Banner back to school 3

Chinh phục 60+ bài tập về danh từ chung và danh từ riêng có đáp án

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ nhận thấy sự khác biệt giữa Hong river và river chưa? Hong river là một danh từ riêng, chỉ một dòng sông cụ thể ở Việt Nam, trong khi river là một danh từ chung, được dùng để chỉ bất kỳ dòng sông nào.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cách sử dụng hiệu quả bài tập về danh từ chung và danh từ riêng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, giải quyết nhanh gọn các dạng bài tập thường gặp.

Cùng bắt đầu nhé!

1. Ôn tập về danh từ chung và danh từ riêng

Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về về danh từ chung và danh từ riêng trước nhé

Ôn tập lý thuyết
1. Định nghĩa
Danh từ chung (Common Noun) là những từ chỉ chung một nhóm hoặc loài người, sự vật, hiện tượng mà không gọi tên cụ thể. Chúng không được viết hoa trừ khi nằm ở đầu câu.
Danh từ riêng (Proper Noun) là những từ chỉ tên cụ thể của một người, một nơi chốn, một đồ vật hoặc một đối tượng xác định. Chúng luôn được viết hoa, bất kể vị trí trong câu.

2. Phân biệt
Các tiêu chí phân biệt bao gồm:
Viết hoa: Danh từ riêng luôn viết hoa; danh từ chung chỉ viết hoa khi đứng đầu câu.
Ý nghĩa: Danh từ chung chỉ loại chung; danh từ riêng chỉ đối tượng cụ thể.
Sử dụng mạo từtừ hạn định: Danh từ chung thường đi kèm với mạo từ hoặc từ hạn định, ví dụ như a, the, hoặc some.

3. Cách dùng
Danh từ chung và danh từ riêng có thể chỉ:
1. Chỉ người:
(+) Danh từ chung: Teacher (giáo viên)
(+) Danh từ riêng: Mrs. Smith
2. Chỉ vật:
(+) Danh từ chung: Car (xe hơi)
(+) Danh từ riêng: Toyota Prius
3. Chỉ địa điểm:
(+) Danh từ chung: Country (quốc gia)
(+) Danh từ riêng: Vietnam
4. Chỉ ý nghĩa, khái niệm, cảm xúc, thứ, tháng:
(+) Danh từ chung: Happiness (hạnh phúc), month (tháng)
(+) Danh từ riêng: July (tháng Bảy), Christmas (Giáng Sinh)

4. Lưu ý
Biến đổi từ chung thành riêng: Một số danh từ chung có thể trở thành danh từ riêng khi chúng đại diện cho một cá nhân hoặc thực thể đặc biệt, như Apple từ chỉ loại quả trở thành tên của công ty.
Danh từ là danh hiệu: Các danh từ chỉ chức vụ như president không được viết hoa trừ khi đi kèm với tên riêng, như President Lincoln.
Hướng địa lý: Các từ chỉ hướng như north, south thường không viết hoa trừ khi là một phần của tên địa lý như North Korea hoặc trong ngữ cảnh văn hóa đặc biệt.

Dưới đây là phần tóm lược kiến thức về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh ở dạng hình ảnh:

Ôn tập về danh từ chung và danh từ riêng
Ôn tập về danh từ chung và danh từ riêng

Thực hành thêm các dạng bài tập sau:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập về danh từ chung và danh từ riêng có đáp án chi tiết

Sau khi đã ôn tập lý thuyết xong, bạn hãy vận dụng những gì vừa học vào các bài tập về danh từ chung và danh từ riêng dưới đây để nằm lòng kiến thức ngữ pháp này nhé!

  • Phân loại các danh từ sau thành hai nhóm danh từ chung và danh từ riêng.
  • Đọc các câu sau đây và xác định từng danh từ là danh từ chung hoặc danh từ riêng.
  • Gạch chân dưới các danh từ riêng trong các câu sau.
  • Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.
  • Tìm lỗi sai về danh từ chung và danh từ riêng trong các câu sau.

Exercise 1: Classify the following nouns into two groups: Common nouns and proper nouns

(Bài tập 1: Phân loại các danh từ sau thành hai nhóm danh từ chung và danh từ riêng)

Classify the following nouns into two groups: Common nouns and proper nouns
Classify the following nouns into two groups: Common nouns and proper nouns
  1. Amazon
  2. River
  3. Shakespeare
  4. Doctor
  5. Everest
  6. Cat
  7. Hollywood
  8. Rose
  9. Moon
  10. Paris
  11. Car
  12. Teacher
  13. Elizabeth
  14. Ocean
  15. Berlin
  16. Elephant
  17. Venus
  18. Poet
  19. Sahara
  20. Tree
Common Noun
Proper Noun

Danh từ riêng (Proper Nouns)

  1. Amazon
  2. Shakespeare
  3. Everest
  4. Hollywood
  5. Paris
  6. Elizabeth
  7. Berlin
  8. Venus
  9. Sahara
  10. Moon

Danh từ chung (Common Nouns)

  1. Tree
  2. River
  3. Doctor
  4. Cat
  5. Rose
  6. Car
  7. Teacher
  8. Ocean
  9. Elephant
  10. Poet

Exercise 2: Read the following sentences and identify each noun as a common noun or a proper noun

(Bài tập 2: Đọc các câu sau đây và xác định từng danh từ là danh từ chung hoặc danh từ riêng)

  1. Emma handed her report to the teacher.
    => ………………………………….
  2. The Eiffel Tower in Paris can be seen from miles away.
    => ………………………………….
  3. Cinderella lost her slipper at the ball.
    => ………………………………….
  4. Mr. Benjamin Franklin flew his kite during a storm.
    => ………………………………….
  5. The girl danced gracefully in the hall.
    => ………………………………….
  6. The concert was held at Madison Square Garden.
    => ………………………………….
  7. The journalist traveled to Berlin to cover the conference.
    => ………………………………….
  8. This cheese is incredibly stinky.
    => ………………………………….
  9. David is a successful entrepreneur.
    => ………………………………….
  10. She enjoyed the poems of Robert Frost.
    => ………………………………….
  11. Queen Elizabeth II reigned for many years.
    => ………………………………….
  12. The novelist received an award for his latest book.
    => ………………………………….
  13. The sailor navigated the boat through the narrow strait.
    => ………………………………….
  14. The renowned chef prepared a special dish.
    => ………………………………….
  15. Andromeda is a galaxy visible from Earth.
    => ………………………………….
  16. The Guardian is a popular magazine in the UK.
    => ………………………………….
  17. Isaac Newton formulated the laws of motion.
    => ………………………………….
  18. The Nile is a major river in Egypt.
    => ………………………………….
  19. George Orwell authored the iconic novel 1984.
    => ………………………………….
  20. My sister is employed by the Federal Reserve.
    => ………………………………….

Đáp ánGiải thích
1. Emma (Danh từ riêng), report (Danh từ chung), teacher (Danh từ chung)Emma là tên riêng của một người. Report (báo cáo) và teacher (giáo viên) là các từ ngữ chung, không chỉ đến đối tượng cụ thể nào.
2. Eiffel Tower (Danh từ riêng), Paris (Danh từ riêng)Eiffel Tower và Paris là tên riêng của một địa danh và một thành phố cụ thể.
3. Cinderella (Danh từ riêng), slipper (Danh từ chung), ball (Danh từ chung)Cinderella là tên của một nhân vật cụ thể trong truyện cổ tích, trong khi slipper (dép) và ball (buổi dạ hội) là những từ chung.
4. Benjamin Franklin (Danh từ riêng), kite (Danh từ chung), storm (Danh từ chung)Benjamin Franklin là tên của một nhân vật lịch sử cụ thể, kite (diều) và storm (bão) là những từ chung.
5. girl (Danh từ chung), hall (Danh từ chung)Girl (cô gái) và hall (hội trường) là các từ chung không chỉ đến ai hoặc đâu cụ thể.
6. Madison Square Garden (Danh từ riêng)Madison Square Garden là tên riêng của một địa điểm cụ thể.
7. journalist (Danh từ chung), Berlin (Danh từ riêng), conference (Danh từ chung)Journalist (nhà báo) và conference (hội nghị) là các từ chung, trong khi Berlin là tên riêng của một thành phố.
8. cheese (Danh từ chung)Cheese (phô mai) là một danh từ chung chỉ loại thực phẩm, không chỉ loại cụ thể nào.
9. David (Danh từ riêng), entrepreneur (Danh từ chung)David là tên riêng của một người, trong khi entrepreneur (doanh nhân) là một danh từ chung.
10. poems (Danh từ chung), Robert Frost (Danh từ riêng)Poems (bài thơ) là danh từ chung, Robert Frost là tên riêng của một nhà thơ nổi tiếng.
11. Queen Elizabeth II (Danh từ riêng)Queen Elizabeth II là tên riêng của một nhân vật lịch sử, cụ thể là nữ hoàng của Vương quốc Anh.
12. novelist (Danh từ chung), book (Danh từ chung)Novelist (tiểu thuyết gia) và book (sách) là các danh từ chung, chỉ nghề nghiệp và vật phẩm nói chung, không chỉ đến người hoặc vật cụ thể nào.
13. sailor (Danh từ chung), boat (Danh từ chung), strait (Danh từ chung)Sailor (thủy thủ), boat (thuyền), và strait (eo biển) đều là các danh từ chung, chỉ các đối tượng hoặc nhóm nghề nghiệp chung chung.
14. chef (Danh từ chung), dish (Danh từ chung)Chef (đầu bếp) và dish (món ăn) là các danh từ chung, chỉ nghề nghiệp và sản phẩm ẩm thực nói chung.
15. Milky Way (Danh từ riêng)Milky Way là tên riêng của một thiên hà cụ thể trong vũ trụ.
16. Guardian (Danh từ riêng)Guardian là tên riêng của một tờ báo, một ấn phẩm phát hành tại Vương quốc Anh.
17. Isaac Newton (Danh từ riêng)Isaac Newton là tên riêng của một nhà khoa học nổi tiếng, người đã phát triển các định luật về chuyển động.
18. Nile (Danh từ riêng)Nile (sông Nile) là tên riêng của một con sông cụ thể, con sông lớn nhất chảy qua Ai Cập.
19. George Orwell (Danh từ riêng)George Orwell là tên riêng của một nhà văn nổi tiếng, người đã viết cuốn tiểu thuyết 1984.
20. Federal Reserve (Danh từ riêng)Federal Reserve là tên riêng của ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, chỉ một tổ chức tài chính cụ thể.

Exercise 3: Underline the proper nouns in the following sentences

(Bài tập 3: Gạch chân dưới các danh từ riêng trong các câu sau)

Underline the proper nouns in the following sentences
Underline the proper nouns in the following sentences
  1. Sophia visited the Grand Canyon last summer.

=> ………………………………….

  1. Michael listens to the Beatles every morning.

=> ………………………………….

  1. The Eiffel Tower is visible from Sarah’s apartment in Paris.

=> ………………………………….

  1. Mount Everest is known as the highest peak in the world.

=> ………………………………….

  1. Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa.

=> ………………………………….

  1. The Sahara Desert covers a large part of North Africa.

=> ………………………………….

  1. Neil Armstrong was the first man to walk on the Moon.

=> ………………………………….

  1. The Great Wall of China can be seen from space.

=> ………………………………….

  1. Victoria is planning a trip to the Amazon Rainforest.

=> ………………………………….

  1. The Statue of Liberty was a gift from France to the United States.

=> ………………………………….

Đáp ánGiải thích
1. Sophia, Grand CanyonSophia là tên riêng của một người, và Grand Canyon là tên riêng của một địa danh nổi tiếng.
2. Michael, BeatlesMichael là tên riêng của một người, và Beatles là tên riêng của một ban nhạc nổi tiếng.
3. Eiffel Tower, Sarah, ParisEiffel Tower và Paris là tên của các địa danh, và Sarah là tên riêng của một người.
4. Mount EverestMount Everest là tên riêng của ngọn núi cao nhất thế giới.
5. Leonardo da Vinci, Mona LisaLeonardo da Vinci là tên riêng của một họa sĩ nổi tiếng, và Mona Lisa là tên riêng của một bức tranh nổi tiếng.
6. Sahara Desert, North AfricaSahara Desert là tên riêng của sa mạc lớn nhất thế giới, và North Africa là tên riêng chỉ khu vực phía Bắc châu Phi.
7. Neil Armstrong, MoonNeil Armstrong là tên riêng của nhà du hành vũ trụ đầu tiên đi bộ trên Mặt Trăng, và Moon là tên riêng chỉ Mặt Trăng.
8. Great Wall of ChinaGreat Wall of China là tên riêng của một công trình kiến trúc nổi tiếng.
9. Victoria, Amazon RainforestVictoria là tên riêng của một người, và Amazon Rainforest là tên riêng của một khu rừng nhiệt đới lớn.
10. Statue of Liberty, France, United StatesStatue of Liberty là tên riêng của một bức tượng nổi tiếng, France và United States là tên của hai quốc gia.

Exercise 4: Circle the most correct answer

(Bài tập 4: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất)

1. Choose the common noun

  • A. Paris
  • B. City
  • C. Japan
  • D. Everest

2. Pick the common noun in – Julia strolled through the park every evening.

  • A. Julia
  • B. Strolled
  • C. Park
  • D. Evening

3. Common nouns are the exact opposite of which type of nouns?

  • A. Abstract nouns
  • B. Proper nouns
  • C. Collective nouns
  • D. Uncountable nouns

4. Lions are known to be more social than leopards. – What type of noun is the word Lions?

  • A. Proper noun
  • B. Abstract noun
  • C. Common noun
  • D. Collective noun

5. Which can never be common nouns?

  • A. Specific names
  • B. Feelings
  • C. Categories
  • D. Objects

6. Which one is the distinct characteristic of common nouns?

  • A. Specific individuals
  • B. Specific locations
  • C. Types or categories
  • D. None of the above

7. Choose the appropriate common noun(s): I often feel joyful during our ………. trips.

  • a. Parisian
  • b. Childhood
  • c. Adventure
  • d. Christmas

8. Choose the common noun(s): Can you jump as high as ……….?

  • A. Michael Jordan
  • B. Athletes
  • C. My cousin
  • D. LeBron James

9. Choose the common noun(s): Let’s observe the ……….?

  • A. Constellations
  • B. Andromeda
  • C. Saturn
  • D. Galaxies

10. Choose the common noun(s): I’m excited to watch a ………. movie tonight.

  • A. Horror
  • B. Spielberg
  • C. Netflix
  • D. Documentary

11. Choose the common noun(s): Tonight, Ill be ordering ……….?

  • A. Sushi
  • B. Pasta
  • C. Starbucks
  • D. Tacos

12. Choose the common noun(s): Did you buy a ……….?

  • A. Bicycle
  • B. Harley-Davidson
  • C. Scooter
  • D. Vespa

13. Choose the common noun(s): Lets go to the ………..

  • A. Beach
  • B. Museum
  • C. Mall
  • D. Zoo

14. Choose the common noun(s): Our group is enjoying some ………..

  • A. Snacks
  • B. Refreshments
  • C. Both
  • D. None

15. Choose the common noun(s): Alex has joined a ………..

  • A. Tennis club
  • B. Chess club
  • C. Gardening club
  • D. Book club

16. Choose the common noun(s): I am reading ………. right now.

  • A. Mysteries
  • B. Shakespeare
  • C. Magazines
  • D. Poetry

17. Choose the common noun(s): I need to get to the ………. on time.

  • A. Office
  • B. Gym
  • C. Classroom
  • D. Library

18. Choose the common noun(s): Let’s have ………. for dinner?

  • A. Pasta
  • B. Italian
  • C. Burger
  • D. Sushi

Đáp ánGiải thích
1. BCity là danh từ chung chỉ một loại địa điểm, không chỉ cụ thể tên của một thành phố nào, trong khi các lựa chọn khác là danh từ riêng chỉ tên cụ thể.
2. CPark là danh từ chung chỉ một loại địa điểm, không gọi tên cụ thể nào.
3. BDanh từ riêng là loại từ ngược lại với danh từ chung, vì nó chỉ những cái tên cụ thể và luôn được viết hoa.
4. CLions là danh từ chung chỉ một loại động vật, không phải tên cụ thể của một con sư tử.
5. ACác tên cụ thể luôn là danh từ riêng, không phải danh từ chung.
6. CDanh từ chung được dùng để chỉ loại hoặc phân loại chung, không phải cá nhân hoặc vị trí cụ thể.
7. CAdventure là danh từ chung chỉ loại hình du lịch, không gọi tên cụ thể.
8. BAthletes là danh từ chung chỉ một nhóm người, không phải cá nhân cụ thể.
9. DGalaxies là danh từ chung chỉ một loại các thiên hà, không gọi tên cụ thể của một thiên hà nào.
10. AHorror là danh từ chung chỉ thể loại phim, không gọi tên cụ thể của bất kỳ bộ phim nào.
11. BPasta là danh từ chung chỉ một loại thức ăn, không phải tên riêng của một nhà hàng hay thương hiệu.
12. ABicycle là danh từ chung chỉ loại phương tiện, không chỉ một thương hiệu hay mẫu xe cụ thể.
13. BZoo là danh từ chung chỉ một loại địa điểm, không phải tên của một sở thú cụ thể.
14. CCakes và Drinks đều là danh từ chung chỉ loại thức ăn và đồ uống, không phải tên riêng của bất kỳ sản phẩm cụ thể nào.
15. CGardening club là danh từ chung chỉ loại hội nhóm, không phải tên cụ thể của một câu lạc bộ.
16. AMysteries là danh từ chung chỉ thể loại sách, không phải tên của một cuốn sách cụ thể.
17. DLibrary là danh từ chung chỉ loại địa điểm, không phải tên của một thư viện cụ thể.
18. APasta là danh từ chung chỉ loại thức ăn, không phải tên riêng của một món ăn hay nhà hàng cụ thể.

Exercise 5: Find mistakes about common nouns and proper nouns in the following sentences

(Bài tập 5: Tìm lỗi sai về danh từ chung và danh từ riêng trong các câu sau)

Find mistakes about common nouns and proper nouns
Find mistakes about common nouns and proper nouns

1. I talked to stephen King at the conference.

  • A. talked
  • B. stephen
  • C. King
  • D. conference

2. We visited the eiffel Tower during our trip to paris.

  • A. visited
  • B. eiffel
  • C. Tower
  • D. paris

3. The amazon River is the largest river by discharge volume in the world.

  • A. The
  • B. amazon
  • C. River
  • D. world

4. She studied at harvard University for her master’s degree.

  • A. harvard
  • B. University
  • C. master’s
  • D. degree

5. Is mount Everest the highest mountain in the World?

  • A. Is
  • B. mount
  • C. Everest
  • D. World

6. Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa.

  • A. Leonardo
  • B. da Vinci
  • C. painted
  • D. the Mona Lisa

7. The statue of Liberty was a gift from France to the United States.

  • A. The statue of
  • B. Liberty
  • C. France
  • D. United States

8. Charles Dickens wrote Great Expectations.

  • A. Charles
  • B. Dickens
  • C. wrote
  • D. Great Expectations

9. The golden Gate Bridge is an iconic landmark in San Francisco.

  • A. The golden
  • B. Gate Bridge
  • C. iconic
  • D. San Francisco

10. The sydney Opera House is located in Australia.

  • A. The sydney
  • B. Opera House
  • C. is located
  • D. Australia

Đáp ánGiải thích
1. BStephen là tên riêng và phải được viết hoa (Stephen King). Đây là cách viết chuẩn để chỉ người với tên riêng trong tiếng Anh.
2. BEiffel Tower và Paris là danh từ riêng chỉ địa danh và phải được viết hoa đúng cách. Cả Eiffel và Paris đều cần được viết hoa.
3. BAmazon River là tên của con sông và Amazon phải được viết hoa. Đây là danh từ riêng chỉ tên sông.
4. AHarvard University là tên trường đại học và cần viết hoa Harvard để chỉ đúng danh từ riêng.
5. BMount Everest và World đều là danh từ riêng và phải được viết hoa. Mount trong Mount Everest và World trong ngữ cảnh này cần viết hoa.
6. CTuy không có lỗi về danh từ riêng nhưng painted được đưa ra để đánh lạc hướng; cả Leonardo da Vinci và Mona Lisa đều được viết đúng.
7. AThe Statue of Liberty là tên của bức tượng và phải được viết hoa đầy đủ.
8. DGreat Expectations là tên sách và từng từ trong tên sách phải được viết hoa.
9. AGolden Gate Bridge là tên cầu và Golden phải được viết hoa.
10. ASydney Opera House là tên của nhà hát và Sydney phải được viết hoa.

3. Download trọn bộ bài tập về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh

Để giúp bạn ghi nhớ kiến thức ngữ pháp, mình đã sưu tầm 100+ bài tập về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh từ rất nhiều nguồn uy tín. Nhanh tay download file PDF bài tập về để bắt tay vào luyện tập nhé!

4. Kết luận

Sau khi ôn tập lý thuyết và thực hành các bài tập về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh, hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác hơn trong giao tiếp và các bài thi.

Ngoài ra, khi sử dụng các danh từ trong tiếng Anh, bạn cũng cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau:

  • Việc sử dụng đúng danh từ chung và danh từ riêng trong các ngữ cảnh khác nhau đòi hỏi sự luyện tập và ghi nhớ kỹ lưỡng.
  • Các danh từ riêng cần được viết hoa trong mọi trường hợp, điều này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi cơ bản mà còn nâng cao chất lượng của bài viết hoặc bài nói.
  • Sử dụng danh từ chung và danh từ riêng đúng cách sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc học thuật.

Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Nếu còn vướng mắc ở phần nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với các thầy cô của IELTS Vietop nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Nouns: Common and Proper – https://www.youtube.com/watch?v=TPgZ8I5VY3k – Truy cập ngày 02/08/2024.
  • What Are Proper Nouns? Definition and Examples – https://www.grammarly.com/blog/proper-nouns/ – Truy cập ngày 02/08/2024.
  • Common and Proper Nouns for Kids – https://www.youtube.com/watch?v=gQsZr8yrsno – Truy cập ngày 02/08/2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên