Banner back to school 2

Describe a time you had to finish something quickly – IELTS Speaking part 2, part 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khả năng hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống. Điều đó có thể giúp bạn giảm căng thẳng, tăng năng suất và đạt được mục tiêu của mình. Chắc hẳn đã có rất nhiều lần bạn phải gặp phải trường hợp phải hoàn thành thật nhanh một việc nào đó, bạn sẽ kể về tình huống ấy bằng tiếng Anh thế nào?

Describe a situation (miêu tả một tình huống) là một trong những nhóm chủ đề thường gặp ở trong đề thi IELTS Speaking. Với chủ đề describe a time you had to finish something quickly, bạn sẽ cần nắm chắc những từ vựng cơ bản, xây dựng ý tưởng bài nói độc đáo và thể hiện bài nói trôi chảy để “ghi điểm” với giám khảo.

Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp đến các bạn các ý chính để chinh phục bài thi Speaking IELTS trong 10 phút ngắn ngủi thông qua:

  • Phân tích đề bài chủ đề describe a time you had to finish something quickly và take note ý tưởng bài nói trong 1 phút.
  • 2 bài mẫu và audio để các bạn tham khảo và luyện tập tại nhà. Kèm theo danh sách từ vựng ghi điểm về chủ đề cuộc sống, công việc, …
  • Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong từng bài mẫu.

Cùng bắt đầu học ngay thôi!

1. Describe a time you had to finish something quickly – IELTS Speaking part 2

1.1. Đề bài 

Describe a time you had to finish something quickly. You should say:
– What it was
– When it happened
– How you finished it
– Why you had to finish it quickly
– And explain how you felt about it
Describe a time you had to finish something quickly part 2
Describe a time you had to finish something quickly part 2

Mở đầu bài nói, bạn cần giới thiệu chung về tình huống mà bạn phải hoàn thành một việc gì đó gấp gáp là gì. Một số thông tin mà bạn có thể mô tả: Việc đó là gì? Thời điểm việc đó xảy ra? Tại sao bạn phải gấp gáp hoàn thành việc đó?

Tiếp đó, bạn cần kể lại tình huống xảy ra như thế nào và bạn đã hoàn thành việc đó như thế nào một cách chi tiết hơn. Hãy nhớ dùng thì quá khứ đơn để tái hiện lại câu chuyện. Ngoài ra, bạn có thể thêm vào những cảm xúc của mình trong quá trình kể lại tình huống đó. 

Cuối cùng, bạn cần thể hiện cảm nhận cá nhân về tình huống đó. Đây là phần quan trọng và bạn nên dành thời gian cho nó. Hãy tránh đưa ra những cảm xúc không rõ ràng; thay vào đó, bạn có thể rút ra những bài học và kinh nghiệm quý báu từ tình huống đó để áp dụng vào tương lai.

Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả một thời điểm mà bạn phải hoàn thành một việc gì đó gấp rút. Để chuẩn bị tốt cho chủ đề này, bạn có thể tham khảo 2 bài mẫu bên dưới, từ đó học cách take note ý tưởng và phát triển một bài nói hoàn chỉnh, lưu loát.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a time you had to finish something quickly 

Bạn hãy tham khảo bài mẫu bên dưới kèm theo cách take note ý tưởng để trình bày bài nói nhanh và mạch lạc nhất.

Take note ý tưởng:

Cue cards Answers
What it was– In my final year of university, I had to complete an important graduation thesis.
When it happened– However, due to being busy with many exams and extracurricular activities, I couldn’t start working on the thesis until mid-May.
How you finished it– I had to dedicate a lot of time each day, even working through the nights, to research and write. 
– I searched for materials from various sources, consulted with professors and friends, and revised my writing many times to ensure accuracy and coherence. 
Why you had to finish it quickly– The reason I had to finish the thesis quickly was because it was a mandatory requirement for graduation. 
– If I didn’t submit it on time, I wouldn’t be able to attend the graduation ceremony.
And explain how you felt about it– When I finally completed the thesis and submitted it on time, I felt an immense sense of relief. 
Although the process was very stressful and exhausting, I also felt proud of myself for overcoming this major challenge.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

In my final year of university, I had to complete an important graduation thesis. The thesis was assigned in mid-April with a deadline at the end of May. However, due to being busy with many exams and extracurricular activities, I couldn’t start working on the thesis until mid-May.

To finish the thesis, I had to dedicate a lot of time each day, even working through the nights, to research and write. I searched for materials from various sources, consulted with professors and friends, and revised my writing many times to ensure accuracy and coherence. I remember there were nights when I only slept a few hours to have more time for writing.

The reason I had to finish the thesis quickly was because it was a mandatory requirement for graduation. If I didn’t submit it on time, I wouldn’t be able to attend the graduation ceremony and would have to wait another year for the opportunity to graduate again. 

When I finally completed the thesis and submitted it on time, I felt an immense sense of relief. Although the process was very stressful and exhausting, I also felt proud of myself for overcoming this major challenge. This experience taught me a lot about time management and the ability to work under high pressure.

Từ vựng ghi điểm:

Graduation thesis
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈθiːsɪs/
(noun). luận văn tốt nghiệp
E.g.: His graduation thesis explored the impact of digital marketing on consumer behavior. 
(Luận văn tốt nghiệp của anh ấy nghiên cứu về tác động của marketing số lên hành vi tiêu dùng.)
Consult 
/kənˈsʌlt/
(verb). tham khảo, hỏi ý kiến
E.g.:  Before making a decision, they consulted with experts in the field. 
(Trước khi đưa ra quyết định, họ đã tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực.)
Coherence 
/koʊˈhɪrəns/
(noun). sự mạch lạc, sự nhất quán
E.g.: The report lacked coherence and was difficult to follow.
(Báo cáo thiếu sự mạch lạc và khó để theo dõi.)
Mandatory requirement
/ˈmændətɔːri rɪˈkwaɪərmənt/
(noun). yêu cầu bắt buộc
E.g.: Attendance at the safety training is a mandatory requirement for all employees. 
(Tham gia đào tạo an toàn là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)
Graduation ceremony
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). lễ tốt nghiệp
E.g.: The graduation ceremony was a moment of celebration for all the graduates. 
(Lễ tốt nghiệp là dịp kỷ niệm cho tất cả các sinh viên tốt nghiệp.)
Immense sense of relief
/ɪˈmɛns sɛns ʌv rɪˈlif/
(noun phrase). cảm giác nhẹ nhõm to lớn
E.g.: After submitting the project, she felt an immense sense of relief knowing it was finally over. 
(Sau khi nộp dự án, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm to lớn khi biết rằng cuối cùng đã xong.)
Stressful 
/ˈstrɛsfʊl/
(adjective). căng thẳng, gây áp lực
E.g.: The job interview was extremely stressful, but he managed to perform well. 
(Phỏng vấn việc làm rất căng thẳng, nhưng anh ấy đã làm việc tốt.)
Exhausting 
/ɪɡˈzɔːstɪŋ/
(adjective). mệt mỏi, làm kiệt sức
E.g.: The project deadline was tight and the work was exhausting, but they completed it on time. 
(Thời hạn dự án rất gấp và công việc làm cho mệt mỏi, nhưng họ hoàn thành đúng thời hạn.)

Dịch nghĩa:

Vào năm cuối đại học, tôi phải hoàn thành một bài luận tốt nghiệp quan trọng. Bài luận này được giao vào giữa tháng tư và hạn nộp là cuối tháng năm. Tuy nhiên, do bận rộn với nhiều bài kiểm tra và các hoạt động ngoại khóa, tôi đã không thể bắt đầu bài luận cho đến giữa tháng năm.

Để hoàn thành bài luận, tôi phải dành rất nhiều thời gian mỗi ngày, thậm chí cả đêm, để nghiên cứu và viết. Tôi đã tìm kiếm tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau, tham khảo ý kiến của các giáo sư và bạn bè, và sửa lại bài viết nhiều lần để đảm bảo nội dung chính xác và mạch lạc. Tôi nhớ có những đêm tôi chỉ ngủ vài tiếng để có thêm thời gian viết bài.

Lý do tôi phải hoàn thành bài luận một cách nhanh chóng là vì đây là điều kiện bắt buộc để tốt nghiệp. Nếu không nộp bài đúng hạn, tôi sẽ không thể tham dự lễ tốt nghiệp và sẽ phải đợi thêm một năm để có cơ hội tốt nghiệp lại. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch cá nhân mà còn tạo áp lực lớn về mặt tâm lý.

Khi hoàn thành bài luận và nộp đúng hạn, tôi cảm thấy một sự nhẹ nhõm vô cùng. Mặc dù quá trình này rất căng thẳng và mệt mỏi, nhưng tôi cũng cảm thấy tự hào về bản thân vì đã vượt qua được thử thách lớn này. Trải nghiệm này đã dạy tôi nhiều về quản lý thời gian và khả năng làm việc dưới áp lực cao.

Xem thêm:

1.2. Bài mẫu 2 – Describe a time you had to finish something quickly 

Bài thi IELTS Speaking part 2 yêu cầu bạn mô tả màu sắc bạn yêu thích. Dưới đây là một bài mẫu và cách take note ý tưởng để trình bày bài nói một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Take note ý tưởng:

Cue cards Answers
What it was– I had to complete an important work project within a week. This project was a market analysis report for a major client of the company.
When it happened– This project was a market analysis report for a major client of the company, assigned at the beginning of December and required to be submitted before Christmas.
How you finished it– To accomplish this, I worked continuously from morning till night, even putting in extra hours late at night. 
– I gathered and synthesized data from various sources, analyzing and presenting the results clearly and in detail. 
– However, my boss kept asking for revisions and updates to the report, which made me both stressed and exhausted as I raced against time to meet the new requirements.
Why you had to finish it quickly– This project had to be completed quickly because it was crucial for the client and the company’s reputation. 
– If not submitted on time, the company could lose a major client and suffer a blow to its reputation.
And explain how you felt about it– Although the process was very stressful and tiring, I also felt proud of my ability to manage time and work efficiently under high pressure.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:

Late last year, I had to complete an important work project within a week. This project was a market analysis report for a major client of the company, assigned at the beginning of December and required to be submitted before Christmas.

Due to some unforeseen issues, I only had five days to finish the report. To accomplish this, I worked continuously from morning till night, even putting in extra hours late at night. I gathered and synthesized data from various sources, analyzing and presenting the results clearly and in detail. However, my boss kept asking for revisions and updates to the report, which made me both stressed and exhausted as I raced against time to meet the new requirements.

The reason I had to complete this project quickly was because it was crucial for the client and the company’s reputation. If not submitted on time, the company could lose a major client and suffer a blow to its reputation.

When I finally completed the project and submitted it on time, I felt an immense sense of relief and satisfaction. Although the process was very stressful and tiring, I also felt proud of my ability to manage time and work efficiently under high pressure. This experience taught me valuable lessons about flexibility and quick adaptation, as well as how to effectively handle work challenges.

Từ vựng ghi điểm:

Market analysis
/ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích thị trường
E.g.: The company conducted a thorough market analysis before launching their new product. 
(Công ty đã tiến hành một cuộc phân tích thị trường kỹ lưỡng trước khi tung ra sản phẩm mới của họ.)
Unforeseen issues
/ˌʌnfɔːˈsiːn ˈɪʃuːz/
(noun). các vấn đề không ngờ đến, vấn đề bất ngờ
E.g.: The project faced several unforeseen issues that delayed its completion. 
(Dự án đã gặp phải nhiều vấn đề bất ngờ làm trì hoãn việc hoàn thành.)
Synthesize 
/ˈsɪnθəsaɪz/
(verb). tổng hợp, hợp thành
E.g.: The report synthesized data from various sources to provide a comprehensive overview. 
(Báo cáo đã tổng hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau để cung cấp một cái nhìn toàn diện.)
Race against time
/reɪs əˈɡɛnst taɪm/
(verb). đua với thời gian, làm việc cấp tốc để kịp thời hạn
E.g.: The team raced against time to finish the project before the deadline. 
(Đội ngũ làm việc cấp tốc để hoàn thành dự án trước khi hết hạn.)
Crucial 
/ˈkruːʃəl/
(adjective). quan trọng, then chốt
E.g.: Clear communication is crucial for effective teamwork. 
(Giao tiếp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc làm việc nhóm hiệu quả.)
Reputation 
/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng, uy tín
E.g.: The company’s reputation for quality attracted many customers. 
(Danh tiếng của công ty về chất lượng thu hút nhiều khách hàng.)

Dịch nghĩa:

Vào cuối năm ngoái, tôi phải hoàn thành một dự án công việc quan trọng trong vòng một tuần. Dự án này là một báo cáo phân tích thị trường cho một khách hàng lớn của công ty, được giao vào đầu tháng mười hai và yêu cầu nộp trước giáng sinh.

Do một số sự cố không lường trước được, tôi chỉ có năm ngày để hoàn thành báo cáo. Để làm được điều này, tôi đã phải làm việc liên tục từ sáng đến tối, thậm chí làm thêm giờ vào ban đêm. Tôi đã tìm kiếm và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích và trình bày kết quả một cách rõ ràng và chi tiết. Tuy nhiên, sếp của tôi liên tục yêu cầu sửa đổi và cập nhật báo cáo, khiến tôi vừa stress vừa kiệt sức vì phải chạy đua với thời gian để đáp ứng các yêu cầu mới.

Lý do tôi phải hoàn thành dự án này nhanh chóng là vì nó rất quan trọng đối với khách hàng và uy tín của công ty. Nếu không nộp đúng hạn, công ty có thể mất đi một khách hàng lớn và ảnh hưởng xấu đến danh tiếng của chúng tôi.

Khi cuối cùng tôi hoàn thành dự án và nộp đúng hạn, tôi cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm và hài lòng. Mặc dù quá trình này rất căng thẳng và mệt mỏi, nhưng tôi cũng cảm thấy tự hào về khả năng quản lý thời gian và làm việc hiệu quả dưới áp lực cao của mình. Trải nghiệm này đã giúp tôi học được nhiều bài học quý giá về sự linh hoạt và thích nghi nhanh, cũng như khả năng ứng phó trong công việc.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Describe a time you had to finish something quickly – IELTS Speaking part 3

Tiếp theo là phần gợi ý một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking part 3, các bạn có thể tham khảo ý tưởng để sắp xếp câu trả lời phù hợp với bản thân mình.

Describe a time you had to finish something quickly part 3
Describe a time you had to finish something quickly part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast audio IELTS Speaking part 3 dưới đây:

2.1. What kinds of jobs need to be done quickly?

There are various urgent jobs that require quick completion due to their critical nature and strict time constraints. In healthcare, emergency surgeries and medical crises demand swift action to save lives. Another example is fixing an IT system failure in a large company, where downtime disrupts business operations, impacting productivity and customer service. Every minute of interruption results in lost revenue and erodes customer confidence. Swift IT response is crucial to restore functionality and prevent data loss, safeguarding financial integrity and reputation.

Từ vựng ghi điểm:

Time constraints
/taɪm kənˈstreɪnts/
(noun). ràng buộc thời gian, hạn chế về thời gian
E.g.: Meeting the project deadline was challenging due to time constraints. 
(Đáp ứng đúng hạn cuối dự án là một thách thức do ràng buộc về thời gian.)
Downtime 
/ˈdaʊnˌtaɪm/
(noun). thời gian nghỉ ngơi, thời gian chết máy (trong công việc)
E.g.: Employees use downtime to catch up on training and professional development. 
(Các nhân viên sử dụng thời gian nghỉ ngơi để bổ sung kiến thức đào tạo và phát triển chuyên môn.)
Interruption 
/ˌɪntəˈrʌpʃən/
(noun). sự gián đoạn
E.g.: Constant interruptions during meetings can reduce productivity. 
(Sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp có thể làm giảm năng suất.)

Dịch nghĩa: Những loại công việc cần phải được thực hiện nhanh chóng?

Có nhiều công việc cấp bách khác nhau cần phải hoàn thành nhanh chóng do tính chất quan trọng và hạn chế về thời gian nghiêm ngặt. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, các ca phẫu thuật khẩn cấp và khủng hoảng y tế đòi hỏi phải hành động nhanh chóng để cứu mạng sống. Một ví dụ khác là việc khắc phục lỗi hệ thống công nghệ thông tin trong một công ty lớn, nếu nó ngừng hoạt động thì sẽ làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến năng suất và dịch vụ khách hàng. Mỗi phút gián đoạn đều khiến doanh thu bị mất và làm giảm niềm tin của khách hàng. Phản ứng nhanh chóng của bộ phận công nghệ thông tin là rất quan trọng để khôi phục chức năng và ngăn ngừa mất dữ liệu, bảo vệ an toàn tài chính và danh tiếng của công ty.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

2.2. On what occasions do people have to do things in a hurry?

People often have to work quickly in various situations such as deadlines, preparing for important meetings, fixing technical issues, delivering breaking news, … Specifically, when a major event occurs, such as an earthquake or an important election, reporters and editors must work very quickly to deliver breaking news to the public. They need to gather information, write articles, and broadcast immediately to ensure everyone is updated in a timely manner. Delays in delivering news can result in outdated information and affect the credibility of the news organization.

Từ vựng ghi điểm:

Breaking news
/ˈbreɪkɪŋ nuz/
(noun). tin tức nóng, tin nóng hổi
E.g.: The breaking news about the merger shook the financial markets. 
(Tin tức nóng về việc sáp nhập đã làm rung chuyển thị trường tài chính.)
Earthquake 
/ˈɜrθkweɪk/
(noun). động đất
E.g.: The earthquake disrupted businesses in the region for months. 
(Trận động đất làm gián đoạn hoạt động kinh doanh trong vùng này suốt vài tháng.)
Broadcast 
/ˈbrɔːdˌkæst/
(verb). phát sóng, truyền hình, phát thanh
E.g.: The news was broadcast live to millions of viewers. 
(Thông tin được phát sóng trực tiếp đến hàng triệu người xem.)
In a timely manner
/ɪn ə ˈtaɪmli ˈmænər/
(noun). đúng thời hạn, đúng lúc
E.g.: It’s important to respond to customer inquiries in a timely manner. 
(Việc phản hồi các yêu cầu của khách hàng đúng thời hạn là rất quan trọng.)
Outdated 
/aʊtˈdeɪtɪd/
(adjective). lỗi thời, cũ kỹ
E.g.: Using outdated software can pose security risks. 
(Sử dụng phần mềm lỗi thời có thể gây nguy cơ về an ninh.)

Dịch nghĩa: Trong những trường hợp nào người ta phải làm việc gì đó một cách vội vàng?

Người ta phải làm việc vội vàng trong nhiều tình huống như khi hạn chót đến gần, chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng, khắc phục sự cố kỹ thuật, đưa tin tức nóng hổi, … Cụ thể, khi có một sự kiện lớn xảy ra, như một trận động đất hoặc một cuộc bầu cử quan trọng, các phóng viên và biên tập viên phải làm việc rất nhanh chóng để đưa tin tức nóng hổi đến công chúng. Họ phải thu thập thông tin, viết bài, và phát sóng ngay lập tức để đảm bảo mọi người được cập nhật kịp thời. Sự chậm trễ trong việc đưa tin có thể khiến thông tin mất đi tính thời sự và ảnh hưởng đến sự tín nhiệm của cơ quan truyền thông.

2.3. Why do some people spend a long time on having a meal?

There are many reasons why some people spend a lot of time on a meal. First of all, they want to enjoy and appreciate every flavor of the food, turning the meal into an enjoyable experience. Additionally, mealtime is also a moment to relax after stressful work hours, restoring both physical and mental energy. Moreover, in Vietnamese culture, mealtime is a significant moment for family gatherings. Therefore, spending time eating with family, friends, or colleagues allows them to converse, bond, and build better relationships. Eating slowly and chewing thoroughly is also a healthy eating practice, promoting better digestion and maintaining a healthy weight.

Từ vựng ghi điểm:

Turn into 
/tɜrn ˈɪntuː/
(phrasal verb). biến thành, chuyển thành
E.g.: The project turned into a successful initiative after careful planning. 
(Dự án đã biến thành một sáng kiến thành công sau khi được lập kế hoạch cẩn thận.)
Family gatherings
/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/
(noun). các buổi tụ họp gia đình
E.g.: Family gatherings during holidays are times for bonding and celebration. 
(Các buổi tụ họp gia đình vào dịp lễ là dịp để kết nối và ăn mừng.)
Digestion 
/daɪˈdʒɛstʃən/
(noun). quá trình tiêu hóa
E.g.: Good nutrition aids in digestion and overall health. 
(Chế độ dinh dưỡng tốt giúp quá trình tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người lại dành nhiều thời gian cho một bữa ăn?

Có nhiều lý do khiến một số người dành nhiều thời gian cho một bữa ăn. Trước hết, họ muốn tận hưởng và cảm nhận từng hương vị của món ăn, biến bữa ăn thành một trải nghiệm thú vị. Ngoài ra, thời gian ăn cũng là khoảng thời gian để thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng, hồi phục năng lượng thể chất và cả tinh thần. Bên cạnh đó, theo văn hóa Việt, bữa ăn là một khoảnh khắc sum họp gia đình rất quan trọng với mỗi người. Vì vậy dành thời gian ăn uống cùng gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp giúp họ có cơ hội trò chuyện, gắn kết và xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Ăn chậm và nhai kỹ còn là một phương pháp ăn uống lành mạnh, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn và duy trì cân nặng hợp lý.

Xem thêm:

2.4. Would people feel more satisfied if they finished doing something quickly?

Whether people feel more satisfied if they complete something quickly depends on the individual and specific circumstances. Some may feel satisfied when they finish a task quickly because it saves time and makes them feel efficient. Others may feel more satisfied when they complete a task meticulously and accurately, even if it takes more time. However, in many cases, completing tasks quickly can reduce stress and increase confidence. The key is to align with the nature of the task and each person’s personal perception.

Từ vựng ghi điểm:

Meticulously 
/məˈtɪkjʊləsli/
(adverb). cẩn thận kỹ lưỡng
E.g.: The accountant reviewed the financial records meticulously. 
(Kế toán viên đã xem xét hồ sơ tài chính cẩn thận kỹ lưỡng.)
Accurately 
/ˈækjərətli/
(adverb). chính xác
E.g.: It’s important to record the data accurately for analysis. 
(Việc ghi lại dữ liệu một cách chính xác là rất quan trọng để phân tích.)
Personal perception
/ˈpɜːrsənl pərˈsɛpʃən/
(noun). nhận thức cá nhân
E.g.: Personal perception plays an important role in how individuals approach challenges. 
(Nhận thức cá nhân đóng một vai trò quan trọng trong cách các cá nhân tiếp cận thử thách.)

Dịch nghĩa: Liệu mọi người có cảm thấy hài lòng hơn nếu họ hoàn thành việc gì đó một cách nhanh chóng không?

Điều này phụ thuộc vào từng người và từng tình huống cụ thể. Một số người có thể cảm thấy hài lòng khi hoàn thành một công việc nhanh chóng vì họ có thể tiết kiệm thời gian và cảm thấy hiệu quả. Những người khác có thể cảm thấy hài lòng hơn khi hoàn thành một công việc một cách kỹ lưỡng và chính xác, dù mất nhiều thời gian hơn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hoàn thành công việc một cách nhanh chóng có thể giúp giảm stress và tăng cảm giác tự tin. Điều quan trọng là phù hợp với tính chất của công việc và cảm nhận cá nhân của mỗi người.

2.5. What might make some people more productive than others in completing tasks?

Differences in work efficiency among individuals can be explained by several factors. Firstly, good time management skills help them complete more tasks effectively in a shorter amount of time, thereby improving job performance. Secondly, organizational skills also play an important role, enabling them to work efficiently and avoid clutter. Thirdly, the ability to concentrate intensely allows them to complete tasks quickly and accurately. Those with extensive experience and deep knowledge in their field tend to handle tasks faster and more efficiently. Work motivation and a good attitude let them keep a high level of energy and productivity. Additionally, they understand how to leverage technology as well as tools to increase efficiency and save time. These are the reasons why some people are more efficient than others at completing things.

Từ vựng ghi điểm:

Clutter 
 /ˈklʌtər/
(noun). sự lộn xộn
E.g.: Clearing the clutter from your workspace can improve concentration. 
(Dọn dẹp sự lộn xộn trong không gian làm việc của bạn có thể cải thiện sự tập trung.)
Concentrate 
/ˈkɒnsəntreɪt/
(verb). tập trung
E.g.: She needs to concentrate on her studies to pass the exam. 
(Cô ấy cần phải tập trung vào việc học để đỗ kỳ thi.)
Productivity 
/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/
(noun). năng suất, hiệu quả sản xuất
E.g.: Regular exercise can improve productivity at work. 
(Việc tập luyện thường xuyên có thể cải thiện năng suất làm việc.)
Leverage 
/ˈlevərɪdʒ/
(noun/ verb). sử dụng đòn bẩy, tận dụng
E.g.: The company leveraged its global network to expand into new markets. 
(Công ty tận dụng mạng lưới toàn cầu của mình để mở rộng vào các thị trường mới.)

Dịch nghĩa: Điều gì có thể khiến một số người làm việc hiệu quả hơn những người khác trong việc hoàn thành nhiệm vụ?

Sự khác biệt về hiệu quả làm việc giữa các cá nhân có thể giải thích bằng nhiều yếu tố. Đầu tiên là kỹ năng quản lý thời gian tốt, điều đó giúp họ hoàn thành nhiều nhiệm vụ hiệu quả hơn trong khoảng thời gian ngắn, hiệu suất công việc cải thiện. Thứ hai là kỹ năng sắp xếp công việc cũng đóng vai trò quan trọng, giúp họ làm việc hiệu quả và tránh được sự lộn xộn. Kỹ năng thứ ba là khả năng tập trung cao độ cho phép họ hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác. Những người có nhiều kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực của mình thường giải quyết công việc nhanh hơn và hiệu quả hơn. Động lực làm việc và thái độ tích cực cũng giúp họ duy trì năng lượng và tinh thần làm việc hiệu quả. Ngoài ra một lý do khách quan là họ biết sử dụng công nghệ và các công cụ hỗ trợ công việc giúp tăng cường hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn. Đó là những lý do mà khiến một số người làm việc hiệu quả hơn những người khác trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

2.6. Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late?

To ensure punctuality, people can follow several strategies. Firstly, prepare clothes and documents the night before. Remember to set an early alarm and establish a consistent waking time in the morning to get used to waking up early and preparing for work. Calculate commute time and add extra time to avoid unexpected traffic situations. Ensure to go to bed on time to get enough sleep, which helps stay alert in the morning. By implementing these strategies, individuals can improve their punctuality and reduce morning stress.

Từ vựng ghi điểm:

Punctuality 
/ˌpʌŋktʃuˈælɪti/
(noun). tính đúng giờ, sự đúng giờ
E.g.: Punctuality is important for making a good impression in business meetings. 
(Tính đúng giờ rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt trong các cuộc họp kinh doanh.)
Wake up 
/ˈweɪk ʌp/
(phrasal verb). thức dậy
E.g.: Waking up early allows me to start my day calmly and with focus. 
(Thức dậy sớm cho phép tôi bắt đầu ngày một cách bình tĩnh và tập trung.)
Traffic situations
/ˈtræfɪk ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/
(noun). tình huống giao thông
E.g.: I left early to avoid traffic situations on the way to the airport. 
(Tôi ra về sớm để tránh tình huống giao thông trên đường đi sân bay.)

Dịch nghĩa: Bạn có thể đề xuất cách để mọi người không đến muộn không?

Để đảm bảo không đến muộn, mọi người có thể áp dụng một số cách sau. Đầu tiên là chuẩn bị quần áo, tài liệu từ tối hôm trước. Đừng quên đặt báo thức sớm và thiết lập một khung giờ thức dậy buổi sáng cố định để cơ thể quen với việc dậy sớm và chuẩn bị đi làm. Tính toán thời gian di chuyển và thêm thời gian dự phòng để tránh tình huống giao thông bất ngờ. Nên đi ngủ đúng giờ để có đủ giấc ngủ, giúp tỉnh táo vào buổi sáng. Bằng cách thực hiện các chiến lược này, mọi người có thể cải thiện khả năng đi làm đúng giờ và giảm bớt căng thẳng buổi sáng.

Xem thêm:

Bạn thường gặp khó khăn trong việc phân tích đề và triển khai ý tưởng khi nói IELTS Speaking? Khiến việc luyện thi IELTS mãi không lên band. Tham khảo ngay khóa học IELTS 7.0 tại IELTS Vietop giúp bạn xây dựng tư duy logic trong việc phân tích đề, tạo lập ý tưởng và phát triển dàn ý có độ sâu, thuyết phục.

3. Từ vựng chủ đề describe a time you had to finish something quickly

Tiếp theo mình sẽ gợi ý những từ vựng có liên quan đến chủ đề để các bạn “bỏ túi” và áp dụng cho bài nói của mình. 

Từ vựng describe a time you had to finish something quickly
Từ vựng describe a time you had to finish something quickly

3.1. Từ vựng chủ đề

Một số từ vựng chủ đề theo bảng dưới đây:

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Time management/taɪm ˈmænɪdʒmənt/NounQuản lý thời gian
Goal-oriented/ɡoʊlˈɔːrɪəntɪd/AdjectiveHướng đến mục tiêu
Task delegation/tɑːsk ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/NounPhân công nhiệm vụ
Performance review/pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/NounĐánh giá hiệu suất
Workload/ˈwɜːkˌloʊd/NounKhối lượng công việc
Multitasking/ˈmʌltiˌtæskɪŋ/NounĐa nhiệm
Professionalism/prəˈfɛʃənəˌlɪzəm/NounChuyên nghiệp
Initiative/ɪˈnɪʃətɪv/NounSáng kiến, sự chủ động
Leadership/ˈliːdərʃɪp/NounLãnh đạo
Collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃən/NounSự hợp tác
Problem-solving/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/NounGiải quyết vấn đề
Adaptability/əˌdæptəˈbɪləti/NounTính linh hoạt
Work ethic/wɜːk ˈeθɪk/NounĐạo đức nghề nghiệp, đạo đức làm việc
Professional development/prəˌfɛʃənəl dɪˈvɛləpmənt/NounPhát triển chuyên môn

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

4. Cấu trúc sử dụng trong chủ đề describe a time you had to finish something quickly

Cuối cùng mình sẽ tổng hợp một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến để các bạn tham khảo và ghi nhớ để sử dụng trong bài nói để tự tin thể hiện trước giám khảo:

4.1. Cấu trúc câu điều kiện If loại 2

Cấu trúc: If + S + V-ed/ V2 (past simple), S + would/ could/ might + V_inf

E.g.: If she didn’t have to work tomorrow, she could attend the conference with us. (Nếu cô ấy không phải đi làm ngày mai, cô ấy có thể tham dự hội nghị cùng chúng tôi.)

4.2. Sử dụng Even if trong câu điều kiện

Cấu trúc: Even if + S1 + V1 (mệnh đề phụ), S2 + V2 (mệnh đề chính).

E.g.: Even if he doesn’t speak English fluently, he can still manage to communicate with others. (Dù anh ấy không nói tiếng Anh lưu loát, anh ấy vẫn có thể giao tiếp với người khác.)

4.3. Cấu trúc diễn tả sự đối lập although, even though

Cấu trúc:  Although + S1 + V1 (mệnh đề phụ), S2 + V2 (mệnh đề chính).

E.g.: Although she had extensive experience in marketing, she struggled to adapt to the fast-paced environment of the new startup. (Mặc dù cô ấy có kinh nghiệm rộng rãi trong lĩnh vực marketing, cô ấy gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường làm việc nhanh nhạy của công ty startup mới.)

5. Download bài mẫu

Để sẵn sàng cho bài nói part 2,3 chủ đề describe a time you had to finish something quickly, hãy tải ngay bộ tài liệu PDF đầy đủ bên dưới để chuẩn bị cho phần nói của bạn. Bắt đầu luyện tập từ ngày hôm nay để đạt kết quả tốt nhất!

Xem thêm các chủ đề Speaking khác:

6. Kết luận

Các bài mẫu IELTS Speaking part 2 và 3 cho chủ đề describe a time you had to finish something quickly trong IELTS đã được cập nhật với từ vựng và cấu trúc phù hợp. Từ IELTS Speaking part 2 trở đi, kỹ năng thi nói ngày càng phức tạp hơn. Đặc biệt, ở part 3, các thí sinh sẽ phải đối mặt với những câu hỏi sâu hơn và mở rộng hơn về chủ đề đã nêu ở part 2. Để chuẩn bị tốt cho các phần này, hãy cùng điểm qua những điều sau đây:

  • Cách take note ý tưởng mô tả tình huống trong 1 phút ở part 2.
  • Cách đưa ra câu trả lời một cách thuyết phục và chi tiết hơn ở part 3.
  • Nên sử dụng từ vựng mô tả sự khẩn cấp của vấn đề và tâm trạng của bản thân trong tình huống đó như “deadline”, “exhausted”, “stressful”, …
  • Cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu điều kiện, câu tương phản: Although, despite/ in spite of, even if, …

Trong quá trình ôn tập, nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này thì hãy bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất hoặc có thể tham khảo thêm các bài mẫu hay khác tại chuyên mục IELTS Speaking Sample.

Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!

Tài liệu tham khảo:

  • 7 Tips for Getting Work Done Faster: https://facilethings.com/blog/en/7-tips-for-getting-work-done-faster  – Truy cập ngày 20.06.2024
  • 14 Tips for Just Getting Things Done Quickly: https://www.insightsforprofessionals.com/management/leadership/tips-for-getting-things-done-quickly  – Truy cập ngày 20.06.2024
  • How to Get Things Done Fast: https://www.wikihow.com/Get-Things-Done-Fast – Truy cập ngày 20.06.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên