Banner back to school 3

“Bỏ túi” bí quyết làm dạng sentence completion IELTS Reading

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Dạng bài sentence completion (hoàn thành câu) trong bài thi IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí sinh. Việc tìm kiếm từ hoặc cụm từ chính xác để điền vào chỗ trống đòi hỏi không chỉ khả năng đọc hiểu tốt mà còn đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng làm bài hiệu quả. Vì vậy, nhiều người thường cảm thấy bối rối và mất điểm ở dạng bài này. 

Tuy nhiên, đừng lo lắng! Với những hướng dẫn chi tiết và mẹo làm bài hiệu quả trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục dạng bài này và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những chiến lược làm bài hiệu quả, những mẹo quan trọng, đi kèm bài tập minh họa giúp bạn dễ dàng hình dung cách “chinh phục” dạng bài này.

Nào, chúng ta bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
1. Định nghĩa: Sentence completion là dạng bài trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ thiếu vào các câu đã cho, dựa trên thông tin có trong đoạn văn.
2. Các bước làm bài sentence completion: 
– Bước 1: Xác định giới hạn từ được điền.
– Bước 2: Đọc lướt qua đoạn văn
– Bước 3: Đọc câu hỏi, tìm từ khóa và xác định loại từ cần điền.
– Bước 4: Tìm kiếm thông tin trong đoạn văn.
– Bước 5: Điền đáp án và kiểm tra lại.
3. Những lỗi sai thường gặp: 
– Bỏ qua yêu cầu đề bài.
– Tìm kiếm từ khóa một cách máy móc.
– Thiếu tập trung vào từ loại hoặc chi tiết cần thiết.
– Chọn đáp án dựa trên cảm tính.
– Không kiểm tra lại đáp án.
4. Tips làm bài sentence completion:
– Chú ý trật tự của thông tin cần điền.
– Xem các từ trước và sau ô trống cần điền.
Paraphrasingtừ đồng nghĩa, trái nghĩa.
– Chú ý về các từ loại.
– Quản lý thời gian.

Cùng học qua video sau về cách làm dạng bài sentence completion trong IELTS Reading:

1. Tổng quan dạng bài sentence completion IELTS Reading

Trước hết, chúng ta sẽ đến với phần định nghĩa thế nào là một bài sentence completion và vì sao đây lại là dạng bài quan trọng của IELTS Reading.

1.1. Định nghĩa sentence completion IELTS Reading

Để trả lời câu hỏi “sentence completion trong IELTS Reading” là gì? – Mình định nghĩa về dạng bài này ngắn gọn như sau:

Định nghĩa sentence completion IELTS reading
Định nghĩa sentence completion IELTS Reading

Dạng bài sentence completion yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống trong câu dựa trên thông tin lấy từ đoạn văn.

Trong dạng bài này, các câu hỏi được đưa ra dưới dạng các câu chưa hoàn chỉnh, và thí sinh sẽ phải tìm kiếm thông tin trong đoạn văn để điền từ chính xác vào chỗ trống nhằm hoàn thành câu sao cho có ý nghĩa logic và đúng với nội dung đoạn văn.

Dạng bài mẫu sentence completion IELTS Reading
Dạng bài mẫu sentence completion IELTS Reading
Dạng bài mẫu sentence completion IELTS Reading

Sentence completion đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng đọc hiểu chi tiết, kỹ năng suy luận, và khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của thí sinh. Vì thế, nếu thành thạo dạng bài này, bạn có thể cải thiện đáng kể điểm số trong bài thi IELTS Reading.

1.2. Đặc điểm của dạng bài sentence completion trong IELTS Reading

Đặc điểm của dạng bài sentence completion được tổng hợp như sau:

  • Câu trả lời phải phù hợp với số lượng từ quy định trong đề bài: “No more than two/ three words” (Không quá hai/ ba từ) hoặc “No more than a number of words and/ or a number” (Không quá một số từ và/ hoặc một số). Nếu bạn điền nhiều từ hơn yêu cầu, câu trả lời của bạn sẽ bị coi là sai.
  • Câu trả lời luôn có trong bài đọc: Dạng bài này thường không yêu cầu thí sinh phải suy luận nhiều mà chỉ cần tìm đúng thông tin trong đoạn văn và điền vào chỗ trống, vì vậy không nên tự sáng tạo đáp án.
  • Dạng bài này kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết và cụ thể: Bạn sẽ không chỉ tìm ý chính mà còn phải nắm bắt được những thông tin nhỏ như số liệu, tên người, hoặc các chi tiết mô tả. Ngoài ra, bạn còn sẽ phải chú ý tới lối diễn giải lại – paraphrasing và từ đồng/ trái nghĩa.

E.g.:

Đoạn văn: “People in modern society often suffer from a lack of physical activity due to sedentary lifestyles. One common factor is that many jobs today involve sitting at a desk for long hours. This change in work habits has led to an increase in health problems such as obesity, cardiovascular diseases, and mental stress. Experts recommend at least 30 minutes of moderate exercise per day to maintain good health.” (Trong xã hội hiện đại, người ta thường bị thiếu hoạt động thể chất do lối sống ít vận động. Một yếu tố chung là nhiều công việc ngày nay đòi hỏi phải ngồi tại bàn làm việc trong nhiều giờ. Sự thay đổi trong thói quen làm việc này đã dẫn đến sự gia tăng các vấn đề sức khỏe như béo phì, bệnh tim mạch và căng thẳng về tinh thần. Các chuyên gia khuyên bạn nên tập thể dục điều độ  ít nhất 30 phút mỗi ngày để duy trì sức khỏe tốt.)

Câu hỏi sentence completion: Complete the sentences below with NO MORE THAN TWO WORDS from the text.

1. Many people experience health issues like obesity due to ………. (Nhiều người gặp phải các vấn đề sức khỏe như béo phì do ……….)

2. Experts advise people to engage in ……… daily for better health. (Các chuyên gia khuyên mọi người nên tham gia ……… hàng ngày để có sức khỏe tốt hơn.)

Trong đề bài có yêu cầu “No more than two words” (không quá 2 từ). Thí sinh phải tuân thủ giới hạn này, nếu điền nhiều hơn 2 từ, câu trả lời sẽ bị tính là sai.

Dựa vào các đặc điểm và khả năng đọc hiểu, chúng ta có thể xác định đáp án của câu 1 là cụm “sedentary lifestyles” (lối sống ít vận động) và câu 2 là cụm “moderate exercise” (thể dục điều độ).

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các bước làm dạng bài sentence completion IELTS Reading

Sau đây mình sẽ cùng các bạn đi đến các bước làm dạng bài sentence completion IELTS Reading, kèm theo mục tiêu và cách làm từng bước:

Cách làm bài Sentence completion
Cách làm bài Sentence completion

Bước 1: Xác định giới hạn từ được điền

Mục tiêu: Đảm bảo rằng số lượng từ điền vào chỗ trống không vượt quá giới hạn đề bài yêu cầu.

Cách làm: Đọc kỹ hướng dẫn của bài và xác định giới hạn từ mà bạn được phép điền. Thông thường, sẽ có những yêu cầu như “No more than two/ three words and/ or a number” (Không được nhiều hơn hai/ ba từ và/ hoặc một con số).

Bước 2: Đọc lướt qua đoạn văn

Mục tiêu: Nắm bắt ý chính của đoạn văn và xác định được vị trí chứa thông tin liên quan đến câu hỏi.

Cách làm: Skim qua đoạn văn, tức là đọc lướt để hiểu ý chính mà không cần đi sâu vào chi tiết. Lưu ý vị trí của các đoạn chứa từ khóa có thể giúp bạn trả lời câu hỏi – việc này sẽ giúp bạn biết nên tập trung vào đoạn nào khi tìm kiếm thông tin trong đoạn.

Bước 3: Đọc câu hỏi, tìm từ khóa và xác định loại từ cần điền

Mục tiêu: Xác định thông tin cần tìm và loại từ như danh từ, động từ, tính từ, … phù hợp để điền vào chỗ trống.

Cách làm: Đọc từng câu hỏi kỹ lưỡng, gạch chân các từ khóa chính và xác định từ khóa nào cần tìm trong đoạn văn. Sau đó, dựa vào ngữ pháp của câu để dự đoán loại từ cần điền.

E.g.: Experts advise people to engage in ……… daily for better health. (Các chuyên gia khuyên mọi người nên tham gia ……… hàng ngày để có sức khỏe tốt hơn.)

=> Từ cần điền sẽ là danh từ chỉ hoạt động hoặc một loại hình tập luyện.

Bước 4: Tìm kiếm thông tin trong đoạn văn

Mục tiêu: Tìm từ hoặc cụm từ chính xác từ đoạn văn để điền vào chỗ trống trong câu hỏi.

Cách làm: Sử dụng kỹ năng scanning để tìm từ khóa liên quan trong đoạn văn. Khi tìm được câu hoặc đoạn chứa từ khóa, hãy đọc kỹ lại câu văn để xác định từ hoặc cụm từ phù hợp để điền.

Lưu ý: Từ trong đoạn văn có thể được viết dưới dạng paraphrasing (diễn đạt lại). Bạn cần tìm những từ đồng nghĩa với từ khóa trong câu hỏi.

E.g.: Nếu từ khóa trong câu hỏi là “exercise” (thể dục), trong đoạn văn có thể dùng từ “physical activity” (hoạt động thể chất) để thay thế.

Bước 5: Điền đáp án và kiểm tra lại

Mục tiêu: Điền từ chính xác vào chỗ trống, đảm bảo câu có ý nghĩa và đáp ứng đúng yêu cầu ngữ pháp, giới hạn từ.

Cách làm: Sau khi tìm được từ hoặc cụm từ từ đoạn văn, điền vào chỗ trống và đọc lại câu hoàn chỉnh để chắc chắn rằng:

  • Câu trả lời đúng về ngữ nghĩa.
  • Từ/ cụm từ điền vào đúng về ngữ pháp và từ loại.
  • Đáp ứng yêu cầu về số lượng từ của đề bài.
  • Chính tả và dạng số ít/ số nhiều cũng phải đúng.

Dưới đây là một ví dụ để giúp các bạn rõ hơn về các bước làm bài sentence completion:

Đoạn văn: The popularity of electric vehicles (EVs) is on the rise due to their environmental benefits. EVs produce zero emissions during operation, which makes them an ideal solution for reducing air pollution in large cities. Governments around the world are offering incentives to encourage more people to buy EVs. However, challenges such as high production costs and limited charging infrastructure remain barriers to widespread adoption. (Sự phổ biến của xe điện (EV) đang gia tăng do lợi ích về môi trường của chúng. EV không thải ra khí thải trong quá trình vận hành, khiến chúng trở thành giải pháp lý tưởng để giảm ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn. Các chính phủ trên khắp thế giới đang đưa ra các ưu đãi để khuyến khích nhiều người mua EV hơn. Tuy nhiên, những thách thức như chi phí sản xuất cao và cơ sở hạ tầng sạc hạn chế vẫn là rào cản đối với việc áp dụng rộng rãi.)

Complete the sentences below using NO MORE THAN TWO WORDS from the passage.

1. Electric vehicles do not generate any ………. while being used. (Xe điện không tạo ra bất kỳ ………. nào khi được sử dụng.)

2. One factor that limits the adoption of electric vehicles is the lack of ……….. (Một yếu tố hạn chế việc áp dụng xe điện là thiếu ………..)

Bước 1: Xác định giới hạn từ được điền

Phần đề ghi rõ “No more than two words” – có nghĩa là mỗi câu trả lời chỉ có thể là một từ hoặc hai từ, không được điền ba từ hoặc nhiều hơn.

Bước 2: Đọc lướt qua đoạn văn

Skim đoạn văn, chú ý đến các từ khóa như:

  • Electric vehicles (xe điện)
  • Emissions (khí thải)
  • Challenges (thách thức)
  • Adoption (áp dụng)
  • Charging infrastructure (cơ sở hạ tầng sạc)

=> Ý khái quát: Đoạn văn chủ yếu nói về sự gia tăng phổ biến của xe điện, lợi ích môi trường, nhưng cũng nêu các rào cản về chi phí và hạ tầng.

Bước 3: Đọc câu hỏi, tìm từ khóa và xác định loại từ cần điền

Câu 1: “Electric vehicles do not generate any ………. while being used.”

Từ khóa “generate” (tạo ra, phát ra), “any” (không … gì cả), và “while being used” (trong khi được sử dụng).

=> Loại từ cần điền: Danh từ (chỉ cái gì xe điện không phát/ tạo ra khi sử dụng).

Câu 2: “One factor that limits the adoption of electric vehicles is the lack of ………..”

Từ khóa “limits” (giới hạn), “adoption” (áp dụng), và “lack of” (thiếu).

=> Loại từ cần điền: Danh từ (chỉ cái gì đang thiếu và làm cản trở sự phổ biến của xe điện).

Bước 4: Tìm kiếm thông tin trong đoạn văn

Câu 1: Từ khóa “zero emissions” trong đoạn “EVs produce zero emissions during operation” (xe điện không tạo ra khí thải khi vận hành) phù hợp với câu. 

=> Đáp án là “emissions” (khí thải)

Câu 2: Từ khóa “limited charging infrastructure” trong câu “challenges such as high production costs and limited charging infrastructure” (thách thức bao gồm chi phí sản xuất cao và hạ tầng sạc hạn chế) tương ứng với từ khóa “lack of”. 

=> Đáp án là “charging infrastructure” (hạ tầng sạc)

Bước 5: Điền đáp án và kiểm tra lại

Câu 1: “Electric vehicles do not generate any emissions while being used.” → Đúng ngữ pháp và phù hợp về ngữ nghĩa.

Câu 2: “One factor that limits the adoption of electric vehicles is the lack of charging infrastructure.” → Hợp lý về ngữ pháp và nghĩa.

=> Cả hai đáp án đều nằm trong giới hạn không quá 2 từ, và đúng chính tả, ngữ pháp.

Xem thêm: Cách làm bài Matching Headings IELTS Reading

3. Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài sentence completion IELTS Reading

Khi làm dạng bài sentence completion trong IELTS Reading, chúng ta cũng cần chú ý tránh một số lỗi sai phổ biến như:

Những lỗi sai thường gặp khi làm bài sentence completion
Những lỗi sai thường gặp khi làm bài sentence completion

3.1. Bỏ qua yêu cầu đề bài

Lỗi: Không chú ý đến hướng dẫn như số lượng từ được phép điền hoặc yêu cầu “chọn từ từ đoạn văn” thay vì tự diễn đạt => dẫn đến mất điểm ngay cả khi thông tin đúng.

E.g.:

  • Đề bài yêu cầu: No more than two words and/ or a number. (Không quá hai từ và/ hoặc một con số.)
  • Câu hỏi: The number of electric vehicles sold in 2023 was ……….. (Số lượng xe điện được bán ra vào năm 2023 là ………..)
  • Đoạn văn: In 2023, the global market saw the sale of approximately 2 million electric vehicles. (Vào năm 2023, thị trường toàn cầu chứng kiến ​​doanh số bán ra khoảng 2 triệu xe điện.)
  • Lỗi: approximately 2 million (khoảng 2 triệu) => 3 từ, vượt quá số lượng cho phép.
  • Đúng: 2 million => 2 từ, phù hợp yêu cầu đề bài

Cách khắc phục: Đọc kỹ hướng dẫn mỗi lần làm bài, đặc biệt là số lượng từ cho phép điền.

3.2. Tìm kiếm từ khóa một cách máy móc

Lỗi: Chỉ tìm từ khóa chính xác trong đoạn văn mà không hiểu nội dung của đoạn. Từ khóa trong đoạn văn có thể được paraphrase – diễn đạt lại bằng từ ngữ khác, khiến thí sinh không nhận ra thông tin cần thiết cho đáp án.

E.g.:

  • Câu hỏi: One challenge for electric vehicle adoption is the ………. cost. (Một thách thức đối với việc áp dụng xe điện là chi phí ……….)
  • Đoạn văn: One of the major barriers to the adoption of electric vehicles is the high manufacturing cost. (Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng xe điện là chi phí sản xuất cao.)
  • Lỗi: Thí sinh tìm từ khóa “challenge” trong đoạn văn, nhưng không tìm thấy, và bỏ qua thông tin liên quan.

Cách khắc phục: Tìm hiểu về paraphrasing và luyện kỹ năng nhận diện các từ đồng  hoặc trái nghĩa, cách diễn đạt khác của từ khóa.

3.3. Thiếu tập trung vào từ loại hoặc chi tiết cần thiết

Lỗi: Không xác định đúng loại từ cần điền hoặc không chú ý đến chi tiết như số ít/ số nhiều, số liệu, tên riêng.

  • Câu hỏi: Electric vehicles do not produce any ……….. (Xe điện không sản sinh ra bất kỳ ………..)
  • Đoạn văn: Electric vehicles produce zero emissions during their operation. (Xe điện không thải ra khí thải trong quá trình vận hành.)
  • Lỗi: Điền từ emission => từ này ở dạng số ít, trong khi câu cần danh từ số nhiều.
  • Đúng: emissions => dạng số nhiều phù hợp với ngữ pháp của câu.

Cách khắc phục: Xem xét kỹ ngữ cảnh của câu hỏi để xác định loại từ cần điền, và kiểm tra lại những yếu tố quan trọng như số ít/ số nhiều.

3.4. Chọn đáp án dựa trên cảm tính

Lỗi: Thí sinh chọn đáp án mà không kiểm tra lại thông tin trong đoạn văn, chỉ dựa vào suy đoán hoặc cảm giác.

  • Câu hỏi: The primary source of energy for electric vehicles is ………. (Nguồn năng lượng chính cho xe điện là ……….)
  • Đoạn văn: Most electric vehicles rely on rechargeable batteries for their energy. (Hầu hết các loại xe điện đều sử dụng pin sạc để cung cấp năng lượng.)
  • Lỗi: Điền từ solar energy => thí sinh suy đoán rằng năng lượng mặt trời là nguồn chính, nhưng đoạn văn không đề cập điều này.
  • Từ đúng: batteries.

Cách khắc phục: Tránh suy đoán mà thay vào đó, chỉ điền từ hoặc cụm từ lấy trực tiếp từ đoạn văn để đảm bảo rằng đáp án đúng với thông tin đã cho trong bài đọc.

3.5. Không kiểm tra lại đáp án

Lỗi: Sau khi điền đáp án, thí sinh thường không quay lại kiểm tra xem câu trả lời có hợp lý về ngữ pháp, ngữ nghĩa và số lượng từ không.

  • Câu hỏi: Governments are offering ……… to increase the adoption of electric vehicles. (Chính phủ đang đưa ra ……… để tăng cường việc sử dụng xe điện.)
  • Đoạn văn: Many governments around the world are providing incentives to encourage people to switch to electric vehicles. (Nhiều chính phủ trên thế giới đang đưa ra các ưu đãi để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng xe điện.)
  • Lỗi: Điền từ incentive => số ít, nhưng đoạn văn dùng số nhiều.
  • Từ đúng: incentives 

Cách khắc phục: Sau khi điền đáp án, hãy dành vài phút để kiểm tra lại toàn bộ câu trả lời, đảm bảo đáp án đúng về ngữ pháp, số lượng từ và chính tả.

4. Những tips làm dạng bài sentence completion IELTS Reading

Tiếp theo, bên dưới là phần tips giúp bạn chinh phục sentence completion trong IELTS Reading dễ dàng hơn, do mình tổng hợp từ kinh nghiệm của những thí sinh đạt điểm cao ở dạng bài này.

Tips làm bài sentence completion
Tips làm bài sentence completion

4.1. Chú ý trật tự của thông tin cần điền

Khi làm bài, chúng ta lưu ý rằng thông tin trong câu hỏi sentence completion thường xuất hiện theo thứ tự giống với bài đọc, do đó sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn.

E.g.: Complete the sentences below with NO MORE THAN TWO WORDS from the text.

1. Electric cars help reduce ………. emissions. (Xe điện giúp giảm ………. khí thải.)

2. One barrier to the adoption of electric cars is ………. cost. (Một rào cản đối với việc áp dụng xe điện là ………. chi phí.)

Đoạn văn: Electric cars produce fewer emissions compared to gasoline-powered vehicles. However, the high manufacturing cost remains a major barrier. (Xe điện thải ra ít khí thải hơn so với xe chạy bằng xăng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cao vẫn là rào cản lớn.)

=> Sai lầm: Thí sinh tìm thông tin cho câu hỏi 2 trước câu hỏi 1, gây mất thời gian.

=> Đúng: Làm theo thứ tự câu hỏi và bài đọc để nhanh chóng tìm thấy thông tin.

4.2. Xem các từ trước và sau ô trống cần điền

Các từ đứng trước và sau ô trống có thể giúp bạn xác định loại từ cần điền và đoán nghĩa phù hợp, vì thế khi làm bài, hãy chú ý những chi tiết “đắt giá” này.

E.g.: Complete the sentences below with NO MORE THAN TWO WORDS from the text.

Câu hỏi: The government aims to reduce ……… consumption by 2030. (Chính phủ đặt mục tiêu giảm mức tiêu thụ ……… vào năm 2030.)

Từ gợi ý: Trước ô trống có động từ “reduce” (giảm) => gợi ý rằng ô trống cần điền danh từ.

Đoạn văn: The government has set a target to reduce energy consumption by 50% by 2030. (Chính phủ đã đặt mục tiêu giảm 50% mức tiêu thụ năng lượng vào năm 2030.)

=> Điền “energy” (năng lượng) vì từ này là danh từ và phù hợp với ngữ cảnh.

4.3. Paraphrasing và từ đồng, trái nghĩa

Trong các phần thi IELTS Reading và cả Listening, đề sẽ thường sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc paraphrase (diễn đạt lại) thay vì dùng chính xác từ trong đoạn văn để kiểm tra vốn từ của thí sinh, vì vậy bạn hãy tìm hiểu cách diễn đạt lại của từ khóa cùng các từ đồng, trái nghĩa để thuận tiện làm bài hơn.

E.g. Complete the sentences below with NO MORE THAN TWO WORDS from the text.

Câu hỏi: The ………. price of electric vehicles discourages many consumers. (Giá ………. của xe điện làm nản lòng nhiều người tiêu dùng.)

Đoạn văn: The high cost of electric vehicles is a significant barrier to their widespread adoption. (Chi phí cao của xe điện là rào cản đáng kể cho việc áp dụng rộng rãi loại phương tiện này.)

=> Thay vì chỉ tìm từ “price” và không thấy trong đoạn văn, chúng ta nhận diện từ “price” được paraphrase thành “cost”, và đáp án là “high” (cao) để chỉ giá thành cao của xe điện dẫn đến việc phương tiện này còn chưa được áp dụng rộng rãi.

4.4. Chú ý về các từ loại

Khi làm bài, bạn cần chú ý luôn kiểm tra loại từ cần điền như danh từ, động từ, tính từ, số liệu, … để có thể xác định rõ ràng hơn đáp án. Đôi khi, trong một vài đề bài, chúng ta còn phải thực hiện “word form” lại loại từ của từ vựng cho phù hợp.

E.g.: 

Câu hỏi: The company’s profits rise ………. thanks to the new strategy. (Lợi nhuận của công ty tăng …….. nhờ vào chiến lược mới.)

Đoạn văn: The company’s new approach resulted in a significant increase in profits over the past year. (Cách tiếp cận mới của công ty đã mang lại sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận trong năm qua.)

Sai lầm: Thí sinh chọn ngay “significant” mà không chú ý từ loại cần điền, dẫn tới sai ngữ pháp.

=> Điền trạng từ “significantly” (một cách đáng kể) làm bổ ngữ đi cùng động từ “rise” (tăng).

4.5. Quản lý thời gian

Đây là một mẹo cực kỳ phổ biến và luôn được các giáo viên lẫn người học IELTS “căn dặn” nhau trước khi thi – đó là đừng mất quá nhiều thời gian cho một câu hỏi. Nếu như bạn không thể tìm ra đáp án, hãy bỏ qua và quay lại sau khi hoàn thành các câu khác, tránh việc bị “giữ chân” lại ở một câu làm mất thời gian.

Xem thêm:

5. Bài tập luyện tập dạng sentence completion IELTS Reading

Ở mục cuối này, mình sẽ cùng các bạn tiến hành làm bài tập để quen với cách xử lý câu hỏi dạng sentence completion trong IELTS Reading. 

Exercise 1: Complete the sentences below. Use NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer

Đáp ánGiải thích
1. securityĐề: According to the author, one thing we long for is ……….. (Theo tác giả, một điều chúng ta mong muốn là ………..)
=> Câu trả lời ở đoạn văn i: “Most of us would say that we crave security for all its positive virtues […]” (Hầu hết chúng ta đều nói rằng ta khao khát sự an toàn […])
2. buildingsĐề: Access to many ………. is becoming more difficult due to increased  crime rates. (Việc ra vào nhiều ………. đang trở nên khó khăn hơn do sự gia tăng của tỉ lệ tội phạm.)
=> Câu trả lời ở đoạn văn ii: “Increasingly, because they are situated in urban areas of escalating crime, those buildings which used to allow free access to employees and other users (buildings such as offices, schools, colleges or hospitals) now do not.” (Ngày càng nhiều, vì nằm ở những khu vực đô thị có tình trạng tội phạm gia tăng, những tòa nhà từng cho phép nhân viên và những người sử dụng khác ra vào tự do (các tòa nhà như văn phòng, trường học, cao đẳng hoặc bệnh viện) giờ đây không còn như vậy nữa.)
3. touch-tone dialling systemsĐề: The writer does not like ………. (Người viết không thích ……….)
=> Câu trả lời ở đoạn văn vii: “[…] if we are unfortunate enough to contact an organization with a sophisticated touch-tone dialling system.”
=> Từ khóa ở đây là “unfortunate” (không may), cho thấy người viết có quan điểm về chủ đề này theo hướng tiêu cực hơn so với khi bình luận về các phương tiện truyền thông khác.
4. electronic presenceĐề: An individual’s Home Page indicates their ………. on the Internet. (Trang chủ của một cá nhân cho biết ………. của họ trên Internet.)
=> Câu trả lời ở đoạn viii: “An individual’s electronic presence on the internet is known as the “Home Page” – suggesting the safety and security of an electronic hearth.” (Sự hiện diện điện tử của một cá nhân trên Internet được gọi là “Trang chủ” – cho thấy sự an toàn và bảo mật của một trang web điện tử.)
5. no longer geographicalĐề: Devices like mobile phones mean that location is ………. (Các thiết bị như điện thoại di động cho thấy vị trí là ……….)
=> Câu trả lời nằm ở đoạn viii và ix “[…] now that location is no longer geographical […] An example of this is the mobile phone.” ([…] giờ đây vị trí đó không còn là về địa lý nữa […] Một ví dụ về điều này là điện thoại di động.)

Exercise 2: Complete the sentences below. Use NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer

Đáp ánGiải thích
1. endangering their jobĐề: Further education colleges in Britain were originally not worried about student drop-out, because students did not leave college for fear of ………. (Các trường cao đẳng giáo dục thường xuyên ở Anh ban đầu không lo lắng về tình trạng bỏ học của sinh viên, vì sinh viên không bỏ học vì lo ngại về ……….)
=> Câu trả lời nằm ở đoạn văn đầu tiên: “British further education colleges did not traditionally have any concerns about student drop-out, because the origins of the sector were in vocational apprenticeship training for employers where the apprentices could not drop out without
endangering their job.” (Các trường cao đẳng giáo dục thường xuyên của Anh thường không lo ngại về tình trạng bỏ học của sinh viên vì nguồn gốc của ngành này là đào tạo nghề cho người sử dụng lao động, nơi người học nghề không thể bỏ học mà không gây nguy hiểm cho công việc của họ.) 
=> Câu 1 trong đề này là bản diễn giải – paraphrase lại câu đầu tiên của văn bản.
2. (mainly) liberalĐề: According to the writer, the philosophy at further education colleges was ………. (Theo tác giả, triết lý ở các trường cao đẳng giáo dục thường xuyên là ……….)
=> Câu trả lời nằm ở đầu câu cuối cùng của đoạn văn đầu tiên: “The philosophy was mainly liberal with students regarded as adults who should not be heavily monitored but rather free to make their own decisions […]” (Triết lý này chủ yếu mang tính tự do khi coi sinh viên là người lớn, không cần phải bị giám sát chặt chẽ mà được tự do đưa ra quyết định của riêng mình […])
3. widen/ widening participationĐề: As people became more aware of equal opportunities, colleges encouraged students from under-represented groups, as a move to ………. (Khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về cơ hội bình đẳng, các trường cao đẳng khuyến khích sinh viên từ các nhóm chưa được đại diện, như một động thái nhằm ……….)
=> Câu trả lời nằm ở đoạn văn thứ hai: “[…] the focus of further education colleges moved to widen participation, encouraging college students from previously under-represented groups, particularly from ethnic minorities.” ([…] trọng tâm của các trường cao đẳng giáo dục thường xuyên chuyển sang mở rộng sự tham gia, khuyến khích sinh viên từ các nhóm trước đây chưa được đại diện đầy đủ, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số.)
=> Bạn lưu ý rằng ở câu trả lời này, danh động từ có thể được đổi thành động từ nguyên thể, không chia.
4. academic staff’s explanationsĐề: The HMI’s report focused on completion rates, based on ………. of reasons for students’ departure from college. (Báo cáo của HMI tập trung vào tỷ lệ hoàn thành, dựa trên ………. về lý do khiến sinh viên bỏ học đại học.)
=> Câu trả lời nằm ở câu thứ hai của đoạn văn thứ ba: “However, this report was based on academic staff’s explanations of why students had left.” (Tuy nhiên, báo cáo này dựa trên lời giải thích của đội ngũ giảng viên về lý do sinh viên bỏ học.)
5. reduction of taxes/ tax reductionĐề: In the early 1990s, the political situation, both in Britain and the US, demanded a drastic ………. (Vào đầu những năm 1990, tình hình chính trị ở cả Anh và Hoa Kỳ đòi hỏi ……… quyết liệt.)
=> Câu trả lời nằm ở câu đầu tiên của đoạn văn thứ tư: “Meanwhile, Britain had been going through the Thatcherite revolution and, in parallel to the Reagan politics of the US, a key principle was the need to reduce taxation drastically.” (Trong khi đó, nước Anh đang trải qua cuộc cách mạng Thatcher và song song với chính trị Reagan của Hoa Kỳ, một nguyên tắc quan trọng là cần phải giảm thuế mạnh.)
=> Cụm động từ trong đoạn văn cần được đổi thành cụm danh từ để phù hợp với câu đã cho.

6. Lời kết

Vậy là với bài viết vừa rồi, mình đã cùng các bạn đi qua lý thuyết về cách làm dạng bài sentence completion, cũng như thực hành được các bài tập hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải dạng bài này trong sentence completion IELTS Reading

Ngoài những kiến thức mình đã chia sẻ, để đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Reading, bạn cần chú ý đến các dạng bài khác như True/ False/ Not Given, Matching headings, hoặc Summary completion. Mỗi dạng bài đều có những đặc trưng riêng và đòi hỏi những kỹ năng khác nhau, vì thế chúng ta nên dành thời gian tìm hiểu và luyện tập tất cả các dạng bài để có sự chuẩn bị tốt nhất.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được đội ngũ học thuật tại IELTS Vietop hỗ trợ, giúp bạn học tập tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 23-09-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 23-09-2024
  • Sam McCaner and Judith Ash (2001). IELTS Reading Tests, IntelliGene.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

1 thought on ““Bỏ túi” bí quyết làm dạng sentence completion IELTS Reading”

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên