Today là thì gì? Nắm ngay 5 loại thì đi kèm với today trong tiếng Anh

Trang Đoàn
Trang Đoàn
27.06.2024

Trong tiếng Anh, cụm từ today được sử dụng vô cùng phổ biến trong các bài báo, bài luận cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Dù đã quen thuộc với today ở thì hiện tại, nhưng một số bạn học vẫn hoang mang khi thấy cụm từ này xuất hiện ở một số thì khác, đặc biệt là quá khứ và tương lai. 

Để giúp các bạn giải đáp thắc mắc today là thì gì, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng cùng với những thì sử dụng của cụm từ ấy trong tiếng Anh. Bài viết sẽ đem lại những thông tin quan trọng về: 

  • Today là gì?
  • Today là thì gì? 
  • Từ đồng nghĩa với today.
  • Các thành ngữ với today trong tiếng Anh.

Cùng tìm hiểu với mình nhé! 

Nội dung quan trọng
– Today là một trong những trạng từ phổ biến về thời gian, mang ý nghĩa ngày hôm nay, ngày nay. 
– Today là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và tương lai gần/ tương lai đơn. 
– Today có thể đứng đầu, giữa và cuối câu, đóng vai trò chủ ngữ hoặc trạng ngữ, tuỳ vào mục đích nhấn mạnh của người sử dụng. 
– Từ đồng nghĩa của today: This day, this present day, the current day, the present day, the day, these days, nowadays, … 
– Thành ngữ với today: Better an egg today than a hen tomorrow, here today, (and) gone tomorrow, one today is worth two tomorrows, today (some place), tomorrow the world, … 

1.Today là gì?

Phiên âm: /təˈdeɪ/

Today là một trong những trạng từ phổ biến về thời gian, mang ý nghĩa ngày hôm nay, ngày nay

Today là gì
Today là gì

E.g.: 

  • What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
  • Today, people are much more concerned about their health than they were in the past. (Ngày nay, mọi người quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của mình so với quá khứ.)
  • With today’s technology almost anything seems possible. (Với công nghệ hiện đại ngày nay, hầu như mọi thứ đều có vẻ có thể.)
  • The youth of today don’t know how lucky they are. (Thanh niên ngày nay không biết mình may mắn như thế nào.)
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Today là thì gì?

Today là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, today còn được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh đặc biệt, today còn được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai gầntương lai đơn.

Chính vì sự đa dạng về thì, today vẫn luôn khiến người đọc hoang mang về cách sử dụng. Vì vậy, bạn cần phải nắm rõ trường hợp của từng thì có sử dụng today.

Giải đáp today là thì gì
Giải đáp today là thì gì

2.1. Thì hiện tại tiếp diễn

Today trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang, sắp diễn ra. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến của today trong thì hiện tại tiếp diễn.

Trường hợpVí dụ 
Hành động đang diễn ra Today, I am going to school. (Hôm nay, tôi tới trường.) 
Hành động đã được sắp xếp từ trướcToday, I am having my teeth checked at 10 am. (Hôm nay tôi kiểm tra răng vào 10 giờ sáng.)
Cảm xúc, tâm trạng hiện tại Today, I am not feeling well. (Hôm nay tôi cảm thấy không ổn.)
Xu hướng hiện nayToday, children are getting familiar to social media. (Ngày nay, trẻ em ngày càng quen thuộc với mạng xã hội.) 

2.2. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả sự thật, sự kiện hoặc thói quen ở hiện tại, xảy ra định kỳ hoặc lặp lại hoặc diễn tả ý kiến, đánh giá, hoặc quan điểm chung.

E.g.: 

  • Today the coffee tastes bitter. (Cà phê hôm nay có vị đắng.)
  • I drink tea today. (Tôi uống trà hôm nay.)
  • He goes to work today. (Hôm nay anh ấy đi làm.)

Khi sử dụng today trong thì hiện tại đơn, câu thường diễn tả:

Hành động diễn ra thường ngày, được sắp xếp theo lịch. 

E.g.: Today, I eat breakfast at 8 o’clock. (Hôm nay tôi ăn sáng lúc 8 giờ.) 

Việc được diễn ra thường xuyên ở hiện tại. 

