Banner back to school 3

Chiến thuật làm bài Matching information IELTS Reading: Từ cơ bản đến nâng cao

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thời gian làm bài IELTS luôn hạn hẹp. Mỗi giây mỗi phút đều quý giá. Vậy làm thế nào để bạn có thể giải quyết nhanh chóng và chính xác các câu hỏi trong matching information?

Một trong những dạng bài thường gặp và gây nhiều khó khăn nhất trong bài thi IELTS Reading. Câu trả lời sẽ nằm ở những chiến lược mà chúng ta sẽ cùng khám phá trong bài viết sau:

  • Định nghĩa dạng bài matching information IELTS Reading.
  • Đặc điểm của dạng bài matching information.
  • Các bước làm dạng bài matching information IELTS Reading.
  • Tổng hợp các lỗi sai thường gặp và tips làm bài hiệu quả.

Cùng nhau tìm hiểu thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Matching Information là một trong những dạng bài thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Đúng như tên gọi, dạng bài này yêu cầu bạn nối kết các thông tin cụ thể được đưa ra trong câu hỏi với đoạn văn phù hợp trong bài đọc.
Đặc điểm của dạng bài matching information:
+ Thông tin có thể được diễn đạt khác nhau.
+ Thứ tự của thông tin không nhất thiết phải giống nhau.
+ Một đoạn văn có thể chứa thông tin cho nhiều câu hỏi.
– Các bước làm bài:
+ Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài và gạch chân từ khóa.
+ Bước 2: Scanning đoạn văn và tìm từ khóa.
+ Bước 3: Đối chiếu thông tin và lựa chọn đáp án.
+ Bước 4: Kiểm tra lại đáp án.
– Các lỗi sai thường gặp:
+ Không đọc kỹ yêu cầu đề bài.
+ Tìm kiếm từ khóa một cách máy móc.
+ Không phân biệt được thông tin chính và thông tin phụ.
+ Không quản lý thời gian hiệu quả.
+ Quá lo lắng về thứ tự các câu trả lời.
– Tips làm bài:
+ Nhận biết từ đồng nghĩaparaphrase.
+ Chú ý đến các từ nối.
+ Sử dụng phương pháp loại trừ.
+ Tập trung vào ý chính.

Học thêm cách làm dạng bài qua video sau:

1. Matching information IELTS Reading là gì?

Matching Information là một trong những dạng bài thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Đúng như tên gọi, dạng bài này yêu cầu bạn nối kết các thông tin cụ thể được đưa ra trong câu hỏi với đoạn văn phù hợp trong bài đọc.

Bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn chia thành nhiều phần (thường được đánh dấu bằng các chữ cái A, B, C…) và một danh sách các câu hỏi (statements). Nhiệm vụ của bạn là tìm ra đoạn văn chứa thông tin phù hợp với mỗi câu hỏi và nối chúng lại với nhau.

Matching information trong IELTS Reading
Matching information trong IELTS Reading

E.g.:

  • Câu hỏi: The author mentions a study that shows the negative effects of sugar on children’s teeth. (Tác giả đề cập đến một nghiên cứu cho thấy những tác động tiêu cực của đường đối với răng của trẻ em.)
  • Đoạn văn: (B) A recent study conducted by the University of London found that excessive consumption of sugary drinks is a major contributing factor to tooth decay in children. (Một nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi Đại học London đã phát hiện ra rằng việc tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường là một yếu tố chính góp phần vào sâu răng ở trẻ em.)

⇒ Giải thích: Trong ví dụ trên, bạn sẽ nối câu hỏi với đoạn văn (B) vì cả hai đều đề cập đến một nghiên cứu về tác hại của đường đối với răng của trẻ em.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Đặc điểm của dạng bài matching information trong bài thi IELTS Reading

Dưới đây là một số đặc điểm của dạng bài matching information trong bài thi IELTS Reading:

Đặc điểm của dạng bài Matching information
Đặc điểm của dạng bài Matching information
  • Thông tin có thể được diễn đạt khác nhau: Thông tin trong câu hỏi và đoạn văn thường không được diễn đạt y hệt nhau mà được paraphrase (dùng từ khác để diễn đạt ý tương tự).
  • Thứ tự của thông tin không nhất thiết phải giống nhau: Thông tin trong câu hỏi có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong đoạn văn.
  • Một đoạn văn có thể chứa thông tin cho nhiều câu hỏi: Điều này có nghĩa là bạn cần đọc kỹ từng đoạn văn để tìm ra tất cả các thông tin cần thiết.

Sau đây là tầm quan trọng của dạng bài matching information: 

  • Kiểm tra khả năng đọc hiểu: Dạng bài này đánh giá khả năng của bạn trong việc tìm kiếm thông tin cụ thể trong một lượng lớn văn bản.
  • Rèn luyện kỹ năng so sánh và đối chiếu: Bạn cần so sánh thông tin trong câu hỏi với thông tin trong đoạn văn để tìm ra điểm tương đồng.
  • Phát triển kỹ năng làm bài nhanh: Để hoàn thành bài thi IELTS Reading trong thời gian quy định, bạn cần làm quen với việc làm bài một cách nhanh chóng và chính xác.

3. Cách làm dạng bài matching information IELTS Reading

Bảng dưới đây trình bày chi tiết các bước giúp bạn đọc chinh phục dạng bài matching information một cách hiệu quả và chính xác:

Cách làm dạng bài Matching information
Cách làm dạng bài Matching information
BướcChi tiết
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài và gạch chân từ khóa.Hiểu rõ yêu cầu: Đọc kỹ để biết chính xác bạn cần làm gì: nối câu hỏi với đoạn văn, tìm thông tin cụ thể, v.v.
Gạch chân từ khóa: Xác định những từ quan trọng trong câu hỏi như danh từ, động từ, tính từ, số liệu. Những từ khóa này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm được thông tin tương ứng trong đoạn văn.
Bước 2: Scanning đoạn văn và tìm từ khóa.Quét nhanh: Đọc lướt qua từng đoạn văn để tìm những từ khóa tương tự hoặc đồng nghĩa với những từ khóa trong câu hỏi.
Tập trung vào đoạn văn có chứa các từ khóa: Khi tìm thấy đoạn văn có chứa từ khóa, hãy đọc kỹ hơn để đảm bảo thông tin có phù hợp.
Bước 3: Đối chiếu thông tin và lựa chọn đáp án.So sánh ý: So sánh ý nghĩa của câu hỏi và đoạn văn. Thông tin không nhất thiết phải trùng khớp hoàn toàn mà có thể được diễn đạt bằng những từ khác.
Chú ý đến từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Nhiều khi, bài thi sẽ sử dụng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để đánh lừa bạn.
Loại trừ các đáp án sai: Đọc kỹ tất cả các đáp án và loại bỏ những đáp án không phù hợp.
Bước 4: Kiểm tra lại đáp án.Đọc lại cả câu hỏi và đoạn văn: Đảm bảo rằng đáp án bạn chọn hoàn toàn phù hợp.
Kiểm tra xem đã sử dụng đoạn văn nào làm đáp án cho câu hỏi khác chưa: Mỗi đoạn văn chỉ được sử dụng một lần để trả lời một câu hỏi.

E.g.

Bài đọc:

A. The popularity of smartphones has soared in recent years, with billions of people now owning these devices. While smartphones offer numerous benefits, such as increased connectivity and access to information, they have also been linked to a number of negative consequences, including decreased productivity, sleep disturbances, and social isolation.

B. Numerous studies have explored the impact of smartphone addiction on mental health. One study conducted by the University of Michigan found that excessive smartphone use is associated with higher levels of anxiety and depression. Researchers believe that constant notifications and the fear of missing out can lead to increased stress and feelings of inadequacy.

C. The effects of smartphones on physical health are also a growing concern. Studies have shown that excessive smartphone use can lead to a sedentary lifestyle, which is linked to obesity, heart disease, and other chronic health conditions. Additionally, the blue light emitted by smartphone screens can disrupt sleep patterns and contribute to eye strain.

Câu hỏi:

  1. The author mentions a study that links excessive smartphone use to mental health problems.
  2. The article discusses the physical health risks associated with prolonged smartphone use.
  3. The writer suggests that smartphones have had a negative impact on social interactions.

Các bước giải:

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài và gạch chân từ khóa:

Câu 1: Từ khóa: study, smartphone use, mental health problems.

Câu 2: Từ khóa: physical health, smartphone use.

Câu 3: Từ khóa: smartphones, negative impact, social interactions.

Bước 2: Scanning đoạn văn và tìm từ khóa:

Câu 1: Tìm đoạn văn có nhắc đến “study” và liên quan đến “mental health”. Ta thấy đoạn B phù hợp.

Câu 2: Tìm đoạn văn có nhắc đến “physical health” và liên quan đến “smartphone use”. Ta thấy đoạn C phù hợp.

Câu 3: Tìm đoạn văn có nhắc đến “social interactions” và liên quan đến tác động tiêu cực của smartphone. Ta thấy đoạn A phù hợp.

Bước 3: Đối chiếu thông tin và lựa chọn đáp án:

Câu 1: Đoạn B nói rõ về một nghiên cứu liên kết giữa việc sử dụng smartphone quá mức và vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Câu 2: Đoạn C đề cập đến các rủi ro về sức khỏe thể chất liên quan đến việc sử dụng smartphone quá lâu.

Câu 3: Đoạn A nhắc đến việc sử dụng smartphone dẫn đến cô lập xã hội.

Bước 4: Kiểm tra lại đáp án:

Kiểm tra lại các đáp án đã chọn và đảm bảo chúng phù hợp với câu hỏi và đoạn văn.

Đáp ánChi tiết
1. BCâu mang ý nghĩa khớp: One study conducted by the University of Michigan found that excessive smartphone use is associated with higher levels of anxiety and depression. (Một nghiên cứu được thực hiện bởi Đại học Michigan đã phát hiện ra rằng việc sử dụng quá mức điện thoại thông minh có liên quan đến mức độ lo lắng và trầm cảm cao hơn.)
Phân tích: Câu này trực tiếp đề cập đến một nghiên cứu cụ thể (được thực hiện bởi Đại học Michigan) và kết quả của nghiên cứu đó là việc sử dụng smartphone quá mức liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo âu và trầm cảm. Điều này hoàn toàn trùng khớp với yêu cầu của câu hỏi.
2. CCâu mang ý nghĩa khớp: Studies have shown that excessive smartphone use can lead to a sedentary lifestyle, which is linked to obesity, heart disease, and other chronic health conditions. (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng quá mức điện thoại thông minh có thể dẫn đến lối sống ít vận động, điều này có liên quan đến béo phì, bệnh tim mạch và các bệnh mãn tính khác.)
Phân tích: Câu này chỉ ra rằng việc sử dụng smartphone quá nhiều có thể dẫn đến lối sống ít vận động, từ đó gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì, bệnh tim mạch. Đây là một ví dụ rõ ràng về các rủi ro về sức khỏe thể chất liên quan đến việc sử dụng smartphone quá lâu.
3. ACâu mang ý nghĩa khớp: They have also been linked to a number of negative consequences, including decreased productivity, sleep disturbances, and social isolation. (Chúng cũng đã được liên kết với một số hậu quả tiêu cực, bao gồm giảm năng suất, rối loạn giấc ngủ và cô lập xã hội.)
Phân tích: Câu này liệt kê một số hậu quả tiêu cực của việc sử dụng smartphone, trong đó có “social isolation” (Cô lập xã hội). Điều này cho thấy tác giả đã đề cập đến tác động tiêu cực của smartphone đối với các tương tác xã hội.

Xem thêm:

4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

Trong quá trình làm bài, người học thường xuyên mắc phải những lỗi sai dưới đây:

Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
Lỗi saiCách khắc phục
Không đọc kỹ yêu cầu đề bài: Nhiều thí sinh thường vội vàng đọc lướt yêu cầu và hiểu sai ý nghĩa câu hỏi, dẫn đến chọn đáp án sai.Đọc kỹ yêu cầu đề bài: Đọc kỹ từng câu hỏi, gạch chân các từ khóa quan trọng và hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi trước khi tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
Tìm kiếm từ khóa một cách máy móc: Thay vì tìm kiếm ý nghĩa của câu hỏi, một số thí sinh chỉ tập trung vào việc tìm các từ khóa xuất hiện trong câu hỏi mà không quan tâm đến ngữ cảnh.Hiểu ngữ cảnh: Đừng chỉ tập trung vào các từ khóa mà hãy cố gắng hiểu ý nghĩa của cả câu và đoạn văn. Thông tin cần tìm có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau.
Không phân biệt được thông tin chính và thông tin phụ: Thí sinh dễ bị phân tán bởi các thông tin chi tiết không liên quan đến câu hỏi, dẫn đến mất thời gian và chọn sai đáp án.Tìm ý chính: Tập trung vào việc tìm ý chính của mỗi đoạn văn. Thông tin cần tìm thường liên quan đến ý chính của đoạn văn đó.
Không quản lý thời gian hiệu quả: Một số thí sinh dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi, dẫn đến không đủ thời gian cho các câu hỏi khác.Quản lý thời gian: Chia thời gian hợp lý cho từng câu hỏi. Nếu một câu hỏi quá khó, hãy bỏ qua và quay lại sau.
Quá lo lắng về thứ tự các câu trả lời: Nhiều thí sinh nghĩ rằng thứ tự các câu trả lời trong bài đọc phải trùng với thứ tự các câu hỏi, điều này không đúng.Không quá quan trọng thứ tự: Thứ tự các câu trả lời trong bài đọc không quan trọng. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào ở bất kỳ đoạn văn nào.

5. Những tips làm bài dạng matching information nhanh chóng và hiệu quả

 Để bạn làm tốt dạng bài matching Information IELTS Reading, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ dưới đây: 

Những tips làm bài dạng Matching information nhanh chóng và hiệu quả
Những tips làm bài dạng Matching information nhanh chóng và hiệu quả
MẹoVí dụ
Nhận biết từ đồng nghĩa và paraphrase: Luyện tập từ vựng đồng nghĩa và paraphrase thường xuyên để nhận biết các cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý.E.g.: Trong câu hỏi, từ “impact” có thể được thay thế bằng “effect” hoặc “influence” trong bài đọc.
Chú ý đến các từ nối: Khi tìm kiếm thông tin, hãy chú ý đến các từ nối này để xác định câu trả lời chính xác.E.g.: Các từ như “because”, “therefore”, “however”, “although” thường chỉ ra mối quan hệ giữa các câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về thông tin cần tìm.
Sử dụng phương pháp loại trừ: Đọc kỹ các đáp án và so sánh chúng với thông tin trong bài đọc.E.g.: Nếu bạn không chắc chắn về hai đáp án, hãy loại trừ những đáp án rõ ràng là sai để tăng khả năng chọn đúng.
Tập trung vào ý chính: Đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính trước khi tìm kiếm câu trả lời cụ thể.
E.g.:
Đoạn văn: Climate change is a pressing global issue that poses a significant threat to our planet. Rising global temperatures, extreme weather events, and sea-level rise are just some of the consequences of climate change. These changes have far-reaching impacts on ecosystems, economies, and human societies. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách, đe dọa nghiêm trọng đến hành tinh của chúng ta. Nhiệt độ toàn cầu tăng cao, các hiện tượng thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng là một số hậu quả của biến đổi khí hậu. Những thay đổi này gây ra tác động sâu rộng đến hệ sinh thái, kinh tế và xã hội của con người.)
Ý chính của đoạn văn: Climate change is a serious global problem with many harmful effects. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cấp bách với nhiều hậu quả độc hại.) Câu chủ đề của đoạn văn tập trung vào việc khẳng định biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng và toàn cầu. Các câu còn lại trong đoạn văn cung cấp thêm thông tin chi tiết về các hậu quả của biến đổi khí hậu, như nhiệt độ tăng cao, thời tiết cực đoan và nước biển dâng.

Xem thêm:

6. Bài tập về dạng bài matching information IELTS Reading

Dưới đây là một số bài tập về dạng bài matching information trong IELTS Reading được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và tiệm cận với các bài thi IELTS nhằm giúp các bạn có thêm tài nguyên để luyện tập và cải thiện band điểm trong các kỳ thi chính thức. 

Exercise 1: Matching information

Đáp ánChi tiết
1. BCâu được cho: “Rapid urbanization has caused problems like overcrowding and environmental degradation in cities.” (Sự đô thị hóa nhanh chóng đã gây ra những vấn đề như quá tải dân số và thoái hóa môi trường). Thông tin này có trong đoạn B vì đoạn văn chỉ ra rằng sự đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng quá tải dân số (overpopulation) và gây ra nhiều vấn đề như ùn tắc giao thông (traffic congestion) và ô nhiễm môi trường (increased pollution)
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “This shift has resulted in overpopulation in many cities, causing challenges such as traffic congestion, housing shortages, and increased pollution.” (Sự chuyển đổi này đã dẫn đến tình trạng quá tải dân số ở nhiều thành phố, gây ra những thách thức như tắc đường, thiếu nhà ở và ô nhiễm tăng lên.)
2. DCâu được cho: “AI is transforming multiple industries but also raises ethical issues.” (Trí tuệ nhân tạo đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp nhưng cũng dấy lên các vấn đề về đạo đức.). Thông tin này có trong đoạn D vì đoạn văn nêu rõ rằng AI đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới (AI is revolutionizing industries across the globe), đồng thời nhấn mạnh những lo ngại về đạo đức liên quan đến việc mất việc làm và quyền riêng tư (raises ethical concerns about job displacement and privacy).
Các câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “Artificial intelligence (AI) is revolutionizing industries across the globe” (Trí tuệ nhân tạo (AI) đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp trên toàn cầu.) và “The rise of AI has brought immense potential, but it also raises ethical concerns about job displacement and privacy.” (Sự phát triển của AI đã mang đến tiềm năng vô cùng lớn, nhưng nó cũng đặt ra những lo ngại về đạo đức liên quan đến việc thay thế việc làm và quyền riêng tư.)
3. CCâu được cho: Mental health is gaining recognition as being equally important as physical health. (Sức khỏe tinh thần đang ngày càng được công nhận là  quan trọng ngang bằng với sức khỏe thể chất.) Thông tin này có trong đoạn C vì đoạn văn chỉ rõ rằng sức khỏe tinh thần hiện được coi trọng ngang bằng với sức khỏe thể chất (mental well-being is just as critical as physical health)
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “Many people now recognize that mental well-being is just as critical as physical health.” (Nhiều người hiện nay nhận ra rằng sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
4. ACâu được cho: “Smartphones have become essential tools for both work and personal life.”  (Điện thoại thông minh đã trở thành công cụ thiết yếu cho cả công việc và cuộc sống cá nhân.) Thông tin này có trong đoạn A vì đoạn văn nhấn mạnh rằng điện thoại thông minh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày (essential part of daily life) và có vai trò quan trọng trong cả đời sống cá nhân lẫn công việc (indispensable for both personal and professional purposes)
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “These devices have become an essential part of daily life, providing access to communication, information, and entertainment all in one place” (Những thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, cung cấp khả năng truy cập vào thông tin liên lạc, thông tin và giải trí tất cả trong một nơi) và “making them indispensable for both personal and professional purposes.” (Điều này làm cho chúng trở nên không thể thiếu cho cả mục đích cá nhân và chuyên nghiệp.)
5. ECâu được cho: Renewable energy sources are key to reducing greenhouse gas emissions and combating climate change. (Các nguồn năng lượng tái tạo là chìa khóa để giảm khí thải nhà kính và chống lại biến đổi khí hậu.) Thông tin này có trong đoạn E vì đoạn văn khẳng định rằng các nguồn năng lượng tái tạo không thải ra khí nhà kính gây hại (without emitting harmful greenhouse gases), điều này cho thấy chúng là giải pháp quan trọng để giảm khí thải nhà kính và chống biến đổi khí hậu
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “These renewable sources produce energy without emitting harmful greenhouse gases, making them a cleaner alternative.” (Những nguồn năng lượng tái tạo này sản xuất năng lượng mà không phát thải khí nhà kính gây hại, khiến chúng trở thành một lựa chọn sạch hơn.)

Exercise 2: Matching information

Đáp ánChi tiết
1. DCâu được cho: AI is playing a bigger role in healthcare, but its integration raises concerns about accuracy and job security. (Trí tuệ nhân tạo đang đóng vai trò ngày càng lớn hơn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhưng việc tích hợp nó gây ra mối lo ngại về độ chính xác và vấn đề an ninh việc làm.) Thông tin này có trong đoạn D vì đoạn văn chỉ rõ vai trò của AI trong việc chuẩn đoán bệnh (diagnosing diseases) và đề xuất phương án điều trị (recommending treatment options) chứng tỏ vai trò ngày càng tăng của AI trong y tế. Bên cạnh đó, đoạn D còn chỉ ra mối lo ngại mà AI mang đến về độ chính xác (accuracy of AI diagnoses) và tính an ninh của công việc (job displacement)
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “Artificial intelligence (AI) is being integrated into healthcare systems to assist doctors in diagnosing diseases and recommending treatment options.” (Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp vào các hệ thống chăm sóc sức khỏe để hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh và đề xuất phương án điều trị.). “Despite these benefits, there are concerns about the accuracy of AI diagnoses and the potential for job displacement in the medical field.” (Mặc dù có những lợi ích này, vẫn tồn tại những lo ngại về độ chính xác của chẩn đoán AI và khả năng thay thế việc làm trong lĩnh vực y tế.)
2. CCâu được cho: Traveling can expand your worldview and help you understand different cultures better. (Du lịch có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác nhau.) Thông tin này có trong đoạn D vì đoạn văn nói rằng việc du lịch giúp mở rộng tầm nhìn và học hỏi về các nền văn hóa khác nhau (broaden your perspective and learn about different cultures.)
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “Traveling is one of the best ways to broaden your perspective and learn about different cultures.” (Du lịch là một trong những cách tốt nhất để mở rộng tầm nhìn của bạn và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
3. ECâu được cho: Reading books can improve cognitive abilities and provide mental relaxation. (Đọc sách có thể cải thiện được khả năng nhận thức và mang lại sự thư giãn về mặt tinh thần.) Thông tin này có trong đoạn E vì đoạn văn đề cập đến các lợi ích về mặt nhận thức (cognitive benefits) và công dụng thư giãn về mặt tinh thần của việc đọc sách (enjoyable way to reduce stress)
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “Reading books offers numerous cognitive benefits.” (Đọc sách mang lại nhiều lợi ích về nhận thức.) Additionally, reading can be a relaxing and enjoyable way to reduce stress. (Thêm vào đó, việc đọc sách có thể là một phương thức rất thư giãn và thú vị để giảm thiểu căng thẳng.)
4. ACâu được cho: Remote work offers flexibility and global hiring opportunities but creates challenges in communication. (Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt và cơ hội tuyển dụng toàn cầu nhưng cũng tạo ra thách thức trong việc giao tiếp.) Thông tin này có trong đoạn A vì đoạn này nhấn mạnh rằng làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt cho nhân viên
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho: “The rise of remote work has given employees the flexibility to work from anywhere in the world.” (Sự gia tăng của công việc từ xa đã mang đến cho nhân viên sự linh hoạt để làm việc từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.) “However, remote work also comes with challenges, such as maintaining communication and collaboration among team members.” (Tuy nhiên, công việc từ xa cũng đi kèm với những thách thức, như duy trì giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.)
5. BCâu được cho: Climate change is negatively impacting farming, forcing farmers to adopt new methods. (Biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến nông nghiệp, buộc nông dân phải áp dụng các phương pháp mới.) Thông tin này có trong đoạn B vì đoạn này nhấn mạnh những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đồng thời đoạn này cũng chỉ ra rằng nông dân đang phải sử dụng các phương pháp mới để thích nghi với biến đổi khí hậu.
Câu trong đoạn văn có ý nghĩa liên quan với câu được cho:  “Increased temperatures, unpredictable weather patterns, and prolonged droughts are reducing crop yields and making farming more difficult.” (Nhiệt độ tăng, thời tiết thất thường và hạn hán kéo dài đang làm giảm năng suất cây trồng và khiến việc canh tác trở nên khó khăn hơn.) “Farmers are now exploring new techniques, such as precision agriculture and the use of drought-resistant crops, to adapt to the changing climate.” (Nông dân hiện đang khám phá các kỹ thuật mới, như nông nghiệp chính xác và sử dụng các giống cây trồng chịu hạn, để thích ứng với biến đổi khí hậu.)

7. Kết bài

Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách làm dạng bài matching information IELTS Reading. Lưu ý, để đạt hiệu quả cao, bạn cần luyện tập thường xuyên và làm nhiều bài tập để làm quen với các dạng câu hỏi và cách ra đề khác nhau. Đừng quên theo dõi IELTS Vietop để cập nhật thêm nhiều mẹo làm bài và tài liệu học tập hữu ích khác nhé! Chúc bạn học tập vui vẻ và đạt mục tiêu cho các kì thi sắp tới!

Tài liệu tham khảo:

Matching information:https://www.ieltsjacky.com/ielts-reading-matching-paragraph-information.html  – Truy cập ngày 15.09.2024

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên