Banner back to school 3

Bài tập danh từ số nhiều và cách áp dụng trong trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để nhận biết và sử dụng đúng các danh từ số nhiều trong tiếng Anh chưa? Việc sử dụng chính xác các danh từ số nhiều không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về ngữ pháp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy tắc cơ bản và nâng cao trong việc hình thành số nhiều của danh từ, cũng như cung cấp cho bạn những công cụ và thực hành các bài tập danh từ số nhiều để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cùng mình bắt đầu ngay nhé!

1. Ôn tập lý thuyết danh từ số nhiều

Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về danh từ số nhiều trước nhé.

Ôn tập lý thuyết
1. Danh từ số nhiều là gì? 
Danh từ số nhiều là những danh từ dùng để chỉ hai hay nhiều sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, chúng thường thêm s ở cuối từ, nhưng một số trường hợp không có đuôi s.
– E.g.: Apples are essential for a balanced diet. (Những quả táo là thực phẩm thiết yếu cho chế độ ăn cân bằng.)
==> Trong câu này, apples là danh từ số nhiều, chỉ nhiều quả táo, diễn tả vai trò của chúng trong chế độ ăn uống.

2. Vị trí của danh từ số nhiều
– Thường đứng đầu câu, làm chủ ngữ:
E.g.:
+ Cars emit pollution. (Các xe hơi thải ra ô nhiễm.)
+ Birds migrate seasonally. (Các loài chim di cư theo mùa.)
– Đứng sau mạo từ hoặc tính từ chỉ số lượng:
E.g.:
+ The children play in the park. (Những đứa trẻ chơi trong công viên.)
+ A few books were left on the table. (Vài quyển sách để trên bàn.)
– Đứng sau trạng từ như all, most, many, some:
E.g.:
+ All participants receive a certificate. (Tất cả những người tham gia nhận được chứng chỉ.)
+ Some topics are difficult to discuss. (Một số chủ đề khó để thảo luận.)

3. Cách thành lập danh từ số nhiều
Nếu bạn có 1 danh từ số ít làm thế nào để chuyển sang danh từ số nhiều? Bên dưới là những cách thành lập một danh từ số nhiều chi tiết nhất.
Cách thành lậpVí dụ
Hầu hết danh từ thêm -s.cat => cats
dog => dogs
book => books
table => tables
Danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -x, -sh, -ch, -z thêm -es.bus => buses
class => classes
box => boxes
dish => dishes
church => churches
quiz => quizzes
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -o trước -o là nguyên âm thêm -s.
– Danh từ kết thúc đuôi -o trước -o là phụ âm thêm -es.
potato => potatoes
tomato => tomatoes
hero => heroes
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một nguyên âm thêm -s.
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một phụ âm chuyển -y thành -ies.
boy => boys
key => keys
day => days
toy => toys
city => cities
baby => babies
lady => ladies
party => parties
Danh từ kết thúc bằng đuôi -f hoặc -fe đổi -f hoặc -fe thành -v rồi thêm -es.wife => wives
leaf => leaves
half => halves
knife => knives
calf => calves
4. Cách nhận biết danh từ số nhiều
Xác định qua đuôi -s hoặc -es.
Danh từ bất quy tắc cần học thuộc và nhận biết ngữ nghĩa.

5. Phân loại danh từ số nhiều
Chúng ta có thể chia danh từ số nhiều thành 2 loại: Danh từ số nhiều thông thường và danh từ số nhiều đặc biệt.
a. Danh từ số nhiều thông thường
Là những danh từ được thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ số ít.
E.g.:
+ Chair (ghế) -> chairs (những chiếc ghế)
+ Pencil (bút chì) -> pencils (những cây bút chì)
+ Lamp (đèn) -> lamps (những chiếc đèn)
b. Danh từ số nhiều đặc biệt
Các danh từ số nhiều đặc biệt, thường xuyên xuất hiện trong bài thi và các tình huống thường ngày.
Danh từ số ítÝ nghĩaDanh từ số nhiều
PenceĐồng xuPenny
Woman Phụ nữWomen 
Man Đàn ôngMen 
ChildTrẻ conChildren 
ToothRăngTeeth
FootBàn chânFeet
PersonNgườiPeople
MouseChuộtMice
GooseNgỗngGeese
CactusXương rồngCacti
FocusTiêu điểm Foci
FungusNấmFungi
NucleusNhân nguyên tửNuclei
SyllabusGiáo trìnhSyllabi
PhenomenonHiện tượngPhenomena
CriteriumTiêu chuẩnCriteria
BacteriumVi khuẩnBacteria
DatumDữ liệuData
c. Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều, dù có kết thúc bằng s hay không.
E.g.: Scissors (cái kéo), glasses (kính mắt), pants (quần dài), clothes (quần áo), tweezers (cái nhíp), jeans (quần jeans), binoculars (ống nhòm), headphones (tai nghe), leggings (quần legging), tongs (cái kẹp).
d. Các danh từ dạng số nhiều giống dạng số ít
E.g.: Sheep (cừu), fish (), deer (nai, hươu), species (loài), aircraft (máy bay), salmon (cá hồi), trout (cá hồi trắng, cá tầm), swine (lợn), moose (nai sừng tấm), spacecraft (tàu vũ trụ).
e. Các danh từ có s nhưng được sử dụng như danh từ số ít
E.g.: Physics (vật lý), Mathematics (toán học), Economics (kinh tế học), News (tin tức), Measles (bệnh sởi), Mumps (bệnh quai bị), Billiards (bi-a), Athletics (điền kinh), Statistics (thống kê), Ethics (đạo đức).

6. Một số danh từ số nhiều phổ biến
Dưới đây là 50 danh từ số nhiều phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững:
Danh từ Số NhiềuPhiên âmDịch Nghĩa
Dogs/dɒɡz/Chó
Cats/kæts/Mèo
Houses/ˈhaʊzɪz/Nhà
Cars/kɑːrz/Xe hơi
Books/bʊks/Sách
Tables/ˈteɪbəlz/Bàn
Chairs/tʃeərz/Ghế
Schools/skuːlz/Trường học
Students/ˈstjuːdənts/Sinh viên
Teachers/ˈtiːtʃərz/Giáo viên
Computers/kəmˈpjuːtərz/Máy tính
Phones/fəʊnz/Điện thoại
Buildings/ˈbɪldɪŋz/Các tòa nhà
Trees/triːz/Cây
Birds/bɜːrdz/Chim
Flowers/ˈflaʊərz/Hoa
Children/ˈtʃɪldrən/Trẻ em
Toys/tɔɪz/Đồ chơi
Keys/kiːz/Chìa khóa
Pens/pɛnz/Bút
Friends/frɛndz/Bạn bè
Families/ˈfæməliz/Gia đình
Foods/fuːdz/Thức ăn
Languages/ˈlæŋɡwɪdʒɪz/Ngôn ngữ
Countries/ˈkʌntriz/Quốc gia
Cities/ˈsɪtiz/Thành phố
Streets/striːts/Đường phố
Gardens/ˈɡɑːrdənz/Vườn
Rivers/ˈrɪvərz/Sông
Oceans/ˈoʊʃənz/Đại dương
Mountains/ˈmaʊntənz/Núi
Lakes/leɪks/Hồ
Islands/ˈaɪləndz/Hòn đảo
Vegetables/ˈvɛdʒtəbəlz/Rau củ
Fruits/fruːts/Trái cây
Drinks/drɪŋks/Đồ uống
Animals/ˈænɪməlz/Động vật
Fish/fɪʃ/
Insects/ˈɪnsɛkts/Côn trùng
Jobs/dʒɒbz/Công việc
Tasks/tɑːsks/Công việc, nhiệm vụ
Duties/ˈdjuːtiz/Nhiệm vụ
Responsibilities/rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/Trách nhiệm
Exams/ɪɡˈzæmz/Kỳ thi
Challenges/ˈtʃælɪndʒɪz/Thách thức
Opportunities/ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/Cơ hội
Problems/ˈprɒbləmz/Vấn đề
Solutions/səˈluːʃənz/Giải pháp
Goals/ɡoʊlz/Mục tiêu

Ôn tập thêm kiến thức về từ bài tập danh từ số nhiều trực quan hơn với hình ảnh bên dưới, bạn nhé.

Ôn tập lý thuyết danh từ số nhiều
Ôn tập lý thuyết danh từ số nhiều
Ôn tập lý thuyết danh từ số nhiều

Cùng mình luyện tập thêm các dạng bài tập sau:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập danh từ số nhiều có đáp án chi tiết

Luyện tập các bài tập về danh từ số nhiều giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Bên dưới, mình đã tổng hợp một số bài tập để bạn rèn luyện như sau:

  • Chọn danh từ số nhiều khác so với các danh từ còn lại.
  • Chọn dạng số nhiều của các danh từ sau.
  • Điền dạng số nhiều của các danh từ đã cho.
  • Chia danh từ số nhiều.
  • Chọn dạng số nhiều đúng của danh từ để hoàn thành mỗi câu.

Exercise 1: Choose a plural noun that is different from the other nouns

(Bài tập 1: Chọn danh từ số nhiều khác so với các danh từ còn lại)

Choose a plural noun that is different from the other nouns
Choose a plural noun that is different from the other nouns
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Cities
  • B. Boxes
  • C. Tomato
  • D. Buses
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Babies
  • B. Foxes
  • C. Brushes
  • D. Chair
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Leaves
  • B. Lives
  • C. Knives
  • D. Wolf
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Sheep
  • B. Deer
  • C. Moose
  • D. Dog
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Men
  • B. Women
  • C. Children
  • D. Person
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Mice
  • B. Lice
  • C. Goose
  • D. Dice
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Feet
  • B. Teeth
  • C. Ears
  • D. Hands
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Series
  • B. Species
  • C. Rice
  • D. News
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Media
  • B. Data
  • C. Agenda
  • D. Formula
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Phenomena
  • B. Criteria
  • C. Bacteria
  • D. Child
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Desks
  • B. Lamps
  • C. Cars
  • D. Information
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Apples
  • B. Bananas
  • C. Cherries
  • D. Fruit
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Watches
  • B. Dishes
  • C. Heroes
  • D. Toy
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Keys
  • B. Days
  • C. Plays
  • D. Homework
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Taxes
  • B. Quizzes
  • C. Glasses
  • D. Love
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Thieves
  • B. Believes
  • C. Leaves
  • D. Lives
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Mathematics
  • B. Physics
  • C. Statistics
  • D. Equipment
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Buffaloes
  • B. Mosquitoes
  • C. Potatoes
  • D. Sheep
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Roofs
  • B. Cliffs
  • C. Chiefs
  • D. Knowledge
  1. Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
  • A. Pianos
  • B. Photos
  • C. Solos
  • D. Furniture

Đáp ánGiải thích
CTomato là danh từ số ít, còn Cities, Boxes, và Buses đều là các danh từ ở dạng số nhiều.
DChair là danh từ số ít, còn Babies, Foxes, và Brushes là các danh từ số nhiều.
DWolf là danh từ số ít, trong khi Leaves, Lives, và Knives là các danh từ số nhiều.
DDog là danh từ số ít, còn Sheep, Deer, và Moose đều là các danh từ không thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều.
DPerson là danh từ số ít, trong khi Men, Women, và Children là các danh từ số nhiều.
CGoose là danh từ số ít, và các danh từ còn lại (Mice, Lice, và Dice) là số nhiều.
DHands là số nhiều, còn Feet, Teeth, và Ears đều là các danh từ số nhiều nhưng không theo quy tắc thông thường.
CRice là danh từ không đếm được, trong khi Series, Species, và News là các danh từ không thay đổi dạng số ít hoặc số nhiều.
DFormula có dạng số nhiều là Formulas hoặc Formulae, còn Media, Data, và Agenda là các danh từ số nhiều không thay đổi.
DChild là danh từ số ít, còn Phenomena, Criteria, và Bacteria là các danh từ số nhiều.
DInformation là danh từ không đếm được, còn Desks, Lamps, và Cars đều là các danh từ số nhiều.
DFruit có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều không đổi, trong khi Apples, Bananas, và Cherries là các danh từ số nhiều.
DToy là danh từ số ít, trong khi Watches, Dishes, và Heroes là các danh từ số nhiều.
DHomework là danh từ không đếm được, còn Keys, Days, và Plays đều là các danh từ số nhiều.
DLove là danh từ không đếm được, trong khi Taxes, Quizzes, và Glasses là các danh từ số nhiều.
BBelieves là động từ ở ngôi thứ ba số ít hiện tại, còn Thieves, Leaves, và Lives là các danh từ số nhiều.
DEquipment là danh từ không đếm được, trong khi Mathematics, Physics, và Statistics là các danh từ không thay đổi dạng số ít hoặc số nhiều.
DSheep là danh từ không thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều, còn Buffaloes, Mosquitoes, và Potatoes đều có dạng số nhiều riêng.
DKnowledge là danh từ không đếm được, trong khi Roofs, Cliffs, và Chiefs là các danh từ số nhiều.
DFurniture là danh từ không đếm được, trong khi Pianos, Photos, và Solos là các danh từ số nhiều.

Exercise 2: Choose the plural form of the following nouns

(Bài tập 2: Chọn dạng số nhiều của các danh từ sau)

  1. Child → ……….
  • A. childs
  • B. children
  • C. childes
  1. Foot → ……….
  • A. foots
  • B. feet
  • C. footes
  1. Mouse → ……….
  • A. mouses
  • B. mice
  • C. mousees
  1. Man → ……….
  • A. mans
  • B. men
  • C. manes
  1. Goose → ……….
  • A. gooses
  • B. geese
  • C. goosies
  1. Tooth → ……….
  • A. tooths
  • B. teeth
  • C. toothies
  1. Woman → ……….
  • A. womans
  • B. women
  • C. womanes
  1. Cactus → ……….
  • A. cactuses
  • B. cacti
  • C. cactos
  1. Leaf → ……….
  • A. leafs
  • B. leaves
  • C. leafes
  1. Diagnosis → ……….
  • A. diagnosises
  • B. diagnoses
  • C. diagnosiss
  1. Thesis → ……….
  • A. thesises
  • B. theses
  • C. thesiss
  1. Crisis → ……….
  • A. crisises
  • B. crises
  • C. crisiss
  1. Phenomenon → ……….
  • A. phenomenons
  • B. phenomena
  • C. phenomenas
  1. Index → ……….
  • A. indexs
  • B. indexes
  • C. indices
  1. Matrix → ……….
  • A. matrixs
  • B. matrixes
  • C. matrices
  1. Datum → ……….
  • A. datums
  • B. data
  • C. datas
  1. Formula → ……….
  • A. formulas
  • B. formulae
  • C. formulaes
  1. Oasis → ……….
  • A. oasises
  • B. oases
  • C. oasiss
  1. Larva → ……….
  • A. larvas
  • B. larvae
  • C. larvies
  1. Radius → ……….
  • A. radiuses
  • B. radii
  • C. radiusis

Đáp ánGiải thích
BChildren là dạng số nhiều của từ child. Childs và childes không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BFeet là dạng số nhiều của từ foot. Foots và footes không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BMice là dạng số nhiều của từ mouse. Mouses và mousees không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BMen là dạng số nhiều của từ man. Mans và manes không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BGeese là dạng số nhiều của từ goose. Gooses và goosies không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BTeeth là dạng số nhiều của từ tooth. Tooths và toothies không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BWomen là dạng số nhiều của từ woman. Womans và womanes không phải là các hình thức đúng trong tiếng Anh.
BCacti là dạng số nhiều của từ cactus. Cactuses có thể được chấp nhận, nhưng cacti là hình thức số nhiều chuẩn trong mối liên hệ với nguồn gốc Latin của từ.
BLeaves là dạng số nhiều của từ leaf. Leafs là một hình thức ít phổ biến và leafes không đúng.
BDiagnoses là dạng số nhiều của từ diagnosis. Diagnosises và diagnosiss không phải là các hình thức đúng.
BTheses là dạng số nhiều của từ thesis. Thesises và thesiss không phải là các hình thức đúng.
BCrises là dạng số nhiều của từ crisis. Crisises và crisiss không phải là các hình thức đúng.
BPhenomena là dạng số nhiều của từ phenomenon. Phenomenons và phenomenas không phải là các hình thức đúng.
CIndices là dạng số nhiều của từ index, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Indexs và indexes có thể được chấp nhận nhưng indices là hình thức chuẩn.
CMatrices là dạng số nhiều của từ matrix. Matrixs và matrixes không phải là các hình thức đúng.
BData là dạng số nhiều của từ datum. Datums và datas không phải là các hình thức đúng.
BFormulae là dạng số nhiều của từ formula trong ngữ cảnh khoa học. Formulas cũng chấp nhận được nhưng formulae là hình thức chuẩn.
BOases là dạng số nhiều của từ oasis. Oasises và oasiss không phải là các hình thức đúng.
BLarvae là dạng số nhiều của từ larva. Larvas và larvies không phải là các hình thức đúng.
BRadii là dạng số nhiều của từ radius. Radiuses có thể được chấp nhận nhưng radii là hình thức chuẩn trong ngữ cảnh toán học.

Exercise 3: Fill in the plural form of the given nouns

(Bài tập 3: Điền dạng số nhiều của các danh từ đã cho)

Fill in the plural form of the given nouns
Fill in the plural form of the given nouns

Danh từ gợi ý: Car, tree, cat, book, student, event, bird, technology, movie, country

  1. The parking lot was full, but she found space for her ………..
  2. During the holiday season, many ………. are decorated in the city center.
  3. Those ………. look hungry, maybe we should feed them.
  4. He read several interesting ………. on ancient history last month.
  5. Each year, many ………. graduate with honors.
  6. The festival included various cultural ………. from around the globe.
  7. We observed different types of ………. flying over the lake at sunset.
  8. Recent advancements in ………. have significantly improved our daily lives.
  9. Which ………. did you think were the best this year?
  10. Many ………. have unique traditions that are fascinating to learn about.

Đáp ánGiải thích
carsSử dụng từ cars để chỉ rằng có nhiều xe hơi trong bãi đậu, phù hợp với ngữ cảnh một bãi đậu xe đông đúc.
treesTrees là số nhiều của tree, được dùng để mô tả việc trang trí nhiều cây cho lễ hội, phổ biến trong các thành phố dịp lễ.
catsCats là số nhiều của cat, dùng ở đây để chỉ nhiều con mèo, phù hợp khi người nói nhận thấy nhiều con mèo đói.
booksBooks là số nhiều của book, dùng để chỉ nhiều cuốn sách, thể hiện rằng nhiều tài liệu đã được đọc.
studentsStudents là số nhiều của student, mô tả một nhóm học sinh tốt nghiệp, điều này thường xảy ra hàng năm.
eventsEvents là số nhiều của event, chỉ nhiều sự kiện văn hóa khác nhau được tổ chức tại lễ hội, phù hợp với mô tả một lễ hội đa dạng.
birdsBirds là số nhiều của bird, dùng để mô tả việc quan sát nhiều loại chim bay qua, phù hợp với cảnh quan tự nhiên.
technologiesTechnologies là số nhiều của technology, mô tả các phát minh kỹ thuật số nhiều đã cải thiện cuộc sống hàng ngày.
moviesMovies là số nhiều của movie, được dùng khi hỏi về nhiều bộ phim, thích hợp trong một cuộc thảo luận về điện ảnh.
countriesCountries là số nhiều của country, dùng để mô tả nhiều quốc gia với truyền thống đặc sắc, phù hợp với ngữ cảnh mô tả sự đa dạng văn hóa toàn cầu.

Exercise 4: Make nouns plural

(Bài tập 4: Chia danh từ số nhiều)

  1. There are three ………. (mouse) in the kitchen.
  2. I bought two new ………. (toothbrush) yesterday.
  3. She has a collection of ………. (cactus) in her living room.
  4. All the ………. (child) at the party enjoyed the games.
  5. He caught several ………. (fish) during his trip.
  6. There are many ………. (person) waiting in line.
  7. The ………. (shelf) in the library are filled with books.
  8. She brought back several ………. (scarf) from her travels.
  9. The ………. (ox) were used for plowing the field.
  10. There are few ………. (footprint) in the snow.

Đáp ánGiải thích
miceMouse chuyển thành mice trong số nhiều. Đây là một trong những danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
toothbrushesToothbrush kết thúc bằng sh, vì vậy để chia số nhiều, ta thêm es để thành toothbrushes.
cactiCactus có hai dạng số nhiều, cacti (theo nguồn gốc Latin) và cactuses. Cacti là dạng thông dụng hơn.
childrenChild chuyển thành children trong số nhiều, là một dạng bất quy tắc.
fishFish giữ nguyên dạng khi chia số nhiều, dùng chung cho cả số ít và số nhiều.
peoplePerson chuyển thành people trong số nhiều, là một dạng bất quy tắc.
shelvesShelf chuyển thành shelves trong số nhiều. Khi danh từ kết thúc bằng f hoặc fe, thường chuyển thành ves trong số nhiều.
scarvesTương tự như shelf, scarf kết thúc bằng f và chuyển thành scarves trong số nhiều.
oxenOx chuyển thành oxen trong số nhiều, một trong những dạng bất quy tắc.
footprintsFootprint chia số nhiều bằng cách thêm s để thành footprints, theo quy tắc thông thường cho danh từ số nhiều.

Exercise 5: Choose the correct plural form of the noun to complete each sentence

(Bài tập 5: Chọn dạng số nhiều đúng của danh từ để hoàn thành mỗi câu)

Choose the correct plural form of the noun to complete each sentence
Choose the correct plural form of the noun to complete each sentence
  1. Many children love playing with their ………. at the beach.
  • A. toys
  • B. toies
  • C. toyies
  • D. toy
  1. We saw several ………. flying overhead during the migration season.
  • A. gooses
  • B. geese
  • C. goose
  • D. goosies
  1. Her bookshelf is filled with all kinds of ………..
  • A. books
  • B. bookies
  • C. bookes
  • D. book
  1. The farmer keeps all his ………. in a large barn.
  • A. sheeps
  • B. sheep
  • C. sheepies
  • D. shep
  1. In the old photo, you can see several vintage ………. parked on the street.
  • A. cars
  • B. caries
  • C. car
  • D. cares
  1. During the walk, we saw a few ………. resting under the trees.
  • A. deers
  • B. deer
  • C. deeries
  • D. dear
  1. She collects ………. from different countries she visits.
  • A. stamp
  • B. stampees
  • C. stamps
  • D. stampies
  1. The museum has a collection of ancient ………. displayed in the main hall.
  • A. statue
  • B. statuies
  • C. statues
  • D. statuees
  1. In the fall, we love to watch the ………. change colors.
  • A. trees
  • B. treeies
  • C. treese
  • D. tree
  1. The chef made delicious ………. for the guests at the party.
  • A. cake
  • B. cakies
  • C. cakes
  • D. cakees

Đáp ánGiải thích
ATừ toy có nghĩa là đồ chơi. Khi chuyển sang số nhiều, ta thêm -s để thành toys cho các đồ vật thông thường. Các lựa chọn khác là sai về mặt ngữ pháp và không tồn tại trong tiếng Anh.
BTừ goose (ngỗng) có dạng số nhiều không theo quy tắc thông thường là geese. Đây là một ví dụ về từ có dạng số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh. Các lựa chọn khác không phải là số nhiều của goose và không tồn tại trong tiếng Anh.
ABook có nghĩa là sách. Dạng số nhiều của nó là books, được tạo bằng cách thêm -s vào cuối từ. Đây là quy tắc chung để tạo số nhiều cho danh từ trong tiếng Anh. Các phương án khác không đúng ngữ pháp.
BTừ sheep là một trong những danh từ đặc biệt trong tiếng Anh có dạng số ít và số nhiều giống nhau. Vì vậy, khi nói đến nhiều con cừu, ta vẫn dùng từ sheep. Các phương án còn lại không phải là dạng số nhiều của sheep và do đó không đúng.
ATừ car có nghĩa là xe ô tô. Khi chuyển sang số nhiều, ta thêm -s để thành cars. Đây là cách chuyển đổi từ số ít sang số nhiều thông thường cho các danh từ tận cùng bằng phụ âm.
BGiống như sheep, từ deer (nai) cũng có dạng số ít và số nhiều giống nhau. Dù nói về một con hay nhiều con, ta đều sử dụng từ deer.
CTừ stamp có nghĩa là tem. Khi biến đổi sang số nhiều, ta thêm -s để thành stamps. Đây là quy tắc thông thường khi chuyển đổi danh từ số ít thành số nhiều.
CTừ statue có nghĩa là tượng. Để chuyển sang số nhiều, ta thêm -s để thành statues. Cách thêm -s hay -es tùy thuộc vào phát âm cuối của từ.
ATừ tree có nghĩa là cây. Khi chuyển sang số nhiều, ta thêm -s để thành trees. Đây là cách thông thường để chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều.
CTừ cake có nghĩa là bánh. Để chuyển sang số nhiều, ta thêm -s để thành cakes. Đây là quy tắc chuyển đổi danh từ tận cùng bằng nguyên âm sang số nhiều bằng cách thêm -s.

3. Download trọn bộ bài tập danh từ số nhiều trong tiếng Anh

Làm bài tập mỗi ngày là vũ khí giúp bạn xử đẹp mọi bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, chọn nguồn tài liệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả học tập.

Nếu bạn đang muốn ôn luyện về bài tập danh từ số nhiều, hãy truy cập vào đường file bài tập mà mình chia sẻ bên dưới. Bài tập được chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm học bài nhé.

4. Kết luận

Chúng ta đã hoàn thành phần kiến thức về cách hình thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh. Sự hiểu biết vững chắc về các quy tắc này giúp bạn đạt được những điều sau:

  • Chính xác khi diễn đạt số lượng trong các bài nói hoặc viết về người và vật.
  • Tránh những sai sót ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh.
  • Cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, trong quá trình học và làm bài tập danh từ số nhiều, bạn cũng cần chú ý đến:

  • Những danh từ không có hình thức số nhiều.
  • Các danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường.
  • Việc áp dụng danh từ số nhiều phải phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận dưới bài viết này để nhận sự hỗ trợ từ các giáo viên. Bạn cũng có thể ghé thăm mục IELTS Grammar trên trang IELTS Vietop để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn thành công trong quá trình học tập!

Tài liệu tham khảo:

Plural Nouns: Rules and Examples – https://www.grammarly.com/blog/plural-nouns/#:~:text=A%20plural%20noun%20is%20a,nouns%20that%20take%20unique%20forms – Truy cập ngày 24/07/2024.

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên