Tổng hợp 88+ Idioms về cảm xúc hay nhất 2024

Quỳnh Châu
Quỳnh Châu
22.05.2024

Idioms là các thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Anh, đồng thời là một trong những yếu tố quan trọng giúp thí sinh tạo ấn tượng tốt với giám khảo ở phần IELTS Speaking, qua đó cải thiện được band điểm tiêu chí Lexical Resource.

Các chủ đề IELTS Speaking luôn xoay quanh cuộc sống hằng ngày, vì vậy bạn sẽ thường được yêu cầu nhắc đến cảm xúc của mình khi trình bày về một vấn đề nào đó: Một người thân quen, một món đồ ưa thích khi còn bé, một kỷ niệm khó quên, etc. 

Do đó, ở bài viết dưới, thay vì những từ đơn giản như “happy”, “sad”, “angry”, etc. thì mình mang đến cho các bạn bộ 88+ idioms về cảm xúc tiếng Anh phổ biến, hay được dùng bởi người bản xứ, giúp lời nói của bạn tự nhiên và “thuần” tiếng Anh hơn là đem lại cảm giác “sách vở”.

Bài viết bao gồm:

  • 88+ idioms mô tả cảm xúc tiếng Anh hay.
  • Ứng dụng thành ngữ mô tả cảm xúc vào IELTS Speaking.
  • Tải về file PDF tổng hợp thành ngữ về cảm xúc.

Cùng bắt đầu thôi!

Key takeaways
Idioms là các thành ngữ tiếng Anh, ta không thể hiểu qua nghĩa đen của từng từ tạo nên chúng, mà phải dựa vào ngữ cảnh hoặc nghĩa ẩn dụ.
– Idioms mô tả cảm xúc – vui mừng: Be like a kid in a candy store (vui như đứa trẻ trong cửa hàng kẹo), be over the moon (rất hài lòng), etc.
– Idioms mô tả cảm xúc – buồn bã: Feeling blue (cảm thấy buồn), have a heavy heart (buồn bã, nặng nề), etc.
– Idioms mô tả cảm xúc – giận dữ: Blow a fuse (nổi cơn thịnh nộ), drive someone up the wall (làm ai đó tức điên), etc.
– Idioms mô tả cảm xúc – lo lắng: Be on pins and needles (đứng ngồi không yên), have butterflies in one’s stomach (hồi hộp, cồn cào, lo lắng), etc.
– Idioms mô tả cảm xúc – sợ hãi: Break out in a cold sweat (toát mồ hôi lạnh), frozen with fear (sợ đến cứng đờ người), etc.
– Idioms mô tả cảm xúc – ngạc nhiên: Amazed beyond words (kinh ngạc không nói nên lời), flabbergasted (ngạc nhiên, sốc), etc.

1. Danh sách 88+ idioms mô tả cảm xúc tiếng Anh hay

Sau đây là bộ sưu tập những idioms tiếng Anh dùng để mô tả cảm xúc mà các bạn sẽ thường gặp khi xem phim, đọc sách, … của người bản xứ. Chúng ta có thể ghi chú lại những idioms “tủ” và ứng dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

1.1. Idioms mô tả cảm xúc – vui mừng

Trước hết, mình sẽ cùng các bạn đến với những idioms chỉ cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, được dùng trong IELTS Speaking và ngoài thực tế khi nói về một sự kiện tích cực nào đó trong đời.

English idiom emotion happy
Idioms mô tả cảm xúc – vui mừng
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Be like a kid in a candy storeVui sướng như đứa trẻ trong cửa hàng kẹoYou should have seen Adam when his new phone was shipped here. He was like a kid in a candy store. (Đáng lẽ bạn phải nhìn thấy Adam khi điện thoại mới của anh ta được giao đến. Anh ấy vui như trẻ con có kẹo vậy.)
Be on cloud nineRất vui mừng, hạnh phúcShe was on cloud nine when she heard she got the job. (Cô ấy rất vui mừng khi biết mình đã được nhận vào làm.)
Be over the moonRất hài lòng hoặc vui sướngHe was over the moon about his promotion. (Anh ấy rất hài lòng về việc được thăng chức.)
Be tickled pinkRất vui và hài lòngHe was tickled pink to receive the award. (Anh ấy rất vui và hài lòng khi nhận được giải thưởng.)
Be walking on airCảm thấy rất vui mừng, nhẹ nhàngAfter hearing the good news, she was walking on air. (Sau khi nghe tin tốt, cô ấy cảm thấy rất vui mừng.)
Blow one’s mindLàm ai đó hào hứng, ấn tượngThe good film blew my mind. (Bộ phim hay làm tôi ấn tượng.)
Jump for joyNhảy lên vì vui sướngThey jumped for joy when their team won the championship. (Họ nhảy lên vì vui sướng khi đội của họ giành chức vô địch.)
Make somebody’s dayLàm ai đó vui vẻReceiving the good news really made my day! (Nhận được tin tốt thật sự khiến tôi vui vẻ cả ngày!) 
Music to one’s earsTin tức giúp người nghe cảm thấy vui vẻHearing how his son is doing well at school was music to Mr Smith’s ears. (Nghe thấy việc con trai ông đang làm tốt ở trường là một tin vui đối với ông Smith.)
With bells onVui vẻ và phấn khởiHe showed up to the party with bells on. (Anh ấy đến buổi tiệc với tâm trạng vui vẻ và phấn khởi.)
Be floating on airCảm thấy rất vui và hạnh phúcShe was floating on air after hearing she passed the exam. (Cô ấy cảm thấy rất vui khi nghe tin mình đã đỗ kỳ thi.)
Be in seventh heavenRất hạnh phúc, ở trạng thái cực kỳ vui sướngHe was in seventh heaven when he won the lottery. (Anh ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi trúng xổ số.)
Burst with joyTràn ngập niềm vuiShe burst with joy when she saw her newborn baby. (Cô ấy tràn ngập niềm vui khi nhìn thấy đứa con mới sinh của mình.)
Happy as a clamCảm thấy rất vui vẻ, thoải máiHe’s happy as a clam living by the beach. (Anh ấy cảm thấy rất vui vẻ khi sống gần biển.)
In high spiritsCảm thấy rất vui và tràn đầy năng lượngThe team was in high spirits after their victory. (Đội bóng rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng sau chiến thắng.)
Jump up and downNhảy lên vì vui mừngThe kids jumped up and down when they saw the presents. (Lũ trẻ nhảy lên vì vui mừng khi thấy những món quà.)
Paint the town redĂn mừng, tổ chức tiệc tùng lớnThey decided to paint the town red after graduating. (Họ quyết định ăn mừng lớn sau khi tốt nghiệp.)
Be all smilesRất vui mừng và hạnh phúcShe was all smiles when she received her birthday gift. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được quà sinh nhật.)
Grin from ear to earCười rạng rỡ, rất vuiHe was grinning from ear to ear after hearing the good news. (Anh ấy cười rạng rỡ sau khi nghe tin tốt.)
Have a whale of a timeCó khoảng thời gian rất vui vẻWe had a whale of a time at the amusement park. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian rất vui vẻ ở công viên giải trí.)
In a state of blissTrong sự hạnh phúc, vui mừngShe was in a state of bliss after her wedding. (Cô ấy hạnh phúc sau đám cưới của mình.)
Be as pleased as punchRất vui và hài lòngShe was as pleased as punch with her new dress. (Cô ấy rất vui và hài lòng với chiếc váy mới của mình.)
Be on top of the worldCảm thấy rất tuyệt vời và hạnh phúcHe felt on top of the world after winning the competition. (Anh ấy cảm thấy rất tuyệt vời sau khi thắng cuộc thi.)
Happy camperNgười rất vui vẻ và hài lòngShe’s a happy camper since she started her new job. (Cô ấy rất vui vẻ và hài lòng từ khi bắt đầu công việc mới.)
In seventh heavenRất hạnh phúc, vui sướngHe was in seventh heaven when he heard the news. (Anh ấy rất hạnh phúc khi nghe tin tức.)
Walking on sunshineCảm thấy rất vui mừng, hạnh phúcShe’s been walking on sunshine ever since she met her boyfriend. (Cô ấy cảm thấy rất vui mừng từ khi gặp bạn trai.)

1.2. Idioms mô tả cảm xúc – buồn bã

Các idioms dưới đây mô tả cảm xúc buồn bã, thất vọng khi ta gặp điều gì đó không mong muốn trong cuộc sống. Những idioms mô tả cung bậc khác nhau nên bạn hãy lưu ý mức độ khi sử dụng để phù hợp với nội dung cần truyền tải.

Idioms về cảm xúc
Idioms mô tả cảm xúc – buồn bã
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Down in the dumpsCảm thấy rất buồn, chán nảnAfter failing the exam, she felt down in the dumps. (Sau khi thi rớt, cô ấy cảm thấy rất buồn.)
Feeling blueCảm thấy buồn bã, u sầuHe’s been feeling blue ever since his pet passed away. (Anh ấy cảm thấy buồn bã từ khi thú cưng của mình qua đời.)
Have a heavy heartCảm thấy buồn bã, nặng nềShe had a heavy heart after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy buồn bã, nặng nề sau khi nghe tin tồi.)
In a funkTrong tâm trạng buồn bãHe’s been in a funk since he lost his job. (Anh ấy đã trong tâm trạng buồn bã từ khi mất việc.)
In the doldrumsTrong tâm trạng buồn bã, chán nảnAfter the breakup, she was in the doldrums for weeks. (Sau khi chia tay, cô ấy trong tâm trạng buồn bã suốt vài tuần.)
Long faceKhuôn mặt buồn bãHe had a long face after receiving the bad news. (Anh ấy có khuôn mặt buồn bã sau khi nhận tin tồi.)
Sinking feelingCảm giác buồn bã, lo lắngShe had a sinking feeling when she realized she lost her wallet. (Cô ấy có cảm giác buồn bã, lo lắng khi nhận ra mình đã để mất ví tiền.)
The bluesTrạng thái buồn bã, u sầuHe’s been experiencing the blues since his breakup. (Anh ấy đã trải qua trạng thái buồn bã từ sau khi chia tay.)
Wear a long faceKhuôn mặt buồn bã, biểu lộ sự chán chườngShe wore a long face after the argument with her friend. (Cô ấy có khuôn mặt buồn bã sau cuộc cãi vã với bạn.)
Feel out of sortsCảm thấy không ổn định, buồn bãHe felt out of sorts after the stressful week at work. (Anh ấy cảm thấy không ổn định, buồn bã sau một tuần căng thẳng ở công việc.)
Blue around the gillsTrông mệt mỏi, buồn bãAfter working double shifts, he looked blue around the gills. (Sau khi làm việc liên tục, anh ấy trông mệt mỏi, buồn bã.)
Cry over spilled milkBuồn bã vì những chuyện đã xảy ra và không thể thay đổiThere’s no point in crying over spilled milk; let’s focus on finding a solution. (Không có ý nghĩa gì khi buồn bã vì những chuyện đã xảy ra; hãy tập trung vào việc tìm ra giải pháp.)
Down in the mouthBuồn bã, chán nảnShe’s been down in the mouth ever since she lost her job. (Cô ấy đã buồn bã, chán nản từ khi mất việc.)
DownheartedBuồn bã, thất vọngHe felt downhearted after his project was rejected. (Anh ấy cảm thấy buồn bã sau khi dự án của mình bị từ chối.)
Have a sinking feelingCảm giác buồn bã, lo lắngI had a sinking feeling when I realized I forgot my keys. (Tôi có cảm giác buồn bã, lo lắng khi nhận ra tôi đã quên chìa khóa.)
In a blue funkTrong tâm trạng buồn bã, chán nảnShe’s been in a blue funk since her breakup. (Cô ấy đã trong tâm trạng buồn bã, chán nản từ sau khi chia tay.)
Sing the bluesBuồn bã, than thởHe’s been singing the blues about his financial troubles. (Anh ấy đã buồn bã, than thở về vấn đề tài chính của mình.)
Weep crocodile tearsKhóc giả tạo, giả vờ buồn bã, làm trò nước mắt cá sấuShe wept crocodile tears when she got caught lying. (Cô ta làm trò nước mắt cá sấu khi bị phát hiện nói dối.)
Woe is meBuồn bã, tình cảm tự thươngWoe is me, I lost my wallet again. (Buồn quá, tôi lại mất ví rồi.)
Wear one’s heart on one’s sleeveBiểu lộ cảm xúc một cách dễ dàng, không giấu giếmShe always wears her heart on her sleeve, so it’s easy to tell when she’s upset. (Cô ấy luôn biểu lộ cảm xúc một cách dễ dàng, nên dễ nhận ra khi cô ấy buồn bã.)
Bear a heavy heartCảm thấy buồn bã, nặng nề, chịu đựng khó khănShe bore a heavy heart after the loss of her pet. (Cô ấy cảm thấy buồn bã, nặng nề sau khi mất một người thân.)
Suffer a blue moodCảm thấy buồn bã, chán nảnShe’s been suffering a blue mood ever since her breakup. (Cô ấy đã cảm thấy buồn bã, chán nản từ sau khi chia tay.)
Wear a frownCảm thấy buồn bã, biểu lộ cảm xúc tiêu cựcShe wore a frown all day after receiving the disappointing news. (Cô ấy đã buồn bã suốt cả ngày sau khi nhận tin tức thất vọng.)
Wring one’s handsLo lắng, buồn bã, không biết phải làm gìShe wrung her hands in despair when she couldn’t find her lost keys. (Cô ấy lo lắng, buồn bã, không biết phải làm gì khi không thể tìm thấy chìa khóa đã mất.)
Be at one’s wits’ endRất lo lắng, không biết phải làm gì, đau đầu vì một vấn đề khó khănI’m at my wits’ end trying to solve this puzzle. (Tôi đang rất lo lắng, không biết phải làm gì để giải quyết câu đố này.)
Be down in the mouthBuồn bã, thất vọng, chán nảnShe’s been down in the mouth since her project got canceled. (Cô ấy đã buồn bã, thất vọng từ sau khi dự án của mình bị hủy bỏ.)
Feel like the world is caving inCảm thấy vô cùng đau khổ và thất vọngAfter losing her job, she felt like the world was caving in. (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy vô cùng đau khổ và thất vọng.)
Go through a rough patchTrải qua một thời kỳ khó khăn, đau khổThey’re going through a rough patch in their relationship. (Họ đang trải qua một thời kỳ khó khăn trong mối quan hệ của họ.)
Have one’s heart in one’s bootsRất sợ hãi, lo lắngShe had her heart in her boots when she heard about the accident. (Cô ấy đã rất sợ hãi, lo lắng khi nghe về tai nạn.)
Hit rock bottomĐạt đến điểm thấp nhất, đau khổ nhấtAfter losing everything, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi mất hết mọi thứ, anh ấy cảm thấy như đã đạt đến điểm thấp nhất.)
It’s the last strawGiọt nước làm tràn lyHer lateness was the last straw for her boss. (Việc đến muộn của cô ấy là giọt nước làm tràn ly đối với sếp của cô ấy.)
Lose one’s gripMất kiểm soát, không kiểm soát được cảm xúcShe lost her grip when she heard the tragic news. (Cô ấy không kiểm soát được cảm xúc khi nghe tin tức bi thảm.)
Throw in the towelTừ bỏ, bất lực, thất vọngAfter numerous failed attempts, she decided to throw in the towel. (Sau nhiều nỗ lực thất bại, cô ấy quyết định từ bỏ.)

1.3. Idioms mô tả cảm xúc – giận dữ

Tương tự như những cảm xúc khác, idioms mô tả sự giận dữ nên được cân nhắc khi sử dụng để tránh việc dùng các từ quá “đao to búa lớn” chỉ để thể hiện một vấn đề nhỏ nhặt hoặc ngược lại.

Idioms về cảm xúc
Idioms mô tả cảm xúc – giận dữ
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Blow a fuseNổi cơn thịnh nộHe blew a fuse when he found out about the broken vase. (Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện chiếc bình bị vỡ.)
Drive someone up the wallLàm ai đó tức điênThe constant noise is driving me up the wall. (Tiếng ồn liên tục khiến tôi tức điên.)
Fly off the handleMất bình tĩnh, nổi nóngShe flew off the handle when she saw the mess. (Cô ấy mất bình tĩnh khi thấy đống lộn xộn.)
Foam at the mouthGiận đến mức sùi bọt mépHe was foaming at the mouth after hearing the news. (Anh ấy giận đến mức sùi bọt mép sau khi nghe tin tức.)
Go ballisticNổi điên, mất bình tĩnhMy dad went ballistic when I told him I crashed the car. (Bố tôi nổi điên khi tôi nói với ông rằng tôi đã đâm xe.)
Hit the ceilingGiận dữ đột ngộtShe hit the ceiling when she found out he lied to her. (Cô ấy giận dữ đột ngột khi phát hiện anh ta nói dối.)
Hot under the collarTức giậnHe got hot under the collar when they accused him of cheating. (Anh ấy tức giận khi họ buộc tội anh ấy gian lận.)
See redNổi giận, nổi điênShe saw red when her brother broke her favorite toy. (Cô ấy nổi giận khi anh trai làm vỡ món đồ chơi yêu thích của cô ấy.)
Throw a fitNổi cơn thịnh nộThe child threw a fit when he didn’t get his way. (Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ khi không đạt được ý muốn.)
Up in armsTức giận, phản đối kịch liệtThe community was up in arms over the proposed changes. (Cộng đồng tức giận, phản đối kịch liệt về những thay đổi được đề xuất.)
Bite someone’s head offLa mắng ai đó nặng nềHe bit my head off just because I was a few minutes late. (Anh ấy la mắng tôi nặng nề chỉ vì tôi đến muộn vài phút.)
Blow one’s topNổi giận, mất bình tĩnhShe blew her top when she found out her son skipped school. (Cô ấy nổi giận khi phát hiện con trai mình trốn học.)
Get bent out of shapeTức giận, phiền lòngDon’t get bent out of shape over a minor mistake. (Đừng tức giận vì một lỗi nhỏ.)
Go through the roofGiận dữ đột ngột, nổi giận lôi đìnhHe went through the roof when he saw the damage to his car. (Anh ấy nổi giận lôi đình khi thấy xe của mình bị hư hại.)
Have a cowTức giận một cách quá đángMy mom had a cow when she saw my new tattoo. (Mẹ tôi tức giận một cách quá đáng khi thấy hình xăm mới của tôi.)
Hit the roofNổi giận, mất bình tĩnhMy boss hit the roof when the project was delayed. (Sếp của tôi nổi giận khi dự án bị trì hoãn.)
Lose one’s coolMất bình tĩnh, nổi giậnShe rarely loses her cool, but the rude comment made her angry. (Cô ấy hiếm khi mất bình tĩnh, nhưng nhận xét thô lỗ đã khiến cô ấy tức giận.)
Make someone’s blood boilLàm ai đó tức giậnHis arrogant attitude makes my blood boil. (Thái độ kiêu ngạo của anh ta làm tôi tức giận.)
See redNổi giận, mất bình tĩnhShe saw red when she found out about the betrayal. (Cô ấy nổi giận khi phát hiện sự phản bội.)
Throw a tantrumNổi cơn thịnh nộ, cáu kỉnh (thường là trẻ em)The toddler threw a tantrum in the store when he didn’t get the toy. (Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ trong cửa hàng khi không được món đồ chơi.)

1.4. Idioms mô tả cảm xúc – lo lắng

Cảm xúc lo lắng, hồi hộp được mô tả bằng các idioms sau, khi chúng ta nhắc đến những tình huống như: Đợi kết quả phỏng vấn, chuẩn bị phát biểu trước đám đông, khi làm bài thi hoặc kiểm tra, etc.

Idioms về cảm xúc
Idioms mô tả cảm xúc – lo lắng
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Be on pins and needlesCảm thấy lo lắng, đứng ngồi không yênHe’s been on pins and needles waiting for the test results. (Cậu ấy đã cảm thấy lo lắng, đứng ngồi không yên khi đợi kết quả kiểm tra.)
Have butterflies in one’s stomachCảm thấy hồi hộp, cồn cào, lo lắngI always have butterflies in my stomach before giving a speech. (Tôi luôn cảm thấy hồi hộp, lo lắng trước khi phát biểu.)
Have one’s heart in one’s mouthLo lắng, sợ hãiHis heart was in his mouth as he waited for the verdict. (Anh ấy lo lắng, sợ hãi khi đợi quyết định.)
On pins and needlesLo lắng, căng thẳngShe’s been on pins and needles waiting for the interview results. (Cô ấy đã lo lắng, căng thẳng khi đợi kết quả phỏng vấn.)
Have a frog in one’s throatCảm thấy hồi hộp, không thoải mái khi nói chuyệnI have a frog in my throat when speaking in public. (Tôi cảm thấy hồi hộp, không thoải mái khi nói chuyện trước công chúng.)
Have ants in one’s pantsCảm thấy hồi hộp, không ngồi yênThe kids had ants in their pants waiting for the circus to start. (Các em nhỏ đã cảm thấy hồi hộp, không ngồi yên khi đợi xiếc bắt đầu.)
Be on tenterhooksLo lắng, căng thẳng, sợ hãiWe were on tenterhooks waiting for the election results. (Chúng tôi đã lo lắng, căng thẳng, sợ hãi khi đợi kết quả của cuộc bầu cử.)
Bite one’s nailsLo lắng, căng thẳngShe’s been biting her nails waiting for kidney test results. (Bà ấy lo lắng đợi kết quả xét nghiệm thận.)
A bundle of nervesRất lo lắng, căng thẳngShe was a bundle of nerves before her presentation. (Cô ấy rất lo lắng, căng thẳng trước buổi thuyết trình của mình.)
At the end of one’s ropeĐã hết kiên nhẫn, không thể chịu đựng thêm nữaAfter weeks of stress, he felt at the end of his rope. (Sau nhiều tuần căng thẳng, anh ấy cảm thấy không thể chịu đựng thêm nữa.)
Be a nervous wreckCực kỳ lo lắngI was a nervous wreck before my job interview. (Tôi đã cực kỳ lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)
Break out in a cold sweatLo lắng, sợ hãi đến mức đổ mồ hôiShe broke out in a cold sweat when she heard the news. (Cô ấy lo lắng, sợ hãi đến mức đổ mồ hôi khi nghe tin tức.)
Get cold feetCảm thấy sợ hãi, lo lắng trước khi làm điều gì đóHe got cold feet before the wedding. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước khi cưới.)
Gnaw at one’s conscienceLo lắng, áy náyThe mistake he made kept gnawing at his conscience. (Sai lầm mà anh ấy mắc phải cứ khiến anh ấy lo lắng, áy náy.)
Have a sinking feelingCó cảm giác lo lắng, dự cảm xấuI had a sinking feeling that something was wrong. (Tôi có cảm giác lo lắng rằng có điều gì đó không ổn.)
Lose sleep over somethingLo lắng, không ngủ được vì điều gì đóShe’s been losing sleep over the upcoming exam. (Cô ấy đã lo lắng đến mức không ngủ được vì kỳ thi sắp tới.)
On edgeCăng thẳng, lo lắngHe’s been on edge since he lost his job. (Anh ấy đã căng thẳng, lo lắng từ khi mất việc.)
Anxious to a faultRất lo lắng, đến mức không cần thiếtShe is anxious to a fault, worrying about every little detail. (Cô ấy lo lắng về mọi chi tiết nhỏ nhặt.)
Climb the wallsRất lo lắng hoặc buồn chánWaiting for the results was making me climb the walls. (Chờ đợi kết quả khiến tôi rất lo lắng.)
Jumpy as a catRất nhạy cảm và lo lắngAfter the accident, he was jumpy as a cat. (Sau tai nạn, anh ấy rất nhạy cảm và lo lắng.)
On tenterhooksRất lo lắng và mong chờWe were all on tenterhooks waiting for the decision. (Chúng tôi đều rất lo lắng và mong chờ quyết định.)
Shake like a leafRất lo lắng và run rẩyShe was shaking like a leaf before her performance. (Cô ấy rất lo lắng và run rẩy trước khi biểu diễn.)
Sick with worryRất lo lắng đến mức khó chịuHe was sick with worry when his son didn’t come home. (Anh ấy rất lo lắng khi con trai không về nhà.)
Sweating bulletsRất lo lắng và căng thẳngI was sweating bullets during the final exam. (Tôi rất lo lắng và căng thẳng trong kỳ thi cuối cùng.)
Worried sickLo lắng đến mức bị ốmShe was worried sick when her dog went missing. (Cô ấy lo lắng đến mức bị ốm khi chó của cô bị mất tích.)

1.5. Idioms mô tả cảm xúc – sợ hãi

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với những idioms mô tả cảm xúc sợ hãi. Không chỉ khi xem phim kinh dị, mà còn có thể dùng để nói về các sự kiện khác như: Gặp tai nạn, thiên tai, các nỗi sợ/ ám ảnh của từng người, etc.

Idioms về cảm xúc
Idioms mô tả cảm xúc – sợ hãi
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Scare the pants off someoneLàm ai đó sợ The horror movie scared the pants off me. (Bộ phim kinh dị làm tôi sợ.)
Afraid of one’s own shadowRất sợ hãiSince the robbery, she’s been afraid of her own shadow. (Kể từ sau vụ cướp, cô ấy sợ hãi mọi thứ.)
Break out in a cold sweatĐổ mồ hôi lạnh do sợ hãiI break out in a cold sweat whenever I think about the accident. (Tôi đổ mồ hôi lạnh mỗi khi nghĩ về vụ tai nạn.)
Frozen with fearBị cứng người vì sợ He was frozen with fear during the earthquake. (Anh ấy sợ hãi đến cứng người trong trận động đất.)
Hair stands on endTóc dựng đứng vì sợ The horror movie made my hair stand on end. (Bộ phim kinh dị làm tôi dựng tóc gáy.)
Heart skips a beatTim đập mạnh vì sợ My heart skipped a beat when I heard the loud noise. (Tim tôi đập mạnh khi nghe tiếng ồn lớn.)
Jump out of one’s skinGiật mình vì sợ hãiThe sudden appearance of the spider made me jump out of my skin. (Con nhện xuất hiện đột ngột làm tôi giật mình.)
Quaking in one’s bootsRun rẩy vì sợ hãiI was quaking in my boots when I had to give the speech. (Tôi run rẩy vì sợ hãi khi phải phát biểu.)
Scared stiffSợ cứng ngườiHe was scared stiff when he saw the snake. (Anh ấy sợ cứng người khi nhìn thấy con rắn.)
Scared to deathSợ chết khiếpI was scared to death during the turbulence on the flight. (Tôi sợ chết khiếp khi máy bay gặp nhiễu loạn.)
Shaking like a leafRun rẩy lo lắngShe was shaking like a leaf before her job interview. (Cô ấy run rẩy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)
Afraid to put one’s foot outsideRất sợ hãi không dám ra ngoàiShe was afraid to put her foot outside after hearing about the crime spree. (Cô ấy rất sợ hãi không dám ra ngoài sau khi nghe về vụ phạm tội liên tiếp.)
At one’s wit’s endLo sợ không biết làm gìI’m at my wit’s end with all these strange noises at night. (Tôi lo sợ không biết làm gì những tiếng động lạ vào ban đêm.)
Eyes like saucersMắt mở to vì ngạc nhiên hoặc kinh sợHis eyes were like saucers when he saw the ghost. (Mắt anh ta trợn trừng sợ hãi khi thấy con ma.)
Fear the worstSợ điều tồi tệ nhấtWhen she didn’t return my calls, I began to fear the worst. (Khi cô ấy không trả lời cuộc gọi của tôi, tôi bắt đầu sợ điều tồi tệ nhất.)
Frightened out of one’s witsSợ đến mất tríThe loud bang frightened me out of my wits. (Tiếng nổ lớn làm tôi sợ đến mất trí.)
Go weak at the kneesBủn rủn tay chân vì sợ hãiI went weak at the knees when I looked down from the tall building. (Tôi bủn rủn tay chân vì sợ hãi khi nhìn xuống từ tòa nhà cao.)
Scared out of one’s mindSợ đến mức mất tríI was scared out of my mind when I heard the scream. (Tôi sợ đến mức mất trí khi nghe thấy tiếng hét.)
Spine-chillingLạnh sống lưng vì sợ hãiThe horror story was spine-chilling. (Câu chuyện kinh dị khiến lạnh sống lưng.)
The jittersCảm giác lo sợI always get the jitters before a big exam. (Tôi luôn cảm thấy lo sợ trước một kỳ thi lớn.)
White as a sheetMặt trắng bệch vì sợ hãiShe was white as a sheet after the car accident. (Cô ấy mặt trắng bệch vì sợ hãi sau tai nạn xe hơi.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

1.6. Idioms mô tả cảm xúc – ngạc nhiên

Cuối cùng là những idioms được dùng khi ta mô tả sự ngạc nhiên. Trong đời sống, ngạc nhiên có hai mặt tích cực (ví dụ như khi nhận được quà bất ngờ) hoặc tiêu cực (một tin không vui ập đến), và bạn cũng sẽ tìm được những idioms phù hợp dưới đây:

Idioms về cảm xúc
Idioms mô tả cảm xúc – ngạc nhiên
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Amazed beyond wordsKinh ngạc không nói nên lờiI was amazed beyond words by the beauty of the sunset. (Tôi kinh ngạc không nói nên lời bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
Blown awayBị ấn tượng mạnhHer performance completely blew me away. (Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn khiến tôi ấn tượng mạnh.)
Bowled overNgạc nhiên và vui sướngI was bowled over by the generosity of my colleagues. (Tôi ngạc nhiên và vui sướng bởi sự hào phóng của các đồng nghiệp.)
Couldn’t believe one’s eyesKhông thể tin vào mắt mìnhI couldn’t believe my eyes when I saw the surprise party. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy buổi tiệc bất ngờ.)
DumbstruckLặng đi vì kinh ngạcI was dumbstruck when I heard I had won the award. (Tôi lặng đi vì kinh ngạc khi nghe tin mình đã giành được giải thưởng.)
FlabbergastedRất kinh ngạc, sốcWe were flabbergasted by the news of their engagement. (Chúng tôi rất kinh ngạc bởi tin tức về lễ đính hôn của họ.)
Knock one’s socks offLàm ai đó cực kỳ kinh ngạcThe concert was amazing and it really knocked my socks off. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời và nó thực sự làm tôi kinh ngạc.)
Mind-blowingGây kinh ngạc, không thể tin nổiThe special effects in the movie were mind-blowing. (Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim thật không thể tin nổi.)
SpeechlessKhông nói nên lời vì kinh ngạcHe was speechless when he saw the surprise gift. (Anh ấy không nói nên lời khi thấy món quà bất ngờ.)
At a loss for wordsKhông nói nên lời vì kinh ngạc hoặc thất vọngShe was at a loss for words when she found out about the betrayal. (Cô ấy không nói nên lời khi biết về sự phản bội.)
Blown out of the waterBị làm choáng ngợp và thất vọngHis harsh criticism blew me out of the water. (Lời chỉ trích gay gắt của anh ấy khiến tôi choáng ngợp và thất vọng.)
Catch off guardBị bắt gặp không chuẩn bị, kinh ngạcThe sudden announcement caught everyone off guard. (Thông báo đột ngột làm mọi người kinh ngạc không kịp chuẩn bị.)
DumbfoundedRất kinh ngạc, không biết nói gìI was dumbfounded when I heard the bad news. (Tôi rất kinh ngạc khi nghe tin xấu.)
FlooredBị bất ngờ, sốcThe news of his resignation floored me. (Tin tức về sự từ chức của anh ấy khiến tôi sốc.)
Knocked for sixBị sốc nặngThe sudden death of his friend knocked him for six. (Cái chết đột ngột của bạn anh ấy khiến anh ấy sốc nặng.)
Stunned into silenceBị sốc đến nỗi không nói nên lờiShe was stunned into silence by the unexpected news. (Cô ấy bị sốc đến nỗi không nói nên lời vì tin tức bất ngờ.)
Take abackBị choáng, không ngờ tớiI was taken aback by his rude response. (Tôi bị choáng bởi câu trả lời thô lỗ của anh ấy.)
Taken by surpriseBị bất ngờ hoàn toànI was taken by surprise when they cancelled the event. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi họ hủy sự kiện.)
Throw for a loopGây sốc và làm bối rốiThe unexpected news threw me for a loop. (Tin tức bất ngờ khiến tôi sốc và bối rối.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Ứng dụng idioms mô tả cảm xúc vào IELTS Speaking 

Để thực hành sử dụng idioms mô tả cảm xúc vào thực tế, bên dưới mình gửi đến các bạn minh họa một bài IELTS Speaking Part 2 có sử dụng idioms chỉ sự vui mừng:

Describe a happy childhood event you remember. You should say:
– What it is?
– When did it happen?
– Who was with you at that time?
– And explain how you feel.

Bài mẫu:

One of the happiest childhood events I remember was when my parents surprised me with a trip to Disneyland. It happened when I was around seven years old during the summer vacation. I still vividly recall the moment when they blindfolded me, and we embarked on a mysterious journey. Little did I know that we were heading to the most magical place on earth.

As we entered Disneyland, my eyes widened with sheer joy, and my heart leapt with excitement. The vibrant colours, enchanting music, and thrilling rides filled me with unbridled happiness. I was like a kid in a candy store, unable to contain my delight.

Another surprise that left me speechless was witnessing the spectacular fireworks show in the evening. The sky was illuminated with dazzling colours and patterns, creating a mesmerising display that truly blew my mind. It was a breathtaking sight, and I was captivated by the sheer beauty and grandeur of the fireworks.

That trip to Disneyland was a source of immense happiness and surprise. To this day, those memories bring a smile to my face and remind me of the joy and excitement of my happy childhood event.

Idiom ghi điểm:

Like a kid in a candy store
/laɪk ə kɪd ɪn ə ˈkændi stɔː/
(idiom.) vui như trẻ em trong cửa hàng kẹo
Blow one’s mind
/bləʊ wʌnz maɪnd/
(idiom.) làm ấn tượng, thích thú
Bring a smile to one’s face
/brɪŋ ə smaɪl tuː wʌnz feɪs/
(idiom.) làm vui vẻ, hạnh phúc – mang lại nụ cười cho ai đó

Xem thêm:

Idioms về cảm xúc
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 có sử dụng idioms chỉ sự vui mừng

Dịch nghĩa: 

Một trong những sự kiện hạnh phúc nhất thời thơ ấu mà tôi nhớ là khi bố mẹ tôi làm tôi ngạc nhiên bằng một chuyến đi đến Disneyland. Chuyện xảy ra khi tôi khoảng bảy tuổi trong kỳ nghỉ hè. Tôi vẫn còn nhớ rất rõ khoảnh khắc họ bịt mắt tôi và chúng tôi bắt đầu một cuộc hành trình bí ẩn. Tôi không biết rằng chúng tôi đang hướng tới nơi kỳ diệu nhất trên thế gian này.

Khi chúng tôi bước vào Disneyland, mắt tôi mở to vì vui sướng và tim tôi nhảy lên vì phấn khích. Màu sắc rực rỡ, âm nhạc mê hoặc và những chuyến đi cảm giác mạnh khiến tôi cảm thấy hạnh phúc như đứa trẻ trong tiệm kẹo, không kìm được niềm vui sướng.

Một bất ngờ khác khiến tôi không nói nên lời là được chứng kiến ​​màn trình diễn pháo hoa hoành tráng vào buổi tối. Bầu trời được chiếu sáng với những màu sắc và hoa văn rực rỡ, tạo nên một khung cảnh mê hoặc thực sự làm tôi kinh ngạc. Đó là một cảnh tượng ngoạn mục và tôi bị quyến rũ bởi vẻ đẹp và sự hùng vĩ của pháo hoa.

Chuyến đi đến Disneyland đó là nguồn hạnh phúc và bất ngờ to lớn. Cho đến ngày nay, những kỷ niệm đó mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi và nhắc nhở tôi về niềm vui và sự phấn khích về sự kiện hạnh phúc thời thơ ấu của tôi.

3. Tải về bộ idiom tiếng Anh mô tả cảm xúc

Liên kết dưới đây là phần tổng hợp thành file PDF của những idioms tiếng Anh mô tả cảm xúc, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng hơn vào kỳ thi IELTS lẫn trong đời sống. Hãy tải về để sở hữu ngay bộ tài liệu hữu ích này!

4. Lời kết

Vậy là mình đã cùng các bạn đi qua được những idioms về cảm xúc cơ bản, từ vui buồn cho đến giận dữ, lo lắng, sợ hãi và ngạc nhiên. Để áp dụng tốt idioms vào trong bài thi, bạn lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng những idioms quen thuộc và phù hợp với ngữ cảnh của câu trả lời. 
  • Tránh sử dụng những idioms quá phức tạp hoặc ít được biết đến, vì điều này có thể khiến giám khảo cảm thấy bạn không thực sự hiểu ý nghĩa của chúng.
  • Chỉ sử dụng idioms mà bạn hoàn toàn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng. 
  • Đừng lạm dụng quá nhiều idioms mà làm mất đi tính rõ ràng và mạch lạc của câu trả lời.
  • Ngoài idioms, bạn cũng cần sử dụng một loạt các từ vựngcấu trúc ngữ pháp khác để thể hiện khả năng ngôn ngữ toàn diện của mình.

Nếu các bạn còn bất cứ thắc mắc nào hoặc muốn bổ sung thêm về phần idioms tiếng Anh mô tả cảm xúc, hãy để lại bình luận bên dưới để được các thầy cô tại IELTS Vietop hỗ trợ giải đáp kịp thời. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm những bài viết hay khác trong chuyên mục Vocabulary của IELTS Vietop.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • 9 English idioms about emotion and feelings: https://preply.com/en/blog/english-idioms-to-express-feelings-and-emotions/ – Truy cập ngày 22-05-2024
  • 10 English idioms for describing your mood: https://englishlive.ef.com/en/blog/english-in-the-real-world/10-english-idioms-describing-mood/ – Truy cập ngày 22-05-2024
  • Best idioms for IELTS Speaking to describe feelings: https://keithspeakingacademy.com/best-idioms-ielts-speaking-describe-feelings/ – Truy cập ngày 22-05-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 22-05-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 22-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h