Banner back to school 2

Do away with là gì? Cách dùng cấu trúc do away with trong câu

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Động từ do có rất nhiều các giới từ đi kèm để tạo thành một cụm động từ có nghĩa. Tuy nhiên, do away with là gì thì không nhiều người biết đến. 

Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh thành thạo thì cụm động từ này chắc chắn là bạn cần phải nắm được. Một số vấn đề xoay quanh cụm động từ này bao gồm: 

  • Ý nghĩa của cụm động từ do away with là gì?
  • Do away with dùng trong các hoàn cảnh nào?
  • Các cụm động từ khác cũng đi với động từ do.

Hãy cùng chúng mình giải đáp những câu hỏi trên với bài viết sau đây nhé!

Nội dung quan trọng: 
– Cụm động từ do away with trong tiếng Anh nghĩa là xóa bỏ, chấm dứt, huỷ bỏ điều gì hay thủ tiêu ai. 
– Cấu trúc của do away with ta có do away with something hoặc do away with somebody.
– Một số cụm từ liên quan ta có: Do for somebody/ something, do yourself in, do somebody out of something, …

1. Do away with là gì?

Cách phát âm: /duː əˈweɪ wɪθ/

Do away with là gì
Do away with là gì

Do away with là một cụm động từ với do được kết hợp bởi động từ chính là do và hai giới từ kèm theo là away và with. Khi kết hợp lại với nhau, cụm động từ này mang các ý nghĩa: 

NghĩaVí dụ
Xoá bỏ, huỷ bỏ hay thủ tiêu thứ gìThe government has decided to do away with the old tax system. (Chính phủ đã quyết định xóa bỏ hệ thống thuế cũ.)
Giết hại, thủ tiêu ai. Nghĩa này thường ít được sử dụng hơnThe criminal was finally done away with by the police. (Kẻ tội phạm cuối cùng đã bị cảnh sát tiêu diệt.)
Loại bỏ, chấm dứt hoàn toànWe need to do away with poverty once and for all. (Chúng ta cần phải loại bỏ nghèo đói một cách triệt để.)
Tránh né hoặc lảng tránh thứ gìHe tried to do away with my questions. (Anh ta cố gắng lảng tránh câu hỏi của tôi.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc do away with 

Các bạn học khi gặp cụm động từ này, ngoài thắc mắc nghĩa của do away with là gì còn mong muốn nắm được cấu trúc và cách dùng của cụm động từ này. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp của cụm từ này. 

Cách dùng do away with
Cách dùng do away with
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Do away with + somethingĐược dùng để mô tả việc loại bỏ hay phá huỷ hoặc ngừng sử dụng vật gì hoặc việc gìThe company has done away with its dress code policy. (Công ty đã hủy bỏ chính sách quy định trang phục.)
The school has done away with the requirement for students to wear uniforms. (Trường học đã hủy bỏ quy định học sinh phải mặc đồng phục.)
Do away with + somebodyDùng khi mô tả hành động giết hay thủ tiêu ai đó. Ý nghĩa này ít khi được sử dụng trong tiếng Anh và thường mang tính khẩu ngữThe criminal was finally done away with by the police. (Kẻ tội phạm cuối cùng đã bị cảnh sát tiêu diệt.)
Do away with + danh từ trừu tượng Dùng để mô tả sự loại bỏ hoàn toàn hay chấm dứt hoàn toàn một sự việc gìWe need to do away with poverty once and for all. (Chúng ta cần phải loại bỏ nghèo đói một cách triệt để.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với do away with là gì?

Tuỳ vào ngữ cảnh, do away with là gì sẽ có thể thay thế bằng các động từ hay cụm động từ khác nhau. Dưới đây là một số các từ và cụm từ đồng nghĩa với do away with. 

Từ đồng nghĩa với do away with
Từ đồng nghĩa với do away with

3.1. Các động từ cùng nghĩa xoá bỏ, huỷ bỏ cái gì

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa
Abolish/əˈbɑːlɪʃ/Bãi bỏ, hủy bỏ (luật lệ, quy định, chính sách)
Eliminate/ɪˈlɪmɪneɪt/Loại bỏ, xóa bỏ hoàn toàn
Eradicate/ɪˈrædɪkeɪt/Tiêu diệt, xóa sổ (thứ gì đó xấu xa, nguy hiểm)
Repeal/rɪˈpiːl/Hủy bỏ (luật lệ, quy định)
Rescind/rɪˈsɪnd/Hủy bỏ (lệnh, quyết định)
Scrap/skræp/Loại bỏ, vứt bỏ (thứ gì đó không còn cần thiết)
Terminate/ˈtɜːmɪneɪt/Chấm dứt, hủy bỏ (hợp đồng, thỏa thuận)

3.2. Các động từ cùng mang nghĩa giết hại, thủ tiêu ai 

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa
Assassinate/əˈsæsiˌnet/Ám sát
Eliminate/əˈlɪmɪneɪt/Tiêu diệt
Execute/ekˈsiˌkjūt/Hành quyết
Murder/ˈmərdər/Giết người
Slay/sleɪ/Giết

3.3. Các động từ đồng nghĩa với do away with mang nghĩa loại bỏ, chấm dứt hoàn toàn 

TừPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Eradicate/iˈrædɪkeɪt/Tiêu diệt, xóa sổ
Eliminate/əˈlɪmɪneɪt/Loại bỏ, xóa bỏ hoàn toàn
Exterminate/ekˈstərˌmɪneɪt/Tiêu diệt, hủy diệt
Get rid of/get rid əv/Loại bỏ, thoát khỏi
Remove/rɪˈmuːv/Loại bỏ, dời đi

3.4. Các động từ đồng nghĩa với do away with nghĩa là lảng tránh

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Evade/iˈveɪd/Trốn tránh, né tránh
Dodge/dɑːdʒ/Né tránh, né đòn
Fend off/fend ɑːf/Xua đuổi, chống đỡ
Shrug off/ʃrʌg ɑːf/Lờ đi, phớt lờ
Sidestep/ˈsaɪdˌstep/Né tránh, lảng tránh

4. Các cụm từ có liên quan với do away with 

Ngoài do away with là gì, động từ do còn kết hợp với các giới từ khác để tạo nên các cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cụm động từ với động từ chính là do.

Các cụm động từ khác
Các cụm động từ khác
Cụm từCách dùngVí dụ
Do for somebody/ somethingLàm hư hại, thiệt hại, giết chết hoặc làm tổn thương aiIt was the cold and hunger that did for him in the end. (Cái lạnh và cái đói đã giết chết anh ấy.)
Do oneself inTự sát, khiến bản thân bị đauShe threatened to do herself in if her husband left her. (Cô ấy dọa sẽ tự tử nếu chồng bỏ cô ấy.)
Do somebody out of somethingLừa đảo, lừa lọc ai khỏi cái gìThe conman did him out of his life savings. (Kẻ lừa đảo đã lấy hết tiền tiết kiệm của anh ấy.)
Do something overLàm lại, thực hiện lạiThe teacher asked the students to do the test over because they didn’t do well the first time. (Cô giáo bảo học sinh làm lại bài kiểm tra vì chúng làm chưa tốt ở lần đầu tiên.)
Do (something) upTrang trí, thắt chặt lại, dọn dẹpThey are doing up the old house before they move in. (Họ đang sửa chữa lại căn nhà cũ trước khi chuyển đến ở.)
Do without (something)Làm mà không có cái gìThere’s no sugar left, so you’ll just have to do without. (Hết đường rồi, vì vậy bạn sẽ phải làm mà không có.)
Do somebody downChỉ trích, hạ bệ ai, làm ai đó buồn rầu, chán nảnHer parents’ constant criticism was doing her down. (Sự chỉ trích liên tục của cha mẹ khiến cô ấy cảm thấy chán nản.
Do somebody inGiết, hành hạ ai The suspect confessed to doing his wife in. (Nghi phạm đã thú nhận giết vợ mình.)
Do something outTrang trí cho cái gìThey did the room out with balloons ready for the party. (Họ trang trí căn phòng bằng bóng bay để chuẩn bị cho bữa tiệc.)
Do somebody overTấn công ai He was done over by a gang of thugs. (Anh ta bị một nhóm côn đồ tấn công.)

5. Bài tập về do away with trong tiếng Anh

Với do away with có các dạng bài tập đó là: 

  • Chọn đáp án đúng. 
  • Hoàn chỉnh câu với cụm từ cho trước.
  • Dịch các câu sang tiếng Anh.

Hãy cùng thử sức với các bài tập về do away with sau đây nhé! 

Tổng hợp kiến thức về do away with
Tổng hợp kiến thức về do away with

Exercise 1: Choose the correct answer 

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng) 

1. We need to ………. these old regulations. They are no longer relevant.

  • A. do away with
  • B. do without
  • C. do up
  • D. do out

2. She ………. her shoelaces before going for a run.

  • A. did up
  • B. did without
  • C. did in
  • D. did out

3. I’m so tired, I could ………. a whole pizza.

  • A. do away with
  • B. do without
  • C. do up
  • D. do out

4. The company was able to ………. government funding.

  • A. do away with
  • B. do without
  • C. do up
  • D. do out

5. His constant criticism was ………. her.

  • A. doing her down
  • B. doing her in
  • C. doing her up
  • D. doing her out
CâuGiải thích
1. ACụm từ này có nghĩa là loại bỏ, xóa bỏ, hủy bỏ hoặc thủ tiêu. Trong ngữ cảnh này, these old regulations (những quy định cũ) cần được loại bỏ vì chúng không còn phù hợp.
2. ACụm từ này có nghĩa là buộc lại, đóng lại, hoặc thắt chặt. Trong ngữ cảnh này, her shoelaces (dây giày) cần được buộc lại trước khi đi chạy bộ.
3. DCụm từ này có nghĩa là ăn hết hoặc uống hết. Trong ngữ cảnh này, người nói có thể ăn hết một chiếc bánh pizza vì họ quá đói.
4. BCụm từ này có nghĩa là sống, làm việc, hoặc hoạt động mà không cần đến một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh này, công ty đã có thể hoạt động mà không cần kinh phí của chính phủ.
5. ACụm từ này có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy buồn bã, chán nản, hoặc mất tự tin. Trong ngữ cảnh này, his constant criticism (lời chỉ trích liên tục của anh ấy) khiến cô ấy cảm thấy chán nản.

Exercise 2: Complete the sentences with do away with, do without, do up, do in or do somebody out

(Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng do away with, do without, do up, do in, do somebody down)

  1. The old house was ………. and replaced with a new apartment building.
  2. I’m trying to ………. sugar in my diet.
  3. He ………. his homework before going to bed.
  4. The police are investigating how the victim was ……….
  5. Her parents’ divorce really ………. her.
Đáp ánGiải thích
1. Do away withDo away with có nghĩa là loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn thứ gì đó.
2. Do withoutDo without có nghĩa là xoay sở mà không cần thứ gì đó.
3. Do upDo up có nghĩa là buộc chặt hoặc đóng thứ gì đó, thường bằng nút hoặc dây buộc. Trong ngữ cảnh này, bài tập về nhà đề cập đến các bài tập viết thường được hoàn thành và đóng trước khi đi ngủ.
4. Do inDo in là cách nói tục để chỉ giết. Điều quan trọng cần lưu ý là đây là một cụm từ ít trang trọng hơn và có thể không phù hợp với mọi ngữ cảnh.
5. Do somebody inTrong ngữ cảnh này, do somebody in có nghĩa là làm hại hoặc khiến ai đó rất buồn bã. Nó không nhất thiết có nghĩa là giết họ, mà là có tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe cảm xúc của họ.

Exercise 3: Translate these sentences to English

(Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh) 

  1. Chúng ta cần loại bỏ những quy định cũ này. Chúng không còn phù hợp nữa.
  2. Cô ấy buộc dây giày trước khi đi chạy bộ.
  3. Tôi mệt đến mức có thể ăn hết một chiếc bánh pizza.
  4. Công ty đã có thể hoạt động mà không cần kinh phí của chính phủ.
  5. Lời chỉ trích liên tục của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy chán nản.
  1. We need to do away with these old regulations. They are no longer relevant.
  2. She did up her shoelaces before going for a run.
  3. I’m so tired, I could do out a whole pizza.
  4. The company was able to do without government funding.
  5. His constant criticism was doing her down.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận

Bài viết trên đây mình đã giải thích chi tiết về ý nghĩa của do away with là gì, những cấu trúc và cách dùng của cụm từ này. Bên cạnh đó mình cũng đã đưa ra những động từ có thể sử dụng thay thế và các cụm từ liên quan kèm theo ví dụ. 

Một số lỗi sai mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng cụm từ này bao gồm: 

  • Sử dụng sai giới từ làm sai ý nghĩa của cụm từ và câu. 
  • Không chia động từ hay chia sai khi sử dụng do away with trong câu. 
  • Sử dụng động từ thay thế không phù hợp.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp sớm nhất nhé! Hy vọng rằng thông tin của chúng mình hữu ích đối với bạn!

Do away with something – https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/do-away-with – Truy cập ngày 18/08/2024

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên