Banner back to school 3

Birds of a feather flock together là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Birds of a feather flock together là một thành ngữ được sử dụng khi một nhóm có điểm tương đồng nào đó. Từ điển của bạn sẽ thêm phần phong phú khi bổ sung thành ngữ này.

Thành ngữ Birds of a feather flock together được sử dụng trong những tình huống nào trong giao tiếp? Cùng IELTS Vietop tìm hiểu để biết câu trả lời nhé!

1. Birds of a feather flock together là gì?

Birds of a feather flock together có nghĩa đen là những con chim lông vũ kết đàn với nhau, thường được dùng để chỉ những người hoặc vật tập hợp lại với nhau nếu họ có các đặc điểm, sở thích, mục tiêu hoặc tính cách tương đồng.

Birds of a feather flock together là gì Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Birds of a feather flock together là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc những người có điểm chung sẽ dễ dàng kết bạn hoặc hợp nhóm với nhau hơn. Một số thành ngữ tương tự trong tiếng Việt là “ngưu tầm ngưu, mã tầm mã”, “nồi nào úp vung nấy”.

Eg:

  • I noticed that all the computer enthusiasts in our office tend to hang out together. It’s like birds of a feather flock together. Tôi nhận thấy rằng tất cả những người đam mê máy tính trong văn phòng của chúng tôi thường thường tụ tập cùng nhau. Những người giống nhau dễ thu hút lẫn nhau.
  • It’s not surprising that Lisa and John became close friends; they both love hiking and outdoor activities. Birds of a feather flock together. Không có gì ngạc nhiên khi Lisa và John trở thành bạn thân, cả hai đều đam mê leo núi và các hoạt động ngoài trời. Người cùng sở thích dễ chơi với nhau.
  • In a university, students majoring in similar subjects often form study groups. Birds of a feather flock together. Ở một trường đại học, sinh viên chuyên ngành giống nhau thường thành lập các nhóm học tập cùng nhau. Những người giống nhau dễ hợp tác hơn.
  • It’s interesting how people with a passion for art naturally gravitate toward one another. Birds of a feather flock together. Thú vị thay, những người có đam mê nghệ thuật thường tự nhiên hấp dẫn lẫn nhau. Người có sở thích giống nhau dễ thu hút nhau.
  • In the tech industry, programmers and engineers often collaborate closely because they share similar technical backgrounds. Birds of a feather flock together. Trong ngành công nghệ, các lập trình viên và kỹ sư thường hợp tác chặt chẽ với nhau vì họ có nền tảng kỹ thuật tương tự. Người cùng ngành dễ hợp tác hơn.

Xem thêm:

2. Nguồn gốc của thành ngữ Birds of a feather flock together

Câu thành ngữ Birds of a feather flock together đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Một biến thể của câu này xuất hiện vào năm 1545 trong tác phẩm của William Turner, “The Rescuing of Romish Fox”.

Mặc dù lời này có chút khác biệt so với phiên bản hiện đại, ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi. Cụm từ được diễn đạt như sau: “Byrdes of on kynde and color flok and flye allwayes together”.

Cách viết khác này có thể làm cho nó khó đọc hơn một chút, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, câu được viết như sau: “Birds of a kind and color flock and fly together always”.

Birds of a feather flock together
Câu thành ngữ Birds of a feather flock together đã được sử dụng từ thế kỷ 16

Lần in đầu tiên của cụm từ này thành ngữ có dạng gần giống như ngày nay được ghi nhận vào năm 1599 trong cuốn “The Dictionarie in Spanish and English” do John Minsheu biên soạn. Câu được diễn đạt là: “Birdes of a feather will flocke togither”.

Tuy nhiên, một số người cho rằng thành ngữ này có thể xuất hiện sớm hơn nhiều, có thể đã có từ thời 380 TCN. Trong một bản dịch của Benjamin Jowett vào năm 1856, ông dịch dòng này như sau: “Men of my age flock together; we are birds of a feather, as the old proverb says”.

Tuy nhiên, câu này có thể được dịch theo cách khác, và không có bất kỳ tài liệu nào khác cho thấy Jowett có thể đã tự sáng tạo nên thành ngữ này.

3. Cách sử dụng Idiom Birds of a feather flock together

Birds of a feather flock together
Cách sử dụng Idiom Birds of a feather flock together

3.1. Tình bạn

Sự gần gũi, thu hút lẫn nhau trong tình bạn hoặc sự hợp tác khi có điểm tương đồng.

Eg: Jane and Sarah are both avid readers and book club enthusiasts. They quickly became friends because, as they say, birds of a feather flock together. Jane và Sarah cả hai đều là người yêu sách và đam mê câu lạc bộ đọc sách. Họ nhanh chóng trở thành bạn bởi vì như họ nói, người cùng sở thích dễ làm bạn với nhau hơn.

3.2. Chọn bạn đời hoặc đối tác

Bạn đời hoặc đối tác cần có chung tầm nhìn và giá trị để có thể sánh bước cùng nhau.

Eg: When it comes to starting a business, many entrepreneurs believe that birds of a feather flock together and prefer to work with someone who shares their vision and values. Khi nói đến việc khởi nghiệp, nhiều doanh nhân tin rằng người giống nhau dễ cộng tác và muốn làm việc với ai đó chia sẻ tầm nhìn và giá trị của họ.

3.3. Hợp tác trong công việc

Eg: In the creative department, graphic designers and illustrators often collaborate seamlessly because, as they say, birds of a feather flock together. Ở bộ phận sáng tạo, những người thiết kế đồ họa và họa sĩ minh họa thường hợp tác một cách trơn tru vì, như họ nói, cùng chuyên môn dễ hợp tác hơn.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Birds of a feather flock together

Birds of a feather flock together
Cuộc hội thoại (Conversation) với Birds of a feather flock together
  • John: Hey, have you noticed how Jenny and Mark have been spending a lot of time together lately? Chào, bạn có để ý làm thế nào Jenny và Mark dạo gần đây thường xuyên dành thời gian cùng nhau chứ?
  • Sarah: Yeah, I have. It seems like they’ve become really close friends. Đúng vậy, tôi đã để ý. Có vẻ như họ đã trở thành bạn thân thật sự.
  • John: It’s interesting because they are so different in terms of their interests and hobbies. Thú vị là họ rất khác biệt về sở thích.
  • Sarah: That’s true. Jenny is into art and painting, while Mark is all about outdoor activities and sports. Đúng vậy. Jenny đam mê nghệ thuật và hội họa, trong khi Mark lại chuyên về các hoạt động ngoài trời và thể thao.
  • John: Right, it’s like they have nothing in common, yet they’re inseparable. Đúng vậy, nhưng dường như họ không có điểm chung gì cả, nhưng lại thân thiết đến thế.
  • Sarah: Absolutely. Sometimes, it’s not just about shared interests; it’s about having a connection on a deeper level.Chính xác. Đôi khi, không chỉ về sở thích chung, mà còn về sự kết nối sâu sắc.
  • John: I guess you’re right. It’s not always about hobbies; it can be about personalities and values too. Tôi nghĩ bạn nói đúng. Đôi khi, không phải lúc nào cũng về sở thích, mà có thể về tính cách và giá trị.
  • Sarah: Exactly. Like how our project team at work is so cohesive. We all have a similar work ethic and approach to problem-solving. Đúng vậy. Giống như cách nhóm dự án của chúng ta tại công việc rất đồng thuận. Chúng ta đều có cách làm việc và cách tiếp cận vấn đề tương tự.
  • John: That’s a good point. It makes the collaboration so much smoother when you’re working with people who think alike. Birds of a feather flock together applies to the workplace as well. Đó là một điểm hay. Điều đó làm cho việc hợp tác mượt mà hơn khi bạn làm việc với những người suy nghĩ giống bạn. Người giống nhau dễ thu hút lẫn nhau cũng áp dụng cho công việc.
  • Sarah: It does indeed. It’s not just about social situations; it’s a principle that can be seen in various aspects of life. Đúng vậy. Nó thật sự đúng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Birds of a feather flock together

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa cùng với ví dụ tiếng Anh:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Like-minded individualsNhững người có tư duy tương tựAt the philosophy club, like-minded individuals gather to discuss deep philosophical questions.
Kindred spiritsNhững linh hồn đồng điệuMarie and Emily are kindred spirits when it comes to their love for classic literature.
Similar soulsNhững tâm hồn giống nhauIn the world of music, similar souls often form bands together, creating beautiful harmonies.
Peas in a podHạt đậu trong một bọcTom and Jerry are like peas in a pod; they’re always together, no matter what.
Two of a kindHai người cùng loạiSamantha and Michael are two of a kind when it comes to their adventurous spirit.
Cut from the same clothCắt từ cùng một mảnh vảiThese two entrepreneurs are cut from the same cloth; they both have a passion for innovation.
In the same boatCùng chung một thuyềnDuring tough times, people tend to come together because they’re all in the same boat.
Of a like mindCó tư duy tương tựThe members of the environmental club are of a like mind when it comes to preserving nature.
Of a similar natureCùng một bản chấtScientists with research interests of a similar nature often collaborate on projects.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Birds of a feather flock together

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa cùng với ví dụ tiếng Anh:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Opposites attractTrái ngược thu hútSara and Jake are a perfect example of ‘opposites attract.’ She’s introverted, and he’s extroverted, but they balance each other out.
Variety is the spice of lifeĐa dạng là điều làm cuộc sống thú vịIn our friendship circle, we believe that ‘variety is the spice of life,’ so we embrace our differences and learn from each other.
Diverse groupsNhóm đa dạngThe committee was formed to include people from diverse backgrounds and opinions to ensure a well-rounded discussion.
Mixed bagHòa hợp khác biệtThe team is a mixed bag of talents and personalities, which makes our projects more creative and dynamic.
Heterogeneous groupNhóm không đồng nhấtThe study focused on the benefits of forming a heterogeneous group when tackling complex problems.
Eclectic mixSự kết hợp đa dạngThe art gallery features an eclectic mix of styles and artists, catering to a wide range of tastes.
Polar oppositesTrái ngược cực đoanLisa and Michael are like polar opposites in their political beliefs; they often engage in heated debates.
Divergent pathsNhững con đường khác biệtAfter high school, Sarah and Jane took divergent paths in their careers; one became a lawyer, and the other a chef.
Unalike individualsNhững cá nhân không giống nhauThe therapy group consisted of unalike individuals who came together to share their unique experiences.
Disparate backgroundsNền tảng khác nhauThe project team had members from disparate backgrounds, which brought a fresh perspective to problem-solving.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu thêm về Birds of a feather flock together và cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Cùng khiến một cuộc hội thoại trở nên đầy sắc màu.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên