Banner back to school 2

Hậu tố tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong hành trình rèn luyện tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các tính từ (adjective) rất thường xuyên và linh hoạt. Nhưng khi nghe về hậu tố tính từ, không ít bạn vẫn hoang mang vì không biết hậu tố tính từ là gì và vai trò của hậu tố tính từ trong tiếng Anh.

Bật mí cho các bạn nhé: Một khi đã nắm được cách vận dụng hậu tố tính từ, chúng ta có thể thay đổi phân loại từ (danh/ động từ thành tính từ), ngữ nghĩa của từ, thậm chí là tạo ra một từ vựng mới! 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức quan trọng nhất về hậu tố tính từ nhé! Bắt đầu học ngay nào!

Nội dung quan trọng
– Hậu tố tính từ (adjective suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ để biến từ vựng gốc thành tính từ.
– Hậu tố tính từ đứng ở cuối một danh từ.
– Hậu tố tính từ thường theo sau một danh từ hoặc tính từ. 
– Đối với một số trường hợp, tồn tại hậu tố tính từ theo sau tính từ để thể hiện sự so sánh hơn hoặc so sánh nhất.

1. Hậu tố tính từ là gì? 

Hậu tố (suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc. Hậu tố tính từ (adjective suffixes) trong tiếng Anh chính là hậu tố (đuôi) của các tính từ. 

Hậu tố tính từ là gì
Hậu tố tính từ là gì

E.g.: 

  • Beautiful (xinh đẹp) có hậu tố là -ful.
  • Suitable (phù hợp) có hậu tố là -able.

Trong một số trường hợp, bạn có thể kết hợp những hậu tố theo quy tắc với động từdanh từ để tạo ra một tính từ. 

Khi thêm hậu tố vào sau, các đuôi của tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Có những trường hợp hậu tố được thêm vào một từ gốc khiến cho cách viết của từ gốc thay đổi.

E.g.: Khi happy và –ness kết hợp với nhau “y” chuyển thành “i” để tạo ra từ mới “happiness”.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách sử dụng hậu tố tính từ

Hậu tố tính từ được sử dụng để mô tả cụ thể hơn về tính chất của từ vựng gốc, làm rõ hoặc bổ sung ngữ nghĩa mới cho từ vựng đó.

Chúng ta không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với hậu tố tính từ, mà gắn liền vào từ gốc.

E.g.:

  • Danh từ sang tính từ: Nation (quốc gia) → National (liên quan tới quốc gia)
  • Động từ sang tính từ: Eat (ăn) → Eatable (ăn được, có mùi vị ổn)

Các bạn cần lưu ý rằng, khi chúng ta thêm hậu tố tính từ vào sau một từ vựng, cách phát âm của chúng có thể thay đổi. Cũng là ví dụ trên, danh từ nation có phát âm ban đầu là /ˈneɪʃən/, nhưng khi chuyển thành tính từ sẽ đọc là /ˈnæʃənəl/.

3. Vị trí của hậu tố tính từ – adjective suffixes

Hậu tố của tính từ chính là đuôi của tính từ (tương tự như hậu tố tính từ) và sẽ đứng ở cuối một từ. Hậu tố tính từ biến từ vựng gốc thành một tính từ hoàn chỉnh.

E.g.:

  • Hậu tố tính từ -ing: Interesting (thú vị) có từ gốc là interest (hứng thú).
  • Hậu tố tính từ -able: Readable (dễ đọc) có từ gốc là read (đọc). 

4. Phân loại hậu tố tính từ

Khác với hậu tố của danh từ (hậu tố tính từ), các hậu tố tính từ không có phân loại rõ ràng mà thường được chia ra dựa trên loại từ mà nó theo sau, cụ thể: Theo sau danh từ và theo sau tính từ.

Phân loại hậu tố tính từ
Phân loại hậu tố tính từ

4.1. Hậu tố tính từ theo sau danh từ

Đây là nhóm hậu tố biến danh từ thành tính từ. Các hậu tố tính từ phổ biến thuộc nhóm này có thể kể đến: -al, -ic, -ive, -ful, -less, -ous, -ly, -y, … 

E.g.:

  • Care (sự quan tâm) → Careless (cẩu thả)
  • Danger (sự nguy hiểm) → Dangerous (nguy hiểm)

Bảng tổng hợp một số hậu tố tính từ theo sau danh từ thường gặp:

Danh từHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Culture-alCulturalLiên quan tới văn hóa
Artist-icArtisticCó chất nghệ sĩ
Effect-iveEffectiveHiệu quả
Hope-fulHopeful Có hy vọng
Power-lessPowerlessBất lực
Luxury-ousLuxurious Xa hoa
Salt-ySaltyMặn
Friend-lyFriendly Thân thiện

4.2. Hậu tố tính từ theo sau động từ

Nhóm hậu tố tính từ này biến một động từ trở thành một tính từ. Hậu tố theo sau tính từ thường gặp nhất là -able (hoặc -ible), -ing và -ed.

E.g.: 

  • Manage (sở hữu)  → Manageable (có thể quản lý)
  • Excite (kích thích) → Exciting (thú vị)
  • Excite (kích thích) → Excited (phấn khích)
Động từHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Accept-ableAcceptableCó thể chấp nhận
Comprehend-ibleComprehensibleDễ hiểu
Fascinate-ingFascinatingHấp dẫn
Fascinate-edFascinatedMê hoặc

Xem thêm:

5. Các hậu tố tính từ thường gặp trong tiếng Anh 

Sau đây là bảng tổng hợp các hậu tố tính từ (adjective suffixes) thường gặp nhất cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể. 

Các hậu tố tính từ thường gặp trong tiếng Anh 
Các hậu tố tính từ thường gặp trong tiếng Anh

5.1. Hậu tố tính từ -able, -ible

Tính từ đuôi -able hoặc -ible thường được sử dụng để biểu thị khả năng, độ khả thi của sự vật, sự việc. Hai hậu tố này sẽ trả lời cho câu hỏi: “Có thể hay không thể; cho phép hay không cho phép; được hay không được; …”.

Các từ gốc thường là động từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Drink-able, -ible: (cái gì đó) có thể thực hiện đượcDrinkableUống được
ManageManageableCó thể quản lý được
EatEdible Ăn được (đủ an toàn để ăn)
DefenseDefensibleCó thể phòng thủ được

Lưu ý: Đối với những động từ có chữ “e” ở cuối, ta bỏ phải “e” trước khi thêm “able” nhưng nếu danh có đuôi là “ge” thì giữ nguyên và thêm “able” như bình thường.

5.2. Hậu tố tính từ -ing

Khi thêm hậu tố -ing vào sau động từ, ta có thể tạo ra tính từ để biểu thị một đối tượng hoặc tình huống đang được thực hiện hoặc đang xảy ra.

Các từ gốc thường là động từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Interest-ing: Thể hiện tính chất của từ vựng gốcInterestingThú vị
RelaxRelaxingThư giãn
SurpriseSurprisingBất ngờ

5.3. Hậu tố tính từ -ed

Đối với các tính từ có đuôi ed, bạn sẽ phát âm giống như động từ có quy tắc thêm ed.

Các từ gốc thường là động từ.

Từ gốcHậu tố tính từDanh từÝ nghĩa
Annoy-ed: Chỉ trạng thái, thường là bị động, xuất hiện khi bị tác động (bởi một chủ thể nào đó).AnnoyedPhiền phức
TireTiredMệt mỏi
FrightenFrightenedSợ sệt

5.4. Hậu tố tính từ -ive

Hậu tố /ive/ được sử dụng để thực hiện hoặc mô tả xu hướng, bản chất bên trong của chủ thể sử dụng tính từ có nó làm hậu tố.

Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Act-ive: Thể hiện một chất lượng, tính chất nhất địnhActive Chủ động
InformInformativeNhiều thông tin
EffectEffectiveHiệu quả
ExpenseExpensiveĐắt đỏ

5.5. Hậu tố tính từ -al

Hậu tố -al dùng để mô tả sự liên hệ, mang tính chất hoặc hình thức của các chủ thể trừu tượng (không thể cảm nhận thông qua các giác quan).

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Industry-al: Liên quan tới (cái gì đó)
Industrial Liên quan tới công nghiệp
CultureCultural Liên quan tới văn hóa
OriginOriginal Nguyên bản
AdditionAdditionalBổ sung

Tuy nhiên, có một vài danh từ có đuôi /al/ giống tính từ dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần học thuộc những tính từ này để tránh bị “mất điểm oan”:

  • Approval: sự chấp thuận
  • Refusal: sự từ chối
  • Arrival: sự đến nơi
  • Removal: sự loại bỏ
  • Proposal: sự đề xuất, đề nghị

5.6. Hậu tố tính từ -ic

“ic” tính từ dùng để miêu ta sự liên quan đến một vấn đề, hiện tượng cụ thể. 

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Hero-ic: Có tính chất nào đóHeroicAnh hùng
PhotographyPhotographicLiên quan đến hình ảnh
EnergyEnergeticGiàu năng lượng

5.7. Hậu tố tính từ -ful

-ful là hậu tố dành riêng để sự mô tả về độ tràn ngập, độ bao phủ hay sự dồi dào của sự vật hiện tượng dùng tính từ có hậu tố này. Hậu tố này giúp nhấn mạnh về tính chất và độ nghiêm trọng của chủ thể.

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Peace-ful: Thể hiện tính chất, trạng thái đủ đầy hoặc tràn đầyPeacefulThanh bình
BeautyBeautifulĐẹp
HarmHarmfulCó hại

5.8. Hậu tố tính từ -less

Trái ngược với“-ful”, tính từ đuôi “-less” dùng để nói về độ thiếu hụt, sự mất mát hay sự giới hạn của chủ thể.

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Hope-less: Không có giá trị, tính chất nào đóHopelessVô vọng
WorthWorthless Vô giá trị
PowerPowerlessBất lực

5.9. Hậu tố tính từ -ous

“-ious” hoặc “-ous” biến từ gốc thành những tính từ có nghĩa tương ứng, dùng để mô tả phẩm chất, tính chất.

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Luxury-ous: Có đặc điểm, tính cách nào đấyLuxurious Xa hoa
FameFamousNổi tiếng
CourageCourageous Sự quản lý

5.10. Hậu tố tính từ -y

“-y” tính từ dùng để mô tả trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật hiện tượng

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Thirst-y: Chỉ tính chất, cảm giác hoặc cảm xúcThirstyKhát
WealthWealthyGiàu có
GreedGreedyTham lam

5.11. Hậu tố tính từ -ly

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từDanh từÝ nghĩa
Cost-ly: Chỉ trạng thái, tính chất nào đóCostly Tốn kém
CowardCowardlyHèn nhát
NeighbourNeighbourlyHàng xóm, láng giềng tốt

5.12. Hậu tố tính từ -ish

“-ish” tính từ dùng để miêu tả thuộc tính tiêu cực, tồi tệ hoặc các đặc điểm tính cách xấu của con người.

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từDanh từÝ nghĩa
Fool-ish: Có một chút tính chất, trạng thái nào đóFoolishKhờ dại
ChildChildishTrẻ con
BoyBoyishTrẻ con (giống các cậu bé)

5.13. Hậu tố tính từ -ian

“-an” và “-ian”  tính từ dùng để miêu tả một người đã hoặc đang thực hiện một việc, thể hiện sự liên quan tới nghề nghiệp hoặc tính chất công việc. 

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Australia-ian: Chỉ quốc tịch, thường đi sau từ vựng về các quốc giaAustralianNgười Úc
CanadaCanadianNgười Canada
IndiaIndianNgười Ấn Độ

5.14. Hậu tố tính từ -like

Các từ gốc thường là danh từ.

Từ gốcHậu tố tính từTính từÝ nghĩa
Child-like: Chỉ sự tương đồng. Đây là tình huống đặc biệt mà từ vựng gốc và hậu tố được nối với nhau bởi dấu gạch ngang.Child-like
Ngây thơ
BusinessBusiness-likeCó kinh nghiệm
MouseMouse-likeGiống con chuột

6. Hậu tố tính từ có theo sau tính từ không?

Trên thực tế, tồn tại những hậu tố tính từ có thể theo sau tính từ, đó là: -er/ ier và -ist. Đây chính là những hậu tố tính từ được sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. 

E.g: 

  • Funny (Hài hước) → Funnier (Hài hước hơn)
  • Funny (Hài hước) → (The) Funniest (Hài hước nhất)

7. Bài tập hậu tố tính từ

Dạng bài tập vận dụng các hậu tố của tính từ để tạo nên các tính từ từ những từ vựng gốc vốn không đơn giản, đòi hỏi các bạn phải luyện tập thường xuyên. Sau đây là ba bài tập hậu tố tính từ phổ biến, cùng học với mình nha!

  • Thêm hậu tố để tạo thành tính từ.
  • Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
hậu tố tính từ
Tổng hợp kiến thức hậu tố tính từ

Exercise 1: Use a suffix to form an adjective

(Bài tập 1: Thêm hậu tố để tạo thành tính từ)

  1. Adventure → ……….
  2. Joy → ……….
  3. Resource → ……….
  4. Pain → ……….
  5. Success → ……….

1. Adventure → Adventurous

=> Giải thích: Adventurous có nghĩa là mạo hiểm, là tính từ có hậu tố tính từ -ous.

2. Joy → Joyful

=> Giải thích: Joyful có nghĩa là tươi vui, là tính từ có hậu tố tính từ -ful.

3. Resource → Resourceful 

=> Giải thích: Resourceful có nghĩa là tháo vát, là tính từ có hậu tố tính từ -ful.

4. Pain → Painful

=> Giải thích: Painful có nghĩa là đau đớn, là tính từ có hậu tố tính từ -ful.

5. Success → Successful

=> Giải thích: Successful có nghĩa là thành công, là tính từ có hậu tố tính từ -ful.

Exercise 2: Fill the correct form of the word in the blank

(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)

  1. The (color) ………. rainbow shines in the sky. 
  2. The (spice) ………. hot sauce burns my nostrils. 
  3. The (space) ………. living room fit my entire family comfortably.
  4. She is an (energy) ………. and enthusiastic student.
  5. He is an intelligent and (knowledge) ………. professor.

1. colorful

=> Giải thích: Colorful có nghĩa là rực rỡ, là tính từ có hậu tố tính từ -ful.

2. spicy

=> Giải thích: Spicy có nghĩa là cay, là tính từ có hậu tố tính từ -y

3. spacious

=> Giải thích: Spacious có nghĩa là rộng rãi, là tính từ có hậu tố tính từ -ous.

4. energetic 

=> Giải thích: Energetic có nghĩa là nhiều năng lượng, là tính từ có hậu tố tính từ -ic.

5. knowledgeable

=> Giải thích: Knowledgeable có nghĩa là hiểu biết, là tính từ có hậu tố tính từ -able.

Exercise 3: Choose the best answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng) 

1. The (fun) ………. Shiba dog chases its tail.

  • A. fun
  • B. funny
  • C. funable
  • D. funnier

2. The (care) ………. planning was evident in every detail.

  • A. careful
  • B. carefully
  • C. carely
  • D. carish

3. The (noise) ………., bustling city is full of life and energy. 

  • A. noisely
  • B. noisish
  • C. noiseful
  • D. noisy

4. The (charm) ………. smile lit up her face.

  • A. charmy
  • B. charm-like
  • C. charming
  • D. charmful

5. The old, ancient castle was a (mystery) ………. place for us to explore tonight.

  • A. mysterious
  • B. mysterible
  • C. mysterish
  • D. mysteric

Đáp ánGiải thích
1. BFunny có nghĩa là hài hước, là tính từ có hậu tố tính từ -y.
2. ACareful có nghĩa là cẩn thận, là tính từ có hậu tố tính từ -ful.
3. DNoisy có nghĩa là ồn ào, là tính từ có hậu tố tính từ -y.
4. CCharming có nghĩa là thu hút, hấp dẫn, là tính từ có hậu tố tính từ -ing.
5. AMysterious có nghĩa là bí ẩn, là tính từ có hậu tố tính từ -ous.

Xem thêm các bài tập khác:

8. Kết bài

Vừa rồi mình đã cùng các bạn điểm qua những nội dung quan trọng nhất về hậu tố của tính từ (adjective suffixes). Hy vọng các bạn đã nắm được định nghĩa hậu tố tính từ là gì, cách sử dụng các hậu tố tính từ và vị trí của hậu tố tính từ. 

Khó khăn lớn nhất khi tìm hiểu về kiến thức này chính là nắm được những hậu tố tính từ phổ biến và cách kết hợp chúng với từ vựng gốc để tạo ra một tính từ có nghĩa. Không có “đường tắt” nào để ghi nhớ nhanh ngoài việc luyện tập thường xuyên cả, nên các bạn hãy cố gắng ôn tập thật kỹ và làm những dạng bài liên quan nhé.

Nếu bạn còn thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi bên dưới để được đội ngũ biên tập viên của IELTS Vietop hỗ trợ nha. Chuyên mục IELTS Grammar có rất nhiều kiến thức hay và thú vị đang chờ bạn khám phá đó! Chúc bạn học tập hiệu quả!

Suffixes – Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/us/grammar/british-grammar/suffixes – Truy cập ngày 22/08/2024

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên