Học idioms hay, lấy ngay IELTS 7.0! Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0

Quỳnh Châu
Quỳnh Châu
29.05.2024

Có rất nhiều bạn học tiếng Anh có vốn từ vựng, ngữ pháp cực kỳ phong phú, nhưng khi đi thi IELTS phần Speaking thì điểm Lexical Resource lại không cao như mong muốn. Điều này ảnh hưởng nặng đến band điểm tổng thể, khiến người học thất vọng, bị lỡ các “deadline” xét tốt nghiệp, du học, học bổng, hoặc xin việc làm, …

Nguyên do rất có thể đến từ việc khi nói, bạn hãy còn chưa thể hiện tiếng Anh tự nhiên, lưu loát như người bản xứ. Sử dụng idioms (thành ngữ) chính là một trong những phương pháp hay và hiệu quả nhất để khắc phục vấn đề này.

Hôm nay với bài viết bên dưới, mình gửi đến các bạn bộ tổng hợp 55+ idioms IELTS Speaking 7.0 phổ biến, thường được thí sinh ứng dụng vào trong bài thi nói. Đây đều là những idiom với chủ đề đa dạng, gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Bạn hãy xem qua và ghi chú lại để có thể áp dụng tốt vào bài thi IELTS Speaking.

Bài viết bao gồm:

  • Idiom là gì?
  • Tổng hợp 55+ idioms thông dụng giúp bạn đạt band 7.0 IELTS.
  • Ứng dụng idioms vào bài IELTS Speaking.
  • Tải về file PDF idioms band 7.

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa Idiom: Các thành ngữ được hiểu theo nghĩa bóng thay vì nghĩa đen của từ tạo thành nó.
– Một số idioms IELTS 7.0 Speaking: A dime a dozen (phổ biến, không đặc biệt), to let the cat out of the bag (tiết lộ bí mật), bite off more than you can chew (làm việc quá sức), caught between a rock and a hard place (trong tình huống khó xử), to judge a book by its cover (trông mặt mà bắt hình dong), etc.

1. Idiom là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary định nghĩa, idiom là “a group of words in a fixed order that has a particular meaning that is different from the meanings of each word on its own.” (Tạm dịch: Một nhóm từ theo một thứ tự cố định có nghĩa cụ thể khác với nghĩa của từng từ.)

idioms for IELTS Speaking 7.0
Idiom là gì?

Ta có thể hiểu, Idiomatic Expressions, gọi tắt là idiom, được cấu thành từ những từ vựng bình thường, tuy nhiên nghĩa của nó so với các từ tạo thành lại có khác biệt lớn, gần như không liên quan.

Ví dụ, với idiom “a chip on one’s shoulder” không phải là “một con chip trên vai” mà lại mang nghĩa “tức giận vì cho rằng mình bị đối xử bất công”.

Hoặc “the ball’s in one’s court” lại có nghĩa “đến lượt ai đó đưa ý kiến”, chứ không liên quan đến trái bóng nằm ở sân của ai cả.

Sau đây, mời các bạn đến với các idioms giúp người học đạt band 7.0 trong IELTS Speaking hiệu quả.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Danh sách 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0

Các idioms bên dưới được tổng hợp từ những bài mẫu IELTS 7.0 Speaking. Bởi vì khối lượng từ vựng là gần như vô hạn, cho nên mình chỉ chọn lọc ra phần phổ biến nhất. Bạn hãy xem qua, ghi chú lại những idiom ưa thích nhất và thử sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh.

idioms for IELTS Speaking 7.0
Idioms for IELTS Speaking 7.0
IdiomNghĩaVí dụ
A blessing in disguiseTrong cái rủi có cái mayGetting a low score the first time I took IELTS was a blessing in disguise. It forced me to study extremely hard so I got a much better score the next time. (Đạt điểm thấp trong lần đầu tiên thi IELTS quả là trong cái rủi có cái may. Nó buộc tôi phải học tập cực kỳ chăm chỉ để lần sau tôi đạt được điểm cao hơn rất nhiều.)
A chip on one’s shoulderTức giận vì cho rằng mình bị đối xử bất công hoặc cảm thấy mình không tốt bằng những người khácHe has had a chip on his shoulder ever since he didn’t get the promotion he was expecting. (Anh ấy đã tức giận vì sự bất công kể từ khi không nhận được sự thăng tiến như mong đợi.)
A dime a dozenRất phổ biến, không có gì đặc biệtCheap toys are a dime a dozen. (Đồ chơi rẻ tiền rất phổ biến.)
A drop in the oceanNhư muối bỏ biển, không giúp ích được gìMy letter of protest was just a drop in the ocean. (Lá thư phản đối của tôi chỉ như muối bỏ biển.)
A feather in one’s capNiềm tự hào với thành quả nào đóCompleting this project was a real feather in my cap. (Hoàn thành dự án này là một niềm tự hào lớn đối với tôi.)
A piece of cakeDễ như ăn bánhThey said the test would be difficult, but it was a piece of cake – I’ll pass with no problem at all. (Họ nói rằng bài kiểm tra sẽ khó, nhưng đó là chuyện dễ dàng – tôi sẽ vượt qua mà không gặp vấn đề gì cả.)
A slap on the wristHình phạt nhẹHe got a slap on the wrist for breaking the rules. (Anh ấy chỉ bị phạt nhẹ vì vi phạm quy tắc.)
Actions speak louder than wordsNói thì dễ hơn làmHe keeps saying he can do it, but actions speak louder than words. (Anh ấy luôn nói rằng anh ấy có thể làm được, nhưng nói thì dễ hơn làm.)
Add insult to injuryXát muối vào vết thương, làm tình hình tệ điThey fired him and to add insult to injury, refused to pay his final salary. (Họ đã sa thải anh ấy và, để xát muối vào vết thương, từ chối trả lương cuối cùng cho anh ấy.)
An old soulNgười trưởng thành, già dặnI have always turned to my older sister for advice; she is a real old soul. (Tôi luôn tìm đến chị gái mình để xin lời khuyên; chị ấy là một người già dặn.)
An open bookNgười cởi mởIt was very easy to get to know Hannah. She was an open book and made friends easily. (Rất dễ dàng để làm quen với Hannah. Cô ấy là một người cởi mở và dễ dàng kết bạn.)
As busy as a beeCực kỳ bận rộnI’m as busy as a bee this morning. I’ve run lots of errands and completed lots of tasks.
At the drop of a hatNgay lập tức, không do dựShe would leave her job at the drop of a hat if she got a better offer. (Cô ấy sẽ bỏ công việc ngay lập tức nếu nhận được đề nghị tốt hơn.)
Barking up the wrong treeNhầm lẫnIf you think I’m the one who broke the vase, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ rằng tôi là người làm vỡ chiếc bình, bạn đang nhầm lẫn.)
Beat around the bushNói vòng vo, không đi vào trọng tâmStop beating around the bush and tell me what happened. (Đừng nói vòng vo nữa và hãy cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)
Best of both worldsHưởng lợi từ cả hai phíaWorking part-time gives me the best of both worlds: I earn money and have free time. (Làm việc bán thời gian giúp tôi hưởng lợi từ cả hai phía: tôi kiếm được tiền và có thời gian rảnh.)
Bite off more than you can chewCố gắng làm việc quá sứcDon’t bite off more than you can chew with this project. (Đừng cố gắng làm việc quá sức với dự án này.)
Blow off steamMuốn thoát khỏi những cảm xúc tiêu cực và nhanh chóng lấy lại cân bằng, xả hơiI have had a very stressful week and I’m hoping to blow up some steam this Saturday. (Tôi đã có một tuần rất căng thẳng và tôi hy vọng sẽ xả hơi vào thứ bảy này.)
Bread and butterKế sinh nhai, nguồn thu nhập chínhHis bread and butter comes entirely from his filmmaking gigs. (Nguồn thu nhập chính của anh ấy hoàn toàn đến từ hợp đồng làm phim.)
Burn the midnight oilThức khuya làm việcShe burned the midnight oil to finish her assignment on time. (Cô ấy thức khuya làm việc để hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Caught between a rock and a hard placeỞ trong tình huống khó khăn, khó xửThey are both my brothers! I can’t go against either of them. I am caught between a rock and a hard place. (Họ đều là anh em của tôi! Tôi không thể chống lại một trong hai người. Tôi đã bị kẹt trong tình huống khó khăn.)
Chalk and cheeseRất khác nhauEven though they’re twins, their personalities are chalk and cheese. (Mặc dù là sinh đôi nhưng họ rất khác nhau.)
Cross that bridge when you come to itĐến đâu hay đến đóLet’s not worry about the problem now, we’ll cross that bridge when we come to it. (Chúng ta đừng lo lắng về vấn đề đó bây giờ, đến đâu hay đến đó.)
Cut cornersLàm việc cẩu thả để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạcIf we cut corners, the quality of the product will suffer. (Nếu chúng ta làm việc cẩu thả, chất lượng sản phẩm sẽ bị ảnh hưởng.)
Down-to-earthNgười thực tếOne of the things I like most about Katie is how down-to-earth she is. I like going to her for advice. (Một trong những điều tôi thích nhất ở Katie là cô ấy rất thực tế. Tôi thích đến gặp cô ấy để xin lời khuyên.)
Every cloud has a silver liningTrong cái rủi có cái mayI know you’re upset about not getting the job, but every cloud has a silver lining: You can spend time enhancing your skills. (Tôi biết bạn buồn vì không có được công việc, nhưng trong cái rủi có cái may: Bạn có thể dành thời gian để nâng cao các kỹ năng của mình.)
Go the extra mileCố gắng hơn mức cần thiếtTo ensure customer satisfaction, we go the extra mile. (Để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi cố gắng hơn mức cần thiết.)
In the heat of the momentTrong lúc nóng giận hoặc cảm xúc dâng tràoHe said some things he didn’t mean in the heat of the moment. (Anh ấy đã nói một số điều mà anh ấy không có ý nói trong lúc nóng giận.)
In the nick of timeVừa kịp lúcHe arrived in the nick of time to save the child. (Anh ấy đến vừa kịp lúc để cứu đứa trẻ.)
It’s a small worldTrái Đất trònYou know my old science teacher! Well, it’s a small world, isn’t it? (Bạn biết giáo viên khoa học cũ của tôi! Chà, đúng là Trái Đất tròn, phải không?)
Make ends meetKiếm đủ tiền để trang trải cuộc sốngTo make ends meet, Phil picked up a second job delivering pizzas. (Để trang trải cuộc sống, Phil chọn công việc thứ hai là giao pizza.)
Miss the boatLỡ cơ hộiI missed the boat on buying tickets for the concert; now it’s sold out. (Tôi đã lỡ cơ hội mua vé cho buổi hòa nhạc; bây giờ vé đã bán hết.)
Open (a) Pandora’s boxBắt đầu một việc gì mà mang lại nhiều phiền phức khó lườngDon’t say that. It will open up a Pandora’s box for the whole company.  (Đừng nói vậy. Điều đó sẽ làm cả công ty gặp phiền phức đấy.)
Practice makes perfectTrăm hay không bằng tay quenI’ve been working on my tennis serve, and since practice makes perfect, I think I’m getting better. (Tôi đang tập luyện những cú giao bóng quần vợt của mình và vì việc luyện tập trở nên hoàn hảo, tôi nghĩ mình đang tiến bộ hơn.)
Sit on the fenceLưỡng lự, không quyết địnhI’m sitting on the fence about whether to move to a new city or stay here. (Tôi đang lưỡng lự về việc chuyển đến thành phố mới hay ở lại đây.)
Speak of the devilVừa nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đếnSpeak of the devil, here she comes! (Vừa nhắc đến cô ấy, cô ấy đến rồi kìa!)
Steal someone’s thunderLấy mất sự chú ý của người khácShe didn’t want to steal his thunder, so she waited to announce her news. (Cô ấy không muốn lấy mất sự chú ý của anh ấy, nên đã đợi để công bố tin tức của mình.)
Take something with a grain of saltKhông tin hoàn toànTake his advice with a grain of salt. (Không nên tin hoàn toàn vào lời khuyên của hắn.)
The ball’s in one’s court Tới lượt ai đó đưa ra ý kiến, hoặc giải quyết điều gìWhat do you think we should do about the project? The ball is in your court. (Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì với dự án này? Tới lượt bạn nêu ý kiến đấy.)
The tip of the icebergPhần nổi của tảng băng trôi → phần nổi của vấn đềThe money missing from petty cash was only the tip of the iceberg of financial mismanagement. (Số tiền bị thiếu từ những khoản tiền lặt vặt chỉ là phần nổi của tảng băng chìm trong việc quản lý tài chính yếu kém.)
To be a dog with two tailsVui sướng, hạnh phúcAnne will be like a dog with two tails if she gets into the team. (Anne sẽ rất mừng nếu được vào đội.)
To be back to the drawing boardBắt đầu lại từ đầu (sau khi thất bại việc gì)My experiment was a failure, so I’m back to the drawing board. (Thí nghiệm của tôi đã thất bại nên tôi bắt đầu lại từ đầu.)
To be fixed in one’s waysBảo thủ, kiên định với điều gì đó mà không chịu, không thể thay đổiGrandma will never retire – she’s been a teacher for 50 years and is totally fixed in her ways. (Bà sẽ không bao giờ nghỉ hưu – bà đã làm giáo viên được 50 năm và hoàn toàn kiên định với lối sống của mình.)
To be on cloud nineVui sướng, hạnh phúc, như lên chín tầng mâyHe was on cloud nine for days after she agreed to marry him. (Anh như ở trên chín tầng mây nhiều ngày sau khi cô đồng ý cưới anh.)
To be on the dotNgay đúng lúcJames arrived on the dot at nine o’clock. (James đến ngay lúc chín giờ.)
To be on top of the worldVui sướng, hạnh phúcShe was feeling on top of the world. (Cô ấy cảm thấy cực kỳ vui sướng.)
To be over the moonVui sướng, hạnh phúcShe was over the moon about/ with her new bike. (Cô bé rất vui mừng với chiếc xe đạp mới của mình.)
To be over the topVui sướng, hạnh phúcHe was over the top for days after getting offered a job. (Anh ấy đã vui sướng hết mức sau khi được nhận vào làm việc.)
To be the spitting image of somebodyGiống ai đó như đúcShe is the spitting image of her mother. (Cô bé giống mẹ như đúc.)
To be water under the bridgeViệc quá khứ thì để vào quá khứ, không còn quan trọng nữaDon’t talk about it anymore, it is water under the bridge now. (Đừng nói về việc đó nữa, chuyện quá khứ rồi.)
To bend over backwardsLàm hết sức để giúp đỡ ai, bất chấp hậu quả bất lợi cho mìnhThey bent over backward to help me. I will always appreciate the effort they made. (Họ bất chấp mọi thứ để giúp tôi. Tôi sẽ luôn ghi nhớ những nỗ lực của họ.)
To bite one’s tongueThu lại lời nói trước khi nói raI wanted to tell him exactly what I thought of him, but I had to bite my tongue. (Tôi muốn nói với anh ta chính xác những gì tôi nghĩ về anh, nhưng tôi phải thu liễm lời nói của mình.)
To bite the hand that feeds youLấy oán báo ânShe was very angry with her boss, but she decided to keep quiet and not bite the hand that feeds her. (Cô rất tức giận với sếp nhưng quyết định giữ im lặng và không lấy oán báo ân.)
To break a legChúc may mắn (cho ai chuẩn bị làm điều gì quan trọng như trình diễn,…)Danny’s family told him to “break a leg” right before he went up on stage. (Gia đình David chúc cậu may mắn trước khi ra sân khấu.)
To cost an arm and a legThứ/ việc gì đó rất khó để có được vì quá khó, quá đắt…I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg. (Tôi muốn mua một căn nhà bên bờ biển nhưng mà nó rất đắt.)
To drive someone up the wallKhiến ai đó tức giậnShe drives me up the wall. It’s so annoying! (Cô ấy làm tôi tức điên lên. Thật là khó chịu!)
To feel under the weatherCảm thấy không khỏeI’m feeling a bit under the weather – I think I’m getting a cold. (Tôi thấy hơi không khỏe – chắc là tôi bị cảm rồi.)
To get on one’s nervesLàm ai đó hết chịu nổi, tức giậnThat song gets on my nerves – can you change the radio station? (Tôi chịu không nổi bài nhạc này nữa – cậu chuyển kênh radio được không?)
To get up on the wrong side of the bed this morningNói về ai đó có một ngày tồi tệI think he got up on the wrong side of the bed this morning. He is in a terrible mood. (Tôi nghĩ hôm nay anh ta có một ngày khá tệ. Tâm trạng anh ta không tốt chút nào.)
To have a whale of a timeNói tới việc có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đờiWe enjoyed the party, danced, drank, and generally had a whale of a time. (Chúng tôi rất thích bữa tiệc, khiêu vũ, uống rượu và nói chung là có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
To hit the ceilingTức giận tột độ, choáng vángDad’ll hit the ceiling when he finds out I’ve left school. (Bố sẽ choáng váng khi biết tôi đã bỏ học.)
To hit the nail on the headNói đúng trọng tâm vấn đề, nói chính xácI think David hit the nail on the head when he said that kids won’t want to buy this product. (Tôi nghĩ David đã đúng khi nói rằng trẻ em sẽ không muốn mua sản phẩm này.)
To hold one’s horsesNhắc nhở ai đó suy nghĩ kỹ trước khi quyết địnhJust hold your horses, Alex! Let’s think about this for a moment. (Khoan đã nào, Alex! Hãy suy nghĩ về điều này một lát.)
To judge a book by its coverTrông mặt mà bắt hình dongI’m glad I didn’t judge a book by its cover, or I never would have married him! (Tôi mừng vì đã không trông mặt mà bắt hình dong, nếu không tôi sẽ không bao giờ cưới anh ấy!)
To jump the gunLàm điều gì đó quá sớm, đặc biệt là không suy nghĩ cẩn thận về nóAndy really jumped the gun with his project proposal – he should have waited until the other proposal was either accepted or rejected. (Andy thực sự đã không cẩn thận với đề xuất dự án của mình – lẽ ra anh ấy nên đợi cho đến khi đề xuất kia được chấp nhận hoặc bị từ chối.)
To keep an eye on something or someoneTrông chừng ai đó hoặc thứ gì đó cẩn thậnDon’t worry, I’ll keep an eye on your dogs! (Đừng lo, tôi sẽ trông chừng chó của bạn cẩn thận!)
To kick the bucketChết, qua đờiEvery one of us will kick the bucket someday. (Chúng ta đều sẽ chết vào một ngày nào đó.)
To let sleeping dogs lieNé tránh một cuộc tranh luậnI thought about bringing up my concerns but decided instead to let sleeping dogs lie. (Tôi đã nghĩ đến việc nêu ra những lo lắng của mình nhưng thay vào đó lại quyết định né tránh cuộc tranh luận.)
To let the cat out of the bagTiết lộ bí mậtI was trying to keep the party a secret, but Mandy went and let the cat out of the bag. (Tôi đang cố giữ bí mật về bữa tiệc nhưng Mandy đã tiết lộ hết.)
To make one’s blood boilKhiến ai đó giận sôi máuBeing rejected made his blood boil. (Bị từ chối khiến anh ta giận sôi máu.)
To play devil’s advocateGiả vờ phản đối hoặc nêu lên luận điểm ngược lại với mục đích để thảo luận, hoặc làm cho cuộc thảo luận thêm thú vịI agree with what you say, but I’ll play devil’s advocate so that we can cover all the possibilities that may arise. (Tôi đồng ý với những gì bạn nói, nhưng tôi sẽ vờ phản đối để chúng ta có thể giải quyết mọi khả năng có thể xảy ra.)
To pull one’s legĐùa giỡn với ai đóIs that really your car or are you pulling my leg? (Đó là xe của bạn thật hay là bạn đang giỡn với tôi thế?)
To put all eggs in one basketPhụ thuộc tất cả vào một người hoặc một điều nào đóThe key word here is diversify; don’t put all your eggs in one basket. (Từ khóa ở đây là đa dạng hóa; đừng phụ thuộc hoàn toàn vào một điều nào đó.)
To smell a ratCảm nhận rằng có điều gì đó không đúngIf I don’t send a picture, he will smell a rat. (Nếu tôi không gửi ảnh, anh ta sẽ nghĩ rằng có gì đó không đúng.)
To take a rain check Nói với ai đó rằng bạn sẽ dời lịch hẹn lại vào một buổi khácI’m sorry, but I’ll take a rain check for dinner this Saturday. (Tôi xin lỗi, nhưng bữa tối thứ bảy này sẽ phải dời lịch lại.)
To think outside the boxTư duy đột phá, sáng tạoI am trying to think outside the box to make this event successful this year. (Tôi đang cố gắng tư duy sáng tạo để sự kiện năm nay thành công.)
Top-notchSố một, hàng “top”, thượng hạngThe perfume he bought me for my birthday is top-notch. It’s a designer brand and extremely expensive. I love it. (Loại nước hoa anh ấy mua cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi là loại nước hoa thượng hạng. Đó là một thương hiệu thiết kế và cực kỳ đắt tiền. Tôi rất thích nó.)
Under the gunChịu áp lực lớnI’ve been under the gun at work lately. (Gần đây tôi đã chịu áp lực lớn trong công việc.)
Until/ till the cows come homeTrong một khoảng thời gian rất dàiI could sit here and argue with you until/ till the cows come home, but it wouldn’t solve anything. (Tôi đã ngồi đây và tranh cãi với bạn rất lâu, mà chẳng giải quyết được gì cả.)
You are what you eatCái bạn ăn sẽ thể hiện sức khỏe của bạn ra sao, ăn gì bổ nấyI’m feeling more energetic now that I’ve started eating more salad. After all, you are what you eat! (Bây giờ tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn khi bắt đầu ăn nhiều salad hơn. Rốt cuộc, ăn gì bổ nấy mà!)

Xem thêm:

3. Ứng dụng idioms 7.0 vào IELTS Speaking part 2

Để minh họa cho việc sử dụng idioms vào thực tế, dưới đây là một bài mẫu IELTS Speaking part 2 với số lượng thành ngữ được áp dụng hợp lý, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Describe a project you worked on in your school/ college or at work. You should say:
What the project wasWho else was involved in itHow long it took to be completedAnd say how you feel about it.

Bài mẫu:

One of the most memorable projects I worked on during college was a research project on renewable energy sources. The project involved a team of four students, including myself, and we were guided by our environmental science professor. The project spanned over three months, requiring us to burn the midnight oil several times to meet our deadlines.

Each team member was responsible for a different aspect of the research. I focused on the technological advancements in solar power, while others covered wind energy, hydroelectric power, and the economic implications of renewable energy. We often had to think outside the box to overcome challenges, like finding reliable data and ensuring our presentation was engaging.

Completing this project was a real feather in my cap. It not only deepened my understanding of renewable energy but also taught me the importance of teamwork and perseverance. Looking back, I feel a great sense of accomplishment and pride in what we achieved.

Idioms ghi điểm:

To burn the midnight oil
/tuː bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/
(idiom.) thức khuya làm việc
Eg.: I had to burn the midnight oil to finish my research paper before the deadline. (Tôi phải thức đêm để hoàn thành bài nghiên cứu trước hạn chót.)
To think outside the box
/tuː θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/
(idiom.) tư duy đột phá, sáng tạo
Eg.: In order to solve this complex problem, we need to think outside the box and explore unconventional solutions. (Để giải quyết vấn đề phức tạp này, chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo và tìm kiếm những giải pháp mới.)
A real feather in my cap
/ə rɪəl ˈfɛðər ɪn maɪ ˈkæp/
(idiom.) niềm tự hào khi đạt thành quả nào đó
Eg.: Winning the first prize in the competition was a real feather in my cap. (Việc giành chiến thắng giải nhất trong cuộc thi là một thành tựu đáng tự hào đối với tôi.)

Bản dịch:

Một trong những dự án đáng nhớ nhất mà tôi đã thực hiện trong thời gian học đại học là một dự án nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo. Dự án gồm một nhóm bốn sinh viên, tính cả tôi, và chúng tôi được hướng dẫn bởi giáo sư khoa học môi trường của mình. Dự án kéo dài trong ba tháng, yêu cầu chúng tôi phải thức khuya làm việc nhiều lần để kịp thời hạn.

Mỗi thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm về một khía cạnh khác nhau của nghiên cứu. Tôi tập trung vào những tiến bộ công nghệ trong năng lượng mặt trời, trong khi những người khác nghiên cứu về năng lượng gió, năng lượng thủy điện và các tác động kinh tế của năng lượng tái tạo. Chúng tôi thường phải tư duy sáng tạo để vượt qua những thách thức như tìm kiếm dữ liệu đáng tin cậy và đảm bảo bài thuyết trình của chúng tôi hấp dẫn.

Hoàn thành dự án này là một niềm tự hào lớn đối với tôi. Nó không chỉ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của tôi về năng lượng tái tạo mà còn dạy tôi về tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự kiên trì. Nhìn lại, tôi cảm thấy thành tựu và tự hào lớn về những gì chúng tôi đã đạt được.

Xem thêm:

4. Tải về bộ idiom for IELTS Speaking 7.0

Trong quá trình ôn tập IELTS Speaking, để thuận tiện hơn cho tra cứu và sử dụng các thành ngữ, bạn hãy nhấp vào liên kết dưới đây để sở hữu ngay bộ idioms band 7 IELTS Speaking.

5. Lời kết

Vậy là chúng ta đã đi qua những idioms thông dụng, giúp người học đạt band 7.0 IELTS. Trước khi kết thúc, mình có một số lưu ý đến các bạn để không bị trừ điểm khi tiến hành làm bài thi như sau:

idioms for IELTS Speaking 7.0
Idioms 7.0 vào IELTS Speaking part
  • Không “nhồi nhét” idioms vào mọi câu nói, vì như thế sẽ làm cách nói chuyện, diễn đạt của bạn không tự nhiên và “mất điểm” trong mắt giám khảo.
  • Chỉ dùng idiom khi bạn đã hiểu rõ nghĩa cũng như ngữ cảnh.
  • Sử dụng nguồn từ vựng linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau. 
  • Sử dụng lối diễn đạt, paraphrase lại ý tưởng của mình một cách hiệu quả.
  • Thường xuyên luyện tập, ứng dụng idiom vào thực tế để thành thạo hơn về cách sử dụng.

Nếu bạn còn có câu hỏi nào, hoặc muốn bổ sung, góp ý cho bảng tổng hợp idioms for IELTS Speaking 7.0 trên, hãy để lại phần bình luận và được đội ngũ học thuật tại IELTS Vietop giải đáp thắc mắc nhanh chóng.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Useful idioms for IELTS Speaking: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-idioms-vocabulary/ – Truy cập ngày 28-05-2024
  • Common Idioms: Useful words for speaking exams: https://www.ieltsbuddy.com/common-idioms.html – Truy cập ngày 28-05-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 28-05-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 28-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h