Banner back to school 2

Bài mẫu giới thiệu Singapore bằng tiếng Anh ấn tượng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Singapore là một quốc đảo xinh đẹp để lại bao dấu ấn khó phai với mỗi du khách từng đặt chân đến đây. Một quốc gia dẫu nhỏ bé nhưng lại có những cảnh quan tuyệt mỹ, những sự phát triển vượt bậc về kinh tế, văn hóa, các công trình kiến thức và có những con người năng động, thân thiện, tài giỏi vô cùng. 

Giới thiệu Singapore bằng tiếng Anh là một chủ đề vô cùng hấp dẫn đối với nhiều người thích du lịch và trải nghiệm. Để trình bày bài nói về chủ đề này một cách tự tin và trôi chảy, bạn cần trang bị cho mình cách triển khai ý tưởng một cách hợp lý, cùng với vốn từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng.

Nào, giờ thì chúng mình cùng bắt đầu ngay thôi!

1. Bài mẫu chủ đề giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Hãy cùng khám phá về nét đẹp của Singapore từ cảnh quan chung cho đến những đặc trưng khác về văn hóa, kiến trúc thông qua 6 bài mẫu được biên soạn kĩ lưỡng dưới đây nhé! 

1.1. Bài mẫu 1 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Giới thiệu về singapore bằng tiếng anh dưới đây:

As a seasoned traveler, I’ve had the privilege of exploring many captivating destinations around the globe. Yet, Singapore stands out as a truly remarkable place, a vibrant island nation that has left an indelible mark on my memory.

Nestled in Southeast Asia, Singapore is a small but mighty nation, boasting a land area of just 721.5 square kilometers. Despite its size, it’s home to a diverse population of over 5.7 million people, comprising a harmonious blend of Chinese, Malay, Indian, and Eurasian ethnicities. Singapore’s cultural tapestry is further enriched by its multilingualism, with English, Malay, Mandarin Chinese, and Tamil serving as the official languages. The country’s currency, the Singapore dollar, is a symbol of its economic stability and global standing.

Singapore’s efficiency and orderliness are evident in its well-connected transportation system, including the Mass Rapid Transit (MRT) network and Changi Airport, consistently ranked among the world’s best. The city’s commitment to sustainability and urban planning is also noteworthy, with its lush green spaces and eco-friendly initiatives.

In conclusion, Singapore is a captivating destination that has captivated my senses and broadened my horizons. Its rich cultural heritage, dynamic economy, and modern infrastructure make it a truly exceptional place to visit and explore.

Từ vựng ghi điểm:

Captivating
/’kæptiveitiŋ/ 
(adjective). làm say đắm, quyến rũ
E.g.: Her captivating prose transported readers to vivid, imaginary worlds effortlessly. 
(Văn xuôi quyến rũ của cô ấy đưa độc giả đến những thế giới tưởng tượng sống động một cách dễ dàng.)
Remarkable
/ri’mɑ:kəbl/ 
(adjective). đáng chú ý, đặc biệt
E.g.: Singapore’s remarkable economic growth over the past few decades has transformed it into a global financial hub.
(Sự tăng trưởng kinh tế đáng chú ý của Singapore trong vài thập kỷ qua đã biến nó thành một trung tâm tài chính toàn cầu.)
Stability 
/stə’biləti/ 
(noun). sự ổn định
E.g.:  The country’s political stability has been a key factor in attracting foreign investment. 
(Sự ổn định chính trị của đất nước là một yếu tố quan trọng thu hút đầu tư nước ngoài.)
Infrastructure
/,infrə’strʌkt∫ə[r]/ 
(noun). cơ sở hạ tầng
E.g.: Singapore’s well-developed infrastructure, including its efficient transportation system and reliable communication networks, has made it an ideal location for businesses to operate. 
(Cơ sở hạ tầng phát triển tốt của Singapore, bao gồm hệ thống giao thông hiệu quả và mạng lưới thông tin liên lạc đáng tin cậy, đã biến nó thành địa điểm lý tưởng cho các doanh nghiệp hoạt động.)
Exceptional
/ik’sep∫ənl/
(adjective). khác thường, kiệt xuất
E.g.: The Singaporean education system consistently ranks among the best in the world, producing exceptional students who are well-prepared for the global workforce. 
(Hệ thống giáo dục Singapore luôn được xếp hạng trong số những hệ thống tốt nhất trên thế giới, đào tạo ra những học sinh xuất sắc được chuẩn bị tốt cho lực lượng lao động toàn cầu.)
Dynamic
/dai’næmik/
(adjective). năng động
E.g.: The city-state’s dynamic economy has created a diverse and vibrant society, with people from all over the world calling it home. 
(Nền kinh tế năng động của thành phố đã tạo ra một xã hội đa dạng và sôi động, với người dân từ khắp nơi trên thế giới coi đây là quê hương của họ.)
Consistently
/kən’sistəntli/
(adverb). một cách kiên định
E.g.: The teacher consistently went above and beyond to help her students, earning their respect and admiration. 
(Cô giáo luôn nỗ lực hết sức để giúp đỡ học sinh, giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của họ.)
Harmonious
/hɑ:’məʊniəs/
(adjective). hài hòa, hòa hợp
E.g.: Despite differing beliefs, they maintain a harmonious relationship through mutual respect. 
(Mặc dù có niềm tin khác biệt, họ vẫn duy trì mối quan hệ hài hòa thông qua sự tôn trọng lẫn nhau.)

Dịch nghĩa:

Là một người du lịch dày dạn kinh nghiệm, tôi đã có vinh dự khám phá nhiều điểm đến hấp dẫn trên khắp thế giới. Tuy nhiên, Singapore vẫn nổi bật như một nơi thực sự đáng chú ý, một quốc đảo sôi động đã để lại dấu ấn khó phai trong ký ức của tôi.

Nằm gọn ở Đông Nam Á, Singapore là một quốc gia nhỏ bé nhưng hùng mạnh, với diện tích đất đai chỉ 721,5 km vuông. Bất chấp kích thước, nơi đây là nơi sinh sống của một cộng đồng dân cư đa dạng với hơn 5,7 triệu người, bao gồm sự hòa trộn hài hòa giữa các dân tộc Trung Quốc, Malay, Ấn Độ và Á-Âu.

Bức tranh văn hóa của Singapore được phong phú thêm bởi sự đa ngôn ngữ, với tiếng Anh, tiếng Malay, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil là các ngôn ngữ chính thức. Đồng tiền của đất nước, Đô la Singapore, là biểu tượng cho sự ổn định kinh tế và vị thế toàn cầu của quốc gia này.

Hiệu quả và trật tự của Singapore được thể hiện rõ qua hệ thống giao thông kết nối tốt, bao gồm mạng lưới Giao thông Nhanh khối Vận chuyển Công cộng (MRT) và Sân bay Changi, thường xuyên được xếp hạng trong số những sân bay tốt nhất thế giới. Cam kết về tính bền vững và quy hoạch đô thị của thành phố cũng đáng chú ý, với những mảng xanh tươi tốt và các sáng kiến thân thiện với môi trường.

Tóm lại, Singapore là một điểm đến quyến rũ, đã đánh thức các giác quan của tôi và mở rộng tầm nhìn. Di sản văn hóa phong phú, nền kinh tế năng động và cơ sở hạ tầng hiện đại của đất nước này biến nó thành một địa điểm thực sự đặc biệt để tham quan và khám phá.

1.2. Bài mẫu 2 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh – Quốc gia hiện đại

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh dưới đây:

Singapore absolutely blew me away with its futuristic flair. It felt like stepping into a scene straight out of a science fiction movie! Towering skyscrapers dominate the skyline, their gleaming glass reflecting the vibrant city life below. The iconic Marina Bay Sands resort, with its infinity pool seemingly defying gravity, is a must-see for any visitor.

However, Singapore’s modernity goes beyond stunning architecture. The city boasts a cutting-edge infrastructure that makes everything incredibly efficient.  The Mass Rapid Transit (MRT) system is unbelievably clean and efficient, whisking you across the city in no time. Changi Airport, consistently ranked among the world’s best, is a testament to Singapore’s focus on innovation and connectivity.

Even exploring the city feels like a futuristic experience.  Electric scooters zoom silently through the streets, and bike-sharing options are readily available. It’s clear that Singapore is a leader in embracing technology to improve everyday life.

Yet, Singapore’s modernity doesn’t come at the cost of its heritage. Charming historical districts like Chinatown and Little India offer a glimpse into the country’s rich past. It’s a captivating city that seamlessly blends the cutting-edge with the traditional, making it a truly unique travel experience.

Từ vựng ghi điểm:

Futuristic
/,fju:t∫ə’ristik/
(adjective). thuộc về tương lai, mang tính tương lai
E.g.: The futuristic city of Dubai boasts towering skyscrapers, sleek architecture, and cutting-edge technology, making it a marvel of modern engineering. 
(Thành phố Dubai mang tính tương lai tự hào với những tòa nhà chọc trời, kiến trúc thanh lịch và công nghệ tiên tiến, biến nó thành một kỳ quan của kỹ thuật hiện đại.)
Dominate
/’dɒmineit/
(verb). thống trị, vượt cao hơn
E.g.: The burgeoning tech industry continues to dominate the job market, reshaping traditional career paths and forcing established sectors to adapt or risk obsolescence.
(Ngành công nghệ đang phát triển mạnh mẽ tiếp tục thống trị thị trường việc làm, định hình lại các con đường sự nghiệp truyền thống và buộc các lĩnh vực đã được thiết lập phải thích nghi hoặc đối mặt với nguy cơ lỗi thời.)
Stunning 
/’stʌniη/ 
(adjective). lộng lẫy, làm sững sờ
E.g.: The stunning beauty of the Grand Canyon leaves visitors speechless, offering a glimpse into the vastness and power of nature. 
(Vẻ đẹp tuyệt đẹp của Hẻm núi Grand khiến du khách không thể nói nên lời, mang đến cho họ cái nhìn thoáng qua về sự rộng lớn và sức mạnh của thiên nhiên.)
Glimpse 
/glimps/
(noun). cái nhìn lướt qua
E.g.: The scientist caught a glimpse of a rare and elusive species of bird, a remarkable discovery that added to our understanding of the natural world. 
(Nhà khoa học đã bắt gặp thoáng qua một loài chim quý hiếm và khó nắm bắt, một khám phá đáng chú ý góp phần vào hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên.)
Testament
/’testəmənt/
(noun). chứng cứ, bằng chứng
E.g.: Her Nobel Prize is a testament to her groundbreaking research in genetics. 
(Giải Nobel của bà là một chứng cứ cho nghiên cứu đột phá của bà trong lĩnh vực di truyền học.)

Dịch nghĩa:

Singapore hoàn toàn khiến tôi choáng ngợp bởi vẻ đẹp hiện đại của nó. Cảm giác như bước vào một cảnh quay trong phim khoa học viễn tưởng! Những tòa nhà chọc trời cao chót vót thống trị đường chân trời, những tấm kính sáng bóng phản chiếu cuộc sống thành phố nhộn nhịp bên dưới. Khu nghỉ dưỡng Marina Bay Sands mang tính biểu tượng, với hồ bơi vô cực dường như bất chấp trọng lực, là điểm tham quan không thể bỏ qua đối với bất kỳ du khách nào.

Tuy nhiên, sự hiện đại của Singapore không chỉ nằm ở kiến trúc ấn tượng. Thành phố sở hữu một cơ sở hạ tầng tiên tiến khiến mọi thứ trở nên vô cùng hiệu quả. Hệ thống Giao thông Nhanh (MRT) vô cùng sạch sẽ và hiệu quả, đưa bạn đi khắp thành phố trong chốc lát. Sân bay Changi, được xếp hạng liên tục trong số những sân bay tốt nhất thế giới, là minh chứng cho sự tập trung vào đổi mới và kết nối của Singapore.

Ngay cả việc khám phá thành phố cũng mang đến cảm giác như một trải nghiệm trong tương lai. Những chiếc xe tay ga điện lướt đi êm ái trên đường phố và các lựa chọn chia sẻ xe đạp luôn sẵn có. Rõ ràng Singapore là quốc gia đi đầu trong việc áp dụng công nghệ để cải thiện cuộc sống hàng ngày.

Tuy nhiên, sự hiện đại của Singapore không đi kèm với giá trị di sản của nó. Các khu phố lịch sử quyến rũ như Phố Tàu và Little India mang đến cho du khách cái nhìn thoáng qua về quá khứ phong phú của đất nước. Đây là một thành phố hấp dẫn, kết hợp nhuần nhuyễn giữa hiện đại và truyền thống, biến nó thành một trải nghiệm du lịch thực sự độc đáo.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh – Địa điểm du lịch

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh dưới đây:

Singapore is a treasure trove of captivating attractions, catering to all interests. I was particularly impressed by the sheer variety of things to see and do.

One of the highlights of my trip was Gardens by the Bay. These futuristic gardens, with their towering Supertrees and vibrant flower domes, were truly awe-inspiring. It felt like stepping into another world! For a taste of history and culture, I explored the charming streets of Chinatown and Little India. The vibrant street markets, delicious food stalls, and ornate temples offered a glimpse into Singapore’s rich multicultural heritage.

No visit to Singapore is complete without seeing the iconic Marina Bay Sands resort. The breathtaking infinity pool overlooking the city skyline is definitely an Instagram-worthy moment. I also enjoyed exploring the surrounding area, including the ArtScience Museum and the Marina Bay waterfront. For a touch of nature, I took a trip to the Singapore Zoo. This world-class zoo impressed me with its open-concept enclosures and diverse animal collection. It was a great way to learn about wildlife in a fun and interactive way.

Singapore truly has something for everyone. Whether you’re interested in architecture, nature, culture, or simply a good time, you’re guaranteed to find something that will leave a lasting impression.

Từ vựng ghi điểm:

Sheer 
/∫iə[r]/ 
(adjective). hoàn toàn
E.g.: The sheer scale of the Grand Canyon is overwhelming, a testament to the power of nature over millennia. 
(Quy mô tuyệt đối của Hẻm núi Grand khiến người ta choáng ngợp, minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên qua hàng thiên niên kỷ.)
Iconic 
/ai’kɔnik/  
(adjective). có tính chất hình tượng
E.g.: The iconic Eiffel Tower stands as a symbol of Paris, its intricate ironwork and soaring height captivating visitors from around the globe. 
(Tháp Eiffel mang tính biểu tượng là biểu tượng của Paris, với kết cấu sắt phức tạp và độ cao chót vót thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Breathtaking
/’breθ,teikiŋ/
(adjective). làm nức lòng
E.g.: The breathtaking views from the top of the mountain were a reward for the arduous hike, offering a panorama of pristine wilderness. 
(Khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi là phần thưởng cho hành trình leo núi gian khổ, mang đến bức tranh toàn cảnh về thiên nhiên hoang sơ nguyên sơ.)
Enclosure 
/in’kləʊʒə[r]/
(noun). đất được rào lại, sự rào lại
E.g.: The spacious enclosure of the museum housed a vast collection of artifacts, each piece telling a story of human history and creativity. 
(Khu vực rộng rãi của bảo tàng chứa đựng một bộ sưu tập hiện vật khổng lồ, mỗi tác phẩm kể về một câu chuyện lịch sử và sáng tạo của con người.)
Interactive 
/intər’æktiv/
(adjective). tương giao, sự tác động qua lại
E.g.: The interactive exhibits at the science museum engaged visitors of all ages, sparking curiosity and promoting a love of learning. 
(Triển lãm tương tác tại bảo tàng khoa học thu hút du khách ở mọi lứa tuổi, khơi gợi sự tò mò và thúc đẩy lòng yêu thích học hỏi.)
Architecture 
/’ɑ:kitekt∫ə[r]/
(noun). kiến trúc
E.g.: The architecture of the ancient city reflected the ingenuity and craftsmanship of its inhabitants, with intricate carvings and harmonious proportions. 
(Kiến trúc của thành phố cổ đại phản ánh sự sáng tạo và tay nghề của cư dân, với những chạm khắc tinh xảo và tỷ lệ hài hòa.)
World-class 
/,wɜ:ld’klɑ:s/
(adjective). mang tầm cỡ thế giới
E.g.: The world-class chef’s culinary creations were a symphony of flavors and textures, leaving diners in awe of his artistic mastery. 
(Những sáng tạo ẩm thực của đầu bếp đẳng cấp thế giới là bản giao hưởng của hương vị và kết cấu, khiến thực khách kinh ngạc trước sự tinh thông nghệ thuật của anh ấy.)

Dịch nghĩa:

Singapore là kho tàng những điểm tham quan hấp dẫn, đáp ứng mọi sở thích. Tôi đặc biệt ấn tượng bởi sự đa dạng vô cùng phong phú về những thứ để xem và để làm.

Một trong những điểm sáng trong chuyến đi của tôi là Vườn Bách thảo Vịnh Marina. Những khu vườn mang tính tương lai này, với những Siêu Cây cao chót vót và những mái vòm hoa rực rỡ, thực sự khiến tôi kinh ngạc. Cảm giác như bước vào một thế giới khác! Để thưởng thức lịch sử và văn hóa, tôi đã khám phá những con phố quyến rũ của Phố Tàu và Tiểu Ấn. Các khu chợ nhộn nhịp, quầy hàng ăn ngon và những ngôi đền trang trí lộng lẫy mang đến cái nhìn thoáng qua về di sản đa văn hóa phong phú của Singapore.

Chuyến thăm Singapore sẽ không trọn vẹn nếu không tham quan khu nghỉ dưỡng Marina Bay Sands mang tính biểu tượng. Bể bơi vô cực ngoạn mục nhìn ra đường chân trời thành phố chắc chắn là một khoảnh khắc đáng để ghi lại trên Instagram. Tôi cũng thích khám phá khu vực xung quanh, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Khoa học và bờ sông Marina Bay. Để hòa mình vào thiên nhiên, tôi đã đi đến Vườn thú Singapore. Vườn thú đẳng cấp thế giới này đã gây ấn tượng với tôi bởi những chuồng trại mở và bộ sưu tập động vật đa dạng. Đó là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về thế giới động vật một cách thú vị và tương tác.

Singapore thực sự có điều gì đó dành cho tất cả mọi người. Cho dù bạn quan tâm đến kiến ​​trúc, thiên nhiên, văn hóa hay đơn giản là muốn có một khoảng thời gian vui vẻ, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy điều gì đó để lại ấn tượng lâu dài.

1.4. Bài mẫu 4 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh – Ẩm thực Singapore

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh dưới đây:

Singapore is a haven for foodies like myself! The vibrant mix of cultures has resulted in an incredibly diverse and delicious cuisine. It was a culinary adventure for me, with flavors from China, Malaysia, India, and even the West all coming together in a delightful way.

The heart of Singapore’s culinary scene lies in its hawker centers. These open-air food courts, bustling with activity, offer a wide range of local specialties at affordable prices. I spent countless hours exploring these centers, indulging in dishes like the iconic Hainanese Chicken Rice, the flavorful Satay skewers, and the famous Chili Crab – messy but incredibly satisfying!

Beyond hawker centers, Singapore boasts a variety of restaurants catering to all budgets and tastes. From Michelin-starred establishments to trendy cafes, there’s something for everyone. I particularly enjoyed trying the local fusion cuisine, which combines international influences with traditional Singaporean flavors.

For those with a sweet tooth, Singapore offers a delightful array of desserts. I couldn’t resist indulging in classics like durian ice cream (not for everyone!) and the ever-popular “chendol,” a refreshing coconut milk-based dessert.

Singapore’s food scene is a true reflection of its multicultural identity. It’s a city where you can embark on a delicious journey of exploration, with new flavors and dishes waiting to be discovered at every turn.

Từ vựng ghi điểm:

Culinary
/’kʌlinəri/
(adjective). thuộc về ẩm thực
E.g.: Embark on a culinary exploration of Vietnam, savoring the diverse flavors and aromas that have captivated food enthusiasts worldwide. 
(Bắt đầu hành trình khám phá ẩm thực Việt Nam, thưởng thức hương vị và hương thơm đa dạng đã thu hút những người đam mê ẩm thực trên toàn thế giới.)
Speciality
/,spe∫i’æləti/ 
(noun). đặc sản
E.g.: Indulge in the culinary speciality of pho, a steaming bowl of fragrant broth, tender rice noodles, and succulent meat or vegetables. 
(Thưởng thức món đặc sản phở, một tô mì nóng hổi với nước dùng thơm lừng, bánh phở mềm dai và thịt hoặc rau ngon ngọt.)
Bustle 
/’bʌsl/ 
(verb). hối hả, nhộn nhịp
E.g.: The city’s vibrant nightlife bustled with activity, from lively bars and clubs to bustling restaurants and theaters. 
(Đời sống về đêm sôi động của thành phố náo nhiệt với hoạt động, từ các quán bar và câu lạc bộ sôi động đến các nhà hàng và rạp hát nhộn nhịp.)
Exploration /,eksplə’rei∫n/(noun). sự khám phá
E.g.: The scientist’s exploration of the deep sea revealed a hidden world of bizarre and fascinating creatures. 
(Khám phá đại dương sâu thẳm của nhà khoa học đã tiết lộ một thế giới ẩn giấu của những sinh vật kỳ lạ và hấp dẫn.)
Embark 
/im’bɑ:k/
(verb). bắt đầu, bắt tay vào
E.g.: She’s about to embark on a challenging research project in neuroscience. 
(Cô ấy sắp bắt tay vào một dự án nghiên cứu thách thức trong lĩnh vực khoa học thần kinh.)

Dịch nghĩa:

Singapore là thiên đường cho những tín đồ ẩm thực như tôi! Sự kết hợp văn hóa sôi động đã tạo ra một nền ẩm thực vô cùng đa dạng và ngon miệng. Đó là một cuộc phiêu lưu ẩm thực đối với tôi, với các hương vị từ Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ và thậm chí cả phương Tây hòa quyện một cách thú vị.

Trái tim của nền ẩm thực Singapore nằm ở các trung tâm bán hàng rong. Những khu ẩm thực ngoài trời nhộn nhịp này cung cấp nhiều lựa chọn đặc sản địa phương với giá cả phải chăng. Tôi đã dành vô số giờ khám phá những trung tâm này, thưởng thức các món ăn như Cơm gà Hải Nam mang tính biểu tượng, xiên Satay đầy hương vị và Cá cua ớt nổi tiếng – lộn xộn nhưng vô cùng thỏa mãn!

Ngoài các trung tâm bán hàng rong, Singapore còn có nhiều nhà hàng phục vụ mọi ngân sách và sở thích. Từ các cơ sở đạt sao Michelin đến các quán cà phê hợp thời thượng, luôn có điều gì đó dành cho tất cả mọi người. Tôi đặc biệt thích thử ẩm thực kết hợp địa phương, kết hợp các ảnh hưởng quốc tế với hương vị truyền thống của Singapore.

Đối với những người hảo ngọt, Singapore mang đến một loạt các món tráng miệng tuyệt vời. Tôi không thể cưỡng lại việc thưởng thức những món ăn kinh điển như kem sầu riêng (không dành cho tất cả mọi người!) Và món “chendol” nổi tiếng, một món tráng miệng thanh mát làm từ sữa dừa.

Nền ẩm thực Singapore là sự phản ánh chân thực về bản sắc đa văn hóa của đất nước. Đây là một thành phố nơi bạn có thể bắt đầu hành trình khám phá ẩm thực thú vị, với những hương vị và món ăn mới đang chờ được khám phá ở mọi ngóc ngách.

Xem thêm: 6 bài mẫu giới thiệu bánh xèo bằng tiếng Anh cực lôi cuốn

1.5. Bài mẫu 5 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh – Con người Singapore

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh dưới đây:

One of the most striking things about Singapore for me was its people. The population is a fascinating tapestry of cultures – Chinese, Malay, Indian, and Eurasian – all living together in harmony. This diversity is evident in the languages spoken, the food enjoyed, and the traditions celebrated.

Despite their different backgrounds, Singaporeans are known for their friendliness and helpfulness. Throughout my visit, I encountered locals who were eager to offer directions, recommendations, or simply a friendly smile. The sense of community spirit was truly heartwarming.

Another aspect that impressed me was the work ethic of the Singaporeans. The city is known for its efficiency, and this is undoubtedly due to the dedication and hard work of its people. They take pride in their nation and strive to make it a success. However, Singaporeans are not all work and no play!  They also know how to relax and enjoy themselves. During the evenings, I saw them gathering at hawker centers, enjoying leisurely walks in parks, or participating in cultural events.

Overall, Singapore’s people are a vital part of what makes the city so special. Their diversity, friendliness, work ethic, and zest for life create a truly unique and vibrant atmosphere.

Từ vựng ghi điểm:

Background
/’bækgraʊnd/
(noun). xuất thân, nền tảng
E.g.: The scientist’s background in mathematics and physics undoubtedly contributed to her groundbreaking discovery in the field of quantum mechanics. 
(Nền tảng toán học và vật lý của nhà khoa học chắc chắn đã góp phần vào khám phá đột phá của cô ấy trong lĩnh vực cơ học lượng tử.)
Striking 
/’straikiŋ/
(adjective). gây ấn tượng sâu sắc, nổi bật
E.g.: The striking beauty of the natural world never fails to amaze me, from the towering peaks of mountains to the delicate petals of a flower. 
(Vẻ đẹp tuyệt vời của thế giới tự nhiên luôn khiến tôi kinh ngạc, từ những đỉnh núi cao chót vót đến những cánh hoa mỏng manh của một bông hoa.)
Eager 
/’i:gə/ 
(adjective). háo hức, nhiệt tình
E.g.: The eager athlete trained tirelessly for the upcoming competition, her dedication to her sport evident in her unwavering commitment. 
(Vận động viên háo hức tập luyện không ngừng nghỉ cho cuộc thi sắp tới, sự cống hiến cho môn thể thao của cô ấy thể hiện rõ qua sự cam kết không lay chuyển.)
Dedication 
/dedi’kei∫n/
(noun). sự tận tụy
E.g.: The scientist’s dedication to her research was unwavering, despite facing numerous challenges and setbacks. 
(Sự cống hiến của nhà khoa học cho nghiên cứu của cô ấy là không lay chuyển, mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách và thất bại.)
Vibrant
/’vaibrənt/
(adjective). sôi động, đầy khí lực
E.g.: The vibrant energy of the city was palpable, with a constant hum of activity from bustling markets to lively music venues.
(Năng lượng sôi động của thành phố rất rõ ràng, với tiếng ồn ào không ngừng từ các khu chợ nhộn nhịp đến các địa điểm âm nhạc sôi động.)
Undoubtedly
/ʌn’daʊtidli/ 
(adverb). một cách chắc chắn
E.g.: The undoubtedly talented musician’s performance left the audience speechless, their virtuosity and passion for music evident in every note. 
(Màn trình diễn của nhạc sĩ tài năng không thể nghi ngờ đã khiến khán giả không nói nên lời, sự điêu luyện và niềm đam mê âm nhạc của họ thể hiện rõ ràng trong từng nốt nhạc.)

Dịch nghĩa:

Một trong những điều ấn tượng nhất về Singapore đối với tôi là con người nơi đây. Dân số là một bức tranh đan xen đầy mê hoặc của các nền văn hóa – Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ và Á-Âu – tất cả đều chung sống hòa bình. Sự đa dạng này thể hiện rõ nét trong ngôn ngữ nói, món ăn được thưởng thức và các lễ hội được tổ chức.

Bất chấp những nền tảng khác nhau, người dân Singapore nổi tiếng với sự thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ. Trong suốt chuyến thăm của mình, tôi đã gặp gỡ những người dân địa phương luôn sẵn sàng cung cấp hướng dẫn, gợi ý hoặc đơn giản là một nụ cười thân thiện. Cảm giác cộng đồng thực sự ấm áp.

Một khía cạnh khác khiến tôi ấn tượng là tinh thần làm việc của người dân Singapore. Thành phố được biết đến với sự hiệu quả, và điều này chắc chắn là do sự cống hiến và chăm chỉ của người dân nơi đây. Họ tự hào về đất nước của mình và luôn nỗ lực để nó thành công. Tuy nhiên, người dân Singapore không chỉ làm việc mà không biết vui chơi! Họ cũng biết cách thư giãn và tận hưởng bản thân. Vào buổi tối, tôi thấy họ tụ tập tại các trung tâm bán hàng rong, đi dạo thong thả trong công viên hoặc tham gia các sự kiện văn hóa.

Nhìn chung, người dân Singapore là một phần thiết yếu tạo nên sự đặc biệt của thành phố. Sự đa dạng, thân thiện, tinh thần làm việc và niềm đam mê cuộc sống của họ tạo nên một bầu không khí thực sự độc đáo và sôi động.

Xem thêm: Talk about your personality – Speaking sample & vocabulary

1.6. Bài mẫu 6 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh – Trải nghiệm du lịch Singapore

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh dưới đây:

Singapore is a traveler’s paradise! From the moment I landed, I was impressed by the city’s well-organized transportation system. The Mass Rapid Transit (MRT) network is incredibly clean, efficient, and affordable, making it easy to navigate the city. This convenience meant I could pack a lot into my trip, exploring different neighborhoods and soaking up the diverse atmosphere.

However, Singapore isn’t just about history and culture. For a touch of nature, I visited the stunning Gardens by the Bay. The futuristic Supertrees and breathtaking flower domes were a feast for the senses. For an adrenaline rush, I took a thrilling ride on the Singapore Flyer, offering panoramic views of the entire city.

The city also caters to shopaholics like myself. From luxurious malls like Orchard Road to bustling night markets, there’s something for every budget and taste. I particularly enjoyed hunting for unique souvenirs and local handicrafts. Beyond the tourist attractions, I also enjoyed simply wandering the streets and observing the local life. The city’s cleanliness and efficiency were truly remarkable, making it a safe and pleasant environment to explore.

Overall, Singapore provided a travel experience unlike any other. It’s a city that seamlessly blends modernity with tradition, offering a variety of activities and sights to keep visitors entertained for days on end.

Từ vựng ghi điểm:

Navigate 
/’nævigeit/
(verb). định vị, tìm lỗi
E.g.: The experienced hiker expertly navigated the treacherous mountain trails, her knowledge of the terrain allowing her to safely reach the summit. 
(Người đi bộ đường dài dày dặn đã khéo léo điều hướng những con đường mòn núi hiểm trở, kiến thức về địa hình cho phép cô ấy an toàn đến đỉnh.)
Shopaholic
/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/  
(noun). người nghiện mua sắm
E.g.: The shopaholic’s credit card was maxed out after her latest shopping spree, her insatiable desire for new possessions leaving her in financial ruin. 
(Thẻ tín dụng của tín đồ mua sắm đã đạt đến mức tối đa sau đợt mua sắm mới nhất của cô ấy, ham muốn không thể kiềm chế đối với những món đồ mới khiến cô ấy rơi vào tình trạng tài chính khốn khổ.)
Luxurious 
/lʌg’ʒʊəriəs/
(adjective). sang trọng, xa hoa
E.g.: The luxurious hotel offered guests a world of pampering, with opulent accommodations, gourmet dining experiences, and personalized service. 
(Khách sạn sang trọng mang đến cho khách một thế giới nuông chiều, với chỗ ở sang trọng, trải nghiệm ăn uống hảo hạng và dịch vụ được cá nhân hóa.)
Handicraft
/’hændikrɑ:ft/
(noun). đồ thủ công
E.g.: The intricate handicrafts on display at the market were a testament to the skill and artistry of the local artisans. 
(Những món đồ thủ công tinh xảo được trưng bày tại chợ là minh chứng cho kỹ năng và nghệ thuật của những người thợ thủ công địa phương.)
Panoramic
/,pænə’ræmik/
(adjective). có tính chất toàn cảnh
E.g.: The panoramic views from the skyscraper’s observation deck were breathtaking, offering a stunning perspective of the sprawling cityscape. 
(Khung cảnh toàn cảnh từ đài quan sát của tòa nhà chọc trời thật ngoạn mục, mang đến một góc nhìn tuyệt đẹp về khung cảnh thành phố rộng lớn.)

Dịch nghĩa:

Singapore là thiên đường du lịch! Ngay từ khi đặt chân đến đây, tôi đã ấn tượng bởi hệ thống giao thông được tổ chức tốt của thành phố. Mạng lưới Hệ thống giao thông nhanh (MRT) vô cùng sạch sẽ, hiệu quả và giá cả phải chăng, giúp việc di chuyển trong thành phố trở nên dễ dàng. Sự tiện lợi này giúp tôi có thể khám phá nhiều nơi trong chuyến đi, khám phá các khu phố khác nhau và hòa mình vào bầu không khí đa dạng nơi đây.

Tuy nhiên, Singapore không chỉ có lịch sử và văn hóa. Để hòa mình vào thiên nhiên, tôi đã đến thăm Vườn Bách thảo Vịnh Marina tuyệt đẹp. Những Siêu Cây mang tính tương lai và những mái vòm hoa ngoạn mục là một bữa tiệc cho các giác quan. Để có cảm giác phiêu lưu mạo hiểm, tôi đã tham gia chuyến đi ly kỳ trên Singapore Flyer, mang đến tầm nhìn toàn cảnh toàn bộ thành phố.

Thành phố cũng phục vụ những tín đồ mua sắm như tôi. Từ các trung tâm thương mại sang trọng như Orchard Road đến các khu chợ đêm nhộn nhịp, có điều gì đó dành cho mọi ngân sách và sở thích. Tôi đặc biệt thích săn lùng những món quà lưu niệm độc đáo và đồ thủ công địa phương. Ngoài những điểm tham quan du lịch, tôi còn thích đi dạo trên đường phố và quan sát cuộc sống địa phương. Sự sạch sẽ và hiệu quả của thành phố thực sự đáng chú ý, biến nó thành một môi trường an toàn và dễ chịu để khám phá.

Nhìn chung, Singapore mang đến trải nghiệm du lịch khác biệt so với bất kỳ nơi nào khác. Đó là một thành phố kết hợp nhuần nhuyễn hiện đại với truyền thống, mang đến nhiều hoạt động và điểm tham quan để du khách giải trí trong nhiều ngày liền.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Ở phần này, mình sẽ giới thiệu một số từ vựng và cách diễn đạt bạn có thể áp dụng để mô tả về vẻ đẹp của quốc đảo Singapore một cách trôi chảy nhé.

Từ vựng giới thiệu Singapore bằng tiếng Anh
Từ vựng giới thiệu Singapore bằng tiếng Anh

2.1. Từ vựng chủ đề

Mỗi từ vựng trong danh sách đều đã được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với chủ đề hội thoại liên quan đến du lịch và khám phá. Hi vọng rằng bạn sẽ tìm thấy những từ thích hợp để mô tả các khía cạnh khác nhau của Singapore nhé.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Globetrotter/ˈɡləʊbˌtrɒt.ər/NounNgười đi du lịch khắp thế giới
Itinerary/aɪˈtɪnəˌreri/NounHành trình
Wanderlust/’wɒndəlʌst/NounKhát khao du lịch
Wayfarer/’wei,feərə[r]/NounNgười lữ hành bộ
Excursion/ik’skɜ:∫n/ NounChuyến du ngoạn ngắn
Sojourn/’sɒdʒən/ NounTạm trú 
Inbound tourism/’inbaund ‘tʊərizəm/NounDu lịch trong nước
Historical context/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈkɒn.tekst/NounBối cảnh lịch sử
Inviting atmosphere/ɪnˈvaɪ.tɪŋ ˈæt.məsˌfɪə/NounBầu không khí mời gọi
Unspoiled/ʌnˈspɔɪld/AdjectiveVẹn nguyên, vẫn giữ nét ban đầu
Delicacy/’delikəsi/ NounĐồ ăn ngon, cao lương mĩ vị
Sightseeing/’saitsi:iŋ/NounSự tham quan thắng cảnh
Cultural diversity/ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sɪ.ti/NounĐa dạng văn hóa
Pedestrian-friendly/pəˈdes.triən ˈfrend.li/AdjectiveThân thiện với người đi bộ
Cobblestone streets/ˈkɒb.əl.stoʊn striːts/NounĐường lát đá cuội
Far-flung/,fɑ:’flʌη/ AdjectiveXa
Self-catering/,selfkeitəriŋ/  AdjectiveTự phục vụ
Wildlife safari/’waildlaif sə’fɑ:ri/NounChuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về du lịch mới nhất [2024]

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Những cách diễn đạt được giới thiệu ở đây sẽ giúp bạn miêu tả được vẻ đẹp của đất nước một cách rõ ràng và cụ thể bằng tiếng Anh.

  • To enjoy local speciality: Thưởng thức văn hóa địa phương
  • To exploit and enjoy pristine beauty: Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
  • A thirst for adventure: khát khao du lịch và khám phá mãnh liệt
  • To dispel the heat of summer: Xua tan cái nắng của mùa hè
  • To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp
  • It’s a beautiful scenic spot: Đó là một cảnh đẹp rực rỡ
  • To bring about a real sense of pride and identity to communities: Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc văn hóa trong cộng đồng
  • Widen horizon/ outlook a new culture: Mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề Giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh

Bằng cách sử dụng cấu trúc và mẫu câu hiệu quả, bạn có thể dễ dàng thể hiện được hiểu biết của mình về các khía cạnh khác nhau của Singapore và nhận được điểm cao từ ban giám khảo.

Cấu trúc giới thiệu Singapore bằng tiếng Anh
Cấu trúc giới thiệu Singapore bằng tiếng Anh

3.1. Cấu trúc chủ đề

Cấu trúc câu được đề xuất sẽ giúp bạn tổ chức bài nói của mình một cách có hệ thống. Hãy sử dụng những điều này để đưa ra các miêu tả sinh động về đất nước Singapore nhé.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Để nối và nhấn mạnh hai từ hoặc cụm từ có cùng vị trí, tính chất.Not only … but also …Not only is Singapore a global financial hub, but it is also renowned for its diverse culinary scene, offering a tantalizing array of Asian and international cuisines.
(Singapore không chỉ là một trung tâm tài chính toàn cầu, mà còn nổi tiếng với cảnh quan ẩm thực đa dạng, mang đến một loạt các món ăn châu Á và quốc tế hấp dẫn.)
Để suy đoán về các tình huống giả định ở đất nước nàyHad it not been for …, it would/ could/ might have …Had it not been for Lee Kuan Yew’s visionary leadership, Singapore might have remained a small fishing village rather than becoming the prosperous city-state it is today.
(Nếu không có sự lãnh đạo có tầm nhìn xa của Lee Kuan Yew, Singapore có lẽ đã vẫn còn là một ngôi làng đánh cá nhỏ thay vì trở thành một quốc gia thành phố thịnh vượng như ngày nay.)
Để diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống giả định ở SingaporeShould/ Were/ Had + S + to + V, S + would/ could/ might + VWere Singapore to open its doors to more international talents, it could further solidify its position as a global innovation center.
(Nếu Singapore mở cửa đón nhận thêm nhiều nhân tài quốc tế, nó có thể củng cố vững chắc hơn nữa vị thế của mình như một trung tâm đổi mới toàn cầu.)

3.2. Mẫu câu chủ đề

Những mẫu câu này sau đây thiết kế nhằm giúp bạn minh họa các ý tưởng của mình khi nói về đất nước Singapore.

Mục đíchMẫu câu
Thể hiện đặc điểm quốc gia
Singapore has a knack for reinventing itself, transforming from a manufacturing hub in the 1960s to a leading financial and tech center today.
Diễn đạt mục tiêu hoặc kế hoạch tương lai của quốc giaSingapore intends to become a “Smart Nation” by 2030, leveraging technology to enhance citizens’ quality of life and drive economic growth.
Nói về tầm quan trọng của vị trí địa lýI believe that Singapore’s strategic location at the heart of Southeast Asia has played a pivotal role in its transformation into a major trading hub.
Mô tả trách nhiệm quốc gia
As a city-state, Singapore is responsible for managing its limited land resources wisely, resulting in innovative urban planning solutions like vertical gardens.

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Sau đây là đường dẫn tới kho tàng tri thức vô giá về chủ đề giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy tải ngay bộ tài liệu chi tiết cùng từ vựng và cấu trúc về chủ đề, giúp bạn khám phá trọn vẹn vẻ đẹp của quốc đảo xinh đẹp Singapore!

5. Kết luận

Qua bài viết giới thiệu về Singapore bằng tiếng Anh trên đây, chúng ta có thể thấy được những nét đặc trưng về quốc đảo xinh đẹp cùng với những dấu ấn về ẩm thực, văn hóa, con người. Bên cạnh đó, sự phát triển về kinh tế, cơ sở hạ tầng hiện đại và không gian xanh là những điểm mà không thể nào bỏ qua khi nhắc đến đất nước này.  

Khi tham gia phần thi Speaking, hãy nhớ tóm tắt súc tích các ý chính và tránh đưa ra thông tin mới trong phần kết luận. Bạn hãy tự tin thể hiện bản thân và sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ một cách tự nhiên. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề Speaking thường gặp trong kỳ thi IELTS tại chuyên mục IELTS Speaking sample nhé.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo: 

IELTS Travel, Tourism & Adventure Vocabulary: https://ieltsmaterial.com/ielts-travel-adventure-vocabulary-useful-phrases-expressions-in-ielts-speaking/ – Truy cập ngày 04.06.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên