Banner back to school 2

Trọn bộ bài tập giới từ chỉ vị trí từ cơ bản tới nâng cao mới nhất (có đáp án chi tiết)

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của một sự vật, con người hoặc địa điểm trong không gian. Nắm vững cách sử dụng giới từ chỉ vị trí sẽ giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của các yếu tố trong câu, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Tuy nhiên có nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, khiến việc ghi nhớ và phân biệt trở nên khó khăn.

Do đó, mình đã dành thời gian tổng hợp các kiến thức quan trọng mà chúng ta cần nhớ về giới từ chỉ vị trí. Những kiến thức này đã giúp mình đạt điểm số cao trong đề thi nên bạn hoàn toàn yên tâm.

Cùng học bài và thực hành bài tập giới từ chỉ vị trí với mình thôi nhé!

1. Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí

Đầu tiên, hãy cùng mình xem qua bảng tổng hợp lý thuyết giới từ chỉ vị trí trước khi thực hành bài tập nhé!

Ôn tập lý thuyết
1. Giới từ chỉ vị trí là gì?
Giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) là giới từ được dùng để mô tả vị trí hoặc vị trí tương đối của một đối tượng so với một đối tượng hoặc không gian khác. Các giới từ này giúp cho người nghe hoặc đọc có thể hiểu rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc so với nhau. 
E.g.:
– The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi.)
– The keys are on the table. (Các chìa khóa ở trên bàn.)

2. Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí là những từ ngữ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Việc sử dụng đúng giới từ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, chính xác và trôi chảy.

3. Vị trí của giới từ chỉ vị trí
3.1. Sau danh từ hoặc cụm danh từ

Giới từ chỉ vị trí thường được đặt sau danh từ hoặc cụm danh từ để xác định vị trí của danh từ đó trong không gian. Vị trí này là phổ biến nhất và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
E.g.:
– The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đỗ trước nhà.)
– I live in a small town. (Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
3.2. Đầu câu
Giới từ chỉ vị trí có thể được đặt đầu câu để tạo sự nhấn mạnh cho vị trí cụ thể của danh từ hoặc cụm danh từ. Cách sử dụng này giúp thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc vào vị trí được đề cập, làm cho thông tin trở nên nổi bật và dễ ghi nhớ hơn.
E.g.:
– On the table, there is a book. (Trên bàn có một quyển sách.)
– At the park, children are playing. (Tại công viên, trẻ em đang chơi đùa.)
3.3. Giữa động từ và tân ngữ
Một số giới từ chỉ vị trí có thể được đặt giữa động từtân ngữ để bổ sung thông tin về vị trí xảy ra hành động được diễn tả bởi động từ. Cách sử dụng này thường gặp trong các động từ chỉ chuyển động hoặc thay đổi vị trí.
E.g.:
– She walked through the park. (Cô ấy đi dạo qua công viên.)
– We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)
3.4. Đứng sau động từ bất định
Giới từ chỉ vị trí có thể được đặt sau động từ bất định.
E.g.:
– I want to go to the park. (Tôi muốn đi công viên.)
– They decided to stay at home. (Họ quyết định ở nhà.)

4. Các giới từ chỉ vị trí thường gặp
Dưới đây là cách dùng các giới từ chỉ vị trí thường gặp trong tiếng Anh:
Giới từÝ nghĩaCách dùngVí dụ
AtỞ, tạiDùng để chỉ vị trí chính xácShe is at the bus stop. (Cô ấy ở tại trạm xe buýt.)
InTrongDùng để chỉ vị trí bên trongThe keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
OnTrênDùng để chỉ vị trí ở trên bề mặtThe book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
By/ Next to/ BesideBên cạnhDùng để chỉ vị trí cạnh ai hoặc cái gìThe lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.)
Above/ OverTrên, phía trênDùng để chỉ vị trí cao hơn cái gì nhưng không tiếp xúcThe picture is above the fireplace. (Bức tranh ở trên lò sưởi.)
BetweenỞ giữa hai người/ vậtDùng để chỉ vị trí giữa hai đối tượngThe cat is between the boxes. (Con mèo ở giữa hai chiếc hộp.)
AmongỞ giữa nhiều người/ vậtDùng để chỉ vị trí giữa nhiều đối tượngShe is among friends. (Cô ấy ở giữa những người bạn.)
In front ofPhía trướcDùng để chỉ vị trí phía trướcThe car is parked in front of the house. (Xe đậu ở phía trước ngôi nhà.)
BehindPhía sauDùng để chỉ vị trí phía sauThe garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.)
NearGầnDùng để chỉ vị trí gầnThe school is near the library. (Trường học ở gần thư viện.)
Across From/ OppositeĐối diệnDùng để chỉ vị trí đối diện với ai hoặc cái gìThe restaurant is across from the bank. (Nhà hàng ở đối diện ngân hàng.)
Near/ Close toGầnDùng để chỉ vị trí gầnThe store is close to the post office. (Cửa hàng ở gần bưu điện.)
Under/ BelowDướiDùng để chỉ vị trí thấp hơn cái gìThe cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
InsideBên trongDùng để chỉ vị trí bên trongThe shoes are inside the closet. (Giày ở trong tủ.)
OutsideBên ngoàiDùng để chỉ vị trí bên ngoàiThe kids are playing outside the house. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài ngôi nhà.)
Round/ AroundXung quanhDùng để chỉ vị trí xung quanh cái gìThere is a fence around the garden. (Có một hàng rào xung quanh khu vườn.)
AlongDọc theoDùng để chỉ vị trí dọc theo cái gìWe walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo con sông.)
From … toTừ… đếnDùng để chỉ điểm bắt đầu và kết thúc của một hành trìnhThey traveled from Paris to London. (Họ đã đi từ Paris đến London.)
OntoLên trênDùng để chỉ sự di chuyển lên bề mặt của cái gìThe cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.)
IntoVào trongDùng để chỉ sự di chuyển vào bên trong cái gìShe walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.)
5. Cách đặt câu với giới từ chỉ vị trí
Cấu trúc để đặt câu với giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thường có dạng: 
Wh-Word + Be + giới từ chỉ vị trí + Đối tượng hoặc địa điểm bạn muốn hỏi về vị trí của nó.
E.g.:
– Who is next to Mary? (Ai đang ở bên cạnh Mary?)
– What is on the table? (Cái gì ở trên bàn?)

Để bạn dễ dàng ghi nhớ các loại giới từ chỉ vị trí, cũng như cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, mình có soạn lại các lý thuyết dưới dạng bảng, hãy lưu về để ôn tập nha!

Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí
Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí

Luyện tập thêm các dạng bài tập:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập giới từ chỉ vị trí có đáp án chi tiết

Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập giới từ chỉ vị trí từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
  • Chọn câu trả lời đúng trong 4 câu trả lời A, B, C, D.
  • Viết một đoạn văn mô tả vị trí của đồ nội thất và các vật dụng khác trong phòng khách bằng cách sử dụng các giới từ chỉ địa điểm thích hợp.
  • Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
  • Sửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ in, on, at thích hợp.
  • Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.

Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!

Exercise 1: Choose the correct preposition to complete the sentence

(Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu)

Choose the correct preposition to complete the sentence
Choose the correct preposition to complete the sentence
  1. The dog is sleeping ………. the porch.
  2. The phone is ………. the desk.
  3. The flowers are blooming ………. the garden.
  4. The children are playing ………. the park.
  5. The books are stacked ………. the shelf.
  6. The picture hangs ………. the wall.
  7. The car is parked ………. the garage.
  8. The mouse ran ………. the table.
  9. The jacket is hanging ………. the closet.
  10. The pool is located ………. the backyard.

Đáp ánGiải thích
onon được dùng vì the porch (hiên nhà) thường là một bề mặt nằm ngang, và khi chó đang nằm ngủ, nó thường nằm trên một bề mặt chứ không phải bên trong một không gian.
onon được sử dụng bởi vì điện thoại thường được đặt trên bề mặt của the desk (cái bàn), một không gian mở và bằng phẳng.
inin thường dùng để chỉ một không gian bao quanh hoặc một địa điểm có ranh giới rõ ràng, như the garden (khu vườn), nơi các hoa đang nở.
inin ở đây mô tả việc trẻ em chơi trong một khu vực được định nghĩa rõ ràng là the park (công viên), một không gian mở nhưng có ranh giới.
onon dùng ở đây vì sách thường được xếp chồng lên nhau trên bề mặt của the shelf (cái kệ), một không gian bề mặt nằm ngang.
onon phù hợp vì bức tranh thường được treo trên bề mặt của the wall (bức tường), chỉ sự tiếp xúc trực tiếp lên một bề mặt đứng.
inin được dùng khi xe ô tô đỗ bên trong the garage (nhà để xe), một không gian bao bọc xe.
underunder sử dụng ở đây để chỉ vị trí thấp hơn của the table (cái bàn), miêu tả rằng con chuột chạy vào không gian dưới cái bàn.
inin dùng cho việc áo khoác được treo trong the closet (tủ quần áo), chỉ không gian bên trong một khu vực kín.
inin thường được dùng để chỉ vị trí chung của một đối tượng trong một không gian lớn hơn, the backyard (sân sau) là khu vực có ranh giới rõ ràng mà bể bơi nằm trong đó.

Exercise 2: Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D

(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng trong 4 câu trả lời A, B, C, D)

Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D
Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D
  1. The cat is hiding ………. the couch.
  • A. under
  • B. on
  • C. near
  • D. at
  1. The books are placed ………. the table.
  • A. on
  • B. in
  • C. near
  • D. between
  1. The glasses are ………. the shelf above the sink.
  • A. on
  • B. in
  • C. between
  • D. under
  1. The children are playing hide and seek ………. the trees.
  • A. between
  • B. in
  • C. among
  • D. over
  1. The painting is hanging ………. the fireplace.
  • A. on
  • B. over
  • C. at
  • D. in
  1. The car is parked ………. the street.
  • A. along
  • B. across
  • C. on
  • D. from
  1. The birds are flying ………. the lake.
  • A. over
  • B. in
  • C. on
  • D. along
  1. The store is located ………. the cinema and the library.
  • A. between
  • B. among
  • C. across
  • D. near
  1. The students are sitting ………. the classroom.
  • A. among
  • B. between
  • C. inside
  • D. in
  1. The lamp is ………. the table next to the sofa.
  • A. on
  • B. in
  • C. under
  • D. beside
  1. She put the jewelry box ………. the drawer.
  • A. into
  • B. onto
  • C. in
  • D. above
  1. There is a beautiful rug ………. the bed.
  • A. under
  • B. on
  • C. beside
  • D. near
  1. The hat is hanging ………. the coat rack.
  • A. on
  • B. at
  • C. over
  • D. near
  1. The teacher stands ………. the front of the classroom.
  • A. in
  • B. at
  • C. on
  • D. by
  1. The dog buried the bone ………. the tree.
  • A. under
  • B. in
  • C. near
  • D. behind
  1. The bus stop is ………. the corner of the street.
  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. by
  1. The note was stuck ………. the fridge door.
  • A. on
  • B. at
  • C. over
  • D. to
  1. They hung the chandelier ………. the center of the room.
  • A. in
  • B. on
  • C. above
  • D. from
  1. The cat jumped ………. the fence into the neighbor’s yard.
  • A. over
  • B. under
  • C. across
  • D. through
  1. The mirror is positioned ………. the sink.
  • A. above
  • B. on
  • C. at
  • D. around

Đáp ánGiải thích
Aunder được dùng để chỉ vị trí thấp hơn, dưới một cái gì đó. Ở đây, con mèo đang trốn dưới cái ghế sofa.
Aon được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt của một đối tượng. Sách được đặt trên bàn.
Aon thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một cái gì đó, ở đây là kệ.
Camong dùng để chỉ sự vị trí của cái gì đó xung quanh nhiều đối tượng khác. Trẻ em đang chơi trốn tìm giữa các cây.
Bover dùng để chỉ vị trí phía trên một đối tượng nhưng không tiếp xúc trực tiếp. Bức tranh treo phía trên lò sưởi.
Aalong dùng để chỉ vị trí dọc theo một địa điểm. Xe đậu dọc theo đường phố.
Aover dùng để chỉ vị trí cao hơn và qua lại phía trên một đối tượng. Chim bay trên mặt hồ.
Abetween chỉ vị trí ở giữa hai đối tượng. Cửa hàng nằm giữa rạp chiếu phim và thư viện.
Din dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian. Học sinh đang ngồi trong lớp học.
Aon dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của đối tượng. Đèn đặt trên bàn bên cạnh ghế sofa.
Ainto dùng để chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. Cô ấy đặt hộp trang sức vào trong ngăn kéo.
Aunder chỉ vị trí thấp hơn một đối tượng khác, ở đây là cái giường.
Aon thường dùng để chỉ vị trí treo trên bề mặt của một đối tượng. Mũ được treo trên giá áo.
Bat dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong một không gian lớn hơn, ở đây là phía trước lớp học.
Aunder dùng để chỉ vị trí dưới cái gì đó, ở đây là cái cây.
A​​at dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong một không gian lớn hơn, ở đây là góc đường.
Aon dùng để chỉ một vật được dính hoặc gắn trên bề mặt của một đối tượng. Ghi chú được dán trên cửa tủ lạnh.
Ain dùng để chỉ vị trí chính giữa một không gian. Đèn chùm được treo ở giữa phòng.
Aover dùng để chỉ sự di chuyển từ một bên sang bên kia một đối tượng, vượt qua đối tượng đó. Con mèo nhảy qua hàng rào.
Aabove dùng để chỉ vị trí cao hơn một đối tượng khác mà không có sự tiếp xúc. Gương đặt phía trên bồn rửa.

Exercise 3: Write a paragraph describing the positions of the furniture and other items in the living room using appropriate prepositions of place

(Bài tập 3: Viết một đoạn văn mô tả vị trí của đồ nội thất và các vật dụng khác trong phòng khách bằng cách sử dụng các giới từ chỉ địa điểm thích hợp)

Describing the positions of the furniture and other items in the living room
Describing the positions of the furniture and other items in the living room

Các đáp án có thể thay đổi tùy thuộc vào sự sáng tạo của bạn, sau đây là một số đáp án gợi ý.

In the picture, there are two soft sofas facing each other with a small round table in the middle, all set on a fluffy rug. Above the fireplace in the center of the room, there’s a big clock surrounded by some small decorations. Next to the window, there’s a comfortable armchair and a little bookshelf full of books, making a cozy spot for reading. A cat is sleeping under the rug, adding a homely and warm touch to the room. On the left wall, there’s a big painting of a landscape that enhances the beauty of the room.

Dịch nghĩa: Trong bức tranh, có hai chiếc sofa mềm đối diện nhau với một chiếc bàn tròn nhỏ ở giữa, tất cả đều đặt trên một tấm thảm mềm. Phía trên lò sưởi ở trung tâm phòng, có một chiếc đồng hồ lớn được bao quanh bởi một số vật trang trí nhỏ. Cạnh cửa sổ, có một chiếc ghế bành thoải mái và một kệ sách nhỏ đầy sách, tạo thành một góc đọc sách ấm cúng. Một con mèo đang ngủ dưới tấm thảm, mang lại cảm giác ấm áp và thân mật cho căn phòng. Trên bức tường bên trái, có một bức tranh phong cảnh lớn làm tăng vẻ đẹp cho căn phòng.

Exercise 4: Arrange the words into complete sentences

(Bài tập 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)

  1. the/ cat/ is/ under/ the table.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ keys/ are/ on/ the table.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ school/ is/ near/ the library.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ car/ is parked/ in front of/ the park.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ children/ are/ playing/ outside/ the house.

=> ………………………………………………………………………….

  1. there/ is/ a book/ on/ the table.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ lamp/ is/ next to/ the bed.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ cat/ is/ in/ the garden.

=> ………………………………………………………………………….

  1. she/ is/ walking/ along/ the river.

=> ………………………………………………………………………….

  1. the/ cat/ jumped/ onto/ the roof.

=> ………………………………………………………………………….

  1. The cat is under the table.

=> Giải thích: Giới từ này được dùng để chỉ vị trí thấp hơn so với một bề mặt hoặc đối tượng nào đó. Trong trường hợp này, nó cho biết con mèo đang ở dưới cái bàn.

  1. The keys are on the table.

=> Giải thích: Giới từ này dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một đối tượng. Ở đây, on cho thấy các chìa khóa đặt trên mặt của cái bàn.

  1. The school is near the library.

=> Giải thích: Giới từ này chỉ khoảng cách gần giữa hai đối tượng. Câu này nói rằng ngôi trường ở gần thư viện.

  1. The car is parked in front of the park.

=> Giải thích: Dùng để chỉ vị trí trước một đối tượng khác. Trong trường hợp này, chiếc xe đỗ ở phía trước công viên.

  1. The children are playing outside the house.

=> Giải thích: Chỉ vị trí bên ngoài một đối tượng hoặc khu vực. Câu này nói rằng trẻ em đang chơi đùa bên ngoài ngôi nhà.

  1. There is a book on the table.

=> Giải thích: Tương tự như câu 2, on ở đây cũng được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt cái bàn, nơi cuốn sách đang được đặt.

  1. The lamp is next to the bed.

=> Giải thích: Dùng để chỉ vị trí ngay cạnh một đối tượng. Câu này cho biết chiếc đèn đặt ngay bên cạnh giường.

  1. The cat is in the garden.

=> Giải thích: Giới từ này dùng để chỉ vị trí bên trong một khu vực hoặc không gian. Trong trường hợp này, con mèo đang ở trong khu vườn.

  1. She is walking along the river.

=> Giải thích: Dùng để chỉ sự di chuyển dọc theo một đường thẳng hoặc theo chiều dài của một đối tượng. Câu này nói rằng cô ấy đang đi bộ dọc theo con sông.

  1. The cat jumped onto the roof.

=> Giải thích: Giới từ này chỉ sự di chuyển từ một vị trí này sang một vị trí khác mà kết thúc trên bề mặt hoặc đối tượng đó. Câu này cho biết con mèo nhảy từ một vị trí nào đó lên mái nhà.

Exercise 5: Correct the errors in the sentence and use the appropriate prepositions in, on, at

(Bài tập 5: Sửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ in, on, at thích hợp)

Correct the errors in the sentence and use the appropriate prepositions in, on, at
Correct the errors in the sentence and use the appropriate prepositions in, on, at
  1. She is in school.
  2. The books are under the table.
  3. He lives on a small village near the mountain.
  4. We met inside the coffee shop yesterday.
  5. The cat is sleeping under the bed.
  6. I will see you in the cinema tonight.
  7. My birthday is on June.
  8. The painting hangs beside the wall in the living room.
  9. He put the groceries on the fridge.
  10. They are having lunch in the park.

Đáp ánGiải thích
in -> atat được dùng để chỉ địa điểm chính xác như trường học, bệnh viện. In school có thể được dùng nhưng mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ mô tả vị trí cụ thể.
under -> onon dùng để chỉ vật gì đó đặt trên bề mặt của vật khác. Under the table không phù hợp với ý muốn nói rằng sách đang trên bàn.
on -> inin dùng để chỉ vị trí của một địa điểm trong không gian bao quát hơn như một làng hay thành phố. On thường được dùng cho bề mặt.
inside -> atat dùng để chỉ vị trí cụ thể mà một sự kiện hay cuộc gặp diễn ra, thích hợp hơn so với inside trong trường hợp này, nơi chỉ yêu cầu một địa điểm chung chung.
under -> onon được dùng để chỉ vật gì đó đang ở trên bề mặt của vật khác. Under the bed không chính xác vì câu muốn diễn đạt rằng con mèo đang trên giường.
in -> atat dùng để chỉ một địa điểm cụ thể mà mọi người sẽ gặp nhau. In thường dùng cho không gian bên trong một địa điểm rộng lớn hơn, nhưng trong trường hợp này, at phù hợp hơn vì nó nhấn mạnh đến việc tập trung tại một điểm.
on -> inin được sử dụng để chỉ thời gian diễn ra trong một tháng, một mùa, một năm. On không đúng vì không chỉ ngày cụ thể.
beside -> onon dùng để chỉ vật gì đó được treo trên bề mặt khác, như một bức tranh trên tường. Beside không chính xác vì nó chỉ vị trí cạnh bên.
on -> inin dùng để chỉ việc đặt vật gì đó vào bên trong một không gian đóng. On không phù hợp vì không mô tả việc đặt thực phẩm vào bên trong tủ lạnh.
in -> atat dùng để chỉ địa điểm chung chung nơi một sự kiện xảy ra. In cũng có thể dùng nhưng trong trường hợp này, at là phổ biến hơn để chỉ địa điểm ngoài trời như công viên.

Exercise 6: Fill in the appropriate prepositions in the blanks in the passage

(Bài tập 6: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn)

Marta is a student living (1) ………. a small town (2) ………. the United States. She usually spends her mornings (3) ………. the library before heading to classes (4) ………. the local university. One day, while she was studying (5) ………. the library, she received a message (6) ………. her phone. The message was (7) ………. her friend asking her to meet (8) ………. the new café (9) ………. Main Street (10) ………. 3 PM.

After her last class, Marta walked (11) ………. the café, which was conveniently located (12) ………. the corner (13) ………. the street from her university. When she arrived (14) ………. the café, she found her friend waiting (15) ………. her (16) ………. the entrance. They decided to sit (17) ………. a table (18) ………. the window to enjoy the view of the bustling street outside. While sitting there, they talked about their plans for the weekend and enjoyed some coffee and pastries.

Đáp ánGiải thích
inIn được sử dụng để chỉ vị trí trong một khu vực rộng lớn hơn như một thị trấn hoặc thành phố. Ở đây, nó mô tả vị trí của Marta trong một thị trấn.
inTương tự, in chỉ vị trí trong một không gian rộng lớn như một quốc gia, trong trường hợp này là Hoa Kỳ.
atAt thường được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi một hoạt động diễn ra, như thư viện, nơi Marta thường dành thời gian vào buổi sáng.
atAt lại được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể của trường đại học, nơi Marta theo học.
inIn được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian đóng, tức là bên trong thư viện, nơi Marta đang học tập.
onOn được dùng khi chỉ thông tin hiển thị trên bề mặt của thiết bị, trong trường hợp này là điện thoại của Marta.
fromFrom chỉ nguồn gốc của tin nhắn, nghĩa là tin nhắn được gửi từ bạn của cô ấy.
atAt được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể là quán café mới mở.
onOn dùng để chỉ vị trí trên một con đường, đây là Main Street, nơi quán café đặt.
atAt chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, tức là lúc 3 giờ chiều, thời điểm hẹn gặp.
toTo dùng để chỉ hướng di chuyển từ một điểm này đến điểm khác, ở đây từ trường đại học đến quán café.
atAt dùng để chỉ vị trí cụ thể tại góc phố, nơi quán café tọa lạc.
ofOf thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ thuộc về, ở đây là of the street để chỉ rằng quán café ở gần phố.
atAt lại một lần nữa chỉ vị trí cụ thể Marta đến, tức là quán café.
forFor dùng trong trường hợp này để chỉ việc đợi ai đó, ở đây là bạn của Marta đang đợi cô ấy.
atAt dùng để chỉ vị trí cụ thể tại lối vào quán café.
atAt trong trường hợp này chỉ vị trí cụ thể của chiếc bàn họ chọn ngồi tại quán café.
byBy được dùng để chỉ vị trí gần hoặc bên cạnh một đối tượng khác, trong trường hợp này là bên cạnh cửa sổ, cho phép họ ngắm nhìn ra ngoài.

3. Download trọn bộ bài tập giới từ chỉ vị trí

Ngoài các bài tập trên, mình còn gửi đến bạn bản PDF của trọn bộ bài tập giới từ chỉ vị trí để luyện tập thêm mỗi ngày và nâng cao kiến thức. Hãy nhấp vào liên kết dưới đây để tải về ngay nhé!

4. Kết luận

Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Lưu ý và một số lỗi sau giúp bạn tránh mất điểm oan nhé:

  • Nắm vững cách dùng của các giới từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
  • Tránh sử dụng nhiều giới từ không cần thiết trong cùng một câu.
  • Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ: At, in, for, …

Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để các thầy cô của IELTS Vietop giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar

Chúc bạn thuận lợi học tập và phát triển!

Tài liệu tham khảo:

Prepositions of Place in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-place-in-english – Truy cập ngày 2/6/2024.

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên