I don’t mind là gì? Phân biệt với I don’t care

Thanh Hiền
Thanh Hiền
27.06.2024

Khi muốn nói sự đồng ý hoặc không phiền chúng ta thường sẽ dùng I agree. Tuy nhiên, sử dụng qua nhiều sẽ gây nhàm chán và thiếu sự phong phú trong giao tiếp. Vì vậy mình sẽ gợi ý cho bạn một cụm hay đó là I don’t mind.

Vậy bạn đã biết:

  • I don’t mind là gì?
  • Cách sử dụng I don’t mind như thế nào?
  • Cách áp dụng I don’t mind vào các tình huống.

Nếu chưa bạn đừng quá lo lắng, mình đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về I don’t mind bên dưới. Cùng học thôi!

Nội dung quan trọng
– Khái niệm: I do not mind hay I don’t mind là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến để thể hiện sự không bận tâm, không phiền lòng hay không quan tâm đến một điều gì đó.
– Cách dùng cấu trúc I don’t mind:
+ Sử dụng khi người nói đứng trước hai sự lựa chọn.
+ Đứng trước các từ để hỏi như cấu trúc: I not mind what/ who/ where, …
– Phân biệt I do not mind và I do not care:
+ I do not mind: Diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh hằng ngày, được dùng để lịch sự diễn đạt sự đồng ý hoặc không có ý kiến gì về một lựa chọn hay đề xuất.
+ I do not care: Thể hiện sự bất cần, không quan tâm tới một vấn đề, và đôi khi có thể mang tính châm biếm hoặc khinh thường.
– Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với I don’t mind:
+ Từ đồng nghĩa: I have no objection, I’m fine with it, it doesn’t bother me, …
+ Từ trái nghĩa: I care, I mind, I object, …

1. I don’t mind nghĩa là gì?

Phiên âm: /aɪ doʊnt maɪnd/.

I do not mind hay I don’t mind là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến để thể hiện sự không bận tâm, không phiền lòng hay không quan tâm đến một điều gì đó. Nó thường được dùng trong các tình huống khi ai đó hỏi ý kiến hoặc đề xuất lựa chọn của bạn.

I don't mind là gì
I don’t mind thể hiện sự không bận tâm, không phiền lòng

E.g.:

  • What would you like to eat for dinner? – I don’t mind. Whatever you choose is fine with me. (Bạn muốn ăn gì tối nay? – Tôi không phiền. Mình chọn gì cũng được.)
  • Which movie do you want to watch?” – I don’t mind. I’m happy to watch anything. (Bạn muốn xem phim gì? – Tôi không phiền. Mình xem gì cũng được.)
  • Do you mind if I open the window? – No, I don’t mind at all. (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? – Không, tôi không phiền gì cả.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cách dùng cấu trúc I don’t mind

Cụm từ I do not mind được sử dụng khi người nói đứng trước hai sự lựa chọn.

E.g.:

Lựa chọn đồ uống:

  • A: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
  • B: I do not mind. (Cái nào cũng được.)

Chọn địa điểm đi chơi:

  • A: Should we go to the park or the beach? (Chúng ta nên đi đến công viên hay bãi biển?)
  • B: I do not mind. (Chỗ nào cũng được.)

Chọn món ăn:

  • A: Should we have pizza or sushi for dinner? (Chúng ta nên ăn pizza hay sushi cho bữa tối?)
  • B: I do not mind. (Ăn món nào cũng được.)

Cụm từ I do not mind cũng thường đứng trước các từ để hỏi như cấu trúc: I not mind what/ who/ where, …

E.g.:

I do not mind what:

  • A: What movie do you want to watch tonight? (Tối nay bạn muốn xem phim gì?)
  • B: I do not mind what we watch. (Xem phim gì cũng được.)

I do not mind who:

  • A: Who should we invite to the party? (Chúng ta nên mời ai tới bữa tiệc?)
  • B: I do not mind who you invite. (Mời ai cũng được.)

I do not mind where:

  • A: Where should we go for dinner? (Chúng ta nên đi đâu ăn tối?)
  • B: I do not mind where we go. (Đi đâu ăn tối cũng được.)

Lưu ý: Trong cấu trúc này, I do not mind truyền tải ý nghĩa đó là: Tôi không có mong muốn gì đặt biệt lắm, sao cũng được.

3. Một số cụm từ có liên quan đến I do not mind trong tiếng Anh

Bên dưới là bảng tổng hợp một số từ vựng và cấu trúc liên quan đến cụm I do not mind trong tiếng Anh. Bạn nên học thêm các cụm từ vựng này vào đời sống hằng ngày thường xuyên để đa dạng hơn vốn tiếng Anh của mình.

I don't mind là gì
Các cụm từ có liên quan đến I do not mind
Cụm từPhiên âmÝ nghĩa và cách sử dụngVí dụ
Do not even care/du nɑt ˈivɪn kɛr/Diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm, không để ý đến vấn đề gì đó.He doesn’t even care if he misses the party. (Anh ấy thậm chí không quan tâm nếu lỡ bữa tiệc.)
Do as you like/ wish/du æz ju laɪk/wɪʃ/Sử dụng để đồng ý với một yêu cầu nào đó (đặc biệt khi bản thân không đồng tình).Should I call them? Do as you wish. (Tôi nên gọi họ không? Tùy ý bạn thôi.)

Xem thêm:

4. Phân biệt I do not mind và I do not care

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa I do not mind và I do not care. Vì vậy, mình đã tổng hợp bảng so sánh kèm ví dụ chi tiết để bạn tiện theo dõi.

I don't mind là gì
Phân biệt I do not mind và I do not care
Cụm từÝ nghĩa và cách sử dụngVí dụ
I don’t mindCó ý lịch sự và mang hàm ý: Không có ý kiến gì về việc được hỏi, cảm thấy như nào cũng được hoặc không ngại, không phiền việc gì.– Would you like to come with me to the dentist? – I don’t mind, but I’m a bit nervous. (Bạn có muốn cùng tôi đi đến phòng khám nha khoa không? Tôi không ngại đâu nhưng mà tôi hơi sợ.)
– Do you want to go to the movies tonight? – I don’t mind, what do you want to see? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không? – Tôi sao cũng được, bạn muốn xem phim gì?)
I don’t careThể hiện sự bất cần hơn, không có hứng thú tới việc được hỏi, đôi khi còn mang hàm ý thể hiện sự châm biếm, mỉa mai hay giận dữ hoặc khiến cho đối phương cảm thấy thô lỗ.– What do you think about my new haircut? – I don’t care, it’s not my head. (Bạn thấy sao về mái tóc mới của tôi? – Tôi chả quan tâm, có phải đầu của tôi đâu.)
– I’m trying to talk to you! – I don’t care. Can’t you see I’m busy? (Tôi đang cố nói chuyện với bạn đấy! – Tôi không quan tâm. Bạn không thấy tôi đang bận à?)

5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với I don’t mind

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm I don’t mind mà bạn có thể học thêm để bổ sung từ vựng:

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa
I have no objection/aɪ hæv noʊ əbˈdʒɛkʃən/Tôi không phản đối
I’m fine with it/aɪm faɪn wɪð ɪt/Tôi không sao với điều đó
It doesn’t bother me/ɪt ˈdʌzənt ˈbɑðər mi/Điều đó không làm phiền tôi
It’s okay with me/ɪts oʊˈkeɪ wɪð mi/Tôi thấy ổn với điều đó
No problem/noʊ ˈprɑbləm/Không vấn đề gì
It’s all the same to me/ɪts ɔl ðə seɪm tə mi/Đối với tôi thì sao cũng được

Cùng với đó là một số từ trái nghĩa:

I don't mind là gì
Từ trái nghĩa với I don’t mind
Từ trái nghĩaPhiên âmNghĩa
I care/aɪ kɛr/Tôi quan tâm
I mind/aɪ maɪnd/Tôi để ý
I object/aɪ əbˈdʒɛkt/Tôi phản đối
I’m not okay with it/aɪm nɑt oʊˈkeɪ wɪð ɪt/Tôi không thấy ổn với điều đó
It bothers me/ɪt ˈbɑðərz mi/Điều đó làm phiền tôi
It’s a problem for me/ɪts ə ˈprɑbləm fər mi/Điều đó là vấn đề đối với tôi

6. Đoạn hội thoại sử dụng I don’t mind

Cùng mình áp dụng i don’t mind vào các đoạn hội thoại để hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này thôi!

I don't mind là gì
Đoạn hội thoại sử dụng I don’t mind

Đoạn hội thoại 1:

  • Anna: Hey, John! Do you want to join us for lunch today? (Chào John! Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn trưa hôm nay không?)
  • John: Sure, where are you guys planning to go? (Chắc chắn rồi, các bạn dự định đi đâu vậy?)
  • Anna: We’re thinking about trying that new Italian restaurant downtown. What do you think? (Chúng tôi đang nghĩ đến việc thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố. Bạn nghĩ sao?)
  • John: I don’t mind, but I’ve heard it’s quite expensive. Do you have any other options? (Tôi không ngại, nhưng tôi nghe nói nó khá đắt. Bạn có lựa chọn nào khác không?)
  • Anna: Yeah, there’s also a nice sushi place nearby. How about that? (Có, còn có một quán sushi ngon gần đây. Bạn nghĩ sao?)
  • John: I don’t mind sushi at all. In fact, I love it! Let’s go there. (Tôi không ngại ăn sushi chút nào. Thực tế, tôi rất thích nó! Hãy đến đó đi.)
  • Anna: Great! We’ll meet at the sushi place at 12:30. Does that work for you? (Tuyệt! Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán sushi lúc 12:30. Điều đó có phù hợp với bạn không?)
  • John: Absolutely. I don’t mind the time. See you then! (Chắc chắn rồi. Tôi không ngại thời gian. Hẹn gặp lại bạn!)

Đoạn hội thoại 2:

  • Tom: Hey Lisa, do you want to go for a walk in the park later? (Này Lisa, bạn có muốn đi dạo trong công viên sau không?)
  • Lisa: I don’t mind, but it looks like it might rain. (Tôi không ngại, nhưng có vẻ như trời có thể mưa.)
  • Tom: True, we could bring an umbrella. Or we could go to the coffee shop instead.(Đúng, chúng ta có thể mang theo ô. Hoặc chúng ta có thể đi đến quán cà phê thay thế.)
  • Lisa: I don’t mind either way. The coffee shop sounds cozy. (Tôi sao cũng được. Quán cà phê nghe có vẻ ấm cúng.)
  • Tom: Great, let’s meet at the coffee shop at 3 PM then. (Tuyệt, hãy gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều nhé.)
  • Lisa: Sure, I don’t mind the time. See you there! (Chắc chắn rồi, tôi không ngại thời gian. Hẹn gặp bạn ở đó!)

Đoạn hội thoại 3:

  • David: Hi Sarah, are you okay with having a meeting at 10 AM tomorrow? (Chào Sarah, bạn có ổn với việc họp vào lúc 10 giờ sáng mai không?)
  • Sarah: I don’t mind, but can we make it a bit earlier? I have another appointment at 11. (Tôi không ngại, nhưng chúng ta có thể làm sớm hơn một chút không? Tôi có cuộc hẹn khác lúc 11 giờ.)
  • David: How about 9:30 AM? Does that work for you? (9:30 sáng thì sao? Điều đó có phù hợp với bạn không?)
  • Sarah: I don’t mind at all. 9:30 AM is perfect. (Tôi không ngại chút nào. 9:30 sáng là hoàn hảo.)
  • David: Awesome, let’s meet in the conference room at 9:30 AM. (Tuyệt vời, hãy gặp nhau ở phòng họp lúc 9:30 sáng.)
  • Sarah: Sure thing, I don’t mind the location. See you then! (Chắc chắn rồi, tôi không ngại địa điểm. Hẹn gặp lại bạn!)

Xem thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp

7. Bài tập vận dụng với I don’t mind có đáp án

Cùng mình làm một số bài tập bên dưới để củng cố kiến thức đã học. Bài tập gồm có các dạng:

  • Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc I don’t care.
  • Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc các từ đồng nghĩa.
  • Viết câu hoàn chỉnh sử dụng I don’t mind trong các tình huống sau.

Exercise 1: Fill in the blanks with I don’t mind or I don’t care

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc I don’t care)

Câu 1:

  • A: Do you want to watch a movie tonight?
  • B: ………. You can choose the movie.

Câu 2:

  • A: Can I sit here?
  • B: ……….

Câu 3:

  • A: What do you think about the new policy?
  • B: ………. It doesn’t affect me.

Câu 4:

  • A: Do you mind if I borrow your pen?
  • B: ………. Go ahead.

Câu 5:

  • A: The weather forecast says it might rain tomorrow.
  • B: ………. I have an umbrella.
Đáp ánGiải thích
1. I don’t mindTrong trường hợp này, B không có ý kiến đặc biệt về việc xem phim và thể hiện rằng họ sẵn lòng xem bất kỳ bộ phim nào. I don’t mind được dùng để thể hiện sự đồng ý một cách lịch sự và không có sự phản đối.
2. I don’t mindỞ đây, B không có vấn đề gì với việc A ngồi ở đó, thể hiện rằng B không phiền và đồng ý một cách lịch sự. I don’t mind phù hợp vì nó diễn đạt sự cho phép hoặc không phản đối.
3. I don’t careTrong câu này, B thể hiện sự thờ ơ và không quan tâm đến chính sách mới, có nghĩa là chính sách đó không ảnh hưởng đến họ. I don’t care thích hợp vì nó diễn đạt sự không quan tâm đến vấn đề được đề cập.
4. I don’t mindB không có vấn đề gì khi cho A mượn bút, thể hiện rằng B đồng ý một cách lịch sự. I don’t mind được sử dụng vì nó diễn đạt sự cho phép hoặc không phản đối.
5. I don’t careỞ đây, B thể hiện sự thờ ơ về việc trời có thể mưa, vì họ đã có ô. I don’t care phù hợp vì nó diễn đạt sự không quan tâm đến tình huống cụ thể.

Exercise 2: Fill in the blanks with I don’t mind or synonyms

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc các từ đồng nghĩa)

Câu 1:

  • John: Do you want to watch a movie tonight?
  • Sarah: ………. You can choose the movie.

Câu 2:

  • Emily: Can I sit here?
  • Michael: ……….

Câu 3:

  • David: Do you mind if I borrow your pen?
  • Jessica: ………. Go ahead.

Câu 4:

  • Emma: Would you like to join us for dinner tonight?
  • Lucas: ……….

Câu 5:

  • Anna: The weather forecast says it might rain tomorrow.
  • James: ………. I have an umbrella.
Đáp ánGiải thích
1. I don’t mindI don’t mind thể hiện rằng Sarah không có ý kiến phản đối về việc xem phim và sẵn lòng để John chọn phim. Đây là cách nói lịch sự và đồng ý.
2. I have no objectionI have no objection có nghĩa là Michael không phản đối việc Emily ngồi ở đó. Cụm từ này cũng lịch sự và thể hiện sự cho phép.
3. No problemNo problem thể hiện rằng Jessica không gặp rắc rối gì khi cho David mượn bút. Đây là cách nói thân thiện và dễ hiểu.
4. It’s okay with meIt’s okay with me có nghĩa là Lucas đồng ý với việc tham gia bữa tối. Đây là cách nói nhẹ nhàng và đồng ý.
5. It doesn’t bother meIt doesn’t bother me thể hiện rằng James không phiền lòng về dự báo thời tiết vì đã có ô. Đây là cách nói thể hiện sự thờ ơ một cách lịch sự và không lo lắng.

Exercise 3: Write complete sentences using I don’t mind in the following situations

(Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng I don’t mind trong các tình huống sau)

1. Bạn muốn giúp đỡ một người bạn dọn dẹp nhà cửa.

=> ………………………………………………………….

2. Bạn muốn mượn chiếc xe đạp của một người bạn để đi dạo.

=> ………………………………………………………….

3. Bạn muốn sử dụng máy tính của một người bạn để kiểm tra email.

=> ………………………………………………………….

4. Bạn muốn gọi điện cho một người bạn vào giờ khuya.

=> ………………………………………………………….

5. Bạn muốn mời một người bạn đến nhà mình chơi vào cuối tuần.

=> ………………………………………………………….

1. I don’t mind helping you clean up your house. I’m free this afternoon.

=> Giải thích: I don’t mind được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc không phiền khi ai đó yêu cầu bạn làm gì đó. Cụm helping you clean up your house diễn tả hành động cụ thể mà bạn muốn giúp đỡ. I’m free this afternoon là thông tin bổ sung để cho người bạn biết bạn có thời gian để giúp đỡ.

2. I don’t mind borrowing your bike for a ride. I’ll be back before dinner.

=> Giải thích: I don’t mind borrowing your bike là cách diễn đạt lịch sự khi bạn muốn mượn thứ gì đó của ai đó. Cụm từ for a ride diễn tả mục đích mượn xe đạp. I’ll be back before dinner là lời hứa hẹn sẽ trả lại xe đạp đúng hạn.

3. I don’t mind using your computer to check my email. I’ll be quick.

=> Giải thích: I don’t mind using your computer là cách diễn đạt lịch sự khi bạn muốn sử dụng thứ gì đó của ai đó. Cụm từ to check my email diễn tả mục đích sử dụng máy tính. I’ll be quick là lời hứa hẹn sẽ sử dụng máy tính nhanh chóng và không làm mất nhiều thời gian của bạn.

4. I don’t mind calling you late at night if there’s an emergency.

=> Giải thích: I don’t mind calling you là cách diễn đạt lịch sự khi bạn muốn làm phiền ai đó vào giờ khuya. Cụm late at night diễn tả thời gian bạn muốn gọi điện, if there’s an emergency là điều kiện để bạn gọi điện, chỉ trong trường hợp khẩn cấp.

5. I don’t mind inviting you to my house for the weekend. We can have some fun together.

=> Giải thích: I don’t mind inviting you là cách diễn đạt lịch sự khi bạn muốn mời ai đó đến nhà chơi. Cụm to my house for the weekend diễn tả địa điểm và thời gian bạn muốn mời bạn đến chơi. We can have some fun together là lời đề nghị cùng nhau vui vẻ khi bạn đến nhà.

8. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa I don’t mind là gì và cách sử dụng I don’t mind chính xác. Hy vọng kiến thức này sẽ hữu ích đối với bạn trong giao tiếp, làm các bài tập.

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một vài vấn đề sau:

  • Đảm bảo sử dụng I don’t mind đúng ngữ cảnh.
  • Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ bằng cách học thêm các cụm từ và biểu ngữ khác như I have no objection, It’s okay with me, …

Nếu trong quá trình học, bạn còn có bất kỳ vướng mắc nào, hãy comment bên dưới bài viết để mình cùng các thầy cô giải đáp nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục IELTS Vocabulary.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • I don’t mind definition and meaning – Collins Dictionary – https://www.ldoceonline.com/dictionary/not-mind – Truy cập 24/6/2024.
  • What is the difference between don’t care and don’t mind – https://english.stackexchange.com/questions/115753/what-is-the-difference-between-dont-care-and-dont-mind – Truy cập 24/6/2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h