88+ câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống ý nghĩa 2024

Quỳnh Châu
Quỳnh Châu
27.05.2024

Làm thế nào để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, trôi chảy như người bản xứ? Đây là một trong những câu hỏi thường gặp nhất ở những người học tiếng Anh. Nhiều bạn đã đầu tư khoảng thời gian lớn để học từ vựng, nhưng khi nói vẫn cảm thấy rất “sách vở”, không giống với những gì chúng ta xem trên phim ảnh hoặc báo đài.

Đó rất có thể là vì chúng ta còn chưa áp dụng những thành ngữ, hay còn gọi là “idiom”. 

Như các bạn thấy ở tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ, ta thường sử dụng nhiều thành ngữ trong đời sống, ví dụ như “Đừng trông mặt mà bắt hình dong”, thì ở tiếng Anh người bản xứ cũng có một câu tương tự: “Don’t judge a book by its cover.”

Học và sử dụng các thành ngữ có thể giúp ta giao tiếp hiệu quả và bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của mình một cách gợi hình, gợi cảm hơn. Trong bài viết hôm nay, mình cung cấp đến các bạn bộ 88+ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống, hay được dùng trong thực tế ở tiếng Anh bản xứ để những cuộc trò chuyện hằng ngày trở nên ý nghĩa hơn.

Bài viết bao gồm:

  • 88+ Idioms về cuộc sống.
  • Ứng dụng thành ngữ về cuộc sống vào IELTS Speaking.
  • Tải về file PDF tổng hợp thành ngữ về cuộc sống.

Hãy cùng mình bắt đầu ngay!

Key takeaways
– Các thành ngữ (idioms) tiếng Anh được cấu tạo từ những từ ngữ thông thường, tuy nhiên lại không mang ý nghĩa của từ tạo thành nó, mà người học phải thuộc được nghĩa bóng và cách sử dụng của từng idiom riêng biệt.
+ Idioms về cuộc sống phổ biến: Life is but a dream (cuộc sống chỉ là một giấc mơ), life is a journey (đời là một chuyến hành trình), seize the day (sống hết mình), etc.
+ Idioms về cuộc sống – tích cực: A new lease on life (một cuộc đời mới), in the pink (rất khỏe mạnh), all’s well that ends well (kết thúc tốt đẹp), etc.
+ Idioms về cuộc sống – tiêu cực: A dog’s life (cuộc sống khó khăn), kick the bucket (chết, qua đời), etc.

1. Danh sách 88+ thành ngữ về cuộc sống

Chúng ta sẽ đến với các thành ngữ về cuộc sống hay và đầy ý nghĩa, từ những thành ngữ thường gặp cho đến hiếm nhất, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về các idioms chủ đề này.

1.1. Thành ngữ về cuộc sống phổ biến

Đầu tiên là những thành ngữ về cuộc sống thông dụng, hay được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.

thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Idioms about life
IdiomÝ nghĩaVí dụ
A fact of lifeThực tế cuộc sốngDeath is a fact of life. (Cái chết là một thực tế cuộc sống.)
A new lease on lifeMột cơ hội mới, một cuộc sống mớiAfter the surgery, he got a new lease on life. (Sau phẫu thuật, anh ấy có một cơ hội sống mới.)
All walks of lifeMọi tầng lớp xã hộiPeople from all walks of life attended the event. (Người từ mọi tầng lớp xã hội đã tham dự sự kiện.)
Bigger than lifeLớn hơn, quan trọng hơn cuộc sốngHis personality is bigger than life. (Tính cách của anh ấy lớn hơn cả cuộc sống.)
Blessing in disguiseMột điều may mắn bị che giấu dưới dạng khó khănLosing that job was a blessing in disguise. (Mất việc đó là một điều may mắn bị che giấu.)
Life and soulTâm điểm của sự chú ýHe is the life and soul of the party. (Anh ấy là tâm điểm của bữa tiệc.)
Life in the fast laneCuộc sống năng động, bận rộnHe enjoys life in the fast lane. (Anh ấy thích cuộc sống năng động.)
Life is but a dreamCuộc sống chỉ là một giấc mơShe believes that life is but a dream. (Cô ấy tin rằng cuộc sống chỉ là một giấc mơ.)
Life is not a bed of rosesCuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàngLife is not a bed of roses; you have to work hard. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng; bạn phải làm việc chăm chỉ.)
Live and learnHọc hỏi qua kinh nghiệm cuộc sốngWe all make mistakes, but we live and learn. (Chúng ta đều mắc sai lầm, nhưng chúng ta học hỏi qua kinh nghiệm.)
To the ends of the earthĐến tận cùng thế giới, làm bất cứ điều gìI would go to the ends of the earth for you. (Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn.)
Life is a journey, not a destinationĐời là một hành trình, không phải một điểm đếnRemember, life is a journey, not a destination, so what important is the true value found in the experiences, development, and learning. (Hãy nhớ rằng, cuộc sống là một hành trình chứ không phải là đích đến, vì vậy điều quan trọng là giá trị đích thực được tìm thấy trong những trải nghiệm, sự phát triển và học hỏi.)
Life is a rollercoasterĐời có lúc “lên voi xuống chó”Don’t be so sad, life is a rollercoaster, you know. (Đừng buồn nữa, đời có lúc “lên voi xuống chó” mà.)
Actions speak louder than wordsHành động quan trọng hơn lời nóiHe always promises to help but never does; actions speak louder than words. (Anh ấy luôn hứa giúp đỡ nhưng không bao giờ làm; hành động quan trọng hơn lời nói.)
It takes two to tangoMột bàn tay không thể vỗ ra tiếngDon’t just blame him for the argument; it takes two to tango. (Đừng chỉ trách anh ta về cuộc cãi vã; một bàn tay không thể vỗ ra tiếng đâu.)
Experience is the best teacherTrải nghiệm/ Kinh nghiệm là người thầy tốt nhấtDon’t be afraid to apply for that job, experience is the best teacher! (Đừng ngại ứng tuyển công việc đó, kinh nghiệm là người thầy tốt nhất!)
Once in a blue moonHiếm khi xảy raI only see my cousins once in a blue moon. (Tôi chỉ gặp các anh em họ của mình hiếm khi xảy ra.)
Practice makes perfectLuyện tập làm cho hoàn hảoKeep trying to play the piano; practice makes perfect. (Tiếp tục cố gắng chơi đàn piano; luyện tập làm cho hoàn hảo.)
The early bird catches the wormNgười dậy sớm sẽ thành côngShe wakes up at 5 AM every day because the early bird catches the worm. (Cô ấy thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày vì người dậy sớm sẽ thành công.)
You can’t judge a book by its coverKhông thể đánh giá ai hay điều gì qua vẻ bề ngoàiHe seems unfriendly, but you can’t judge a book by its cover. (Anh ấy có vẻ không thân thiện, nhưng không thể đánh giá ai hay điều gì qua vẻ bề ngoài.)
Beauty is only skin-deepTốt gỗ hơn tốt nước sơn, vẻ đẹp chỉ là bề ngoàiAlthough she was stunning on the outside, it was soon clear that her beauty was only skin-deep. (Mặc dù bề ngoài cô ấy rất xinh đẹp nhưng có thể sớm nhận ra vẻ đẹp của cô ấy chỉ là bề ngoài.)
Bite the bulletChịu đựng một tình huống khó khăn một cách kiên nhẫnYou just have to bite the bullet and finish the project. (Bạn chỉ cần chịu đựng và hoàn thành dự án.)
Break the icePhá vỡ sự ngượng ngùng, e dè ban đầuTelling a joke can help break the ice in a new group. (Kể một câu chuyện cười có thể giúp phá vỡ sự ngượng ngùng trong một nhóm mới.)
Burn the midnight oilLàm việc đến khuyaShe’s been burning the midnight oil to finish her thesis. (Cô ấy đã làm việc đến khuya để hoàn thành luận văn của mình.)
Easier said than doneNói dễ hơn làmQuitting smoking is easier said than done. (Bỏ thuốc lá thì nói dễ hơn làm.)
Hit the nail on the headNói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn chính xácHe hit the nail on the head when he said the company needs more investment. (Anh ấy đã nói hoàn toàn chính xác khi nói rằng công ty cần thêm đầu tư.)
Let the cat out of the bagTiết lộ bí mậtShe let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
Miss the boatLỡ cơ hộiI forgot to apply for that job, now I’ve missed the boat. (Tôi đã quên nộp đơn xin việc đó, bây giờ tôi đã lỡ cơ hội.)
Spill the beansTiết lộ bí mậtHe accidentally spilled the beans about the wedding plans. (Anh ấy đã vô tình tiết lộ bí mật về kế hoạch đám cưới.)
Life is a journeyCuộc sống là một hành trình, với nhiều trải nghiệm khác nhauLife is a journey with ups and downs, but each experience teaches us something valuable. (Cuộc sống là một hành trình với nhiều thăng trầm, nhưng mỗi trải nghiệm đều dạy cho chúng ta điều gì đó quý giá.)
Seize the dayTận dụng tối đa mỗi ngày, sống hết mìnhYou should seize the day and take that trip you’ve always dreamed of. (Bạn nên tận dụng tối đa mỗi ngày và thực hiện chuyến đi mà bạn luôn mơ ước.)

1.2. Thành ngữ về cuộc sống – tích cực

Những thành ngữ về sự tích cực, lạc quan trong cuộc sống hay được sử dụng khi bạn muốn động viên ai đó, hoặc nói điều gì đó tốt đẹp.

thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Idioms về sự tích cực
IdiomÝ nghĩaVí dụ
Life of RileyCuộc sống sung sướng, nhàn hạHe’s living the life of Riley. (Anh ấy đang sống một cuộc sống sung sướng.)
Easy lifeCuộc sống dễ dàngHe’s always had an easy life. (Anh ấy luôn có một cuộc sống dễ dàng.)
In the prime of lifeTrong thời kỳ đẹp nhất của cuộc sốngShe’s in the prime of life and enjoying every moment. (Cô ấy đang trong thời kỳ đẹp nhất của cuộc sống và tận hưởng từng khoảnh khắc.)
A breath of fresh airNgười hoặc điều gì đó mới mẻ và thú vịHer positive attitude is like a breath of fresh air. (Thái độ tích cực của cô ấy như một luồng không khí mới.)
A new lease on lifeMột cơ hội mới, một cuộc sống mớiThe job gave him a new lease on life. (Công việc đã mang lại cho anh ấy một cơ hội sống mới.)
A ray of sunshineNgười luôn mang lại niềm vui, sự tích cựcShe’s a ray of sunshine in our lives. (Cô ấy là tia nắng trong cuộc sống của chúng tôi.)
As right as rainRất khỏe mạnh, hoàn toàn khỏe mạnhAfter a good night’s sleep, I’ll be as right as rain. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi sẽ hoàn toàn khỏe mạnh.)
Carpe diemTận hưởng ngày hôm nay, nắm bắt cơ hộiHe decided to carpe diem and go on an adventure. (Anh ấy quyết định tận hưởng ngày hôm nay và tham gia một cuộc phiêu lưu.)
Every cloud has a silver liningTrong cái rủi có cái mayEven in difficult times, every cloud has a silver lining. (Ngay cả trong thời điểm khó khăn, trong cái rủi có cái may.)
Full of beansTràn đầy năng lượng và nhiệt huyếtThe kids are always full of beans after lunch. (Bọn trẻ luôn tràn đầy năng lượng sau bữa trưa.)
In the pinkRất khỏe mạnhShe’s in the pink of health these days. (Cô ấy rất khỏe mạnh trong những ngày này.)
Life is a bowl of cherriesCuộc sống tươi đẹp, ngọt ngàoLife is a bowl of cherries when you’re in love. (Cuộc sống thật tươi đẹp khi bạn đang yêu.)
Live and let liveSống và để người khác sốngHe believes in live and let live. (Anh ấy tin vào việc sống và để người khác sống.)
On cloud nineRất hạnh phúc, như đang trên chín tầng mâyShe was on cloud nine after winning the competition. (Cô ấy rất hạnh phúc sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
On top of the worldCảm thấy tuyệt vời, rất hạnh phúcHe felt on top of the world after receiving the award. (Anh ấy cảm thấy tuyệt vời sau khi nhận giải thưởng.)
Over the moonVô cùng hạnh phúc, phấn khíchThey were over the moon about their new baby. (Họ vô cùng hạnh phúc về đứa con mới sinh của họ.)
Take the bull by the hornsĐối mặt và giải quyết vấn đề một cách dũng cảmShe decided to take the bull by the horns and start her own business. (Cô ấy quyết định đối mặt và giải quyết vấn đề một cách dũng cảm và bắt đầu kinh doanh riêng.)
The world is your oysterCơ hội đang rộng mở, bạn có thể đạt được bất cứ điều gìWith your talent, the world is your oyster. (Với tài năng của bạn, cơ hội đang rộng mở.)
All’s well that ends wellMọi chuyện tốt đẹp khi kết thúc tốt đẹpIt was a tough journey, but all’s well that ends well. (Đó là một hành trình khó khăn, nhưng mọi chuyện tốt đẹp khi kết thúc tốt đẹp.)
Count your blessingsHãy biết ơn những gì mình cóInstead of complaining, count your blessings. (Thay vì phàn nàn, hãy biết ơn những gì mình có.)
Happy as a clamRất vui vẻ, hạnh phúcShe was happy as a clam on her birthday. (Cô ấy rất vui vẻ vào ngày sinh nhật của mình.)
Hit the jackpotĐạt được thành công lớnWhen he landed the job, he felt like he hit the jackpot. (Khi anh ấy nhận được công việc, anh ấy cảm thấy như mình đã trúng độc đắc.)
Light at the end of the tunnelDấu hiệu của sự kết thúc tốt đẹp sau giai đoạn khó khănAfter months of hard work, we can finally see the light at the end of the tunnel. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng chúng tôi cũng thấy dấu hiệu của sự kết thúc tốt đẹp.)
Living the dreamSống một cuộc sống trong mơHe’s living the dream with his new job and house. (Anh ấy đang sống một cuộc sống trong mơ với công việc và ngôi nhà mới.)
Sunshine and rainbowsMột tình huống hoàn hảo, tuyệt vờiLife isn’t always sunshine and rainbows, but we make the best of it. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng chúng ta tận dụng tối đa những gì mình có.)
The best of both worldsCó được lợi từ hai phíaWorking from home gives me the best of both worlds – flexibility and family time. (Làm việc tại nhà cho tôi lợi ích từ hai phía – sự linh hoạt và thời gian cho gia đình.)
The icing on the cakeĐiều gì đó làm cho một tình huống tốt trở nên tốt hơn nữaWinning the award was the icing on the cake after a great year. (Chiến thắng giải thưởng là điều tuyệt vời nhất sau một năm tuyệt vời.)
Tickled pinkRất hài lòng và vui sướngShe was tickled pink with the surprise party. (Cô ấy rất vui sướng với bữa tiệc bất ngờ.)
Keep your chin upGiữ vững tinh thần lạc quanTimes are tough, but keep your chin up; things will get better soon. (Thời gian khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần lạc quan; mọi thứ sẽ sớm trở nên tốt hơn.)
Look on the bright sideNhìn vào khía cạnh tích cực của sự việcEven though it rained during the vacation, let’s look on the bright side; at least we had time to relax indoors. (Mặc dù trời mưa trong kỳ, hãy nhìn vào khía cạnh tích cực; ít nhất ta đã có thời gian thư giãn trong nhà.)
The glass is half fullNhìn cuộc sống với sự lạc quanHe always sees the glass as half full, no matter how challenging the situation is. (Anh ấy luôn nhìn cuộc sống với sự lạc quan, dù tình huống có khó khăn đến đâu.)

1.3. Thành ngữ về cuộc sống – tiêu cực

Ngược lại với tích cực là tiêu cực. Dưới đây là những thành ngữ liên quan đến cuộc sống, nhưng ở khía cạnh “buồn” hơn, cuộc đời của chúng ta đều là một roller-coaster (tàu lượn) có lên xuống, vì vậy bạn hãy nhớ luôn giữ vững tinh thần để tiến bước trên đường đời!

thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Idioms về sự tiêu cực trong cuộc sống
IdiomÝ nghĩaVí dụ
A dog’s lifeCuộc sống khổ sở, khó khănHe’s had a dog’s life since losing his job. (Anh ấy đã có một cuộc sống khổ sở từ khi mất việc.)
At the end of my ropeHết kiên nhẫn, hết sức chịu đựngI’m at the end of my rope with these constant delays. (Tôi hết kiên nhẫn với những sự trì hoãn liên tục này.)
Cry over spilt milkKhóc than về điều không thể thay đổiThere’s no use crying over spilt milk; we need to move on. (Không ích gì khóc than về điều không thể thay đổi; chúng ta cần tiếp tục tiến lên.)
Doom and gloomTình hình tồi tệ, bi quanDespite the doom and gloom, we have to stay hopeful. (Dù tình hình tồi tệ, chúng ta phải giữ hy vọng.)
Down in the dumpsCảm thấy buồn, chán nảnShe’s been down in the dumps since her cat died. (Cô ấy đã cảm thấy buồn chán kể từ khi con mèo của cô ấy chết.)
Every cloud has a silver liningTrong cái rủi có cái mayThough he lost his job, he found a better one – every cloud has a silver lining. (Mặc dù anh ấy mất việc, anh ấy đã tìm được việc tốt hơn – trong cái rủi có cái may.)
Hit rock bottomChạm đáy của sự thất bại, tình trạng tồi tệ nhấtAfter losing his job and his house, he felt like he’d hit rock bottom. (Sau khi mất việc và nhà, anh ấy cảm thấy mình đã chạm đáy.)
In the doldrumsTrong trạng thái buồn chán, không có hoạt độngThe economy has been in the doldrums for months. (Nền kinh tế đã trong tình trạng buồn chán trong nhiều tháng.)
Out of sortsKhông khỏe, không vuiI’m feeling a bit out of sorts today, maybe because of the weather. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi khó chịu, có lẽ vì thời tiết.)
The last strawGiọt nước tràn ly, điều cuối cùng không thể chịu đựng đượcHis rude comment was the last straw; I couldn’t take it anymore. (Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly; tôi không thể chịu đựng thêm nữa.)
A thorn in one’s sideMột vấn đề hoặc người gây phiền toái, khó chịuHis boss is a real thorn in his side. (Sếp của anh ấy thực sự là một vấn đề khó chịu.)
Kick the bucketChết, qua đờiHe kicked the bucket at the age of 90. (Ông ấy qua đời ở tuổi 90.)
Miss the boatBỏ lỡ cơ hội, làm mất cơ hộiIf you don’t apply now, you’ll miss the boat on this job opportunity. (Nếu bạn không nộp đơn ngay bây giờ, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội việc làm này.)
Sell oneself shortTự đánh giá thấp, không công nhận giá trị bản thânDon’t sell yourself short; you’re capable of so much more. (Đừng tự đánh giá thấp bản thân; bạn có khả năng hơn nhiều.)
Settle for second-bestChấp nhận cái kém hơn, không tốt nhấtI refuse to settle for second-best; I want the best for myself. (Tôi từ chối chấp nhận cái kém hơn; tôi muốn tốt nhất cho bản thân mình.)
Throw in the towelBỏ cuộc, từ bỏAfter failing multiple times, he finally threw in the towel. (Sau khi thất bại nhiều lần, cuối cùng anh ấy đã từ bỏ.)
Under the weatherKhông khỏe, cảm thấy không tốtI’m feeling under the weather today; I think I might be getting sick. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe; tôi nghĩ là tôi có thể đang bị ốm.)
Up the creek (without a paddle)Trong tình huống khó khăn, không có sự giúp đỡWithout a backup plan, we’re up the creek. (Không có kế hoạch dự phòng, chúng ta sẽ gặp rắc rối.)
Walking on thin iceTrong tình huống nguy hiểm, dễ bị phạm lỗiIf you keep arriving late to work, soon you’ll be walking on thin ice. (Nếu bạn tiếp tục đi làm muộn, chẳng bao lâu nữa bạn sẽ ở trong tình huống nguy hiểm cho công việc đấy.)
Dog-eat-dog worldMôi trường cạnh tranh khốc liệtIt’s a dog-eat-dog world out there; you have to fight for what you want. (Đó là một thế giới đầy cạnh tranh; bạn phải chiến đấu cho những gì bạn muốn.)
Down-and-outHết hy vọng, không có tiền bạc hoặc công việcAfter losing his job, he felt down-and-out. (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy hết hy vọng.)
Fall on hard timesGặp khó khăn về tài chính hoặc trong cuộc sốngThey fell on hard times after the business failed. (Họ gặp khó khăn về tài chính sau khi doanh nghiệp thất bại.)
Go from bad to worseTrở nên tồi tệ hơnAfter the accident, things went from bad to worse. (Sau tai nạn, mọi thứ trở nên tệ hơn.)
Hard pill to swallowSự thật khó chấp nhậnLosing the championship was a hard pill to swallow. (Việc thua trong giải vô địch là một sự thật khó chấp nhận.)
In a pickleTrong tình huống khó xử, khó khănWe’re in a pickle now; there’s no easy solution. (Chúng ta đang ở trong tình huống khó xử bây giờ; không có giải pháp dễ dàng.)
Live hand-to-mouthSống dựa vào từng ngày với số tiền ít ỏiAfter losing his job, he had to live hand-to-mouth. (Sau khi mất việc, anh ấy phải sống dựa vào từng ngày với số tiền ít ỏi.)
On the skidsTrong tình trạng suy thoái hoặc sụt giảmAfter the recession, many businesses were on the skids. (Sau khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đang trong tình trạng suy thoái.)

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Ứng dụng thành ngữ về cuộc sống vào IELTS Speaking 

Tiếp theo, chúng ta sẽ thực hành áp dụng những thành ngữ đã học vào IELTS Speaking part 3. Mình có một số câu hỏi và trả lời mẫu như bên dưới:

  • Do you agree that we learn best from our mistakes?

In my opinion, I strongly agree with that. As the saying goes, “Experience is the best teacher.” Making mistakes allows us to gain valuable insights and learn important lessons. Moreover, each mistake we make provides an opportunity for growth, resilience, and personal development. Through our failures, we truly understand our strengths and weaknesses, enabling us to improve and succeed in the future.

Idiom ghi điểm:

Time is of the essence
/ɪkˈspɪəriəns ɪz ðə bɛst ˈtiːʧə/
(idiom.) trải nghiệm/ kinh nghiệm là người thầy tốt nhất

Dịch nghĩa:

Theo quan điểm của tôi, tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó. Như người ta thường nói: “Kinh nghiệm là người thầy tốt nhất”. Phạm sai lầm cho phép chúng ta đạt được những hiểu biết sâu sắc có giá trị và học được những bài học quan trọng. Hơn nữa, mỗi sai lầm chúng ta mắc phải đều tạo cơ hội cho sự trưởng thành, khả năng phục hồi và phát triển cá nhân. Qua những thất bại, ta mới thực sự hiểu được điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó giúp hoàn thiện và thành công trong tương lai.

  • Which is more important, experience or potential? Why?

When it comes to personal and professional growth, experience and potential are both super important. Experience gives us valuable lessons and insights, while potential fuels us to explore new opportunities. You know what they say, life is all about the journey, not just the destination. So, a mix of experience, which guides us like a compass, and potential, which pushes us forward, is key to living a fulfilling and successful life.

Idiom ghi điểm:

Life is all about the journey, not just the destination
/laɪf ɪz ɔːl əˈbaʊt ðə ˈʤɜːni, nɒt ʤʌst ðə ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/
(idiom.) Đời là một hành trình, không phải một điểm đến, quan trọng là ta đã học và trải nghiệm

Dịch nghĩa:

Khi nói đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, kinh nghiệm và tiềm năng đều cực kỳ quan trọng. Kinh nghiệm mang lại cho chúng ta những bài học và hiểu biết quý giá, đồng thời thúc đẩy chúng ta khám phá những cơ hội mới. Bạn biết người ta nói gì không, cuộc sống là một hành trình chứ không chỉ là đích đến. Vì vậy, sự kết hợp giữa kinh nghiệm, hướng dẫn chúng ta như một chiếc la bàn, và tiềm năng, thúc đẩy chúng ta tiến về phía trước là chìa khóa để có một cuộc sống trọn vẹn và thành công.

  • What’s the best way to gain experience in life?

Well, you learn by doing, thus I would say that we shall begin and get our feet wet. By actively engaging in various activities and taking on new challenges, you expose yourself to different situations and learn valuable lessons along the way. Embracing opportunities, pushing yourself outside of your comfort zone, and being open to new experiences are essentials to gaining invaluable life experience.

thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Thành ngữ về cuộc sống trong IELTS Speaking

Idiom ghi điểm:

You learn by doing
/juː lɜːn baɪ ˈduːɪŋ/
(idiom.) học đi đôi với hành
Get one’s feet wet
/ɡɛt wʌnz fiːt wɛt/
(idiom.) trải nghiệm, va chạm thực tế

Dịch nghĩa:

Chà, học thì đi đôi với hành, vì vậy tôi sẽ nói rằng chúng ta sẽ bắt đầu và trải nghiệm, va chạm thực tế. Bằng cách tích cực tham gia vào các hoạt động khác nhau và đón nhận những thử thách mới, bạn sẽ tiếp xúc với những tình huống khác nhau và học được những bài học quý giá trên đường đi. Nắm bắt các cơ hội, đẩy bản thân ra ngoài vùng an toàn và cởi mở với những trải nghiệm mới là những điều cần thiết để có được trải nghiệm sống vô giá.

Xem thêm:

3. Tải về bộ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Mời bạn nhanh download file PDF bộ sưu tập thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống dưới đây, để dễ dàng hơn trong việc tra cứu và ứng dụng vào thực tế.

4. Lời kết

Vậy là với các mục trên, mình đã cùng các bạn đi qua những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống. Hy vọng dù sau này có bất cứ chuyện gì xảy ra, thì chúng ta vẫn sẽ luôn “keep our chin up” – giữ vững tinh thần lạc quan, hướng về tương lai tốt đẹp hơn.

Trước khi chào tạm biệt, mình có một số lưu ý sau đến các bạn khi ứng dụng idioms (thành ngữ) khi giao tiếp:

  • Mỗi idiom có một ý nghĩa riêng, chỉ sử dụng khi bạn hiểu được nội dung chính xác của nó.
  • Một số idiom có thể phù hợp trong một tình huống nhất định nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh khác.
  • Sử dụng idiom một cách tự nhiên và không ép buộc. Nếu bạn cảm thấy không thoải mái khi sử dụng một idiom cụ thể, hãy tránh sử dụng và chọn cách diễn đạt khác.
  • Rèn luyện việc sử dụng idiom thông qua việc đọc và nghe nhiều, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và phát âm idiom một cách chính xác.
  • Mặc dù idiom có thể làm cho lời nói của bạn trở nên phong phú và sinh động hơn, nhưng việc sử dụng quá nhiều idiom có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó hiểu hoặc quá phức tạp.

Nếu như các bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan, thì hãy comment ở phần bình luận bên dưới để được đội ngũ học thuật tại IELTS Vietop giúp giải đáp kịp thời. Ngoài những thành ngữ ra, thì kho tài liệu IELTS Vocabulary vẫn còn rất nhiều bài viết hay đợi bạn tham khảo. 

Tài liệu tham khảo:

  • 15 idioms about life: https://www.skygrammar.com/idioms-about-life/ – Truy cập ngày 27-05-2024
  • 31 English idioms about life: https://justlearn.com/blog/english-idioms-about-life – Truy cập ngày 27-05-2024
  • 10 idioms about life: https://www.writerswrite.co.za/10-idioms-about-life/- Truy cập ngày 27-05-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 27-05-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 27-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h