Banner back to school 2

Thực hành 200+ bài tập some any much many có hướng dẫn và đáp án siêu chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Việc diễn đạt số lượng của một vật trong tiếng Việt tương đối dễ dàng, nhưng trong tiếng Anh, việc này lại phức tạp hơn nhiều. Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc chọn đúng lượng từ để truyền đạt ý định của mình. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn tác động đến điểm số trong các kỳ thi như IELTS.

Để cải thiện vấn đề này, chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng một số lượng từ phổ biến trong tiếng Anh như: Some, many, much, any nhé. Bài viết bao gồm:

  • Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của bài tập some any much many.
  • Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
  • Một số tips để vững kiến thức bài tập some any much many.

Hãy cùng mình ôn tập ngay!

1. Ôn tập lý thuyết some any much many

Trước tiên, hãy đến với phần lý thuyết của bài tập some any much many, nơi giúp bạn lấy gốc cực kỳ hiệu quả trước khi bước vào làm bài tập.

Ôn tập lý thuyết
Cách dùng some:
– Some có thể đi chung với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
E.g.:
+ Can you lend me (some) sugar? (Bạn có thể cho tôi mượn (một ít) đường không?.)
+ I bought (many) books at the sale. (Tôi đã mua (nhiều) sách trong đợt giảm giá.)
– Trong một số trường hợp, chúng ta thường sử dụng some để ngụ ý đến một nhóm đối tượng hoặc sự vật nhất định nhưng theo cách không đề cập. Trong trường hợp này, some được phát âm là /səm/.
– Some không được dùng để mô tả cả một hệ thống hoặc một nhóm lớn sự vật hiện tượng.
E.g.:
+ Buying new appliances can be costly when setting up a new house. (Mua thiết bị mới có thể tốn kém khi thiết lập một ngôi nhà mới.)
+ Children require plenty of supervision and guidance. (Trẻ em cần nhiều sự giám sát và hướng dẫn.)
– Nếu some đứng trước số từ, thì some sẽ mang nghĩa gần bằng. Trong trường hợp này, some sẽ được phát âm là /sʌm/.
Trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng some theo sau là danh từ số ít để mô tả một đối tượng thay vì dùng a/ an. Trong trường hợp này, đối tượng được mô tả có thể được xem là không quan trọng, hoặc là do chúng ta không nhớ chính xác về đối tượng hoặc cũng có thể là do chúng ta không muốn nhấn mạnh đối tượng này. Trong trường hợp này, some sẽ được phát âm là /sʌm/.
E.g.:
+ She received some surprising news this morning. (Cô ấy nhận được một vài tin tức đáng ngạc nhiên vào sáng nay.)
Cách dùng any:
– Any có thể đi chung với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
E.g.:
+ Is there any fruit left in the refrigerator? (Còn trái cây nào trong tủ lạnh không?)
+ Does she have any friends in New York? (Cô ấy có bạn bè nào ở New York không?)
– Chúng ta thường sử dụng any trong bối cảnh không xác định.Trong một số trường hợp, any được sử dụng sau before, hoặc sau phép so sánh.
E.g.:
+ I locked the door before anyone noticed it was open. (Tôi đã khóa cửa trước khi ai đó nhận ra nó đang mở.) => Điều này ngụ ý không có một người cụ thể nào trong tâm trí có thể nhận ra.
+ He can run as fast as anybody on the team. (Anh ấy có thể chạy nhanh như bất kỳ ai trong đội.) => Điều này chỉ ra rằng anh ấy có cơ hội để sánh ngang tốc độ với bất kỳ người nào khác trong đội.
+ The view from the hill was more breathtaking than anything he had seen before. (Cảnh quan từ đồi cao trông ngoạn mục hơn bất cứ thứ gì anh ấy đã từng thấy trước đây.) => Điều này cho thấy sự so sánh với tất cả những trải nghiệm trước đó, ngụ ý rằng cảnh quan này vượt trội hơn hết.
Cách dùng many:
– Được sử dụng với danh từ đếm được.
E.g.:
+ She read many books during the summer vacation. (Cô ấy đã đọc nhiều quyển sách trong kỳ nghỉ hè.)
– Trong văn nói, many được sử dụng trong các câu phủ địnhcâu nghi vấn.
– Trong các bối cảnh nghiêm trang, đặc biệt là văn viết học thuật, mọi người thường ưa chuộng sử dụng many (of).
E.g.:
+ Many scholars believe that this theory is crucial for understanding the phenomenon. (Nhiều học giả cho rằng lý thuyết này rất quan trọng để hiểu biết hiện tượng.)
+ In the study, many of the participants reported an improvement in their symptoms. (Trong nghiên cứu, nhiều người tham gia đã báo cáo sự cải thiện triệu chứng của họ.)
Cách dùng much:
– Được sử dụng với danh từ không đếm được.
E.g.:
+ Much attention has been given to the recent changes in the law. (Rất nhiều sự chú ý đã được dành cho những thay đổi gần đây trong luật pháp.)
– Trong văn nói, much được sử dụng trong câu nghi vấn và câu phủ định.
– Trong các bối cảnh nghiêm trang, đặc biệt là văn viết học thuật, mọi người thường ưa chuộng sử dụng much (of).
E.g.:
+ Success in this field is hard to predict; much depends on the individual’s dedication and skill. (Thành công trong lĩnh vực này khó có thể dự đoán; rất nhiều thứ phụ thuộc vào sự tận tâm và kỹ năng của cá nhân.)
+ The recent educational reforms have contributed much to enhancing the quality of schooling. (Các cải cách giáo dục gần đây đã góp phần rất lớn vào việc nâng cao chất lượng giáo dục.)

Để trực quan và sinh động hơn, mình có tổng hợp lý thuyết dưới dạng hình ảnh để bạn có thể lưu về và học bài mọi lúc bên dưới nhé:

Tổng hợp kiến thức về some/ any/ much/ many
Tổng hợp kiến thức về some/ any/ much/ many

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Bài tập some any much many có đáp án chi tiết

Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập some any much many từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống với với some/ any/ much/ many.
  • Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
  • Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
  • Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!

Exercise 1: Fill in the blanks with some/ any/ much/ many

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với some/ any/ much/ many)

Fill in the blanks with some/ any/ much/ many
Fill in the blanks with some/ any/ much/ many
  1. Can you lend me ………. money until tomorrow?
  2. Have you seen ………. interesting movies lately?
  3. There aren’t ………. apples left in the basket.
  4. We need to buy ………. groceries for the party.
  5. Do you have ………. idea what time it is?
  6. I haven’t done ………. homework yet.
  7. They don’t spend ………. time on social media.
  8. Is there ………. water in the bottle?
  9. There were ………. people at the concert than expected.
  10. We can’t make a salad because we don’t have ………. vegetables.
  11. She did ………. damage to the car when she backed into the mailbox.
  12. Are there ………. letters for me in the mail?
  13. I’ve been feeling ill, but not ………. serious.
  14. How ………. sugar do you want in your coffee?
  15. She has ………. friends in this city.
  16. I couldn’t see ………. stars in the sky last night.
  17. He has traveled to ………. countries in Europe.
  18. I don’t think there’s ………. hope of winning at this point.
  19. We haven’t received ………. complaints about our new product.
  20. I need ………. butter to make these cookies.
Đáp ánGiải thích
1. someSome được dùng trong yêu cầu hoặc đề nghị với ý nghĩa tích cực, nên không dùng any vì any thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định. Much và many không phù hợp vì chúng chỉ lượng lớn.
2. anyAny được dùng trong câu hỏi khi không biết liệu có cái gì đó tồn tại hay không, phù hợp với bối cảnh câu hỏi không chắc chắn. Some thường được dùng trong câu khẳng định hoặc đề nghị.
3. anyAny được dùng trong câu phủ định để chỉ không có cái gì cả. Some không dùng trong câu phủ định như thế này.
4. someSome được dùng để chỉ một số không xác định nhưng cần thiết, thường trong câu khẳng định. Any dùng trong câu hỏi hoặc phủ định và không thích hợp ở đây.
5. anyAny được dùng trong câu hỏi nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc khi người nói nghi ngờ rằng người nghe có thông tin. Some thường không dùng trong câu hỏi kiểu này.
6. anyAny trong câu phủ định nhấn mạnh việc hoàn toàn không có gì. Some không dùng trong bối cảnh phủ định khi chỉ không làm bất cứ cái gì.
7. muchMuch được dùng với danh từ không đếm được trong câu phủ định để chỉ một lượng nhỏ. Any cũng có thể dùng nhưng sẽ nhấn mạnh sự không có, trong khi much cho thấy họ dành ít thời gian.
8. anyAny dùng trong câu hỏi để hỏi về sự tồn tại của thứ gì đó không rõ ràng. Some thường không dùng trong câu hỏi khi không chắc chắn như vậy.
9. manyMany chỉ một số lượng lớn của danh từ đếm được, phù hợp khi muốn nhấn mạnh số lượng nhiều hơn mong đợi. Some và any không thể hiện được mức độ lớn như vậy.
10. anyAny được dùng trong câu phủ định để chỉ sự thiếu vắng hoàn toàn. Some không dùng trong câu phủ định như thế này và không nhấn mạnh sự thiếu vắng.
11. muchMuch được dùng với danh từ không đếm được trong bối cảnh tiêu cực để chỉ một lượng lớn. Any không phù hợp vì nó không nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng của sự việc.
12. anyAny được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự tồn tại của thứ gì đó không xác định. Some không thường được dùng trong câu hỏi khi người hỏi không chắc có cái gì đó hay không.
13. tooỞ đây, từ too được dùng để chỉ mức độ quá mức, không thích hợp hoặc không mong muốn. Từ này không liên quan đến some, any, much, many nhưng được dùng để nhấn mạnh sự tăng cường.
14. muchMuch được dùng với danh từ không đếm được trong câu hỏi để hỏi về số lượng. Any có thể dùng nhưng sẽ không cụ thể số lượng như much.
15. manyMany được dùng để chỉ số lượng lớn, dùng với danh từ đếm được. Some không thể hiện được mức độ nhiều như many.
16. anyAny được dùng trong câu phủ định để chỉ sự không có cái gì cả, nhất là khi kỳ vọng thấy nhưng không thấy. Some không dùng trong ngữ cảnh này vì nó mang ý nghĩa tích cực.
17. manyMany được dùng để chỉ một số lượng lớn, thích hợp cho các danh từ đếm được như countries. Some có thể dùng nhưng không nhấn mạnh được sự rộng rãi hoặc phạm vi lớn.
18. muchMuch được dùng với danh từ không đếm được trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ một lượng nhỏ hoặc không đáng kể. Any sẽ có nghĩa là không có hy vọng nào, còn much cho thấy vẫn còn một ít.
19. anyAny được dùng trong câu phủ định để chỉ sự không có cái gì cả, phù hợp khi muốn nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của phản hồi tiêu cực.
20. someSome được dùng trong câu khẳng định để chỉ một lượng không xác định nhưng cần thiết cho mục đích nào đó, ở đây là làm bánh.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn từ đúng)

Choose the correct answer
Choose the correct answer
  1. How many/ much time do we have before the meeting starts?
  2. There aren’t many/ much cookies left in the jar.
  3. Do you know if there are any/ some good restaurants nearby?
  4. We need to buy many/ much milk for the recipe.
  5. She has visited many/ much interesting places around the world.
  6. I don’t think there are any/ some tickets available for the concert.
  7. There is too many/ much noise in this room for me to concentrate.
  8. Can you lend me any/ some money until payday?
  9. He doesn’t have many/ much patience for delays.
  10. Are there many/ much apples left in the basket?
Đáp ánGiải thích
1. muchTime là một danh từ không đếm được, vì vậy ta sử dụng much để hỏi về số lượng không đếm được.
2. manyCookies là danh từ đếm được số nhiều, do đó ta sử dụng many để chỉ số lượng nhiều.
3. anyAny thường được sử dụng trong câu hỏi với ý nghĩa không xác định hoặc không biết liệu có hay không.
4. muchMilk là một danh từ không đếm được, vì vậy ta sử dụng much để chỉ số lượng.
5. manyPlaces là danh từ đếm được, do đó ta sử dụng many để nói về số lượng nhiều.
6. anyKhi sử dụng trong câu phủ định để chỉ sự không chắc chắn về sự tồn tại, any được sử dụng phù hợp hơn là some.
7. muchNoise là danh từ không đếm được, và much được sử dụng để chỉ số lượng lớn không đếm được.
8. someSome thường được sử dụng trong các yêu cầu với ý nghĩa tích cực, chỉ một số lượng không xác định nhưng đủ cho mục đích cần thiết.
9. muchPatience là danh từ không đếm được, do đó ta sử dụng much để chỉ sự thiếu hụt của nó.
10. manyApples là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy many được sử dụng để chỉ số lượng nhiều trong câu hỏi.

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. Do you have ………. information on the topic?
  • A. many
  • B. some
  • C. any
  1. There isn’t ………. water left in the jug.
  • A. some
  • B. any
  • C. many
  1. How ………. times have you visited that museum?
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. We need to buy ………. more chairs for the party.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. She doesn’t have ………. friends in this city.
  • A. many
  • B. some
  • C. any
  1. I didn’t spend ………. money on groceries this week.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. Are there ………. good books in this library?
  • A. any
  • B. some
  • C. many
  1. I can see ………. birds in the garden.
  • A. many
  • B. much
  • C. any
  1. There wasn’t ………. traffic today, so I arrived early.
  • A. many
  • B. much
  • C. any
  1. Could you please give me ………. advice on this issue?
  • A. any
  • B. some
  • C. many
  1. I don’t think there are ………. apples left in the fridge.
  • A. any
  • B. some
  • C. many
  1. He has traveled to ………. countries around the world.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. I need ………. butter to make the cookies.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. We haven’t received ………. complaints about our service.
  • A. many
  • B. much
  • C. any
  1. How ………. milk do we need for the recipe?
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. They spent ………. hours trying to fix the problem.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. There isn’t ………. sugar left in the jar.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. Do you need ………. help with your homework?
  • A. many
  • B. much
  • C. any
  1. I saw ………. interesting people at the event last night.
  • A. many
  • B. much
  • C. some
  1. There isn’t ………. difference between the two options.
  • A. many
  • B. much
  • C. any
Đáp ánGiải thích
1. CAny được sử dụng trong các câu hỏi và câu phủ định khi nói đến một số lượng không xác định. Many và some không thường được sử dụng trong các câu hỏi khi muốn biết sự hiện diện hay vắng mặt của thứ gì đó.
2. BAny được sử dụng trong câu phủ định để chỉ không có gì cả, đặc biệt là khi nói đến danh từ không đếm được. Some và many không phù hợp vì chúng không bày tỏ sự thiếu hụt hoàn toàn.
3. AMany được sử dụng với danh từ đếm được để chỉ số lượng lớn. Much dùng cho danh từ không đếm được và some không nhấn mạnh số lượng lớn.
4. CSome được dùng trong câu khẳng định để chỉ một số lượng không xác định nhưng có thể hiểu là cần thêm. Many và much không phù hợp khi chỉ cần thêm một lượng vừa phải.
5. CAny được dùng trong câu phủ định để chỉ sự thiếu hụt. Many không thích hợp trong câu phủ định như thế này và some thường không dùng để chỉ không có bạn nào cả.
6. BMuch được dùng với danh từ không đếm được trong câu phủ định để chỉ một lượng nhỏ. Many không thích hợp cho danh từ không đếm được và some không diễn tả sự thiếu hụt.
7. AAny được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự tồn tại của một số lượng không xác định. Some và many không phù hợp trong câu hỏi này vì chúng không hỏi về sự tồn tại.
8. AMany được dùng để chỉ số lượng lớn của danh từ đếm được trong câu khẳng định. Much và any không thích hợp vì không dùng để chỉ số lượng của danh từ đếm được.
9. BMuch được dùng để chỉ một lượng nhỏ của danh từ không đếm được trong câu phủ định. Many và any không phù hợp vì không diễn đạt ý nghĩa này trong bối cảnh câu phủ định.
10. BSome được dùng trong yêu cầu hoặc đề nghị để chỉ một số lượng không xác định. Any không phù hợp vì nó không mang ý nghĩa tích cực trong câu yêu cầu như vậy, và many không phù hợp vì không dùng cho danh từ không đếm được.
11. AAny được sử dụng trong câu phủ định để chỉ sự thiếu hụt hoàn toàn. Some và many không thích hợp vì chúng không nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn.
12. AMany được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của danh từ đếm được. Much không phù hợp vì nó được dùng với danh từ không đếm được, và some không nhấn mạnh sự phong phú hoặc rộng rãi như many.
13. CSome được dùng trong câu khẳng định để chỉ một số lượng không xác định nhưng cần thiết. Many và much không phù hợp vì much dùng cho danh từ không đếm được và many chỉ sử dụng khi số lượng lớn.
14. CAny được dùng trong câu phủ định để chỉ sự không có cái gì cả, thích hợp để nhấn mạnh không có phản hồi tiêu cực nào. Many và much không thích hợp vì chúng không diễn đạt ý nghĩa sự không tồn tại.
15. BMuch được dùng với danh từ không đếm được để hỏi về số lượng. Many không phù hợp vì nó chỉ dùng với danh từ đếm được, và some không cung cấp thông tin chi tiết về số lượng cần thiết.
16. AMany được dùng để chỉ số lượng lớn của danh từ đếm được. Much không thích hợp vì nó dùng cho danh từ không đếm được, và some không nhấn mạnh được số lượng đáng kể như many.
17. BMuch được dùng trong câu phủ định với danh từ không đếm được để chỉ một lượng nhỏ hoặc gần hết. Many không thích hợp vì không dùng cho danh từ không đếm được, và some không diễn tả ý nghĩa thiếu hụt.
18. CAny được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự tồn tại của một số lượng không xác định, thích hợp để hỏi liệu có cần giúp đỡ hay không. Many và much không thích hợp vì không phù hợp với câu hỏi về sự tồn tại.
19. CSome được dùng để chỉ một số lượng không xác định nhưng đáng chú ý của danh từ đếm được. Many và much không thích hợp vì many ám chỉ một số lượng rất lớn và much không dùng cho danh từ đếm được.
20. BMuch được dùng với danh từ không đếm được trong câu phủ định để chỉ sự thiếu sự khác biệt đáng kể. Many không phù hợp vì không dùng cho danh từ không đếm được và any không nhấn mạnh mức độ của sự khác biệt.

Exercise 4: Correct the Mistakes

(Bài tập 4: Sửa lỗi)

Correct the mistakes
Correct the mistakes
  1. I don’t have much friends in this city.
  2. There is too many noise outside.
  3. Did she buy any apples from the store?
  4. We need some more information before we can decide.
  5. There aren’t many milk left in the fridge.
  6. He hasn’t seen some good movies lately.
  7. How much students are in your class?
  8. We haven’t got many time to finish this.
  9. She can’t find her keys anywhere. Does she have some idea where they might be?
  10. There are too much opportunities to miss out on.
Đáp ánGiải thích
1. much → manyFriends (bạn bè) là danh từ đếm được, nên ta phải dùng many thay vì much.
2. many → muchNoise (tiếng ồn) là danh từ không đếm được, nên ta phải dùng much thay vì many.
3. any → someTrong câu hỏi khẳng định, khi ta mong đợi câu trả lời là yes, ta sử dụng some thay vì any.
4. ĐúngCâu này đúng vì information là danh từ không đếm được, và ta dùng some để chỉ số lượng không xác định.
5. many → muchMilk (sữa) là danh từ không đếm được, nên ta phải dùng much thay vì many.
6. some → anyTrong câu phủ định, ta sử dụng any thay vì some.
7. much → manyStudents (học sinh) là danh từ đếm được, nên ta phải dùng many thay vì much.
8. many → muchTime (thời gian) là danh từ không đếm được, nên ta phải dùng much thay vì many.
9. some → anyTrong câu hỏi nghi vấn, ta sử dụng any thay vì some.
10. much → manyOpportunities (cơ hội) là danh từ đếm được, nên ta phải dùng many thay vì much.

Xem thêm:

3. Download trọn bộ bài tập some any much many

Để tham khảo trọn bộ tài liệu với hơn bài tập some any much many mà mình đã sưu tầm từ nhiều nguồn tiếng Anh uy tín kèm đáp án, bạn hãy download file PDF bằng link dưới đây nhé.

4. Kết luận

Sau khi đã hoàn thành xong bài tập some any much many, mình tin chắc các bạn có thể nắm trọn điểm ngữ pháp này trong các bài thi tiếng Anh.

Ngoài ra, khi luyện tập, mình khuyên các bạn nên take note lại những câu sai để có thể tìm ra nguyên nhân, việc này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc làm bài, một số lưu ý như:

  • Hiểu rõ cách sử dụng từng từ:
    • Some: Thường dùng trong câu khẳng định và câu hỏi lịch sự khi mong đợi câu trả lời là yes.
    • Any: Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
    • Much: Dùng với danh từ không đếm được trong câu phủ định và câu hỏi.
    • Many: Dùng với danh từ đếm được trong câu phủ định và câu hỏi.
  • Khi làm bài tập, các bạn nên ghi chú lại những câu sai và tìm hiểu nguyên nhân tại sao sai. Điều này giúp bạn tránh lặp lại lỗi và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.

Đội ngũ học thuật của Vietop sẵn sàng hỗ trợ mọi thắc mắc của bạn không chỉ trong quá trình ôn luyện câu điều kiện mà còn trong cả việc học tiếng Anh, cho nên bạn đừng ngần ngại chia sẻ những câu hỏi của mình để được giải đáp.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé. 

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Some pronoun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/some_3 – Truy cập ngày 25/07/2024
  • Any pronoun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/any_2 – Truy cập ngày 25/07/2024
  • Much determiner: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/much_1 – Truy cập ngày 25/07/2024
  • Many determiner: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/many – Truy cập ngày 25/07/2024

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên