Talk about gender equality – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop
IELTS Vietop
19.09.2023

Talk about gender equality là dạng đề bài không quá dễ dàng đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS. Để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Gender equality (Bình đẳng giới). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu chủ đề Talk about gender equality đầy đủ và chi tiết.

1. Từ vựng Talk about gender equality

Từ vựng Talk about gender equality
Từ vựng Talk about gender equality
  • Equality /ɪˈkwɑləti/ (noun): sự bình đẳng
  • Discriminate /dɪˈskrɪmənɪt/ (adj): sự phân biệt đối xử
  • Male-dominate /meɪl-ˈdɑməˌneɪtəd səˈsaɪəti/ (noun): hầu hết là đàn ông
  • Female-dominated /ˈfiˌmeɪl-ˈdɑməˌneɪtəd/ (adj): hầu hết là phụ nữ
  • Glass ceiling /glæs ˈsilɪŋ/ (noun): rào cản vô hình
  • Stereotype /ˈstɛriəˌtaɪp/ (noun): thành kiến
  • Breadwinner /ˈbrɛˌdwɪnər/ (noun): trụ cột gia đình 
  • Social bias /ˈsoʊʃəl ˈbaɪəs/ (noun): định kiến xã hội
  • Patriarchal ideology /ˌpeɪtriˈɑrkəl ˌaɪdiˈɑləʤi/ (noun): tư tưởng gia trưởng
  • Share responsibility /ʃɛr riˌspɑnsəˈbɪləti/ (noun): chia sẻ trách nhiệm
  • Feminine character /ˈfɛmənən ˈkɛrɪktər/ (noun): tính nữ
  • Impose backward ideas on women /ɪmˈpoʊz ˈbækwərd aɪˈdiəz ɑn ˈwɪmən/ (verb): áp đặt quan điểm bảo thủ với phụ nữ 
  • Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ (noun): bạo lực trong gia đình
  • To dismiss gender misconception /tu dɪˈsmɪs ˈʤɛndər mɪskənˈsɛpʃən/ (verb): loại bỏ hiểu lầm về giới tính
  • The promotion of gender equality /ðə prəˈmoʊʃən ʌv ˈʤɛndər ɪˈkwɑləti/ (noun): thúc đẩy bình đẳng giới 
  • The prevention of discrimination /ðə priˈvɛnʃən ʌv dɪˌskrɪməˈneɪʃən/ (noun): ngăn chặn phân biệt đối xử
  • The promotion of sympathy and understanding /ðə prəˈmoʊʃən ʌv ˈsɪmpəθi ænd ˌʌndərˈstændɪŋ/ (noun): tăng cường sự cảm thông và thấu hiểu
  • Air time /ɛr taɪm/ (noun): thời gian phát sóng
  • Advertising revenue /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈrɛvəˌnu/ (noun): doanh thu quảng cáo
  • A stunning testament /ə ˈstʌnɪŋ ˈtɛstəmənt/ (noun): một minh chứng tuyệt vời
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Ý tưởng Talk about gender equality

Ý tưởng Talk about gender equality
Ý tưởng Talk about gender equality

2.1. Gender and education

  • Equal chances for education should be available to both men and women.
  • According to their abilities, men and women should be allowed to courses.
  • It is wrong to treat students differently based on their gender.
  • Gender should not be a factor in education.
  • Students’ performance ought to be gauged by their individual talent and effort.
  • There are about equal numbers of male and female students in higher education in the UK.

Dịch:

  • Cơ hội giáo dục bình đẳng nên dành cho cả nam và nữ.
  • Tùy theo khả năng của mình, nam và nữ nên được phép tham gia các khóa học.
  • Thật sai lầm khi đối xử khác biệt với học sinh dựa trên giới tính của họ.
  • Giới tính không nên là một yếu tố trong giáo dục.
  • Thành tích của học sinh phải được đánh giá bằng tài năng và nỗ lực cá nhân của họ.
  • Có số lượng sinh viên nam và nữ tương đương nhau trong giáo dục đại học ở Anh.

Đo lường trình độ IELTS miễn phí ngay hôm nay! Đăng ký thi thử IELTS của IELTS Vietop để trải nghiệm kỳ thi IELTS thực tế với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn đánh giá năng lực IELTS bản thân, làm quen với format bài thi và tự tin bước vào kỳ thi chính thức. Đừng bỏ lỡ!

2.2. Gender and work

  • Men and women should have equal access to career opportunities.
  • Men and women should have equal access to the work market.
  • They should be paid similarly.
  • Their job ought to be determined by their qualifications, training, and experience.
  • Women have historically been restricted to certain occupations.
  • They widely worked as secretaries or receptionists.
  • Today, both sexes have access to a variety of professions.
  • Success in a career depends on personal qualities.

Dịch:

  • Nam giới và phụ nữ phải có cơ hội tiếp cận cơ hội nghề nghiệp như nhau.
  • Nam giới và phụ nữ phải có quyền tiếp cận thị trường việc làm như nhau.
  • Họ nên được trả tiền tương đương nhau.
  • Công việc của họ phải được xác định bởi trình độ, đào tạo và kinh nghiệm của họ.
  • Phụ nữ trong lịch sử đã bị hạn chế trong một số ngành nghề nhất định.
  • Họ làm thư ký hoặc nhân viên lễ tân một cách rộng rãi.
  • Ngày nay, cả hai giới đều có cơ hội tiếp cận nhiều ngành nghề khác nhau.
  • Thành công trong sự nghiệp phụ thuộc vào phẩm chất cá nhân.

2.3. The roles in family

  • Some people believe that mothers shouldn’t work and should stay home to raise their children.
  • The father should be the main breadwinner in the household.
  • Others believe that both parents should be responsible for these duties.
  • Working women have the option of taking maternity leave both during and after pregnancy.
  • After this point, many moms continue to work, and many fathers and mothers share household and parenting responsibilities.
  • The price of childcare, cooking, and cleaning was equally divided.
  • Some women might have greater work options than their husbands.
  • Paternity leave and “househusbands” are both becoming more common.
  • The traditional gender-based labor divide is evolving more and more. Families are best suited to delegate responsibilities and tasks.

Dịch:

  • Một số người cho rằng các bà mẹ không nên đi làm và nên ở nhà nuôi con.
  • Người cha phải là người trụ cột chính trong gia đình.
  • Những người khác tin rằng cả cha và mẹ đều phải chịu trách nhiệm về những nghĩa vụ này.
  • Phụ nữ đang đi làm có quyền lựa chọn nghỉ thai sản cả trong và sau khi mang thai.
  • Sau thời điểm này, nhiều bà mẹ tiếp tục đi làm và nhiều ông bố, bà mẹ chia sẻ trách nhiệm gia đình và nuôi dạy con cái.
  • Chi phí chăm sóc con cái, nấu nướng, dọn dẹp đều được chia đều.
  • Một số phụ nữ có thể có nhiều lựa chọn công việc hơn chồng của họ.
  • Nghỉ sinh con và “chồng nội trợ” đều trở nên phổ biến hơn.
  • Sự phân công lao động theo giới tính truyền thống ngày càng phát triển. Gia đình là nơi thích hợp nhất để giao phó trách nhiệm và nhiệm vụ.

Xem thêm:

3. Chủ đề Talk about gender equality

Chủ đề Talk about gender equality
Chủ đề Talk about gender equality
  • There is a pervasive belief that men and women have different talents and weaknesses. Is it acceptable to discriminate against men or women based on their gender in certain professions?
  • Males should work outside the home, according to a common belief, while women should stay at home. How strongly do you agree or disagree?
  • Many people believe that women have a larger role in parenting children in most cultures because they are better at becoming parents than men. Others contend that both men and women can be successful parents. Create a paper in which you share your perspective. Justify your response in detail. 
  • Despite great advancements in education and work, women still face barriers to income and promotion. What steps should be taken, in your opinion, to promote gender equality in the workplace?
  • Universities should accept an equal number of male and female students in each subject. How strongly do you agree or disagree?

Dịch:

  • Có một niềm tin phổ biến rằng đàn ông và phụ nữ có những tài năng và điểm yếu khác nhau. Có thể chấp nhận được việc phân biệt đối xử với nam giới hay phụ nữ dựa trên giới tính của họ trong một số ngành nghề nhất định không?
  • Theo quan niệm chung, nam giới nên làm việc bên ngoài nhà, trong khi phụ nữ nên ở nhà. Bạn đồng ý hay không đồng ý mạnh mẽ đến mức nào?
  • Nhiều người tin rằng phụ nữ có vai trò lớn hơn trong việc nuôi dạy con cái ở hầu hết các nền văn hóa vì họ giỏi trở thành cha mẹ hơn nam giới. Những người khác cho rằng cả đàn ông và phụ nữ đều có thể trở thành cha mẹ thành công. Tạo một bài viết trong đó bạn chia sẻ quan điểm của mình. Biện minh cho câu trả lời của bạn một cách chi tiết.
  • Mặc dù có những tiến bộ vượt bậc trong giáo dục và công việc, phụ nữ vẫn phải đối mặt với những rào cản về thu nhập và thăng tiến. Theo bạn, cần thực hiện những bước đi nào để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc?
  • Các trường đại học nên chấp nhận số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau trong mỗi môn học. Bạn đồng ý hay không đồng ý mạnh mẽ đến mức nào?

Bạn muốn chinh phục chủ đề Bình đẳng giới trong bài thi IELTS Speaking nhưng chưa có nhiều ý tưởng? Hãy đăng ký nhận ngay bài mẫu Talk about gender equality – Bài mẫu IELTS Speaking của IELTS Vietop cùng nhiều bài mẫu IELTS khác hoàn toàn miễn phí!

ĐĂNG KÝ NGAY

4. Sample 1: Talk about gender equality in sports

Sample 1 Talk about gender equality in sports
Sample 1 Talk about gender equality in sports

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

The sports media of today, which is dominated by sportsmen, pays very little attention to sportswomen. The primary reasons for this are the prejudice against women partaking in sports and the fact that men’s sports shows are often more compelling than women’s, and I think it is imperative to offer equitable coverage for both sexes.

One reason why women don’t get enough attention is because it’s often believed that they shouldn’t engage in “aggressive” or “violent” activities, as shown in many modern sports.

Because images of female athletes fighting against one another, many of which demand severe physical exercise, are still viewed as unorthodox by many people, female sports shows are neglected.

Sports involving men are typically more engaging and entertaining to watch than sports involving women. Men are naturally stronger, more aggressive, and more competitive, which makes men’s shows seem more exciting and dramatic.

Male-dominated sporting events may generate more revenue for the television industry because male athletes are more popular with viewers than female athletes.

According to me, such carelessness is unacceptable in our society’s egalitarian ethos, so it should be taken into account that both sexes should have equal access to screens.

Because of the exceptional rate at which women have recently increased their engagement in sports, they definitely deserve more public support. Successful female athletes on television might serve as an inspiration for people who want to pursue sports as a vocation.

Additionally, more exposure can result in more sponsorship money, which would improve the lives of sportswomen. Men’s sports have historically been a multibillion dollar industry.

4.1. Bài dịch

Các phương tiện truyền thông thể thao ngày nay, chủ yếu là các vận động viên thể thao, rất ít quan tâm đến các nữ vận động viên thể thao. Lý do chính cho điều này là thành kiến đối với việc phụ nữ tham gia thể thao và thực tế là các chương trình thể thao của nam thường hấp dẫn hơn của phụ nữ và tôi nghĩ bắt buộc phải đưa ra sự công bằng cho cả hai giới.

Một lý do khiến phụ nữ không được chú ý toàn diện là vì người ta thường tin rằng họ không nên tham gia vào các hoạt động “hung hăng” hoặc “bạo lực”, như trong nhiều môn thể thao hiện đại.

Vì hình ảnh các vận động viên nữ thi đấu với nhau, trong đó có nhiều yêu cầu rèn luyện thể chất khắc nghiệt, vẫn bị nhiều người cho là không chính thống nên các chương trình thể thao nữ bị bỏ quên.

Các môn thể thao có sự tham gia của nam giới thường hấp dẫn và thú vị hơn khi xem so với các môn thể thao có sự tham gia của phụ nữ. Đàn ông tự nhiên mạnh mẽ hơn, hung hãn hơn và có tính cạnh tranh hơn, điều này khiến cho các màn trình diễn của nam giới có vẻ sôi động và kịch tính hơn.

Các sự kiện thể thao do nam giới thống trị có thể tạo ra nhiều doanh thu hơn cho ngành truyền hình vì các vận động viên nam được người xem yêu thích hơn vận động viên nữ.

Theo tôi, sự bất cẩn như vậy là không thể chấp nhận được trong đặc tính bình đẳng của xã hội chúng ta, vì vậy cần lưu ý rằng cả hai giới đều có quyền tiếp cận như nhau.

Bởi vì tỷ lệ đặc biệt mà phụ nữ gần đây đã tăng cường tham gia vào thể thao nên họ chắc chắn xứng đáng nhận được nhiều sự ủng hộ hơn từ công chúng. Các vận động viên nữ thành công trên truyền hình có thể là nguồn cảm hứng cho những người muốn theo đuổi thể thao như một nghề nghiệp.

Ngoài ra, việc tiếp xúc nhiều hơn có thể mang lại nhiều tiền tài trợ hơn, điều này sẽ cải thiện cuộc sống của các nữ vận động viên. Thể thao nam trong lịch sử đã là một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la.

4.2. Vocabulary Highlights

  • Prejudice (n): định kiến
  • Compelling (adj): hấp dẫn
  • Imperative (adj): bắt buộc
  • Equitable (adj): công bằng
  • Aggressive (adj): hung dữ
  • Unorthodox (adj): không chính thống
  • Male-dominated (adj): nam giới thống trị
  • Revenue (n): doanh thu
  • Egalitarian ethos (n): đặc tính bình đẳng

Xem thêm:

5. Sample 2: Talk about gender equality at school

Sample 2 Talk about gender equality at school
Sample 2 Talk about gender equality at school

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

While attending a mixed-gender school, students of both sexes can improve their social skills. More specifically, as they have more opportunities to interact and communicate with people of the opposite sex at a young age, they will learn how to cooperate together.

A mixed-gender school also allows students the chance to practice conflict resolution with the opposite gender, which will enhance their problem-solving abilities in the future.

Children who attend schools with mixed gender populations can reduce the disparity. If they attend mixed-gender schools, children of both sexes will have equal opportunities to participate in all disciplines.

For instance, although girls can learn and practice sports, boys can study the arts. This indicates that there won’t be any prejudice towards one gender and that assignments would be allocated according to need rather than predetermined societal preconceptions. As a result, gender equality can be mandated in the educational setting. 

A mixed-gender school may help students prepare better for adult life. Students will have the opportunity to interact with persons who have varied gender identities in the future. As a result, building new relationships would be easier if you were aware of the similarities and differences between each person.

Children can engage and become accustomed to both sexes in a milieu created by schools with mixed-gender student populations. Children will learn from this how to behave and communicate in the future.

In a single-sex classroom, the teacher could be able to alter the curriculum. They can design it in a way that students will find appealing. For instance, a teacher at a school with only females can read books that appeal to them more and discuss girls’ issues more.

A teacher in an all-boys school, however, can instruct children by telling tales of males going through puberty. Because of this, students can concentrate on subjects that are specific to their interests and concerns in single-sex institutions.

Single-sex schools might provide a more welcoming environment for students. Particularly for students, societal pressures like trying to win over the other gender are not an issue.

5.1. Bài dịch

Khi theo học tại một trường dành cho cả nam và nữ, học sinh của cả hai giới đều có thể cải thiện các kỹ năng xã hội của mình. Đặc biệt hơn, khi còn nhỏ, các em có nhiều cơ hội tiếp xúc, giao tiếp với người khác giới nên sẽ học được cách hợp tác cùng nhau.

Trường học dành cho cả nam và nữ cũng cho phép học sinh có cơ hội thực hành giải quyết xung đột với người khác giới, điều này sẽ nâng cao khả năng giải quyết vấn đề của các em trong tương lai.

Trẻ em theo học tại các trường có nhiều giới tính khác nhau có thể làm giảm sự chênh lệch. Nếu theo học tại các trường dành cho cả nam và nữ, trẻ em cả hai giới sẽ có cơ hội bình đẳng khi tham gia tất cả các môn học.

Ví dụ, mặc dù con gái có thể học và luyện tập thể thao nhưng con trai có thể học nghệ thuật. Điều này chỉ ra rằng sẽ không có bất kỳ thành kiến nào đối với một giới tính và các nhiệm vụ sẽ được phân bổ theo nhu cầu thay vì theo định kiến ​​xã hội định trước. Kết quả là, bình đẳng giới có thể được quy định trong môi trường giáo dục.

Trường học dành cho cả nam và nữ có thể giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống trưởng thành. Học sinh sẽ có cơ hội tiếp xúc với những người có bản sắc giới tính khác nhau trong tương lai. Nhờ đó, việc xây dựng các mối quan hệ mới sẽ dễ dàng hơn nếu bạn nhận thức được những điểm tương đồng và khác biệt giữa mỗi người.

Trẻ em có thể tham gia và làm quen với cả hai giới trong môi trường được tạo ra bởi các trường học có học sinh thuộc nhiều giới tính khác nhau. Từ đó trẻ sẽ học được cách cư xử và giao tiếp trong tương lai.

Trong lớp học chỉ có một giới tính, giáo viên có thể thay đổi chương trình giảng dạy. Họ có thể thiết kế nó theo cách mà học sinh sẽ thấy hấp dẫn. Ví dụ, một giáo viên ở một ngôi trường chỉ có nữ sinh có thể đọc những cuốn sách hấp dẫn họ hơn và thảo luận về các vấn đề của nữ sinh nhiều hơn.

Tuy nhiên, một giáo viên ở trường nam sinh có thể hướng dẫn trẻ em bằng cách kể những câu chuyện về những nam sinh bước vào tuổi dậy thì. Vì điều này, sinh viên có thể tập trung vào các môn học cụ thể theo sở thích và mối quan tâm của họ trong các tổ chức đơn giới tính.

Các trường học đơn giới có thể cung cấp một môi trường thân thiện hơn cho học sinh. Riêng đối với học sinh, những áp lực xã hội như cố gắng thu phục người khác giới không phải là vấn đề.

5.2. Vocabulary Highlights

  • Resolution (n): nghị quyết
  • Disparity (n): khác biệt
  • Allocate (v): phân bổ
  • Preconceptions (n): định kiến
  • Mandate (v): ủy quyền
  • Milieu (n): môi trường
  • Puberty (n): tuổi dậy thì

Xem thêm:

6. Sample 3: Talk about gender equality in enrollment

Sample 3 Talk about gender equality in enrollment
Sample 3 Talk about gender equality in enrollment

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Equal enrollment of men and women in each course is discriminatory. The number of applications the institution receives should decide how many students are accepted. If a university wanted to have an equal number of male and female students, it would need to obtain adequate applications from students of both genders.

It would be impossible to achieve an equal distribution, though, as some majors are more well-liked by one sex than the other. For instance, because scientific courses tend to enroll more male students, it would be difficult to fill the remaining spots with enough female students.

It is discriminatory to have an equal number of men and women enrolled in each course. How many students are admitted should be determined after considering the number of applicants. To have an equal number of male and female students at an institution, there must be enough applications from students of both genders.

6.1. Bài dịch

Việc tuyển sinh nam và nữ bình đẳng trong mỗi khóa học là sự phân biệt đối xử. Số lượng đơn đăng ký mà trường nhận được sẽ quyết định số lượng sinh viên được chấp nhận. Nếu một trường đại học muốn có số lượng sinh viên nam và nữ bằng nhau, trường đó cần phải có đủ đơn đăng ký từ cả hai giới tính.

Tuy nhiên, sẽ không thể đạt được sự phân bổ đồng đều vì một số chuyên ngành được giới này yêu thích hơn giới kia. Ví dụ, vì các khóa học khoa học có xu hướng tuyển sinh nhiều sinh viên nam hơn nên sẽ khó lấp đầy những chỗ còn lại với đủ sinh viên nữ.

Sẽ có sự phân biệt đối xử khi số lượng nam và nữ đăng ký vào mỗi khóa học bằng nhau. Có bao nhiêu sinh viên được nhận vào nên được xác định sau khi xem xét số lượng người nộp đơn. Để có số lượng sinh viên nam và nữ ngang nhau tại một cơ sở, phải có đủ số lượng sinh viên cả hai giới đăng ký.

6.2. Vocabulary Highlights

  • Enrollment (n): tuyển sinh
  • Discriminatory (adj): phân biệt đối xử
  • Adequate (adj): đủ

7. Sample 4: Talk about gender equality in Vietnam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Similar to other developing countries, women continue to make up the majority of the working poor in Viet Nam, earn less money, and experience under- and unemployment as well as insecure employment more frequently than males. In Vietnam, women are typically seen working in low-paying fields or in precarious positions.

The majority of women work unpaid in the house, as migrant domestic workers, as freelancers, as street vendors, and in the entertainment sector all mostly “invisible” forms of informal employment.

Socioeconomic difficulties brought on by gender-based discrimination have a significant impact on women’s status in the workforce. Compared to men, Vietnamese women frequently have fewer access to chances for education, skill development, and employment.

This is mostly due to the fact that society expects Vietnamese women to work productively in subsistence agriculture and the market economy while also giving them a lower social position and delegating the majority of unpaid care duties to them.

Vietnamese stakeholders and the ILO have long worked together to advance workplace gender equality for both male and female employees.

Joint efforts are currently being made to increase women’s chances for business development, prevent the exploitation of (migrant) children and women in the labor force, and strengthen the equality provisions of labor laws, such as those that forbid direct and indirect discrimination, encourage equal pay for equal work, take action against sexual harassment, and equalize the retirement ages for men and women.

7.1. Bài dịch

Tương tự như các nước đang phát triển khác, phụ nữ tiếp tục chiếm đa số trong lực lượng lao động nghèo ở Việt Nam, kiếm được ít tiền hơn và gặp tình trạng thất nghiệp cũng như việc làm không an toàn thường xuyên hơn nam giới.

Ở Việt Nam, phụ nữ thường làm việc trong những lĩnh vực lương thấp hoặc ở những vị trí bấp bênh. Phần lớn phụ nữ làm việc tại nhà không được trả lương, với tư cách là người giúp việc nhập cư, người làm nghề tự do, người bán hàng rong và trong lĩnh vực giải trí – hầu hết đều là những hình thức việc làm phi chính thức “vô hình”.

Những khó khăn kinh tế xã hội do phân biệt đối xử dựa trên giới tính gây ra có tác động đáng kể đến địa vị của phụ nữ trong lực lượng lao động. So với nam giới, phụ nữ Việt Nam thường có ít cơ hội tiếp cận giáo dục, phát triển kỹ năng và việc làm hơn.

Điều này chủ yếu là do xã hội mong muốn phụ nữ Việt Nam làm việc hiệu quả trong nền nông nghiệp tự cung tự cấp và nền kinh tế thị trường, đồng thời mang lại cho họ vị trí xã hội thấp hơn và giao phần lớn nhiệm vụ chăm sóc không được trả lương cho họ.

Các bên liên quan của Việt Nam và ILO từ lâu đã hợp tác cùng nhau để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc cho cả nhân viên nam và nữ.

Những nỗ lực chung hiện đang được thực hiện nhằm tăng cơ hội phát triển kinh doanh cho phụ nữ, ngăn chặn việc bóc lột trẻ em và phụ nữ (di cư) trong lực lượng lao động và tăng cường các quy định về bình đẳng trong luật lao động, chẳng hạn như những quy định cấm phân biệt đối xử trực tiếp và gián tiếp, khuyến khích sự bình đẳng trả lương cho công việc như nhau, hành động chống quấy rối tình dục và cân bằng độ tuổi nghỉ hưu cho nam và nữ.

7.2. Vocabulary Highlights

  • Precarious (adj): bấp bênh
  • Migrant domestic (n): người giúp việc nhập cư
  • Freelancers (n): người làm nghề tự do
  • Street vendors (n): người bán hàng rong
  • Gender-based discrimination (n): phân biệt đối xử dựa trên giới tính
  • Subsistence agriculture (n): nền nông nghiệp tự cung tự cấp 
  • Stakeholders (n): các bên liên quan
  • Exploitation (n): khai thác
  • Forbid (v): ngăn cấm
  • Sexual harassment (n): quấy rối tình dục

Xem thêm:

8. Sample 5: Talk about gender equality in your family

Sample 5 Talk about gender equality in your family
Sample 5 Talk about gender equality in your family

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Family cultivates human resources for the goal of building and protecting the Fatherland, as well as preserving and promoting a rich traditional culture. The family has evolved over time in terms of form and gender roles, but it has always been a crucial and vital social institution for the socioeconomic development of the nation.

Vietnamese families face a variety of difficulties, including underemployment, internal and international labor migration, epidemics, hazards associated with climate change and natural disasters, and other issues. As a result, women and family members have challenges when carrying out the tasks and responsibilities of the family.

In actuality, there are still many issues with how gender roles are implemented in families, such as unequal involvement in household chores, gender stereotypes that emphasize women’s roles in caring for the home, the family, and childrearing.

Gender roles within families have been significantly impacted by the recent coronavirus and lockdown period. A recent poll by the Office of National Statistics in the UK found that during the shutdown, the difference between men and women in unpaid labor (things including childcare, adult care, housework, and volunteering) marginally narrowed.

According to the report, men now perform 22 more minutes per day of unpaid work than women do, a difference of 20 minutes per day.

We need to look more closely at how families have evolved and adapted to the shifting gender roles because the idea of family has altered over the past 20 years.

8.1. Bài dịch

Gia đình trau dồi nhân lực vì mục tiêu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc cũng như giữ gìn và phát huy nền văn hóa truyền thống phong phú. Gia đình tuy phát triển theo thời gian về hình thức, vai trò giới nhưng vẫn luôn là một thiết chế xã hội quan trọng và có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Các gia đình Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm thiếu việc làm, di cư lao động trong nước và quốc tế, dịch bệnh, hiểm họa do biến đổi khí hậu, thiên tai và các vấn đề khác. Hậu quả là phụ nữ và các thành viên trong gia đình gặp nhiều khó khăn khi thực hiện các công việc, trách nhiệm của gia đình.

Trên thực tế, vẫn còn nhiều vấn đề về cách thực hiện vai trò giới trong gia đình như việc tham gia không đồng đều trong công việc gia đình, định kiến giới nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong việc chăm sóc nhà cửa, gia đình và nuôi dạy con cái.

Vai trò giới trong gia đình đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi virus Corona và thời gian phong tỏa gần đây. Một cuộc thăm dò gần đây của Văn phòng Thống kê Quốc gia ở Anh cho thấy trong thời gian đóng cửa, sự khác biệt giữa nam và nữ trong lao động không được trả lương (những việc bao gồm chăm sóc trẻ em, chăm sóc người lớn, việc nhà và hoạt động tình nguyện) đã thu hẹp lại một chút.

Theo báo cáo, hiện nay nam giới thực hiện công việc không được trả lương nhiều hơn 22 phút mỗi ngày so với phụ nữ, chênh lệch 20 phút mỗi ngày.

Chúng ta cần xem xét kỹ hơn cách các gia đình đã phát triển và thích nghi với vai trò giới đang thay đổi vì quan niệm về gia đình đã thay đổi trong 20 năm qua.

8.2. Vocabulary Highlights

  • Fatherland (n): Tổ quốc
  • Social institution (n): tổ chức xã hội
  • Internal and international labor migration (n): di cư lao động trong nước và quốc tế
  • Epidemics (n): dịch bệnh
  • Poll (n): cuộc thăm dò ý kiến

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about gender equality. Bên cạnh về chủ đề Talk about gender equality, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h