Banner back to school 2

Paraphrasing in IELTS Reading – Chinh phục mọi câu hỏi band 5.5 – 6.5

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có từng cảm thấy bối rối khi đối mặt với những đoạn văn dài dòng và, phức tạp trong IELTS Reading? Cảm giác như lạc vào một mê cung từ vựng và ý tưởng, không tìm được lối thoát, bạn luôn tự hỏi làm thế nào để cải thiện điểm số và đạt được mục tiêu của mình?

Đừng lo lắng, bạn không đơn độc. Nhiều thí sinh cũng gặp phải những khó khăn tương tự khi làm bài IELTS Reading, bởi các câu hỏi trong IELTS Reading thường không trùng khớp hoàn toàn với câu trong bài đọc, dẫn đến việc chúng ta thường mắc phải lỗi do hiểu nhầm đề.

Vậy làm thế nào để vượt qua thử thách này và đạt được điểm số như ý? Câu trả lời nằm ở việc nắm vững kỹ năng paraphrasing in IELTS Reading.

Để đạt được điểm số cao, không chỉ cần hiểu được nội dung bài đọc mà còn phải nắm vững kỹ năng paraphrasing – một kỹ năng quan trọng giúp bạn nhận biết thông tin trong bài đọc dù chúng được diễn đạt bằng những từ ngữ khác nhau.

Cùng mình bắt đầu hành trình chinh phục IELTS Reading ngay thôi!

Nội dung quan trọng
1. Định nghĩa: Paraphrasing là việc diễn đạt lại một ý tưởng, một câu, hoặc một đoạn văn bằng những từ ngữ khác, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, với mục đích.
– Tránh trùng lặp từ ngữ.
– Biểu đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn.
– Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
– Trong IELTS Reading, paraphrasing được sử dụng để đánh giá khả năng hiểu sâu của thí sinh về bài đọc.
2. Các dạng paraphrasing thường dùng: 
– Thay đổi cấu trúc câu.
– Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
– Thay đổi hình thức dạng từ.
– Sử dụng hình thức tham chiếu.

1. Paraphrasing là gì? Paraphrasing trong IELTS Reading

Đầu tiên, chúng ta sẽ đến với khái niệm paraphrasing là gì trong IELTS Reading.

Paraphrasing, hay còn gọi là diễn đạt/ diễn dịch, là việc thể hiện một ý tưởng bằng những từ ngữ khác mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Paraphrasing là gì?
Paraphrasing là gì?

Trong bài thi IELTS Reading, các câu hỏi thường không được trích dẫn nguyên văn từ bài đọc mà được diễn đạt lại bằng nhiều cách khác nhau. Mục đích của paraphrasing trong IELTS Reading có thể được kể đến như:

  • Đánh giá khả năng hiểu sâu: Thay vì chỉ đơn thuần tìm kiếm từ khóa giống hệt trong bài đọc, paraphrasing buộc thí sinh phải hiểu ý nghĩa của câu hỏi và tìm kiếm thông tin tương đương.
  • Tránh tình trạng “học vẹt”: Paraphrasing giúp ngăn chặn việc bạn chỉ nhớ máy móc những câu văn trong bài đọc mà không hiểu ý nghĩa thực sự của chúng.
  • Tăng độ khó của bài thi: Việc sử dụng paraphrasing khiến câu hỏi trở nên đa dạng và phức tạp hơn, giúp phân loại thí sinh theo trình độ hiệu quả hơn.

Tóm lại, paraphrasing có thể được áp dụng lên tất cả các từ khóa, nhằm đánh giá khả năng hiểu sâu và linh hoạt của thí sinh, do đó yêu cầu các bạn phải có vốn từ vựng và ngữ pháp vững chắc để “né tránh” khỏi các “bẫy” trong bài.

Vậy tổng quan chúng ta có bao nhiêu kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Reading? Mời các bạn cùng mình tìm hiểu ở phần tiếp theo.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các kỹ thuật paraphrasing in IELTS Reading

Trong phần IELTS Reading thông thường sẽ bao gồm các kỹ thuật paraphrasing như sau, để hiểu rõ hơn về từng kỹ thuật và cách áp dụng, chúng ta cùng đi sâu vào từng phần.

Các kỹ thuật paraphrasing in IELTS Reading
Các kỹ thuật paraphrasing in IELTS Reading

2.1. Thay đổi cấu trúc câu

Kỹ năng thay đổi cấu trúc câu rất phổ biến trong IELTS Reading, đòi hỏi thí sinh phải linh hoạt trong việc sắp xếp các thành phần của câu và sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt cùng một ý. Cách thay đổi cấu trúc câu thường gặp là:

  • Chuyển đổi câu bị động sang chủ động và ngược lại: Diễn đạt ý tưởng theo nhiều cách khác nhau, tránh lặp từ. Bạn có thể thấy ở dạng paraphrasing này là chủ ngữ và tân ngữ ở câu gốc sẽ đổi vị trí cho nhau, thì của động từ thay đổi và ở trường hợp dưới đây, đề có thể thay thế hoàn toàn động từ.

E.g.: The rectangular palace was built around formal gardens, the northern half of which have been reconstructed. 

(Trích Reading Practice: Fishbourne Roman Palace)

Câu hỏi: The palace building surrounded ……….

-> Từ cần điền là “gardens”.

-> Giải thích: Chúng ta có câu gốc “The rectangular palace was built around formal gardens.” (Cung điện hình chữ nhật được xây dựng xung quanh những khu vườn trang trọng.)

-> Từ “gardens” là đáp án đúng vì:

Câu hỏi: The palace building surrounded … (Cung điện bao quanh …)

-> Dựa vào cách paraphrase của câu gốc (bị động) thành câu hỏi (chủ động), thí sinh có thể hiểu -> cung điện bao quanh những khu vườn –> chọn từ “gardens”.

  • Thay đổi trật tự của từ trong câu: Thứ tự của từ trong câu có thể được thay đổi mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

E.g.: The average supercentenarian had freely gone about their daily life up until the age of 105 or so, some five to ten years longer even than centenarians.

Câu hỏi True or False: Centenarians tend to live longer than supercentenarians.

-> Đáp án là False.

-> Giải thích: Chúng ta có câu gốc “The average supercentenarian had freely gone about their daily life up until the age of 105 or so, some five to ten years longer even than centenarians.” (Những người siêu thọ trung bình vẫn thoải mái sinh hoạt hàng ngày cho đến khoảng 105 tuổi, thậm chí lâu hơn những người trăm tuổi khoảng năm đến mười năm.)

Câu hỏi: Centenarians tend to live longer than supercentenarians. (Những người sống trăm tuổi có xu hướng sống lâu hơn những người sống siêu thọ.)

-> Vị trí của “Centenarians” và “supercentenarians” được thay đổi cho nhau, trong khi nghĩa của câu vẫn không thay đổi – so sánh nhóm người này sống lâu hơn nhóm người kia (trường hợp này, đáp án cho câu hỏi là False – sai).

2.2. Sử dụng từ đồng nghĩa (synonym) hoặc trái nghĩa (antonym)

Việc dùng từ đồng nghĩa hay trái nghĩa khi paraphrase không còn là khái niệm mới lạ, khi các bạn đã được làm quen với dạng bài chọn trắc nghiệm những từ có the same/ opposite meaning trong đề thi ở trường phổ thông.

Trong IELTS Reading, việc nắm được các từ đồng nghĩa, trái nghĩa sẽ giúp bạn nhận biết các cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý tưởng trong bài đọc và câu hỏi, qua đó dễ dàng tìm kiếm câu trả lời chính xác.

Ngoài việc tra từ điển để tìm kiếm các từ đồng, trái nghĩa, bạn có thể áp dụng các cách khác như sau:

Nhóm từ đồng nghĩa: Một số từ thường đi kèm với nhau, tạo thành nhóm từ đồng nghĩa. 

E.g.: Big, large, huge (cả 3 đều mang nghĩa chỉ to lớn, rộng khắp … tùy vào ngữ cảnh)

Tiền tố, hậu tố: Thêm tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc để tạo ra từ mới có nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa.

E.g.:

  • Thêm tiền tố: Happy (vui vẻ) -> unhappy (không vui).
  • Thêm hậu tố: Happy (vui vẻ) -> happiness (sự vui vẻ).
Collocations: Các từ thường đi với nhau tạo thành cụm từ cố định. 

E.g.: Make a decision (đưa ra quyết định), do research (nghiên cứu).

Từ trái nghĩa tương đối: Một số từ chỉ đối lập trong một ngữ cảnh nhất định. 

E.g.: Long (dài) và short (ngắn) là cặp trái nghĩa khi nói về độ dài, tuy nhiên nếu nói về chiều cao thì lại là tall (cao) và short (thấp).

Bạn có thể xét ví dụ paraphrase dạng cụm từ đồng nghĩa như dưới đây.

E.g.: It is becoming clear that people who break through the 90-plus barrier represent a physical elite.

(Trích Reading Practice: What is the secret of a long life?)

Câu hỏi True or False: People who live beyond 90 years old are likely to be in good health.

-> Đáp án là True.

-> Giải thích: Chúng ta có câu gốc “It is becoming clear that people who break through the 90-plus barrier represent a physical elite.” (Người sống trên 90 tuổi đại diện cho một nhóm người có sức khỏe vượt trội.)

Câu hỏi: People who live beyond 90 years old are likely to be in good health. (Những người sống trên 90 tuổi thường có sức khỏe tốt.)

-> Thay vì dùng cụm từ “physical elite” (sức khỏe vượt trội), câu hỏi sử dụng cụm từ đồng nghĩa “likely to be in good health” (có khả năng có sức khỏe tốt) để diễn đạt ý tương tự.

Xem thêm:

2.3. Thay đổi dạng từ (word forms)

Khi paraphrase trong IELTS Reading, đề bài còn có thể áp dụng kỹ thuật word forms – thay đổi dạng của từ, phổ biến nhất là:

Thay đổi từ loại:

  • Danh từtính từ: Development (sự phát triển) ⇔ developmental (liên quan đến phát triển), efficient (hiệu quả) ⇔ efficiency (sự hiệu quả)
  • Động từ ⇔ danh từ: To analyze (phân tích) ⇔ analysis (sự phân tích)
  • Tính từ ⇔ trạng từ: Quick (nhanh) ⇔ quickly (một cách nhanh chóng)

Thay đổi dạng của từ:

  • Số ít ⇔ số nhiều: A country (một quốc gia) ⇔ countries (các quốc gia)
  • So sánh hơnso sánh nhất: Bigger (to hơn) ⇔ biggest (to nhất)
  • Động từ nguyên mẫu ⇔ một thì khác: To study (to infinitive) ⇔ has studied (present perfect)

Chúng ta hãy cùng xem ví dụ dưới đây.

E.g.: After her death, her husband, Murry, took on the task of editing and publishing her works.

(Trích Reading Practice: Katherine Mansfield)

Câu hỏi: Katherine’s husband edited and … more of her works after her death.

-> Từ cần điền là “published”.

-> Giải thích: Chúng ta có câu gốc “After her death, her husband, Murry, took on the task of editing and publishing her works.” (Sau khi bà mất, chồng bà, Murry, đã đảm nhận nhiệm vụ biên tập và xuất bản các tác phẩm của bà.)

-> Từ “published” là đáp án đúng vì:

Câu hỏi: Katherine’s husband edited and … more of her works after her death. (Chồng bà đã biên tập và… thêm nhiều tác phẩm của bà sau khi bà qua đời.)

-> Dựa vào cách paraphrase của dạng từ “publishing” (gerund) trong câu gốc sang câu hỏi (động từ) -> Chồng của Katherine đã biên tập và “xuất bản” thêm nhiều tác phẩm của bà sau khi bà qua đời -> chọn động từ “published” ở thì quá khứ đơn.

2.4. Sử dụng hình thức thay thế (substitution)

Hình thức tham chiếu (referencing) là một kỹ thuật hiệu quả để paraphrase câu trong IELTS Reading, đặc biệt khi bạn muốn tránh lặp lại các danh từ hoặc cụm từ quan trọng, bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ khác để ám chỉ đến từ hoặc cụm từ đó.

Các hình thức tham chiếu thường gặp bao gồm:

  • Đại từ:
    • Đại từ nhân xưng: He, she, it, they, them, …
    • Đại từ chỉ định: This, that, these, those, …
    • Đại từ bất định: One, some, any, …
  • Trạng từ: Here, there, now, then, …
  • Danh từ: The + danh từ đã đề cập trước đó.
  • Cụm danh từ: A + tính từ + danh từ đã đề cập trước đó.

Để hiểu rõ hơn về hình thức paraphrase này, mời các bạn cùng mình xem qua ví dụ dưới đây.

If you’re looking for a world-class education, then Edinburgh University should definitely be on your radar. […] This venerable institution has educated some of the finest minds, boasting no fewer than 23 Nobel laureates among its alumni. In addition to these luminaries, it also paid host to the early education of Charles Darwin.

(Trích Edinburgh University – Transcending History)

Câu hỏi True or False: Edinburgh University has produced numerous distinguished individuals, featuring at least 23 Nobel laureates among its graduates.

-> Đáp án là True.

-> Giải thích: Trong đoạn đề bài nói về thành tích đào tạo của Đại học Edinburgh – có không dưới 23 cựu sinh viên đoạt giải Nobel. Chúng ta có cụm “This venerable institution” (Tổ chức lâu đời này) trong đề được paraphrase thành “Edinburgh University” (Đại học Edinburgh) bên dưới câu hỏi, nhằm tránh lặp lại và kiểm tra khả năng hiểu bài của thí sinh.

3. Bài tập thực hành kỹ thuật paraphrasing in IELTS Reading

Bây giờ, chúng ta sẽ tiến hành áp dụng kỹ thuật paraphrasing vào IELTS reading. Bạn hãy cùng mình xem qua và “thử sức” với các dạng bài sau:

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng.
  • Áp dụng những kỹ thuật paraphrasing để viết lại các câu/ đoạn văn hoàn chỉnh.
  • Hoàn thành bài đọc với dạng True/ False/ Not Given.

Exercise 1: Choose the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions

(Bài 1: Chọn từ GẦN NHẤT về nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau) 

Bài tập paraphrasing in IELTS Reading
Bài tập paraphrasing in IELTS Reading

1. The significant discovery changed the course of history.

  • A. minor
  • B. important
  • C. irrelevant

2. She felt a strong urge to travel the world.

  • A. desire
  • B. fear
  • C. refusal

3. The exquisite painting captivated everyone at the gallery.

  • A. ordinary
  • B. beautiful
  • C. large

4. He offered a vivid description of his experience.

  • A. dull
  • B. detailed
  • C. brief

5. The committee reached a consensus after lengthy discussions.

  • A. disagreement
  • B. confusion
  • C. agreement

Đáp ánGiải thích
1. B“Significant” có nghĩa “quan trọng” => “important” (quan trọng)
2. A“Urge” có nghĩa “sự thôi thúc” hoặc “mong muốn mạnh mẽ” => “desire” (mong muốn)
3. B“Exquisite” có nghĩa “tuyệt đẹp” => “beautiful” (đẹp)
4. B“Vivid” có nghĩa “sống động” hoặc “chi tiết” => “detailed” (chi tiết)
5. C“Consensus” có nghĩa “sự đồng thuận” => “agreement” (sự đồng ý)

Xem thêm:

Exercise 2: Using paraphrasing techniques to rewrite the following sentences/ paragraph

(Bài 2: Áp dụng những kỹ thuật paraphrasing để viết lại các câu/ đoạn văn sau) 

  1. The government has introduced a new policy to reduce air pollution.
  2. Smartphones have become an essential part of our daily lives.
  3. Studying English is indeed very important.
  4. The report highlights the importance of education. Education can improve people’s lives in many ways.
  5. Climate change is a significant global challenge. Rising temperatures, extreme weather events, and sea-level rise are just some of the effects of climate change. These changes have a profound impact on ecosystems, economies, and societies around the world.

Tùy vào mỗi người chúng ta sẽ có cách paraphrase khác nhau, mình gợi ý đáp án tham khảo của những câu trên như sau:

1. A new government strategy has been implemented to cut down on smog. (Một chiến lược mới của chính phủ đã được thực hiện để giảm thiểu khói bụi.)

=> Giải thích: Câu được chuyển từ câu chủ động sang câu bị động để tạo sự đa dạng và thay thế các từ vựng như:

  • Policy (chính sách) -> strategy (chiến lược).
  • Introduce (giới thiệu, áp dụng) -> implemented (thi hành, thực hiện).
  • Reduce (giảm) -> cut down on (giảm bớt).
  • Air pollution (ô nhiễm không khí) -> smog (khói bụi).

2. Our daily lives have been revolutionized by the introduction of smartphones. (Cuộc sống hàng ngày của chúng ta đã thay đổi hoàn toàn nhờ sự ra đời của điện thoại thông minh.)

=> Giải thích: Đổi câu chủ động thành câu bị động.

Sử dụng mệnh đề quan hệ “by the introduction of smartphones”.

3. The significance of learning English is truly undeniable. (Tầm quan trọng của việc học tiếng Anh thực sự không thể phủ nhận.)

=> Giải thích: Chuyển từ tính từ important (quan trọng) thành danh từ significance (tầm quan trọng).

Thay thế indeed very important (thực sự rất quan trọng) bằng cụm truly undeniable (thực sự không thể phủ nhận).

4. The report highlights the importance of education, which can improve people’s lives in many ways.

=> Giải thích: Sử dụng đại từ quan hệ “which” để tham chiếu và không cần nhắc lại lại education (sự giáo dục, nền giáo dục).

5. Global warming poses a serious threat to our planet. Increasing temperatures and more frequent and intense natural disasters are causing widespread damage to ecosystems, economies, and human communities.

=> Giải thích: Thay thế climate change (biến đổi khí hậu) bằng global warming (nóng lên toàn cầu).

Sử dụng cụm từ coupled with (đi kèm với) để nối các hiệu ứng của biến đổi khí hậu.Thay thế have a profound impact (có tác động sâu sắc) bằng causing widespread damage (gây ra thiệt hại trên diện rộng).

Exercise 3: Indicate whether the sentences below are true (TRUE), false (FALSE), or do not contain information (NOT GIVEN) in the reading passage

(Bài tập 3: Chỉ ra các câu bên dưới là đúng, sai, hay không có thông tin trong bài đọc)

  1. Children with good self-control are known to be likely to do well at school later on.
  2. The way a child plays may provide information about possible medical problems.
  3. Playing with dolls was found to benefit girls’ writing more than boys’ writing.
  4. Children had problems thinking up ideas when they first created the story with Lego.
  5. People nowadays regard children’s play as less significant than they did in the past.

Đáp ánGiải thích
1. TRUE Đoạn 11, “In a study,…in the long run”.
– Từ khóa: “self-control”, “children”, “school”, “problem-solving”.
– Ý chính: Cả câu hỏi và đoạn văn đều đề cập đến mối quan hệ giữa khả năng tự kiểm soát của trẻ em và thành công trong tương lai.
– Paraphrase: Đoạn văn sử dụng cụm từ “greater self-control” (khả năng tự kiểm soát tốt hơn) để paraphrase ý tưởng “good self-control” trong câu hỏi. Cụm “do well at school later on” vì vậy sẽ đồng nghĩa với “more successful problem solvers in the long run”.
=> Câu này đúng.
2. TRUE Đoạn 13, “Playful behavior… autism”.
– Từ khóa: “child”, “play”, “medical problems”, “well-being”, “neurodevelopmental disorders”.
– Ý chính: Cả câu hỏi và đoạn văn đều đề cập đến mối quan hệ giữa cách chơi của trẻ và thông tin về sức khỏe và phát triển của trẻ.
– Paraphrase: “Children at play” bằng nghĩa với “The way a child plays”.”neurodevelopmental disorders” bằng nghĩa với “possible medical problems”.
=> Câu này đúng.
3. NOT GIVENViệc chơi búp bê được phát hiện có lợi cho khả năng viết của bé gái hơn là bé trai.
=> Câu này không có thông tin trong bài.
4. FALSEĐoạn 15, “Children wrote longer … similar results.”
– Từ khóa: “children”, “create story”, “Lego”.
– Ý chính: Cả câu hỏi và đoạn văn đều đề cập đến việc trẻ em tạo ra câu chuyện bằng cách sử dụng đồ chơi, tuy nhiên câu hỏi đề cập tới việc trẻ gặp khó khăn trong việc nghĩ ra ý tưởng khi lần đầu tiên tạo ra câu chuyện bằng Lego.
=> Câu này không đúng so với đoạn văn gốc.
5. TRUE Đoạn cuối, “Somehow … contrast with “work””.
– Từ khóa: “children’s play”, “significant”, “past”.
– Ý chính: Cả câu hỏi và đoạn văn đều đề cập đến sự thay đổi quan niệm về tầm quan trọng của trò chơi trẻ em theo thời gian.
– Paraphrase: Cụm “has been lost” (đã bị mất) bằng nghĩa với “less significant” (ít quan trọng hơn).
Cụm “in recent decades” (những thập kỷ gần đây) bằng nghĩa với “past” (trong quá khứ).
=> Câu này đúng.

Xem thêm:

4. Lời kết

Bằng việc nắm vững các chiến lược paraphrasing in IELTS Reading và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục những bài đọc “khó nhằn” nhất trong IELTS Reading. Để áp dụng hiệu quả kỹ năng này, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Hiểu rõ cách nhận biết các dạng paraphrasing khác nhau.
  • Luyện tập kỹ năng tìm kiếm từ khóa, các từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa, cụm từ, …
  • Mở rộng từ vựng, ngữ pháp để nắm bắt ngữ cảnh trong bài đọc.

Vậy là bạn đã nắm vững những kiến thức về paraphrasing trong IELTS Reading rồi đấy! Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá thêm nhiều chiến lược làm bài hiệu quả khác. Hãy theo dõi để không bỏ lỡ nhé!

Nếu bạn cần thêm bất kỳ sự hỗ trợ nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi, giúp bạn học tập tốt hơn.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Paraphrasing – an overview – Library Guides: https://lit.libguides.com/paraphrasing – Truy cập ngày 07-08-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 07-08-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 07-08-2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên