Banner back to school 2

Tổng hợp các lỗi ngữ pháp thường gặp trong IELTS (theo từng band điểm)

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần WritingSpeaking. Để đạt được điểm số cao, thí sinh không chỉ cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà còn phải biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác.

Tuy nhiên, việc mắc phải các lỗi ngữ pháp là điều khó tránh khỏi, nhất là khi bạn đang học và luyện thi IELTS. Các lỗi này thường khác nhau tùy theo mức độ band điểm mà bạn đang hướng tới.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích các lỗi ngữ pháp thường gặp trong IELTS theo từng band điểm, từ band 3.0 đến 7.0+ và cách khắc phục chúng. Điều này sẽ giúp bạn nhận biết được những điểm yếu của mình và cải thiện kỹ năng ngữ pháp một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học hiệu quả và được hướng dẫn chi tiết hơn, hãy cân nhắc tham gia các khóa học tại IELTS Vietop. Với sự hỗ trợ từ các thầy cô giàu kinh nghiệm, bạn sẽ có cơ hội nâng cao kỹ năng ngữ pháp và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.

Nội dung quan trọng
– Độ đa dạng và chính xác về ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp thí sinh đạt điểm cao.
– Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 3.0 đến 5.0: Lỗi thì, lỗi về chia động từ, lỗi dùng mạo từ.
– Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 5.0+ đến 7.0: Lỗi câu ghép, câu phức, lỗi dùng từ nối, lỗi dùng đại từ.
– Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 7.0+: Lỗi về việc sử dụng các cấu trúc đảo ngữ, lỗi về sự hòa hợp thì, lỗi về các mệnh đề quan hệ.

1. Tiêu chí về độ đa dạng và chính xác về ngữ pháp trong IELTS

Trong bài thi IELTS, độ đa dạng và chính xác về ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp thí sinh đạt điểm cao. Ngữ pháp chính xác không chỉ giúp truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.

Cả trong phần Writing và Speaking, giám khảo sẽ đánh giá ngữ pháp dựa trên các tiêu chí sau:

  • Độ đa dạng về cấu trúc câu: Sử dụng linh hoạt các loại câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp.
  • Độ chính xác về ngữ pháp: Tránh các lỗi cơ bản như sai thì, sai chia động từ, và sai mạo từ, …

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các lỗi ngữ pháp phổ biến trong IELTS

Việc mắc lỗi ngữ pháp là điều khó tránh khỏi trong IELTS. Những lỗi này thường khác nhau tùy theo band điểm mà bạn đang hướng tới.

Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích các lỗi ngữ pháp thường gặp trong IELTS theo từng band điểm, từ band 3.0 đến 7.0+, và cách khắc phục chúng.

2.1. Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 3.0 đến 5.0

Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 3.0 đến 5.0
Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 3.0 đến 5.0

2.1.1. Lỗi thì (tenses)

Lỗi về thì thường xuyên gặp ở những thí sinh band thấp vì họ chưa nắm vững cách sử dụng các thì trong tiếng Anh. Việc lựa chọn và sử dụng thì không đúng có thể dẫn đến sự hiểu nhầm về thời gian xảy ra của hành động và gây khó khăn cho người nghe hoặc người đọc trong việc hiểu chính xác ý của bạn.

Một số lỗi phổ biến về thì bao gồm:

1. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn không đúng: Thí sinh thường nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Hiện tại đơn dùng để nói về các sự kiện thường xuyên hoặc sự thật chung, trong khi hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

E.g.:

  • Sai: He is going to school every day.
  • Đúng: He goes to school every day. (Anh ấy đi học mỗi ngày.)

=> Giải thích: Câu sai sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách không hợp lý và không đúng với ngữ cảnh. Để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hàng ngày, cần sử dụng thì hiện tại đơn (dấu hiệu là “every day”).

2. Lỗi sử dụng thì quá khứ đơn: Thí sinh thường mắc lỗi khi không sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

E.g.:

  • Sai: Yesterday, I go to the market.
  • Đúng: Yesterday, I went to the market. (Hôm qua, tôi đã đi chợ.)

=> Giải thích: Câu sai sử dụng thì hiện tại đơn thay vì thì quá khứ đơn. “Yesterday” là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn, do đó động từ cần được chia ở thì quá khứ.

3. Lỗi sử dụng thì tương lai đơn: Thí sinh thường nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn khi nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

E.g.:

  • Sai: I go to the cinema tomorrow.
  • Đúng: I will go to the cinema tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ đi xem phim.)

=> Giải thích: “Tomorrow” là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Do đó, động từ cần được chia ở thì tương lai đơn với “will”.

4. Lỗi không phù hợp về thì trong câu ghép: Khi sử dụng các câu ghép hoặc câu phức, thí sinh thường không duy trì được sự nhất quán về thì, dẫn đến những câu không chính xác về ngữ pháp.

E.g.:

  • Sai: When I was a child, I am playing football every day.
  • Đúng: When I was a child, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi bóng đá mỗi ngày.)

=> Giải thích: Câu sai sử dụng thì quá khứ đơn ở mệnh đề đầu và thì hiện tại tiếp diễn ở mệnh đề sau, gây nên sự không nhất quán về thì. Cần sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai mệnh đề để giữ sự nhất quán.

5. Lỗi sử dụng thì hiện tại hoàn thành: Thí sinh thường nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn khi nói về các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.

E.g.:

  • Sai: I have seen him yesterday.
  • Đúng: I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)

=> Giải thích: “Yesterday” là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn, do đó cần sử dụng thì quá khứ đơn thay vì hiện tại hoàn thành.

Những lỗi này thường do thí sinh chưa nắm vững kiến thức cơ bản về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Để khắc phục, thí sinh cần phải luyện tập nhiều hơn, nắm rõ cấu trúc và cách dùng của từng thì, cũng như áp dụng chúng vào thực tế để quen dần.

Luyện tập cùng bài tập về thì:

2.1.2. Lỗi về chia động từ (subject-verb agreement)

Lỗi này xảy ra khi chủ ngữđộng từ không phù hợp với nhau về số lượng (số ít, số nhiều). Việc chia động từ sai là một trong những lỗi phổ biến nhất ở các thí sinh band thấp, do họ chưa nắm vững quy tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.

Một số lỗi phổ biến về chia động từ bao gồm:

1. Lỗi chia động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc một danh từ số ít), động từ thường cần thêm “s” hoặc “es”.

E.g.:

  • Sai: She like ice cream.
  • Đúng: She likes ice cream. (Cô ấy thích kem.)

=> Giải thích: Trong câu sai, động từ “like” không được chia đúng theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít. Động từ cần thêm “s” hoặc “es” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.

2. Lỗi chia động từ với chủ ngữ số nhiều: Khi chủ ngữ là số nhiều (we, they hoặc một danh từ số nhiều), động từ không cần thêm “s” hoặc “es”.

E.g.:

  • Sai: The cats drinks milk.
  • Đúng: The cats drink milk. (Những con mèo uống sữa.)

=> Giải thích: Trong câu sai, động từ “drinks” được chia sai vì chủ ngữ “The cats” là số nhiều. Động từ cần ở dạng nguyên mẫu không có “s”.

3. Lỗi chia động từ với chủ ngữ là danh từ tập hợp: Một số danh từ tập hợp có thể được xem là số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh.

E.g.:

  • Sai: The team are winning the match.
  • Đúng: The team is winning the match. (Đội đang thắng trận đấu.)

=> Giải thích: Trong câu sai, danh từ tập hợp “The team” được coi là số ít trong ngữ cảnh này, do đó động từ cần được chia ở dạng số ít “is”.

4. Lỗi chia động từ với chủ ngữ là danh từ không đếm được: Danh từ không đếm được luôn được coi là số ít, do đó động từ cũng cần được chia ở dạng số ít.

E.g.:

  • Sai: The information are important.
  • Đúng: The information is important. (Thông tin này quan trọng.)

=> Giải thích: “Information” là danh từ không đếm được và được coi là số ít, do đó động từ phải chia ở dạng số ít “is”.

5. Lỗi chia động từ với chủ ngữ phức tạp: Khi chủ ngữ có nhiều thành phần liên kết bởi “and” hoặc “or”, việc xác định động từ phù hợp có thể trở nên phức tạp.

E.g.:

  • Sai: Either the teacher or the students has finished their project.
  • Đúng: Either the teacher or the students have finished their project. (Hoặc giáo viên hoặc các học sinh đã hoàn thành dự án của họ.)

=> Giải thích: Khi sử dụng “either … or” với chủ ngữ hỗn hợp, động từ cần phải hòa hợp với chủ ngữ gần nhất, trong trường hợp này là “the students” (số nhiều), do đó động từ cần ở dạng số nhiều “have”.

Những lỗi này thường do thí sinh chưa nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Để khắc phục, thí sinh cần luyện tập và chú ý kỹ hơn trong việc xác định chủ ngữ và chia động từ sao cho phù hợp.

Làm các bài tập về động từ để rèn luyện nhé!

2.1.3. Lỗi dùng mạo từ (articles)

Lỗi này xảy ra khi thí sinh không sử dụng đúng mạo từ “a”, “an” trước danh từ đếm được số ít và “the” trước danh từ đã xác định.

Việc dùng mạo từ không đúng là một trong những lỗi phổ biến ở các thí sinh band thấp, do họ chưa nắm vững quy tắc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh.

Một số lỗi phổ biến về mạo từ bao gồm:

1. Thiếu mạo từ “a” hoặc “an” trước danh từ đếm được số ít: Khi danh từ đếm được ở dạng số ít và chưa được xác định, cần sử dụng “a” hoặc “an”.

E.g.:

  • Sai: I saw dog in the park.
  • Đúng: I saw a dog in the park. (Tôi đã thấy một con chó trong công viên.)

=> Giải thích: Trong câu sai, thiếu mạo từ “a” trước danh từ số ít “dog”. Cần dùng mạo từ “a” để chỉ một con chó bất kỳ, chưa xác định.

2. Thiếu mạo từ “the” trước danh từ đã xác định: Khi danh từ đã được xác định hoặc nhắc đến trước đó, cần sử dụng “the”.

E.g.:

  • Sai: I saw a dog. Dog was very cute.
  • Đúng: I saw a dog. The dog was very cute. (Tôi đã thấy một con chó. Con chó đó rất dễ thương.)

=> Giải thích: Trong câu sai, danh từ “dog” đã được nhắc đến trước đó nên cần dùng mạo từ “the” để xác định lại.

3. Sử dụng sai mạo từ “a” hoặc “an”: Khi danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm, cần dùng “an” thay vì “a”.

E.g.:

  • Sai: She bought a apple.
  • Đúng: She bought an apple. (Cô ấy đã mua một quả táo.)

=> Giải thích: Trong câu sai, danh từ “apple” bắt đầu bằng âm nguyên âm nên cần sử dụng mạo từ “an” thay vì “a”.

4. Thiếu mạo từ “the” trước danh từ duy nhất: Khi danh từ chỉ một đối tượng duy nhất, cần sử dụng “the”.

E.g.:

  • Sai: Sun rises in east.
  • Đúng: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

=> Giải thích: Trong câu sai, danh từ “sun” và “east” là những đối tượng duy nhất, cần sử dụng mạo từ “the” để chỉ rõ.

5. Thiếu mạo từ trước danh từ không đếm được khi xác định: Khi danh từ không đếm được đã được xác định, cần sử dụng “the”.

E.g.:

  • Sai: Water is essential for life. Water in the bottle is cold.
  • Đúng: Water is essential for life. The water in the bottle is cold. (Nước là cần thiết cho sự sống. Nước trong chai lạnh.)

=> Giải thích: Trong câu sai, danh từ “water” đã được xác định là nước trong chai nên cần sử dụng mạo từ “the”.

Những lỗi này thường do thí sinh chưa nắm vững quy tắc sử dụng mạo từ. Để khắc phục, thí sinh cần luyện tập và chú ý kỹ hơn trong việc xác định khi nào cần sử dụng “a”, “an” và “the” sao cho phù hợp.

Xem thêm:

2.2. Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 5.0+ đến 7.0

Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 5.0+ đến 7.0
Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 5.0+ đến 7.0

2.2.1. Lỗi câu ghép, câu phức (complex and compound sentences)

Lỗi này xuất hiện khi thí sinh cố gắng viết những câu phức tạp nhưng lại thiếu kỹ năng để kết hợp chúng đúng cách.

Những thí sinh ở band 5.0+ đến 7.0 thường muốn thể hiện khả năng ngôn ngữ cao hơn bằng cách sử dụng câu ghép và câu phức, nhưng họ có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng dấu câu và từ nối sao cho chính xác.

Một số lỗi phổ biến về câu ghép và câu phức bao gồm:

1. Sử dụng dấu phẩy sai để nối hai mệnh đề độc lập: Thí sinh thường sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập mà không có từ nối phù hợp.

E.g.:

  • Sai: He studied hard, he passed the exam.
  • Đúng: He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, dấu phẩy được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập mà không có từ nối phù hợp. Cần sử dụng từ nối “so” để chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

2. Thiếu từ nối thích hợp giữa hai mệnh đề: Khi kết hợp hai mệnh đề, thí sinh cần sử dụng từ nối để tạo sự liên kết rõ ràng và logic.

E.g.:

  • Sai: She loves reading books she doesn’t like watching movies.
  • Đúng: She loves reading books, but she doesn’t like watching movies. (Cô ấy thích đọc sách, nhưng cô ấy không thích xem phim.)

=> Giải thích: Trong câu sai, không có từ nối để tạo liên kết giữa hai mệnh đề đối lập. Cần sử dụng từ nối “but” để chỉ sự đối lập giữa hai ý.

3. Sử dụng sai dấu câu và từ nối trong câu phức: Khi viết câu phức, thí sinh cần chú ý đến việc sử dụng đúng dấu câu và từ nối.

E.g.:

  • Sai: Although he was tired he finished his homework.
  • Đúng: Although he was tired, he finished his homework. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

=> Giải thích: Trong câu sai, không có dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc “Although he was tired”. Cần sử dụng dấu phẩy để tách biệt mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính.

4. Không nhất quán trong việc sử dụng từ nối: Thí sinh cần đảm bảo rằng từ nối được sử dụng nhất quán và phù hợp với ngữ cảnh.

E.g.:

  • Sai: He is very talented however he is not confident.
  • Đúng: He is very talented; however, he is not confident. (Anh ấy rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy không tự tin.)

=> Giải thích: Trong câu sai, từ nối “however” không được sử dụng đúng cách. Cần sử dụng dấu chấm phẩy trước “however” và dấu phẩy sau “however” để tạo sự liên kết chính xác giữa hai mệnh đề.

5. Lỗi câu ghép không đồng nhất: Khi kết hợp hai mệnh đề, thí sinh cần đảm bảo rằng các mệnh đề được kết hợp sao cho logic và mạch lạc.

E.g.:

  • Sai: She is studying hard and because she wants to pass the exam.
  • Đúng: She is studying hard because she wants to pass the exam. (Cô ấy đang học chăm chỉ vì cô ấy muốn đỗ kỳ thi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, từ nối “and” không phù hợp với cấu trúc câu. Cần bỏ “and” và chỉ sử dụng “because” để tạo câu phức đúng.

Những lỗi này thường xảy ra do thí sinh chưa nắm vững cách sử dụng từ nối và dấu câu trong câu ghép và câu phức. Để khắc phục, thí sinh cần luyện tập viết các loại câu này và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để hiểu rõ cách kết hợp các mệnh đề sao cho chính xác và tự nhiên.

2.2.2. Lỗi dùng từ nối (connectors)

Lỗi này xảy ra khi thí sinh sử dụng từ nối không đúng ngữ cảnh, làm cho câu văn trở nên khó hiểu hoặc sai nghĩa.

Những thí sinh ở band 5.0+ đến 7.0 thường muốn tạo ra các câu phức tạp và logic hơn, nhưng nếu không sử dụng đúng từ nối, câu văn sẽ mất đi sự mạch lạc và dễ gây hiểu lầm.

Một số lỗi phổ biến về việc dùng từ nối bao gồm:

1. Sử dụng từ nối không phù hợp với ngữ cảnh: Thí sinh thường nhầm lẫn giữa các từ nối có chức năng khác nhau, dẫn đến câu văn không chính xác về mặt ý nghĩa.

E.g.:

  • Sai: He is hungry but he goes to a restaurant.
  • Đúng: He is hungry, so he goes to a restaurant. (Anh ấy đói, vì vậy anh ấy đi đến nhà hàng.)

=> Giải thích: Trong câu sai, từ nối “but” không phù hợp với ngữ cảnh chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. “But” thường được sử dụng để chỉ sự đối lập, trong khi “so” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, là lựa chọn chính xác trong ngữ cảnh này.

2. Sử dụng từ nối không nhất quán: Đôi khi thí sinh sử dụng từ nối không nhất quán hoặc không phù hợp trong cùng một câu, làm cho ý nghĩa của câu bị mâu thuẫn hoặc khó hiểu.

E.g.:

  • Sai: He wanted to buy a car, and because he saved enough money.
  • Đúng: He wanted to buy a car because he saved enough money. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe vì anh ấy đã tiết kiệm đủ tiền.)

=> Giải thích: Trong câu sai, từ nối “and” không cần thiết và gây nhầm lẫn. “Because” là từ nối phù hợp để chỉ lý do tại sao anh ấy muốn mua xe.

3. Thiếu từ nối giữa các mệnh đề: Khi không sử dụng từ nối giữa các mệnh đề, câu văn trở nên rời rạc và thiếu liên kết logic.

E.g.:

  • Sai: He studied hard he passed the exam.
  • Đúng: He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, không có từ nối giữa hai mệnh đề độc lập, làm cho câu văn thiếu liên kết. “So” được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

4. Sử dụng sai dấu câu với từ nối: Đôi khi thí sinh sử dụng dấu câu sai khi kết hợp các từ nối, làm cho câu văn không rõ ràng hoặc sai ngữ pháp.

E.g.:

  • Sai: He is very talented however he is not confident.
  • Đúng: He is very talented; however, he is not confident. (Anh ấy rất tài năng; tuy nhiên, anh ấy không tự tin.)

=> Giải thích: Trong câu sai, không có dấu chấm phẩy trước “however” và không có dấu phẩy sau “however”. Để đúng ngữ pháp, cần sử dụng dấu chấm phẩy trước “however” và dấu phẩy sau “however”.

5. Sử dụng từ nối không chính xác để nối các mệnh đề đối lập: Khi nối các mệnh đề có ý nghĩa đối lập, thí sinh cần chọn từ nối phù hợp để thể hiện rõ sự tương phản.

E.g.:

  • Sai: She loves reading books so she doesn’t like watching movies.
  • Đúng: She loves reading books, but she doesn’t like watching movies. (Cô ấy thích đọc sách, nhưng cô ấy không thích xem phim.)

=> Giải thích: Trong câu sai, “so” không phù hợp để nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập. “But” là từ nối thích hợp để chỉ sự đối lập giữa hai ý.

Để khắc phục lỗi này, thí sinh cần luyện tập sử dụng các từ nối một cách chính xác và hiểu rõ chức năng của từng từ nối trong câu văn. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý đến cách sử dụng từ nối trong ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp cải thiện kỹ năng này.

2.2.3. Lỗi dùng đại từ (pronouns)

Lỗi này xảy ra khi đại từ không phù hợp với danh từ mà nó thay thế hoặc không đúng với ngữ pháp. Các thí sinh ở band 5.0+ đến 7.0 thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng đại từ, đặc biệt khi nói đến sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ hoặc các đại từ sở hữu.

Một số lỗi phổ biến về việc dùng đại từ bao gồm:

1. Sử dụng đại từ không phù hợp với danh từ: Khi sử dụng đại từ, thí sinh cần đảm bảo rằng đại từ phải phù hợp về số lượng và loại với danh từ mà nó thay thế.

E.g.:

  • Sai: Everyone must bring their own lunch.
  • Đúng: Everyone must bring his or her own lunch. (Mọi người phải mang theo bữa trưa của mình.)

=> Giải thích: Trong câu sai, đại từ “their” không phù hợp với chủ ngữ “everyone”, vì “everyone” là danh từ số ít và yêu cầu đại từ số ít đi kèm. Trong tiếng Anh chuẩn, “his or her” là dạng số ít chính xác. Mặc dù trong văn phong hiện đại, “their” đôi khi được chấp nhận để tránh giới tính, trong kỳ thi IELTS, nên sử dụng dạng số ít để đảm bảo tính chính xác.

2. Thiếu sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ: Đôi khi, thí sinh không duy trì sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ trong câu văn, dẫn đến câu văn không chính xác.

E.g.:

  • Sai: The teacher asked the students to bring his book.
  • Đúng: The teacher asked the students to bring their books. (Giáo viên yêu cầu học sinh mang theo sách của họ.)

=> Giải thích: Trong câu sai, đại từ “his” không phù hợp với danh từ “students”, vì “students” là danh từ số nhiều và yêu cầu đại từ số nhiều “their”.

3. Sử dụng đại từ không rõ ràng: Đôi khi, thí sinh sử dụng đại từ mà không rõ ràng trong việc thay thế danh từ nào, dẫn đến sự nhầm lẫn cho người đọc.

E.g.:

  • Sai: John told Mark that he would help him with his homework.
  • Đúng: John told Mark that John would help Mark with Mark’s homework. (John nói với Mark rằng John sẽ giúp Mark làm bài tập về nhà của Mark.)

=> Giải thích: Trong câu sai, đại từ “he” và “him” không rõ ràng, không biết ai sẽ giúp ai với bài tập về nhà của ai. Việc lặp lại tên riêng giúp làm rõ nghĩa câu văn.

4. Sử dụng đại từ sai loại: Đôi khi thí sinh sử dụng sai loại đại từ, dẫn đến câu văn không chính xác.

E.g.:

  • Sai: This is the book who I borrowed from the library.
  • Đúng: This is the book that I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)

=> Giải thích: Trong câu sai, đại từ “who” không phù hợp khi nói về đồ vật. Cần sử dụng “that” hoặc “which” khi thay thế danh từ chỉ đồ vật.

5. Lỗi về sự hòa hợp giữa đại từ và ngôi thứ: Khi sử dụng đại từ, thí sinh cần chú ý đến ngôi thứ của đại từ để đảm bảo tính chính xác.

E.g.:

  • Sai: Me and my friend went to the store.
  • Đúng: My friend and I went to the store. (Bạn của tôi và tôi đã đi đến cửa hàng.)

=> Giải thích: Trong câu sai, “Me” không đúng với ngôi chủ ngữ. Cần sử dụng “I” khi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

Để khắc phục lỗi này, thí sinh cần hiểu rõ chức năng và cách sử dụng của từng loại đại từ. Luyện tập viết câu và kiểm tra sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng này. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý đến cách sử dụng đại từ trong ngữ cảnh khác nhau cũng sẽ giúp thí sinh nắm vững hơn về cách dùng đại từ.

Xem thêm kiến thức về đại từ:

2.3. Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 7.0+

Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 7.0+
Các lỗi ngữ pháp thường gặp ở band 7.0+

2.3.1. Lỗi về việc sử dụng các cấu trúc đảo ngữ (Inversion structures)

Lỗi này xảy ra khi thí sinh cố gắng sử dụng các cấu trúc nâng cao nhưng lại không nắm vững quy tắc. Các cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh và làm cho câu văn thêm phong phú và ấn tượng.

Tuy nhiên, việc sử dụng sai các cấu trúc này có thể khiến câu văn trở nên lủng củng và khó hiểu.

Một số lỗi phổ biến về cấu trúc đảo ngữ bao gồm:

1. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định và trạng từ chỉ tần suất: Khi bắt đầu câu với các trạng từ phủ định hoặc chỉ tần suất như “never”, “rarely”, “seldom”, “hardly”, “scarcely”, “no sooner“, câu cần đảo ngữ.

E.g.:

  • Sai: Never I have seen such a beautiful place.
  • Đúng: Never have I seen such a beautiful place. (Chưa bao giờ tôi thấy một nơi đẹp như vậy.)

=> Giải thích: Trong câu sai, cấu trúc đảo ngữ không đúng. Sau trạng từ phủ định “Never”, cần đảo ngữ “have I seen” để nhấn mạnh.

2. Đảo ngữ với các trạng từ chỉ điều kiện: Khi sử dụng các trạng từ chỉ điều kiện như “had”, “should“, “were” ở đầu câu, cần đảo ngữ để nhấn mạnh điều kiện.

E.g.:

  • Sai: If I had known, I would have acted differently.
  • Đúng: Had I known, I would have acted differently. (Nếu tôi biết trước, tôi đã hành động khác đi.)

=> Giải thích: Câu sai không có lỗi ngữ pháp, nhưng cần đảo ngữ để nhấn mạnh điều kiện.

3. Đảo ngữ với các cụm từ chỉ sự đồng tình: Khi sử dụng các cụm từ như “so”, “neither”, “nor” để đồng tình, cần đảo ngữ để đảm bảo ngữ pháp chính xác.

E.g.:

  • Sai: So I am, neither she is.
  • Đúng: So am I, neither is she. (Tôi cũng vậy, cô ấy cũng vậy.)

=> Giải thích: Trong câu sai, trật tự từ không đúng. Sau “so” và “neither”, cần đảo ngữ “am I” và “is she”.

4. Đảo ngữ với các cụm từ chỉ thời gian và địa điểm: Khi bắt đầu câu với các cụm từ chỉ thời gian và địa điểm như “here”, “there”, “now”, “then”, cần đảo ngữ để tạo sự nhấn mạnh.

E.g.:

  • Sai: The bus comes here.
  • Đúng: Here comes the bus. (Xe buýt đang đến.)

=> Giải thích: Câu sai không có lỗi ngữ pháp, nhưng cần đảo ngữ để nhấn mạnh và làm rõ thời gian và địa điểm.

5. Đảo ngữ với các câu điều kiện loại 3: Khi muốn nhấn mạnh điều kiện không có thực trong quá khứ, cần đảo ngữ để tạo sự nhấn mạnh.

E.g.:

  • Sai: If he had studied harder, he would have passed the exam.
  • Đúng: Had he studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, cấu trúc đảo ngữ không được sử dụng. Để nhấn mạnh điều kiện, cần đảo ngữ “Had he studied harder”.

Để khắc phục lỗi này, thí sinh cần luyện tập sử dụng các cấu trúc đảo ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đọc nhiều tài liệu và viết lại các câu văn để làm quen với việc đảo ngữ sẽ giúp thí sinh nắm vững hơn về cách sử dụng các cấu trúc này. Thí sinh cũng nên tìm hiểu và ghi nhớ các quy tắc đảo ngữ để tránh mắc lỗi trong bài thi IELTS.

Xem thêm: 100+ bài tập đảo ngữ từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án chi tiết

2.3.2. Lỗi về sự hòa hợp thì (tense consistency)

Lỗi này xảy ra khi thí sinh không duy trì sự nhất quán về thì trong câu hoặc đoạn văn. Việc không nhất quán về thì làm cho câu văn trở nên không rõ ràng và khó hiểu. Để viết mạch lạc và chính xác, thí sinh cần đảm bảo rằng tất cả các thì được sử dụng một cách hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh.

Một số lỗi phổ biến về sự hòa hợp thì bao gồm:

1. Thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn: Khi một câu hoặc đoạn văn bắt đầu với thì quá khứ đơn, các hành động tiếp theo thường phải ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.

E.g.:

  • Sai: He said that he will go to the party.
  • Đúng: He said that he would go to the party. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi đến bữa tiệc.)

=> Giải thích: Trong câu sai, thì tương lai đơn “will go” không phù hợp với thì quá khứ “said”. Cần sử dụng thì quá khứ của “will” là “would” để hòa hợp thì.

2. Thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành: Khi nói về hai hành động đã xảy ra trong quá khứ, cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau.

E.g.:

  • Sai: After he had finished his homework, he watches TV.
  • Đúng: After he had finished his homework, he watched TV. (Sau khi anh ấy hoàn thành bài tập, anh ấy đã xem TV.)

=> Giải thích: Trong câu sai, thì quá khứ hoàn thành “had finished” không phù hợp với thì hiện tại đơn “watches”. Cần sử dụng thì quá khứ đơn “watched” để hòa hợp thì.

3. Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn: Khi một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

E.g.:

  • Sai: She is living here for five years.
  • Đúng: She has been living here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm.)

=> Giải thích: Trong câu sai, thì hiện tại tiếp diễn “is living” không phù hợp với khoảng thời gian kéo dài “for five years”. Cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn “has been living” để chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

4. Thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành: Khi nói về hai hành động đã xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước nên được dùng thì quá khứ hoàn thành.

E.g.:

  • Sai: By the time we arrived, he left.
  • Đúng: By the time we arrived, he had left. (Khi chúng tôi đến, anh ấy đã rời đi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, thì quá khứ đơn “left” không phù hợp với ngữ cảnh hành động xảy ra trước khi chúng tôi đến. Cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành “had left” để chỉ rõ hành động xảy ra trước.

5. Thì tương lai và thì hiện tại đơn: Khi nói về các điều kiện trong tương lai, cần sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề điều kiện và thì tương lai đơn cho mệnh đề chính.

E.g.:

  • Sai: If he will study hard, he will pass the exam.
  • Đúng: If he studies hard, he will pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, sử dụng “will study” không đúng với cấu trúc câu điều kiện loại 1. Cần sử dụng thì hiện tại đơn “studies” cho mệnh đề điều kiện và thì tương lai đơn “will pass” cho mệnh đề chính.

Để khắc phục lỗi này, thí sinh cần luyện tập viết nhiều câu và đoạn văn với các thì khác nhau. Việc đọc sách, báo và tài liệu tiếng Anh cũng giúp thí sinh làm quen với cách sử dụng các thì một cách chính xác và tự nhiên. Thí sinh cũng nên chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các hành động để chọn thì phù hợp.

2.3.3. Lỗi về các mệnh đề quan hệ (relative clauses)

Lỗi này thường gặp khi thí sinh không sử dụng đúng đại từ quan hệ, dẫn đến việc mệnh đề quan hệ trở nên không chính xác hoặc khó hiểu. Các mệnh đề quan hệ dùng để thêm thông tin về danh từ trong câu, và việc chọn đại từ quan hệ đúng là rất quan trọng để câu văn rõ ràng và chính xác.

Các lỗi phổ biến về mệnh đề quan hệ bao gồm:

1. Sử dụng sai đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ phải phù hợp với danh từ mà nó thay thế và chức năng của mệnh đề quan hệ trong câu.

E.g.:

  • Sai: The man which I saw was very tall.
  • Đúng: The man whom I saw was very tall. (Người đàn ông mà tôi đã thấy rất cao.)

=> Giải thích: Trong câu sai, “which” không phù hợp khi nói về người. “Which” dùng để chỉ vật, không phải người. Cần sử dụng “whom” hoặc “who” để chỉ người trong mệnh đề quan hệ.

2. Thiếu đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ là phần không thể thiếu để liên kết mệnh đề quan hệ với danh từ mà nó bổ sung thông tin. Việc bỏ qua đại từ quan hệ có thể làm cho câu không rõ ràng.

E.g.:

  • Sai: The book I bought was interesting.
  • Đúng: The book that I bought was interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua rất thú vị.)

=> Giải thích: Trong câu sai, thiếu đại từ quan hệ “that” để liên kết mệnh đề quan hệ với danh từ “book”. Mặc dù trong tiếng Anh hiện đại, đại từ quan hệ có thể đôi khi bị lược bỏ, việc sử dụng nó giúp câu văn rõ ràng hơn.

3. Sử dụng đại từ quan hệ không phù hợp với chức năng câu: Đại từ quan hệ phải phù hợp với chức năng của nó trong câu, như làm chủ ngữ hay tân ngữ.

E.g.:

  • Sai: The girl who I saw yesterday is my friend.
  • Đúng: The girl whom I saw yesterday is my friend. (Cô gái mà tôi đã thấy hôm qua là bạn tôi.)

=> Giải thích: Trong câu sai, “who” không đúng khi làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Cần sử dụng “whom” khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

4. Lạm dụng đại từ quan hệ: Sử dụng đại từ quan hệ không cần thiết hoặc thừa trong mệnh đề có thể làm câu văn trở nên cồng kềnh và khó đọc.

E.g.:

  • Sai: The house that which we lived in was very old.
  • Đúng: The house where we lived was very old. (Ngôi nhà mà chúng tôi đã sống trong đó rất cũ.)

=> Giải thích: Trong câu sai, việc lạm dụng “that which” làm cho câu văn trở nên cồng kềnh. Sử dụng “where” hoặc lược bỏ “that” là cách tốt hơn để câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn.

Để khắc phục các lỗi này, thí sinh cần thực hành viết và phân tích các mệnh đề quan hệ trong các văn bản tiếng Anh. Việc đọc nhiều tài liệu và chú ý đến cách sử dụng đại từ quan hệ trong các câu cũng giúp thí sinh cải thiện kỹ năng này. Thí sinh cũng nên chú ý đến chức năng của đại từ quan hệ trong câu để đảm bảo sử dụng đúng cách.

Luyện tập:

3. Top 5 trang web sửa lỗi ngữ pháp miễn phí

Việc sửa lỗi ngữ pháp trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS là cực kỳ quan trọng để đạt được kết quả cao. Dưới đây là danh sách các trang web sửa lỗi ngữ pháp miễn phí, kèm theo đánh giá sơ bộ về ưu và nhược điểm của từng công cụ, và hướng dẫn cách sử dụng:

3.1. Grammarly

Ưu điểm:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
  • Kiểm tra ngữ pháp, chính tả, và phong cách viết.
  • Cung cấp gợi ý sửa lỗi chi tiết và giải thích rõ ràng.
  • Có phiên bản tích hợp với trình duyệt, Microsoft Word, và Google Docs.

Nhược điểm:

  • Phiên bản miễn phí giới hạn một số tính năng nâng cao.
  • Cần kết nối Internet để sử dụng.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Truy cập trang web Grammarly: https://www.grammarly.com/
  • Đăng ký tài khoản miễn phí.
  • Sao chép và dán văn bản của bạn vào hộp kiểm tra hoặc tải lên tệp văn bản.
  • Grammarly sẽ tự động kiểm tra và hiển thị các lỗi ngữ pháp, chính tả, và phong cách viết cùng với gợi ý sửa lỗi.

3.2. Hemingway Editor

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ sử dụng.
  • Giúp cải thiện độ rõ ràng và tính dễ đọc của văn bản.
  • Highlight các câu phức tạp, khó hiểu và đề xuất cách viết rõ ràng hơn.

Nhược điểm:

  • Không kiểm tra ngữ pháp chi tiết như Grammarly.
  • Không có tính năng kiểm tra chính tả.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Truy cập trang web Hemingway editor: https://hemingwayapp.com/
  • Sao chép và dán văn bản của bạn vào hộp kiểm tra.
  • Hemingway Editor sẽ highlight các vấn đề về độ dễ đọc và đề xuất cách viết tốt hơn.

3.3. ProWritingAid

Ưu điểm:

  • Cung cấp phân tích chi tiết về ngữ pháp, phong cách viết và cấu trúc câu.
  • Có báo cáo tổng quan về văn bản, giúp người dùng hiểu rõ hơn về điểm mạnh và yếu của bài viết.

Nhược điểm:

  • Phiên bản miễn phí giới hạn số lượng từ có thể kiểm tra mỗi lần.
  • Giao diện có thể hơi phức tạp đối với người mới sử dụng.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Truy cập trang web ProWritingAid: https://prowritingaid.com/
  • Đăng ký tài khoản miễn phí.
  • Sao chép và dán văn bản của bạn vào hộp kiểm tra hoặc tải lên tệp văn bản.
  • ProWritingAid sẽ phân tích và hiển thị các lỗi cùng với gợi ý sửa lỗi.

3.4. Ginger Software

Ưu điểm:

  • Kiểm tra ngữ pháp và chính tả nhanh chóng.
  • Có tính năng dịch văn bản và từ điển từ đồng nghĩa.
  • Phiên bản miễn phí tích hợp với trình duyệt và ứng dụng di động.

Nhược điểm:

  • Phiên bản miễn phí có giới hạn một số tính năng nâng cao.
  • Quảng cáo trong phiên bản miễn phí.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Truy cập trang web Ginger Software: https://www.gingersoftware.com/
  • Tải về và cài đặt ứng dụng hoặc sử dụng trực tiếp trên trình duyệt.
  • Sao chép và dán văn bản của bạn vào hộp kiểm tra.
  • Ginger Software sẽ kiểm tra ngữ pháp và chính tả, hiển thị các lỗi và gợi ý sửa lỗi.

3.5. Slick Write

Ưu điểm:

  • Kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và phong cách viết.
  • Phân tích độ dễ đọc và cấu trúc câu.
  • Cung cấp các số liệu thống kê chi tiết về văn bản.

Nhược điểm:

  • Giao diện không thân thiện bằng các công cụ khác.
  • Không cung cấp giải thích chi tiết cho từng lỗi.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Truy cập trang web Slick Write: https://www.slickwrite.com/
  • Sao chép và dán văn bản của bạn vào hộp kiểm tra.
  • Slick Write sẽ phân tích văn bản và hiển thị các lỗi ngữ pháp, chính tả, và phong cách viết cùng với gợi ý sửa lỗi.

3.6. Lời khuyên khi sử dụng các công cụ sửa lỗi ngữ pháp

  • Kiểm tra nhiều lần: Sử dụng nhiều công cụ khác nhau để kiểm tra văn bản của bạn, vì mỗi công cụ có những ưu điểm và hạn chế riêng.
  • Hiểu rõ lỗi của mình: Đừng chỉ dựa vào các công cụ để sửa lỗi, hãy cố gắng hiểu rõ lý do tại sao bạn mắc phải những lỗi đó để tránh lặp lại trong tương lai.
  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành viết và sửa lỗi thường xuyên để cải thiện kỹ năng kiểm soát ngữ pháp của bạn.

4. Lời khuyên từ các thầy, cô ở IELTS Vietop

Để tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến và nâng cao kỹ năng viết trong IELTS, các thầy cô tại IELTS Vietop đã chia sẻ một số lời khuyên hữu ích như sau:

Kim Chi Hoàng học cùng giáo viên
Kim Chi Hoàng học cùng thầy Trần Hữu Lộc – Giáo viên IELTS tại Vietop

4.1. Đọc nhiều và viết nhiều (lời khuyên từ thầy Nguyễn Hoài Vũ)

Việc đọc và viết thường xuyên là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng cường vốn từ và hiểu biết về ngữ pháp. Bạn nên đọc các bài viết học thuật, bài báo, và các tài liệu chuyên ngành liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc câu phức tạp mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Ví dụ:

  • Đọc: Khi đọc các bài báo từ tờ The Guardian hayThe New York Times, chú ý cách họ sử dụng các mệnh đề quan hệ và thì quá khứ hoàn thành để mô tả các sự kiện.
  • Viết: Thử viết lại một đoạn văn từ bài báo bạn đã đọc, sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng tương tự.

4.2. Sửa lỗi từ các bài viết cũ (lời khuyên từ thầy Nguyễn Anh Nguyên)

Luôn luôn xem lại và sửa các lỗi trong bài viết cũ là cách tốt để tránh lặp lại những sai lầm. Khi bạn xem lại các bài viết trước đó, hãy chú ý đến các lỗi ngữ pháp và cố gắng hiểu lý do vì sao bạn mắc phải những lỗi đó.

Ví dụ:

  • Nếu bạn thường xuyên sai về việc chia động từ, hãy tập trung vào việc nắm vững các quy tắc về chia động từ trong từng thì.
  • Nếu bạn gặp khó khăn với mạo từ, hãy lập bảng so sánh các trường hợp sử dụng “a”, “an”, và “the”.

4.3. Thực hành với bài tập ngữ pháp (lời khuyên từ cô Bùi Yến Nhi)

Sử dụng các bài tập ngữ pháp để luyện tập và củng cố kiến thức là một cách học rất hiệu quả. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu luyện tập ngữ pháp hoặc sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp trực tuyến để thực hành.

Ví dụ:

4.4. Tận dụng phản hồi từ giáo viên (lời khuyên từ thầy Nguyễn Quang Huy)

Hãy nhờ giáo viên của bạn xem xét và nhận xét về bài viết của bạn. Phản hồi từ giáo viên rất quý giá, giúp bạn nhận ra những lỗi mình thường xuyên mắc phải và cách khắc phục chúng.

5. Luyện tập về các lỗi ngữ pháp thường gặp trong IELTS

Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào việc thực hành các kỹ năng ngữ pháp cần thiết cho các band điểm khác nhau trong kỳ thi IELTS.

Các bài tập được chia thành ba nhóm theo mức điểm từ band 3.0 đến 7.0+ để phù hợp với từng cấp độ kỹ năng và giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp của mình. Việc thực hành qua các bài tập cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và cải thiện khả năng viết và nói trong bài thi IELTS.

Hãy bắt đầu với các bài tập cho band điểm thấp hơn để củng cố các kiến thức cơ bản, sau đó chuyển sang các bài tập nâng cao hơn để hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn.

5.1. Bài tập cho band 3.0 đến 5.0: Luyện tập chia động từ và sử dụng mạo từ

Exercise 1: Fill in the correct verb form in the parentheses

(Bài tập 1: Chia động từ đúng trong ngoặc)

  1. She (go) ………. to school every day.
  2. They (play) ………. soccer on weekends.
  3. He (have) ………. a new car.
  4. I (be) ………. a student.
  5. She (like) ………. ice cream.

Đáp ánGiải thích
1. goes“goes” vì chủ ngữ là “She” và ở thì hiện tại đơn.
2. play“play” vì chủ ngữ là “They” và ở thì hiện tại đơn.
3. has“has” vì chủ ngữ là “He” và ở thì hiện tại đơn.
4. am“am” vì chủ ngữ là “I” và ở thì hiện tại đơn.
5. likes“likes” vì chủ ngữ là “She” và ở thì hiện tại đơn.

Exercise 2: Use the correct articles (a/ an/ the)

(Bài tập 2: Sử dụng mạo từ đúng (a/ an/ the)

  1. I saw ………. dog in the park.
  2. She has ………. apple.
  3. He bought ………. car.
  4. We are going to ………. beach.
  5. There is ………. cat on the roof.

Đáp ánGiải thích
1. a“a” vì “dog” là danh từ số ít và chưa xác định.
2. an“an” vì “apple” bắt đầu bằng âm nguyên âm.
3. a“a” vì “car” là danh từ số ít và chưa xác định.
4. the“the” vì “beach” đã được xác định rõ trong ngữ cảnh này.
5. a“a” vì “cat” là danh từ số ít và chưa xác định.

5.2. Bài tập cho band 5.0+ đến 7.0: Luyện tập viết câu ghép và sử dụng từ nối

Exercise 1: Rewrite the following sentences as compound sentences using appropriate connectors

(Bài tập 1: Viết lại các câu sau thành câu ghép sử dụng từ nối thích hợp)

1. He studied hard. He passed the exam.

=> ………………………………………………………………………………..

2. She was tired. She continued working.

=> ………………………………………………………………………………..

3. It was raining. We went out.

=> ………………………………………………………………………………..

1. He studied hard, so he passed the exam.

=> Giải thích: Sử dụng “so” để chỉ kết quả.

2. She was tired, but she continued working.

=> Giải thích: Sử dụng “but” để chỉ sự đối lập.

3. It was raining, but we went out.

=> Giải thích: Sử dụng “but” để chỉ sự đối lập.

Exercise 2: Choose the appropriate connector to complete the sentences

(Bài tập 2: Chọn từ nối thích hợp để hoàn thành câu)

  1. I wanted to go to the party, ………. I was too tired.
  2. She studied a lot, ………. she passed the test.
  3. He didn’t like the movie, ………. he watched it anyway.

Đáp ánGiải thích
1. but“but” vì chỉ sự đối lập.
2. so“so” vì chỉ kết quả.
3. but“but” vì chỉ sự đối lập.

5.3. Bài tập cho band 7.0+: Luyện tập viết câu phức tạp và sử dụng các mệnh đề quan hệ

Exercise 1: Rewrite the sentences using relative clauses

(Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ)

1. The book is on the table. The book is mine.

=> ………………………………………………………………………………..

2. The man is my uncle. You met him yesterday.

=> ………………………………………………………………………………..

3. The city is very beautiful. I was born in that city.

=> ………………………………………………………………………………..

1. The book which is on the table is mine.

=> Giải thích: Sử dụng “which” để chỉ vật.

2. The man whom you met yesterday is my uncle.

=> Giải thích: Sử dụng “whom” để chỉ người.

3. The city where I was born is very beautiful.

=> Giải thích: Sử dụng “where” để chỉ nơi chốn.

Exercise 2: Write complex sentences using dependent clauses

(Bài tập 2: Viết câu phức tạp sử dụng các mệnh đề phụ thuộc)

1. He was tired. He went to the gym.

=> ………………………………………………………………………………..

2. She had studied harder. She would have passed the exam.

=> ………………………………………………………………………………..

3. It was raining. We stayed indoors.

=> ………………………………………………………………………………..

1. Although he was tired, he went to the gym.

=> Giải thích: Sử dụng “Although” để chỉ sự nhượng bộ.

2. If she had studied harder, she would have passed the exam.

=> Giải thích: Sử dụng “If” để chỉ điều kiện.

3. Because it was raining, we stayed indoors.

=> Giải thích: Sử dụng “Because” để chỉ nguyên nhân.

6. Kết luận

Việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố then chốt để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Qua bài viết này, chúng ta đã điểm qua các lỗi ngữ pháp thường gặp ở từng mức band điểm, từ band 3.0 đến 7.0+.

Hiểu rõ những lỗi ngữ pháp phổ biến và cách khắc phục chúng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói một cách đáng kể. Hãy tận dụng các công cụ sửa lỗi ngữ pháp miễn phí, áp dụng các lời khuyên từ giáo viên và thường xuyên luyện tập để hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngần ngại tìm đến các khóa học IELTS và tài liệu bổ trợ từ IELTS Vietop để nhận được sự hỗ trợ tận tình từ các thầy cô.

Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS sắp tới! Và nếu bạn muốn tăng cường kỹ năng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy đăng ký ngay các khóa học tại IELTS Vietop để được hướng dẫn chi tiết và bài bản từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên