Bite off more than you can chew là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Công Danh
Công Danh
16.10.2023

Bite off more than you can chew được áp dụng khi một ai đó đang quá sức. Cùng IELTS Vietop tìm hiểu ý nghĩa của thành ngữ này và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày nhé!

1. Bite off more than you can chew là gì?

Bite off more than you can chew là một thành ngữ trong tiếng Anh, và nghĩa của nó là khi ai đó đã đảm nhận hoặc cam kết một công việc hoặc nhiệm vụ mà họ không thể hoàn thành hoặc quản lý được vì quá khó hoặc quá nhiều.

Bite off more than you can chew là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Bite off more than you can chew là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Thành ngữ này thường được sử dụng để cảnh báo người khác tránh cam kết vào những việc mà họ có thể không xử lý được.

Eg:

  • She decided to take on a full-time job, go back to school, and volunteer at the local charity all at once. I think she’s biting off more than she can chew. Cô ấy quyết định làm việc full-time, đi học lại và làm tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương cùng lúc. Tôi nghĩ cô ấy đang đảm nhận quá nhiều việc, nhiều hơn cô ấy có thể làm được.
  • The manager bit off more than the team could chew when he assigned them three major projects with tight deadlines. Người quản lý đã giao cho nhóm ba dự án lớn với thời hạn cứng nhắc. Tôi nghĩ ông ta đã giao quá nhiều việc cho nhóm, nhiều hơn họ có thể làm được.
  • John thought he could handle renovating his entire house on his own, but he quickly realized he had bitten off more than he could chew. John nghĩ rằng anh có thể tự mình sửa lại toàn bộ ngôi nhà của mình, nhưng anh nhanh chóng nhận ra anh đã đảm nhận quá nhiều việc so với khả năng của mình.
  • The startup company expanded rapidly, hiring dozens of new employees, but soon they realized they had bitten off more than they could chew financially. Công ty startup mở rộng nhanh chóng, tuyển dụng hàng chục nhân viên mới, nhưng sau đó họ nhận ra họ vượt quá khả năng tài chính.
  • Sarah joined three different clubs, signed up for piano lessons, and started a part-time job during her freshman year in college. She soon realized she had bitten off more than she could chew and had to cut back on some commitments to manage her time effectively. Sarah tham gia ba câu lạc bộ khác nhau, đăng ký học piano và làm công việc bán thời gian trong năm đầu tiên ở đại học. Cô ấy nhanh chóng nhận ra cô ấy đã đảm nhận quá nhiều và phải giảm bớt một số cam kết để quản lý thời gian hiệu quả.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Bite off more than you can chew

Bite off more than you can chew
Thành ngữ này chỉ chính thức xuất hiện vào khoảng năm 1870.

Câu thành ngữ Bite off more than you can chew bắt nguồn từ hình ảnh cố gắng nuốt một phần thức ăn vượt quá khả năng của mình.

Những bản ghi chép sớm nhất về việc cảnh bảo nuốt thức ăn quá mức đã xuất hiện trong các tài liệu thời Trung cổ, nhưng câu thành ngữ này chỉ chính thức xuất hiện vào khoảng năm 1870.

3. Cách sử dụng Idiom Bite off more than you can chew

Bite off more than you can chew
Cách sử dụng Idiom Bite off more than you can chew

3.1. Tham gia vào quá nhiều việc cùng lúc

Chỉ một người đang tham gia nhiều một cách quá sức của mình.

Eg: Sarah bit off more than she could chew when she agreed to organize the school dance, lead the yearbook committee, and run for class president all in one semester. Sarah đã đảm nhận quá nhiều việc khi cô ấy đồng ý tổ chức bữa tiệc học sinh, lãnh đạo ủy ban hồi ấn và tham gia vào cuộc bầu cử chủ tịch lớp, tất cả trong một kỳ học.

3.2. Cam kết quá nhiều trách nhiệm tại nơi làm việc

Khi một người gánh quá nhiều trách nhiệm, vượt quá khả năng của họ.

Eg: The manager bit off more than he could chew by promising to deliver the project ahead of schedule with a limited budget and a small team. Người quản lý đã cam kết quá nhiều khi hứa sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn với nguồn kinh phí hạn chế và đội ngũ nhỏ.

3.3. Tham gia hoạt động xã hội hoặc tình nguyện quá nhiều

Khi một người tham gia cùng lúc quá nhiều hoạt động xã hội hoặc tình nguyện.

Eg: After volunteering for three different charities and joining four clubs, Mark realized he had bitten off more than he could chew and needed to prioritize his commitments. Sau khi tình nguyện cho ba tổ chức từ thiện khác nhau và tham gia bốn câu lạc bộ, Mark nhận ra mình đã đảm nhận quá nhiều và cần phải ưu tiên các cam kết của mình.

3.4. Tự tin quá mức và thất bại

Khi một người quá tự tin, đánh giá sai năng lực và dẫn đến thất bại.

Eg: She thought she could handle the challenging hiking trail alone, but halfway through, she realized she had bitten off more than she could chew and had to call for help. Cô ấy nghĩ rằng cô có thể tự mình vượt qua đoạn đường leo núi khó khăn, nhưng giữa chừng, cô nhận ra cô đã đảm nhận quá nhiều và phải gọi điện thoại cầu cứu.

3.5. Quá sức trong cuộc sống cá nhân và công việc

Khi một người quá sức trong cả công việc lẫn cuộc sống.

Eg: Balancing a demanding job and family life became overwhelming for him, and he eventually acknowledged that he had bitten off more than he could chew. Cân bằng giữa công việc đầy thách thức và cuộc sống gia đình trở nên áp lực đối với anh ấy, và cuối cùng anh ấy thừa nhận rằng mình đã đảm nhận quá nhiều.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Bite off more than you can chew

Bite off more than you can chew
Cuộc hội thoại (Conversation) với Bite off more than you can chew
  • Jane: Hey Mark, I heard you volunteered to organize the company’s charity event, lead the new project team, and take on extra shifts this month. That sounds like a lot on your plate!  Xin chào Mark, tôi nghe nói bạn đã tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện của công ty, lãnh đạo nhóm dự án mới và nhận thêm ca làm thêm trong tháng này. Nghe có vẻ như bạn đã đảm nhận quá nhiều!
  • Mark: Yeah, it is a lot, but I thought I could handle it. I wanted to make a good impression and show that I’m a team player. Vâng, đúng vậy, nhiều việc lắm, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể làm được. Tôi muốn để lại ấn tượng tốt và cho thấy mình là một thành viên nhóm.
  • Jane: That’s great, Mark, but be careful not to bite off more than you can chew. It can be overwhelming. Thật tuyệt, Mark, nhưng hãy cẩn thận đừng cam kết quá nhiều, đôi khi có thể làm bạn bị áp lực.
  • Mark: I know, but I thought I could manage my time effectively and get everything done. Tôi biết vậy, nhưng tôi nghĩ rằng tôi có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả và hoàn thành mọi việc.
  • Jane: Well, sometimes it’s better to focus on a few things and do them really well rather than spreading yourself too thin. You don’t want to burn out. Ồ, đôi khi tốt hơn nếu tập trung vào vài việc và làm chúng thật tốt thay vì phải làm quá nhiều. Bạn không muốn bị kiệt sức đâu.
  • Mark: You’re right. I’ve been feeling stressed lately, and it’s hard to keep up with everything. I should have thought about it more before committing to so much. Bạn đúng. Gần đây tôi đã cảm thấy căng thẳng và khó duy trì tất cả mọi thứ. Tôi nên suy nghĩ kỹ hơn trước khi cam kết nhiều việc đến vậy.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Bite off more than you can chew

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Bite off more than you can chew:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Take on too muchCam kết quá nhiềuShe tends to take on too much at work, and it often leads to burnout.
Overextend yourselfKéo dài quá mức khả năng của bản thânIf you overextend yourself, you won’t be able to maintain a healthy work-life balance.
Spread yourself too thinChia sẻ quá nhiều, làm nhiều việc cùng lúcTrying to spread yourself too thin by working multiple part-time jobs can be exhausting.
Get in over your headLàm việc quá khóHe got in over his head with that complex coding project; now he’s struggling to meet the deadline.
OvercommitCam kết quá nhiềuDon’t overcommit to social events this weekend; make sure you have time for rest.
Take on more than you can handleCam kết nhiều hơn bạn có thể xử lýJack took on more than he could handle when he agreed to coach the soccer team and run his own business simultaneously.

Xem thêm:

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Bite off more than you can chew

Dưới đây là một bảng trình bày các từ và cụm từ trái nghĩa với Bite off more than you can chew:

Từ trái nghĩaÝ NghĩaVí dụ
Under commitCam kết quá ít hoặc ít hơn khả năngShe tends to under commit to projects and ends up with a lot of free time on her hands.
Take on a manageable workloadCam kết một khối lượng công việc có thể quản lý đượcInstead of taking on a massive project, he decided to take on a manageable workload to ensure quality work.
Avoid overextending yourselfTránh kéo dài quá mức khả năng của bản thânHe has learned to avoid overextending himself by carefully considering his commitments.
Manage your commitments wiselyQuản lý các cam kết một cách khôn ngoanTo avoid biting off more than you can chew, it’s important to manage your commitments wisely.
Stay within your limitsGiữ nguyên trong giới hạn của bạnIt’s crucial to stay within your limits and not take on more than you can handle to prevent stress and burnout.

Với những kiến thức mà IELTS Vietop cung cấp trên đây, hy vọng đã giúp bạn hiểu về thành ngữ Bite off more than you can chew. Chúc bạn áp dụng thật tốt thành ngữ này vào hội thoại của mình.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h