Banner back to school 2

Accept to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc accept trong câu chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Accept là từ dùng để nói về sự chấp nhận, đồng ý. Mặc dù phổ biến nhưng nhiều người vẫn thường nhầm lẫn và không biết accept to V hay Ving. Để giúp bạn giải đáp thắc mắc này, mình đã tổng hợp lại những nội dung như sau:

  • Accept là gì? Cách dùng chi tiết.
  • Giải đáp accept to V hay Ving.
  • Cách phân biệt accept và agree.
  • Các cụm từ đi với accept.

Cùng mình tìm hiểu ngay về cấu trúc này qua bài viết dưới đây! Bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Accept là là chấp nhận, đồng ý hoặc tiếp nhận một điều gì đó.
– Accept thường được theo sau bởi một danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.
– Accept được dùng trong các trường hợp sau:
+ Dùng để nói đến việc chấp nhận một lời mời.
+ Dùng để nói đến việc nhận một món quà.
+ Dùng để chấp nhận điều gì đó là đúng.

1. Accept là gì?

Phiên âm: / əkˈsept /

Accept nghĩa là chấp nhận, đồng ý hoặc tiếp nhận một điều gì đó.

E.g.:

  • I accepted the gift. (Tôi đã nhận món quà.)
  • The new law was not widely accepted. (Luật mới không được nhiều người chấp nhận.)
  • I accept full responsibility for my actions. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng accept trong tiếng Anh

Cấu trúc accept được thể hiện như sau:

Cấu trúc: Accept + that clause/ N/ Infinity
Cách dùng accept
Cách dùng accept
Cách dùngVí dụ
Dùng để nói đến việc chấp nhận một lời mời.She accepted the invitation to join the club. (Cô ấy đã nhận lời mời tham gia câu lạc bộ.)
Would you like to come to my party? – I’d love to. I’ll accept your invitation. (Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không? – Rất vui lòng. Tôi sẽ nhận lời mời của bạn.)
Dùng để nói đến việc nhận một món quà.I accepted the gift with gratitude. (Tôi đã nhận món quà với lòng biết ơn.)
He refused to accept the bribe. (Anh ta từ chối nhận hối lộ.)
The charity gratefully accepted the financial contribution from the community. (Tổ chức từ thiện đã vui vẻ nhận được khoản đóng góp tài chính từ cộng đồng.)
Dùng để chấp nhận điều gì đó là đúng.I accept that I was wrong. (Tôi chấp nhận rằng tôi đã sai.)
It’s hard to accept that he’s gone. (Thật khó để chấp nhận rằng anh ấy đã ra đi.)
Scientists accept that the Earth is round. (Các nhà khoa học chấp nhận rằng Trái đất hình cầu.)

3. Giải đáp accept to V hay Ving trong tiếng Anh

Accept đi với to V để nói đến việc chấp nhận để làm gì. Trường hợp này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng như hợp đồng pháp lý, văn bản chính thức hoặc để nhấn mạnh hành động trong tương lai.

Giải đáp accept to V hay Ving
Giải đáp accept to V hay Ving

E.g.:

  • The defendant accepted to appear at the next hearing. (Bị cáo đồng ý xuất hiện tại phiên tòa tiếp theo.)
  • The company accepts to review all applications received. (Công ty nhận xét tất cả các đơn ứng tuyển đã nhận được.)
  • The contractor accepted to perform the work within the specified timeframe. (Nhà thầu đồng ý thực hiện công việc trong khung thời gian quy định.)

Ngoài ra, accept + Ving được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận chung chung hoặc sự đồng ý hoặc dùng để thể hiện sự sẵn sàng cho một hành động hoặc tình huống.

E.g.:

  • I accept taking the blame for my mistake. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm về sai lầm của mình.)
  • I accept helping you with the project. (Tôi sẽ giúp bạn dự án này.)
  • She accepts attending the meeting. (Cô ấy đồng ý tham dự cuộc họp.)

Xem thêm:

4. Phân biệt accept và agree

Accept và agree là 2 từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh, để nói đến việc đồng ý hay chấp nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, trong từng tình huống cụ thể, các từ sẽ có cách sử dụng khác nhau:

Phân biệt accept và agree
Phân biệt accept và agree
AcceptAgree
Ý nghĩaChấp nhận một điều gì đó được đề nghị hoặc đưa ra.Đồng ý với một ý kiến hoặc quyết định.
Cách dùngChủ yếu liên quan đến hành động cá nhân.Thường liên quan đến sự đồng thuận giữa các bên.
Ví dụI accept your invitation. (Tôi chấp nhận lời mời của bạn.)I agree to go to dinner with you. (Tôi đồng ý đi ăn tối với bạn.)

5. Các cụm từ đi với accept

Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ sau của accept

Cụm từNghĩaVí dụ
Accept an offerChấp nhận lời đề nghịI accepted their offer of a job. (Tôi chấp nhận lời đề nghị công việc của họ.)
Accept an apologyChấp nhận lời xin lỗiShe accepted his apology for his mistake. (Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy vì lỗi lầm của anh ấy.)
Accept a challengeChấp nhận thử tháchThe team accepted the challenge of completing the project in a shorter time frame. (Nhóm chấp nhận thử thách hoàn thành dự án trong thời gian ngắn hơn.)

6. Bài tập accept to V hay Ving

Bên cạnh việc nắm chắc các kiến thức, bạn đừng quên làm các bài tập dưới đây để rèn luyện kiến thức nhé! Mình đã tổng hợp các dạng bài dễ xuất hiện nhất về cấu trúc accept, cùng tham khảo nhé:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập phân biệt agree và accept.
Bài tập accept to V hay Ving
Bài tập accept to V hay Ving

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. I ………. that I made a mistake.
  2. She ………. my apology.
  3. The team ………. to work overtime.
  4. I ………. helping my friend with her homework.
  5. The company ………. receiving applications for the new position.

1. accept that

=> Giải thích: Dùng accept that để diễn tả việc thừa nhận đã gây ra một lỗi sai.

2. accept

=> Giải thích: Dùng accept để thể hiện việc chấp nhận một lời xin lỗi.

3. agreed to

=> Giải thích: Dùng agreed để thể hiện việc đồng ý làm việc tăng ca.

4. accepted

=> Giải thích: Dùng accept + Ving để diễn tả việc sẵn sàng giúp đỡ cô ấy làm bài tập về nhà.

5. is accepting

=> Giải thích: Dùng cấu trúc accept + Ving để diễn tả việc đang nhận đơn ứng tuyển. Bên cạnh đó, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (S + be + Ving) để nói đến sự việc đang diễn ra.

Exercise 2: Translate the sentence into English

(Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Anh)

  1. Tôi chấp nhận lời đề nghị của bạn.
  2. Chúng tôi đạt được thỏa thuận về kế hoạch.
  3. Quản lý tán thành đề xuất dự án.
  4. Đội nhượng bộ và đồng ý thay đổi chiến lược.
  5. Cộng đồng đón nhận nhiệt tình công nghệ mới.

1. I accept your offer.

=> Giải thích: Trong câu tiếng Việt, cấu trúc accept + N được sử dụng để diễn tả hành động đồng ý với một lời đề nghị.

2. We agreed on the plan.

=> Giải thích: Dùng agree để nói đến việc tiếp nhận kế hoạch

3. The manager accepted the project proposal.

=> Giải thích: Dùng cấu trúc accept + N để nói đến việc chấp nhận đề xuất dự án.

4. The team conceded and agreed to change the strategy.

=> Giải thích: Dùng agree to V để nói đến việc đồng ý với chiến lược đã thay đổi.

5. The community embraced the new technology with enthusiasm.

=> Giải thích: Dùng embraced (từ đồng nghĩa với agree) để nói đến việc đón nhận công nghệ mới.

Exercise 3: Fill in accept and agree accordingly

(Bài tập 3: Điền accept và agree sao cho phù hợp)

  1. The manager ………. to meet with us next week.
  2. I ………. that I need to improve my time management skills.
  3. We ………. on a deadline for the project.
  4. She ………. the gift with gratitude.
  5. I ………. your apology.

1. agreed

=> Giải thích: Sử dụng accept để nói đến việc chấp nhận một sự thật là mình cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.

2. accept

=> Giải thích: Sử dụng agreed để nói đến việc đang đồng ý về một thời hạn cho dự án.

3. agreed

=> Giải thích: Sử dụng accept để tiếp nhận món quà và thể hiện lòng biết ơn.

4. accepted

=> Giải thích: Sử dụng agreed để nói đến việc người quản lý đang đồng ý gặp mặt với bạn và những người khác vào tuần tới.

5. accept

=> Giải thích: Sử dụng accept để nói đến việc chấp nhận lời xin lỗi.

Xem thêm các bài tập khác:

7. Kết luận

Tóm lại, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ accept to V hay Ving và cách sử dụng cấu trúc này sao cho chính xác nhất. Khi làm bài tập, người học cũng thường nhầm lẫn accept với except. Đây là sự khác nhau giữa 2 từ:

  • Accept: Dùng để chấp nhận hoặc tiếp nhận một điều gì đó.
  • Except: Dùng để loại trừ hoặc trừ ra một điều gì đó.

Hy vọng những chia sẻ này của mình có thể giúp bạn vận dụng tốt cấu trúc accept vào thực tế nhé! Ngoài ra, nếu cần tham khảo thêm các cấu trúc khác trong tiếng Anh, hãy xem ngay phần IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

Accept: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/accept – Truy cập ngày 10.06.2024

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên