Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng chi tiết

Bảo Ngân
Bảo Ngân
15.05.2024

Thì quá khứ hoàn thành không chỉ là một phần của ngữ pháp tiếng Anh mà còn là một công cụ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt các hành động, sự việc trong quá khứ một cách chính xác và linh hoạt. Bằng cách sử dụng thì này, chúng ta có thể chỉ rõ thứ tự các sự kiện đã xảy ra trước hoặc sau một sự kiện khác, giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về chuỗi thời gian của câu chuyện.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về thì quá khứ hoàn thành, từ cấu trúc đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành qua các nội dung sau:

  • Định nghĩa, cấu trúc thì quá khứ hoàn thành.
  • Dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng thì quá khứ hoàn thành.
  • Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ đơn.
  • Tránh được các lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

Cùng bắt đầu ngay nhé!

Nội dung quan trọng
– Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
– Công thức thì quá khứ hoàn thành: 
+ Thể khẳng định: S + had + V3/ _ed + O
+ Thể phủ định: S + had + not + V3/ _ed + O
+ Thể nghi vấn (yes/ no): Had + S + V3/ _ed + O?
+ Thể nghi vấn (wh-): Wh- + had + S + V3 + O?
– Dấu hiệu nhận biết: Before, after, for, until, until then, by the time, when by, prior to that time, by the end of + time in past, …

1. Thì quá khứ hoàn thành là gì? 

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Thì quá khứ hoàn thành là gì
Thì quá khứ hoàn thành là gì

E.g.:

  • The thief had escaped when the police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát khi cảnh sát đến.)
  • By the time I arrived, they had already eaten dinner. (Khi tôi đến thì họ đã ăn tối rồi.)
  • He had lived in Paris for five years before moving to London. (Anh ấy đã sống ở Paris năm năm trước khi chuyển đến London.)

Bạn hãy xem thêm video dưới đây để dễ xác định thì quá khứ hoàn thành là gì nhé.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Công thức quá khứ hoàn thành

Trước khi đến với cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành, bạn cần nắm rõ các công thức hình thành câu hoàn chỉnh với thì quá khứ hoàn thành qua ba dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Thể khẳng địnhThể phủ địnhThể nghi vấn
Công thứcS + had + V3/_ed + OS + had + not + V3/_ed + O
Lưu ý:
Had not = Hadn’t
Had + S + V3/_ed + O?
Trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.

Wh- + had + S + V3 + O?
Ví dụHe had submitted his paper before the deadline yesterday. (Anh ấy đã nộp giấy của anh ấytrước hạn nộp bài ngày hôm qua.)
She had finished her homework before her friends came over. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi bạn bè cô ấy đến.)
The movie had already started when we got to the cinema. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp chiếu phim.)
They hadn’t left when I arrived. (Họ vẫn chưa rời đi khi tôi đến.)
He hadn’t eaten sushi until his trip to Japan. (Anh ấy đã không ăn sushi cho đến chuyến đi Nhật Bản.)
He hadn’t traveled abroad before he got his passport. (Anh ấy chưa từng đi du lịch nước ngoài trước khi có được hộ chiếu.)
Had the match started when you arrived at the stadium? (Có phải trận đấu đó đã bắt đầu khi tôi đến sân vận động?)
Had they seen the movie before it was released? (Họ đã xem bộ phim trước khi nó được phát hành chưa?)
Why had the company decided to relocate before announcing the news? (Tại sao công ty lại quyết định chuyển địa điểm trước khi công bố tin tức?)

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành 

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau và thường đi kèm với một số cấu trúc đặt biệt như câu điều kiện loại 3, câu ước (wish, if only). Bạn hãy xem thêm các ví dụ để có thể hiểu rõ hơn cách dùng trong từng trường hợp nhé.

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

3.1. Diễn tả 2 hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn

E.g.:

  • When I came to the airport, the airplane had taken off. (Khi tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.)
  • She had lost her phone before she got on the bus. (Cô ấy đã mất điện thoại trước khi lên xe buýt.)
  • I met Tom after he had graduated from college. (Tôi đã gặp Tom sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học.)

Lưu ý: Khi diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ hoàn thành sẽ dễ gây khó hiểu cho người nghe hoặc người đọc vì khi bạn dùng thì quá khứ hoàn thành, người nghe sẽ mong muốn được biết thêm về những sự kiện liên quan đã xảy ra.

Những thông tin liên quan đó có thể là kết quả của sự kiện đã xảy ra trước đó, hoặc chuỗi hành động hoặc sự kiện đã diễn ra sau vế bạn sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Do đó, bạn chỉ nên sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một sự kiện đơn lẻ đã xảy ra trong quá khứ.

E.g.: I had bought that skirt. (Tôi đã mua chiếc váy đó.) => Người nghe sẽ kỳ vọng việc mua chiếc váy đó được diễn ra khi nào, trước đó hay sau đó còn hành động gì nữa không.

Thay vì dùng quá khứ hoàn thành, bạn hãy dùng quá khứ đơn như sau I bought that skirt. (Tôi đã mua chiếc váy đó.)

3.2. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ

E.g.:

  • I had come back to my country before Christmas last year. (Tôi đã trở về nước trước giáng sinh năm ngoái.)
  • By the age of 30, she had traveled to over 20 countries. (Trước 30 tuổi, cô ấy đã đi tới hơn 20 quốc gia.)
  • She had gone to hospital before 9 p.m. (Cô ấy đã đến bệnh viện trước 9 giờ tối.)

3.3. Diễn tả một hành động diễn ra đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ

E.g.:

  • He had never played basketball until last week. (Anh ấy chưa từng bao giờ chơi bóng đá cho tới tuần trước.)
  • We had waited in line for hours until the store finally opened its doors. (Chúng tôi đã xếp hàng hàng giờ đồng hồ cho đến khi cửa hàng mở cửa.)
  • He had never spoken in public until then. (Anh ấy chưa bao giờ nói chuyện trước công chúng cho đến lúc đó.)

3.4. Diễn tả hành động xảy ra như một điều kiện tiên quyết cho hành động khác

E.g.:

  • Mathew had prepared for the exams and was ready to do well. (Mathew đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt.)
  • Anna had lost twenty kilograms and could begin anew. (Anna đã giảm 20 kí và có một ngoại hình mới.)
  • My family went to Paris last summer and had gone to the Eiffel Tower. (Gia đình tôi đã đi du lịch Paris vào hè năm ngoái và đã được đến tháp Eiffel.)

3.5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thực trong quá khứ

E.g.:

  • If he had practiced more, he would have won the competition. (Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn thì anh ấy đã có thể thắng cuộc thi.) => Sự thật là anh ấy không luyện tập nhiều nên đã thua.
  • If Paul had caught the earlier train, he would have arrived on time. (Nếu Paul đã kịp bắt tàu sớm hơn thì anh ấy đã đến đúng giờ.) => Sự thật là Paul không bắt kịp tàu sớm nên anh ấy đã đến trễ.

3.6. Thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (thường dùng trong câu wish hoặc if only)

E.g.:

  • I wish I hadn’t missed the opportunity to see the solar eclipse yesterday. (Tôi ước gì tôi đã không bỏ lỡ cơ hội được xem nhật thực ngày hôm qua.) => Thất vọng vì đã bỏ lỡ xem nhật thực.
  • If only I had saved more money when I was younger. (Giá như tôi tiết kiệm được nhiều tiền hơn khi còn trẻ.) => Thất vọng vì đã không tiết kiệm được nhiều tiền khi còn trẻ.

Xem thêm các thì khác trong tiếng Anh:

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành có thể được nhận biết qua một số cụm từ và từ ngữ trong câu, đặc biệt là khi nói về các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

4.1. Các từ/ cụm từ nhận biết

  • Before: Trước khi
  • After: Sau khi
  • For: Trong thời gian bao lâu
  • Until: Cho đến khi 
  • Until then: Cho đến lúc đó
  • By the time: Vào thời điểm
  • When by: Khi nào đến
  • By the end of + time in past: Đến cuối …
  • As soon as: Ngay khi
  • Prior to that time: Thời điểm trước 

E.g.

  • By the end of the year, she had visited five different countries. (Đến cuối năm, cô ấy đã đến năm quốc gia khác nhau.)
  • As soon as they had finished dinner, they watched a movie. (Ngay sau khi họ ăn tối xong, họ đã xem một bộ phim.)
  • After she had completed her studies, she traveled around the world. (Sau khi hoàn thành xong việc học, cô ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • By the time I met you, I had worked in that company for ten years. (Vào thời điểm tôi gặp bạn, tôi đã làm việc trong công ty đó được mười năm.)

4.2. Vị trí các liên từ

Dưới đây là vị trí của các liên từ trong thì quá khứ hoàn thành:

4.2.1 When (khi)

E.g.: 

  • When my aunt arrived at the airport, my flight had taken off before 2 hours. (Khi dì tôi tới sân bay, chuyến bay của tôi đã cất cánh trước 2 tiếng đồng hồ.)
  • When I got up this morning, my brother had already left. (Khi tôi đã thức dậy vào sáng nay, anh tôi đã rời đi.)

4.2.2. Before (trước khi)

Trước before sử dụng thì quá khứ hoàn thành và sau before sử dụng thì quá khứ đơn.

E.g.:

  • She had completed her homework before her parents returned home from work. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ cô ấy đã đi làm về.)
  • Before she finished her presentation, her colleagues had left the meeting. (Trước khi cô kết thúc bài thuyết trình, các đồng nghiệp của cô đã rời khỏi cuộc họp.)

4.2.3. After (Sau khi)

Trước after sử dụng thì dùng quá khứ đơn và sau after sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

E.g.:

  • After he had won the championship, he celebrated with his teammates. (Sau khi anh ấy đã giành chiến thắng giải vô địch, anh ấy đã tổ chức tiệc với đồng đội của mình.)
  • They went home after they had eaten a big pizza. (Họ về nhà sau khi đã ăn một cái bánh pizza lớn.)

4.2.4. By the time (vào thời điểm)

E.g.:

  • My father had painted the walls by the time my mother came back. (Ba tôi đã sơn các bức tường vào thời điểm mẹ tôi trở về.)
  • We had finished my homework by the time the teacher checked it. (Chúng tôi đã làm bài tập về nhà xong vào thời điểm cô giáo kiểm tra.)

4.2.5. No sooner … than …

No sooner … than … là cấu trúc đảo ngữ chỉ sử dụng thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả chủ ngữ 1 vừa làm gì thì chủ ngữ 2 làm việc khác ngay.

No sooner + had + S1 + V3/ ed + than + S2 + V2/ ed

E.g.:

  • No sooner had they started their journey than it began to rain heavily. (Họ vừa mới bắt đầu cuộc hành trình thì trời bắt đầu mưa to.)
  • No sooner had he left the office than his boss called him back. (Anh ấy vừa mới rời khỏi văn phòng thì sếp của anh ấy gọi anh ấy trở lại.)

4.2.6. Hardly/ barely/ scarcely … when …

Cấu trúc này đồng nghĩa với cấu trúc No sooner … than … 

Hardly/ barely/ scarcely + had + S1 + V3/ ed + when + S2 + V2/ ed

Lưu ý: Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có thể giống hoặc khác nhau.

E.g.:

  • Scarcely had they begun their hike when they encountered a bear. (Họ vừa bắt đầu leo núi thì họ gặp phải một con gấu.)
  • Barely had the party started when the neighbors complained about the noise. (Buổi tiệc vừa bắt đầu thì hàng xóm phàn nàn về tiếng ồn.)
  • Hardly had she finished her presentation when the power went out. (Cô ấy vừa kết thúc bài thuyết trình thì điện đã mất.)

5. Câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành có thể sử dụng dưới dạng câu bị động để làm nổi bật người hoặc vật chịu tác động của một sự việc được nhắc đến trong câu, trong khi vai trò của người thực hiện hành động đó không nổi bật.

Câu bị động thì quá khứ hoàn thành
Câu bị động thì quá khứ hoàn thành
Thể khẳng địnhThể phủ địnhThể nghi vấn
Công thứcS + had + been + V3/ ed (+ by O)S + had + not + been + V3/ ed (+ by O)Had + S + been + V3/ ed (+ by O)?

Wh- + had + been + V3/ ed + (by O)?
Ví dụThe plane tickets had been booked before the scenery became too congested. (Vé máy bay đã được đặt trước khi khung cảnh trở nên quá đông đúc.)
The project had been completed by the time the client arrived. (Dự án đã được hoàn thành vào thời điểm khách hàng đến.)
The contract had been signed by both parties by the end of the day. (Hợp đồng đã được hai bên ký kết vào cuối ngày.)
The task hadn’t been completed by the deadline. (Nhiệm vụ đã không được hoàn thành trước thời hạn.)
The house hadn’t been cleaned before the guests arrived. (Ngôi nhà đã chưa được dọn dẹp trước khi khách đến.)
The news hadn’t been shared with the public until yesterday. (Tin tức này đã không được chia sẻ với công chúng cho đến ngày hôm qua.)
Had the announcement been made before the event? (Thông báo có được đưa ra trước sự kiện không?)
Had the project been finished before the meeting? (Dự án đã được hoàn thành trước cuộc họp chưa?)
How much progress had been made by the research team before funding was withdrawn? (Nhóm nghiên cứu đã đạt được bao nhiêu tiến độ trước khi rút tiền tài trợ?)

Lưu ý:

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì quá khứ hoàn thành, nếu chủ ngữ trong câu chủ động thuộc nhóm đại từ không xác định như như he, she, we, they, everyone, everything, anything, somebody, something, … thì chúng cần bị lược đi trong câu bị động để đảm bảo tính mạch lạc và thoát ý cho câu.

E.g.:

  • Câu chủ động: Everybody had signed the form by yesterday. (Mọi người đã ký vào mẫu đơn trước ngày hôm qua.) => Câu bị động: The form had been signed by yesterday. (Mẫu đơn đã được ký trước ngày hôm qua.)
  • Câu chủ động: They had already prepared dinner when we got home. (Họ đã chuẩn bị bữa tối khi chúng tôi về đến nhà.) => Câu bị động: Dinner had already been prepared when we got home. (Bữa tối đã được chuẩn bị sẵn khi chúng tôi về đến nhà.)

6. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong ngữ cảnh của ngôn ngữ tiếng Anh, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường gây ra sự nhầm lẫn cho nhiều người học. Cùng mình tìm hiểu những điểm khác nhau giữa hai thì này để sử dụng sao cho đúng nhất.

Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hành động xảy ra và đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g.: The concert had ended by the time we arrived at the venue. (Buổi hòa nhạc đã kết thúc khi chúng tôi đến địa điểm.)
Hành động xảy ra trước một hành động khác và vẫn tiếp tục tiếp diễn.
E.g.: She had been studying English for years before she finally mastered it. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong nhiều năm trước khi thành thạo nó.)
Nhấn mạnh vào kết quả của hành động.
E.g.: After years of hard work, she had finally published her first novel. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô cũng đã xuất bản được cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.)
Nhấn mạnh vào tính tiếp diễn của hành động.
E.g.: Mai needed a holiday since she had  been working hard for 9 months. (Mai cần một kỳ nghỉ vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ được 9 tháng.)
Đề cập đến mối liên kết giữa 2 hành động/ sự kiện trong quá khứ.
E.g.: I couldn’t take the plane because I had lost my passport. (Tôi không thể đi máy bay vì tôi đã làm mất hộ chiếu.)
Đề cập đến nguyên nhân của hành động trong quá khứ.
E.g.: I had been working all day, so l was tired. (Tôi đã làm việc cả ngày nên tôi mệt mỏi.)

7. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn

Ngoài thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cách dùng của thì quá khứ hoàn thành cũng dễ bị nhầm lẫn với thì quá khứ đơn, tìm hiểu xem hai thì này sẽ khác nhau ở những điểm nào nhé.

Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ đơn
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g.: He met her after she had divorced. (Anh ấy gặp cô ấy sau khi cô ấy ly dị.)
Nói về một khoảng thời gian đã được xác định trong quá khứ.
E.g.: Vietnam was the colony of France from 1859 to 1945. (Việt Nam đã là thuộc địa của Pháp từ năm 1859 đến 1945.)
Sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
E.g.: When I went to England, I had learned English for over 3 years. (Khi tôi đi sang Anh Quốc, Tôi đã học tiếng Anh hơn 3 năm.)
Diễn tả một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ hoặc sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc.
E.g.: Yesterday, as I entered the room, Sarah smiled warmly and then hugged me tightly. (Hôm qua, khi tôi bước vào phòng, Sarah mỉm cười ấm áp rồi ôm tôi thật chặt.)

Xem chi tiết: Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành kèm bài tập

8. Ứng dụng thì quá khứ hoàn thành vào bài thi IELTS

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn đạt về các sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bên cạnh đó, thì này còn là một công cụ hiệu quả để mô tả sự phát triển và thay đổi. Hãy cùng đi vào chi tiết để hiểu rõ hơn về cách áp dụng thì này trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS.

Mô tả sự thật về một người nào đó trong Speaking part 1/ 2. Cụ thể là người đó đã làm một việc gì trong quá khứ trước một mốc thời gian cụ thể.

E.g.: Before his untimely passing, Stephen Hawking had already made significant breakthroughs in theoretical physics, including his discovery of Hawking radiation, by the time he was in his thirties. (Trước khi qua đời đột ngột, Stephen Hawking đã đạt được những đột phá quan trọng trong vật lý lý thuyết, bao gồm cả việc khám phá ra bức xạ Hawking, khi ông mới ở tuổi ba mươi.) (Speaking part 2 – Describe a talented artist that you know.)

Mô tả các xu hướng hoặc sự thay đổi trước một mốc thời gian cụ thể trong Writing task 1.

E.g.:

Before the introduction of smartphones, landline telephones were the primary means of communication in households. However, by the early 2000s, the widespread adoption of smartphones had rendered landline phones largely obsolete, leading to a decline in their usage. (Trước khi điện thoại thông minh ra đời, điện thoại cố định là phương tiện liên lạc chính trong các hộ gia đình. Tuy nhiên, vào đầu những năm 2000, việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh đã khiến điện thoại cố định phần lớn trở nên lỗi thời, dẫn đến tần suất sử dụng chúng ngày càng giảm.) (Writing task 1)

9. Bài tập thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Luyện tập là cách nhanh nhất giúp bạn nắm vững mọi kiến thức trong học tập. Cùng mình đi vào một số bài tập thì quá khứ hoàn thành mình đã tổng hợp để hiểu rõ hơn về thì quá khứ hoàn thành.

Bài tập thì quá khứ hoàn thành
Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Exercise 1: Using past perfect tense to fill in the correct form of the verb 

(Bài tập 1: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành để điền vào chỗ trống)

  1. She (finish) ………. her homework before she went to bed.
  2. By the time I arrived, they (already, leave) ………. .
  3. He (study) ………. for three hours before the exam.
  4. I wish I (visit) ………. Paris before it changed so much.
  5. By the time the movie ended, I (already, watch) ………. it twice.
  6. They (not, start) ………. the project until last month.
  7. She (travel) ………. to many countries before she turned 30.
  8. If Sarah (study) ………. harder, she would have passed the exam.
  9. They (not, visit) ………. the museum until it closed.
  10. After she (finish) ………. her work, she took a break.
Đáp ánGiải thích
1. had finishedThì quá khứ hoàn thành (had finished) được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước khi cô ấy đi ngủ).
2. had already leftỞ đây, thì quá khứ hoàn thành (had already left) diễn đạt ý rằng hành động “rời đi” đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ (lúc tôi đến).
3. had studiedThì quá khứ hoàn thành (had studied) diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước kỳ thi).
4. had visitedCâu này diễn đạt một điều ước về một hành động không thực hiện trong quá khứ. Tôi ước rằng tôi đã ghé thăm Paris trước khi nó thay đổi nhiều như hiện tại.
5. had already watchedThì quá khứ hoàn thành (had already watched) diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước khi bộ phim kết thúc).
6. hadn’t startedThì quá khứ hoàn thành phủ định (had not started) diễn đạt hành động không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ (cho đến tháng trước).
7. had traveledThì quá khứ hoàn thành (had traveled) diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ (trước khi cô ấy tròn 30 tuổi).
8. had studiedĐây là một điều kiện loại 3, diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ. Sarah không học chăm chỉ (had not studied), vì vậy cô ấy không qua kỳ thi (would not have passed).
9. had not visitedThì quá khứ hoàn thành phủ định (had not visited) diễn đạt hành động không xảy ra cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ (cho đến khi viện bảo tàng đóng cửa).
10. had finishedCâu này diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy đã nghỉ ngơi.

Exercise 2: Rewrite the sentences with the words given

(Bài tập 2: Viết lại câu với từ cho sẵn)

  1. She/ never/ eat/ sushi/ before/ she/ visit/ Japan.
  2. By the time/ he/ finish/ his work,/ the sun/ set.
  3. After/ they/ watch/ the movie,/ they/ go/ out/ for dinner.
  4. When/ I/ arrive/ at the party,/ everybody/ already/ leave.
  5. She/ study/ English/ for three years/ before/ she/ move/ to the USA.
  6. They/ live/ in that house/ for ten years/ before/ they/ decide/ to move.
  7. Before/ he/ come/ to the meeting,/ we/ discuss/ the agenda.
  8. By the time/ we/ reach/ the station,/ the train/ already/  leave.
  9. After/ he/ finish/ his homework,/ he/ play/ video games.
  10. She/ save/ enough money/ to buy/ a car/ before/ she/ turn/ 30.

1. She had never eaten sushi before she visited Japan.

=> Giải thích: Hành động “ăn sushi” xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động “thăm Nhật Bản” xảy ra sau nên dùng thì quá khứ đơn => “had never eaten” và “visited”.

2. By the time he finished his work, the sun had set.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động “mặt trời lặn” đã hoàn thành trước thời điểm “anh ta hoàn thành công việc” => “had set” và “finished”.

3. After they had watched the movie, they went out for dinner.

=> Giải thích: Thì quá hoàn thành được sử dụng cho hành động xảy ra trước là “xem phim”, hành động xảy ra sau là “đi ra ngoài ăn tối” => “had watched” và “went”.

4. When I arrived at the party, everybody had already left.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động “rời đi” đã hoàn thành trước thời điểm “tôi đến tiệc” => “had already left” và “arrived”.

5. She had studied English for three years before she moved to the USA.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động “học tiếng Anh” đã kéo dài đến trước thời điểm cụ thể trong quá khứ “cô ấy chuyển đến Mỹ” => “had studied” và “moved”.

6. They had lived in that house for ten years before they decided to move.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động “sống” đã kéo dài đến trước thời điểm cụ thể trong quá khứ “họ quyết định chuyển đi” => “had lived” và “decided”.

7. Before he came to the meeting, we had discussed the agenda.

=> Giải thích: Thì quá khứ đơn được sử dụng cho hành động xảy ra sau “đến cuộc họp”, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng với hành động xảy ra trước => “had discussed” và “came”.

8. By the time we reached the station, the train had already left.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động “rời đi” đã hoàn thành trước thời điểm “chúng tôi đến ga” => “had already left” và “reached”.

9. After he had finished his homework, he played video games.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng cho hành động “hoàn thành bài tập về nhà”, vì nó xảy ra trước hành động “chơi trò chơi điện tử” => “had finished” và “played”.

10. She had saved enough money to buy a car before she turned 30.

=> Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động “tiết kiệm tiền” đã hoàn thành trước thời điểm “cô ấy bước sang tuổi 30” => “had saved” và “turned.

Exercise 3: Use the past perfect or past simple to complete the sentences

(Bài tập 3: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn để hoàn thành câu)

  1. She (watch) ………. a movie last night.
  2. They (go) ………. to the beach yesterday.
  3. She (finish) ………. her homework before dinner.
  4. They (not/ see) ………. each other for years before they met again.
  5. We (visit) ………. the museum last weekend.
  6. I (read) ………. all the books on the shelf before I moved out.
  7. I (meet) ………. my friend for coffee yesterday afternoon.
  8. He (eat) ………. dinner at 7 PM last night.
  9. He (never/ travel) ………. to Europe before last summer.
  10. They (already/ leave) ………. when I arrived.
Đáp ánGiải thích
1. watchedSự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “last night”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “watched”.
2. went Sự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “yesterday”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “went”.
3. had finishedHành động hoàn thành bài tập về nhà xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nên chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “ had finished”.
4. hadn’t seen“For years” chỉ ra một khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ, và “before they met again” chỉ ra hành động xảy ra trước hành động “met again”, nên chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “hadn’t seen”.
5. visitedSự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “last weekend”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “visited”.
6. had readHành động “read all the books on the shelf” xảy ra trước hành động “moved out” trong quá khứ, do đó chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “had read”.
7. metSự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “yesterday afternoon”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “met”.
8. ateSự kiện xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ “7 PM last night”, do đó ta sử dụng quá khứ đơn => “ate”.
9. had never traveled“Before last summer” chỉ ra một thời điểm trước trong quá khứ, và “never” chỉ ra rằng hành động “travel to Europe” không xảy ra cho đến thời điểm đó, nên chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành => “had never traveled”.
10. had already left“Already” chỉ ra rằng hành động “leave” đã hoàn thành trước thời điểm “I arrived”, do đó sử dụng quá khứ hoàn thành => “had already left”.

Xem thêm:

10. Một số câu hỏi liên quan

Đọc thêm một vài câu hỏi liên quan xoay quanh về thì quá khứ hoàn thành giúp bạn củng cố kiến thức chắc hơn nhé.

10.1. Thì quá khứ hoàn thành dùng khi nào

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra hoàn tất trước một thời điểm khác trong quá khứ. Thường thì thì này thường đi kèm với một hành động khác xảy ra sau đó, hoặc để nói về một khoảng thời gian hoàn thành trước một sự kiện khác. 
Bên cạnh đó, thì quá khứ hoàn thành còn được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để nói về điều kiện không có thật trong quá khứ và dùng trong câu ước (wish và if only) để thể hiện sự thất vọng về hành động trong quá khứ.

10.2. Ví dụ của thì quá khứ hoàn thành

Một số ví dụ của thì quá khứ hoàn thành trong các trường hợp cụ thể.
Khi một hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
E.g.: She had finished her work before the meeting started. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Khi nói về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. 
E.g.: By the time we got to the party, they had already left. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc thì họ đã rời đi rồi.)
Khi nói về một hành động đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ. 
E.g.: He had never seen snow until he moved to Canada. (Anh ấy chưa bao giờ nhìn thấy tuyết cho đến khi chuyển đến Canada.)
Khi đưa ra một điều kiện không có thật trong quá khứ.
E.g.: If I had known you were coming, I would have been prepared. (Nếu biết anh tới thì tôi đã chuẩn bị sẵn rồi.)

10.3. Thì quá khứ hoàn thành với before

Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng với từ before để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ. Sau before sử dụng thì quá khứ đơn và trước before sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

10.4. Sau quá khứ hoàn thành là thì gì?

Thì quá khứ hoàn thành là thì được sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

11. Kết luận

Với các nội dung và kiến thức mình đã cung cấp về thì quá khứ hoàn thành, giờ đây bạn đã có thể vận dụng chúng vào các bài thi cũng như giao tiếp hằng ngày rồi đó. Đừng quên luyện tập thật nhiều để sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé.

Tuy nhiên, bạn hãy lưu ý một số lỗi thường gặp khi sử dụng thì này mà bạn cần tránh:

  • Sử dụng sai vị trí thì quá khứ hoàn thành.
  • Các động từ bất quy tắc khi thêm ed.
  • Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì khác.
  • Không duy trì sự nhất quán khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong các câu hoặc đoạn văn.

Cuối cùng, nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành hoặc các vấn đề ngữ pháp khác, đừng ngại để lại comment cho mình biết ngay để có thể giải đáp và hỗ trợ bạn nhé. 

Tài liệu tham khảo: 

  • Past Perfect Tense: How to Use It, With Examples: https://www.grammarly.com/blog/past-perfect/ – Ngày truy cập 15/05/2024
  • Past perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/past-perfect – Ngày truy cập 15/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h