Banner back to school 2

[Giải đáp] this week là gì? This week là thì gì trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc bắt gặp cụm từ this week là điều ai cũng đã từng. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi this week là thì gì và cách dùng của nó ra sao? Đây là một vấn đề mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình đã tổng hợp một số kiến thức cơ bản về thì và cách dùng cụm từ this week trong tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về:

  • This week là gì?
  • This week là thì gì?
  • Cấu trúc câu chứa this week.
  • Cụm từ đồng nghĩa với this week. 

Cùng nhau tìm hiểu nhé! 

Nội dung quan trọng
– This week là cụm từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tuần này và có thể được sử dụng từ thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn và tương lai gần. 
– This week thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. 
– Cụm từ đồng nghĩa với this week: During this week, in the current week, over the course of this week, within this week, …

1. This week là gì? 

Phiên âm: / ðɪs wiːk/

This week là trạng ngữ chỉ thời gian, mang ý nghĩa tuần này, chỉ khoảng thời gian bảy ngày hiện tại trong tuần.

This week là gì
This week là gì

E.g.:

  • We have a lot of meetings scheduled for this week. (Chúng ta có nhiều cuộc họp được lên lịch cho tuần này.)
  • I need to finish my report by the end of this week. (Tôi cần hoàn thành báo cáo của mình trước cuối tuần này.)
  • This week has been very busy at work. (Tuần này đã rất bận rộn tại nơi làm việc.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. This week là thì gì?

Vì kéo dài trong nhiều ngày, this week có thể được sử dụng từ thì quá khứ, hiện tại tới tương lai. Chính vì sự đa dạng ấy, bạn cần nắm rõ cách sử dụng cụm từ này trong từng thì, tránh gây nhầm lẫn mất điểm. 

Giải đáp this week là thì gì
Giải đáp this week là thì gì

2.1. This week ở thì quá khứ đơn

thì quá khứ đơn, this week được sử dụng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong tuần. Câu thường dùng để hồi tưởng, kể lại sự việc đã xảy ra. 

E.g.: 

  • This week, I worked from home. (Tuần này, tôi đã làm việc từ nhà.)
  • This week, they held a big conference. (Tuần này, họ đã tổ chức một hội nghị lớn.)
  • This week, she visited her parents. (Tuần này, cô ấy đã thăm bố mẹ của mình.)

Lưu ý, thời điểm xác định cần ở trong quá khứ: Các hành động được miêu tả xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhưng vẫn thuộc tuần hiện tại.

Cấu trúc câu ở thì quá khứ đơn với this week thường là chủ ngữ, động từ quá khứ và các thành phần khác. Động từ sẽ ở dạng quá khứ (regular verbs – thêm -ed; irregular verbs – dạng quá khứ riêng biệt).

2.2. This week ở thì hiện tại đơn

This week có thể sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc theo lịch trình trong tuần hiện tại. Khi nói về kế hoạch trong tuần này, thì hiện tại đơn giúp tạo ra một cảm giác chắc chắn và có kế hoạch rõ ràng.

E.g.:

  • The manager meets with all department heads this week. (Người quản lý gặp gỡ tất cả các trưởng phòng trong tuần này.)
  • The students submit their essays this week. (Các sinh viên nộp bài luận của họ trong tuần này.)
  • My family has a dinner together this week. (Gia đình tôi có một bữa tối cùng nhau trong tuần này.)

Ở thì hiện tại đơn, this week được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể sau

Trường hợp Ví dụ 
Diễn tả các hoạt động diễn ra theo lịch trình hoặc kế hoạch cố định trong tuần này. The train leaves at 6 PM this week. (Tàu khởi hành lúc 6 giờ chiều trong tuần này.) 
Diễn tả các thói quen hoặc hoạt động thường xuyên He jogs every morning this week. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng trong tuần này.) 
Làm rõ thời gianDo you work late this week? (Bạn có làm việc muộn trong tuần này không?) 

Bên cạnh this week, có một số cụm từ liên quan cũng thường được sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả thời gian cụ thể, như everyday (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), on Mondays (vào các ngày thứ Hai), … 

Khi sử dụng thì hiện tại đơn, các trạng từ tần suất như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng) và never (không bao giờ) thường được sử dụng để làm rõ mức độ thường xuyên của hành động.

Ngoài ra, các cụm từ chỉ tần suất có thể dùng trong thì hiện tại đơn bao gồm: Once a week, twice a week, … 

2.3. This week ở thì hiện tại tiếp diễn

This week có thể được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong tuần hiện tại hoặc các kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

E..g.:

  • I am preparing a report this week. (Tôi đang chuẩn bị một báo cáo trong tuần này.)
  • She is studying for her exams this week. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình trong tuần này.)
  • My parents are visiting me this week. (Bố mẹ tôi đang đến thăm tôi trong tuần này.)

Mình đã tổng hợp một số trường hợp cụ thể ở thì hiện tại tiếp diễn sử dụng this week trong bảng dưới đây:

Trường hợpVí dụ 
Diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong tuần hiện tại.She is taking a cooking class this week. (Cô ấy đang tham gia một lớp học nấu ăn trong tuần này.) 
Kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch trước sẽ diễn ra trong tuần này.He is traveling to New York this week. (Anh ấy sẽ đi New York trong tuần này.) 
Nhấn mạnh sự thay đổi tạm thời hoặc hành động đặc biệt diễn ra trong tuần này.This week, I am driving to work instead of taking the bus. (Tuần này, tôi đang lái xe đi làm thay vì đi xe buýt.)

Bên cạnh this week, các cụm từ như today, tonight, this month, this year cũng thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả các hành động đang diễn ra hoặc đã lên kế hoạch. 

E.g.: I am meeting him tonight. (Tôi sẽ gặp anh ấy tối nay.)

2.4. This week ở thì tương lai đơn

Khi bạn muốn diễn tả các sự kiện hoặc hành động sẽ diễn ra trong tuần này, bạn có thể sử dụng cụm từ this week cùng với thì tương lai đơn.

E.g.:

  • We will launch the new product this week. (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới trong tuần này.)
  • She will start her new job this week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới tuần này.)
  • I won’t have time to meet you this week. (Tôi sẽ không có thời gian gặp bạn tuần này.)

Ở thì tương lai đơn, this week được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể như sau:

Trường hợpVí dụ 
Dự đoán một sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.I think it will rain this week. (Tôi nghĩ rằng tuần này trời sẽ mưa.) 
Quyết định làm gì đó ngay tại thời điểm nói.I am tired. I will take a nap this week. (Tôi mệt rồi. Tuần này tôi sẽ chợp mắt.) 
Hứa hẹn, đề nghị hoặc mời ai đó.I will help you with your homework this week. (Tuần này tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) 
Diễn tả các sự kiện mà bạn tin chắc sẽ xảy ra.The sun will rise at 6 AM this week. (Tuần này mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng.) 

Các từ và cấu trúc thường đi kèm với thì tương lai đơn: 

Cụm từ Ý nghĩaVí dụ 
Probably, possibly, perhapsCó lẽ, có khả năngHe will probably come to the party this week. (Có lẽ anh ấy sẽ đến dự tiệc tuần này.) 
I think, I hope, I believeTôi nghĩ,  hy vọng,  tin rằngI believe they will succeed this week. (Tôi tin rằng họ sẽ thành công tuần này.) 
Surely, certainlyChắc chắnShe will certainly finish the report this week. (Chắc chắn cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo tuần này.)

2.5. This week ở thì tương lai gần

thì tương lai gần, this week được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là một kế hoạch hoặc dự định đã có.

E.g.: 

  • I am going to start a new book this week. (Tôi sẽ bắt đầu đọc một cuốn sách mới tuần này.)
  • She is going to visit her parents this week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ mình tuần này.)
  • They are going to launch the new software update this week. (Họ sẽ phát hành bản cập nhật phần mềm mới tuần này.)
  • He is going to submit his assignment this week. (Anh ấy sẽ nộp bài tập của mình tuần này.)

Ngoài this week, thì tương lai gần còn được sử dụng cùng một số cụm từ sau:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
Next weekTuần sauWe are going to have a team meeting next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp nhóm vào tuần tới.)
TomorrowNgày maiShe is going to visit her grandparents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm ông bà của mình vào ngày mai.)
In a few daysTrong vài ngày tớiHe is going to submit his assignment in a few days. (Anh ấy sẽ nộp bài tập của mình trong vài ngày tới.)

Một số trường hợp sử dụng this week trong thì tương lai gần đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây: 

Trường hợp Ví dụ 
Nói về kế hoạch, dự địnhI am going to buy a new car this week. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới tuần này.)
Dự đoán dựa trên dấu hiệu The sky is dark. It is going to rain this week. (Trời tối sầm lại. Tuần này trời sẽ mưa.)

3. Cấu trúc this week trong câu

Câu chứa this week cần đảm bảo đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ trong mệnh đề chính. Động từ trong câu được chia theo thì xác định. Dưới đây là quy tắc động từ của từng thì.

Cấu trúc chứa this week
Cấu trúc chứa this week
Thì sử dụngQuy tắc động từ Ví dụ 
Hiện tại đơnTrợ động từ: Do/ does
Chủ ngữ số ít + động từ thêm s/ es
He plays football this week. (Anh ấy chơi bóng đá tuần này.) 
Hiện tại tiếp diễnĐộng từ to be: Am/ is/ are
Động từ thêm hậu tố ing
She is working at the bakery this week. (Cô ấy đang làm việc ở tiệm bánh tuần này.) 
Quá khứ đơn Động từ to be quá khứ: Was/ were
Động từ ở dạng quá khứ hậu tố ed hoặc chia theo động từ bất quy tắc
He worked at the bakery this week. (Anh ấy đã làm việc ở tiệm bánh tuần này.) 
Tương lai đơnTrợ động từ: Will/ shall
Động từ ở dạng nguyên thể
She will start her new job this week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới tuần này.) 
Tương lai gầnĐộng từ to be: Am/ is/ are
Cấu trúc be going to + V
She is going to visit her parents this week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ mình tuần này.)

This week thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. This week ở đầu câu thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

4. Cụm từ đồng nghĩa với this week

Thay vì sử dụng this week, mình đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa khác giúp bạn tránh lặp từ và đa dạng hóa vốn từ. 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
During this weekTrong tuần này I am going to buy a new car during this week. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới trong tuần này.) 
In the current weekTrong tuần hiện tại The sky is dark. It is going to rain in the current week. (Trời tối sầm lại. Tuần hiện tại trời sẽ mưa.) 
Over the course of this weekTrong suốt tuần này We are going to have a team meeting over the course of this week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp nhóm trong suốt tuần này.) 
Within this weekTrong vòng tuần này She is going to visit her grandparents within this week.(Cô ấy sẽ thăm ông bà của mình trong vòng tuần này.) 
In the next few daysTrong vòng tuần này He is going to submit his assignment in the next few days. (Anh ấy sẽ nộp bài tập của mình trong vài ngày tới.) 

5. Bài tập với this week và các thì trong tiếng Anh 

Các bài tập về this week cùng các thì sử dụng đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:

Hoàn thành ngay cùng mình thôi nào!

Tổng hợp kiến thức về this week
Tổng hợp kiến thức về this week

Exercise 1: Write the verb in present simple tense

(Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại đơn) 

  1. She (work) ………. at the bakery this week.
  2. He (play) ………. football this week.
  3. They (attend) ………. a conference this week.
  4. I (study) ………. French this week.
  5. The company (release) ………. a new product this week.
Đáp ánGiải thích 
1. worksShe (cô ấy) là chủ ngữ số ít, vì vậy ta thêm s vào động từ theo quy tắc. 
2. playsHe (anh ấy) là chủ ngữ số ít, ta thêm s vào động từ theo quy tắc.
3. attendThey (họ) là chủ ngữ số nhiều, ta giữ nguyên động từ. 
4. studyI (tôi) thuộc chủ ngữ số nhiều, ta giữ nguyên động từ.
5. releasesThe company (công ty) là chủ ngữ số ít, ta thêm s vào động từ theo quy tắc.

Exercise 2: Write the verb in simple future tense

(Bài tập 2: Chia động từ ở thì tương lai đơn) 

  1. If it rains, he (stay) ………. at home. 
  2. ………. you (take) ………. a trip to Paris next month?
  3. He (earn) ………. a lot of money.
  4. I (finish) ………. my report this week.
  5. We believe that she (recover) ………. from her illness soon. 
Đáp ánGiải thích
1. will stayÁp dụng cấu trúc thì tương lai đơn, ta thêm trợ động từ will trước động từ.
2. will/ takeÁp dụng cấu trúc thì tương lai đơn, ta thêm trợ động từ will trước động từ.
3. will earnÁp dụng cấu trúc thì tương lai đơn, ta thêm trợ động từ will trước động từ.
4. will finishÁp dụng cấu trúc thì tương lai đơn, ta thêm trợ động từ will trước động từ.
5. will recoverÁp dụng cấu trúc thì tương lai đơn, ta thêm trợ động từ will trước động từ.

Exercise 3: Put the words in correct order to complete the sentence 

(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh) 

  1. is/ at the office/ He/ going to/ work/ this week.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. going to/ play/ He/ volleyball/ is/ this week.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. They/ a party/ this week/ are/ going to/ attend.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. are/ They/ Chinese/ this week/ going to/ study.

=> ……….……….……….……….……….……….……

  1. The company/ going to/ launch/ is/ this week/ a new product.

=> ……….……….……….……….……….……….……

1. He is going to work at the office this week.

=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc be going to + V của thì tương lai gần, ta có đáp án như trên. 

2. He is going to play volleyball this week. 

=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc be going to + V của thì tương lai gần, ta có đáp án như trên. 

3. They are going to attend a party this week. 

=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc be going to + V của thì tương lai gần, ta có đáp án như trên. 

4. They are going to study Chinese this week. 

=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc be going to + V của thì tương lai gần, ta có đáp án như trên. 

5. The company is going to launch a new product this week. 

=> Giải thích: Áp dụng cấu trúc be going to + V của thì tương lai gần, ta có đáp án như trên. 

6. Kết luận 

This week chỉ khoảng thời gian tuần này và là dấu hiệu của các thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn và tương lai gần. Ngoài this week, bạn có thể sử dụng các cụm từ thay thế như in the current week, over the course of this week, …

Vậy là bài viết đã giúp bạn trả lời thắc mắc this week là thì gì rồi phải không nào! Nếu còn thắc mắc thêm điều gì, hãy để lại bình luận phía dưới, chúng mình sẽ cùng nhau giải đáp thêm. Đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar để tìm hiểu thêm về các kiến thức hữu ích khác trong tiếng Anh! 

Tài liệu tham khảo:

  • This week: https://english.stackexchange.com/questions/150420/this-that-week – Truy cập ngày 04/08/2024
  • This week: https://ell.stackexchange.com/questions/83591/this-week-with-simple-past – Truy cập ngày 04/08/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên