Banner back to school 3

Thực hành 55+ bài tập động từ bất quy tắc có đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ băn khoăn về cách sử dụng các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chưa? Sự thành thạo các động từ này không chỉ làm cho giao tiếp của chúng ta trở nên chính xác hơn mà còn thể hiện sự thông hiểu ngữ pháp sâu sắc.

Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các nguyên tắc cơ bản và các mẹo hiệu quả để sử dụng thành thạo các động từ bất quy tắc thông qua việc luyện các bài tập động từ bất quy tắc kèm lời giải chi tiết giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Hãy khởi đầu khám phá ngay cùng mình nhé!

1. Ôn tập lý thuyết động từ bất quy tắc

Tổng quan kiến thức về động từ bất quy tắc cùng mình trước nhé!

Ôn tập lý thuyết
Động từ bất quy tắc là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và ảnh hưởng đáng kể đến cách chúng ta sử dụng ngôn ngữ. Các bài tập liên quan đến động từ bất quy tắc thường bao gồm:

1. Nhóm thì tiếng Anh ở mốc thời gian quá khứ và dạng hoàn thành: Động từ bất quy tắc được sử dụng để hình thành thì quá khứ đơnquá khứ hoàn thành, yêu cầu bạn nhớ và sử dụng đúng hình thức của động từ.
– Quá khứ đơn: He saw a movie last night. (Anh ấy đã xem một bộ phim tối qua.)
=> Giải thích: Động từ see trở thành saw trong quá khứ đơn.
– Quá khứ hoàn thành: She had forgotten her keys at home. (Cô ấy đã quên chìa khóa ở nhà.)
=> Giải thích: Động từ forget được chuyển thành forgotten khi dùng trong quá khứ hoàn thành để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.

2. Câu bị động: Trong câu bị động, động từ bất quy tắc cũng cần được chuyển đổi phù hợp để thể hiện hành động được thực hiện bởi chủ thể khác, không phải bởi chủ ngữ của câu.
E.g.: The cake was eaten by the children. (Chiếc bánh đã được ăn bởi các em nhỏ.)
=> Giải thích: Động từ eat trở thành eaten trong câu bị động để chỉ rằng hành động được thực hiện bởi người khác, không phải chủ ngữ của câu.

3. Câu tường thuật: Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, thì của động từ bất quy tắc cũng cần được thay đổi theo ngữ cảnh thời gian của câu tường thuật.
– Direct: She says, ‘I bought a new car.’
– Reported: She said that she had bought a new car. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một chiếc xe mới.)
=> Giải thích: Động từ buy được chuyển sang bought trong câu tường thuật, phản ánh sự thay đổi về thời gian từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp.

4. Câu điều kiện và câu điều ước: Các động từ này được sử dụng để diễn đạt các tình huống giả định, điều kiện, và mong ước, đòi hỏi sự hiểu biết về các hình thức và cách sử dụng động từ bất quy tắc trong các cấu trúc phức tạp.
Câu điều kiện: If he knew her number, he would call her. (Nếu anh ấy biết số của cô ấy, anh ấy sẽ gọi cho cô ấy.)
=> Giải thích: Know trở thành knew trong câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống giả định không có thực ở hiện tại.
Câu điều ước: I wish I had more time. (Tôi ước gì tôi có nhiều thời gian hơn.)
=> Giải thích: Have được chuyển thành had trong câu điều ước để diễn tả một nguyện vọng không có thực ở hiện tại.

5. Bảng 30 động từ bất quy tắc thông dụng nhất:
STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa
1AwakeAwokeAwokenTỉnh thức, tỉnh giấc
2BeWas, wereBeen
3BecomeBecameBecomeTrở thành
4BeginBeganBegunBắt đầu
5BreakBrokeBrokenVỡ, gãy
6BuildBuiltBuiltXây dựng
7BurnBurnt/ burnedBurnt/ burnedCháy
8BuyBoughtBoughtMua
9CanCouldCouldCó thể
10ChooseChoseChosenChọn
11ComeCameComeĐến
12CutCutCutCắt
13DoDidDoneLàm
14DrinkDrankDrunkUống
15DriveDroveDrivenLái xe
16EatAteEatenĂn
17FallFellFallenNgã, rơi
18FeelFeltFeltCảm thấy
19FindFoundFoundTìm kiếm
20GetGotGot/gottenCó được
21GiveGaveGivenCho
22GoWentGoneĐi
23HaveHadHad
24HearHeardHeardNghe
25HoldHeldHeldCầm, nắm
26HurtHurtHurtLàm đau
27KeepKeptKeptGiữ
28KnowKnewKnownBiết
29LearnLearned/ learntLearned/ learntHọc
30MakeMadeMadeLàm, thực hiện

Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh chi tiết chuẩn nhất

Hãy cùng nắm rõ thêm về các động từ bất quy tắc trực quan với hình ảnh dưới đây nhé!

Bảng 30 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Bảng 30 động từ bất quy tắc thông dụng nhất

Luyện tập thêm các dạng bài tập sau:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập động từ bất quy tắc có đáp án chi tiết

Thực hành các bài tập về động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn nhớ kiến thức lâu hơn. Dưới đây là một số bài tập mình đã chuẩn bị để bạn có thể luyện tập:

  • Hoàn thành các câu.
  • Hãy hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng các động từ trong khung ở dạng quá khứ đơn.
  • Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.
  • Chọn dạng quá khứ đơn đúng của các động từ sau.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Sắp xếp câu.

Exercise 1: Complete the sentences

(Bài tập 1: Hoàn thành các câu)

Complete the sentences
Complete the sentences
  1. He ………. (write) his first novel when he was 25 years old.
  2. They ………. (eat) dinner when the power went out.
  3. I ………. (see) her at the party last night.
  4. She ………. (go) to France three times last year.
  5. The children ………. (bring) their pets to school yesterday.
  6. He ………. (teach) at the university since 1999.
  7. They ………. (choose) a new car by the time we met them.
  8. I ………. (grow) tomatoes in my garden last summer.
  9. We ………. (know) each other since we were children.
  10. She ………. (take) her medicine an hour ago.
  11. They ………. (drink) coffee when I arrived.
  12. He ………. (fly) to London for the meeting last week.
  13. She ………. (speak) at the conference before her illness.
  14. We ………. (begin) watching the movie before you called.
  15. They ………. (find) a rare bird in the park.
  16. She ………. (give) a presentation on her project yesterday.
  17. I ………. (read) that book before I saw the movie.
  18. They ………. (run) the marathon last year.
  19. He ………. (forget) his wallet at home today.
  20. She ………. (wake) up early to catch the sunrise.

Đáp ánGiải thích
1. wrote– Có cụm từ when he was 25 years old chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Write chuyển sang dạng quá khứ wrote để chỉ hành động hoàn tất, diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, khi người nói đã viết tiểu thuyết ở tuổi 25.
2. were eating– Cấu trúc when + quá khứ đơn (when the power went out) thường chỉ một hành động (quá khứ đơn) cắt ngang một hành động khác đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) → dùng thì Quá khứ tiếp diễn.
– Eat chuyển sang dạng quá khứ tiếp diễn were eating để diễn tả hành động đang diễn ra (ăn tối) bị gián đoạn bởi một sự kiện khác (mất điện).
3. saw– Có cụm từ last night chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– See chuyển thành saw cho thì quá khứ đơn, chỉ rõ ràng hành động đã xảy ra trong quá khứ (nhìn thấy cô ấy tại bữa tiệc).
4. went– Có cụm từ last year chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Go chuyển thành went để mô tả các lần đi Pháp đã hoàn thành vào năm ngoái, chỉ ra một chuỗi sự kiện trong quá khứ.
5. brought– Có từ yesterday chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Bring thành brought cho thì quá khứ đơn, nhấn mạnh hành động đã hoàn tất một cách rõ ràng (mang thú cưng đến trường).
6. has taught– Có từ since dùng để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại → dùng thì Hiện tại hoàn thành.
– Teach chuyển thành has taught cho thì hiện tại hoàn thành, liên kết hành động bắt đầu giảng dạy từ năm 1999 với hiện tại, diễn tả sự kéo dài.
7. had chosen– Cấu trúc by the time + quá khứ đơn thường chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ → dùng thì Quá khứ hoàn thành.
– Choose chuyển thành had chosen cho thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động chọn xe đã hoàn tất trước một thời điểm xác định trong quá khứ (khi chúng ta gặp họ).
8. grew– Có cụm từ last summer chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Grow thành grew trong thì quá khứ đơn, chỉ ra hành động đã hoàn tất trong một mùa hè cụ thể (trồng cà chua).
9. have known– Có cụm từ since we were children chỉ rõ khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại → dùng thì Hiện tại hoàn thành.
– Know thành have known trong hiện tại hoàn thành, thể hiện mối quan hệ kéo dài từ tuổi thơ đến hiện tại, nhấn mạnh sự liên tục.
10. took– Có cụm từ an hour ago chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Take thành took trong thì quá khứ đơn, mô tả hành động uống thuốc đã hoàn tất vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ (một giờ trước).
11. were drinking– Cấu trúc when + quá khứ đơn (when I arrived) thường chỉ một hành động (quá khứ đơn) cắt ngang một hành động khác đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) → dùng thì Quá khứ tiếp diễn.
– Drink được chuyển đổi thành were drinking để diễn tả thì quá khứ tiếp diễn, cho biết hành động uống cà phê đang diễn ra khi tôi đến.
12. flew– Có cụm từ last week chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Fly chuyển thành flew trong thì quá khứ đơn, mô tả một hành động đã hoàn thành (chuyến bay đến London).
13. had spoken– Hành động diễn ra trước một sự kiện khác đã kết thúc trong quá khứ, được nhấn mạnh bởi cụm từ before her illness → dùng thì Quá khứ đơn.
– Speak chuyển thành had spoken trong thì quá khứ hoàn thành, chỉ ra rằng việc phát biểu tại hội nghị đã hoàn thành trước khi cô ấy mắc bệnh.
14. had begun– Cấu trúc before + quá khứ đơn thường chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ → dùng thì Quá khứ hoàn thành.
– Begin chuyển thành had begun trong thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu xem phim trước khi bạn gọi điện.
15. found– Không có dấu hiệu rõ ràng, nhưng hành động này được hiểu là đã hoàn thành trong quá khứ → dùng thì Quá khứ đơn.
– Find thành found trong thì quá khứ đơn, chỉ một hành động đã hoàn tất, là tìm thấy một con chim hiếm.
16. gave– Có từ yesterday chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Give chuyển thành gave trong thì quá khứ đơn, chỉ hành động cụ thể đã hoàn tất, là trình bày bài thuyết trình.
17. had read– Cấu trúc before + quá khứ đơn chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ → dùng thì Quá khứ hoàn thành.
– Read chuyển thành had read trong thì quá khứ hoàn thành, chỉ rằng việc đọc sách đã hoàn tất trước khi xem phim.
18. ran– Có cụm từ last year chỉ rõ thời gian trong quá khứ, cho thấy hành động đã hoàn thành → dùng thì Quá khứ đơn.
– Run chuyển thành ran cho thì quá khứ đơn, diễn tả một hành động đã hoàn thành (chạy marathon).
19. forgot– Có từ today chỉ ra rằng hành động có thể vẫn liên quan đến hiện tại, đặc biệt khi được xem xét trong một bối cảnh hiện tại → dùng thì Hiện tại hoàn thành.
– Forget chuyển thành forgot trong thì quá khứ đơn, chỉ một sự việc đã xảy ra và hoàn tất trong ngày hôm nay.
20. woke– Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, không có mối liên hệ trực tiếp với hiện tại → dùng thì Quá khứ đơn.
– Wake chuyển thành woke trong thì quá khứ đơn, mô tả hành động thức dậy sớm đã hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ để ngắm bình minh.

Exercise 2: Complete the following passage using the verbs in the box in the past simple form

(Bài tập 2: Hãy hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng các động từ trong khung ở dạng quá khứ đơn)

Verbs: be, eat, not be, play, decide, fall, hurt, invite, not stay, call, swim, have

Last weekend was really eventful. It (1) ………. my cousin’s graduation day. She (2) ………. all her college friends and our family to her graduation party. Since the weather (3) ………. beautiful, they (4) ………. to hold the party in the backyard. Everyone (5) ………. lots of fun and (6) ………. games. There was so much food and I (7) ………. way too much pizza. Later in the afternoon, some of us (8) ………. to take a dip in the river while others (9) ………. on the riverbank. Unfortunately, while playing near the water, my cousin’s friend (10) ………. and (11) ………. his ankle. It (12) ………. not a serious injury, but we (13) ………. an ambulance just to be safe. He (14) ………. in the hospital overnight because the doctors (15) ………. to make sure everything was alright. Despite the accident, everyone agreed that it (16) ………. a memorable day.

Đáp ánGiải thích
1. wasbe chuyển thành was để mô tả trạng thái trong quá khứ cho chủ thể số ít (ngày tốt nghiệp của em họ tôi).
2. invitedinvite chuyển thành invited để biểu thị hành động mời bạn bè và gia đình đến dự tiệc tốt nghiệp trong quá khứ.
3. wasbe lại chuyển thành was để mô tả điều kiện thời tiết trong quá khứ.
4. decideddecide chuyển thành decided diễn tả quyết định tổ chức tiệc ngoài trời được đưa ra trong quá khứ.
5. hadhave chuyển thành had để chỉ mọi người đã có nhiều niềm vui trong quá khứ.
6. playedplay chuyển thành played thể hiện việc chơi các trò chơi tại bữa tiệc.
7. ateeat chuyển thành ate để diễn tả việc tôi đã ăn quá nhiều pizza trong quá khứ.
8. decideddecide lại được sử dụng ở dạng quá khứ decided khi một số người quyết định đi bơi.
9. stayedstay chuyển thành stayed diễn tả những người khác đã ở lại trên bờ sông.
10. fellfall chuyển thành fell để chỉ việc bạn của em họ tôi đã ngã.
11. hurthurt giữ nguyên dạng quá khứ để mô tả việc anh ta đã làm đau mắt cá chân.
12. wasbe lại chuyển thành was để diễn tả việc chấn thương không nghiêm trọng.
13. calledcall chuyển thành called diễn tả việc gọi xe cứu thương như một biện pháp an toàn.
14. stayedstay lại được sử dụng ở dạng quá khứ stayed để chỉ việc anh ta ở lại bệnh viện qua đêm.
15. decidedecide lại được sử dụng ở dạng quá khứ decided khi các bác sĩ quyết định kiểm tra tình trạng của anh ta.
16. wasbe chuyển thành was một lần nữa để diễn đạt rằng mặc dù có sự cố, ngày đó vẫn là một ngày đáng nhớ.

Exercise 3: Fill in the blanks with the correct form of the verbs in brackets

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc)

Fill in the blanks with the correct form of the verbs in brackets
Fill in the blanks with the correct form of the verbs in brackets
  1. James ………. (write) an email before he ………. (go) to bed last night.
  2. They ………. (see) a movie after they ………. (eat) dinner.
  3. She ………. (take) her dog for a walk after she ………. (do) her homework.
  4. He ………. (find) his old diary while he ………. (clean) the attic.
  5. We ………. (fly) to Paris after we ………. (sell) our house.
  6. Sarah ………. (give) her friend a gift before she ………. (leave) for vacation.
  7. My brother ………. (swim) in the lake before he ………. (catch) a cold.
  8. I ………. (begin) reading the book you recommended after I ………. (finish) my work.
  9. They ………. (drink) coffee before they ………. (go) to the conference.
  10. She ………. (know) the answer after she ………. (think) about it for a while.

Đáp ánGiải thích
1. wrote, wentwrite chuyển thành wrote và go chuyển thành went để diễn đạt hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Wrote là dạng quá khứ đơn của write, và went là dạng quá khứ đơn của go, cả hai động từ này là động từ bất quy tắc không theo quy tắc thông thường trong việc tạo quá khứ.
2. saw, atesee chuyển thành saw và eat chuyển thành ate, cả hai để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Saw và ate là các dạng quá khứ đơn của see và eat, đây cũng là các động từ bất quy tắc.
3. took, didtake chuyển thành took và do chuyển thành did để chỉ hành động hoàn thành trong quá khứ. Cả took và did là các dạng quá khứ đơn của take và do, là động từ bất quy tắc.
4. found, was cleaningfind chuyển thành found để chỉ hành động đã xảy ra, và clean chuyển thành was cleaning để chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm đó trong quá khứ. Found là dạng quá khứ đơn của find, và was cleaning là dạng quá khứ tiếp diễn của clean.
5. flew, soldfly chuyển thành flew và sell chuyển thành sold để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Flew và sold là các dạng quá khứ đơn của fly và sell, cũng là động từ bất quy tắc.
6. gave, leftgive chuyển thành gave và leave chuyển thành left để chỉ hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác. Cả gave và left là các dạng quá khứ đơn của give và leave, đều là động từ bất quy tắc.
7. swam, caughtswim chuyển thành swam và catch chuyển thành caught để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Swam và caught là các dạng quá khứ đơn của swim và catch, đều là động từ bất quy tắc.
8. began, finishedbegin chuyển thành began và finish chuyển thành finished để chỉ hành động đã hoàn thành. Began và finished là các dạng quá khứ đơn của begin và finish, và begin là động từ bất quy tắc trong khi finish là quy tắc.
9. drank, wentdrink chuyển thành drank và go chuyển thành went để chỉ các hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác. Drank và went là các dạng quá khứ đơn của drink và go, đều là động từ bất quy tắc.
10. knew, thoughtknow chuyển thành knew và think chuyển thành thought để chỉ sự nhận thức và suy nghĩ đã hoàn thành trong quá khứ. Knew và thought là các dạng quá khứ đơn của know và think, cả hai đều là động từ bất quy tắc.

Exercise 4: Choose the correct past simple form of the following verbs

(Bài tập 4: Chọn dạng quá khứ đơn đúng của các động từ sau)

  1. Động từ nguyên mẫu: Speak
  • A. Speak
  • B. Spoke
  • C. Speakd
  • D. Speaked
  1. Động từ nguyên mẫu: Break
  • A. Break
  • B. Broke
  • C. Breaked
  • D. Braked
  1. Động từ nguyên mẫu: Choose
  • A. Choosed
  • B. Choose
  • C. Chose
  • D. Choosen
  1. Động từ nguyên mẫu: Drink
  • A. Dranked
  • B. Drunk
  • C. Drinked
  • D. Drank
  1. Động từ nguyên mẫu: Drive
  • A. Drove
  • B. Drived
  • C. Driven
  • D. Drive
  1. Động từ nguyên mẫu: Fly
  • A. Flew
  • B. Flyed
  • C. Flown
  • D. Fly
  1. Động từ nguyên mẫu: Know
  • A. Knowed
  • B. Knew
  • C. Knows
  • D. Known
  1. Động từ nguyên mẫu: Grow
  • A. Grew
  • B. Growed
  • C. Grown
  • D. Grow
  1. Động từ nguyên mẫu: Write
  • A. Writes
  • B. Writed
  • C. Wrote
  • D. Written
  1. Động từ nguyên mẫu: Stand
  • A. Stood
  • B. Standed
  • C. Standed
  • D. Stand
  1. Động từ nguyên mẫu: Swim
  • A. Swimmed
  • B. Swam
  • C. Swum
  • D. Swim
  1. Động từ nguyên mẫu: Throw
  • A. Threw
  • B. Throwed
  • C. Thrown
  • D. Throws
  1. Động từ nguyên mẫu: Catch
  • A. Catches
  • B. Caught
  • C. Catched
  • D. Catch
  1. Động từ nguyên mẫu: Buy
  • A. Bought
  • B. Buyed
  • C. Buys
  • D. Buy
  1. Động từ nguyên mẫu: Feel
  • A. Felt
  • B. Feel
  • C. Feeled
  • D. Feels
  1. Động từ nguyên mẫu: Meet
  • A. Meeted
  • B. Met
  • C. Meets
  • D. Meet
  1. Động từ nguyên mẫu: Run
  • A. Ran
  • B. Runned
  • C. Runs
  • D. Run
  1. Động từ nguyên mẫu: Say
  • A. Said
  • B. Sayed
  • C. Says
  • D. Say
  1. Động từ nguyên mẫu: Sleep
  • A. Sleeped
  • B. Slept
  • C. Sleeps
  • D. Sleep
  1. Động từ nguyên mẫu: Begin
  • A. Begun
  • B. Began
  • C. Begins
  • D. Begin

Đáp ánGiải thích
1. BSpoke là dạng quá khứ đơn của động từ speak, dùng để chỉ hành động nói chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
2. BBroke là dạng quá khứ đơn của động từ break, chỉ hành động phá vỡ đã hoàn tất.
3. CChose là dạng quá khứ đơn của choose, dùng để chỉ quyết định lựa chọn đã được thực hiện.
4. DDrank là dạng quá khứ của drink, dùng khi nói về việc uống thứ gì đó trong quá khứ.
5. ADrove là dạng quá khứ đơn của drive, chỉ việc lái xe đã xảy ra.
6. AFlew là dạng quá khứ của fly, dùng để chỉ hành động bay đã hoàn thành.
7. BKnew là dạng quá khứ của know, chỉ việc có kiến thức hoặc nhận thức về điều gì đó trước đây.
8. AGrew là dạng quá khứ của grow, dùng để chỉ quá trình phát triển hoặc lớn lên đã xảy ra.
9. CWrote là dạng quá khứ của write, chỉ việc đã viết thứ gì đó trong quá khứ.
10. AStood là dạng quá khứ của stand, dùng khi nói về việc đứng lên đã hoàn tất.
11. BSwam là dạng quá khứ của swim, chỉ việc bơi lội đã xảy ra.
12. AThrew là dạng quá khứ của throw, dùng để chỉ hành động ném đã hoàn thành.
13. BCaught là dạng quá khứ của catch, chỉ việc bắt giữ hoặc nắm bắt đã xảy ra.
14. ABought là dạng quá khứ của buy, dùng để chỉ việc mua sắm đã hoàn tất.
15. AFelt là dạng quá khứ của feel, chỉ cảm giác đã trải qua.
16. BMet là dạng quá khứ của meet, chỉ việc gặp gỡ đã xảy ra.
17. ARan là dạng quá khứ của run, dùng để chỉ hành động chạy đã hoàn thành.
18. ASaid là dạng quá khứ của say, chỉ việc đã nói hoặc phát biểu.
19. BSlept là dạng quá khứ của sleep, chỉ giấc ngủ đã diễn ra.
20. BBegan là dạng quá khứ của begin, dùng để chỉ sự khởi đầu đã hoàn tất của một hành động hay sự kiện.

Exercise 5: Choose the correct answer

(Bài tập 5: Chọn đáp án đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer
  1. Yesterday, I ………. a lot of homework.
  • A. done
  • B. do
  • C. did
  • D. does
  1. Last summer, they ………. to Spain for their holidays.
  • A. go
  • B. gone
  • C. goes
  • D. went
  1. She ………. a beautiful song at the concert.
  • A. sings
  • B. sang
  • C. sung
  • D. sing
  1. We ………. the game before it started raining.
  • A. finished
  • B. finishes
  • C. finish
  • D. finishing
  1. He ………. his leg while he was playing soccer.
  • A. breaks
  • B. broke
  • C. broken
  • D. break
  1. They ………. dinner by the time we arrived.
  • A. had eaten
  • B. eat
  • C. ate
  • D. eats
  1. I ………. him once before at a party.
  • A. meet
  • B. met
  • C. meets
  • D. meeting
  1. The cat ………. off the counter and scared everyone.
  • A. jump
  • B. jumped
  • C. jumps
  • D. jumping
  1. We ………. for her at the station for over an hour.
  • A. waiting
  • B. waits
  • C. waited
  • D. wait
  1. She ………. a new car last month.
  • A. buy
  • B. buys
  • C. bought
  • D. buying
  1. They ………. seen that movie three times already.
  • A. have
  • B. has
  • C. having
  • D. had
  1. I ………. very surprised by the news.
  • A. were
  • B. was
  • C. be
  • D. am
  1. He ………. a lot about history.
  • A. knows
  • B. knew
  • C. know
  • D. known
  1. She ………. her phone in the library.
  • A. forgets
  • B. forgot
  • C. forgotten
  • D. forget
  1. They ………. playing when it got dark.
  • A. stops
  • B. stopped
  • C. stop
  • D. stopping
  1. My brother ………. all his savings by the end of the year.
  • A. spends
  • B. spent
  • C. spend
  • D. spending
  1. The dog ………. away from home last night.
  • A. runs
  • B. run
  • C. ran
  • D. running
  1. We ………. the keys in the car.
  • A. locks
  • B. locked
  • C. lock
  • D. locking
  1. She ………. us a very interesting story.
  • A. tells
  • B. told
  • C. telling
  • D. tell
  1. They ………. never ………. so much fun before.
  • A. has, had
  • B. have, had
  • C. had, have
  • D. having, have

Đáp ánGiải thích
1. CDid là dạng quá khứ của do, phù hợp với việc diễn đạt hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
2.DWent là dạng quá khứ của go, được sử dụng để chỉ hành động đã diễn ra trong quá khứ.
3. BSang là dạng quá khứ của sing, dùng để mô tả việc cô ấy đã hát một bài hát.
4. AFinished là dạng quá khứ của finish, phù hợp với hành động hoàn thành trước khi một sự kiện khác xảy ra.
5. BBroke là dạng quá khứ của break, được sử dụng khi mô tả tổn thương xảy ra.
6. AHad eaten là dạng quá khứ hoàn thành của eat, chỉ hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể.
7. BMet là dạng quá khứ của meet, dùng để mô tả việc đã gặp gỡ trước đây.
8. BJumped là dạng quá khứ của jump, miêu tả hành động đã xảy ra.
9. CWaited là dạng quá khứ của wait, được sử dụng để chỉ khoảng thời gian chờ đợi đã qua.
10. CBought là dạng quá khứ của buy, phù hợp với việc mua sắm đã hoàn thành.
11. BHave kết hợp với dạng quá khứ phân từ seen (của see) để tạo thành thì hiện tại hoàn thành, diễn đạt việc đã xem phim nhiều lần.
12. BWas là dạng quá khứ của be dùng cho chủ ngữ số ít, chỉ cảm xúc đã xảy ra.
13. BKnew là dạng quá khứ của know, chỉ kiến thức đã có.
14. BForgot là dạng quá khứ của forget, dùng để mô tả việc đã quên điều gì đó.
15. BStopped là dạng quá khứ của stop, chỉ việc dừng lại một hoạt động nào đó.
16. BSpent là dạng quá khứ của spend, chỉ việc đã tiêu hết tiền tiết kiệm.
17. CRan là dạng quá khứ của run, diễn đạt việc chạy đi từ nhà.
18. BLocked là dạng quá khứ của lock, chỉ việc đã khóa chìa khóa trong xe
19. BTold là dạng quá khứ của tell, dùng để mô tả việc đã kể một câu chuyện.
20. BHave had là cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn đạt trải nghiệm chưa từng có trước đó.

Exercise 6: Sentence structuring exercise

(Bài tập 6: Sắp xếp câu)

  1. My mum/ not study/ Russian/ at university.

=>……………………………………………………….

  1. They/ go/ to the cinema/ last weekend.

=>……………………………………………………….

  1. We/ not eat/ breakfast/ this morning.

=>……………………………………………………….

  1. He/ write/ a letter/ yesterday.

=>……………………………………………………….

  1. The students/ begin/ their homework/ at 7 PM.

=>……………………………………………………….

  1. She/ not see/ him/ at the party/ last night.

=>……………………………………………………….

  1. The children/ bring/ their pets/ to school/ yesterday.

=>……………………………………………………….

  1. He/ fly/ to London/ for the meeting/ last week.

=>……………………………………………………….

  1. I/ read/ that book/ before/ I saw the movie.

=>……………………………………………………….

  1. They/ run/ the marathon/ last year.

=>……………………………………………………….

  1. My mum/ not study/ Russian/ at university.
  • Câu hoàn chỉnh: My mum did not study Russian at university.
  • Giải thích: Sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past) để mô tả hành động đã không xảy ra trong quá khứ. Study là động từ có quy tắc, không cần thay đổi khi dùng với trợ động từ did trong câu phủ định.
  1. They/ go/ to the cinema/ last weekend.
  • Câu hoàn chỉnh: They went to the cinema last weekend.
  • Giải thích: Go là động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của nó là went. Câu sử dụng thì quá khứ đơn vì có cụm từ last weekend chỉ rõ thời gian trong quá khứ.
  1. We/ not eat/ breakfast/ this morning.
  • Câu hoàn chỉnh: We did not eat breakfast this morning.
  • Giải thích: Câu phủ định trong thì quá khứ đơn với trợ động từ did. Eat là động từ bất quy tắc, nhưng không cần thay đổi khi có did trong câu phủ định.
  1. He/ write/ a letter/ yesterday.
  • Câu hoàn chỉnh: He wrote a letter yesterday.
  • Giải thích: Write là động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của nó là wrote. Câu sử dụng thì quá khứ đơn vì có từ yesterday chỉ rõ thời gian trong quá khứ.
  1. The students/ begin/ their homework/ at 7 PM.
  • Câu hoàn chỉnh: The students began their homework at 7 PM.
  • Giải thích: Begin là động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của nó là began. Câu sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  1. She/ not see/ him/ at the party/ last night.
  • Câu hoàn chỉnh: She did not see him at the party last night.
  • Giải thích: Câu phủ định trong thì quá khứ đơn với trợ động từ did. See là động từ bất quy tắc, nhưng không cần thay đổi khi có did trong câu phủ định.
  1. The children/ bring/ their pets/ to school/ yesterday.
  • Câu hoàn chỉnh: The children brought their pets to school yesterday.
  • Giải thích: Bring là động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của nó là brought. Câu sử dụng thì quá khứ đơn vì có từ yesterday chỉ rõ thời gian trong quá khứ.
  1. He/ fly/ to London/ for the meeting/ last week.
  • Câu hoàn chỉnh: He flew to London for the meeting last week.
  • Giải thích: Fly là động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của nó là flew. Câu sử dụng thì quá khứ đơn vì có cụm từ last week chỉ rõ thời gian trong quá khứ.
  1. I/ read/ that book/ before/ I saw the movie.
  • Câu hoàn chỉnh: I had read that book before I saw the movie.
  • Giải thích: Câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) cho hành động read vì nó xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (saw). Read là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ giống với dạng hiện tại nhưng phát âm khác (đọc là /red/).
  1. They/ run/ the marathon/ last year.
  • Câu hoàn chỉnh: They ran the marathon last year.
  • Giải thích: Run là động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của nó là ran. Câu sử dụng thì quá khứ đơn vì có cụm từ last year chỉ rõ thời gian trong quá khứ.

3. Download trọn bộ bài tập động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Thực hành làm bài tập mỗi ngày là phương pháp hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn, đặc biệt là với các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Chọn nguồn tài liệu phù hợp và đáng tin cậy để học tập là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn đang học đúng cách. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu để ôn tập các động từ bất quy tắc, hãy truy cập link mà mình đã chia sẻ dưới đây. Tài liệu này được cung cấp miễn phí và sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách bài bản. Chúc bạn học tập hiệu quả!

4. Kết luận

Sau khi tìm hiểu sâu về các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mình mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác hơn.

Ngoài ra, khi sử dụng các động từ bất quy tắc, bạn cũng cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau:

  • Một số động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống hệt nhau.
  • Các dạng của động từ bất quy tắc không tuân theo bất kỳ quy tắc thường lệ nào, do đó cần học thuộc lòng.
  • Sử dụng động từ bất quy tắc đúng ngữ cảnh sẽ giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp của bạn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến bài tập động từ bất quy tắc, hãy tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc tìm hiểu thêm từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy trực tuyến như các trang web chuyên về ngữ pháp như IELTS Vietop tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

  • Irregular verbs – https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/irregular-verbs – Truy cập ngày 01/08/2024.
  • Table of irregular verbs – https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/table-of-irregular-verbs#google_vignette – Truy cập ngày 01/08/2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên