Banner back to school 2

5 phút hiểu ngay “hustle and bustle” là gì? Cách sử dụng đúng ngữ cảnh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hustle and bustle là gì? Thành ngữ hustle and bustle với nghĩa đen là sự ồn ào bận rộn của hoạt động, thường được dùng để mô tả không khí náo nhiệt ở các thành phố lớn hoặc những tình huống náo nhiệt.

Trong bài học này, để bạn hiểu rõ và áp dụng thành ngữ này một cách chính xác nhất, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Ý nghĩa của thành ngữ hustle and bustle kèm ví dụ về cách sử dụng.
  • Cách ứng dụng thực tế trong các đoạn hội thoại.
  • Những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ hustle and bustle.

Cùng vào bài nhé!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, …
– Một số từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về cảm xúc tích cực: Joyful, elated, content, blissful, cheerful, grateful, satisfied, delighted, excited, optimistic,…
+ Từ vựng về cảm xúc tiêu cực: Sad, angry, frustrated, anxious, depressed, disappointed, upset, worried, fearful, guilty, lonely, hopeless, jealous, hurt, resentful, bitter, envious, …
+ Các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác: over the moon, down in the dumps, on cloud nine, walking on air, in high spirits, in low spirits, …

1. Hustle and bustle nghĩa là gì?

Phiên âm: /ˈhʌsl ənd ˈbʌsl/

Theo từ điển Oxford, hustle and bustle được định nghĩa là the noisy and busy activity of a place. Đây là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả sự ồn ào và bận rộn của một nơi nào đó.

Hustle and bustle là gì
Hustle and bustle là gì?

E.g..: 

  • I love the hustle and bustle of the city, but sometimes I need a break. (Tôi yêu sự ồn ào và bận rộn của thành phố, nhưng đôi khi tôi cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi.) 
  • The hustle and bustle of the market can be overwhelming during the holiday season. (Sự ồn ào và bận rộn của chợ có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp trong mùa lễ hội.) 
  • She enjoys escaping the hustle and bustle of city life by spending weekends in the countryside. (Cô ấy thích thoát khỏi sự ồn ào và bận rộn của cuộc sống thành phố bằng cách dành cuối tuần ở nông thôn.) 
  • Amidst the hustle and bustle of the office, he managed to find a quiet corner to work. (Giữa sự ồn ào và bận rộn của văn phòng, anh ấy đã tìm được một góc yên tĩnh để làm việc.) 
  • The hustle and bustle of the festival was exciting and vibrant. (Sự ồn ào và bận rộn của lễ hội thật sôi động và đầy sức sống.)

2. Cách dùng thành ngữ Hustle and bustle trong tiếng Anh

Hustle and bustle là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả sự ồn ào, nhộn nhịp, và bận rộn của một khu vực hoặc tình huống. Cụm từ này thể hiện cảm giác có nhiều hoạt động và sự di chuyển xảy ra đồng thời, thường liên quan đến cuộc sống đô thị hay các sự kiện đông đúc.

Cụm từ này có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu, và thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ bận rộn hoặc sự ồn ào của một môi trường. Thêm vào đó, hustle and bustle có thể được kết hợp với các từ nối như and, but, or để tạo ra sự bổ sung hoặc tương phản trong câu.

3. Nguồn gốc của Hustle and bustle

Thành ngữ hustle and bustle trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhộn nhịp và hối hả. Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 16, với hustle ám chỉ sự di chuyển vội vàng hoặc sự ồn ào, còn bustle chỉ sự nhộn nhịp hoặc sự hoạt động ồn ào. Khi kết hợp lại, nó miêu tả sự náo nhiệt và bận rộn của một môi trường.

Trong tiếng Anh, hustle and bustle thường được sử dụng để chỉ các hoạt động ồn ào và bận rộn, đặc biệt là trong các thành phố lớn hoặc trong các tình huống công việc căng thẳng. Mặc dù nguồn gốc cụ thể của cụm từ không rõ ràng, hustle and bustle đã trở thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ, phản ánh sự sôi động và năng động của cuộc sống hiện đại.

4. Những cụm từ đồng nghĩa với Hustle and bustle

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Hustle and bustle:

Hustle and bustle là gì
Những cụm từ đồng nghĩa với Hustle and bustle
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Chaos/ˈkeɪɒs/Tình trạng hỗn loạn và bừa bộnThe chaos in the city center was overwhelming. (Tình trạng hỗn loạn ở trung tâm thành phố thật quá sức.)
Frenzy/ˈfrɛnzi/Tình trạng cuồng loạn, điên cuồngThe frenzy of holiday shopping can be stressful. (Sự cuồng loạn trong mua sắm ngày lễ có thể gây căng thẳng.)
Commotion/kəˈmoʊʃən/Sự náo động và ồn àoThere was a lot of commotion in the office during the meeting. (Có nhiều sự náo động trong văn phòng trong suốt cuộc họp.)
Bustle/ˈbʌsl/Sự nhộn nhịp và sôi độngThe bustle of the city can be both exciting and exhausting. (Sự nhộn nhịp của thành phố có thể vừa thú vị vừa mệt mỏi.)
Activity/ækˈtɪvɪti/Tình trạng có nhiều hoạt động và chuyển độngThe activity in the marketplace was non-stop. (Tình trạng hoạt động ở chợ không ngừng nghỉ.)
Hubbub/ˈhʌbʌb/Sự ồn ào và náo độngThe hubbub at the festival was deafening. (Sự ồn ào tại lễ hội thật là ầm ĩ.)
Racket/ˈrækɪt/Sự ồn ào và huyên náoThe racket outside was hard to ignore. (Sự ồn ào bên ngoài rất khó để bỏ qua.)
Noise/nɔɪz/Sự ồn ào, tiếng ồnThe noise of the crowd was deafening. (Tiếng ồn của đám đông thật là chói tai.)
Pandemonium/ˌpændəˈmoʊniəm/Tình trạng hỗn loạn và mất trật tựThere was pandemonium when the concert tickets went on sale. (Có sự hỗn loạn khi vé concert được bán ra.)
Tumult/ˈtjuːmʌlt/Tình trạng ồn ào, náo độngThe tumult of the protest was hard to control. (Sự náo động của cuộc biểu tình rất khó kiểm soát.)

5. Ứng dụng cụm từ Hustle and bustle trong bài ngữ cảnh

5.1. Ứng dụng cụm từ Hustle and bustle trong giao tiếp

Dưới đây là đoạn hội thoại áp dụng thành ngữ Hustle and bustle

  • A: How was your weekend? Did you get a chance to relax? (Cuối tuần của bạn thế nào? Bạn có thời gian để thư giãn không?)
  • B: Not really. I got caught up in the hustle and bustle of the city. (Không hẳn. Tôi đã bị cuốn vào sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố.)
  • A: Oh no! What were you doing? (Ôi không! Bạn đã làm gì vậy?)
  • B: I was running errands and meeting up with friends. It was non-stop. (Tôi đã đi làm việc vặt và gặp gỡ bạn bè. Suốt không ngừng.)
  • A: Sounds exhausting. Did you manage to do anything fun, at least? (Nghe có vẻ mệt mỏi. Ít nhất bạn có làm gì vui không?)
  • B: A little. We had dinner at a new restaurant, which was nice. But overall, it was just too hectic. (Có chút ít. Chúng tôi đã ăn tối ở một nhà hàng mới, điều đó thì tốt. Nhưng nhìn chung, nó quá bận rộn.)
  • A: I can imagine. Sometimes it’s nice to get away from all the hustle and bustle. (Tôi có thể tưởng tượng được. Đôi khi thật tốt khi tránh xa sự ồn ào và nhộn nhịp.)
  • B: Absolutely. I could really use a quiet weekend in the countryside. (Chắc chắn rồi. Tôi thực sự cần một cuối tuần yên tĩnh ở vùng nông thôn.)
  • A: That sounds perfect. Maybe we can plan a getaway like that sometime soon. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Có lẽ chúng ta có thể lên kế hoạch cho một chuyến đi như vậy sớm thôi.)
  • B: I’d love that. Just thinking about it makes me feel more relaxed already. (Tôi rất thích điều đó. Chỉ nghĩ về nó thôi đã làm tôi cảm thấy thư giãn hơn rồi.)
  • A: Great! Let’s make it happen. (Tuyệt vời! Hãy làm cho nó thành hiện thực.)
  • B: Definitely. Looking forward to it. (Chắc chắn rồi. Tôi rất mong chờ điều đó.)

5.2. Ứng dụng cụm từ Hustle and bustle trong IELTS Speaking

Trong đánh giá kỹ năng Speaking của IELTS, việc sử dụng thành ngữ một cách chính xác và phù hợp là rất quan trọng, đặc biệt đối với những thí sinh nhắm đến điểm số cao. 

Theo tiêu chí đánh giá trong phần Lexical Resource của band 7 trong IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng thành ngữ không phổ biến và phù hợp với ngữ cảnh, dù đôi khi có những lựa chọn không hoàn hảo, là một yếu tố quan trọng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng thành ngữ một cách sáng tạo và hợp lý trong bài thi. Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng idiom hustle and bustle trong các phần khác nhau của bài thi IELTS Speaking, cụ thể là Phần 1 và Phần 2.

Part 1:

  • Do you enjoy going to busy places?

Answer:

Yes, I do enjoy the hustle and bustle of busy places from time to time. It’s exhilarating to be surrounded by so many people and activities. The vibrant energy and the dynamic atmosphere make it an enjoyable experience for me.

(Có, tôi thỉnh thoảng thích sự nhộn nhịp của những nơi đông đúc. Thật thú vị khi được bao quanh bởi nhiều người và hoạt động như vậy. Năng lượng sôi động và bầu không khí đầy động lực làm cho tôi cảm thấy thích thú.)

  • How do you usually spend your weekends?

Answer:

On weekends, I like to escape from the hustle and bustle of city life and spend some time in nature. It’s a refreshing change from the usual routine and helps me recharge for the week ahead.

(Vào cuối tuần, tôi thích trốn khỏi sự nhộn nhịp của cuộc sống thành phố và dành thời gian ở giữa thiên nhiên. Đây là một sự thay đổi làm mới so với thói quen hàng ngày và giúp tôi nạp lại năng lượng cho tuần tới.)

Part 2:

  • Describe a place you visited that was very busy.

Answer:

One of the busiest places I’ve been to recently is a popular shopping district in my city. The hustle and bustle of this area is overwhelming, with crowds of shoppers, street performers, and vendors all contributing to a lively and chaotic atmosphere. Despite the crowds, I enjoy the vibrant energy and the variety of activities available.

(Một trong những nơi đông đúc nhất mà tôi đã đến gần đây là một khu vực mua sắm nổi tiếng ở thành phố của tôi. Sự nhộn nhịp của khu vực này thật choáng ngợp, với đám đông người mua sắm, các nghệ sĩ đường phố và người bán hàng đều góp phần tạo nên một bầu không khí sống động và hỗn loạn. Dù đông đúc, tôi vẫn thích năng lượng sôi động và sự đa dạng các hoạt động ở đây.)

  • Describe a time when you felt overwhelmed by a situation.

Answer:

I felt overwhelmed by the hustle and bustle of a major festival I attended last year. The sheer volume of people, the noise, and the crowded streets made it difficult to navigate. However, despite feeling overwhelmed, the festive atmosphere and the excitement of the event made it a memorable experience.

(Tôi cảm thấy choáng ngợp bởi sự nhộn nhịp của một lễ hội lớn mà tôi tham dự vào năm ngoái. Số lượng người đông đảo, tiếng ồn và các con phố đông đúc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn. Tuy nhiên, mặc dù cảm thấy choáng ngợp, bầu không khí lễ hội và sự hào hứng của sự kiện đã làm cho đó trở thành một trải nghiệm đáng nhớ.)

6. Bài tập ứng dụng Hustle and bustle idiom

Dưới đây là bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ Hustle and bustle.

Cùng thực hành nhé!

Exercise: Rewrite the following sentences using the idiom hustle and bustle

(Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ hustle and bustle)

  1. The city was very noisy and busy during the festival. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. She felt overwhelmed by the chaotic atmosphere of the market. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. The constant activity in the office made it hard to concentrate. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. He found it difficult to relax amidst the commotion of the busy street. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. They were exhausted from the lively and crowded city scene. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. The crowd at the concert was overwhelming and full of energy. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. The busy shopping mall was filled with noise and people. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. The busy airport terminal was full of activity and noise. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. The constant hustle and bustle of the city made him yearn for a quiet retreat. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

  1. She found it hard to enjoy the trip due to the crowded and noisy environment. 

⇒ ………………………………………………………………………………………………..

1. The city was very full of the hustle and bustle during the festival. (Thành phố rất nhộn nhịp và bận rộn trong suốt lễ hội.)

2. She felt overwhelmed by the hustle and bustle of the market. (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp bởi sự nhộn nhịp của chợ.)

3. The constant hustle and bustle in the office made it hard to concentrate. (Sự bận rộn liên tục ở văn phòng làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.)

4. He found it difficult to relax amidst the hustle and bustle of the busy street. (Anh ấy cảm thấy khó khăn khi thư giãn giữa sự nhộn nhịp của con phố đông đúc.)

5. They were exhausted from the hustle and bustle of the lively city scene. (Họ cảm thấy kiệt sức vì sự nhộn nhịp của cảnh thành phố sôi động.)

6. The crowd at the concert was full of hustle and bustle and energy. (Đám đông ở buổi hòa nhạc đầy ắp sự nhộn nhịp và năng lượng.)

7. The shopping mall was filled with the hustle and bustle of noise and people. (Trung tâm mua sắm đầy ắp sự nhộn nhịp của tiếng ồn và người.)

8. The busy airport terminal was full of the hustle and bustle of activity and noise. (Nhà ga sân bay bận rộn đầy ắp sự nhộn nhịp của hoạt động và tiếng ồn.)

9. The constant hustle and bustle of the city made him yearn for a quiet retreat. (Sự bận rộn liên tục của thành phố làm cho anh ấy khao khát một nơi yên tĩnh.)

10. She found it hard to enjoy the trip due to the hustle and bustle of the crowded environment. (Cô ấy cảm thấy khó chịu chuyến đi do sự nhộn nhịp của môi trường đông đúc.)

7. Lời kết:

Vừa rồi, mình đã chia sẻ các kiến thức về thành ngữ hustle and bustle (sự nhộn nhịp và bận rộn). Việc học các thành ngữ trong tiếng Anh có rất nhiều lợi ích. Nó sẽ giúp bạn:

  • Tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
  • Giao tiếp hiệu quả hơn như người bản ngữ.
  • Hiểu rõ hơn về các tình huống và cảm giác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Và để học thêm nhiều idiom thú vị khác, bạn hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS Vietop nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc, câu hỏi hoặc góp ý nào, đừng ngần ngại bình luận bên dưới. Mình sẽ cố gắng giải đáp và hỗ trợ bạn hết sức mình.

Tài liệu tham khảo: 

  • Hustle and bustle: https://www.vocabulary.com/dictionary/hustle%20and%20bustle – Ngày truy cập: 30/07/2024
  • What is another word for hustle and bustle?: https://www.wordhippo.com/what-is/another-word-for/hustle_and_bustle.html – Ngày truy cập: 30/07/2024

Trang Chu

Content Writer

 

 

 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên