Banner back to school 2

Nắm trọn cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking part 1

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Câu hỏi what are your hobbies? (sở thích của bạn là gì?) là một câu hỏi phổ biến trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống gặp gỡ mới hoặc phỏng vấn. Việc trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thể hiện bản thân một cách thú vị.

Trong bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để trả lời câu hỏi what are your hobbies một cách tự tin và ấn tượng, góp phần tạo dựng hình ảnh bản thân tích cực trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh với những bí quyết như:

  • Giải thích định nghĩa câu hỏi what are your hobbies?
  • Những cấu trúc ngữ pháp “đắt giá” giúp bạn sử dụng nhuần nhuyễn câu hỏi what are your hobbies?
  • Đa dạng hóa cách diễn đạt với nhiều cách nói khác của what are your hobbies?
  • Vốn từ vựng về chủ đề sở thích đa dạng với nhiều cụm động từ và thành ngữ. 
  • Hội thoại chi tiết các cách trả lời câu hỏi what are your hobbies phổ biến trong cuộc sống.

Hãy bắt đầu nhé!

Nội dung quan trọng
– What are your hobbies trong tiếng Anh có nghĩa là sở thích của bạn là gì?
– Cách trả lời what are your hobbies trong tiếng Anh:
(+) S + like + V_ing.
(+) S + love + V_ing.
(+) S + be + interested in + N/ V_ing.
(+) S + be + fond of + N/ V_ing.
(+) S + take pleasure in + N/ V_ing.
(+) S + be + into + N/ V_ing.
(+) S + enjoy + N/ V_ing.
(+) S + be passionate about + N/ V_ing.
– Vận dụng cách trả lời what are your hobbies trong IELTS Speaking part 1.
– Những cách nói khác của what are your hobbies:
(+) What do you enjoy doing in your free time?
(+) What are your favorite pastimes or activities?
(+) How do you like to spend your leisure hours?
(+) Are there any particular hobbies or interests that you have?
(+) Do you have any recreational activities that you engage in?
– Từ vựng về chủ đề sở thích như: Pastime, recreation, take up, get into, a change of pace, hit the books, …
– Mẫu hội thoại sử dụng what are your hobbies:
(+) Hội thoại what are your hobbies bối cảnh đời sống.
(+) Hội thoại what are your hobbies bối cảnh trang trọng.

1. What are your hobbies là gì?

Phiên âm: /ˌwɑːt ɑːr jər ˈhɑːbi/

Câu hỏi what are your hobbies trong tiếng Anh có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Đây là một câu hỏi thường được sử dụng khi muốn tìm hiểu về những hoạt động mà ai đó thích làm trong thời gian rảnh rỗi. 

What are your hobbies là gì?
What are your hobbies là gì?

Sở thích có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như đọc sách, vẽ tranh, chơi thể thao, du lịch, nấu ăn, hay tham gia các câu lạc bộ xã hội. 

2. Cách trả lời what are your hobbies trong tiếng Anh

Khi được hỏi what are your hobbies? (sở thích của bạn là gì?), bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt sở thích của mình một cách tự nhiên và phong phú. 

Các cách trả lời what are your hobbies
Các cách trả lời what are your hobbies

Các cấu trúc này giúp bạn mô tả những hoạt động mà bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi, từ việc đọc sách, nấu ăn, cho đến tham gia các hoạt động ngoài trời. Bằng cách sử dụng đúng cấu trúc câu và từ vựng phù hợp, bạn không chỉ trả lời được câu hỏi mà còn giúp người nghe hiểu rõ hơn về bản thân và những điều bạn đam mê.

S + like + V_ing.
(Tôi thích [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sở thích chung chung, bình thường.

E.g.: I like playing soccer on weekends. (Tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)

S + love + V_ing.
(Tôi yêu [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sở thích mãnh liệt, đam mê.

E.g.:  I love hiking in the mountains. (Tôi thích leo núi.)

S + be + interested in + N/ V_ing.
(Tôi hứng thú với [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sự quan tâm, tò mò về một điều gì đó.

E.g.: I am interested in photography. (Tôi hứng thú với việc chụp ảnh.)

S + be + fond of + N/ V_ing.
(Tôi thích [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sự quan tâm, tò mò về một điều gì đó.

E.g.: I am fond of playing the guitar. (Tôi thích chơi đàn guitar.)

S + take pleasure in + N/ V_ing.
(Tôi tận hưởng niềm vui khi [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sự thích thú, hài lòng khi làm một việc gì đó.

E.g.: I take pleasure in gardening. (Tôi tận hưởng niềm vui khi làm vườn.)

S + be + into + N/ V_ing.
(Tôi rất thích [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sở thích say mê, cuồng nhiệt về một điều gì đó.

E.g.: I am into playing video games. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử.)

S + enjoy + N/ V_ing.
(Tôi thích thú khi [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sự thích thú, vui vẻ khi làm một việc gì đó.

E.g.: I enjoy swimming in the ocean. (Tôi thích thú khi bơi lội trong đại dương.)

S + be passionate about + N/ V_ing.
(Tôi đam mê [sở thích của bạn].)
==> Dùng để diễn đạt sở thích mãnh liệt, say mê, có tính chất lâu dài và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của người sở hữu.

E.g.: I am passionate about painting. (Tôi đam mê vẽ tranh.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3. Vận dụng cách trả lời what are your hobbies trong IELTS Speaking part 1

Trong phần thi IELTS Speaking part 1, câu hỏi về sở thích cá nhân thường là một trong những câu hỏi đầu tiên mà bạn sẽ phải đối mặt. 

Cách trả lời what are your hobbies trong IELTS Speaking part 1
Cách trả lời what are your hobbies trong IELTS Speaking part 1

Việc trả lời câu hỏi này không chỉ giúp bạn giới thiệu bản thân một cách tự nhiên mà còn cho phép bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin. 

Mời bạn cùng nghe audio các vận dụng trả lời what are your hobbies trong IELTS Speaking part 1 qua các mẫu trả lời sau:

3.1. Mẫu trả lời 1 – Chủ đề reading

One of my favorite hobbies is reading. Reading not only helps me relax but also expands my knowledge of various subjects. I often find myself engrossed in a good book, losing track of time as I explore new ideas and stories. It’s a hobby that I’ve cherished since childhood, and I believe it plays a crucial role in shaping my understanding of the world around me.

Từ vựng ghi điểm:

Expands 
/ɪkˈspændz/
(verb). mở rộng, lan rộng, phát triển
E.g.: The company is expanding its operations into new markets. 
(Công ty đang mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
Engrossed in 
/ɪŋˈɡrost ɪn/
(phrasal verb). chìm đắm trong, tập trung hoàn toàn vào
E.g.: The child was engrossed in the book and didn’t notice her surroundings.
(Đứa trẻ chìm đắm trong cuốn sách và không nhận ra xung quanh.)
Losing track of
/ˈluːzɪŋ ˈtræk əv/
(collocation). mất dấu, quên mất, không còn chú ý đến
E.g.: I was so engrossed in the conversation that I lost track of time. 
(Tôi chìm đắm trong cuộc trò chuyện đến nỗi mất dấu thời gian.)
Crucial
/ˈkruːʃəl/
(adjective). cực kỳ quan trọng, thiết yếu
E.g.: The doctor said that the surgery was crucial to save the patient’s life.
(Bác sĩ nói rằng phẫu thuật là điều cần thiết để cứu sống bệnh nhân.)

Dịch nghĩa:

Đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Đọc sách không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau. Tôi thường thấy mình bị cuốn hút vào một cuốn sách hay, quên mất thời gian khi khám phá những ý tưởng và câu chuyện mới. Đây là một sở thích mà tôi đã trân trọng từ thời thơ ấu, và tôi tin rằng nó đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành cách hiểu của tôi về thế giới xung quanh.

3.2. Mẫu trả lời 2 – Chủ đề photography

Photography is a passion of mine that allows me to capture meaningful moments in life. Whether it’s capturing the beauty of landscapes during my travels or candid shots of friends and family, photography enables me to freeze those fleeting moments in time. It’s not just a hobby but a form of artistic expression that allows me to convey emotions and tell stories through images.

Từ vựng ghi điểm:

Capture
/ˈkæp.tʃɚ/
(verb). bắt giữ, thu giữ, ghi lại, thu hút
E.g.: The photographer captured a stunning image of the sunset. 
(Nhiếp ảnh gia đã chụp được một bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
Candid
/ˈkæn.dɪd/
(adjective). thẳng thắn, chân thực, không che giấu
E.g.: She gave me a candid assessment of my work. 
(Cô ấy đã cho tôi một đánh giá thẳng thắn về công việc của tôi.)
Fleeting
/ˈfliː.tɪŋ/
(adjective). ngắn ngủi, thoáng qua, tạm bợ
E.g.: The feeling of happiness was fleeting. 
(Cảm giác hạnh phúc chỉ là thoáng qua.)
Artistic
/ɑːr.ˈtɪs.tɪk/
(adjective). Liên quan đến nghệ thuật, có tính nghệ thuật, sáng tạo
E.g.: The artist created a beautiful and artistic painting. 
(Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp và đầy tính nghệ thuật.)

Dịch nghĩa:

Nhiếp ảnh là đam mê của tôi, cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc ý nghĩa trong cuộc sống. Cho dù đó là chụp lại vẻ đẹp của phong cảnh trong những chuyến du lịch hay những bức ảnh ngẫu hứng của bạn bè và gia đình, nhiếp ảnh giúp tôi lưu giữ những khoảnh khắc thoáng qua đó. Nó không chỉ là một sở thích mà còn là một hình thức thể hiện nghệ thuật, cho phép tôi truyền tải cảm xúc và kể những câu chuyện qua hình ảnh.

Xem thêm:

3.3. Mẫu trả lời 3 – Chủ đề cooking

Cooking has been a lifelong hobby that brings me immense joy and satisfaction. I love the creativity and sensory experience of preparing delicious meals from scratch. Trying out new recipes from diverse cultures allows me to explore different cultures through their food. Cooking isn’t just about nourishment; it’s a way to unwind, share moments with loved ones, and improve my culinary skills.

Từ vựng ghi điểm:

Immense 
/ɪˈmɛns/
(adjective). bao la
E.g.: The view from the top of the mountain was immense. 
(Tầm nhìn từ đỉnh núi thật bao la.)
Nourishment
/ˈnɜːrɪʃmənt/
(noun). chất dinh dưỡng
E.g.: A healthy diet provides the body with essential nourishment. 
(Chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
Culinary
/ˈkʌlɪnəri/
(adjective). liên quan đến nấu ăn
E.g.: She is a skilled culinary artist. 
(Cô ấy là một nghệ sĩ nấu ăn tài năng.)

Dịch nghĩa:

Nấu ăn đã là sở thích cả đời của tôi, mang lại cho tôi niềm vui và sự hài lòng vô cùng. Tôi yêu thích sự sáng tạo và trải nghiệm giác quan khi tự tay chuẩn bị những bữa ăn ngon lành. Thử nghiệm các công thức nấu ăn mới từ các nền ẩm thực phong phú cho phép tôi khám phá những nền văn hóa đa dạng thông qua ẩm thực của họ. Nấu ăn không chỉ đơn thuần là cung cấp dinh dưỡng; đó là cách để thư giãn, chia sẻ khoảnh khắc cùng những người thân yêu và không ngừng nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình.

3.4. Mẫu trả lời 4 – Chủ đề hiking

Hiking is my go-to hobby to reconnect with nature and rejuvenate my senses. I enjoy the physical challenge of hiking and the sense of accomplishment when reaching breathtaking viewpoints. It’s also a fantastic way to stay active and maintain a healthy lifestyle. Whether I’m hiking solo or with friends, each journey outdoors offers a new perspective and appreciation for the natural world.

Từ vựng ghi điểm:

Go-to
/ˈɡʊ tuː/
(adjective). yêu thích
E.g.: This is my go-to restaurant for Italian food. 
(Đây là nhà hàng yêu thích của tôi để ăn đồ Ý.)
Rejuvenate
/rɪˈdʒuːvəneɪt/
(verb). hồi phục
E.g.: A weekend at the beach is just what I need to rejuvenate myself. 
(Một kỳ nghỉ cuối tuần ở bãi biển là tất cả những gì tôi cần để hồi phục sức khỏe.)
Sense of accomplishment
/ˈsɛns ʌv əˈkʌmplɪʃmənt/
(noun). cảm giác tự hào
E.g.: Completing the marathon gave her a great sense of accomplishment. 
(Hoàn thành cuộc đua marathon mang lại cho cô ấy cảm giác tự hào lớn lao.)
Breathtaking
/ˈbriːθteɪkɪŋ/
(adjective). ngoạn mục
E.g.: The view from the top of the mountain was breathtaking. 
(Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)

Dịch nghĩa:

Đi bộ đường dài là sở thích hàng đầu của tôi để kết nối lại với thiên nhiên và phục hồi các giác quan. Tôi thích thử thách thể chất khi đi bộ đường dài và cảm giác hoàn thành khi đến được những điểm ngắm cảnh ngoạn mục. Đây cũng là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và có một lối sống lành mạnh. Dù đi bộ đường dài một mình hay cùng bạn bè, mỗi chuyến đi ngoài trời đều mang đến một góc nhìn mới và sự trân trọng đối với thế giới tự nhiên.

Hobby là một trong những chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện, triển khai ý tưởng cho bài thi Speaking, các bạn có thể tham khảo khoá học IELTS tại Vietop. Đội ngũ giáo viên 8.0+ IELTS sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình và giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking.

4. Những cách nói khác của what are your hobbies

Câu hỏi what are your hobbies là một cách phổ biến để bắt đầu cuộc trò chuyện về sở thích của ai đó. 

Cách nói khác của what are your hobbies
Cách nói khác của what are your hobbies

Tuy nhiên, có rất nhiều cách khác để bạn có thể hỏi câu hỏi này một cách tự nhiên và thú vị hơn. 

What do you enjoy doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Câu hỏi này tập trung vào những hoạt động mà người nói thích thú và thực hiện trong thời gian rảnh rỗi. Nó mang tính chất thoải mái và cởi mở, khuyến khích người nghe chia sẻ về những điều họ thực sự yêu thích.

E.g.: What do you enjoy doing in your free time? Do you like to read, watch movies, or play sports? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Bạn thích đọc sách, xem phim hay chơi thể thao?)

What are your favorite pastimes or activities?

(Sở thích hoặc hoạt động yêu thích của bạn là gì?

Câu hỏi này nhấn mạnh vào những hoạt động thường xuyên và được yêu thích. Câu hỏi sẽ phù hợp khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về sở thích của ai đó.

E.g.: What are your favorite pastimes or activities? Do you have any hobbies that you’ve been doing for a long time? (Sở thích hoặc hoạt động yêu thích của bạn là gì? Bạn có sở thích nào mà bạn đã theo đuổi trong một thời gian dài không?)

How do you like to spend your leisure hours?

(Bạn thích dành thời gian rảnh rỗi của mình như thế nào?)

Câu hỏi này sử dụng từ leisure để ám chỉ thời gian rảnh rỗi dành cho thư giãn và giải trí. Nó mang tính chất chung chung, cho phép người nghe chia sẻ về cách họ sử dụng thời gian rảnh rỗi theo cách riêng của họ.

E.g.: How do you like to spend your leisure hours? Do you prefer indoor or outdoor activities? (Bạn thích dành thời gian rảnh rỗi của mình như thế nào? Bạn thích hoạt động trong nhà hay ngoài trời?)

Are there any particular hobbies or interests that you have?

(Bạn có sở thích hoặc đam mê đặc biệt nào không?)

Câu hỏi này sử dụng từ particular để nhấn mạnh vào những sở thích cụ thể và nổi bật của người nghe. Nó phù hợp khi bạn muốn tìm hiểu về những sở thích độc đáo hoặc khác biệt của ai đó.

E.g.: Are there any particular hobbies or interests that you have? What makes them special to you? (Bạn có sở thích hoặc đam mê đặc biệt nào không? Điều gì khiến chúng trở nên đặc biệt đối với bạn?)

Do you have any recreational activities that you engage in?

(Bạn có tham gia hoạt động giải trí nào không?)

Cụm từ recreational activities đề cập đến những hoạt động mang tính giải trí và thư giãn. Câu hỏi này phù hợp khi bạn muốn tìm hiểu về những hoạt động mà người nghe tham gia để giải trí sau giờ làm việc hoặc học tập.

E.g.: Do you have any recreational activities that you engage in? Do you belong to any clubs or groups? (Bạn có tham gia hoạt động giải trí nào không? Bạn có tham gia câu lạc bộ hay nhóm nào không?)

Xem thêm:

5. Từ vựng về chủ đề sở thích

Sở thích là những hoạt động mà chúng ta dành thời gian rảnh rỗi để thư giãn, giải trí và phát triển bản thân. Việc sở hữu những sở thích thú vị và bổ ích giúp cuộc sống của chúng ta thêm phong phú. 

Từ vựng chủ đề sở thích trong tiếng Anh
Từ vựng chủ đề sở thích trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề sở thích:

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Hobby/ˈhɒbi/NounSở thích
Interest/ˈɪntrɪst/NounSở thích, đam mê
Leisure/ˈlɛʒər/NounThời gian rảnh
Pastime/ˈpɑːstaɪm/NounTrò tiêu khiển, sở thích
Recreation/ˌrɛkrɪˈeɪʃən/NounGiải trí
Take up/teɪk ʌp/Phrasal VerbBắt đầu (một sở thích)
Get into/ɡɛt ˈɪntuː/Phrasal VerbTham gia vào, bắt đầu thích
Wind down/wɪnd daʊn/Phrasal VerbThư giãn, nghỉ ngơi
Pick up/pɪk ʌp/Phrasal VerbHọc hỏi (một kỹ năng mới)
Work on/wɜːk ɒn/Phrasal VerbRèn luyện, cải thiện
Keen interest/kiːn ˈɪntrɪst/CollocationSự quan tâm mạnh mẽ
Spare time/spɛər taɪm/CollocationThời gian rảnh
Active hobby/ˈæktɪv ˈhɒbi/CollocationSở thích năng động
Creative outlet/kriˈeɪtɪv ˈaʊtlɛt/CollocationPhương tiện sáng tạo
Pursue a hobby/pərˈsuː ə ˈhɒbi/CollocationTheo đuổi một sở thích
Time flies/taɪm flaɪz/IdiomThời gian trôi nhanh
Take a break/teɪk ə breɪk/IdiomNghỉ ngơi
A change of pace/ə tʃeɪndʒ əv peɪs/IdiomThay đổi nhịp độ
Hit the books/hɪt ðə bʊks/IdiomHọc tập chăm chỉ
Let off steam/lɛt ɒf stiːm/IdiomXả hơi

6. Mẫu hội thoại sử dụng what are your hobbies

What are your hobbies là một câu hỏi giao tiếp phổ biến, thường được sử dụng để bắt đầu cuộc trò chuyện, tìm hiểu thêm về một người hoặc để đánh giá sự phù hợp trong nhiều tình huống. 

Trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thể hiện bản thân một cách thú vị. Dưới đây là một số mẫu hội thoại sử dụng câu hỏi what are your hobbies mà bạn có thể tham khảo.

6.1. Hội thoại what are your hobbies bối cảnh đời sống

Alice: Hi Bob! Long time no see. How have you been?

Bob: Hi Alice! I’ve been good, just busy with work. How about you?

Alice: Same here. But I’ve been trying to find some time for my hobbies. What about you? What are your hobbies these days?

Bob: I’ve been really into cooking lately. I try out new recipes every weekend. Last week, I made a Thai curry that turned out pretty good.

Alice: That sounds delicious! I wish I could cook like that. My cooking skills are basic. I’ve been spending a lot of time gardening. It’s so relaxing to work with plants and watch them grow.

Bob: Gardening sounds wonderful. I’ve always wanted to try it but never found the time. Do you grow flowers or vegetables?

Alice: A bit of both, actually. I have a small herb garden and some vegetables like tomatoes and peppers. And I also have some flowers to add color to the garden.

Bob: That’s awesome. Maybe I should start a small herb garden. It would be nice to have fresh herbs for cooking. Any tips for a beginner?

Alice: Definitely! Start with something easy like basil or mint. They overgrow and are pretty low-maintenance. Just make sure they get enough sunlight and water regularly.

Bob: Thanks for the tips, Alice. I’ll give it a try. It’s great to have hobbies to unwind from work.

Alice: Absolutely. It’s important to have something you enjoy doing in your free time. Well, I should get going. It was nice catching up with you, Bob.

Bob: You too, Alice. Let’s not wait so long before meeting up again. Take care!

Alice: You too. Bye!

Dịch nghĩa:

Alice: Chào Bob! Lâu quá không gặp. Bạn dạo này thế nào?

Bob: Chào Alice! Mình vẫn ổn, chỉ là bận rộn với công việc thôi. Còn bạn thì sao?

Alice: Mình cũng vậy. Nhưng mình đã cố gắng tìm chút thời gian cho sở thích của mình. Còn bạn? Dạo này bạn có sở thích gì?

Bob: Dạo này mình rất thích nấu ăn. Mỗi cuối tuần mình thử làm món mới. Tuần trước, mình làm một món cà ri Thái khá ngon.

Alice: Nghe ngon quá! Mình ước gì mình có thể nấu ăn như vậy. Món ăn của mình khá cơ bản. Dạo này mình dành nhiều thời gian cho việc làm vườn. Làm việc với cây cối và nhìn chúng phát triển thật là thư giãn.

Bob: Làm vườn nghe tuyệt đấy. Mình luôn muốn thử nhưng chưa bao giờ có thời gian. Bạn trồng hoa hay rau?

Alice: Cả hai, thật ra là như vậy. Mình có một vườn thảo mộc nhỏ và một số rau như cà chua và ớt. Và mình cũng có một số hoa để thêm màu sắc cho vườn.

Bob: Nghe hay quá. Có lẽ mình nên bắt đầu một vườn thảo mộc nhỏ. Sẽ rất tuyệt nếu có thảo mộc tươi để nấu ăn. Có mẹo gì cho người mới bắt đầu không?

Alice: Chắc chắn rồi! Hãy bắt đầu với cái gì đó dễ như húng quế hoặc bạc hà. Chúng phát triển nhanh và khá dễ chăm sóc. Chỉ cần đảm bảo chúng có đủ ánh sáng mặt trời và tưới nước đều đặn.

Bob: Cảm ơn lời khuyên của bạn, Alice. Mình sẽ thử. Thật tuyệt khi có sở thích để thư giãn sau giờ làm việc.

Alice: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là có cái gì đó bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi. Thôi, mình phải đi rồi. Rất vui được trò chuyện với bạn, Bob.

Bob: Mình cũng vậy, Alice. Đừng để lâu mới gặp lại nữa nhé. Chăm sóc bản thân nhé!

Alice: Bạn cũng vậy. Tạm biệt!

6.2. Hội thoại what are your hobbies bối cảnh trang trọng

Interviewer: Good afternoon, Mr. Nguyen. Thank you for joining us today.

Mr. Nguyen: Good afternoon. Thank you for having me.

Interviewer: To start, could you please tell us about your hobbies?

Mr. Nguyen: Of course. In my leisure time, I enjoy reading classical literature. I find it both intellectually stimulating and relaxing. Additionally, I have a keen interest in gardening. It provides a wonderful opportunity to spend time outdoors and appreciate the beauty of nature.

Interviewer: That sounds fascinating. Could you elaborate on your preference for classical literature?

Mr. Nguyen: Certainly. I am particularly drawn to the works of authors such as Leo Tolstoy and Charles Dickens. Their storytelling and the intricate depiction of societal issues resonate deeply with me. Reading their novels not only enhances my understanding of different cultures and historical periods but also improves my analytical skills.

Interviewer: It’s wonderful to hear how your hobby contributes to both your intellectual growth and personal well-being. Do you find that this hobby influences your professional life as well?

Mr. Nguyen: Absolutely. Reading classical literature has honed my critical thinking and communication skills, which are invaluable in my professional career. Similarly, gardening teaches patience and attention to detail, qualities that are essential in any professional setting.

Interviewer: Thank you for sharing your insights, Mr. Nguyen. It has been a pleasure learning about your hobbies and how they enrich your life.

Mr. Nguyen: Thank you. It has been a pleasure speaking with you.

Dịch nghĩa:

Người phỏng vấn: Chào buổi chiều, ông Nguyễn. Cảm ơn ông đã tham gia buổi phỏng vấn hôm nay.

Ông Nguyễn: Chào buổi chiều. Cảm ơn vì đã mời tôi.

Người phỏng vấn: Để bắt đầu, ông có thể vui lòng cho chúng tôi biết về các sở thích của mình không?

Ông Nguyễn: Tất nhiên. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc văn học cổ điển. Tôi thấy nó vừa kích thích trí tuệ vừa thư giãn. Ngoài ra, tôi cũng có sở thích làm vườn. Nó cung cấp một cơ hội tuyệt vời để tận hưởng không gian ngoài trời và trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.

Người phỏng vấn: Nghe thật thú vị. Ông có thể nói rõ hơn về sở thích của mình với văn học cổ điển không?

Ông Nguyễn: Chắc chắn rồi. Tôi đặc biệt thích các tác phẩm của những tác giả như Leo Tolstoy và Charles Dickens. Cách kể chuyện của họ và sự miêu tả tinh tế về các vấn đề xã hội rất gây ấn tượng với tôi. Đọc tiểu thuyết của họ không chỉ nâng cao hiểu biết của tôi về các nền văn hóa và thời kỳ lịch sử khác nhau mà còn cải thiện kỹ năng phân tích của tôi.

Người phỏng vấn: Thật tuyệt khi nghe cách mà sở thích của ông đóng góp vào sự phát triển trí tuệ và sự an lành cá nhân của ông. Ông có thấy rằng sở thích này cũng ảnh hưởng đến cuộc sống chuyên nghiệp của mình không?

Ông Nguyễn: Chắc chắn rồi. Đọc văn học cổ điển đã rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và giao tiếp của tôi, điều này rất quý báu trong sự nghiệp chuyên nghiệp của tôi. Tương tự, làm vườn dạy tôi sự kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết, những phẩm chất rất cần thiết trong bất kỳ môi trường làm việc nào.

Người phỏng vấn: Cảm ơn ông đã chia sẻ những suy nghĩ của mình, ông Nguyễn. Thật vui khi được biết về các sở thích của ông và cách chúng làm phong phú thêm cuộc sống của ông.

Ông Nguyễn: Cảm ơn. Rất vui khi được nói chuyện với quý vị.

Xem thêm:

7. Kết luận

What are your hobbies là một câu hỏi phổ biến trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh, đặc biệt là trong phần thi Speaking của kỳ thi IELTS. Việc trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện và thể hiện bản thân là một người thú vị, có nhiều điều để khám phá.

Cùng mình tổng hợp những điểm chính trong bài viết:

  • What are your hobbies là câu hỏi dùng để hỏi về sở thích của một người.
  • Có nhiều cách khác nhau để trả lời what are your hobbies như: I enjoy, I like to, I’m passionate about, …
  • Có rất nhiều từ vựng về chủ đề sở thích mà bạn có thể sử dụng để trả lời câu hỏi what are your hobbies như: Reading, playing sports, watching movies, listening to music, traveling, cooking, gardening, …
  • Hội thoại sử dụng what are your hobbies sẽ giúp bạn luyện tập cách trả lời câu hỏi này một cách tự nhiên và trôi chảy.

Ngoài ra bạn cũng nên:

  • Khi trả lời câu hỏi what are your hobbies, hãy tập trung vào những sở thích mà bạn thực sự đam mê và có thể nói về một cách chi tiết.
  • Sử dụng các từ vựng đa dạng và phong phú để thể hiện bản thân là một người có nhiều kiến thức và vốn từ vựng phong phú.
  • Luyện tập trả lời câu hỏi what are your hobbies thường xuyên để có thể tự tin trả lời câu hỏi này trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh và trong phần thi Speaking của IELTS.

Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Names Of Hobbies In English _ https://promova.com/english_vocabulary/hobbies_in_english – Truy cập 12 – 07 – 2024
  • Hobbies Vocabulary for English Students _ https://www.thoughtco.com/hobbies_vocabulary_activaty_1212022 – Truy cập 12 – 07 – 2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên