Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous): Công thức, cách dùng và bài tập kèm đáp án chi tiết

Bảo Ngân
Bảo Ngân
15.05.2024

Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc. Hãy cùng điểm qua các trường hợp sử dụng và một số quy tắc cơ bản để áp dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách tự tin và hiệu quả.

Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn tìm hiểu tổng quan các kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn qua các nội dung sau:

  • Hiểu được định nghĩa, công thức và các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn.
  • Nắm được các trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn phù hợp với ngữ cảnh.
  • Biết cách chia động từ khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
  • Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn.
  • Tránh được các lỗi sai thường gặp.

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
– Công thức thì quá khứ tiếp diễn:
+ Câu khẳng định: S + was/ were + V_ing + O
+ Câu phủ định: S + was/ were + not + V_ing + O
+ Câu nghi vấn (yes/ no): Was/ were + (not) + S + V_ing + O?
+ Câu nghi vấn (Wh-): Wh- + was/ were + (not) + S + V_ing + O?
– Dấu hiệu nhận biết: At + giờ + thời gian trong quá khứ, at this time + thời gian trong quá khứ, in + năm, in the past, liên từ when/ while/ and, …
– Các động từ không được sử dụng ở thì quá khứ tiếp diễn: Believe, like/ dislike, hate, involve, know, love, need, prefer, realize, seem, understand, want.

1. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous là gì trong tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứkhông còn tiếp diễn ở hiện tại, nhấn mạnh quá trình của hành động, sự việc diễn ra mang tính chất kéo dài.

Thì quá khứ tiếp diễn là gì
Thì quá khứ tiếp diễn là gì

E.g.:

  • It was snowing at 8 pm yesterday. (Trời đang có tuyết vào 8 giờ tối ngày hôm qua.)
  • She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
  • He was cooking dinner while she was reading a book. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong khi cô ấy đang đọc sách.)

Tìm hiểu thêm về thì quá khứ tiếp diễn qua video dưới đây.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào việc hiểu cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, bao gồm cách hình thành câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Bằng cách hiểu rõ những nguyên tắc này, bạn sẽ có cơ sở để sử dụng thì này một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều trường hợp.

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Công thứcS + was/ were + V_ing + O
Trong đó:
I/ he/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + was
You/ we/ they/ danh từ số nhiều + were
S + wasn’t/ weren’t + V_ing + O
Lưu ý:
Was not = Wasn’t
Were not = Weren’t
Was/ were + (not) + S + V_ing + O?
Trả lời:
Yes, S + was/ were.
No, S + wasn’t/ weren’t.

Wh- + was/ were + (not) + S + V_ing?
Ví dụI was watching TV before my mom came home. (Tôi đang xem tivi trước khi mẹ về nhà.)
In 2020, we were working in a big town in America.(Vào năm 2020, chúng tôi đang làm việc tại một thị trấn lớn ở Mỹ.)
She was singing while she was cleaning the house. (Cô ấy đang hát trong khi cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa.)
She wasn’t working when her manager came yesterday. (Hôm qua cô ấy đang không làm việc khi quản lý của anh ta đến.)
In 2001, Tom wasn’t staying with his parents. (Vào năm 2001, Tom đang không sống với ba mẹ.)
They weren’t watching TV when the guests arrived. (Họ không đang xem TV khi khách đến.)
Were they playing soccer when the rain started? (Có phải họ đang đá banh khi trời mưa không?) – Yes, they were./ No, they weren’t.
Was Linh eating a burger when Ngoc saw her yesterday? (Có phải Linh đang ăn burger khi Ngọc nhìn thấy cô ấy hôm qua không?) – Yes, she was./ No, she wasn’t. 
What were you doing at 10pm last night? (Bạn đang làm gì lúc 10 giờ tối qua?)

3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn giúp chúng ta diễn tả các hành động cụ thể và chi tiết về quá trình diễn ra của các sự kiện trong quá khứ. Cùng mình khám phá các trường hợp sử dụng và cách áp dụng thì quá khứ tiếp diễn để bạn có thể ứng dụng vào trong các bài thi và giao tiếp hằng ngày trở nên linh hoạt và phong phú hơn.

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

E.g.:

  • At 3 PM yesterday, I was studying for my exam. (Vào lúc 3 giờ chiều hôm qua, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
  • At this time last year, I was traveling through Europe. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang đi du lịch khắp châu Âu.)
  • Last night at 8 PM, we were having dinner at our favorite restaurant. (Tối qua lúc 8 giờ tối, chúng tôi đang ăn tối tại nhà hàng yêu thích của chúng tôi.)

3.2. Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

Hành động đang xảy ra dùng thì quá khứ tiếp diễn còn hành động khác xen vào ta dùng thì quá khứ đơn.

E.g.:

  • She was walking to school when she saw an accident. (Cô ấy đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn.)
  • I was sleeping when the earthquake happened. (Tôi đang ngủ khi trận động đất xảy ra.)
  • They were watching a movie when the power went out. (Họ đang xem phim khi mất điện.)

3.3. Diễn tả một chuỗi hành động đang xảy ra cùng lúc trong quá khứ

E.g.:

  • The neighborhood children were having a block party. They were playing games, running around and laughing together. (Trẻ em trong khu phố đang tổ chức một bữa tiệc ngoài trời. Chúng đang chơi trò chơi, chạy nhảy và cười đùa cùng nhau.)
  • At the charity event, volunteers were working hard. They were setting up booths, selling food and drinks and raising money for a good cause. (Tại sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ. Họ đang dựng gian hàng, bán đồ ăn thức uống và quyên góp tiền cho một mục đích tốt đẹp.)

3.4. Diễn tả các hành động đang xảy ra song song trong quá khứ

E.g.:

  • While he was reading a book, his sister was doing her homework. (Trong khi anh ấy đang đọc sách thì em gái anh ấy đang làm bài tập về nhà.)
  • The children were playing in the yard while their parents were gardening. (Bọn trẻ đang chơi ngoài sân trong khi bố mẹ chúng đang làm vườn.)
  • While the students were studying in the library, the rain was pouring outside. (Trong khi học sinh đang học trong thư viện thì bên ngoài trời đổ mưa.)

3.5. Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian ở quá khứ

E.g.:

  • She was studying all night long. (Cô ấy đã học suốt đêm.)
  • The construction workers were repairing the road all week long. (Các công nhân xây dựng đang sửa chữa con đường suốt cả tuần.)

3.6. Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại (thói quen) trong quá khứ làm phiền đến người khác

Một số (cụm) trạng từ diễn tả tần suất cao thường đi chung với cách dùng này là: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), continuously/ constantly (liên tục/ thường xuyên), all the time (mọi lúc), …

E.g.:

  • When they were roommates, they were repeatedly leaving dirty dishes in the sink. (Khi còn là bạn cùng phòng, họ nhiều lần để bát đĩa bẩn trong bồn rửa.)
  • My sister was always complaining about my room when she got there. (Chị tôi luôn than phiền về phòng tôi khi chị tôi ở đó.)
  • When he lived here, he was always making noise at night. (Khi sống ở đây, anh ấy luôn gây ồn ào vào ban đêm.)

3.7. Miêu tả những thông tin/ bối cảnh trong một câu chuyện

E.g.:

  • The wind was howling through the trees, and dark clouds were gathering in the sky. (Gió gào thét qua những tán cây và những đám mây đen đang tụ tập trên bầu trời.)
  • The birds were singing, and the sun was shining. I knew it would be a good day. (Những chú chim đang hót, và mặt trời đang chiếu sáng. Tôi biết đó sẽ là một ngày tốt lành.)

Xem thêm các thì khác trong tiếng Anh:

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn có thể được nhận biết qua các trạng từ chỉ thời gian và một số cấu trúc cụ thể như sau.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

4.1. Trạng từ chỉ thời gian

Trong câu thì quá khứ tiếp diễn có một số trạng từ chỉ thời gian sau:

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 9 o’clock last night, …)
  • At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two weeks ago, …)
  • In + năm (in 1990, in 2020)
  • In the past: Trong quá khứ

E.g.:

  • At this time last year, I was attending an online course. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến.)
  • In 2015, the company was expanding its operations overseas. (Vào năm 2015, công ty đang mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
  • At 5 pm yesterday, the kids were playing in the backyard. (Lúc 5 giờ chiều hôm qua, bọn trẻ đang chơi ở sân sau.)

4.2. Một số cấu trúc nhất định

Cấu trúcVí dụ
When + mệnh đề thì quá khứ đơn + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn. When my mom arrived home, I was doing my homework. (Khi mẹ tôi về đến nhà, tôi đang làm bài tập về nhà.)
Mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn + when + mệnh đề thì quá khứ đơn.I was taking a shower when the doorbell rang. (Tôi đang tắm thì chuông cửa reo.)
When/ while + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn + mệnh đề thì quá khứ đơn.While I was studying, my friend called me. (Khi tôi đang học thì bạn tôi gọi điện cho tôi.)
Mệnh đề thì quá khứ đơn + while/ when + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn.The thief broke in while we were sleeping. (Tên trộm đột nhập khi chúng tôi đang ngủ.)
While + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 1 + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 2. While I was cooking dinner, my wife was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì vợ tôi đang dọn bàn ăn.)
Mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 1 + while + mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn 2.The children were playing outside while their parents were working in the garden. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài trong khi bố mẹ chúng đang làm việc trong vườn.)

Lưu ý: Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn

WhenWhile
Cấu trúc: When/ while + Clause (mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn).
Vị trí: Cả hai đều có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả các hành động xảy ra đồng thời hoặc một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang.
When thường được dùng cho những sự kiện, hành động xảy ra tại một mốc thời gian nào đó.While thường được dùng cho những sự kiện, hành động xảy ra trong một khoảng thời gian kéo dài.
When có thể dùng cho cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.While chỉ có thể dùng cho thì quá khứ tiếp diễn.

5. Quy tắc chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn

Quy tắc chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng loại thì này. Bạn hãy chú ý các phần dưới đây để có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác nhất.

5.1. Cách thêm ing vào động từ 

Đối với các động từ có quy tắc, thêm ing vào sau động từ.E.g.: Walk – walking, talk – talking, play – playing, …
I was walking to school when I saw my friend. (Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy bạn mình.)
She was talking on the phone when I arrived. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi đến.)
Đối với động từ có đuôi “e”, bỏ “e” và thêm đuôi ing.E.g.: Bake – baking, dance – dancing, write – writing, …
When she was writing her essay, her computer suddenly crashed. (Khi cô ấy đang viết bài luận, máy tính của cô ấy đột nhiên bị hỏng.)
We were talking about our plans for the weekend while waiting for the bus. (Chúng tôi đang nói về kế hoạch cuối tuần trong khi chờ xe buýt.)
Đối với động từ có đuôi “ee”, không bỏ “e” mà vẫn thêm ing như bình thường.E.g.: See – seeing, agree – agreeing, free – freeing, …
I was freeing the birds from their cages when the zookeeper came by. (Tôi đang thả chim ra khỏi lồng thì người quản lý vườn thú đến.)
Đối với động từ có đuôi “ie”, đổi “ie” thành “y” rồi thêm đuôi ing.E.g.: Die – dying, lie – lying, …
He was lying on the couch when the phone rang. (Anh ấy đang nằm trên ghế sofa thì điện thoại reo.)
Đối với động từ có 1 âm tiết và có kết thúc là nguyên âm + phụ âm (ngoại trừ những phụ âm h, w, x, y), gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi ing.E.g.: Stop – stopping, shop – shopping, get – getting, …
While they were getting ready for the party, the doorbell rang. (Khi họ đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì chuông cửa reo.)
Đối với động từ có từ 2 âm tiết trở lên kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm và nhấn âm cuối, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi ingE.g.: Begin – beginning, admit – admitting, transfer – transferring, …
While she was transferring files to the external hard drive, the computer crashed. (Khi cô ấy đang chuyển tập tin sang ổ cứng ngoài thì máy tính bị hỏng.)

Lưu ý: Ngoại trừ những phụ âm cuối là h, w, x, y: Những trường hợp này bạn chỉ cần thêm ing phía sau.

E.g.: Fix – fixing, snow – snowing, …

When I was fixing the leaky faucet, I accidentally dropped the wrench. (Khi đang sửa vòi nước bị rò rỉ, tôi vô tình làm rơi cờ lê.)

5.2. Các động từ không được sử dụng ở thì quá khứ tiếp diễn

Một số động từ trạng thái không chia ở thì quá khứ tiếp diễn:

Động từNghĩa
Believe Tin tưởng
DislikeKhông thích
HateGhét
InvolveLiên quan
KnowBiết
LikeThích
LoveYêu
NeedCần
PreferThích hơn
RealizeNhận ra
SeemDường như
UnderstandHiểu
WantMuốn

Bởi vì các động từ trạng thái vốn có tính liên tục nên thường không sử dụng những động từ này ở thì quá khứ tiếp diễn, thay vào đó bạn có thể sử dụng chúng ở thì quá khứ đơn.

E.g.:

  • I was understanding math class until we started fractions. => Sai
  • I understood math class until we started fractions. => Đúng

6. Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn thể hiện sự tập trung vào hành động, giúp nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra trong quá khứ, bỏ qua chủ ngữ thực hiện hành động và hướng sự chú ý đến người hoặc vật bị tác động.

Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn
Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

6.1. Công thức câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Công thứcS + was/ were + being + V2/_ed  (+ by O)S + was/ were + not + being + V2/_ed (+ by O)Was/ were + S + being + V2/_ed (+ by O) …?
Ví dụBooks were being read at 8 o’clock yesterday morning. (Sách đã được đọc lúc 7 giờ sáng hôm qua.)
The house was being repainted at that time last year. (Ngôi nhà đang được sơn lại vào thời điểm đó năm ngoái.)
The report was being reviewed by the manager before it was submitted. (Báo cáo đang được xem xét bởi người quản lý trước khi nó được nộp.)
The house wasn’t being painted when the rain started. (Ngôi nhà không phải đang được sơn khi cơn mưa ập tới.)
The report wasn’t being prepared by the interns at that time. (Bản báo cáo chưa được chuẩn bị bởi thực tập sinh tại thời điểm đó.)
My car wasn’t being fixed by the mechanic yesterday afternoon. (Xe của tôi đang chưa được sửa vào chiều hôm qua.)
Was the salad being made by her mom when Nam arrived? (Có phải món salad đang được mẹ cô ấy làm khi Nam đến không?)
Were the documents being prepared by the staff before the deadline? (Các tài liệu có đang được nhân viên chuẩn bị trước thời hạn không?)
Was the house being renovated by the owners when the storm hit? (Nhà có đang được người chủ sửa chữa khi cơn bão đổ bộ không?)

6.2. Cách sử dụng câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

Khi muốn nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra trong quá khứ.

E.g.: 

  • The house was being built by a construction company. (Ngôi nhà đang được xây dựng bởi một công ty xây dựng.)
  • The streets were being cleared by the city workers after the snowstorm. (Các đường phố đang được dọn dẹp bởi các công nhân thành phố sau trận bão tuyết.)

Khi không biết ai là chủ thể thực hiện hành động.

E.g.: 

  • The key of the back door was being searched everywhere yesterday. (Cái chìa khóa cửa chính đang được tìm kiếm khắp nơi vào ngày hôm qua.)
  • The walls of the house were being painted when I arrived. (Tường nhà đang được sơn khi tôi đến.)

Khi muốn diễn tả hai hoặc nhiều hành động diễn ra đồng thời tại 1 thời điểm trong quá khứ.

E.g.: 

  • While I was sleeping, the house was being cleaned by the maid. (Trong khi tôi đang ngủ, ngôi nhà đang được dọn dẹp bởi người hầu.)
  • When they were playing outside, the cake was being baked by their mother. (Khi họ đang chơi ngoài trời, bánh đang được nướng bởi mẹ của họ.)

Khi muốn nêu hành động đã được chuẩn bị hoặc đã được bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:

E.g.:

  • By 4 o’clock yesterday afternoon, the report was being written. (Vào lúc 4 giờ chiều hôm qua, bản báo cáo đang được viết.)
  • By the start of the meeting, the presentations were being prepared by the team. (Vào lúc bắt đầu cuộc họp, các bài thuyết trình đã được chuẩn bị bởi nhóm.)

7. Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn 

Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn đều diễn đạt về quá khứ, nhưng chúng có những cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Cùng mình đi vào chi tiết để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, cũng như cách sử dụng mỗi thì một cách chính xác và hiệu quả.

Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ đơn
Công thức(+): S + was/ were + V_ing + O
(-): S + wasn’t/ weren’t + V_ing + O
(?): Was/ were + (not) + S + V_ing + O?
(+): S + was/ were + O
(-): S + was/ were + not + O
(?): Was/ were + (not) + S + O?
Cách dùngDiễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian.
E.g.: At 7 pm last night, I was watching TV with my family. (Lúc 7 giờ tối qua, tôi đang xem TV cùng gia đình.)

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen ngang. 
E.g.: They were having dinner when the power went out. (Họ đang ăn tối thì mất điện.) 
Diễn đạt hai hành động xảy ra song song nhau trong quá khứ.

E.g.: I was cooking dinner while my roommate was studying in the next room. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi bạn cùng phòng của tôi đang học ở phòng bên cạnh.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
E.g.: She graduated from university in 2010. (Cô ấy tốt nghiệp đại học năm 2010.)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra.
E.g.: When I was walking to the store, it started raining heavily. (Khi tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì trời bắt đầu mưa to.)

Chỉ những hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
E.g.: She woke up, brushed her teeth, and took a shower before leaving for work. (Cô ấy thức dậy, đánh răng và tắm trước khi đi làm.)

8. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn vào bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn có thể giúp bạn làm cho bài viết hoặc bài nói của mình trở nên sắc nét và phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể ứng dụng trong bài thi IELTS của mình.

8.1. Ứng dụng trong Speaking part 2

Phần thi IELTS Speaking có 3 part, trong đó thì Speaking part 2 là phần có yếu tố kể chuyện trong quá khứ. Phần thi sẽ trở nên sinh động và ấn tượng nếu bạn kết hợp tả cảnh vật bằng thì quá khứ tiếp diễn.

E.g.:

Today, I am going to talk about a trip I remembered well. Around 4 years ago, we went on a trip to Sapa for summer vacation. The sun was shining brightly, and the birds were singing beautifully on our first day and it wasn’t raining much the following days, so we pretty much enjoyed ourselves. 

Dịch nghĩa:

Hôm nay tôi sẽ kể về một chuyến đi mà tôi nhớ rất rõ. Khoảng 4 năm trước, chúng tôi có chuyến đi Sapa nghỉ hè. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ và chim hót rất hay vào ngày đầu tiên của chúng tôi và trời không mưa nhiều vào những ngày tiếp theo, vì vậy chúng tôi khá thích thú.

8.2. Ứng dụng trong Writing task 2

E.g.:

Advancements in technology were simplifying many aspects of our lives while simultaneously complicating others. For instance, while smartphones were providing convenient access to information and communication, they were also creating distractions and reducing face-to-face interactions. In my opinion, although technology has undoubtedly brought convenience, its rapid development necessitates careful consideration of its societal impact to ensure a balanced and beneficial integration. (Những tiến bộ trong công nghệ đã đơn giản hóa nhiều khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta đồng thời làm phức tạp thêm những vấn đề khác. Ví dụ, trong khi điện thoại thông minh cung cấp khả năng truy cập thông tin và liên lạc thuận tiện, chúng cũng tạo ra sự xao lãng và giảm tương tác mặt đối mặt. Theo tôi, mặc dù công nghệ chắc chắn mang lại sự tiện lợi nhưng sự phát triển nhanh chóng của nó đòi hỏi phải xem xét cẩn thận tác động xã hội của nó để đảm bảo sự hội nhập cân bằng và có lợi.)

=> Dạng bài đưa ra quan điểm cá nhân – Some people think that technology has made our lives more complicated, while others believe that it has made our lives easier. Discuss both views and give your opinion.

9. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Để có thể sử dụng thành thạo thì này, bạn đừng quên làm các bài tập thì quá khứ tiếp diễn dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học được nhé.

  • Chia động từ trong ngoặc đơn ở thì quá khứ tiếp diễn.
  • Chọn một từ hoặc cụm từ ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.
  • Hoàn thành đoạn văn dưới đây với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Exercise 1: Conjugate the verbs in the simple frame into the past continuous

(Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc đơn ở thì quá khứ tiếp diễn)

  1. Ted ………. (play) his guitar at half past seven.
  2. At midnight, I ………. (sleep), but Jane ………. (listen) to music.
  3. Luke ………. (stand) outside the bank when suddenly two robbers ran past him.
  4. I know Doug ………. (work) late at the office because I saw him when I ………. (leave).
  5. ………. you ………. (have) a shower when the earthquake happened?
  6. Penny ………. (run) to catch the bus when she slipped and fell.
  7. When you saw Eugene ………. he ………. (go) home?
  8. Anna fell asleep while she (read) ………. a book.
Đáp ánGiải thích
1. was playingChủ ngữ “Ted” (ngôi thứ ba số ít), động từ “play” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành  “was playing”.
2. was sleeping/ was listeningCâu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “but”. Mệnh đề thứ nhất có chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít), động từ “sleep” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was sleeping”. Mệnh đề thứ hai có chủ ngữ là “Jane” (ngôi thứ ba số ít), động từ “listen” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was listening”.
3. was standingChủ ngữ “Luke” (ngôi thứ ba số ít), động từ “stand” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành  “was standing”.
4. was working/ was leavingMệnh đề thứ nhất có chủ ngữ là “Doug” (ngôi thứ ba số ít), động từ “work” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was working”. Mệnh đề thứ hai có chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít), động từ “leave” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was leaving”.
5. Were/ havingChủ ngữ là “you” (ngôi thứ hai), động từ “have” được chia theo thì quá khứ tiếp diễn, trở thành “were having”. Đây là câu nghi vấn nên “were” được đặt trước chủ ngữ thành “were you having”.
6. was runningChủ ngữ “Penny” (ngôi thứ ba số ít), động từ “run” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành  “was running”.
7. was/ goingChủ ngữ là “he” (ngôi thứ ba, số ít), động từ “go” được chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was going”. Đây là câu nghi vấn nên “was” được đặt trước chủ ngữ thành “was he going”.
8. was readingChủ ngữ “Anna” (ngôi thứ ba số ít), động từ “read” chia theo thì quá khứ tiếp diễn thành “was reading”.

Exercise 2: Choose a word or phrase from the past simple or past continuous tense

(Bài tập 2: Chọn một từ hoặc cụm từ ở thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn)

  1. She was playing/ played the piano while her parents were talking in the living room.
  2. Last summer, we went/ were going camping in the mountains.
  3. When I was reading/ read a book, the doorbell rang.
  4. The children were laughing/ laughed at the clown’s funny antics during the circus performance.
  5. At the party, I danced/ was dancing with my friends when my favorite song came on.
  6. During the storm, the wind was blowing/ blew fiercely and the trees were swaying wildly.
  7. As we were driving/ drove through the countryside, we saw many beautiful landscapes.
  8. While she was cooking dinner, she accidentally burned/ was burning the chicken.
Đáp ánGiải thích
1. was playingCâu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “while”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “play” và “talk” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.
2. wentHành động đi cắm trại đã xảy ra trong quá khứ “last summer” và không cần phải nhấn mạnh vào quá trình diễn ra tại thời điểm đó.
3. was readingSử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động “read” đang diễn ra thì có tiếng chuông cửa xen vào.
4. were laughingThì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động “laugh” đang diễn ra trong khi một sự kiện khác cũng đang diễn ra “during the circus performance”.
5. was dancingSử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động “dance” đang diễn ra thì bài hát yêu thích của tôi được bật lên “my favorite song came on”.
6. was blowingCâu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “and”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “blow” và “sway” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.
7. were driving Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động “drive” đang diễn ra thì thấy rất nhiều cảnh đẹp ”we saw many beautiful landscapes”.
8. burnedSử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động “burn” bất ngờ xảy ra xen vào hành động “was cooking” đang diễn ra trong quá khứ.

Exercise 3: Complete the passage below with past simple or past continuous tense

(Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn dưới đây với thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn)

During my last holiday, I went to Phuket, Thailand. When I 1. (go) ………. to the beach for the first time, something wonderful happened. I 2. (swim) ………. in the sea while my mother was sleeping in the sun. My brother was building a sandcastle and my father 3. (drink) ………. some water. Suddenly, I 4. (see) ……….  a boy on the beach. His eyes were blue like the sea and his hair 5. (be) ………. beautiful black. He was very tall and thin, and his face was brown. My heart 6. (beat) ………. fast. I 7. (ask) ……….  him for his name with a shy voice. He 8. (tell) ……….  me that his name was John. He 9. (stay) ………. with me the whole afternoon. In the evening, we met again. We ate pizza in a restaurant. The following days we 10. (have) ………. a lot of fun together. At the end of my holiday when I left Phuket, I said goodbye to John. We had tears in our eyes. He wrote to me a letter very soon and I answered him.

Đáp ánGiải thích
1. went “Went” là dạng quá khứ đơn của động từ “go”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ “last holiday”.
2. was swimmingCâu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “while”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “swim” và “sleep” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.
3. was drinkingCâu có 2 mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ “and”, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động “build” và “drink” đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.
4. saw“Saw” là dạng quá khứ đơn của động từ “see”, dùng để mô tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
5. was“Was” là dạng quá khứ đơn của động từ “be”, dùng để mô tả các đặc điểm hoặc trạng thái trong quá khứ.
6. was beatingSử dụng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh hành động “was beating” đang diễn ra trong quá khứ.
7. asked“Asked” là dạng quá khứ đơn của động từ “ask”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.
8. told“Told” là dạng quá khứ đơn của động từ “tell”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.
9. stayed“Stay” là dạng quá khứ đơn của động từ “stayed”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.
10. had“Had” là dạng quá khứ đơn của động từ “have”, được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Xem thêm các bài tập khác:

10. Một số câu hỏi liên quan

Một vài câu hỏi bạn có thể thắc mắc trong quá trình khám phá, học hỏi thì quá khứ tiếp diễn được mình tổng hợp dưới đây.

10.1. Thì quá khứ tiếp diễn không được dùng khi nào?

Thì quá khứ tiếp diễn chỉ được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, song song với một hành động hoặc sự kiện khác. Nó không được sử dụng để miêu tả hành động đã hoàn thành, sự thật hiển nhiên hay hành động đơn lẻ trong quá khứ. Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn không được sử dụng với các động từ trạng thái như “like, hate, seem, love, need, …”.

10.2. Thì quá khứ tiếp diễn với always là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với “always” để diễn tả về một hành động hoặc tình trạng diễn ra lặp đi lặp lại, thói quen trong quá khứ. Thường thì việc này dùng để nhấn mạnh tính chất đều đặn, liên tục của hành động hoặc tình trạng đó. Ngoài ra, cấu trúc này thường được sử dụng để than phiền hay thể hiện sự khó chịu, không hài lòng của người nói.

11. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) – một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp miêu tả sinh động các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Đặc biệt, bạn hãy chú ý các điểm sau để tránh nhầm lẫn khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn nhé.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin được chia sẻ, bạn có thể tự tin áp dụng thì này vào việc học tập và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về thì quá khứ tiếp diễn, hãy đừng ngại đặt câu hỏi để được giải đáp. Chúc các bạn học sinh đạt được thành tích cao trong học tập và ngày càng tiến bộ hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo:

  • Past continuous: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/past-continuous – Truy cập ngày 15/05/2024
  • Past Continuous Tense: How and When to Use It, With Examples: https://www.grammarly.com/blog/past-continuous-tense/ – Truy cập ngày 15/05/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h