Banner back to school 2

Describe a vehicle you would like to buy –  IELTS Speaking part 2, part 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đang ấp ủ ước mơ sở hữu một chiếc xe hơi và muốn chia sẻ điều đó trong bài thi IELTS Speaking? Chủ đề describe a vehicle you would want to buy chính là cơ hội hoàn hảo để bạn thể hiện cá tính và khả năng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên, để ghi điểm cao, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược thông minh.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các bài mẫu kèm audio để luyện nghe và thực hành, bảng từ vựng “cao cấp” cùng cấu trúc ngữ pháp giúp bạn ghi điểm cao hơn để chinh phục chủ đề này một cách tự tin và ấn tượng:

Nào! Cùng mình bắt đầu thôi!

1. Describe a vehicle you would like to buy –  IELTS Speaking part 2

Dưới đây là hai bài mẫu IELTS Speaking part 2 chủ đề describe a vehicle you would want to buy. Hãy cùng mình xem qua để chuẩn bị thật tốt cho bài thi nhé!

Describe a vehicle you would like to buy -  IELTS Speaking part 2
Describe a vehicle you would like to buy – IELTS Speaking part 2
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.1. Đề bài

You should say:
– What kind of vehicle it is
– How much it will cost
– What you will mainly use it for
– And explain why you want to buy this vehicle.

Khi miêu tả về một phương tiện mà bạn muốn mua, hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu loại phương tiện đó, ví dụ như xe hơi, xe máy, hoặc xe đạp điện. Nêu rõ loại phương tiện đó là gì, tại sao bạn chọn loại phương tiện này và những yếu tố đặc biệt của nó.

Sau đó, hãy đi sâu vào việc miêu tả giá cả của phương tiện. Bạn nên đề cập đến chi phí dự kiến, các khoản phí bổ sung như bảo hiểm và bảo trì, và lý do tại sao bạn cho rằng mức giá đó là hợp lý hoặc xứng đáng.

Tiếp theo, hãy giải thích mục đích chính mà bạn sẽ sử dụng phương tiện này. Bạn có thể sử dụng nó để đi làm hàng ngày, đi du lịch, hoặc cho các hoạt động giải trí. Hãy nêu rõ những lợi ích mà phương tiện này mang lại trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm nhận cá nhân của bạn về lý do tại sao bạn muốn mua phương tiện này. Bạn có thể đề cập đến sự tiện lợi, thoải mái, hoặc niềm vui mà phương tiện này mang lại. Đây là phần quan trọng để thể hiện mong muốn và lý do của bạn một cách chân thực và sâu sắc.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a vehicle you would like to buy

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
What kind of vehicle it isTesla Model S, an elegant and futuristic electric sedan.
How much it will costRanges from $80,000 to $100,000 depending on specifications.
What you will mainly use it forDaily commute and long-distance travel.
Explain why you want to buy this vehicleSleek design, eco-friendly, reduces carbon emissions, aligns with sustainable transportation philosophy.
ConclusionHelps reduce carbon footprint and showcases commitment to a greener future.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 dưới đây:

If given the opportunity, I would love to purchase a Tesla Model S, an elegant and futuristic electric sedan. The cost of this vehicle can vary depending on the chosen specifications, but on average, it ranges from $80,000 to $100,000. The Tesla Model S is announced to offer a remarkable driving experience with its exceptional acceleration and cutting-edge features.

I would primarily use this vehicle for my daily commute and long-distance travel. With its impressive range of up to 370 miles on a single charge, it provides the convenience and peace of mind needed for long journeys. Additionally, the spacious interior and advanced autopilot technology ensure a comfortable and safe driving experience.

The reason I want to buy this vehicle is not only because of its sleek design and eco-friendly nature but also its contribution to reducing carbon emissions. As an environmentally conscious individual, I believe it is crucial to embrace sustainable transportation options, and the Tesla Model S perfectly aligns with this philosophy. Not only will it help me reduce my carbon footprint, but it will also showcase my commitment to a greener future.

Từ vựng ghi điểm:

Sedan 
/sɪˈdæn/
(noun). xe sedan, dòng xe ô tô nhỏ mui kín có khả năng chở 5 người. 
E.g.: He prefers driving a sedan for its comfort and space. 
(Anh ấy thích lái xe sedan vì sự thoải mái và không gian rộng rãi.)
Acceleration
/əkˌsɛləˈreɪʃən/
(noun). sự tăng tốc, gia tốc
E.g.: The car’s acceleration is impressive, going from 0 to 60 mph in just seconds. 
(Sự gia tốc của xe rất ấn tượng, từ 0 lên 60 mph chỉ trong vài giây.)
Interior 
/ɪnˈtɪəriər/
(noun). nội thất
E.g.: The interior of the car is luxurious, with leather seats and a modern dashboard. 
(Nội thất của xe sang trọng, với ghế da và bảng điều khiển hiện đại.)
Autopilot technology 
/ˈɔːtəʊˌpaɪlət tɛkˈnɒlədʒi/
(noun phrase). công nghệ lái tự động
E.g.: Autopilot technology allows the car to steer and brake on its own.
(Công nghệ lái tự động cho phép xe tự lái và phanh.)

Dịch nghĩa:

Nếu có cơ hội, tôi thực sự muốn sở hữu một chiếc Tesla Model S, một chiếc sedan điện sang trọng và mang phong cách tương lai. Giá thành của chiếc xe này có thể thay đổi tùy theo các thông số kỹ thuật được lựa chọn, nhưng trung bình thì nó dao động từ 80.000 đến 100.000 USD. Tesla Model S được quảng cáo rằng sẽ mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời với khả năng tăng tốc vượt trội và các tính năng tiên tiến.

Tôi chủ yếu sẽ sử dụng chiếc xe này để đi lại hàng ngày và những chuyến đi đường dài. Với phạm vi hoạt động ấn tượng lên đến 370 dặm chỉ với một lần sạc, nó sẽ mang lại sự tiện lợi và an tâm cần thiết cho những hành trình xa của tôi. Bên cạnh đó, nội thất rộng rãi và công nghệ tự lái tiên tiến cũng đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.

Lý do tôi muốn mua chiếc xe này không chỉ vì thiết kế đẹp mắt và thân thiện với môi trường mà còn bởi đóng góp của nó vào việc giảm thiểu khí thải carbon. Là một người có ý thức về môi trường, tôi tin rằng việc lựa chọn các phương tiện giao thông bền vững là điều quan trọng, và Tesla Model S hoàn toàn phù hợp với triết lý này. Chiếc xe không chỉ giúp tôi giảm thiểu lượng khí thải carbon mà còn thể hiện cam kết của tôi đối với một tương lai xanh hơn.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 2 – Describe a vehicle you would like to buy

Take note ý tưởng:

Cue cardsAnswers
What kind of vehicle it isFord Mustang, a legendary and iconic muscle car.
How much it will costRanges from $30,000 to $45,000 depending on model and features.
What you will mainly use it forRecreational purposes and weekend getaways.
Explain why you want to buy this vehicleRich history, sense of nostalgia, American automotive excellence, power, and speed.
ConclusionEmbodies style and performance, a dream come true for any car enthusiast.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 dưới đây:

The vehicle I have always dreamt of owning is a Ford Mustang, a legendary and iconic muscle car. The cost of a Ford Mustang can vary depending on the model and additional features, but generally, it ranges from $30,000 to $45,000. This price range offers a balance between affordability and performance.

I would primarily use this vehicle for recreational purposes and weekend getaways. The Ford Mustang’s powerful engine and exhilarating performance will make it a perfect companion for road trips and exploring scenic routes. Additionally, its sleek design and classic appeal would undoubtedly turn heads wherever I go.

The reason I want to buy this vehicle is because of its rich history and the sense of nostalgia it evokes. The Ford Mustang represents a bygone era of American automotive excellence, and owning one would be a testament to my appreciation for classic cars. Furthermore, the Ford Mustang’s reputation for power and speed adds an element of excitement to my driving experience. It’s a vehicle that embodies both style and performance, making it a dream come true for any car enthusiast like myself.

Từ vựng ghi điểm:

Muscle car 
/ˈmʌsəl kɑːr/
(noun phrase). xe cơ bắp, dòng xe có cụm máy và vài bộ phận của một xe tải, có động cơ mạnh mẽ được thiết kế để lái hiệu suất cao
E.g.: He enjoys driving a classic muscle car with a powerful engine. 
(Anh ấy thích lái một chiếc xe cơ bắp cổ điển với động cơ mạnh mẽ.)
Exhilarating performance 
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ pərˈfɔːrməns/
(noun phrase). màn trình diễn ngoạn mục
E.g.: The sports car offers an exhilarating performance on the road. 
(Xe thể thao mang lại màn trình diễn ngoạn mục trên đường phố.)
Turn heads 
/tɜːrn hɛdz/
(phrasal verb). thu hút sự chú ý
E.g.: The new sports car design is sure to turn heads. 
(Thiết kế mới của xe thể thao chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý.)
Bygone era 
/ˈbaɪɡɒn ˈɛrə/
(noun phrase). thời đại đã qua
E.g.: This vintage car is a beautiful reminder of a bygone era.
(Chiếc xe cổ điển này là một lời nhắc nhở đẹp về một thời đại đã qua.)
Testament 
/ˈtɛstəmənt/
(noun). bằng chứng
E.g.: The car’s durability is a testament to its excellent engineering. 
(Độ bền của xe là một bằng chứng cho kỹ thuật thiết kế tuyệt vời của nó.)

Dịch nghĩa:

Chiếc xe tôi luôn mơ ước sở hữu chính là một chiếc Ford Mustang, một mẫu xe cơ bắp huyền thoại và mang tính biểu tượng. Giá thành của một chiếc Ford Mustang có thể thay đổi tùy theo phiên bản và các trang bị đi kèm, nhưng nhìn chung, nó dao động từ 30.000 đến 45.000 USD. Mức giá này mang lại sự cân bằng giữa khả năng chi trả và hiệu suất vận hành.

Tôi chủ yếu sẽ sử dụng chiếc xe này cho mục đích giải trí và những chuyến đi chơi cuối tuần. Động cơ mạnh mẽ và khả năng mang lại những màn trình diễn đã mắt của Ford Mustang sẽ biến nó trở thành người bạn đồng hành lý tưởng cho những chuyến đi phượt và khám phá những cung đường đẹp . Thêm vào đó, thiết kế thời thượng và vẻ đẹp cổ điển của xe chắc chắn sẽ thu hút mọi ánh nhìn trên mọi nẻo đường.

Lý do tôi muốn sở hữu chiếc xe này là bởi lịch sử phong phú và cảm giác hoài cổ mà nó mang lại. Ford Mustang tượng trưng cho một giai đoạn vàng son của ngành công nghiệp ô tô Mỹ, và việc sở hữu một chiếc sẽ là minh chứng cho niềm yêu thích của tôi đối với những mẫu xe cổ điển. Hơn nữa, danh tiếng về sức mạnh và tốc độ của Ford Mustang sẽ càng tăng thêm phần thú vị cho trải nghiệm lái xe của tôi. Đây là một chiếc xe hội tụ cả phong cách và hiệu suất vận hành, là một ước mơ đối với bất kỳ người đam mê xe hơi nào như tôi.

Xem thêm:

2. Topic a vehicle you would like to buy –  IELTS Speaking part 3

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan đến chủ đề a vehicle you would like to buy có thể xuất hiện trong phần IELTS Speaking part 3. Hãy cùng mình tìm hiểu để chuẩn bị thật tốt cho bài thi nhé!

Describe a vehicle you would like to buy -  IELTS Speaking part 3
Describe a vehicle you would like to buy – IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast Audio topic a vehicle you would like to buy ở dưới đây:

2.1. What are the advantages and disadvantages of private transportation?

Private transportation offers numerous advantages, including convenience, privacy, and comfort. You can travel at your own pace, choose your route, and have control over your environment, which is particularly beneficial during long journeys. However, the disadvantages include high costs of ownership, such as fuel, maintenance, and insurance. Furthermore, the reliance on private vehicles not only leads to traffic congestion and environmental pollution but also exacerbates urban sprawl by encouraging the expansion of road networks and reducing the need for sustainable public transportation systems.

Từ vựng ghi điểm:

Route 
/ruːt/
(noun). tuyến đường
E.g.: We chose the scenic route to enjoy the beautiful landscapes.
(Chúng tôi chọn tuyến đường có cảnh đẹp để tận hưởng những phong cảnh tuyệt đẹp.)
Urban sprawl 
/ˈɜrbən sprɔːl/
(noun phrase). sự mở rộng đô thị
E.g.: Urban sprawl has led to longer commute times for residents. 
(Sự mở rộng đô thị đã dẫn đến việc cư dân tốn nhiều thời gian hơn cho việc di chuyển.)

Dịch nghĩa: Ưu và nhược điểm của phương tiện giao thông cá nhân?

Phương tiện cá nhân mang đến nhiều tiện ích, nổi bật là sự tiện lợi, riêng tư và thoải mái. Người sử dụng có thể tự do di chuyển theo tốc độ mong muốn, lựa chọn lộ trình phù hợp và kiểm soát môi trường xung quanh, đặc biệt hữu ích cho những chuyến đi xa. Tuy nhiên, phương tiện cá nhân cũng đi kèm với những nhược điểm bao gồm chi phí sở hữu cao do giá nhiên liệu, bảo dưỡng và bảo hiểm đắt đỏ. Hơn nữa, việc phụ thuộc quá nhiều vào phương tiện cá nhân không chỉ dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường mà còn làm gia tăng tình trạng đô thị hóa lan rộng, thúc đẩy việc mở rộng mạng lưới đường sá và làm giảm nhu cầu sử dụng hệ thống giao thông công cộng vốn mang tính hướng đến sự bền vững.

2.2. What are the advantages to society of having more people using mass transportation?

Mass transportation reduces traffic congestion, lowers greenhouse gas emissions, and decreases the overall carbon footprint. It can also be more economical for individuals, reducing the need for multiple vehicles in a household. Public transportation systems can boost local economies by improving access to different parts of a city, making it easier for people to commute to work and participate in various activities.

Từ vựng ghi điểm:

Economical 
/ˌɛkəˈnɑːmɪkəl/
(adjective). tiết kiệm
E.g.: Using public transportation is more economical than driving a car. 
(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng tiết kiệm hơn so với lái xe hơi.)

Dịch nghĩa: Lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng đối với xã hội?

Giao thông công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ùn tắc giao thông, khí thải nhà kính và tổng lượng khí thải carbon. Đồng thời, nó cũng mang lại lợi ích kinh tế cho cá nhân khi giúp giảm nhu cầu sở hữu nhiều phương tiện trong gia đình. Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả còn góp phần thúc đẩy nền kinh tế địa phương bằng cách cải thiện khả năng tiếp cận các khu vực khác nhau trong thành phố, giúp mọi người dễ dàng đi lại làm việc, học tập và tham gia các hoạt động khác nhau.

Xem thêm:

2.3. What are the disadvantages of using mass transportation?

The main disadvantages of mass transportation include overcrowding, limited schedules, and sometimes longer travel times compared to private vehicles. Additionally, public transport systems can be unreliable due to delays or maintenance issues, which can be inconvenient for daily commuters. Moreover, the dependence on mass transportation can lead to a loss of flexibility and spontaneity in travel plans, as individuals have to adhere to fixed schedules and routes, which may not always align with their specific needs or preferences.

Từ vựng ghi điểm:

Spontaneity 
/ˌspɒntəˈneɪɪti/
(noun). tính tự phát, sự chủ động
E.g.: His spontaneity often leads to exciting adventures. 
(Sự chủ động của anh ấy thường dẫn đến những cuộc phiêu lưu thú vị.)
Adhere to 
/ədˈhɪər tuː/
(phrasal verb). tuân thủ
E.g.: Employees must adhere to the company’s code of conduct. 
(Nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.)

Dịch nghĩa: Nhược điểm của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng?

Nhược điểm dễ nhận thấy nhất của phương tiện giao thông công cộng là tình trạng quá tải vào giờ cao điểm, lịch trình hoạt động hạn chế và thời gian di chuyển đôi khi lâu hơn so với phương tiện cá nhân. Ngoài ra, hệ thống giao thông công cộng cũng có thể gặp sự cố do chậm trễ hoặc vấn đề bảo trì, gây bất tiện cho người đi lại hàng ngày. Hơn nữa, việc phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng có thể hạn chế tính linh hoạt và chủ động trong việc di chuyển, vì mọi người phải tuân theo lịch trình và tuyến di chuyển cố định, điều mà không phải lúc nào cũng phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cá nhân.

2.4. Why do some people have to travel a long distance every day to go to work?

Some people travel long distances for work due to various reasons such as better job opportunities, higher salaries, or the unavailability of suitable employment near their homes. Housing costs in city centers can be prohibitively high, forcing people to live in more affordable suburban or rural areas and commute to urban areas for work.

Từ vựng ghi điểm:

Prohibitively high 
/prəˈhɪbɪtɪvli haɪ/
(adjective phrase). cao đến mức không thể chi trả được
E.g.: The cost of housing in the city is prohibitively high. 
(Chi phí nhà ở trong thành phố cao đến mức không thể chi trả được.)

Dịch nghĩa: Tại sao một số người phải đi lại đường dài mỗi ngày để đi làm?

Có nhiều lý do khiến một số người phải di chuyển quãng đường xa để đi làm mỗi ngày. Một số lý do phổ biến bao gồm: cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn hoặc không có việc làm phù hợp gần nhà. Chi phí nhà ở ở trung tâm thành phố thường rất cao, buộc nhiều người phải lựa chọn sinh sống ở các vùng ngoại ô hoặc nông thôn có giá cả phải chăng hơn và chấp nhận đi lại xa đến khu vực đô thị để làm việc.

2.5. What are the advantages and disadvantages of living in the centre of a city and living in the suburbs of a city?

Living in the city center provides easy access to amenities, shorter commutes, and a vibrant social life. Residing in the city center offers a diverse range of cultural activities, dining options, and entertainment venues, fostering a vibrant and dynamic lifestyle. However, the trade-off for these amenities is often higher housing prices, increased noise levels, and higher levels of air and noise pollution due to the density of population and traffic. On the other hand, living in the suburbs usually offers a quieter, more spacious environment with lower living costs. The main disadvantage is the longer commute to work or school, which can be time-consuming and stressful.

Từ vựng ghi điểm:

Reside 
/rɪˈzaɪ/
(verb). cư trú
E.g.: Residing in a quiet neighborhood has many benefits. 
(Việc cư trú ở một khu phố yên tĩnh mang đến nhiều lợi ích.)
Trade-off 
/ˈtreɪdˌɔːf/
(noun). sự đánh đổi
E.g.: There is often a trade-off between quality and cost. 
(Thường có một sự đánh đổi giữa chất lượng và chi phí.)

Dịch nghĩa: Ưu và nhược điểm của việc sống ở trung tâm thành phố và sống ở vùng ngoại ô?

Sống ở trung tâm thành phố mang đến nhiều lợi ích, bao gồm việc dễ dàng tiếp cận các tiện ích xã hội, quãng đường di chuyển đi lại ngắn hơn cùng với đời sống xã hội sôi động. Định cư tại thành phố đem đến cơ hội tham gia vô số hoạt động văn hóa, lựa chọn ăn uống và địa điểm giải trí đa dạng, tạo nên một lối sống năng động và hiện đại. Tuy nhiên, những tiện ích này đi kèm với một số nhược điểm như giá nhà cao, mức độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn cao hơn do mật độ dân cư và giao thông đông đúc. Ngược lại, sống ở vùng ngoại ô thường mang lại môi trường yên tĩnh, không gian sống rộng rãi hơn và chi phí sinh hoạt thấp hơn. Tuy nhiên, nhược điểm chính của việc sống ở đây là thời gian di chuyển đến nơi làm việc hoặc trường học lâu hơn, điều có thể gây tốn thời gian và khiến con người ta căng thẳng.

Xem thêm:

3. Từ vựng chủ đề describe a vehicle you would like to buy

Để mở rộng vốn từ vựng giúp bạn có thể dễ dàng triển khai ý tưởng về chủ đề a vehicle you would like to buy, cùng mình tham khảo thêm các từ vựng mở rộng trong bảng sau:

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Performance/pərˈfɔrməns/NounHiệu suất
Reliability/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/NounĐộ tin cậy
Affordability/əˌfɔrdəˈbɪlɪti/NounKhả năng chi trả
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/NounSự đổi mới
Maneuverability/məˌnuvərəˈbɪlɪti/NounKhả năng cơ động
Fuel efficiency/fjuːl ɪˈfɪʃənsi/NounHiệu quả nhiên liệu
Aesthetics/ɛsˈθɛtɪks/NounThẩm mỹ
Comfort/ˈkʌmfərt/NounSự thoải mái
Warranty/ˈwɔrənti/NounBảo hành
Resale value/ˈriˌseɪl ˈvælju/NounGiá trị bán lại
Luxurious/lʌɡˈʒʊriəs/AdjectiveSang trọng
Advanced/ədˈvænst/AdjectiveTiên tiến
Spacious/ˈspeɪʃəs/AdjectiveRộng rãi
Eco-friendly/ˌikoʊˈfrɛndli/AdjectiveThân thiện với môi trường
Customizable/ˈkʌstəməˌzaɪbəl/AdjectiveCó thể tùy chỉnh
Durable/ˈdʊrəbəl/AdjectiveBền
Sleek/slik/AdjectiveBóng bẩy
State-of-the-art/ˈsteɪt əv ði ɑrt/AdjectiveHiện đại nhất
Hybrid/ˈhaɪbrɪd/AdjectiveLai
Ergonomic/ˌɜrgəˈnɑmɪk/AdjectiveThuận tiện
Purchase/ˈpɜrʧəs/VerbMua
Test drive/tɛst draɪv/VerbLái thử

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông 2023

4. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu chủ đề describe a vehicle you would like to buy

Để bài nói về chủ đề describe a vehicle you would like to buy trở nên ấn tượng, ý tưởng được trình bày logic và mạch lạc, các bạn có thể tham khảo các cấu trúc sau để vận dụng vào bài Speaking của mình.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Diễn tả tình huống không thể xảy ra ở hiện tại Second conditional: If + S + V(2/ ed), S + would + VIf I saved enough money, I would buy a sleek, fuel-efficient car. (Nếu tôi dành dụm đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe tiết kiệm xăng với kiểu dáng đẹp.)
Cấu trúc dạng bị độngPassive voice: S + be + V2/ edThe vehicle is designed to provide the utmost comfort and advanced safety features. (Chiếc xe được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa với các tính năng an toàn tiên tiến nhất.)
Nhấn mạnh thêm các phẩm chất hoặc đặc điểm tương tựNot only … but also …Not only will this car help me reduce my carbon footprint, but it will also showcase my commitment to a greener future. (Chiếc xe này không chỉ giúp tôi giảm lượng khí thải carbon mà còn thể hiện cam kết của tôi đối với một tương lai xanh hơn.)

5. Download bài mẫu

Để ghi nhớ hiệu quả hơn cho việc chuẩn bị bài nói về chủ đề describe a vehicle you would like to buy, các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới. Hãy nhanh tải về ngay file PDF để bắt đầu ôn luyện thật tốt nhé!

Xem thêm bài mẫu Speaking:

6. Kết luận

Chinh phục chủ đề describe a vehicle you would want to buy trong bài thi IELTS Speaking không phải là điều quá khó khăn nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược thông minh. Hãy áp dụng những bí kíp được chia sẻ sau đây để tự tin hơn trong việc thể hiện và ghi điểm cao trong bài thi:

  • Xác định rõ ràng phương tiện giao thông bạn muốn mua, đề cập đến tên gọi và phân loại cụ thể.
  • Tập trung vào những đặc điểm cụ thể của chiếc xe, bao gồm kiểu dáng, tính năng, hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
  • Chia sẻ lý do tại sao bạn lựa chọn chiếc xe đó và nó phù hợp với nhu cầu của bạn như thế nào.
  • Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển, bao gồm các tính từ miêu tả, động từ hành động và danh từ chuyên ngành.
  • Luyện tập sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng để thể hiện sự trôi chảy và phong phú trong cách diễn đạt.
  • Tham khảo các bài mẫu và tài liệu học tập uy tín để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ.
  • Dành thời gian luyện tập nói trước gương hoặc với bạn bè để trau dồi kỹ năng và sự tự tin.

Hy vọng những gợi ý này phần nào sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi của mình. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại để lại ở bình luận để mình hỗ trợ bạn nhé!

Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!

Tài liệu tham khảo:

  • How to Describe a Car: https://turekps.com/how-to-describe-a-car – Truy cập ngày 27.06.2024
  • Describe a Vehicle That You Like: https://www.meridean.org/blog/describe-a-vehicle-that-you-like – Truy cập ngày 27.06.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên