Banner back to school 3

Bật mí cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là kỹ năng thiết yếu để thể hiện tư duy và trình bày thông tin dưới dạng chữ một cách chính xác. Bất kể bạn là người mới bắt đầu học ngôn ngữ hay đã có nhiều kinh nghiệm, việc nắm vững cấu trúc và nguyên tắc viết câu sẽ giúp bạn xây dựng cấu trúc văn bản chặt chẽ và thuyết phục. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những kiểu câu từ cơ bản cho đến nâng cao và các cấu trúc cốt lõi của câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Ngoài ra mình sẽ gợi ý các bạn một số trang web và các bài tập để luyện tập viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh.

Cùng bắt đầu học ngay thôi!

Nội dung quan trọng
1. Cấu trúc câu tiếng Anh
Cấu trúc câu là cách sắp xếp các thành phần như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữdấu câu theo một thứ tự nhất định để tạo ra câu có nghĩa. 

2. Các thành phần chính của một cấu trúc câu tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Anh gồm ba phần chính: Chủ ngữ (thực hiện hành động), vị ngữ (diễn tả hành động hoặc trạng thái), và tân ngữ (nhận hành động). Các thành phần phụ như trạng từ, giới từ, và mệnh đề phụ có thể thêm vào để mở rộng ý nghĩa câu.

3. Cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh
* Cách viết câu đơn (Simple sentence): S + V + (O) + (Các thành phần bổ sung)

* Cách viết câu ghép (Compound sentence): 
(+) Sử dụng liên từ phối hợp: Mệnh đề độc lập + liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập.
(+) Sử dụng dấu chấm phẩy: Mệnh đề độc lập + ; + Mệnh đề độc lập.
(+) Sử dụng dấu chấm phẩy và liên từ phụ thuộc: Mệnh đề độc lập + ; liên từ phụ thuộc, + Mệnh đề độc lập.

* Cách viết câu phức (Complex sentence):
(+) Sử dụng liên từ phụ thuộc: Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc, + Mệnh đề chính.
(+) Sử dụng các liên từ phụ thuộc ở giữa câu: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc.

* Cách viết câu phức hợp (Compound-Complex sentence):
(+) Kết hợp mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập và câu ghép: Mệnh đề độc lập + liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập + liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc.
(+) Sử dụng mệnh đề phụ thuộc với nhiều mệnh đề độc lập: Mệnh đề phụ thuộc + Mệnh đề độc lập + liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập.

4. Các dạng cấu trúc câu tiếng Anh hoàn chỉnh
– Cấu trúc S + V
– Cấu trúc S + V + O
– Cấu trúc S + V + O + O
– Cấu trúc S + V + C
– Cấu trúc S + V + O + C

Xem thêm:

1. Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu là sự sắp xếp tất cả các thành phần trong một câu: Chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, cụm từ, dấu câu, v.v. theo một thứ tự nhất định để tạo thành một câu có nghĩa.

Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?
Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

Trong cấu trúc câu, các mệnh đề độc lập và phụ thuộc được kết hợp theo những cách nhất định, cùng với việc sử dụng đúng ngữ pháp, giúp câu trở nên rõ ràng và chính xác.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các thành phần chính của 1 cấu trúc câu tiếng Anh

Một câu không chỉ là sự kết hợp của từ ngữ mà còn là sự sắp xếp chính xác của các yếu tố như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, và bổ ngữ. Khám phá các thành phần này giúp bạn xây dựng câu rõ ràng và mạch lạc hơn.

Các thành phần chính của 1 cấu trúc câu tiếng Anh
Các thành phần chính của 1 cấu trúc câu tiếng Anh
Thành phầnĐịnh nghĩaVí dụ
Chủ ngữ (Subject)Là người, vật, hoặc ý tưởng thực hiện hoặc chịu tác động của hành động trong câu. Chủ ngữ thường là một danh từ, đại từ, hoặc một cụm danh từ.E.g.: The cat is sleeping.
(Con mèo đang ngủ.)
Động từ (Verb)Thể hiện hành động, trạng thái hoặc quá trình mà chủ ngữ đang thực hiện hoặc trải qua. Động từ là trung tâm của vị ngữ trong câu.E.g.: She reads books.
(Cô ấy đọc sách.)
Tân ngữ (Object)Là đối tượng chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện. Tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, hoặc một cụm danh từ.E.g.: They bought a car
(Họ đã mua một chiếc xe hơi.)
Tính từ (Adjective)Là những từ dùng để miêu tả về (đặc điểm, tính cách, … của một người, sự vật hay sự việc). Tính từ thường đứng sau V to be, sau một số động từ nối hay đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.E.g.: That’s a lovely girl.
(Đó là một cô gái đáng yêu.)
Bổ ngữ (Complement)Cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường xuất hiện sau động từ nối như “be”, “become”, “seem”, …E.g.: The weather seems to be improving.
(Thời tiết có vẻ đang cải thiện.)
Trạng từ/ Trạng ngữ (Adverb/ Adverb phrase)Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc toàn bộ câu, như thời gian, địa điểm, cách thức, lý do, …E.g.: Overall, the project was a success despite some minor issues.
(Nhìn chung, dự án đã thành công mặc dù có một số vấn đề nhỏ.)
Cụm từ (Phrase)Các nhóm từ hoạt động như một đơn vị, ví dụ cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (verb phrase), cụm giới từ (prepositional phrase), …E.g.: The book on the shelf is very interesting.
(Cuốn sách trên kệ rất thú vị.)
Mạo từ (Article)Mạo từ là từ được sử dụng để xác định danh từ trong câu, giúp chỉ định sự cụ thể hay tổng quát của danh từ đó.E.g.: The cat sat on a mat.
(Con mèo ngồi trên thảm.)
Liên từ (Conjunction)Liên từ là từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu, giúp xây dựng mối quan hệ giữa các phần của câu.E.g.: I wanted to go to the beach, but it started raining.
(Tôi muốn đi đến bãi biển, nhưng trời bắt đầu mưa.)
Giới từ (Preposition)Giới từ là từ đứng trước danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ để chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, hoặc các mối quan hệ khác giữa các phần của câu.E.g.: She placed the vase on the table.
(Cô ấy đặt chiếc bình trên bàn.)
Danh động từ  (Gerund)Danh động từ là dạng của động từ có thêm đuôi “-ing” và được sử dụng như một danh từ trong câu. Danh động từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. E.g.: Swimming is my favorite sport.
(Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.)

3. Cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh

Để tạo ra câu hoàn chỉnh, bạn cần nắm vững cấu trúc cơ bản như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, và các yếu tố bổ sung như mạo từ, liên từ, và giới từ. Sau đây mình sẽ liệt kê 4 dạng câu phổ biến trong tiếng Anh:

Cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh
Cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh

3.1. Cách viết câu đơn (Simple sentence)

Câu đơn (simple sentence) trong tiếng Anh là loại câu cơ bản nhất, chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập với đầy đủ thành phần cấu trúc và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

Cấu trúc cơ bản của câu đơn:

S + V + (O) + (Các thành phần bổ sung).

E.g.: 

  • She reads books. (Cô ấy đọc sách.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Cats sleep during the day. (Mèo ngủ suốt cả ngày.)

3.2. Cách viết câu ghép (Compound sentence)

Một câu ghép bao gồm hai mệnh đề độc lập được liên kết với nhau thông thường bằng một liên từ phối hợp (ví dụ: For, and, nor, but, or, yet, so, …) và dấu phẩy hoặc liên từ phụ thuộc (ví dụ: However, therefore, …) và dấu phẩy hoặc chỉ bằng dấu chấm phẩy.

Mỗi mệnh đề độc lập có thể đứng riêng biệt như một câu đơn nhưng khi kết hợp với nhau, chúng tạo ra một câu ghép. Nói cách khác, câu ghép là sự kết hợp của hai câu đơn riêng biệt. 

  • Sử dụng liên từ phối hợp:
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập + liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập.

E.g.: She wanted to go for a walk, but it started raining. (Cô ấy muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)

  • Sử dụng dấu chấm phẩy:
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập + ; + Mệnh đề độc lập.

E.g.: I have a big test tomorrow; I can’t go out tonight. (Tôi có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai; tôi không thể ra ngoài tối nay.)

  • Sử dụng dấu chấm phẩy và liên từ phụ thuộc:
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập + ; liên từ phụ thuộc, + Mệnh đề độc lập.

E.g.: She was tired; however, she finished her homework. (Cô ấy cảm thấy mệt; tuy nhiên, cô ấy hoàn thành bài tập về nhà.)

3.3. Cách viết câu phức (Complex sentence)

Câu phức (complex sentence) là loại câu trong tiếng Anh bao gồm một mệnh đề chính (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).

Mệnh đề chính có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phụ thuộc cần mệnh đề chính để tạo thành một câu đầy đủ. Câu phức giúp kết nối các ý tưởng phức tạp và thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề.

  • Sử dụng liên từ phụ thuộc:
Cấu trúc: Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc, + Mệnh đề chính.

E.g.: Although it was raining, we decided to go for a hike. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi quyết định đi dạo bộ.)

  • Sử dụng các liên từ phụ thuộc ở giữa câu:
Cấu trúc: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc.

E.g.: We will have a picnic if the weather is nice. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi dã ngoại nếu thời tiết đẹp.)

3.3. Cách viết câu phức hợp (Compound-Complex sentence)

Câu phức hợp (compound-complex sentence) là loại câu kết hợp cả câu ghép (compound sentence) và câu phức (complex sentence). Điều này có nghĩa là câu phức hợp bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

Câu phức hợp cho phép bạn kết nối các ý tưởng phức tạp và diễn đạt các mối quan hệ giữa chúng một cách chi tiết hơn.

  • Kết hợp mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập và câu ghép:
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập + liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập + liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc.

E.g.: She was late for the meeting because her car broke down, and she missed the first presentation.

(Cô ấy đến muộn cuộc họp vì xe của cô ấy bị hỏng, và cô ấy đã bỏ lỡ phần trình bày đầu tiên.)

  • Sử dụng mệnh đề phụ thuộc với nhiều mệnh đề độc lập:
Cấu trúc: Mệnh đề phụ thuộc + Mệnh đề độc lập + liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập.

E.g.: Although it was raining, we went to the park, and the kids played in the puddles.

(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi đã đến công viên, và bọn trẻ đã chơi trong vũng nước.)

Xem thêm:

4. Các dạng cấu trúc câu tiếng Anh hoàn chỉnh 

Hiểu và sử dụng các dạng cấu trúc câu tiếng Anh hoàn chỉnh là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và chính xác. Các cấu trúc câu không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của từ ngữ, mà còn phản ánh cách mà các ý tưởng được tổ chức và liên kết với nhau trong văn bản.

Cùng mình tìm hiểu các dạng cấu trúc cơ bản dưới đây:

Các dạng cấu trúc câu tiếng Anh hoàn chỉnh
Các dạng cấu trúc câu tiếng Anh hoàn chỉnh

4.1. Cấu trúc S + V

Đây là cấu trúc cơ bản nhất trong câu tiếng Anh, trong đó “S” đại diện cho chủ ngữ (subject) và “V” đại diện cho động từ (verb).

Đây là dạng câu đơn giản nhất, thường dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ mà không cần đến các thành phần bổ sung như tân ngữ hoặc bổ ngữ.

E.g.: 

  • He runs. (Anh ấy chạy.)
  • She smiles. (Cô ấy mỉm cười.)

4.2. Cấu trúc S + V + O

Đây là nền tảng cơ bản trong việc xây dựng câu và giúp truyền đạt rõ ràng các hành động và đối tượng liên quan trong câu.

Trong đó, S (chủ ngữ) và V (động từ) là hai thành phần bắt buộc phải có để hình thành nên một câu, động từ trong câu thường là ngoại động từ (hay chính là những động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm) để câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn. 

E.g.: 

  • They watch a movie. (Họ xem một bộ phim.)
  • He writes a letter. (Anh ấy viết một bức thư.)
  • The chef prepares the meal. (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn.)

4.3. Cấu trúc S + V + O + O

Cấu trúc câu này trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một động từ có hai tân ngữ khác nhau. Một tân ngữ được gọi là tân ngữ trực tiếp (trực tiếp chịu hành động), và một tân ngữ gián tiếp (không trực tiếp tiếp nhận hành động).

E.g.: 

  • She gave her friend a gift. (Cô ấy tặng bạn mình một món quà.)
  • I sent my sister an email. (Tôi gửi chị gái mình một email.)
  • The teacher showed the students the new project. (Giáo viên cho các học sinh thấy dự án mới.)

4.4. Cấu trúc S + V + C

Cấu trúc này đề cập đến một dạng câu gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ (C) được sử dụng để mở rộng thêm thông tin về chủ ngữ hoặc động từ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập trong câu. Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ. 

Nếu bổ ngữ là tính từ, chúng thường đi kèm với các động từ sau: Feel, look, appear, keep, grow, sound, smell, taste, seem, become, get, stay, remain, … Nếu bổ ngữ là danh từ, chúng sẽ đứng sau các động từ: Become, turn, to be, look like, … .

E.g.: 

  • The sky became dark. (Bầu trời trở nên tối.)
  • They seem happy. (Họ có vẻ vui vẻ.)
  • The cat became the leader of the pack. (Con mèo trở thành thủ lĩnh của bầy đàn.)

4.5. Cấu trúc S + V + O + C

Cấu trúc câu này là một dạng cấu trúc phức tạp hơn, trong đó có một động từ tác động đến một tân ngữ và bổ ngữ bổ sung thông tin cho tân ngữ đó. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này được sử dụng để diễn tả hành động của chủ ngữ, kèm theo trạng thái/ tính chất của tân ngữ. 

E.g.: 

  • They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm tổng thống.)
  • We found the solution quite effective. (Chúng tôi thấy giải pháp khá hiệu quả.)
  • The teacher made the lesson interesting. (Giáo viên làm cho bài học trở nên thú vị.)

5. Các trang website luyện viết câu trong tiếng Anh

Trang webMô tảƯu điểmNhược điểmPhù hợp với đối tượng
GrammarlyCông cụ kiểm tra ngữ pháp và chính tả, cung cấp gợi ý để cải thiện cấu trúc câu và phong cách viết. Có phiên bản miễn phí và trả phí.– Cung cấp công cụ kiểm tra ngữ pháp và chính tả mạnh mẽ.
– Đưa ra gợi ý để cải thiện phong cách viết và cấu trúc câu.
– Có phiên bản miễn phí và phiên bản trả phí với nhiều tính năng hơn.
– Một số tính năng nâng cao chỉ có trong phiên bản trả phí.
– Không phải lúc nào cũng chính xác trong việc hiểu ngữ cảnh câu.
Người học ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là những người cần cải thiện kỹ năng viết chính tả và ngữ pháp.
Hemingway EditorGiúp đơn giản hóa câu văn và làm rõ ý tưởng, đánh giá độ dễ đọc của văn bản và chỉ ra các vấn đề về cấu trúc câu.– Giúp đơn giản hóa câu văn và làm rõ ý tưởng.
– Đánh giá độ dễ đọc của văn bản và chỉ ra các vấn đề về cấu trúc câu.
– Không kiểm tra ngữ pháp hoặc chính tả.
– Chỉ tập trung vào việc cải thiện sự rõ ràng và đơn giản của văn bản.
Người học muốn cải thiện kỹ năng viết rõ ràng và súc tích, phù hợp với người viết văn bản chuyên nghiệp hoặc học sinh cần viết luận.
ProWritingAidCung cấp phân tích chi tiết về ngữ pháp, phong cách và cấu trúc câu, với tính năng sửa lỗi và gợi ý cải tiến phong cách viết.– Cung cấp phân tích chi tiết về ngữ pháp, phong cách và cấu trúc câu.
– Tính năng sửa lỗi và gợi ý cải tiến phong cách viết.
– Giao diện có thể hơi phức tạp cho người mới bắt đầu.
– Một số tính năng chỉ có trong phiên bản trả phí.
Những người học nâng cao và các tác giả cần phân tích sâu hơn về văn bản của mình.
Slick WriteKiểm tra ngữ pháp, chính tả, và phong cách viết, với các phân tích về cấu trúc câu và phong cách.– Kiểm tra ngữ pháp, chính tả, và phong cách viết.
– Đưa ra các phân tích về cấu trúc câu và phong cách viết.
– Giao diện có thể kém trực quan.
– Không cung cấp phản hồi sâu về ngữ cảnh hoặc sự sáng tạo của văn bản.
Người học ở mọi trình độ, đặc biệt là những người cần kiểm tra ngữ pháp và chính tả nhanh chóng.

6. Bài tập luyện tập cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh

Hãy bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng viết của mình với những bài tập luyện tập cách viết câu hoàn chỉnh dưới đây:

Exercise 1: Arrange separate words into complete sentences

(Bài tập 1: Sắp xếp các từ rời rạc thành câu hoàn chỉnh.)

  1. (The cat/ to sleep/ on the mat)

⇒ …………………………………………..

  1. (John/ to buy/ a new car/ last week)

⇒ …………………………………………..

  1. (My sister/ to study/ English/ at the university)

⇒ …………………………………………..

  1. (The company/ to launch/ a new product/ next month)

⇒ …………………………………………..

  1. (They/ to have/ dinner/ at a restaurant/ last night)

⇒ …………………………………………..

1. The cat is sleeping on the mat.

⇒ Giải thích: Chủ ngữ là “The cat”, động từ là “is sleeping”, và bổ ngữ chỉ nơi chốn là “on the mat”. Động từ “is sleeping” được chia ở thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

2. John bought a new car last week.

⇒ Giải thích: Chủ ngữ “John” thực hiện hành động. Động từ “bought” ở thì quá khứ đơn cho thấy hành động đã xảy ra trong quá khứ. “A new car” là tân ngữ, và “last week” cung cấp thông tin về thời điểm hành động.

3. My sister studies English at the university.

⇒ Giải thích: Chủ ngữ “My sister”, động từ “studies” ở thì hiện tại đơn, cho thấy hành động thường xuyên. “English” là tân ngữ và “at the university” chỉ địa điểm học tập.

4. The company will launch a new product next month.

⇒ Giải thích: Chủ ngữ là “The company”, và động từ “will launch” ở thì tương lai đơn cho biết hành động sẽ xảy ra trong tương lai. “A new product” là tân ngữ, và “next month” chỉ thời điểm hành động dự kiến.

5. They had dinner at a restaurant last night.

⇒ Giải thích: Chủ ngữ “They”, động từ “had” ở thì quá khứ đơn, và “dinner” là tân ngữ. “At a restaurant” chỉ địa điểm, và “last night” cho biết thời gian của hành động.

Exercise 2: Complete the sentences using words from the box below

(Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.)

  1. She ___ (to read) a book every night before bed.
  2. The teacher ___ (to explain) the lesson clearly to the students.
  3. They ___ (to travel) to Paris next summer.
  4. He ___ (to write) a letter to his friend yesterday.
  5. We ___ (to have) lunch at a new restaurant last week.
  6. The dog ___ (to chase) the ball across the yard.
  7. My parents ___ (to celebrate) their wedding anniversary next week.
  8. She ___ (to call) her mother every Sunday.
  9. We ___ (to explore) the city during our vacation.
  10. John ___ (to fix) his bike last Saturday.
  1. She reads a book every night before bed.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì hiện tại đơn vì hành động là thói quen xảy ra hàng ngày.

  1. The teacher explains the lesson clearly to the students.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì hiện tại đơn vì đây là hành động xảy ra thường xuyên trong công việc giảng dạy.

  1. They will travel to Paris next summer.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì tương lai đơn vì hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.

  1. He wrote a letter to his friend yesterday.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì quá khứ đơn vì hành động đã xảy ra trong quá khứ và cụ thể là vào ngày hôm qua.

  1. We had lunch at a new restaurant last week.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì quá khứ đơn vì hành động xảy ra trong quá khứ, cụ thể là tuần trước.

  1. The dog chased the ball across the yard.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì quá khứ đơn vì hành động xảy ra trong quá khứ.

  1. My parents will celebrate their wedding anniversary next week.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì tương lai đơn vì hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai, cụ thể là vào tuần tới.

  1. She calls her mother every Sunday.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì hiện tại đơn vì đây là hành động lặp đi lặp lại hàng tuần.

  1. We explored the city during our vacation.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì quá khứ đơn vì hành động xảy ra trong quá khứ, trong thời gian kỳ nghỉ.

  1. John fixed his bike last Saturday.

⇒ Giải thích: Động từ được chia ở thì quá khứ đơn vì hành động đã xảy ra trong quá khứ, cụ thể là vào thứ Bảy tuần trước.

Xem thêm: Bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh

7. Kết luận

Hiểu và áp dụng các cấu trúc câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh là bước quan trọng trong việc nâng cao khả năng viết và giao tiếp. Bằng cách nắm vững các dạng câu như câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp, bạn có thể nắm vững cách viết câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh rõ ràng, chính xác và hiệu quả hơn. 

Thực hành viết câu với các bài tập điền từ, sắp xếp từ, và tạo câu từ gợi ý sẽ giúp củng cố kỹ năng của bạn và nâng cao sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Những kỹ năng này không chỉ giúp bạn trong việc học tập mà còn trong môi trường làm việc và giao tiếp hàng ngày. 

Chìa khóa để viết câu hoàn chỉnh là luyện tập thường xuyên và chú ý đến từng thành phần cấu trúc, từ đó giúp bạn trở thành người viết và giao tiếp tốt hơn trong tiếng Anh.

Nếu bạn cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi và hỗ trợ bạn trong quá trình học tập.

Tài liệu tham khảo:

  • Main Parts of Speech: https://academicguides.waldenu.edu/writingcenter/grammar/partsofspeech –  Truy cập ngày 08.08.2024
  • Sentence Structure: Learn the Rules for Every Sentence Type: https://www.grammarly.com/blog/sentence-structure/ – Truy cập ngày 08.08.2024
  • Common sentence structures: https://www.monash.edu/student-academic-success/improve-your-academic-english/strategies-for-writing-academic-english/write-clear-sentences/common-sentence-structures  – Truy cập ngày 08.08.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên