Talk about your secondary school – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc
Hương Ngọc
15.05.2024

Chắc hẳn những năm tháng học tập dưới mái trường trung học cơ sở đã để lại trong tâm trí bạn rất nhiều kỹ niệm đẹp, hôm nay hãy cùng mình nói về chủ đề talk about your secondary school.

Đề bài này khá phổ biến và phù hợp với nhiều thí sinh, đặc biệt là những bạn có thời gian gắn liền với những kỷ niệm đẹp ở trường trung học. Để hoàn thành tốt đề bài này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về vốn từ vựng, ngữ pháp và cách trình bày ý tưởng một cách trôi chảy và thu hút.

Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp hữu ích để chinh phục đề bài talk about your secondary school bao gồm:

  • Bài mẫu kèm audio: Bạn sẽ được cung cấp bài mẫu kèm file audio giúp bạn luyện nghe và học hỏi cách trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và hấp dẫn. 
  • Từ vựng và cụm từ phong phú: Bài viết sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề trường trung học, bao gồm:
    • Mô tả trường học (cơ sở vật chất, vị trí, …)
    • Kỷ niệm với thầy cô giáo, bạn bè
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Bài học kinh nghiệm
  • Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu: Bạn sẽ học cách sử dụng các từ nối, dạng câu và cách diễn đạt đa dạng để bài nói trở nên mạch lạc và thuyết phục.

Hãy cùng mình học ngay nhé!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your secondary school

Cùng mình tham khảo các bài mẫu dưới đây để có thể tự triển khai các từ vựng ghi điểm, và phát triển bài nói của mình theo một cách sáng tạo và cá nhân hóa trong bài thi Speaking!

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your secondary school – Le Quy Don

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your secondary school dưới đây.

Nestled amidst the bustling streets of Hai Duong city, Le Quy Don secondary school stands as a beacon of knowledge, nurturing young minds and instilling the values that will shape students’ futures.

My secondary school boasts a vibrant community of over 1200 students, hailing from diverse backgrounds and united by their shared pursuit of knowledge. Our school comprises 36 well-equipped classrooms, each one a testament to our commitment to providing students with the best possible learning experience. 

Beyond the confines of textbooks and classrooms, my school fosters a vibrant extracurricular scene that caters to a wide spectrum of interests. From bustling sports fields to thought-provoking debate forums, our school provides a platform for students to explore their passions, discover hidden talents, and forge lifelong friendships.

I am forever indebted to my secondary school – Le Quy Don for shaping me into the individual I am today – a confident, inquisitive, and compassionate global citizen. As I embark on the next chapter of my life, I carry with me the indelible mark of my alma mater, forever grateful for the invaluable lessons and experiences that have enriched my life.

Từ vựng chủ đề:

Nestled
/ˈnɛs.əld/
(verb). nằm gọn, nép mình
E.g.: Nestled amidst the bustling streets of Hanoi, the Old Quarter exudes a unique charm. (Nằm gọn giữa những con phố nhộn nhịp của Hà Nội, khu phố cổ mang một nét quyến rũ độc đáo.)
Boasts
/boʊst/
(verb). tự hào, khoe khoang
E.g.: The city boasts a rich history and culture. (Thành phố tự hào có lịch sử và văn hóa phong phú.)
Hailing from
/ˈheɪlɪŋ frəm/
(phrase). xuất thân từ, đến từ
E.g.: Hailing from a small village in the countryside, she was determined to make a difference in the world. (Xuất thân từ một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, cô ấy quyết tâm tạo nên sự thay đổi trên thế giới.)
Well-equipped
/ˌwelɪˈkwɪpt/
(adjective). được trang bị đầy đủ
E.g.: The hospital is well-equipped to handle any medical emergency. (Bệnh viện được trang bị đầy đủ để xử lý bất kỳ trường hợp y tế khẩn cấp nào.)
Testament
/ˈtɛstəmənt/
(noun). bằng chứng, minh chứng
E.g.: Her success is a testament to her hard work and dedication. (Thành công của cô ấy là minh chứng cho sự chăm chỉ và cống hiến của cô ấy.)
Vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adjective). sôi động, náo nhiệt
E.g.: The city is a vibrant hub of culture and activity. (Thành phố là một trung tâm văn hóa và hoạt động sôi động.)
Caters
/ˈkeɪtərz/
(verb). cung cấp, đáp ứng
E.g.:The restaurant caters to a wide range of dietary needs. (Nhà hàng đáp ứng nhiều nhu cầu ăn uống khác nhau.)
Spectrum of interests
/ˈspɛktrəm əv ˈɪntərɪsts/
(phrase). phạm vi sở thích
E.g.: She has a wide spectrum of interests, from music to art to science. (Cô ấy có một loạt các sở thích, từ âm nhạc đến nghệ thuật đến khoa học.)
Thought-provoking
/ˈθɔːtˌpruː.vɔːkɪŋ/
(adjective). kích thích tư duy
E.g.: The speaker gave a thought-provoking presentation on the future of technology. (Diễn giả đã có một bài thuyết trình kích thích tư duy về tương lai của công nghệ.)
Forge
/fɔːrdʒ/
(verb). rèn luyện, tạo ra
E.g.: The soldiers forged their way through the dense forest. (Các binh sĩ vượt qua khu rừng rậm rạp.)
Indebted 
/ɪnˈdetɪd/ 
(adjective). mang ơn, mắc nợ
E.g.: I am deeply indebted to my mentor for their guidance and support. (Tôi vô cùng biết ơn người thầy hướng dẫn của mình vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của họ.)
Embark on
/ɪmˈbɑːk ɒn/
(phrasal verb). bắt đầu, khởi hành
E.g.: The team embarked on a new project to develop a sustainable energy source. (Nhóm nghiên cứu bắt đầu một dự án mới để phát triển nguồn năng lượng tái tạo.)
Indelible
/ɪnˈdelɪbəl/
(adjective). không thể xóa nhòa, không thể phai mờ
E.g.: The experience left an indelible mark on my life. (Trải nghiệm đó đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong cuộc đời tôi.)
Alma mater
/ˈɑːlmə ˈmɑːtər/
(noun). trường đại học mà ai đó đã theo học
E.g.: I donated a large sum of money to my alma mater in support of their scholarship program. (Tôi đã quyên góp một khoản tiền lớn cho trường đại học cũ của mình để hỗ trợ chương trình học bổng của họ.)

Dịch nghĩa:

Giữa những con phố nhộn nhịp của thành phố Hải Dương, trường trung học cơ sở Lê Quý Đôn sừng sững như một ngọn hải đăng tri thức, nuôi dưỡng những bộ óc trẻ và khắc sâu những giá trị sẽ định hình tương lai của học sinh.

Trường trung học của tôi tự hào có một cộng đồng sôi động với hơn 1200 học sinh đến từ các vùng miền khác nhau, gắn kết bởi niềm say mê học hỏi chung. Trường chúng tôi gồm 36 phòng học được trang bị đầy đủ tiện nghi, mỗi phòng học đều thể hiện cam kết của chúng tôi trong việc mang đến cho học sinh trải nghiệm học tập tốt nhất.

Vượt ra ngoài khuôn khổ sách vở và lớp học, trường tôi nuôi dưỡng một môi trường ngoại khóa sôi động đáp ứng nhiều sở thích. Từ những sân thể thao náo nhiệt đến các diễn đàn tranh luận sôi nổi, trường học của chúng tôi cung cấp một nền tảng cho học sinh khám phá đam mê, phát hiện tài năng tiềm ẩn và xây dựng tình bạn lâu dài.

Tôi mãi mãi biết ơn ngôi trường trung học của mình – Lê Quý Đôn đã giúp tôi hình thành con người như ngày hôm nay – một công dân toàn cầu tự tin, ham học hỏi và giàu lòng trắc ẩn. Khi bước vào chương tiếp theo của cuộc đời, tôi mang theo dấu ấn không thể phai mờ của ngôi trường cũ, mãi mãi biết ơn những bài học và trải nghiệm vô giá đã làm phong phú thêm cuộc sống của tôi.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your secondary school – Le Hong Phong

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your secondary school dưới đây.

In the heart of Hai Duong city, Le Hong Phong secondary school was named after the revered revolutionary leader, Le Hong Phong School embodies its commitment to education and progress, resonating through time.

Le Hong Phong’s vibrant ensemble comprises over 1300 students, each hailing from a diverse background yet united by their shared pursuit of knowledge. Our school’s classrooms, 40 in total, serve as well-equipped to provide students with an exceptional learning experience. 

Le Hong Phong school offers a wide variety of extracurricular activities, from experiments to sports, for students to participate in. I vividly recall the camaraderie shared with my classmates during science experiments or the thrill of victory on the sports field. This vibrant tapestry is where students can forge friendships that transcend the classroom, leaving behind memories as rich and colorful as the threads themselves.

As I reflect on my years at Le Hong Phong, a myriad of cherished memories flood my mind like a harmonious melody. Le Hong Phong has not merely been a school; it has been a second home, a nurturing environment where I have discovered my strengths, and explored my passions.

Từ vựng ghi điểm:

In the heart of
/ɪn ðə haːt əv/
(prepositional phrase). ở trung tâm của
E.g.: In the heart of the city, a bustling marketplace hums with life. (Ở trung tâm thành phố, một khu chợ nhộn nhịp tràn đầy sức sống.)
Embodies
/ɪmˈbɑːdɪz/
(verb). thể hiện, hiện thân
E.g.: The teacher embodies the qualities of patience, kindness, and dedication. (Người giáo viên thể hiện những phẩm chất kiên nhẫn, tốt bụng và tận tâm.)
Resonating
/rɪˈzəʊneɪtɪŋ/
(adjective). gây tiếng vang, cộng hưởng
E.g.: Her speech resonated with the audience, leaving a lasting impression. (Bài phát biểu của cô ấy đã gây tiếng vang với khán giả, để lại ấn tượng sâu sắc.)
Exceptional
/ɪkˈsepʃənəl/
(adjective). ngoại lệ, xuất sắc
E.g.: She is an exceptional student with a remarkable talent for music. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc với tài năng âm nhạc đáng chú ý.)
Camaraderie
/ˌkæməˈrædəri/
(noun). tình bạn, tinh thần đồng đội
E.g.: The team’s camaraderie was evident in their unwavering support for one another. (Tinh thần đồng đội của đội thể hiện rõ qua sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của họ dành cho nhau.)
Thrill of
/ðrɪl əv/
(noun phrase). cảm giác hồi hộp, phấn khích
E.g.: The thrill of adventure filled the air as the climbers embarked on their journey. (Cảm giác hồi hộp phiêu lưu tràn ngập bầu không khí khi những người leo núi bắt đầu hành trình của họ.)
Tapestry
/ˈteɪpɪstri/
(noun). vải thêu, thảm thêu
E.g.: The intricate tapestry of cultures and traditions makes this country a unique and fascinating place to live. (Tấm thảm phức tạp của các nền văn hóa và truyền thống khiến đất nước này trở thành một nơi độc đáo và hấp dẫn để sinh sống.)
Threads
/θredz/
(noun). sợi, sợi chỉ
E.g.: The threads of our lives are woven together in a tapestry of experiences. (Những sợi chỉ của cuộc đời chúng ta được đan dệt thành một tấm thảm trải nghiệm.)
A myriad of
/ə ˈmaɪriˌæd əv/
(phrase). vô số
E.g.: The city offers a myriad of opportunities for entertainment, dining, and shopping. (Thành phố mang đến vô số cơ hội giải trí, ăn uống và mua sắm.)
Merely
/ˈmɪrli/
(adverb). chỉ đơn giản là, chỉ đơn giản là
E.g.: Success is not merely about achieving goals; it’s also about the journey and the lessons learned along the way. (Thành công không chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu; nó còn là về hành trình và những bài học học được trên đường đi.)

Dịch nghĩa:

Trường trung học cơ sở Lê Hồng Phong tọa lạc tại trung tâm của thành phố Hải Dương, được đặt theo tên vị lãnh tụ cách mạng đáng kính Lê Hồng Phong. Ngôi trường này thể hiện cam kết to lớn đối với giáo dục và tiến bộ, vang vọng qua năm tháng.

Lê Hồng Phong là một tập hợp sôi động với hơn 1300 học sinh đến từ nhiều thành phần khác nhau. Tuy nhiên, tất cả đều đoàn kết bởi niềm khao khát kiến thức chung. Với 40 phòng học được trang bị đầy đủ tiện nghi, mang đến cho học sinh những trải nghiệm học tập tuyệt vời.

Trường Lê Hồng Phong cung cấp đa dạng các hoạt động ngoại khóa, từ thí nghiệm đến hoạt động thể thao để học sinh tham gia. Tôi nhớ mãi tình bạn thân thiết với các bạn cùng lớp trong những giờ thí nghiệm khoa học hay cảm giác chiến thắng trên sân thể thao. Ngôi trường này giống như một tấm thảm dệt nên từ những sợi chỉ đầy màu sắc, nơi học sinh có thể xây dựng những tình bạn bền vững vượt qua khỏi không gian lớp học. Những kỷ niệm đó sẽ mãi mãi sống động trong tâm trí chúng tôi, phong phú và đầy màu sắc như chính những sợi chỉ ấy.

Nhìn lại những năm tháng học tập tại Lê Hồng Phong, vô vàn ký ức quý giá ùa về tâm trí tôi, hòa quyện thành một giai điệu hạnh phúc. Lê Hồng Phong không chỉ là một ngôi trường; đó là ngôi nhà thứ hai, một môi trường nuôi dưỡng nơi tôi khám phá ra điểm mạnh và theo đuổi đam mê của mình.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your secondary school – Doan Thi Diem

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your secondary school dưới đây.

In the heart of bustling Hanoi, Doan Thi Diem secondary school stands tall, a beacon of academic excellence and holistic development. Since its inception in 1997, Doan Thi Diem has consistently ranked among the top-performing schools in the region, fostering a nurturing environment where students flourish intellectually, socially, and emotionally.

Doan Thi Diem is decked out with impressive facilities that cater to the diverse needs of its students. Boarding area for 1,600 to 1,800 students. All classrooms are equipped with computers, wide-screen TVs, air conditioning, and cutting-edge technology to provide a conducive learning environment. Additionally, well-stocked libraries and science laboratories offer ample opportunities for exploration and experimentation.

One particular memory of my journey at Doan Thi Diem is the time during class 7 when I participated in the school’s annual drama competition. Despite my initial hesitation and stage fright, the encouragement of my drama teacher and the supportive spirit of my fellow cast members propelled me to deliver a performance that exceeded my wildest expectations. The applause of the audience and the pride in my teacher’s eyes instilled in me a newfound confidence that has permeated every aspect of my life.

Từ vựng ghi điểm:

Holistic
/hoʊˈlɪstɪk/ 
(adjective). toàn diện, tổng thể
E.g.: An approach to education emphasizes the development of the whole child, not just their academic skills. (Cách tiếp cận giáo dục toàn diện tập trung vào sự phát triển của toàn bộ trẻ em, không chỉ kỹ năng học tập của chúng.)
Inception
/ɪnˈsepʃən/ 
(noun). sự khởi đầu, sự bắt đầu
E.g.: The inception of the new company marked a turning point in the entrepreneur’s life. (Sự ra đời của công ty mới đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời doanh nhân.)
Top-performing
/ˌtɑːp pərˈfɔːmɪŋ/ 
(adjective). xuất sắc, đạt hiệu quả cao
E.g.: The top-performing students were rewarded with scholarships and opportunities for further study. (Những học sinh xuất sắc được thưởng học bổng và cơ hội học tập cao hơn.)
Flourish
/ˈflʌrɪʃ/ 
(verb). phát triển mạnh mẽ, phát triển rực rỡ
E.g.: The company has flourished under the leadership of its new CEO. (Công ty đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của CEO mới.)
Decked out with
/ˈdɛkt ˈaʊt wɪð/ 
(phrase). được trang trí, được trang bị
E.g.: The restaurant was decked out with festive decorations for the holiday season. (Nhà hàng được trang trí lộng lẫy với những đồ trang trí lễ hội cho mùa lễ hội.)
Cutting-edge technology
/ˈkʌtɪŋ edʒ ˈtɛknɑlədʒi/ 
(noun phrase). công nghệ tiên tiến, công nghệ hiện đại
E.g.: The hospital is equipped with cutting-edge technology to provide the best possible care for its patients. (Bệnh viện được trang bị công nghệ tiên tiến để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân.)
Well-stocked
/wel ˈstɑːkt/ 
(adjective). được dự trữ đầy đủ, được trang bị đầy đủ
E.g.: The library is well-stocked with books on a wide range of subjects. (Thư viện được trang bị đầy đủ sách về nhiều chủ đề khác nhau.)
Propelled
/prəˈpeld/ 
(verb). đẩy tới, thúc đẩy
E.g.: Her passion for music propelled her to become a successful musician. (Niềm đam mê âm nhạc đã thúc đẩy cô trở thành một nhạc sĩ thành công.)
Permeated
/pərˈmiˌeɪtɪd/ 
(verb). thấm nhuần, bao trùm
E.g.: The air was permeated with the scent of freshly baked bread. (Không khí tràn ngập mùi thơm của bánh mì nướng mới.)

Dịch nghĩa:

Toạ lạc giữa lòng thủ đô Hà Nội sôi động, Trường trung học cơ sở Đoàn Thị Điểm vươn mình hiên ngang, như một ngọn hải đăng của sự xuất sắc học thuật và phát triển toàn diện. Kể từ khi thành lập vào năm 1997, trường Đoàn Thị Điểm luôn được xếp hạng trong số những trường có thành tích cao nhất khu vực, nơi nuôi dưỡng môi trường học tập để học sinh phát triển mạnh mẽ về trí tuệ, xã hội và cảm xúc.

Trường Đoàn Thị Điểm được trang bị cơ sở vật chất ấn tượng, đáp ứng các nhu cầu đa dạng của học sinh. Ký túc xá có sức chứa từ 1600 đến 1800 học sinh. Tất cả các phòng học đều được trang bị máy tính, tivi màn hình rộng, máy lạnh và công nghệ tiên tiến để mang lại môi trường học tập thuận lợi. Thư viện sách phong phú và phòng thí nghiệm khoa học cung cấp nhiều cơ hội để khám phá và thực nghiệm.

Một kỷ niệm đặc biệt trong hành trình học tập của tôi tại Đoàn Thị Điểm là vào thời điểm lớp 7, khi tôi tham gia cuộc thi kịch hàng năm của trường. Mặc dù ban đầu tôi rất ngần ngại và sợ sân khấu, nhưng sự động viên của giáo viên dạy kịch và tinh thần ủng hộ của các bạn diễn đã thúc đẩy tôi thể hiện một màn trình diễn vượt xa mong đợi. Tiếng vỗ tay của khán giả và niềm tự hào trong mắt thầy giáo đã mang lại cho tôi một sự tự tin mới mẻ, lan tỏa đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của tôi.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your secondary school – Chu Van An

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your secondary school dưới đây.

Established in 1948, Chu Van An secondary school has consistently garnered recognition as one of the top-performing educational institutions in the region, fostering a nurturing environment where students thrive intellectually, socially, and emotionally.

Chu Van An boasts an impressive enrollment of over 3,000 students, hailing from diverse backgrounds and nurturing a vibrant school community. Spacious classrooms equipped with cutting-edge technology provide a conducive learning environment, while well-stocked libraries and science laboratories offer ample opportunities for exploration and experimentation. 

During my time studying at Chu Van An school, it was a beautiful time with many memorable memories. I vividly recall the passionate exchanges in debate club honed my critical thinking skills and the confidence to articulate my viewpoints. Additionally, contributing to the school paper fostered my creativity and allowed me to document the vibrant school life for future generations. These unforgettable experiences, forever ingrained in my memory, are a powerful reminder of Chu Van An’s ability to shape its students.

Từ vựng ghi điểm:

Garnered
/ˈgɑːnərd/ 
(verb). thu thập, thu hút
E.g.: The charity has garnered a lot of support from the community. (Tổ chức từ thiện đã thu hút được nhiều sự ủng hộ từ cộng đồng.)
Thrive
/θraɪv/ 
(verb). phát triển mạnh mẽ, phát triển rực rỡ
E.g.: Plants thrive in the warm, sunny climate. (Cây cối phát triển mạnh mẽ trong khí hậu ấm áp, đầy nắng.)
Enrollment of
/ɪnˈroʊlmənt əv/ 
(noun phrase). ghi danh, tuyển sinh
E.g.: The enrollment of students in the new program has been encouraging. (Việc tuyển sinh học sinh vào chương trình mới rất khả quan.)
Conducive
/kənˈdjuːsɪv/ 
(adjective). thuận lợi, tạo điều kiện
E.g.: A supportive environment is conducive to learning. (Môi trường hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập.)
Ample
/ˈæmpl/ 
(adjective). dư dả, phong phú
E.g.: The library has ample resources for students to conduct their research. (Thư viện có nhiều nguồn tài liệu để sinh viên thực hiện nghiên cứu.)

Dịch nghĩa:

Trường trung học cơ sở Chu Văn An, thành lập năm 1948, luôn được công nhận là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu trong khu vực. Ngôi trường tạo dựng môi trường nuôi dưỡng toàn diện, nơi học sinh phát triển mạnh mẽ về trí tuệ, kỹ năng xã hội và cảm xúc.

Chu Văn An tự hào với sĩ số ấn tượng hơn 3000 học sinh đến từ nhiều thành phần khác nhau, nuôi dưỡng một cộng đồng trường học sôi động. Các phòng học rộng rãi được trang bị công nghệ tiên tiến, mang đến môi trường học tập thuận lợi. Thư viện và phòng thí nghiệm khoa học được trang bị đầy đủ, tạo điều kiện cho học sinh khám phá và thực nghiệm.

Quãng thời gian học tập tại trường Chu Văn An là những năm tháng tươi đẹp với vô vàn kỷ niệm đáng trân trọng. Tôi nhớ rất rõ những cuộc trao đổi sôi nổi trong câu lạc bộ tranh biện đã giúp tôi rèn luyện tư duy phản biện và sự tự tin trong việc trình bày quan điểm của mình. Bên cạnh đó, việc góp sức cho báo trường đã khơi dậy khả năng sáng tạo của tôi và cho phép tôi ghi chép lại cuộc sống học đường sôi động cho thế hệ mai sau. Những trải nghiệm khó quên này, mãi mãi in sâu trong tâm trí tôi, là lời nhắc nhở mạnh mẽ về khả năng định hình học sinh của trường Chu Văn An.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your secondary school – Binh Minh

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your secondary school dưới đây.

As a fortunate student at Binh Minh secondary school, I always feel proud of my beloved school. Binh Minh secondary school is located in Hai Duong, a prestigious secondary school with modern facilities and a team of dedicated and enthusiastic teachers. It has become a second home, nurturing the dreams and aspirations of many generations of students, including me.

I am particularly impressed with the 45 well-equipped classrooms, modern computer rooms, spacious canteens, and airy playgrounds. Thanks to that, we can study and practice in the most comfortable and effective environment.

The school’s teachers are all experienced and dedicated, always inspiring us with creative and innovative teaching methods. The teachers always care about and guide us not only in our studies but also in our lives, helping us develop comprehensively in terms of intellect, physique, and spirit.

As a Binh Minh secondary school student, I have many beautiful memories associated with my beloved school. One of the memories that I remember most is the day the school organized a “Student Karaoke Contest”. That day, I participated in a solo singing competition and was fortunate enough to win first prize. The joy of winning the prize and the enthusiastic applause from teachers and friends made me feel incredibly proud. That memory is the motivation for me to continue to strive and improve myself in the following years of study.

Binh Minh secondary school will always be a school in my heart. No matter how much time passes, Bình Minh Middle School will forever hold a special place in my heart, a treasure trove of cherished memories from my innocent school days.

Từ vựng ghi điểm:

Prestigious
/prɛˈstɪdʒəs/ 
(adjective). uy tín, danh giá
E.g.: Harvard University is one of the most prestigious universities in the world. (Đại học Harvard là một trong những trường đại học uy tín nhất thế giới.)
Impressed with
/ɪmˈprɛst wɪð/ 
(phrase). ấn tượng với, bị thu hút bởi
E.g.: I was very impressed with her intelligence and creativity. (Tôi rất ấn tượng với trí thông minh và sự sáng tạo của cô ấy.)
Innovative
/ɪnoʊˈveɪtɪv/
(adjective). sáng tạo, đổi mới
E.g.: The company is known for its innovative products and services. (Công ty được biết đến với các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo của mình.)
Associated with
/əˈsoʊʃeɪtɪd wɪð/ 
(phrase). liên quan đến, gắn liền với
E.g.: Certain diseases are associated with smoking. (Một số bệnh liên quan đến việc hút thuốc lá.)
Strive
/straɪv/
(verb). cố gắng, nỗ lực
E.g.: She strives to be the best version of herself. (Cô ấy cố gắng trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.)

Dịch nghĩa:

Là một học sinh may mắn được theo học tại trường trung học cơ sở Bình Minh, tôi luôn cảm thấy tự hào về ngôi trường yêu dấu của mình. Tọa lạc tại Hải Dương, trường trung học cơ sở Bình Minh là một ngôi trường trung học nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giáo viên tận tâm, nhiệt huyết. Trường đã trở thành ngôi nhà thứ hai, nuôi dưỡng những ước mơ và hoài bão của nhiều thế hệ học sinh, trong đó có tôi.

Điều tôi đặc biệt ấn tượng chính là 45 phòng học được trang bị đầy đủ tiện nghi, phòng máy tính hiện đại, căn tin rộng rãi và sân chơi thoáng mát. Nhờ đó, chúng tôi có thể học tập và thực hành trong môi trường thoải mái và hiệu quả nhất.

Đội ngũ giáo viên của trường đều là những người giàu kinh nghiệm và tâm huyết, luôn truyền cảm hứng cho chúng em bằng những phương pháp giảng dạy sáng tạo và đổi mới. Thầy cô giáo luôn quan tâm, hướng dẫn chúng tôi không chỉ trong học tập mà còn cả trong cuộc sống, giúp chúng tôi phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và tinh thần.

Là học sinh trường trung học cơ sở Bình Minh, tôi có nhiều kỷ niệm đẹp gắn liền với ngôi trường yêu dấu. Một trong những kỷ niệm mà tôi nhớ nhất là ngày nhà trường tổ chức “Thi hát karaoke học sinh”. Hôm đó, tôi tham gia thi hát solo và may mắn đạt giải nhất. Niềm vui chiến thắng cùng tiếng vỗ tay cổ vũ nhiệt tình của thầy cô, bạn bè khiến tôi cảm thấy vô cùng tự hào. Kỉ niệm đó chính là động lực để tôi tiếp tục phấn đấu và hoàn thiện bản thân mình trong những năm học tiếp theo.

Trường trung học cơ sở Bình Minh sẽ mãi mãi là một ngôi trường trong tim tôi. Dù cho thời gian có trôi qua lâu dài đến đâu, trường Bình Minh sẽ mãi mãi giữ một vị trí đặc biệt trong tim tôi, như một kho báu chứa đựng những kỷ niệm quý giá từ thời học sinh ngây thơ của tôi.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your secondary school – Cau Giay

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your secondary school dưới đây.

I am honored to be a student at Cau Giay secondary school – a school with the most modern and well-equipped facilities in the Cau Giay district.

Located next to the spacious Dich Vong Park, the school has a total area of 6,500 m2, including 24 classrooms, 9 function rooms, a traditional room, an indoor swimming pool, a sports area, a canteen area, … all of which are fully equipped and modern. Thanks to that, we can study and practice in an extremely comfortable and effective environment.

In addition to the facilities, I am particularly impressed with the team of enthusiastic and dedicated teachers. The teachers always inspire in us a passion for learning and valuable lessons about life. Participating in activities such as arts, book festivals, sports, … helps me develop comprehensively and have beautiful memories of my school days.

A school experience that stays vivid in my mind is the year we put on a school play. We spent weeks rehearsing lines, building sets, and designing costumes. The night of the performance, there were butterflies in my stomach as I stepped on stage in front of the packed auditorium. However, when the play happened, the audience laughed and cheered, which made all my worries disappear. The feeling of working together towards a common goal and the shared joy of a successful performance is a memory I’ll always cherish.

As a student of Cau Giay secondary school, I am not only equipped with knowledge but also trained in life skills, morality, and courage to step into life confidently. This place has nurtured my dreams and aspirations and is a second home that always welcomes me back with open arms.

Từ vựng ghi điểm:

Dedicated
/dɪˈdɪkeɪtɪd/ 
(adjective). hết mình, tận tâm
E.g.: She is a dedicated teacher who is always willing to go the extra mile for her students. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm, luôn sẵn sàng nỗ lực hết sức vì học sinh của mình.)
Enthusiastic
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/ 
(adjective). nhiệt tình, hăng hái
E.g.: He is an enthusiastic supporter of the local football team. (Anh ấy là một cổ động viên nhiệt tình của đội bóng đá địa phương.)
Morality
/məˈrælɪti/ 
(noun). đạo đức
E.g.: A strong sense of morality is essential for a just and fair society. (Một ý thức đạo đức mạnh mẽ là điều cần thiết cho một xã hội công bằng và bình đẳng.)

Dịch nghĩa:

Tôi rất tự hào khi là học sinh của Trường trung học cơ sở Cầu Giấy – ngôi trường sở hữu cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi nhất quận Cầu Giấy.

Trường tọa lạc ngay cạnh công viên Dịch Vọng rộng rãi, có tổng diện tích 6,500 m2, bao gồm 24 phòng học, 9 phòng chức năng, phòng truyền thống, bể bơi trong nhà, sân thể thao, khu vực căng tin, … tất cả đều được trang bị đầy đủ và hiện đại. Nhờ đó, chúng tôi có thể học tập và thực hành trong một môi trường vô cùng thoải mái và hiệu quả.

Bên cạnh cơ sở vật chất, tôi đặc biệt ấn tượng với đội ngũ giáo viên nhiệt tình, tận tâm. Thầy cô giáo luôn truyền cảm hứng cho chúng tôi niềm đam mê học hỏi và những bài học quý giá về cuộc sống. Tham gia các hoạt động như văn nghệ, hội sách, thể thao, … giúp tôi phát triển toàn diện và có những kỷ niệm đẹp về thời học sinh.

Một trong những trải nghiệm trường học khác vẫn luôn sống động trong tâm trí tôi là vở kịch mà chúng tôi đã dàn dựng vào năm đó. Chúng tôi đã dành nhiều tuần để tập luyện lời thoại, dựng sân khấu và thiết kế trang phục. Đêm diễn xuất, tôi cảm thấy bồn chồn khi bước lên sân khấu trước khán phòng chật kín người. Tuy nhiên, khi vở kịch diễn ra, các khán giả đều cười và reo hò làm mọi lo lắng của tôi đều tan biến. Cảm giác cùng nhau hướng đến một mục tiêu chung và niềm vui chung của một buổi biểu diễn thành công là một kỷ niệm mà tôi sẽ luôn trân trọng.

Là học sinh trường trung học cơ sở Cầu Giấy, tôi không chỉ được trang bị kiến thức mà còn được rèn luyện các kỹ năng sống, đạo đức và lòng dũng cảm để bước vào đời một cách tự tin. Nơi đây đã nuôi dưỡng những ước mơ, hoài bão của tôi và là ngôi nhà thứ hai luôn chào đón tôi trở về với vòng tay rộng mở.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your secondary school 

Cùng tìm hiểu thêm nhiều từ vựng chủ đề giáo dục và trường học dưới đây nhé!

Từ vựng chủ đề talk about your secondary school
Từ vựng chủ đề talk about your secondary school

2.1. Từ vựng chủ đề

Mở rộng vốn từ vựng thông dụng trong bảng sau sẽ giúp bạn nắm được cách trả lời và tự tin hơn khi gặp dạng chủ đề này.

Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
Pedagogy/ˈpɛdəɡɑːɡi/NounPhương pháp giảng dạy
Curriculum/kəˈrɪkjləm/NounChương trình giảng dạy
Holistic/hoʊˈlɪstɪk/AdjectiveToàn diện, tổng thể
Interdisciplinary/ˌɪntərdɪsˈsɪplɪneri/AdjectiveLiên ngành
Pedagogical approach/ˌpɛdəɡɑːˈɡɪkl əˈproʊtʃ/Noun phrasePhương pháp giảng dạy
Curriculum development/kəˈrɪkjləm dɪˈvɛləpmənt/Noun phrasePhát triển chương trình giảng dạy
Pedagogical theory/ˌpɛdəɡɑːˈɡɪkl ˈθɪəri/Noun phraseLý thuyết giảng dạy
Holistic education/hoʊˈlɪstɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃən/Noun phraseGiáo dục toàn diện
Pedagogical innovation/ˌpɛdəɡɑːˈɡɪkl ˌɪnəˈveɪʃən/Noun phraseĐổi mới phương pháp giảng dạy
Curriculum reform/kəˈrɪkjləm rɪˈfɔːrm/Noun phraseCải cách chương trình giảng dạy
Pedagogical content knowledge/ˌpɛdəɡɑːˈɡɪkl ˈkɑːntɛnt ˈnɑːlɪdʒ/Noun phraseKiến thức nội dung sư phạm
Interdisciplinary collaboration/ˌɪntərdɪsˈsɪplɪneri kəˌlæbəˈreɪʃən/Noun phraseHợp tác liên ngành
Home study program/ˈhoʊm ˈstʌdi ˈproʊɡræm/Noun phraseChương trình học tại nhà
Learning outcomes/ˈlɜːnɪŋ ˈaʊtkʌmzNounKết quả học tập
Assessment/əˈsɛsmənt/NounLời đánh giá
Instructional methods/ɪnˈstrəkʃənəl ˈmɛθədz/NounPhương pháp giảng dạy
Hygiene practices/haɪˈdʒiːn ˈpræktɪsɪz/Noun phraseThực hành vệ sinh
Curriculum-driven/kəˈrɪkjləm ˈdrɪvən/Noun phraseChương trình giảng dạy chủ đạo
Communication skills/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈskɪlz/NounKỹ năng giao tiếp
Critical thinking/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/NounTư duy phản biện

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Hãy dùng những cụm từ vựng chủ đề dưới đây để nâng cấp bài nói của bạn.

  • Educational bedrock for socioeconomic progress: Nền tảng cho sự phát triển kinh tế và xã hội
  • A student-centered learning environment that sparks creativity: Môi trường học tập thân thiện và khuyến khích học sinh sáng tạo 
  • Collaboration between parents and schools: Sự phối hợp giữa cha mẹ và nhà trường 
  • Cutting – edge technology for new avenues for education: Công nghệ tiên tiến cho nhiều cơ hội học tập mới
  • Moral education and life skills in the all-round development of students: Giáo dục đạo đức và kỹ năng sống trong việc phát triển toàn diện của học sinh
  • Inclusive education contributes to the development of society: Giáo dục hòa nhập góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội

Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your secondary school

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tham khảo 3 cấu trúc ngữ pháp “đắt giá” cho bài nói này nhé.

Cấu trúc cho chủ đề talk about your secondary school
Cấu trúc cho chủ đề talk about your secondary school

3.1. Cấu trúc

3 cấu trúc dưới đây không hề khó nhớ, mà vô cùng “gần gũi” với rất nhiều bạn. Đừng quá cố gắng dùng những cấu trúc “cao siêu”, hãy sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.

3.1.1. Cấu trúc câu điều kiện If only

Cấu trúc: If only + that + S + V

E.g.: If only we had had more money, we could have bought a bigger house. (Giá như chúng ta có nhiều tiền hơn, chúng ta có thể mua một ngôi nhà lớn hơn.)

3.1.2. Cấu trúc bị động

Cấu trúc: Have/ get + something + Verb past participle

E.g.: A vaccine for smallpox was developed by Edward Jenner in 1796. (Vắc-xin đậu mùa được phát triển bởi Edward Jenner vào năm 1796.)

3.1.3. Cấu trúc chỉ quan hệ nhượng bộ

Cấu trúc: Although/ Though/ Even though + S + V, S + v

E.g.: Although the film is set in a dystopian future, its underlying message of hope resonates deeply with viewers. (Mặc dù bộ phim được đặt trong một tương lai hậu tận thế, nhưng thông điệp bên dưới về hy vọng vẫn gây ấn tượng sâu sắc với người xem.)

3.2. Mẫu câu

Dùng mẫu câu như thế nào để diễn đạt trôi chảy? Tìm hiểu cùng mình ngay dưới đây.

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu– I got admitted to this school when I was… years old/ I studied there for … years, from… to….
– The school that I’d like to talk about is … / I’m going to talk about …
Điều ấn tượng– What I loved most about this school was …
– The long-lasting memories in my mind about my secondary school are…
Kết luận– This place has nurtured… and is a second home that …
– … will always be a school in my heart.

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Nếu các bạn mong muốn download toàn bộ nội dung bài viết, hãy ấn vào liên kết bên dưới. Download bài mẫu sẽ giúp bạn luyện tập dễ dàng hơn, cũng như tự take note cho mình những ý tưởng mới về chủ đề talk about your secondary school nhé!

5. Kết bài

Hãy cùng mình tổng hợp lại những “bí kíp” giúp bạn tự tin hơn khi trả lời chủ đề talk about your secondary school:

  • Chiến lược triển khai và tư duy logic: Việc đầu tiên là bạn cần lập dàn ý chi tiết cho bài nói của mình để sắp xếp các ý tưởng hợp lý, giúp bài nói trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
  • Từ vựng “đắt giá” giúp bạn tạo ấn tượng: Sử dụng từ ngữ chính xác: Sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh để thể hiện ý tưởng của bạn một cách rõ ràng.
  • Cấu trúc câu ghi điểm: Sử dụng cấu trúc câu đa dạng như câu đơn, câu phức, câu ghép để bài nói trở nên sinh động và thu hút. Tránh sử dụng cấu trúc quá phức tạp dễ khiến bạn mắc lỗi khi trình bày.

Nếu bạn có thắc mắc về cách triển khai bài Speaking về chủ đề talk about your secondary school, hãy bình luận bên dưới bài viết, đội ngũ biên tập của IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo những ý tưởng triển khai ở đa dạng các chủ đề Speaking phổ biến tại chuyên mục IELTS Speaking sample của IELTS Vietop nhé!

Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao!

Tài liệu tham khảo:

Education vocabulary: https://www.kanan.co/ielts/vocabulary/education/ – Truy cập 07.05.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h