Banner back to school 3

Nắm chắc cách làm bài Multiple choice IELTS Reading chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Mặc dù không hề xa lạ, nhưng thí sinh khi làm dạng bài multiple choice trong IELTS Reading lại thường bị “mắc bẫy” với hàng loạt các đáp án lựa chọn. Việc tìm ra đáp án đúng đắn đòi hỏi bạn phải có kỹ năng đọc hiểu nhanh, chính xác và khả năng phân tích thông tin một cách hiệu quả. Vậy làm thế nào để vượt qua dạng bài này và đạt được điểm số cao?

Ở bài viết dưới đây, mình sẽ cùng các bạn khám phá cấu trúc của dạng bài multiple choice, các bước làm bài và những mẹo cần thiết để làm bài hiệu quả, đi kèm minh họa thực hành để chúng ta tự tin chinh phục dạng bài này.

Cùng mình ôn tập ngay thôi!

Nội dung quan trọng
1. Định nghĩa:
– Multiple choice là dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Reading, thí sinh sẽ phải tìm thông tin trong bài đọc để chọn đáp án đúng từ một danh sách cho sẵn.
– Yêu cầu bài multiple choice có thể là chọn 1 đáp án hoặc nhiều đáp án.
2. Các bước làm bài multiple choice: 
– Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu của đề bài.
– Bước 2: Đọc câu hỏi để xác định dạng bài.
– Bước 3: Xác định từ khóa trong câu hỏi, các đáp án.
– Bước 4: Tìm thông tin trả lời trong đoạn văn.
– Bước 5: Kiểm tra lại đáp án.
3. Những lỗi sai thường gặp: 
– Bỏ qua yêu cầu đề.
– Chọn đáp án khi chưa hiểu ý của câu.
– Chọn đáp án theo cảm tính.
– Sai trình tự tìm thông tin.
– Không quản lý được thời gian khi làm bài.
4. Tips làm bài multiple choice:
– Không cố gắng đọc hiểu toàn bộ văn bản.
– Đọc câu hỏi và các đáp án đầu tiên.
– Sử dụng phương pháp loại trừ.
– Chú ý từ đồng nghĩa, trái nghĩacách paraphrase.
– Không bỏ qua bất kỳ câu hỏi nào.

Cùng học thêm cách làm dạng bài multiple choice IELTS Reading chi tiết qua video sau:

1. Tổng quan dạng bài multiple choice IELTS Reading

Trước hết, mời các bạn đến với phần tổng quan – bao gồm định nghĩa và đặc điểm của dạng bài multiple choice trong IELTS Reading.

1.1. Định nghĩa multiple choice IELTS Reading

Để nói về thế nào là dạng multiple choice trong phần thi IELTS Reading, mình định nghĩa ngắn gọn như sau:

Multiple choice là dạng bài cho câu hỏi và yêu cầu thí sinh chọn ra đáp án đúng từ một danh sách các đáp án trả lời.

Định nghĩa multiple choice IELTS Reading
Định nghĩa multiple choice IELTS Reading

Khi làm dạng bài này, thí sinh cần phải:

  • Tìm kiếm thông tin chi tiết trong đoạn văn.
  • Hiểu ý chính của đoạn văn hoặc câu được hỏi.
  • Phân biệt đúng sai giữa các lựa chọn.

Các câu hỏi multiple choice có thể kiểm tra nhiều kỹ năng khác nhau như đọc hiểu chi tiết, nắm bắt ý chính, hoặc nhận diện quan điểm của tác giả. Để trả lời đúng, bạn sẽ cần đọc kỹ đoạn văn, hiểu thông tin được cung cấp và chọn đáp án phù hợp nhất với câu hỏi.

Minh họa phần đề bài  – source: Cambridge IELTS 15
Minh họa phần đề bài – source: Cambridge IELTS 15
Minh họa phần nội dung bài đọc – source: Cambridge IELTS 15
Minh họa phần nội dung bài đọc – source: Cambridge IELTS 15

1.2. Đặc điểm bài multiple choice IELTS Reading

Các điểm đặc trưng của một bài multiple choice IELTS Reading bao gồm:

  • Các câu hỏi thường theo thứ tự thông tin trong đoạn văn: Bạn sẽ tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi 1 trước khi tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi 2.
  • Đáp án trong bài thường chứa distractors (các lựa chọn gây nhiễu): Thí sinh dễ bị nhầm lẫn nếu chỉ đọc lướt mà không kiểm tra kỹ thông tin.
  • Yêu cầu sử dụng kỹ năng paraphrasing: Trong bài đọc, từ khóa và thông tin liên quan thường được paraphrase (diễn đạt lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác).

1.3. Phân loại câu hỏi multiple choice IELTS Reading

Bên dưới mình liệt kê một số loại câu hỏi multiple choice trong IELTS Reading để chúng ta phân biệt và làm bài thuận tiện hơn:

Phân loại câu hỏi multiple choice IELTS Reading
Phân loại câu hỏi multiple choice IELTS Reading

1.3.1. Chọn một đáp án đúng duy nhất (single answer)

Đây là loại câu hỏi yêu cầu thí sinh chọn một đáp án đúng duy nhất từ 3-4 lựa chọn (A, B, C, D). Câu hỏi thường tập trung vào ý chính, nguyên nhân, hậu quả, hoặc chi tiết cụ thể được nêu trong đoạn văn.

E.g.: What is the primary factor contributing to the extinction of certain species? (Yếu tố chính nào góp phần gây ra sự tuyệt chủng của một số loài nhất định?) 

  • A. Climate change (biến đổi khí hậu)
  • B. Habitat destruction (phá hủy môi trường sống)
  • C. Overhunting (săn bắt quá mức)
  • D. Pollution (ô nhiễm)

=> Thí sinh chỉ chọn một đáp án đúng dựa trên thông tin trong bài đọc.

1.3.2. Chọn nhiều đáp án đúng (multiple answer)

Thí sinh phải chọn nhiều hơn một đáp án đúng từ các lựa chọn được đưa ra (thường là 5 hoặc 6 lựa chọn), nhằm kiểm tra khả năng nắm bắt nhiều thông tin cùng lúc và xác định tất cả các thông tin đúng liên quan đến câu hỏi.

Minh họa phần đề bài chọn nhiều đáp án đúng – source: Cambridge IELTS 15
Minh họa phần đề bài chọn nhiều đáp án đúng – source: Cambridge IELTS 15

=> Thí sinh phải chọn tất cả đáp án đúng từ danh sách.

1.3.3. Chọn ý phù hợp nhất với quan điểm của tác giả (author’s opinion/ attitude questions)

Câu hỏi yêu cầu thí sinh xác định quan điểm hoặc thái độ của tác giả về một vấn đề cụ thể, nhằm đánh giá khả năng hiểu được giọng điệu, quan điểm, và thái độ của tác giả thông qua ngôn ngữ và cách diễn đạt.

Một số cụm từ thường gặp trong câu hỏi dạng này là:

  • The writer believes/ claims/ states that … (tác giả tin rằng/ cho rằng/ tuyên bố rằng …)
  • According to the author/ writer, … (theo tác giả, …)
  • The author tries to prove that … (tác giả cố gắng chứng minh rằng …)
  • What is the author’s opinion/ attitude towards …? (Ý kiến/ Thái độ của tác giả đối với … là gì?)

E.g.: What is the author’s attitude towards the new environmental regulations? (Thái độ của tác giả đối với các quy định mới về môi trường là gì?)

  • A. Supportive (ủng hộ)
  • B. Neutral (trung lập)
  • C. Critical (phê bình)
  • D. Uncertain (không chắc chắn)

=> Thí sinh chọn đáp án phản ánh đúng quan điểm của tác giả trong đoạn văn.

1.3.4. Chọn nguyên nhân hoặc kết quả (cause and effect)

Câu hỏi dạng này yêu cầu thí sinh chọn nguyên nhân hoặc kết quả của một sự kiện hoặc hành động được mô tả trong bài, thường dựa trên việc suy luận và kết nối giữa các ý trong bài để tìm ra thông tin chính xác.

E.g.: What was the main reason for the decline in the population of bees? (Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng ong là gì?)

  • A. Habitat loss (mất môi trường sống)
  • B. Use of pesticides (sử dụng thuốc trừ sâu)
  • C. Climate change (biến đổi khí hậu)
  • D. Overharvesting of honey (thu hoạch mật ong quá mức)

=> Thí sinh chọn một nguyên nhân chính xác dựa trên đoạn văn.

1.3.5. Câu hỏi về ý chính của đoạn (main idea)

Với dạng câu hỏi này, thí sinh cần phải xác định ý chính của một đoạn hoặc toàn bộ bài đọc. Thường thì câu hỏi này tập trung vào nội dung bao quát nhất, nhằm kiểm tra khả năng tóm tắt nội dung và xác định chủ đề hoặc ý chính của một đoạn văn hay bài đọc.

E.g.: What is the main idea of the passage? (Ý chính của đoạn văn là gì?)

  • A. The importance of renewable energy (tầm quan trọng của năng lượng tái tạo)
  • B. The economic benefits of reducing carbon emissions (lợi ích kinh tế của việc giảm phát thải carbon)
  • C. The challenges faced by developing countries in combating climate change (những thách thức mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong việc chống biến đổi khí hậu)
  • D. The role of international organizations in tackling environmental issues (vai trò của các tổ chức quốc tế trong giải quyết các vấn đề môi trường)

=> Thí sinh phải chọn câu trả lời tóm tắt đúng nội dung chính của bài.

1.3.6. Câu hỏi về thông tin chi tiết (detail)

Câu hỏi về thông tin chi tiết đòi hỏi thí sinh tìm kiếm thông tin cụ thể hoặc chi tiết được đề cập trong bài. Các câu trả lời thường là các sự kiện, con số, hoặc dữ kiện chính xác, mục tiêu để đánh giá khả năng tìm kiếm và nhận ra các thông tin cụ thể trong văn bản.

E.g.: According to the passage, how many countries signed the environmental agreement? (Theo đoạn văn, có bao nhiêu quốc gia đã ký hiệp định về môi trường?)

  • A. 15
  • B. 25
  • C. 30
  • D. 35

=> Thí sinh cần tìm thông tin cụ thể trong bài để trả lời đúng.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các bước làm dạng bài multiple choice IELTS Reading

Sau đây, mình sẽ cùng các bạn đến với phần hướng dẫn các bước cần thiết khi làm dạng bài multiple choice trong IELTS Reading. 

Các bước làm dạng bài multiple choice IELTS Reading
Các bước làm dạng bài multiple choice IELTS Reading

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu của đề bài

Mục tiêu: Xác định rõ số lượng đáp án cần chọn và các yêu cầu đặc biệt của đề bài nếu có.

Cách làm: Đọc kỹ hướng dẫn xem đề bài yêu cầu chọn một hay nhiều đáp án. Nếu đề bài yêu cầu chọn hai hoặc nhiều đáp án, bạn cần chú ý điều này để không chọn thiếu hoặc chọn sai số lượng câu trả lời.

E.g.: Choose TWO correct answers from the options below. (Chọn HAI câu trả lời đúng từ các lựa chọn bên dưới.)

=> Yêu cầu thí sinh chọn hai đáp án, không chọn ít hơn hoặc nhiều hơn.

Bước 2: Đọc câu hỏi để xác định dạng bài

Mục tiêu: Hiểu rõ câu hỏi yêu cầu thí sinh tìm kiếm điều gì: Ý chính, thông tin cụ thể, nguyên nhân-kết quả, hay thái độ của tác giả.

Cách làm: Xem kỹ câu hỏi để xác định dạng câu hỏi. Bạn sẽ dễ định hướng cách đọc và tìm kiếm thông tin chính xác hơn.

E.g.:

What is the main idea of the passage? (Ý chính của đoạn văn là gì?) => Dạng câu hỏi tìm ý chính.

Which of the following best describes the author’s attitude towards the policy? (Câu nào sau đây mô tả tốt nhất thái độ của tác giả đối với chính sách này?) => Dạng câu hỏi thái độ của tác giả.

Bước 3: Xác định từ khóa trong câu hỏi, các đáp án

Mục tiêu: Xác định được từ khóa trong câu hỏi và các đáp án để biết cần tìm thông tin gì trong bài.

Cách làm: Gạch chân các từ khóa chính trong câu hỏi và trong từng đáp án. Từ khóa có thể là danh từ, động từ, hoặc cụm từ chính có liên quan đến nội dung của bài đọc.

E.g.: Câu hỏi: What was the primary factor for the company’s success? (Yếu tố chính dẫn tới thành công của công ty là gì?)

Từ khóa: primary factor (yếu tố chính), company’s success (sự thành công của công ty)

Các đáp án:

  • A. Innovation (đổi mới)
  • B. Marketing strategies (chiến lược tiếp thị)
  • C. Financial investment (đầu tư tài chính)
  • D. Customer service (dịch vụ khách hàng)

Bước 4: Tìm thông tin trả lời trong đoạn văn

Mục tiêu: Dò tìm đoạn văn chứa thông tin liên quan để so sánh với các đáp án.

Cách làm: Sau khi xác định từ khóa, bạn cần skim (đọc lướt) bài đọc để tìm đoạn chứa thông tin liên quan. Khi đã tìm thấy đoạn phù hợp, hãy scan (quét nhanh) để xác định thông tin chi tiết hơn.

E.g.: Sau khi tìm từ khóa “primary factor” và “company’s success”, bạn tìm đoạn văn đề cập đến nguyên nhân chính cho sự thành công của công ty. Sau đó, so sánh thông tin trong đoạn văn với các đáp án để lựa chọn câu trả lời phù hợp.

Bước 5: Kiểm tra lại đáp án

Mục tiêu: Xem đáp án đã chọn là chính xác và phù hợp với thông tin trong đoạn văn chưa.

Cách làm: Sau khi chọn đáp án, hãy kiểm tra lại bằng cách đọc lại câu hỏi và đoạn văn để đảm bảo rằng thông tin trong đáp án không bị paraphrased (diễn đạt lại bằng từ khác) hoặc không bị nhầm lẫn với distractors (thông tin gây nhiễu).

Bên dưới là một ví dụ để chúng ta hiểu rõ hơn về các bước làm bài.

Đoạn văn: The rapid growth of the city was largely driven by increased job opportunities in the manufacturing and technology sectors. The city’s economy expanded rapidly, attracting people from neighboring towns and cities. Government efforts to improve transportation systems and infrastructure also contributed, but the primary factor was the availability of jobs. (Sự bùng nổ dân số của thành phố phần lớn được thúc đẩy bởi sự gia tăng mạnh mẽ của các cơ hội việc làm trong các ngành sản xuất và công nghệ cao. Kinh tế địa phương phát triển nhanh chóng, thu hút một lượng lớn lao động từ các vùng lân cận. Song song đó, các khoản đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng và giao thông cũng góp phần không nhỏ vào sự phát triển này. Tuy nhiên, yếu tố chính vẫn là sự dồi dào các vị trí việc làm.)

Câu hỏi: What was the main reason for the city’s rapid growth? (Nguyên nhân chính dẫn tới sự phát triển nhanh chóng của thành phố là gì?)

  • A. Improved transportation systems (Hệ thống giao thông được cải thiện)
  • B. Increased job opportunities (Cơ hội việc làm tăng lên)
  • C. Government investment in infrastructure (Đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng)
  • D. Population migration from rural areas (Di dân từ nông thôn)

* Cách làm:

  • Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu, câu hỏi yêu cầu chọn một đáp án đúng.
  • Bước 2: Xác định đây là câu hỏi về nguyên nhân chính => What was the main reason…?
  • Bước 3: Từ khóa cần chú ý: main reason (lý do, nguyên nhân chính), rapid growth (sự tăng trưởng nhanh chóng)
  • Bước 4: Tìm đoạn văn đề cập đến lý do tăng trưởng nhanh của thành phố. Tìm thấy đoạn nêu rõ “increased job opportunities” là lý do chính.
  • Bước 5: Kiểm tra lại thông tin trong đoạn văn, thấy đáp án B. Increased job opportunities (tăng cơ hội việc làm) là chính xác.

Xem thêm:

3. Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài multiple choice trong IELTS Reading

Dưới đây là một số lỗi thí sinh sẽ dễ mắc phải khi làm dạng bài multiple choice IELTS Reading, bạn hãy đọc qua và cố gắng không phạm phải những lỗi này.

Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài multiple choice trong IELTS Reading
Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài multiple choice trong IELTS Reading

3.1. Bỏ qua yêu cầu đề

Lỗi: Thí sinh không đọc kỹ yêu cầu, dẫn đến việc chọn sai số lượng đáp án hoặc không tuân theo các chỉ dẫn cụ thể.

E.g.: Đề yêu cầu chọn hai đáp án đúng nhưng thí sinh chỉ chọn một, hoặc chọn nhiều hơn hai đáp án.

Cách khắc phục: Luôn đọc kỹ hướng dẫn trước khi làm bài. Nếu yêu cầu chọn nhiều hơn một đáp án, bạn sẽ cần lưu ý số lượng đáp án cần chọn.

3.2. Chọn đáp án khi chưa hiểu ý của câu

Lỗi: Thí sinh chọn đáp án dựa trên suy đoán, mà không thực sự hiểu ý nghĩa của câu hỏi hoặc đoạn văn liên quan.

E.g.: Chọn đáp án có từ hoặc cụm từ xuất hiện trong đoạn văn nhưng không hiểu rõ mối liên hệ giữa chúng và câu hỏi.

Cách khắc phục: Đọc kỹ câu hỏi và đoạn văn trước khi đưa ra lựa chọn, chắc chắn rằng bạn hiểu được thông tin trong ngữ cảnh của bài đọc và câu hỏi.

3.3. Chọn đáp án theo cảm tính

Lỗi: Chọn đáp án mà không kiểm tra lại thông tin trong bài, dựa vào trực giác hoặc suy nghĩ cá nhân hơn là dựa vào nội dung bài đọc.

E.g.: Chọn đáp án vì nó “có vẻ đúng” hoặc “phù hợp” theo cảm nhận cá nhân mà không so sánh với đoạn văn.

Cách khắc phục: Trừ khi bạn không còn đủ thời gian, hãy luôn dựa vào thông tin cụ thể trong bài đọc, lưu ý không chọn đáp án chỉ vì cảm giác đúng mà chưa tìm được căn cứ từ bài.

3.4. Sai trình tự tìm thông tin

Lỗi: Thí sinh không tìm thông tin theo đúng trình tự trong đoạn văn, dẫn đến việc bỏ lỡ hoặc hiểu sai thông tin.

E.g.: Tìm kiếm thông tin một cách không có hệ thống, đọc lướt qua toàn bài thay vì tìm từ khóa cụ thể và phân tích đoạn có liên quan.

Cách khắc phục: Thí sinh cần sử dụng kỹ thuật scanning và skimming hiệu quả. Tìm từ khóa trong câu hỏi, sau đó đọc kỹ đoạn văn tương ứng để tìm ra thông tin chính xác.

3.5. Không quản lý được thời gian khi làm bài

Lỗi: Thí sinh dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó, dẫn đến không đủ thời gian làm các câu khác.

E.g.: Tốn quá nhiều thời gian để phân tích một câu hỏi, rồi không đủ thời gian làm các câu còn lại.

Cách khắc phục: Luyện tập quản lý thời gian hiệu quả bằng cách đặt giới hạn thời gian cho mỗi câu hỏi. Nếu không tìm ra đáp án sau vài phút, bạn hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay lại sau khi hoàn thành các câu khác. 

4. Những tips làm dạng bài multiple choice IELTS Reading

Được tổng hợp từ kinh nghiệm của các thầy cô và những bạn thí sinh đạt điểm cao phần Reading trong kỳ thi IELTS, bên dưới là một số mẹo nhỏ giúp bạn tự tin “đánh thắng” dạng bài multiple choice.

4.1. Không cố gắng đọc hiểu toàn bộ văn bản

Thay vì mất thời gian đọc hiểu từng chi tiết trong bài đọc mà bạn hãy chỉ tập trung vào thông tin liên quan đến câu hỏi. Ví dụ, khi gặp một bài đọc dài về lịch sử, bạn đừng cố hiểu toàn bộ nội dung về các sự kiện mà hãy xác định đoạn văn có chứa thông tin liên quan đến câu hỏi để tiết kiệm thời gian.

Cách áp dụng: Dùng kỹ thuật skimming (đọc lướt) để tìm ra đoạn có liên quan đến câu hỏi, sau đó mới đọc kỹ đoạn đó. 

4.2. Đọc câu hỏi và các đáp án đầu tiên

Trước khi đọc văn bản, bạn hãy đọc câu hỏi và các đáp án để hiểu rõ yêu cầu để giúp bạn định hướng tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn.

Cách áp dụng: Đọc lướt câu hỏi và tất cả đáp án trước để xác định từ khóa và ý chính cần tìm trong bài.

4.3. Sử dụng phương pháp loại trừ

Khi gặp khó khăn trong việc chọn đáp án đúng, bạn có thể sử dụng phương pháp loại trừ các đáp án sai hoặc không phù hợp trước, rồi tập trung vào những đáp án còn lại.

Cách áp dụng: Đọc từng đáp án và loại bỏ những đáp án có thông tin không phù hợp với nội dung bài đọc. Sau khi loại trừ, bạn sẽ dễ dàng chọn được đáp án đúng hơn.

4.4. Chú ý từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách paraphrase

Đáp án đúng thường được diễn đạt bằng cách paraphrase (diễn đạt lại) hoặc sử dụng từ đồng nghĩa với thông tin trong bài đọc.

Cách áp dụng: Khi tìm thấy đoạn văn có từ khóa tương tự câu hỏi, hãy kiểm tra xem có từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của từ đó không, để chọn đáp án chính xác.

E.g.: Nếu câu hỏi đề cập đến “increase in population” (sự gia tăng dân số), trong bài đọc có thể xuất hiện dưới dạng paraphrase như “a growing number of residents” hay “population growth.”

4.5. Không bỏ qua bất kỳ câu hỏi nào

Đừng bao giờ bỏ trống câu hỏi, ngay cả khi bạn không chắc chắn đáp án. Ví dụ, nếu bạn gặp câu hỏi khó, sau khi sử dụng phương pháp loại trừ nhưng vẫn không tìm ra đáp án, hãy đoán thay vì bỏ trống.

Cách áp dụng: Nếu còn thời gian, hãy quay lại kiểm tra những câu khó, nhưng luôn đảm bảo rằng bạn đã chọn đáp án cho mọi câu hỏi.

Lưu ý: Chọn đáp án theo cảm tính chỉ là phương án cuối cùng khi chúng ta không còn đủ thời gian.

5. Bài tập luyện tập dạng multiple choice IELTS Reading

Cuối cùng, chúng ta sẽ tiến hành làm hai bài tập nhỏ dạng multiple choice trong IELTS Reading để quen dần với cách làm bài và thử áp dụng các mẹo đã đọc.

Exercise 1: Choose the correct letter A, B, C or D

(Bài 1: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

Đáp ánGiải thích
1. ACâu hỏi: In paragraph one, the writer suggests that companies could consider … (Trong đoạn một, tác giả đề xuất rằng các công ty có thể cân nhắc…)
Từ “pay” được lặp lại trong các lựa chọn câu hỏi => lướt qua đoạn văn và tìm phần nói về việc trả tiền, trả lương. 
Tìm được từ “pay” trong câu: “Take away seniority-based pay scales, and older workers may become a much more attractive employment proposition.” (Nếu loại bỏ các hệ thống trả lương dựa trên thâm niên, những người lao động lớn tuổi có thể trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn trong việc tuyển dụng). 
=> Ngụ ý rằng việc trả lương dựa trên tuổi tác khiến những người lao động lớn tuổi có mức lương cao không dựa trên năng suất thực tế của họ, và điều đó có thể dẫn đến việc họ bị yêu cầu nghỉ hưu sớm để tiết kiệm chi phí cho công ty.
=> Đáp án A. abolishing pay schemes that are based on age (bãi bỏ chế độ trả lương dựa trên độ tuổi.) 
Các phương án không đúng:
– B. tránh trả lương dựa trên hệ thống trả công theo sản phẩm: Tác giả chỉ nhắc đến việc những công nhân làm việc thủ công (manual workers) thường kiếm được ít hơn khi họ già đi, nhưng không đề xuất tránh hệ thống trả lương này.
– C. tăng lương cho người lao động lớn tuổi: Không có đề xuất nào trong đoạn nói về việc tăng lương cho người lao động lớn tuổi.
– D. trang bị kỹ năng mới cho người lao động lớn tuổi: Đoạn văn không đề cập đến việc đào tạo kỹ năng mới cho người lao động lớn tuổi.
2. CCâu hỏi: Skill Team is an example of a company which … (Skill Team là một ví dụ về một công ty …)
Ở đoạn thứ hai, chúng ta tìm thấy câu “The company offered services to IBM, thus allowing it to retain access to some of the intellectual capital it would otherwise have lost.” (Công ty cung cấp dịch vụ cho tập đoàn IBM, do đó cho phép IBM tiếp tục tiếp cận với một phần vốn tri thức mà họ sẽ mất nếu không làm vậy)
=> Skill Team cho phép những nhân viên lớn tuổi tiếp tục cống hiến chuyên môn của mình, mặc dù họ đã nghỉ hưu khỏi IBM.
=> Đáp án C. allows the expertise of older workers to be put to use (cho phép sử dụng chuyên môn của những người lao động lớn tuổi)
Các phương án không đúng:
– A. offers older workers increases in salary: Skill Team không cung cấp mức lương tăng cho người lao động lớn tuổi; thực tế, mức lương họ nhận được chỉ bằng 88% lương cuối cùng của họ tại IBM.
– B. allows people to continue working for as long as they want: Skill Team chỉ cho phép người lao động làm việc đến 60 tuổi theo hợp đồng, không phải vô thời hạn.
– D. treats older and younger workers equally: Không có thông tin nào cho thấy Skill Team đối xử bình đẳng giữa người lao động lớn tuổi và trẻ tuổi, mà công ty này tập trung vào việc tái tuyển dụng những người lao động lớn tuổi đã nghỉ hưu.
3. DCâu hỏi: According to the writer, ‘bridge’ jobs … (Theo tác giả, công việc “cầu nối”…)
Trong đoạn văn thứ ba, tác giả nhắc đến hai nhóm người lao động lớn tuổi có xu hướng chọn các công việc “cầu nối” (bridge jobs): “… those who continue working because they have to and those who continue working because they want to, even though they could afford to retire” (… những người tiếp tục làm việc vì họ phải làm và những người tiếp tục làm việc vì họ muốn, mặc dù họ có thể nghỉ hưu). 
=> Thể hiện là các công việc “bridge jobs” thu hút hai nhóm lao động lớn tuổi có hoàn cảnh và động lực rất khác nhau, một nhóm làm việc vì nhu cầu tài chính và một nhóm làm việc vì sở thích cá nhân.
=> Đáp án D. appeal to distinct groups of older workers (Kêu gọi, thu hút các nhóm công nhân lớn tuổi khác nhau)
Các phương án không đúng:
– A. tend to attract people in middle-salary ranges: Tác giả không đề cập rằng các công việc “bridge jobs” thu hút những người có mức lương trung bình, mà chỉ nói rằng những người được trả lương cao nhất và thấp nhất mới thường tiếp tục làm việc.
– B. are better paid than some full-time jobs: Không có thông tin nào trong đoạn nói rằng công việc “bridge jobs” được trả lương cao hơn so với một số công việc toàn thời gian.
– C. originated in the United States: Mặc dù nghiên cứu được đề cập diễn ra ở Hoa Kỳ, không có thông tin nào trong đoạn văn nói rằng các công việc “bridge jobs” có nguồn gốc từ Hoa Kỳ.
4. BCâu hỏi: David Storey’s study found that … (Nghiên cứu của David Storey phát hiện ra rằng…)
Theo nghiên cứu của David Storey được trích dẫn trong đoạn văn, “in Britain 70% of businesses started by people over 55 survived, compared with an overall national average of only 19%” (ở Anh, 70% các doanh nghiệp do những người trên 55 tuổi khởi nghiệp vẫn tồn tại, so với mức trung bình toàn quốc chỉ 19%). 
=> Những người lớn tuổi, cụ thể là trên 55 tuổi, có xu hướng điều hành doanh nghiệp của họ một cách hiệu quả hơn và có tỷ lệ thành công cao hơn so với mức trung bình toàn quốc. 
=> Đáp án đúng là câu B. older people are good at running their own businesses (Người lớn tuổi giỏi điều hành doanh nghiệp của riêng mình)
Các phương án không đúng:
– A. people demand more from their work as they get older: Đoạn văn không nói về nhu cầu của người lao động khi họ lớn tuổi hơn.
– C. an increasing number of old people are self-employed: Mặc dù có đề cập rằng người lớn tuổi có xu hướng tự kinh doanh, nhưng không có thông tin cụ thể nào nói về số lượng ngày càng tăng của những người tự kinh doanh.
– D. few young people have their own businesses: Đoạn văn không so sánh số lượng người trẻ điều hành doanh nghiệp của họ.

Exercise 2: Choose TWO letters, A-E

(Bài 2: Chọn 2 đáp án đúng từ A – E)

Đáp ánGiải thích
1. C & DCâu hỏi: Which TWO benefits of automated vehicles does the writer mention? (Tác giả đề cập đến HAI lợi ích nào của xe tự lái?)
Các thông tin về lợi ích của xe tự lái có thể được tìm thấy trong đoạn B như sau:
– If the vehicle can do some or all of the driving, it may be possible to be productive, to socialise or simply to relax while automation systems have responsibility for safe control of the vehicle. (Nếu xe có thể tự lái một phần hoặc toàn bộ, (người lái) có thể hoạt động hiệu quả, giao lưu hoặc đơn giản là thư giãn trong khi hệ thống tự động chịu trách nhiệm kiểm soát xe an toàn.)
=> C. Travellers could spend journeys doing something other than driving. (Du khách có thể dành thời gian trong chuyến đi để làm việc khác ngoài việc lái xe.)
– Those who are challenged by existing mobility models – such as older or disabled travellers – may be able to enjoy significantly greater travel autonomy. (Những người gặp khó khăn với các mô hình di chuyển hiện tại – chẳng hạn như du khách lớn tuổi hoặc khuyết tật – có thể tận hưởng quyền tự chủ khi đi lại nhiều hơn.)
=> D. People who find driving physically difficult could travel independently. (Những người gặp khó khăn về mặt thể chất khi lái xe có thể tự mình đi du lịch.)
Các phương án không đúng:
– A. Car travellers could enjoy considerable cost savings: Không đề cập đến việc tiết kiệm chi phí khi sử dụng phương tiện tự động.
– B. It would be easier to find parking spaces in urban areas: Không có đề cập gì về việc dễ tìm chỗ đậu xe trong các khu vực đô thị.
– E. reduction in the number of cars would mean a pollution reduction: Không nói về việc giảm số lượng xe hay giảm ô nhiễm.
2. A & ECâu hỏi: Which TWO challenges to automated vehicle development does the writer mention? (Tác giả đề cập đến HAI thách thức nào đối với sự phát triển của xe tự lái?)
Các thông tin về thách thức cho sự phổ biến xe tự lái được tìm thấy trong đoạn F:
– The societal changes that may be required for communities to trust and accept automated vehicles as being a valuable part of the mobility landscape. (Những thay đổi xã hội có thể cần thiết để cộng đồng tin tưởng và chấp nhận xe tự lái như một phần có giá trị của bối cảnh di chuyển.)
=> A. making sure the general public has confidence in automated vehicles. (Đảm bảo rằng công chúng có niềm tin vào xe tự lái.)
The technical difficulties in ensuring that the vehicle works reliably in the infinite range of traffic, weather and road situations it might encounter. (Những khó khăn về mặt kỹ thuật trong việc đảm bảo xe hoạt động đáng tin cậy trong nhiều điều kiện giao thông, thời tiết và đường sá khác nhau mà xe có thể gặp phải.)
=> E. getting automated vehicles to adapt to various different driving conditions. (Làm cho xe tự lái thích ứng với nhiều điều kiện lái xe khác nhau)
Các phương án không đúng:
– B. managing the pace of transition from conventional to automated vehicles: Không nói về việc quản lý quá trình chuyển đổi từ xe truyền thống sang xe tự lái.
– C. deciding how to compensate professional drivers who become redundant: Không có thông tin nào trong đoạn văn đề cập đến việc bồi thường cho các tài xế chuyên nghiệp bị mất việc.
– D. setting up the infrastructure to make roads suitable for automated vehicles: Không đề cập đến việc thiết lập cơ sở hạ tầng phù hợp với xe tự lái.

6. Lời kết

Để đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS, việc làm chủ dạng bài multiple choice IELTS Reading là vô cùng quan trọng. Bên cạnh việc áp dụng các chiến lược làm bài hiệu quả, bạn cũng cần chú trọng đến việc nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, mình tin rằng với nỗ lực thật sự, chúng ta đều sẽ đạt được kết quả như mong đợi.

Hãy xem việc học IELTS như một hành trình khám phá kiến thức mới và trải nghiệm những điều thú vị. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại chia sẻ ở phần bình luận bên dưới để được đội ngũ học thuật của IELTS Vietop giúp giải đáp mọi câu hỏi.

Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 26-09-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 26-09-2024
  • Cambridge University (2020). Cambridge IELTS 15 Academic With Answers, Cambridge University Press & Assessment.
  • Sam McCaner and Judith Ash (2001). IELTS Reading Tests, IntelliGene.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên