Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) – Công thức, dấu hiệu kèm bài tập chi tiết

Bảo Ngân
Bảo Ngân
27.05.2024

Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thì là một yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Một trong những thì phức tạp và ít được sử dụng nhưng vô cùng cần thiết đó là thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous tense). 

Qua bài viết này, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không còn là vấn đề khi bạn nắm rõ được các nội dung sau:

  • Nắm vững định nghĩa, công thức và các trường hợp sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
  • Biết được các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn chia động từ như thế nào.
  • Phân biệt được thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với thì quá khứ hoàn thành.

Hãy cùng khám phá chi tiết về cấu trúc và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để có thể cải thiện khả năng ngôn ngữ cũng như áp dụng vào đời sống thực tế của bạn nhé.

Nội dung quan trọng
– Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
– Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: 
+ Khẳng định: S + had been + V_ing + O
+ Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
+ Nghi vấn (yes/ no): Had + S + been + V_ing + O?
+ Nghi vấn Wh-: Wh- + had + S + been + V_ing?
– Dấu hiệu nhận biết: Before (trước), after (sau), until/ until then (cho đến khi/ cho đến lúc đó), prior to that time (thời điểm trước đó), by the time (vào lúc), when (khi), …

1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) là thì dùng để diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra bắt đầu trong quá khứ tiếp tục cho đến một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh thời lượng của hành động (duration) hơn là sự hoàn thành của nó (completion).

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì

E.g.: 

  • By the time she found her keys, she had been looking for them for over an hour. (Vào thời điểm tìm thấy chìa khóa, cô ấy đã kiếm chúng hơn một giờ đồng hồ.)
  • They had been driving for several hours before they finally reached their destination. (Họ đã lái xe trong vài giờ trước khi đến điểm đích.)
  • Misa had been waiting at the café for thirty minutes before her friend arrived. (Misa đã đợi ở quán cà phê ba mươi phút trước khi bạn cô ấy đến.)

Cùng xem thêm video bên dưới để nắm vững thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như thế nào nhé.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous

Nắm vững các công thức dưới đây để sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn hơn nhé. 

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Công thứcS + had been + V_ing + OS + had + not + been + V_ing + O
Lưu ý: 
Had not = hadn’t
Had + S + been + V_ing + O?
Trả lời:
Yes, I had. (Đúng vậy.)
No, I had not. (Không phải.)

Wh- + had + S + been + V_ing?
Ví dụShe had been studying for ages. (Cô ấy đã luôn học tập nhiều năm.)
I had been cooking before he came. (Tôi đã nấu ăn trước khi anh ấy đến.)
Before the concert started, the musicians had been rehearsing the piece all week. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, các nhạc công đã luyện tập bản nhạc đó cả tuần.)
He hadn’t been studying for long. (Anh ấy đã không đang học tập trong một thời gian dài.)
We hadn’t been talking to each other when he arrived. (Chúng tôi đã luôn không nói chuyện với nhau khi anh ấy đến.)
Before I met you, I hadn’t been considering how to solve our issue. (Trước khi gặp bạn, tôi vẫn đang chưa nghĩ đến cách giải quyết vấn đề của chúng ta.)
Had you been studying before I came? (Có phải bạn đã học tập trong một thời gian dài trước khi tôi đến không?)
Had you been going somewhere after coming home? (Bạn đã đi đâu đó sau khi về nhà phải không?)
Why had you been leaving after I asked the question? (Tại sao bạn lại rời đi sau khi tôi đặt câu hỏi?)

Trong đó:

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

Cùng mình đi qua một số trường hợp sử dụng và các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng linh hoạt của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

3.1. Diễn tả một hành động đang xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động/ thời điểm khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính liên tục)

E.g.:

  • Before the meeting began, they had been discussing the project for hours. (Trước khi cuộc họp bắt đầu, họ đã thảo luận về dự án hàng giờ liền.)
  • By the time she got home, her children had been playing in the garden for ages. (Khi cô về đến nhà, các con cô đã chơi ngoài vườn từ lâu rồi.)
  • By the time they arrived, we had been waiting for them for over an hour. (Khi họ đến nơi, chúng tôi đã đợi họ hơn một tiếng đồng hồ.)

3.2. Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)

E.g.: 

  • I had been thinking about that before Sana mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi Sana đề cập tới.)
  • He had been studying for two hours before he took a break. (Anh ấy đã đang học suốt hai tiếng đồng hồ trước khi nghỉ.)
  • She had been cooking dinner when the power went off. (Cô ấy đã đang nấu bữa tối khi điện bị mất.)

3.3. Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ

E.g.:

  • The team lost the game because they had been making careless mistakes throughout the match. (Đội thua trận vì đã luôn mắc lỗi bất cẩn trong suốt trận đấu.)
  • Phi was so tired because he had been working all day long. (Phi rất mệt vì anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)
  • Haley didn’t pass the exam because she hadn’t been paying attention to what the teacher said. (Haley đã không vượt qua kỳ kiểm tra vì cô ấy đã luôn không tập trung vào những gì giáo viên nói.)

3.4. Diễn tả sự việc xảy ra để chuẩn bị cho một sự việc khác

E.g.:

  • By the time the guests arrived, we had been decorating the house for hours. (Khi khách đến, chúng tôi đã trang trí ngôi nhà hàng giờ liền.)
  • My team had been practicing for six months and was ready for the championship. (Đội của tôi đã luyện tập suốt 6 tháng và sẵn sàng cho giải vô địch.)

3.5. Nhấn mạnh một hành động đã để lại kết quả trong quá khứ

E.g.:

  • It had been raining and the ground was still wet. (Trời đã mưa và mặt đất vẫn còn ướt.)
  • She had been gardening all morning, and now her hands were covered in dirt. (Cô ấy đã làm vườn suốt buổi sáng, và bây giờ tay cô ấy đầy bùn.)

3.6. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (câu if)

Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một sự việc/ hành động không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra. 

E.g.:

  • If she had been studying harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.) => Sự thật là cô ấy đã không chăm chỉ nên đã rớt kỳ thi.
  • Steve would have been understanding the instructions better if he had been listening carefully. (Steve đã hiểu được hướng dẫn tốt hơn nếu anh ấy lắng nghe cẩn thận.) => Sự thật là Steve không lắng nghe cẩn thận nên đã không hiểu được hướng dẫn cụ thể.

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tương đối giống nhau nên thường xảy ra nhiều nhầm lẫn, bạn hãy chú ý thêm ngữ cảnh để sử dụng thì cho phù hợp.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Từ/ cụm từVí dụ 
Until/ until then (cho đến khi/ cho đến lúc đó)I had been walking for hours until then, so I was exhausted when I finally arrived home. (Tôi đã đi bộ hàng giờ cho đến lúc đó, vì vậy tôi đã kiệt sức khi cuối cùng cũng về đến nhà.)
By the time (vào lúc)By the time we arrived at the party, they had been dancing for hours. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, họ đã khiêu vũ hàng giờ đồng hồ.)
By + mốc thời gian (từ trước cho đến lúc, trước lúc…)By 5 PM, I had been working on the project for eight hours straight. (Đến 5 giờ chiều, tôi đã làm việc với dự án trong 8 giờ liên tục.)
Prior to that time (thời điểm trước đó)The team had been practicing the same routine prior to that time, but then decided to switch things up. (Nhóm đã thực hành cùng một quy trình trước thời điểm đó, nhưng sau đó quyết định thay đổi mọi thứ.)
Before, after (trước, sau)How long had you been studying Vietnamese before you moved to Vietnam? (Bạn đã học tiếng Việt bao lâu trước khi đến Việt Nam.)
When (khi)We had been living in Hanoi for 3 years when we had to leave due to personal reasons. (Chúng tôi đã sống ở Hà Nội được 3 năm thì phải rời đi vì lý do cá nhân.)

Lưu ý: 

Có một số động từ không đi với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng những động từ này ở thì quá khứ hoàn thành.

Các động từ chỉ hành động không thể kéo dài như begin, start, end, stop, pause, …

E.g.:

  • Had they started the game by the time you got there? (Có phải họ đã bắt đầu trò chơi khi bạn tới đó?) -> Đúng
  • Had they been starting the game by the time you got there? -> Sai

Ngoài ra còn có các nhóm động từ khác như: 

  • Nhóm trạng thái (stative verb) như: Feel, taste, know, hear, understand, …
  • Nhóm giác quan: Smell (có mùi), hear (nghe), taste (có vị),
  • Nhóm chỉ tình trạng: Appear (có vẻ),  sound (nghe có vẻ), seem (có vẻ), …
  • Nhóm sở hữu: Have/ has (có), contain (chứa), belong to (thuộc về), possess (sở hữu), …
  • Nhóm sở thích: Like (thích), love (yêu), hate (ghét), wish (ước), desire (khao khát), …
  • Nhóm tri thức: Know (biết), believe (tin rằng), understand (hiểu), …

E.g.:

  • We’d known for a long time that the company was going to close. (Chúng tôi đã biết từ lâu rằng công ty sắp đóng cửa.) -> Đúng
  • We’d been knowing for a long time that the company was going to close. -> Sai

5. Cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Khi chia động từ trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng ta kết hợp cấu trúc had been với các động từ thêm đuôi ing với các quy tắc sau:

Dạng động từVí dụ
Kết thúc bằng -e, bạn bỏ -e thêm -ing.Bake – baking, take – taking, make – making, …
By the time I arrived, they had been taking a break for an hour. (Trước khi tôi đến, họ đã đang nghỉ giải lao từ một giờ.)
Kết thúc bằng -ie, bạn đổi -ie thành -y và thêm -ing.Die – dying, lie – lying, …
The flowers had been dying in the heat before they were watered. (Các bông hoa đã đang héo úa trong cái nóng trước khi được tưới nước.)
Kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và có 1 âm tiết, bạn nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing.Beg – begging, jog – jogging, wag – wagging, …
The dog had been wagging its tail happily when its owner came home. (Con chó luôn vẫy đuôi vui vẻ khi chủ của nó về đến nhà.)
Động từ có nhiều hơn 2 âm tiết và dấu nhấn âm rơi vào âm tiết cuối cùng, bạn nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing.Prefer – preferring, refer – referring, permit – permitting, …
The colleagues had been conferring about the project details before the meeting. (Các đồng nghiệp đã trao đổi về chi tiết dự án trước cuộc họp.)
Kết thúc bằng một phụ âm -c, bạn thêm -king thay vì -ing.Panic – panicking, picnic – picnicking, …
The group of friends had been picnicking in the beautiful meadow until it started raining. (Nhóm bạn đang đi dã ngoại trên đồng cỏ xinh đẹp cho đến khi trời bắt đầu mưa.)
Còn lạiWatch – watching, walk – walking, …
We had been watching a movie when the DVD player suddenly stopped working. (Chúng tôi đã đang xem một bộ phim khi máy đĩa DVD đột ngột ngừng hoạt động.)

6. Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ngoài các câu ở dạng thông thường, câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng cần được chú ý với các nội dung cơ bản mình đã tổng hợp dưới đây.

Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Công thứcS + had been being + V3/_ed + (by O)S + had not been being + V3/_ed + (by O)Had + S + been being + V3/_ed + (by O)?
Ví dụMy laptop had been being used by my son before I got home.(Laptop của tôi đã được dùng suốt bởi con trai tôi trước khi tôi về nhà.)
The house had been being renovated for months before they finally moved in. (Ngôi nhà đã được cải tạo trong nhiều tháng trước khi họ chuyển đến.)
The company’s servers hadn’t been being updated regularly, causing frequent outages. (Máy chủ của công ty đã không được cập nhật thường xuyên, gây ra tình trạng ngừng hoạt động thường xuyên.)
The error hadn’t been being detected by the system before it caused significant damage. (Lỗi đã không được hệ thống phát hiện trước khi nó gây ra thiệt hại đáng kể.)
Had the patient been being monitored closely? (Bệnh nhân đã được theo dõi chặt chẽ không?)
Had the new regulations been being implemented by the company before the accident? (Quy định mới đã được công ty thực hiện trước khi xảy ra tai nạn chưa?)

Lưu ý: 

Khi chuyển sang câu bị động, bạn dùng by trước người thực hiện hành động và dùng with với dụng cụ gây ra hành động đó. 

E.g.:

  • The letter was written by my father. (Bức thư được viết bởi bố tôi.)
  • The cake was cut with a sharp knife. (Chiếc bánh được cắt bằng một con dao sắc.)

7. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành

Khi học về thì quá khứ trong tiếng Anh, hai thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành thường làm cho nhiều bạn bối rối về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng mình điểm qua những khác biệt cơ bản giữa chúng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp cho mỗi thì.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành
Công thứcS + had been + V_ing + O
E.g.: Alice had been carrying a huge bag. (Alice đã mang theo một cái túi lớn.)
To be: S + had been + Adj/ N 
E.g.: Peter had been a great singer until he met with a car accident. (Peter từng là một ca sĩ tuyệt vời cho đến khi anh gặp tai nạn xe hơi.)
Verb: S + had + V3/_ed
E.g.: They had lived in Da Lat before 1990. (Họ đã sống ở Đà Lạt trước năm 1990.)
Cách dùngNhấn mạnh hành động/ sự kiện tiếp diễn hoặc đang diễn ra (làm bài tập về nhà).
E.g.: The students had been doing their homework when the teacher came. (Học sinh đã làm bài tập về nhà của chúng khi cô giáo đến.)
Nhấn mạnh việc hoàn thành của hành động/ sự kiện (làm bài tập về nhà).
E.g.: The students had done their homework before the teacher came. (Học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà của chúng trước khi cô giáo đến.)
Tập trung vào hoạt động và khoảng thời gian của hoạt động.
E.g.: I had been waiting over an hour for the flight. (Tôi đã chờ chuyến bay được hơn 1 tiếng đồng hồ rồi.)
Nhấn mạnh sự hoàn thành của hoạt động (sự chờ đợi đã kết thúc).
E.g.: I had waited an hour for the flight. (Tôi đã chờ chuyến bay 1 tiếng đồng hồ.)
Cho thấy nguyên nhân của hành động trong quá khứ.
E.g.: She had been traveling all night, so she was tired. (Cô ấy đã đi suốt đêm nên cô ấy mệt mỏi.)
Cho thấy mối liên kết giữa 2 hành động hoặc sự kiện trong quá khứ.
E.g.:  I couldn’t take the train because I had forgotten my ticket. (Tôi không thể đi tàu vì tôi đã quên vé.)
Thường là sự việc có tính chất tạm thời. 
E.g.: She had been living with her children. (Cô ấy đã sống cùng với các con của cô ấy.)
Sự việc mang tính lâu dài hơn.
E.g.: She had always lived with her children. (Cô ấy đã luôn luôn sống cùng với các con của cô ấy.)

Luyện bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn để phân biệt rõ hơn 2 thì này bạn nhé!

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng như thế nào trong bài thi IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một phần quan trọng của việc thể hiện khả năng sử dụng thì phức tạp. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong phần thi Speaking và Writing thông qua một số ví dụ cụ thể và hữu ích.

8.1. Ứng dụng trong Speaking part 2 và 3

Sử dụng để kể về một trải nghiệm cá nhân hoặc một sự kiện quan trọng trong quá khứ.

E.g.: Well, one of the most memorable trips I had in the past was when I had been traveling to Japan for the first time. I had been planning this trip for months before finally booking my flight and accommodations. (Speaking part 2 – Describe a memorable trip you had in the past.)

Sử dụng để đưa ra ví dụ và hỗ trợ ý kiến trong cuộc trò chuyện.

E.g.: In recent years, people have been relying more on technology to communicate with each other, which has led to a decrease in face-to-face interactions. (Speaking part 3 – How has technology changed the way people communicate with each other?)

8.2. Ứng dụng trong Writing task 2

Sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm đã diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.

E.g.: Before the explosion of globalization, many traditional cultures had been preserved for centuries. However, as the internet and media developed, many people began to be exposed to different cultures. This led to the mixing of cultures and the decline of some traditional customs. (Writing task 2 – Some people argue that globalization has a negative impact on traditional cultures. To what extent do you agree or disagree?)

9. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Luyện tập luôn là cách để bạn có thể nắm vững được kiến thức tốt nhất. Mình đã tổng hợp 3 dạng bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng thì này trong mọi tình huống.

  • Hoàn thành câu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
  • Chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành.
  • Chia động từ trong ngoặc.
Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Exercise 1: Complete the sentence with the past perfect continuous form of the verbs in brackets

(Bài tập 1: Hoàn thành câu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với các động từ trong ngoặc)

  1. She ………. for the bus for an hour. (wait)
  2. They ………. tennis for three hours before it started raining. (play)
  3. By the time we got to the party, the cake ………. for an hour. (bake)
  4. He ………. French for six months before he moved to Paris. (study)
  5. The construction workers ………. since early morning. (drill)
  6. She ………. on the project for weeks before she realized she needed more data. (work)
  7. By the time they arrived, we ………. up the decorations for hours. (set up)
  8. He ………. video games all day before he remembered he had homework. (play)
  9. They ………. in the mountains for two days before they reached the summit. (hike)
  10. The choir ………. for weeks before the big performance. (rehearse)
Đáp ánGiải thích
1. had been waiting Ta có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “wait” thêm ing là “waiting” => had been waiting.
2. had been playingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “play” thêm ing là “playing” => had been playing.
3. had been bakingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “bake” bỏ e thêm ing là “baking” => had been baking.
4. had been studyingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “study” thêm ing là “studying” => had been studying.
5. had been drillingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “drill” thêm ing là “drilling” => had been drilling.
6. had been workingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “work” thêm ing là “work” => had been working.
7. had been settingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “set” gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ing “setting” => had been setting.
8. had been playingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “play” thêm ing là “playing” => had been playing.
9. had been hikingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “hike” bỏ e thêm ing là “hiking” => had been hiking.
10. had been rehearsingTa có cấu trúc thì quá khứ hiện tại tiếp diễn là S + had been + V_ing, động từ “rehearse” bỏ e thêm ing là “rehearsing” => had been rehearsing.

Exercise 2: Choose the correct verb tense to complete the following sentences (either the past perfect continuous or the past perfect)

(Bài tập 2: Chọn thì động từ đúng để hoàn thành các câu sau (quá khứ hoàn thành tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành)

  1. They were close friends. They (know)  ………. each other for years.
  2. We felt really hungry because we (not/ eat)  ……….. .
  3. Everything was white because it (snow) ……….. .
  4. The students (play)  ……….  basketball in the rain for two hour.
  5. She (finish) ………. her homework before she went to bed.
  6. Thomas was delighted when he found his keys. He (look) ………. for them for hours.
  7. I (struggle)  ………. to understand these articles all day before my friend explained.
  8. I (not/ go)  ………. to the gym for a month until I gained weight.
  9. I (hear) ………. a noise before I went to investigate.
  10. Her toe (bleed) ………. a lot before she bandaged it.
Đáp án Giải thích 
1. had knownDùng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh kết quả của việc biết nhau trong một thời gian dài. Nó không chỉ rõ họ đã là bạn bao lâu (họ đã biết nhau được nhiều năm).
2. hadn’t eatenDùng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh sự không hoàn thành của hành động là chúng tôi chưa ăn.
3. had been snowingDùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ, nhấn mạnh sự liên tục của việc tuyết rơi dẫn đến mọi thứ đều trắng xoá.
4. had been playingDùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh hành động liên tục của việc chơi bóng rổ trong hai tiếng dẫn đến một thời điểm khác: họ bị ướt.
5. had finishedDùng thì quá khứ hoàn thành để làm nổi bật việc hoàn thành bài tập về nhà trước một hành động quá khứ khác (đi ngủ).
6. had been lookingDùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động Thomas liên tục tìm kiếm chìa khóa trong một khoảng thời gian dài “for hours”.
7. had been strugglingDùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để thể hiện nỗ lực liên tục của việc cố gắng để hiểu các bài báo trong một thời gian dài “all day” trước khi có hành động khác.
8. hadn’t been goingDùng thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh sự liên tục không đến phòng tập thể dục trong một tháng cho đến khi tôi tăng cân.
9. had heardDùng thì quá khứ hoàn thành làm nổi bật việc nghe thấy tiếng động trước một hành động quá khứ khác (điều tra).
10. had been bleedingDùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh việc chảy máu liên tục trong một thời gian trước khi băng bó.

Exercise 3: Conjugate the verb into the past continuous and past perfect continuous tenses

(Bài tập 3: Chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  1. We were all happy because we ………. in our homework on time. (hand)
  2. Mrs Shilton ………. a primary school teacher for twenty years before she became headmaster of the school. (be)
  3. When we got there, we saw that they ………. for over 20 minutes. (rest)
  4. We ………. dance moves for over two hours, so you can imagine we were very tired. (practice)
  5. The film ………. when we finally got to the cinema. (already start)
  6. By the time I got to school, the lesson ………. . (start)
  7. I ………. up for a few minutes when the doorbell rang and our friends arrived. (only wash)
  8. He ………. about the accident before he saw it on TV. (hear)
Đáp ánGiải thích
1. had handedSử dụng thì quá khứ hoàn thành “had handed” để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, hành động nộp bài tập đã hoàn thành trước khi niềm hạnh phúc xảy ra.
2. had beenSử dụng thì quá khứ hoàn thành “had been” để chỉ rằng sự nghiệp giảng dạy của bà Shilton đã xảy ra trước khi bà trở thành hiệu trưởng.
3. had been restingSử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để thể hiện họ đã nghỉ ngơi liên tục trong hơn 20 phút trước khi chúng ta đến (một thời điểm khác trong quá khứ).
4. had been practicingSử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn vì nó nhấn mạnh hành động liên tục của việc tập luyện trong một thời gian dài dẫn đến cảm giác mệt mỏi.
5. had already startedSử dụng thì quá khứ hoàn thành vì việc phim đã bắt đầu là một hành động hoàn thành xảy ra trước khi chúng ta đến rạp chiếu phim (một thời điểm khác trong quá khứ).
6. had already startedTrong câu này, “got” là thì quá khứ đơn, chỉ hành động đến trường. “Had already started” là thì quá khứ hoàn thành, chỉ rằng hành động bắt đầu bài học đã xảy ra trước thời điểm tôi đến.
7. had only been washing upSử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chỉ rằng hành động liên tục rửa chén đã bắt đầu trước một điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục cho đến thời điểm khác xảy ra (chuông cửa reo và bạn bè đến).
8. had heardSử dụng thì quá khứ hoàn thành, chỉ rằng hành động nghe về vụ tai nạn đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhìn thấy nó trên TV).

Xem thêm các bài tập khác:

10. Kết luận

Qua nội dung mình đã chia sẻ cũng như sau khi được thực hành các bài tập, chắc hẳn bây giờ bạn đã có thể tự tin sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rồi phải không nào? 

Bên cạnh đó, bạn hãy chú ý những điểm sau để tránh xảy ra nhầm lẫn khi sử dụng thì này nhé.

  • Phân biệt rõ cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn so với thì quá khứ hoàn thành.
  • Chú ý đến tính chất của hành động:
    • Thì quá khứ hoàn thành: Hành động hoàn thành trong một thời điểm cụ thể.
    • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh hành động tiếp diễn trong một khoảng thời gian.

Hy vọng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh. Nếu gặp bất kỳ khó khăn hay thắc mắc trong quá trình học, đừng ngần ngại cho mình biết để cùng nhau giải quyết nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tài liệu tham khảo:

Past perfect: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-perfect – Truy cập ngày 27/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h