E.g.: Today, I go to school by train. (Hôm nay tôi đi học bằng tàu.) 

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại đơn.

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ 
Từ chỉ tần suất hoặc thói quen (everyday, every week, every afternoon, always, usually, often, sometimes, rarely, never, …)  I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
Mốc thời gian nhất định lặp lại hằng ngày We usually eat dinner at 7 PM. (Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ.) 

Lưu ý khi sử dụng hiện tại đơn cần chú ý chia động từ (thêm s/ es sau động từ) khi chủ ngữ ở dạng số ít. 

2.3. Thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành, today diễn tả một sự việc đã hoàn thành vào ngày hôm nay nhưng không phải tại thời điểm nói. Những hành động sẽ không được nhắc tới thời gian cụ thể. 

E.g.:

  • I have done 3 tasks today. (Tôi đã xong 3 phần công việc hôm nay.)
  • She has been to New York today. (Cô ấy đã tới New York hôm nay.)
  • Today, my brother has come to the post office 3 times already. (Hôm nay, anh trai tôi đã tới bưu điện 3 lần.) 

Thì hiện tại hoàn thành thường không kèm theo dấu hiệu thời gian cụ thể của quá khứ, nhưng thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như already, yet, ever, never, just, recently, since, for, in the past, …

2.4. Thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ đơn được sử dụng với today thường chỉ các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trong một phần của ngày hiện tại nhưng trước thời điểm đang nói. Điều này phù hợp với ngữ cảnh mà các sự kiện đó không còn diễn ra nữa. 

E.g.:

  • I finished the report today. (Tôi đã hoàn thành báo cáo hôm nay.)
  • He left the office early today. (Hôm nay tôi rời văn phòng sớm.)
  • I read that book today. (Tôi đã đọc cuốn sách hôm nay.)

Ngoài today, các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ thường đi kèm với thì quá khứ đơn để chỉ rõ thời điểm xảy ra hành động. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể tham khảo

Trường hợpÝ nghĩaVí dụ
YesterdayHôm quaYesterday, he came to my house. (Hôm qua, anh ấy tới nhà tôi.) 
Last + time periodTuần trước, tháng trước, mùa hè vừa rồi,  … Last Monday, I had a meeting with my clients. (Thứ hai vừa rồi tôi có buổi hẹn với khách hàng.) 
AgoCách đây, trước đâyHe left the house 2 years ago. (Anh ấy rời khỏi nhà từ 2 năm trước đây.) 
Day in the past Mốc thời gian trong quá khứThe restaurant was sold in March, 1990. (Nhà hàng được bán lại vào tháng 3 năm 1990.) 

2.5. Thì tương lai gần/ tương lai đơn

Khi sử dụng today trong thì tương lai gần hoặc tương lai đơn, ta thường diễn đạt những dự định, sự kiện sắp xảy ra trong ngày hôm nay. 

E.g.:

  • Today, I will catch the bus at 10 am. (Hôm nay, tôi sẽ bắt chuyến xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
  • She shall bring it back today. (Cô ấy sẽ đem trả lại nó ngày hôm nay.)
  • My sister is about to go to the park today. (Chị gái tôi dự định sẽ tới công viên hôm nay.)

2.6. Lưu ý khi sử dụng today trong câu

Khi áp dụng cụm từ today, bạn cần lưu ý một số điều sau để có thể sử dụng một cách chính xác, tránh gây mất điểm.

  • Today có thể đứng đầu, giữa và cuối câu, tuỳ vào mục đích nhấn mạnh của người sử dụng. 
  • Today có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc trạng ngữ. 
  • Ngoài today, cần xác định thêm các yếu tố chỉ thời gian khác trong câu (nếu có) để sử dụng thì chính xác. 

3. Từ đồng nghĩa với today 

Ngoài today, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa trong bảng dưới đây để đa dạng hóa vốn từ tiếng Anh của mình nhé. 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
This day 
/ðɪs deɪ/
Ngày hôm nayI will do it this day. (Tôi sẽ làm điều đó vào hôm nay.)
This present day
/ðɪs ˈprɛzənt deɪ/
Ngày hôm nay, ngày nàyThis present day marks a new beginning. (Ngày hôm nay đánh dấu một sự khởi đầu mới.)
The current day
/ðə ˈkʌrənt deɪ/
Ngày hôm nay, ngày hiện tạiThe current day is the deadline for submissions. (Ngày hôm nay là hạn cuối nộp.)
The present day
/ðə ˈprɛzənt deɪ/ 
Ngày hôm nay, ngày nàyThe present day is full of opportunities. (Ngày hôm nay có rất nhiều cơ hội.)
The day 
/ðə deɪ/
Ngày, hôm nayThe day has just begun. (Ngày hôm nay đã bắt đầu.)
These days
/ðiːz deɪz/
Những ngày nay, thời gian gần đâyThese days, people are more health-conscious. (Ngày nay, mọi người quan tâm đến sức khỏe hơn.)
Nowadays
/ˈnaʊəˌdeɪz/
Ngày nay, thời nay Nowadays, technology has become an integral part of our lives. (Ngày nay, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.)

4. Các thành ngữ với today 

Ngoài việc đứng độc lập, today còn được sử dụng cho thành ngữ, dưới đây là một số thành ngữ phổ biến mà bạn có thể dùng trong đời sống.

Thành ngữ với today
Thành ngữ với today
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ 
Better an egg today than a hen tomorrow Có một ít ngay bây giờ tốt hơn là hy vọng vào một thứ lớn hơn sau này.It’s better to have a little money saved up today than to wait for a larger amount in the future. (Việc tiết kiệm một ít tiền ngay bây giờ tốt hơn là chờ đợi một số tiền lớn hơn trong tương lai.)
Here today, (and) gone tomorrow Đã ở đây một ngày, đã mất đi vào ngày mai; không ổn định hoặc bền vững.Fame in the entertainment industry can be fleeting – stars can be here today, gone tomorrow. (Sự nổi tiếng trong ngành giải trí có thể thoáng qua – các ngôi sao có thể hiện diện hôm nay, biến mất vào ngày mai.)
One today is worth two tomorrows Một điều có được ngay bây giờ có giá trị hơn hai điều được hy vọng trong tương lai.Spending quality time with loved ones today is more valuable than promising to spend time with them in the future. (Dành thời gian chất lượng với người thân ngay bây giờ có giá trị hơn là hứa hẹn sẽ dành thời gian với họ trong tương lai.)
Today (some place), tomorrow the world Bắt đầu từ một nơi nhỏ và mong muốn mở rộng thành phạm vi lớn hơn hoặc có ảnh hưởng rộng rãi hơn.A local band started playing gigs in small venues, but with their talent, they soon gained a large following and went on to perform internationally. (Một ban nhạc địa phương bắt đầu biểu diễn tại các sân khấu nhỏ, nhưng với tài năng của họ, họ nhanh chóng thu hút được một lượng fan đông đảo và tiến tới biểu diễn quốc tế.)

5. Bài tập với today và các thì của today 

 Các bài tập về today cùng các thì sử dụng đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống. 
  • Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. 
  • Hoàn thành câu với các từ cho trước.  

Cùng hoàn thành với mình ngay thôi! 

Tổng hợp kiến thức về today
Tổng hợp kiến thức về today

Exercise 1: Write the correct form of the given word with the present simple tense, present continuous tense, and near future tense

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và tương lai gần) 

  1. She usually ………. (go) to the gym in the morning, but today she ………. (stay) home.
  2. We ………. (have) dinner together as a family today. 
  3. He usually ………. (drive) to work, but today he ………. (take) the bus.
  4. They ………. (play) football today. 
  5. I ………. (like) coffee, but I ………. (try) tea today.

1. She usually goes to the gym in the morning, but today she is staying home.

=> Giải thích: Ở vế đầu tiên, ta có usually (thường xuyên) là một dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Do đó động từ go (đi) trở thành goes. Ở vế sau, hành động được nhắc tới vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói, vì vậy ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

2. We are having dinner together as a family today.

=> Giải thích: Hành động được nhắc tới không có dấu hiệu kết thúc, vì vậy vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói. Do đó, ta chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. 

3. He usually drives to work, but today he is taking the bus.

=> Giải thích: Ở vế đầu tiên, ta có usually (thường xuyên) là một dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Do đó động từ được chuyển thành drives (lái). Ở vế sau, hành động được nhắc tới vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói, vì vậy ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

4. They are playing football today.

=> Giải thích: Hành động được nhắc tới không có dấu hiệu kết thúc, vì vậy vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói. Do đó, ta chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. 

5. I like coffee, but I am trying tea today.

=> Giải thích: Ở vế đầu tiên, ta có like (thích) là một dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Ở vế sau, hành động được nhắc tới vẫn đang diễn ra tại thời điểm nói, vì vậy ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Exercise 2: Put the word in order to complete the sentence

(Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh) 

  1. Today/ he/ study/ English/ for his exam.

=> ………………………………………………………………………..

  1. They/ not/ watch/ TV/ today.

=> ………………………………………………………………………..

  1. Today/ we/ wait/ for you/ outside/ the cinema/ 3 hours/ before getting home.

=> ………………………………………………………………………..

  1. He/ about to/ meet/ his friend/ today.

=> ………………………………………………………………………..

  1. I/ already/ read/ an interesting book/ today.

=> ………………………………………………………………………..

1. Today, he is studying English for his exam.

=> Giải thích: Trong câu gốc không có dấu hiệu của thời gian kết thúc, mốc thời gian today (hôm nay) vẫn đang diễn ra. Vì vậy, ta chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. 

2. They are not watching TV today.

=> Giải thích: Trong câu gốc không có dấu hiệu của thời gian kết thúc, mốc thời gian today (hôm nay) vẫn đang diễn ra. Vì vậy, ta chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. 

3. Today, we have waited for you outside the cinema for 3 hours before getting home.

=> Giải thích: Trong câu gốc, ta có mốc thời gian for 3 hours (trong 3 tiếng) và before getting home (trước khi trở về nhà). Đây là một trong những dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, do đó ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. 

4. He is about to meet his friend today.

=> Giải thích: Trong câu gốc, ta có about to (dự định làm gì) là một dấu hiệu của thì tương lai gần. Do đó, ta áp dụng cấu trúc của câu ở thì tương lai gần. 

5. I have already read an interesting book today.

=> Giải thích: Trong câu gốc, ta có already (đã) là một trong những dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, do đó ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. 

Exercise 3: Complete the sentence with the given words

(Bài tập 3: Hoàn thành câu sau với dạng đúng của động từ đã cho) 

  1. She (just/ finish) her homework today.
  2. We (already/ visit) that museum today.
  3. He (shall/ be) there today.
  4. Today, they (not/ eat) lunch yet.
  5. I (not/ see) that movie before, but today I will try it.

1. She has just finished her homework today.

=> Giải thích: Just (chỉ) mang ý nghĩa công việc đã được hoàn thành, vì vậy ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. 

2. We have already visited that museum today.

=> Giải thích: Already (đã) mang ý nghĩa công việc đã được hoàn thành, vì vậy ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. 

3. He shall be there today.

=> Giải thích: Shall (sẽ) là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần, vì vậy ta chia động từ ở thì tương lai. 

4. Today, they have not eaten lunch yet.

=> Giải thích: Yet (chưa) là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, vì vậy ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. 

5. I have not seen that movie before, but today I will try it.

=> Giải thích: Ở vế đầu của câu, before (trước đây) là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, vì vậy ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành. 

Xem thêm:

6. Kết luận 

Bài viết trên chắc hẳn đã giải đáp phần nào thắc mắc của bạn đọc về today là thì gì rồi phải không nào. Có thể thấy, today không chỉ là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn mà còn xuất hiện trong các thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai gần. 

Chính bởi sự đa dạng về thì sử dụng, bạn nên tìm hiểu thật kỹ và luyện tập thật nhiều để sử dụng cụm từ này một cách chính xác nhé. Ngoài today, những trạng ngữ chỉ thời gian khác đã được IELTS Vietop tổng hợp lại trong mục IELTS Grammar, hãy dành thời gian ghé qua nhé. 

Tài liệu tham khảo:

  • Today: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/today – Truy cập ngày 27/06/2024
  • Today: https://idioms.thefreedictionary.com/today – Truy cập ngày 27/06/2024 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h