Banner back to school 2

Down in the dumps là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Speaking

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thành ngữ down in the dumps với nghĩa đen là ở dưới đống rác, thường được sử dụng để mô tả trạng thái buồn bã hoặc chán nản của ai đó. Trong bài học này, để bạn hiểu rõ và áp dụng thành ngữ này một cách chính xác nhất, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Ý nghĩa của idiom down in the dumps là gì? kèm ví dụ về cách sử dụng.
  • Cách ứng dụng thực tế trong các đoạn hội thoại.
  • Những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ down in the dumps.

Cùng vào bài nhé!

Nội dung quan trọng
– Down in the dumps được sử dụng để diễn tả cảm giác rất buồn và không có hy vọng.
– Phân biệt down in the dumps và sad:
+ Down in the dumps dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc kéo dài hoặc nặng nề.
+ Sad dùng để miêu tả cảm giác buồn đơn giản, không nhất thiết phải kéo dài.

1. Down in the dumps là gì?

Phiên âm: /daʊn ɪn ðə dʌmps/.

Theo từ điển Oxford, từ vựng down in the dumps được định nghĩa là feeling very sad and without hope. Đây là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác rất buồnkhông có hy vọng.

Down in the dumps là gì
Down in the dumps diễn tả cảm giác rất buồn

E.g..: 

  • After losing his job, he was really down in the dumps. (Sau khi mất việc, anh ấy thực sự rất buồn.) 
  • She’s been down in the dumps since her cat passed away. (Cô ấy đã rất buồn kể từ khi con mèo của cô qua đời.) 
  • I’ve been feeling down in the dumps lately due to all the stress at work. (Gần đây tôi cảm thấy rất buồn vì tất cả căng thẳng ở công việc.) 
  • When his team lost the championship, he was down in the dumps for weeks. (Khi đội của anh ấy thua giải vô địch, anh ấy đã buồn suốt nhiều tuần.) 
  • Sometimes, when the weather is gloomy, I feel down in the dumps. (Đôi khi, khi thời tiết ảm đạm, tôi cảm thấy rất buồn.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng down in the dumps

Dưới đây là một số cách dùng Down in the dumps:

Cách dùngVí dụ
Cảm thấy buồn hoặc thất vọngShe’s been feeling down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi mất việc.)
Tâm trạng không tốt hoặc bị chán nảnHe’s been down in the dumps ever since his team lost the championship. (Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi đội của anh thua trận vô địch.)
Tâm trạng u ám và thiếu tinh thầnAfter the breakup, he was really down in the dumps. (Sau khi chia tay, anh ấy thực sự cảm thấy u ám.)
Cảm thấy không vui hoặc bị ảnh hưởng tiêu cựcJane has been down in the dumps because of her ongoing health issues. (Jane cảm thấy không vui vì những vấn đề sức khỏe kéo dài.)
Tâm trạng kém và cảm giác không được thoải máiI’ve been down in the dumps this week due to the gloomy weather. (Tôi đã cảm thấy không vui trong tuần này vì thời tiết ảm đạm.)

3. Phân biệt down in the dumps và sad

Cùng mình khám phá sự khác nhau giữa down in the dumps và sad nhé:

Thành ngữÝ nghĩaCách dùngVí dụ
Down in the dumpsCảm thấy rất buồn, thất vọng hoặc chán nản.Thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc kéo dài hoặc nặng nề.She’s been down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy đã rất buồn kể từ khi mất việc.)
SadCảm thấy buồn, không vui.Dùng để miêu tả cảm giác buồn đơn giản, không nhất thiết phải kéo dài.He felt sad after watching the movie. (Anh ấy cảm thấy buồn sau khi xem bộ phim.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Down in the dumps

Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với down in the dumps:

4.1. Các từ đồng nghĩa với Down in the dumps

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Down in the dumps:

Down in the dumps là gì
Các từ đồng nghĩa với Down in the dumps
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Feeling blue/ˈfiːlɪŋ bluː/Cảm thấy buồn hoặc chán nảnShe’s been feeling blue since she heard the news. (Cô ấy cảm thấy buồn kể từ khi nghe tin.)
Depressed/dɪˈprɛst/Cảm thấy buồn bã, chán nảnHe’s been depressed ever since he lost his job. (Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi mất việc.)
Low-spirited/loʊ ˈspɪrɪtɪd/Cảm thấy thiếu năng lượng hoặc tinh thầnShe felt low-spirited after the argument with her friend. (Cô ấy cảm thấy thiếu tinh thần sau cuộc cãi vã với bạn.)
Downhearted/ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/Cảm thấy thất vọng và buồn bãHe was downhearted after the team’s loss. (Anh ấy cảm thấy buồn bã sau thất bại của đội.)
Crestfallen/ˈkrɛstˌfɔːlən/Cảm thấy buồn và thất vọngShe looked crestfallen after the meeting didn’t go as planned. (Cô ấy trông buồn bã sau khi cuộc họp không diễn ra như kế hoạch.)
Melancholy/ˌmɛlənˈkɒli/Cảm thấy u sầu hoặc buồn bãThe melancholy music matched his mood perfectly. (Nhạc u sầu phù hợp với tâm trạng của anh ấy.)
Unhappy/ʌnˈhæpi/Cảm thấy không vui hoặc không hài lòngHe felt unhappy about the recent changes at work. (Anh ấy cảm thấy không vui về những thay đổi gần đây ở nơi làm việc.)
Disheartened/dɪsˈhɑːrtnd/Cảm thấy mất tinh thần và động lựcShe was disheartened by the lack of support from her team. (Cô ấy cảm thấy mất tinh thần vì sự thiếu hỗ trợ từ nhóm của mình.)
Gloomy/ˈɡluːmi/Cảm thấy ảm đạm hoặc u ámThe weather was gloomy, which matched his mood. (Thời tiết ảm đạm, phù hợp với tâm trạng của anh ấy.)
Dejected/dɪˈdʒɛktɪd/Cảm thấy thất vọng và chán nảnHe felt dejected after receiving the rejection letter. (Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận được thư từ chối.)

4.2. Các từ trái nghĩa với Down in the dumps

Dưới đây là các từ trái nghĩa với Down in the dumps:

Down in the dumps là gì
Các từ trái nghĩa với Down in the dumps
Từ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Cheerful/ˈtʃɪərfəl/Vui vẻ, hân hoanShe remained cheerful despite the difficulties. (Cô ấy vẫn vui vẻ mặc dù gặp khó khăn.)
Elated/ɪˈleɪtɪd/Cảm thấy cực kỳ vui mừng, phấn khởiHe felt elated after receiving the good news. (Anh ấy cảm thấy phấn khởi sau khi nhận được tin tốt.)
Happy/ˈhæpi/Hạnh phúc, vui vẻThey were happy to see their friends again. (Họ rất vui khi gặp lại bạn bè.)
Upbeat/ˈʌp.biːt/Lạc quan, vui vẻShe always has an upbeat attitude. (Cô ấy luôn có thái độ lạc quan.)
Optimistic/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/Lạc quan, hy vọng vào điều tốt đẹpHe is optimistic about his future career. (Anh ấy lạc quan về sự nghiệp tương lai của mình.)
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/Vui mừng, đầy niềm vuiThe joyful celebration lasted all night. (Buổi lễ vui vẻ kéo dài suốt đêm.)
Content/kənˈtɛnt/Hài lòng, thỏa mãnShe felt content with her achievements. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với những thành tựu của mình.)
Pleased/pliːzd/Hài lòng, vui vẻHe was pleased with the outcome of the project. (Anh ấy hài lòng với kết quả của dự án.)
Radiant/ˈreɪdiənt/Tỏa sáng, vui vẻHer radiant smile brightened everyone’s day. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng bừng cả ngày của mọi người.)
Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Hào hứng, phấn khíchThe children were excited about the trip. (Những đứa trẻ rất hào hứng với chuyến đi.)

Xem thêm:

5. Down in the dumps trong ngữ cảnh thực tế

Dưới đây là ví dụ mẫu hội thoại ứng dụng thành ngữ down in the dumps trong ngữ cảnh thực tế:

  • A: Hey, I noticed you’ve been a bit quiet lately. Are you feeling okay? (Này, tôi thấy bạn hơi im lặng gần đây. Bạn có ổn không?)
  • B: Honestly, I’ve been feeling down in the dumps. Work has been really stressful lately. (Thực ra, tôi cảm thấy khá chán nản. Công việc gần đây rất căng thẳng.)
  • A: I’m sorry to hear that. Is there anything specific that’s been bothering you? (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Có điều gì cụ thể đang khiến bạn khó chịu không?)
  • B: It’s mostly the long hours and tight deadlines. I just feel overwhelmed. (Chủ yếu là do giờ làm việc dài và thời hạn gấp. Tôi chỉ cảm thấy bị áp lực quá mức.)
  • A: That sounds tough. Maybe taking a short break could help? (Nghe có vẻ khó khăn. Có lẽ nghỉ ngơi một chút có thể giúp ích?)
  • B: I hope so. I could really use some time to relax and recharge. (Tôi hy vọng vậy. Tôi thực sự cần thời gian để thư giãn và phục hồi.)
  • A: How about we go for a walk or grab a coffee this weekend? It might lift your spirits. (Làm sao nếu chúng ta đi dạo hoặc uống cà phê vào cuối tuần này? Có thể điều đó sẽ giúp bạn vui lên.)
  • B: That sounds like a great idea. I could definitely use some company and a change of scenery. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời. Tôi chắc chắn cần có một chút bạn bè và thay đổi không khí.)
  • A: Perfect! Let’s plan for it. It will be nice to catch up and take a break from everything. (Tuyệt vời! Hãy lên kế hoạch cho điều đó. Sẽ thật tốt khi gặp gỡ và nghỉ ngơi khỏi mọi thứ.)
  • B: Thanks for understanding. I’m looking forward to it. (Cảm ơn bạn đã hiểu. Tôi rất mong chờ điều đó.)
  • A: Anytime. See you this weekend! (Bất cứ lúc nào. Hẹn gặp bạn vào cuối tuần này!)

Xem thêm:

6. Bài tập vận dụng

Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ down in the dumps.
  • Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ down in the dumps hoặc sad để hoàn thành các câu sau.

Cùng thực hành nhé!

Exercise 1: Rewrite the following sentences using the idiom down in the dumps

(Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ down in the dumps)

1. She has been feeling sad and depressed since she lost her job.

=> ……………………………………………………………………………………………..

2. After receiving the bad news about the project, he seemed quite unhappy.

=> ……………………………………………………………………………………………..

3. The cancellation of their vacation made them feel quite miserable.

=> ……………………………………………………………………………………………..

4. When he heard that his favorite team lost the match, he was very disappointed.

=> ……………………………………………………………………………………………..

5. She was feeling low after the argument with her best friend.

=> ……………………………………………………………………………………………..

6. They were in a bad mood after the failure of their startup business.

=> ……………………………………………………………………………………………..

7. The gloomy weather made everyone in the office feel down.

=> ……………………………………………………………………………………………..

8. She felt quite disheartened after her performance review did not go well.

=> ……………………………………………………………………………………………..

9. The news of her pet’s illness left her feeling quite downcast.

=> ……………………………………………………………………………………………..

10. The financial problems made him feel very dejected.

=> ……………………………………………………………………………………………..

1. She has been feeling down in the dumps since she lost her job. (Cô ấy đã cảm thấy buồn bã và chán nản kể từ khi mất việc.)

2. After receiving the bad news about the project, he seemed quite down in the dumps. (Sau khi nhận được tin xấu về dự án, anh ấy có vẻ khá buồn bã.)

3. The cancellation of their vacation made them feel down in the dumps. (Việc hủy bỏ kỳ nghỉ của họ khiến họ cảm thấy khá chán nản.)

4. When he heard that his favorite team lost the match, he was very down in the dumps. (Khi anh ấy nghe tin đội yêu thích của mình thua trận, anh ấy cảm thấy rất thất vọng.)

5. She was feeling down in the dumps after the argument with her best friend. (Cô ấy cảm thấy chán nản sau cuộc cãi vã với bạn thân của mình.)

6. They were down in the dumps after the failure of their startup business. (Họ cảm thấy buồn bã sau sự thất bại của doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.)

7. The gloomy weather made everyone in the office feel down in the dumps. (Thời tiết u ám khiến mọi người trong văn phòng cảm thấy chán nản.)

8. She felt quite down in the dumps after her performance review did not go well. (Cô ấy cảm thấy khá chán nản sau khi buổi đánh giá hiệu suất của mình không suôn sẻ.)

9. The news of her pet’s illness left her feeling down in the dumps. (Tin về bệnh của thú cưng khiến cô ấy cảm thấy rất chán nản.)

10. The financial problems made him feel down in the dumps. (Các vấn đề tài chính khiến anh ấy cảm thấy rất chán nản.)

Exercise 2: Fill in the blanks by choosing the phrase down in the dumps or sad to complete the following sentences

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ down in the dumps hoặc sad để hoàn thành các câu sau)

  1. To prepare for the upcoming final exams, you need to ………. if you want to get good grades.
  2. After hearing the disappointing news, she felt ………. and couldn’t focus on anything else.
  3. He was feeling ………. because he lost his job unexpectedly.
  4. When they saw the old family photos, they felt ………. about the past memories.
  5. She was ………. when she didn’t get the promotion she had worked so hard for.
  6. Even though the weather was ………. yesterday, he managed to have a great day.
  7. They looked ………. after their team lost the championship match.
  8. It’s important not to feel ………. even when things don’t go as planned.
  9. He often gets ………. when he thinks about the time he wasted on unimportant things.
  10. She was ………. for days after her beloved pet passed away.

Đáp ánGiải thích
1. study hardStudy hard có nghĩa là học tập chăm chỉ, là hành động cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối kỳ và đạt điểm tốt.
2. down in the dumpsDown in the dumps có nghĩa là cảm thấy buồn chán hoặc thất vọng, phù hợp với cảm xúc của nhân vật sau khi nghe tin không vui.
3. sadSad có nghĩa là cảm thấy buồn, phù hợp với cảm xúc của nhân vật khi mất việc.
4. nostalgicNostalgic có nghĩa là cảm thấy nhớ về quá khứ, phù hợp với cảm xúc khi nhìn những bức ảnh gia đình cũ.
5. disappointedDisappointed có nghĩa là cảm thấy thất vọng, phù hợp với cảm xúc khi không được thăng chức.
6. gloomyGloomy có nghĩa là thời tiết u ám, nhưng nhân vật vẫn có một ngày tuyệt vời.
7. down in the dumpsDown in the dumps có nghĩa là cảm thấy buồn chán, phù hợp với cảm xúc của các vận động viên sau khi thua trận đấu.
8. optimisticOptimistic có nghĩa là giữ tinh thần lạc quan, không cảm thấy buồn dù mọi thứ không như mong muốn.
9. regretfulRegretful có nghĩa là cảm thấy tiếc nuối, phù hợp với cảm xúc khi nghĩ về thời gian đã lãng phí.
10. heartbrokenHeartbroken có nghĩa là cảm thấy đau lòng, phù hợp với cảm xúc khi thú cưng qua đời.

7. Lời kết

Vừa rồi, mình đã chia sẻ các kiến thức về thành ngữ down in the dumps là gì. Việc học các thành ngữ trong tiếng Anh có rất nhiều lợi ích:

  • Tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
  • Giao tiếp hiệu quả hơn như người bản ngữ.
  • Hiểu rõ hơn về cảm xúc và tình trạng trong các tình huống khác nhau.

Và để học thêm nhiều idiom thú vị khác, bạn hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS Vietop nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc, câu hỏi hoặc góp ý nào, đừng ngần ngại bình luận bên dưới. Mình và đội ngũ giảng viên tại IELTS Vietop sẽ cố gắng giải đáp và hỗ trợ bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Từ đồng nghĩa với down in the dumps: https://www.thesaurus.com/browse/down-in-the-dumps – Ngày truy cập: 31/07/2024.
  • DOWN IN THE DUMPS Crossword Clue: https://www.crosswordsolver.com/clue/DOWN-IN-THE-DUMPS – Ngày truy cập: 31/07/2024.

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên