Talk about the benefits of face-to-face learning – Speaking sample & vocabulary

Phung Hong
Phung Hong
20.05.2024

Xu hướng học trực tuyến ngày càng phổ biến trong những năm gần đây, mang đến nhiều lợi ích cho cả học viên và giảng viên. Tuy nhiên, việc học trực tiếp vẫn đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và mang lại nhiều lợi ích không thể thay thế.

Để hiểu rõ hơn về những lợi ích của việc học trực tiếp, hãy cùng khám phá chủ đề Speaking talk about the benefits of face-to-face learning. Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp cấu trúc bài logic, ý tưởng diễn đạt hay và ngữ pháp, từ vựng liên quan đến chủ đề. 

Sẵn sàng chinh phục chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning thôi nào!

1. Bài mẫu chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

Các bài mẫu dưới đây làm rõ những lợi ích to lớn mà học tập trực tiếp mang lại, từ việc cải thiện kỹ năng giao tiếp cho đến việc xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn giữa học viên và giáo viên. Chúng ta sẽ xem xét những ưu điểm vượt trội của việc tương tác trực tiếp trong môi trường học đường và làm thế nào nó có thể thúc đẩy một trải nghiệm học tập tốt hơn.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about the benefits of face-to-face learning

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about the benefits of face-to-face learning dưới đây:

While online resources have become increasingly popular, I firmly believe there’s something truly irreplaceable about being in a physical classroom with a teacher and fellow learners.  

For starters, face-to-face learning fosters a dynamic and interactive environment. Ideas bounce around the room, you can engage directly with the material being presented, and there’s a constant opportunity to clear up any confusion on the spot. This kind of real-time feedback loop is incredibly valuable, as it allows you to grasp concepts more effectively and solidify your understanding.

Furthermore, face-to-face learning goes beyond just acquiring knowledge. The non-verbal cues you pick up from your teacher’s body language and facial expressions can be incredibly insightful.  

Moreover, the synergy created by group discussions and activities strengthens your communication skills in a way that simply isn’t possible when learning alone. You get to practice expressing yourself confidently, articulating your thoughts clearly, and actively listening to others – all crucial aspects of mastering a language.

Personally, I find the social aspect of face-to-face learning to be incredibly motivating. Being surrounded by a supportive group of classmates who share your goals creates a sense of camaraderie and keeps you accountable. 

In a nutshell, face-to-face learning offers a holistic approach to education, enriching your knowledge, refining your skills, and fostering valuable connections that can make the learning journey all the more rewarding.

Từ vựng ghi điểm: 

Irreplaceable 
/ɪrɪˈpleɪsəbl/
(adjective). không thể thay thế
E.g.: The irreplaceable value of teacher-student interactions fosters a deep understanding. (Giá trị không thể thay thế của tương tác giữa giáo viên và học sinh thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc.)
Confusion 
/kənˈfjuːʒn/
(noun). sự nhầm lẫn
E.g.: Confusion in the classroom can be quickly addressed thanks to direct communication. (Sự nhầm lẫn trong lớp học có thể được giải quyết nhanh chóng nhờ vào giao tiếp trực tiếp.)
Solidify 
/səˈlɪdɪfaɪ/
(verb). củng cố
E.g.: Group discussions in face-to-face settings solidify the learning outcomes. (Các cuộc thảo luận nhóm trong môi trường học trực tiếp củng cố kết quả học tập.)
Non-verbal cue 
/nɒnˈvɜːbəl kjuː/
(noun). dấu hiệu phi ngôn ngữ
E.g.: Non-verbal cues such as gestures enhance the clarity of communication. (Các dấu hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ tăng cường tính rõ ràng của giao tiếp.)
Insightful 
/ˈɪnsaɪtfʊl/
(adjective). sâu sắc
E.g.: The teacher’s insightful comments help students reflect on their learning. (Những nhận xét sâu sắc của giáo viên giúp học sinh suy ngẫm về quá trình học của mình.)
Synergy 
/ˈsɪnərdʒi/
(noun). sự kết hợp
E.g.: Face-to-face learning creates synergy among students, enhancing collaboration. (Học tập trực tiếp tạo ra sự kết hợp giữa các sinh viên, nâng cao sự hợp tác.)
Articulate 
/ɑːˈtɪkjʊlət/
(adjective). rõ ràng, lưu loát
E.g.: Students become more articulate in expressing their ideas in face-to-face discussions. (Học sinh trở nên rõ ràng, lưu loát hơn trong việc bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận trực tiếp.)
Camaraderie 
/kæməˈrɑːdəri/
(noun). tình bạn
E.g.: Camaraderie in the classroom is fostered through shared learning experiences. (Tình bạn trong lớp học được nuôi dưỡng thông qua các trải nghiệm học tập chung.)
Holistic approach 
/həʊˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận toàn diện
E.g.: A holistic approach in education often leads to a more comprehensive development of students. (Cách tiếp cận toàn diện trong giáo dục thường dẫn đến sự phát triển toàn diện hơn của học sinh.)

Dịch nghĩa:

Mặc dù các nguồn tài nguyên trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, tôi tin chắc rằng có một điều gì đó thực sự không thể thay thế bằng việc học trong một lớp học thực tế với giáo viên và những người học khác. 

Trước hết, học tập trực tiếp nuôi dưỡng một môi trường năng động và tương tác. Những ý tưởng được trao đổi trong phòng, bạn có thể tham gia trực tiếp vào tài liệu được trình bày, và luôn có cơ hội để giải quyết mọi nhầm lẫn ngay tại chỗ. Vòng lặp phản hồi theo thời gian thực ​​này vô cùng giá trị, vì nó cho phép bạn nắm bắt các khái niệm hiệu quả hơn và củng cố sự hiểu biết của mình.

Hơn nữa, học tập trực tiếp không chỉ dừng lại ở việc thu thập kiến thức. Những tín hiệu phi ngôn ngữ bạn nhận được từ ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt của giáo viên có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc. 

Ngoài ra, sự tương tác tạo ra bởi các cuộc thảo luận và hoạt động nhóm củng cố kỹ năng giao tiếp của bạn theo cách mà học một mình đơn giản là không thể. Bạn có thể luyện tập thể hiện bản thân một cách tự tin, trình bày suy nghĩ rõ ràng và lắng nghe tích cực những người khác – tất cả đều là những khía cạnh quan trọng để làm chủ một ngôn ngữ.

Cá nhân tôi thấy khía cạnh xã hội của việc học trực tiếp là động lực đáng kinh ngạc. Được bao quanh bởi một nhóm bạn cùng lớp hỗ trợ, những người chia sẻ mục tiêu của bạn tạo ra cảm giác tình đồng đội và giúp bạn chịu trách nhiệm. 

Nói tóm lại, học tập trực tiếp cung cấp một phương pháp giáo dục toàn diện, làm phong phú kiến thức của bạn, tinh chỉnh kỹ năng của bạn và nuôi dưỡng những mối quan hệ có giá trị có thể giúp hành trình học tập thêm phần bổ ích.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about the benefits of face-to-face learning 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about the benefits of face-to-face learning dưới đây:

There’s no denying the convenience of online learning resources, but for me, face-to-face learning remains the gold standard. The tangible benefits are undeniable – a structured environment, a dedicated teacher, and readily available resources. However, what truly sets it apart is the synergy created by being in a physical classroom.

One of the biggest advantages is the boost it gives to your social skills. In an online setting, interactions can feel fragmented and impersonal. Face-to-face learning, on the other hand, fosters a dynamic environment where you can actively participate in discussions and brainstorm ideas with classmates.

Take my experience in a public speaking class, for instance. At first, the thought of presenting in front of the class terrified me. But through constructive feedback from my teacher and the supportive atmosphere created by my classmates, I gradually gained confidence and learned to express myself clearly and persuasively.

Face-to-face learning also hones your listening skills in a way that online courses simply can’t. In a classroom, you’re not just passively absorbing information. You’re actively engaged in a conversation, picking up on nuances in tone, body language, and facial expressions. This multifaceted learning experience strengthens your ability to decipher complex messages and respond accordingly. 

Overall, the social aspects of face-to-face learning not only make the process more engaging but also equip you with crucial communication skills that are invaluable in all aspects of life.

Từ vựng ghi điểm:

Tangible 
/ˈtændʒəbl/
(adjective). hữu hình
E.g.: The tangible benefits of face-to-face learning include more direct interaction. (Lợi ích hữu hình của học tập trực tiếp bao gồm sự tương tác trực tiếp nhiều hơn.)
Fragmented 
/ˈfræɡməntɪd/
(adjective). được phân mảnh
E.g.: Fragmented online sessions cannot replicate the cohesive learning experience of classroom interactions. (Các phiên học trực tuyến phân mảnh không thể tái tạo được trải nghiệm học tập đồng nhất của tương tác trong lớp học.)
Impersonal 
/ɪmˈpɜːrsənəl/
(adjective). không mang tính cá nhân
E.g.: Impersonal communication via screens often lacks the warmth and immediacy of face-to-face discussions. (Giao tiếp không mang tính cá nhân qua màn hình thường thiếu đi sự ấm áp và tính tức thì của các cuộc thảo luận trực tiếp.)
Constructive feedback 
/kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/
(noun). phản hồi mang tính xây dựng
E.g.: Constructive feedback given in person helps students understand their mistakes more clearly. (Phản hồi mang tính xây dựng được đưa ra trực tiếp giúp sinh viên hiểu rõ hơn về những sai lầm của mình.)
Absorb 
/əbˈzɔːrb/
(verb). hấp thụ
E.g.: Students tend to absorb information better in an interactive classroom setting. (Học sinh có xu hướng hấp thụ thông tin tốt hơn trong môi trường lớp học tương tác.)
Multifaceted 
/mʌltiˈfæsɪtɪd/
(adjective). đa chiều
E.g.: The multifaceted nature of classroom learning supports various learning styles and needs. (Bản chất đa chiều của học tập trong lớp hỗ trợ nhiều phong cách và nhu cầu học tập khác nhau.)
Decipher 
/dɪˈsaɪfər/
(verb). giải mã
E.g.: In face-to-face learning, students can more easily decipher the nuances of the subject matter through direct explanations. (Trong học tập trực tiếp, sinh viên có thể dễ dàng giải mã các nét tinh tế của môn học thông qua các lời giải thích trực tiếp.)

Dịch nghĩa:

Không thể phủ nhận sự tiện lợi của các nguồn học trực tuyến, nhưng đối với tôi, học tập trực tiếp vẫn là tiêu chuẩn vàng. Những lợi ích rõ ràng là không thể phủ nhận – một môi trường có cấu trúc, một giáo viên tận tâm và các nguồn tài nguyên sẵn có. Tuy nhiên, điều thực sự khiến nó khác biệt chính là sự tương tác được tạo ra bởi việc học trong một lớp học thực tế.

Một trong những lợi thế lớn nhất là sự thúc đẩy cho các kỹ năng xã hội của bạn. Trong môi trường trực tuyến, các tương tác có thể cảm thấy rời rạc và không cá nhân. Ngược lại, học tập trực tiếp nuôi dưỡng một môi trường năng động nơi bạn có thể tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận, trao đổi ý tưởng với bạn cùng lớp và trình bày suy nghĩ của mình theo thời gian thực.  

Ví dụ như kinh nghiệm của tôi trong lớp học nói trước công chúng. Lúc đầu, ý nghĩ thuyết trình trước lớp khiến tôi sợ hãi. Nhưng nhờ phản hồi mang tính xây dựng từ giáo viên và bầu không khí hỗ trợ do các bạn cùng lớp tạo ra, tôi dần dần tự tin hơn và học cách bày tỏ bản thân một cách rõ ràng và thuyết phục.

Học tập trực tiếp cũng rèn giũa kỹ năng nghe của bạn theo cách mà các khóa học trực tuyến đơn giản là không thể. Trong lớp học, bạn không chỉ thụ động tiếp thu thông tin. Bạn đang tích cực tham gia vào một cuộc trò chuyện, nắm bắt những sắc thái trong giọng điệu, ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt. Trải nghiệm học tập đa phương diện này củng cố khả năng giải mã các thông điệp phức tạp và phản hồi phù hợp. 

Nhìn chung, các khía cạnh xã hội của việc học trực tiếp không chỉ giúp quá trình học trở nên hấp dẫn hơn mà còn trang bị cho bạn các kỹ năng giao tiếp quan trọng – những kỹ năng vô giá trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about the benefits of face-to-face learning 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about the benefits of face-to-face learning dưới đây:

Online learning platforms are all the rage, but I firmly believe there’s something special to be said about the power of face-to-face learning. Sure, online resources offer flexibility and convenience, but they lack the dynamic environment and real-time interaction that are hallmarks of a traditional classroom setting.

One of the most valuable aspects of face-to-face learning is the ability to get immediate feedback and clarification. Let me share a personal anecdote. I once struggled immensely with past perfect tense in English. Online resources provided explanations, but the information felt abstract

However, when I enrolled in a grammar class, the interactive sessions were a game-changer. My teacher could instantly identify my confusion and tailor her explanations to address my specific needs. Suddenly, the past perfect tense clicked into place, and the sense of accomplishment was incredibly rewarding.

In my experience, the combination of clear explanations, immediate feedback, and active participation makes face-to-face learning far more effective than solitary online study. So, if you’re serious about learning and want to unlock your full potential, I highly recommend seeking out a face-to-face learning experience.

Từ vựng ghi điểm:

Hallmark 
/hɔːl.mɑːrk/
(noun). đặc trưng
E.g.: The hallmark of effective face-to-face learning is its ability to adapt to the needs of each student. (Đặc trưng của học tập trực tiếp hiệu quả là khả năng thích ứng với nhu cầu của từng học sinh.)
Anecdote 
/ˈæn.ɪk.doʊt/
(noun). giai thoại
E.g.: The teacher shared an anecdote that illustrated the power of personal interaction in learning. (Giáo viên đã chia sẻ một giai thoại minh họa sức mạnh của tương tác cá nhân trong học tập.)
Abstract 
/ˈæb.strækt/
(adjective). trừu tượng
E.g.: Abstract concepts become clearer through the use of tangible examples in face-to-face classes. (Các khái niệm trừu tượng trở nên rõ ràng hơn thông qua việc sử dụng các ví dụ hữu hình trong các lớp học trực tiếp.)
Identify 
/aɪˈden.tɪ.faɪ/
(verb). nhận dạng
E.g.: Students can better identify their strengths and weaknesses in a face-to-face learning environment. (Học sinh có thể nhận dạng tốt hơn điểm mạnh và điểm yếu của mình trong môi trường học tập trực tiếp.)
Click into place 
/klɪk ˈɪntu pleɪs/
(phrase). nắm bắt, hiểu rõ bất ngờ
E.g.: Sometimes, during a live discussion, complex ideas just click into place for students. (Đôi khi, trong một cuộc thảo luận trực tiếp, các ý tưởng phức tạp chỉ đột nhiên trở nên rõ ràng đối với học sinh.)
Accomplishment 
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/
(noun). thành tựu
E.g.: Each student’s accomplishment in the course was highlighted in the final face-to-face meeting. (Thành tựu của mỗi học sinh trong khóa học được nêu bật trong cuộc họp trực tiếp cuối cùng.)

Dịch nghĩa:

Các nền tảng học trực tuyến đang rất thịnh hành, nhưng tôi tin chắc rằng có điều gì đó đặc biệt cần nói về sức mạnh của việc học trực tiếp. Chắc chắn, các nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi, nhưng chúng thiếu môi trường năng động và sự tương tác theo thời gian thực – những đặc trưng của một lớp học truyền thống.

Một trong những khía cạnh giá trị nhất của việc học trực tiếp là khả năng nhận được phản hồi và giải đáp thắc mắc ngay lập tức. Cho phép tôi chia sẻ một trải nghiệm cá nhân. Tôi đã từng rất khó khăn với thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Các nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp giải thích, nhưng thông tin trừu tượng.

Tuy nhiên, khi tôi đăng ký vào một lớp ngữ pháp, các buổi học tương tác đã thay đổi hoàn toàn. Giáo viên của tôi có thể ngay lập tức xác định sự bối rối của tôi và điều chỉnh các giải thích của cô ấy để giải quyết các nhu cầu cụ thể của tôi. Đột nhiên, thì quá khứ hoàn thành trở nên rõ ràng, và cảm giác hoàn thành thật đáng giá.

Theo kinh nghiệm của tôi, sự kết hợp giữa các giải thích rõ ràng, phản hồi ngay lập tức và sự tham gia tích cực khiến việc học trực tiếp hiệu quả hơn nhiều so với việc học trực tuyến một mình. Vì vậy, nếu bạn nghiêm túc muốn học hỏi và muốn phát huy hết tiềm năng của mình, tôi thực sự khuyên bạn nên tìm kiếm một trải nghiệm học tập trực tiếp.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about the benefits of face-to-face learning

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about the benefits of face-to-face learning dưới đây:

Let’s talk about the undeniable advantages of face-to-face learning. In a world rife with digital distractions, a traditional classroom setting offers a much-needed sanctuary for focused learning. 

Unlike online learning, where social media notifications and tempting browser tabs can easily derail your concentration, a physical classroom fosters a more conducive environment for absorbing information. You’re surrounded by others who are similarly invested in learning, which creates a sense of accountability and motivation.

Personally, I experienced a dramatic improvement in my focus when I switched from online language courses to a face-to-face class. At home, I constantly found myself succumbing to the allure of checking my phone or getting sucked into online rabbit holes. However, in a classroom, the structured environment and the engaging teaching style kept me riveted. I was no longer a passive learner; I was actively participating in discussions, asking questions, and fully immersed in the learning process.

Overall, the lack of distractions in a face-to-face setting is a game-changer. It allows you to optimize your learning potential and truly internalize the material. 

Từ vựng ghi điểm:

Distraction
/dɪˈstrækʃən/
(noun). sự phân tâm
E.g.: In a classroom, the teacher can minimize distractions to maintain students’ focus. (Trong lớp học, giáo viên có thể giảm thiểu sự phân tâm để duy trì sự tập trung của học sinh.)
Sanctuary 
/ˈsæŋk.tʃu.er.i/
(noun). nơi trú ẩn
E.g.: The library served as a sanctuary where I could study without interruptions. (Thư viện đã trở thành một nơi trú ẩn nơi tôi có thể học tập mà không bị gián đoạn.)
Derail 
/dɪˈreɪl/
(verb). làm lệch hướng
E.g.: Without the face-to-face guidance, students can easily derail from their academic goals. (Không có sự hướng dẫn trực tiếp, học sinh có thể dễ dàng lệch hướng khỏi mục tiêu học tập của mình.)
Conducive 
/kənˈdjuː.sɪv/
(adjective). thuận lợi, có lợi
E.g.: Face-to-face learning environments are conducive to higher engagement. (Môi trường học tập trực tiếp thuận lợi cho sự tham gia cao hơn.)
Succumbing 
/səˈkʌm.ɪŋ/
(verb). không chống cự được, thua
E.g.: By interacting directly with peers, students avoid succumbing to the isolation often felt in online courses. (Bằng cách tương tác trực tiếp với bạn bè, sinh viên tránh được cảm giác cô lập thường gặp trong các khóa học trực tuyến.)
Online rabbit hole 
/ˈɒn.laɪn ˈræb.ɪt hoʊl/
(phrase). mê cung thông tin trên mạng
E.g.: Students can avoid falling into the online rabbit hole by maintaining regular face-to-face discussions. (Học sinh có thể tránh sa vào mê cung thông tin trên mạng bằng cách duy trì các cuộc thảo luận trực tiếp thường xuyên.)
Riveted 
/ˈrɪv.ɪ.tɪd/
(adjective). bị thu hút mạnh mẽ
E.g.: Students were riveted by the live science experiment, showcasing the impact of engaging teaching methods. (Học sinh bị thu hút mạnh mẽ bởi thí nghiệm khoa học trực tiếp, thể hiện tác động của phương pháp giảng dạy hấp dẫn.)
Internalize 
/ɪnˈtɜːr.nə.laɪz/
(verb). tiếp thu, làm cho trở thành nội tại
E.g.: Through face-to-face discussions, students can internalize complex theories more effectively. (Thông qua các cuộc thảo luận trực tiếp, học sinh có thể tiếp thu các lý thuyết phức tạp một cách hiệu quả hơn.)

Dịch nghĩa:

Được rồi, chúng ta hãy bàn về những lợi ích không thể phủ nhận của việc học trực tiếp. Trong thế giới đầy rẫy những thứ gây xao nhãng kỹ thuật số ngày nay, một lớp học truyền thống mang đến một “nơi ẩn náu” cần thiết để tập trung học tập.

Không giống như học trực tuyến, nơi thông báo mạng xã hội và các tab trình duyệt hấp dẫn có thể dễ dàng khiến bạn mất tập trung, một lớp học thực tế nuôi dưỡng một môi trường thuận lợi hơn để tiếp thu thông tin. Bạn được bao quanh bởi những người khác cũng quan tâm đến việc học, điều này tạo ra cảm giác trách nhiệm và động lực.

Cá nhân tôi đã trải qua sự cải thiện đáng kể về khả năng tập trung khi chuyển từ các khóa học ngôn ngữ trực tuyến sang lớp học trực tiếp. Ở nhà, tôi liên tục thấy mình dính chặt vào điện thoại hoặc bị cuốn vào vòng xoáy thú vị trên mạng. Tuy nhiên, trong lớp học, môi trường có cấu trúc và phong cách giảng dạy hấp dẫn khiến tôi bị cuốn hút. Tôi không còn là người học thụ động; Tôi đang tích cực tham gia thảo luận, đặt câu hỏi và hoàn toàn đắm chìm vào quá trình học tập.

Nhìn chung, việc thiếu sự xao nhãng trong môi trường học trực tiếp là một bước ngoặt. Nó cho phép bạn tối ưu hóa tiềm năng học tập của mình và thực sự thẩm thấu tài liệu.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about the benefits of face-to-face learning 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about the benefits of face-to-face learning dưới đây:

Sure, I’d be happy to talk about the many benefits of face-to-face learning.  While online resources offer a wealth of information, they often lack the collaborative element that’s so crucial for effective learning. Face-to-face learning, on the other hand, fosters a dynamic environment where students can bounce ideas off each other, work together on projects, and learn from one another’s strengths.

For me, a turning point came during a group project in my marketing class. Initially, the idea of collaborating with classmates seemed daunting. However, as we started brainstorming and dividing tasks based on everyone’s expertise, the synergy was incredible. We learned to communicate effectively, resolve differences constructively, and ultimately, deliver a presentation that exceeded even our own expectations. This experience truly highlighted the power of collaborative learning.

Overall, face-to-face learning not only deepens your understanding of the material but also equips you with valuable teamwork and communication skills. These are essential tools for success in any field, and they’re best developed through interactive learning experiences in a physical classroom setting. 

Từ vựng ghi điểm:

Collaborative 
/kəˈlæb.ər.ə.tɪv/
(adjective). có tính cộng tác
E.g.: Collaborative projects in face-to-face settings boost student engagement. (Các dự án cộng tác trong môi trường học trực tiếp thúc đẩy sự tham gia của học sinh.)
Daunting 
/ˈdɔːn.tɪŋ/
(adjective). nản lòng, đáng sợ
E.g.: Public speaking can be daunting for students, but face-to-face learning environments help ease this fear. (Nói trước mọi người có thể làm học sinh nản lòng, nhưng môi trường học trực tiếp giúp giảm bớt nỗi sợ này.)
Expertise 
/ek.spɜːrˈtiːz/
(noun). chuyên môn
E.g.: The teacher’s expertise in classical literature enhances the face-to-face discussions. (Chuyên môn của giáo viên về văn học cổ điển làm tăng chất lượng các cuộc thảo luận trực tiếp.)

Dịch nghĩa:

Chắc chắn, tôi rất vui được nói về những lợi ích của việc học trực tiếp. Mặc dù các nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp rất nhiều thông tin, nhưng chúng thường thiếu yếu tố cộng tác – điều rất quan trọng để học tập hiệu quả. Mặt khác, học tập trực tiếp nuôi dưỡng một môi trường năng động nơi sinh viên có thể trao đổi ý tưởng với nhau, cùng nhau thực hiện các dự án và học hỏi từ những điểm mạnh của nhau.

Đối với tôi, một bước ngoặt đến trong một dự án nhóm trong lớp marketing của tôi. Lúc đầu, ý tưởng cộng tác với các bạn cùng lớp có vẻ khó khăn. Tuy nhiên, khi chúng tôi bắt đầu tư duy và phân chia nhiệm vụ dựa trên chuyên môn của mọi người, thì sự tương tác thật đáng kinh ngạc. Chúng tôi học cách giao tiếp hiệu quả, giải quyết các khác biệt một cách mang tính xây dựng và cuối cùng, thực hiện một bài thuyết trình vượt xa cả mong đợi của chúng tôi. Trải nghiệm này thực sự làm nổi bật sức mạnh của việc học tập cộng tác.

Nhìn chung, học tập trực tiếp không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về tài liệu mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp có giá trị. Đây là những công cụ cần thiết để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào, và chúng được phát triển tốt nhất thông qua các trải nghiệm học tập tương tác trong môi trường lớp học thực tế. 

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about the benefits of face-to-face learning 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about the benefits of face-to-face learning dưới đây:

While online learning platforms boast ultimate flexibility, I find face-to-face learning fosters a unique sense of community and accountability that propels me further in my studies. Sure, online courses offer the freedom to learn at your own pace, but they often lack the interconnectivity that fuels motivation and engagement. In a physical classroom, you’re surrounded by fellow learners on a similar journey, creating a supportive network that fosters a sense of shared responsibility.

For instance, when I embarked on a challenging photography course, the online format initially appealed to my busy schedule. However, I quickly realized I was missing out on a crucial element. The course offered a discussion forum, but the interactions felt impersonal and sporadic. Feeling unmoored, my motivation began to wane

So, I switched to a face-to-face class, and the difference was night and day. The camaraderie with my classmates was infectious. We held each other accountable, shared tips and resources, and celebrated each other’s successes. This synergy not only boosted my learning but also made the entire process far more enjoyable.

In conclusion, face-to-face learning fosters a sense of belonging cultivates responsibility, and fuels motivation through a supportive community. If you’re looking to thrive in your studies, not just survive, I strongly recommend a face-to-face learning experience. 

Từ vựng ghi điểm:

Propel 
/prəˈpel/
(verb). đẩy mạnh, thúc đẩy
E.g.: Face-to-face mentorship can propel students towards greater academic achievements. (Sự cố vấn trực tiếp có thể thúc đẩy sinh viên đạt được thành tích học tập cao hơn.)
Interconnectivity 
/ɪn.tər.kənekˈtɪv.ɪ.ti/
(noun). sự liên kết mạng
E.g.: The interconnectivity between different subjects is often more apparent in face-to-face learning environments. (Sự liên kết giữa các môn học khác nhau thường rõ ràng hơn trong môi trường học trực tiếp.)
Discussion forum 
/dɪˈskʌʃ.ən ˈfɔːr.əm/
(noun). diễn đàn thảo luận
E.g.: In our class, the discussion forum serves as a vibrant platform for debating historical events face-to-face. (Trong lớp học của chúng tôi, diễn đàn thảo luận là một nền tảng sôi nổi để tranh luận về các sự kiện lịch sử một cách trực tiếp.)
Sporadic 
/spəˈræd.ɪk/
(adjective). thỉnh thoảng, không thường xuyên
E.g.: Sporadic attendance in face-to-face classes can hinder a student’s learning progress. (Sự tham dự thất thường trong các lớp học trực tiếp có thể cản trở tiến trình học tập của sinh viên.)
Unmoored 
/ʌnˈmʊərd/
(adjective). mất phương hướng
E.g.: Students may feel unmoored in purely online courses without the grounding presence of a teacher. (Học sinh có thể cảm thấy mất phương hướng trong các khóa học hoàn toàn trực tuyến nếu không có sự hiện diện của giáo viên.)
Wane 
/weɪn/
(verb). giảm dần
E.g.: As the semester progresses, the novelty of online courses may wane, making face-to-face interaction more appealing. (Khi học kỳ tiến triển, sự mới lạ của các khóa học trực tuyến có thể giảm dần, khiến tương tác trực tiếp trở nên hấp dẫn hơn.)
Night and day 
/naɪt ənd deɪ/
(idiom). hoàn toàn khác biệt
E.g.: The difference in student engagement between online and face-to-face classes can be night and day. (Sự khác biệt trong sự tham gia của sinh viên giữa các lớp học trực tuyến và trực tiếp có thể hoàn toàn khác biệt.)

Dịch nghĩa:

Mặc dù các nền tảng học trực tuyến tự hào về tính linh hoạt tối ưu, nhưng tôi thấy học tập trực tiếp nuôi dưỡng một cảm giác độc đáo về cộng đồng và trách nhiệm – điều thúc đẩy tôi tiến xa hơn trong học tập. Chắc chắn, các khóa học trực tuyến cung cấp sự tự do để học theo nhịp độ của riêng bạn, nhưng chúng thường thiếu tính kết nối – thứ thúc đẩy động lực và sự tham gia. Trong một lớp học thực tế, bạn được bao quanh bởi những người học khác trong một hành trình tương tự, tạo ra một mạng lưới hỗ trợ nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm chung.

Ví dụ, khi tôi bắt đầu một khóa học nhiếp ảnh đầy thách thức, ban đầu định dạng trực tuyến thu hút lịch trình bận rộn của tôi. Tuy nhiên, tôi nhanh chóng nhận ra rằng mình đang bỏ lỡ một yếu tố quan trọng. Khóa học cung cấp một diễn đàn thảo luận, nhưng các cuộc thảo luận cảm thấy không cá nhân và rời rạc. Cảm thấy hụt hẫng, động lực của tôi bắt đầu giảm sút.

Vì vậy, tôi đã chuyển sang một lớp học trực tiếp, và sự khác biệt là một trời một vực. Tình đồng đội với các bạn cùng lớp thật lôi cuốn. Chúng tôi giúp nhau chịu trách nhiệm, chia sẻ các mẹo và tài nguyên, và ăn mừng thành công của nhau. Sự tương tác này không chỉ thúc đẩy việc học của tôi mà còn khiến toàn bộ quá trình trở nên thú vị hơn nhiều.

Tóm lại, học tập trực tiếp không chỉ dừng lại ở việc truyền tải kiến thức. Nó nuôi dưỡng cảm giác hòa nhập, rèn luyện trách nhiệm và thúc đẩy động lực thông qua một cộng đồng hỗ trợ. Nếu bạn đang muốn phát triển trong học tập, chứ không chỉ cho qua, tôi thực sự khuyên bạn nên tìm kiếm một trải nghiệm học tập trực tiếp.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

Để thảo luận hiệu quả về lợi ích của học tập trực tiếp, việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Bộ từ vựng, cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác và sinh động.

Từ vựng chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning
Từ vựng chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

2.1. Từ vựng chủ đề

Mình đã tổng hợp danh sách các từ vựng chính liên quan đến học tập trực tiếp. Danh sách này bao gồm những từ ngữ thường gặp và cần thiết để mô tả các lợi ích của phương pháp học này một cách đầy đủ và chi tiết.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Engagement/ɪŋˈɡeɪdʒmənt/NounSự tham gia
Interaction/ˌɪntəˈrakʃən/NounSự tương tác
Collaboration/ˌkoʊləbəˈreɪʃən/NounSự hợp tác
Communication/ˌkoʊmjʊnɪˈkeɪʃən/NounGiao tiếp
Comprehension/ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/NounSự hiểu biết
Retention/rɪˈtɛnʃən/NounSự ghi nhớ
Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/NounỨng dụng
Feedback/ˈfiːdbæk/NounPhản hồi
Motivation/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/NounĐộng lực
Confidence/ˈkɑːnfɪdəns/NounSự tự tin
Self-esteem/ˈselfɪˌstim/NounLòng tự trọng
Critical thinking/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/NounTư duy phản biện
Problem-solving/ˈprɑːbləmˌsɑːlvɪŋ/NounGiải quyết vấn đề
Interpersonal skills/ˌɪntəpɜːsənəl ˈskɪlz/NounKỹ năng giao tiếp
Networking/ˈnɛtwɜːkɪŋ/NounMạng lưới quan hệ
Socialization/ˌsoʊʃəlaɪˈzeɪʃən/NounSự hòa nhập xã hội
Sense of community/ˌsens əv ˈkʌmjʊnɪti/NounCảm giác cộng đồng

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Bên cạnh các từ đơn lẻ, việc sử dụng linh hoạt các cụm từ liên quan đến chủ đề cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa một cách trọn vẹn. 

  • In a dynamic classroom environment: Trong một môi trường học tập năng động.
  • Real-time engagement with the material: Sự tham gia trực tiếp với tài liệu.
  • Synergistic learning experiences: Những trải nghiệm học tập cộng hưởng.
  • Tailored instruction that caters to individual needs: Sự hướng dẫn được thiết kế riêng đáp ứng các nhu cầu cá nhân.
  • Non-verbal cues that enrich communication: Những tín hiệu phi ngôn ngữ làm phong phú giao tiếp.
  • Forge strong bonds between teachers and students: Xây dựng mối quan hệ gắn kết giữa giáo viên và học sinh.
  • Active participation through discussions and debates: Sự tham gia tích cực thông qua thảo luận và tranh luận.
  • A supportive learning community fosters a sense of belonging: Một cộng đồng học tập hỗ trợ nuôi dưỡng cảm giác thuộc về.
  • Holistic development that goes beyond academic knowledge: Sự phát triển toàn diện vượt ra ngoài kiến thức học thuật.
  • Leveraging the collective intelligence of the classroom: Tận dụng trí tuệ tập thể của lớp học.

Xem thêm:

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

Việc nắm vững cấu trúc câu và biết cách sử dụng mẫu câu phù hợp rất cần thiết để trình bày suy nghĩ mạch lạc, logic và thuyết phục. Mình sẽ hướng dẫn bạn cách tổ chức và truyền đạt ý tưởng hiệu quả trong phần này.

Cấu trúc chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning
Cấu trúc chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

3.1. Cấu trúc chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

Dưới đây là các cấu trúc câu cơ bản và nâng cao để thảo luận về các lợi ích của học tập trực tiếp:

Mục đíchCấu trúcVí dụ
So sánh ưu điểmS + V + more/ better + than + (S + V)Face-to-face learning fosters engagement more effectively than online methods. (Học tập trực tiếp thúc đẩy sự tham gia hiệu quả hơn so với các phương pháp trực tuyến.)
Nhấn mạnh kết quảNot only + V + S + but (also) + S + VNot only does face-to-face learning enhance communication skills, but it also builds stronger relationships. (Không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp, học tập trực tiếp còn xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.)
Diễn đạt nguyên nhân và kết quảGiven that + clause, S + VGiven that students can interact directly, they develop better social skills. (Bởi vì sinh viên có thể tương tác trực tiếp, họ phát triển kỹ năng xã hội tốt hơn.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning

Sử dụng các mẫu câu đã được chuẩn bị sẵn sẽ tránh được tình trạng lúng túng khi cần diễn đạt các quan điểm liên quan đến chủ đề. Mình gửi đến bạn những mẫu câu ghi điểm dễ áp dụng nhất để bạn tự tin trình bày bài nói!

Mục đíchMẫu câu
Giải thích tầm quan trọngFace-to-face learning is crucial as it enables real-time interaction and immediate feedback.
Nhấn mạnh tương tác cá nhânPersonal interaction in face-to-face settings often leads to more effective collaboration and understanding.
So sánh với học trực tuyếnUnlike online learning, face-to-face education provides the opportunity for learners to engage in meaningful discussions and hands-on activities.
Thảo luận các kết quả học tậpStudents in a face-to-face learning environment typically report higher satisfaction and better retention rates due to the personalized instruction they receive.
Đề cập đến phát triển kỹ năngFace-to-face learning not only enhances academic skills but also develops critical social skills that are not as effectively taught through virtual platforms.
Nêu bật mối quan hệ giữa người họcThis learning method strengthens relationships between students and educators, fostering a supportive and engaging educational community.

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS Speaking và muốn chinh phục chủ đề về lợi ích của học tập trực tiếp? Hãy tải ngay bài đọc dưới đây để lưu lại những bí quyết giúp bạn tự tin trình bày và ghi điểm cao trong phần thi Speaking!

5. Kết bài

Học tập trực tiếp mang đến vô số lợi ích to lớn cho người học, phát triển kỹ năng toàn diện và xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa học viên và giáo viên. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, học tập trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong hành trình học tập của mỗi cá nhân, song song với các phương pháp học tập trực tuyến khác.

Để đạt điểm cao trong phần thi Speaking về chủ đề talk about the benefits of face-to-face learning, bạn cần lưu ý một số lỗi sai thường gặp như phát âm sai, nói lắp hoặc nói quá nhanh; không sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết mẫu tại chuyên mục IELTS Speaking sample trên webiste IELTS Vietop để cập nhật những chủ đề và kiến thức mới nhất. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS Speaking!

Tài liệu tham khảo:

  • 6 benefits of face-to-face learning: https://mypatheducation.edu.au/health-and-aged-care-courses/6-benefits-of-face-to-face-learning/ – Truy cập ngày 19-05-2024. 
  • Online learning vs. face-to-face learning: Which is best?: https://whatfix.com/blog/online-learning-vs-face-to-face-learning/ – Truy cập ngày 19-05-2024. 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h