Barking up the wrong tree là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh
Công Danh
15.10.2023

Tìm hiểu về ý nghĩa barking up the wrong tree và cách dùng trong những hoàn cảnh phù hợp. Khi bạn muốn diễn tả người đó có đang đặt sau mục tiêu và nỗ lực hay không, hãy sử dụng thành ngữ này để đưa ra lời khuyên cho họ nhé!

Vậy barking up the wrong tree được sử dụng trong giao tiếp như thế nào? IELTS Vietop sẽ giúp bạn tìm hiểu qua bài viết sau đây:

1. Barking up the wrong tree là gì?

Barking up the wrong tree thường được sử dụng để chỉ việc ai đó đang làm việc sai cách hoặc tìm kiếm thông tin, giải pháp, hoặc giúp đỡ từ nguồn không đúng. Thành ngữ này có nghĩa người đó đang đầu tư thời gian và nỗ lực vào một hướng không phù hợp hoặc không có khả năng thành công.

Barking up the wrong tree là gì
Barking up the wrong tree là gì

Eg:

  • Sarah is barking up the wrong tree if she thinks her strict parents will allow her to go to that wild party. Sarah đang hiểu sai nếu cô ấy nghĩ rằng bố mẹ nghiêm khắc của cô sẽ cho phép cô tham gia buổi tiệc hoang dã đó.
  • John is barking up the wrong tree by asking me for financial advice; I know nothing about investing. John đang tìm kiếm thông tin sai người nếu anh ấy nghĩ rằng tôi có thể cung cấp lời khuyên về tài chính; tôi không biết gì về đầu tư.
  • Trying to convince a vegetarian to join you for a steak dinner is like barking up the wrong tree. They won’t be interested. Cố gắng thuyết phục một người ăn chay tham gia bữa tối steak là như bỏ công vì họ sẽ không quan tâm.
  • The detective realized he had been barking up the wrong tree when he discovered that the suspect had an airtight alibi. Thám tử nhận ra rằng anh ấy đã đi sai hướng khi phát hiện ra rằng người tình nghi có một lời biện minh không thể chối cãi.
  • Don’t bother asking the physics professor about your biology homework; you’re barking up the wrong tree with that question. Đừng phiền về việc hỏi giáo sư vật lý về bài tập sinh học của bạn; bạn đang hiểu sai câu hỏi đó.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của Barking up the wrong tree

BARK UP THE WRONG TREE
Cụm từ Barking up the wrong tree có nguồn gốc từ nước Mỹ vào khoảng đầu thế kỷ 19

Cụm từ Barking up the wrong tree có nguồn gốc từ nước Mỹ vào khoảng đầu thế kỷ 19, trong thời kỳ mà việc săn bắt với bầy chó đang trở nên cực kỳ nổi tiếng.

Ban đầu, cụm từ này mang nghĩa đen khi sử dụng trong tình huống mà các loài động vật là con mồi nhưng tinh ranh, như gấu trúc, khiến cho bầy chó săn tưởng rằng chúng đã leo lên một cây nào đó, trong khi thực tế là chúng đã thoát khỏi.

Do đó, khi các con chó sủa vào gốc cây trống trơn, nghĩa là Barking up the wrong tree

3. Cách sử dụng Idiom Barking up the wrong tree

BARK UP THE WRONG TREE
Cách sử dụng Idiom Barking up the wrong tree

3.1. Làm việc sai lầm và không thành công trong việc

Khi bạn nhận thấy ai đó đang làm việc sai lầm và không thành công trong việc tìm hiểu một vấn đề.

Eg: John keeps asking me for advice on how to fix his computer, but I think he’s barking up the wrong tree. He should consult a professional technician. John luôn hỏi tôi về cách sửa máy tính của anh ấy, nhưng tôi nghĩ anh ấy đang đi sai đường. Anh ấy nên nhận tư vấn từ một kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

3.2. Một ý kiến hoặc giả thuyết không chính xác hoặc vô căn cứ

Khi bạn muốn chỉ ra rằng một ý kiến hoặc giả thuyết không chính xác hoặc không có căn cứ.

Eg: The manager believes that cutting employee benefits will increase productivity, but I think he’s barking up the wrong tree. Employee morale is likely to plummet instead. Quản lý tin rằng việc cắt giảm các phúc lợi cho nhân viên sẽ tăng hiệu suất, nhưng tôi nghĩ ông ấy đang lầm đường. Tinh thần làm việc của nhân viên có thể sụt giảm thay vì tăng.

3.3. Đổ lỗi hoặc trách nhiệm vô căn cứ

Khi bạn thấy một người nào đó đang cố gắng đổ lỗi hoặc trách nhiệm cho người khác mà không có căn cứ.

Eg: Mary accused Sarah of stealing her pen, but I think she’s barking up the wrong tree. I saw Sarah using her own pen earlier. Mary cáo buộc Sarah đã lấy bút của cô, nhưng tôi nghĩ cô ấy đang đổ lỗi sai. Tôi đã thấy Sarah sử dụng bút của mình trước đó.

3.4. Thông tin hoặc giải quyết không liên quan

Khi bạn muốn đề cập đến việc ai đó đang tìm kiếm thông tin hoặc giải quyết một vấn đề ở một nơi không liên quan.

Eg: Bob is looking for his lost wallet in the kitchen, but he left it in his car. He’s barking up the wrong tree if he thinks it’s in the kitchen. Bob đang tìm chiếc ví bị mất trong nhà bếp, nhưng anh ấy đã để nó trong ôtô. Anh ấy đang tìm sai nơi nếu nghĩ rằng nó ở trong nhà bếp.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Barking up the wrong tree

BARK UP THE WRONG TREE
Cuộc hội thoại (Conversation) với Barking up the wrong tree
  • Alex: Hey, have you heard about that new diet plan everyone’s talking about? They say it guarantees instant weight loss. À, bạn có nghe về kế hoạch ăn kiêng mới mà mọi người đang bàn tán không? Họ nói nó đảm bảo giảm cân ngay lập tức.
  • Lisa: Oh, really? I heard about it, but I think people are barking up the wrong tree with these quick fixes. Sustainable weight loss takes time and a balanced approach. Ồ, thực sự vậy à? Tôi đã nghe nói về nó, nhưng tôi nghĩ mọi người đang theo đuổi một hướng đi sai với những biện pháp giảm cân nhanh chóng như vậy. Việc giảm cân bền vững cần thời gian và một phương pháp cân đối.
  • Alex: Well, my friend Sarah lost 10 pounds in just two weeks following that diet! Nhưng bạn thân của tôi, Sarah, đã giảm 10 cân chỉ trong hai tuần sau kế hoạch ăn đó!
  • Lisa: That may be true, but drastic diets often lead to muscle loss and aren’t sustainable in the long run. Plus, everyone’s body is different. Có thể đúng, nhưng các kế hoạch ăn kiêng mạnh đôi khi dẫn đến mất đi cơ bắp và không bền vững trong dài hạn. Ngoài ra, cơ thể của mỗi người đều khác nhau.
  • Alex: Fair point. But I’ve been struggling with my weight for a while now, and I’m desperate for a change. Quan điểm hợp lý. Nhưng tôi đã đối mặt với vấn đề về cân nặng của mình trong một thời gian dài rồi, và tôi rất mong muốn có sự thay đổi.
  • Lisa: I understand how frustrating that can be. Maybe instead of jumping on every new diet trend, you could try consulting a nutritionist or a personal trainer. They can help create a tailored plan that suits your needs. Tôi hiểu được sự bực bội đó. Có lẽ thay vì nhảy vào mọi trào lưu ăn kiêng mới, bạn có thể thử tư vấn một chuyên gia dinh dưỡng hoặc một HLV cá nhân. Họ có thể giúp tạo ra một kế hoạch tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Alex: You’re right; I might be barking up the wrong tree with these fad diets. I’ll look into getting professional advice. Bạn nói đúng, tôi có thể đang đi sai hướng với những biện pháp ăn kiêng thời thượng này. Tôi sẽ tìm hiểu về việc tư vấn từ chuyên gia.
  • Lisa: That’s a smart choice. It’s essential to focus on long-term health rather than quick fixes. Đó là một lựa chọn thông minh. Quan trọng là tập trung vào sức khỏe lâu dài thay vì những giải pháp cắt giảm nhanh chóng.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Barking up the wrong tree

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Barking up the wrong tree cùng với ví dụ minh họa:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Off on the wrong trackThường được sử dụng khi ai đó đang theo đuổi một ý kiến hoặc hướng đi không chính xác hoặc không phù hợp.She’s off on the wrong track if she thinks partying every night will help her excel in school.
Barking up the incorrect treeGiống nghĩa với Barking up the wrong treeYou’re barking up the incorrect tree if you suspect me of taking your book. I haven’t seen it.
Chasing a wild gooseThường được sử dụng khi ai đó đang tìm kiếm hoặc theo đuổi một điều gì đó không thể đạt được hoặc không tồn tại.Spending so much time searching for a solution in these old files is like chasing a wild goose. We should try a different approach.
Barking up the erroneous treeMột cách diễn đạt khác của Barking up the wrong treeYou’re barking up the erroneous tree if you think that the project’s failure was solely my fault. It was a team effort.
Heading in the wrong directionSử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó đang tiến hành một hành động hoặc quyết định không đúng hướng.The company’s management is heading in the wrong direction with these cost-cutting measures; it’s affecting employee morale

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Barking up the wrong tree

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Barking up the wrong tree cùng với ví dụ minh họa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
On the right trackĐi đúng hướngShe’s on the right track by focusing on her studies and setting clear goals for her future.
Heading in the right directionDiễn đạt rằng ai đó đang tiến hành một hành động hoặc quyết định đúng hướng.With these new marketing strategies, the company is heading in the right direction and should see increased profits.
Following the correct leadTheo dấu vết đúngThe detective is following the correct lead in the investigation, and we hope to solve the case soon.
On the right pathSử dụng khi muốn diễn đạt rằng ai đó đang thực hiện các bước đúng để đạt được mục tiêu.After years of hard work and determination, she’s finally on the right path to achieving her dream career.
In the right placeỞ đúng nơiI believe I’m in the right place to further my education and career prospects.

IELTS Vietop hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ Barking up the wrong. Cuộc hội thoại của bạn sẽ sống động hơn khi áp dụng những câu thành ngữ thú vị như vậy.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h