Bài mẫu topic feeling bored – IELTS Speaking part 1

Hương Ngọc
Hương Ngọc
26.06.2024

Thật dễ để chia sẻ về niềm vui hay sở thích, trong khi sự chán nản lại là một khía cạnh tiêu cực, khó nói trong cuộc sống. Thế nhưng, topic feeling bored lại là một chủ đề rất được ưa chuộng trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là part 1.

Nếu các bạn vẫn còn gặp nhiều khúc mắc với chủ đề này, bài viết này sẽ giúp bạn học hỏi và tập luyện thêm qua các câu hỏi thông dụng trong IELTS Speaking part 1. Các bạn đừng quên take note lại các từ vựng và cấu trúc câu đáng lưu ý được sử dụng trong bài để có thể ghi nhớ và thực hành.

Còn chần chờ gì nữa, chúng ta bắt đầu thôi nào! 

1. Bài mẫu topic feeling bored – IELTS Speaking part 1

Sau đây là một vài câu hỏi thường gặp với chủ đề feeling bored trong IELTS Speaking part 1. Các bạn hãy tham khảo cách triển khai ý tưởng cũng như sử dụng từ vựng, cấu trúc hợp lý trong bài mẫu để áp dụng vào bài nói của mình.

Topic feeling bored - IELTS Speaking part 1
Topic feeling bored – IELTS Speaking part 1

Mời bạn cùng nghe Audio topic feeling bored – IELTS Speaking part 1 dưới đây:

1.1. Do you often feel bored?

Honestly, yes, I feel bored quite often. Even though I try to keep myself occupied with various activities, sometimes they just don’t seem engaging enough. Even when I’m busy, my mind tends to wander, and I feel a sense of restlessness. I think it’s because I have a hard time finding things that truly capture my interest. 

Từ vựng ghi điểm:

Keep oneself occupied
/kiːp ˈɑː.kjə.paɪd/
(idiom). giữ cho ai đó bận rộn
E.g.: I need to keep myself occupied to forget about the breakup. 
(Tôi cần phải giữ cho bản thân bận rộn để quên về cuộc chia tay.)
Engaging
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/
(adjective). thu hút, mang lại sự hài lòng
E.g.: Young ladies should have an engaging manner. 
(Các quý cô trẻ tuổi cần phải có phong thái thu hút.)
Wander
/ˈwɑːn.dɚ/
(verb). lang thang, đi chậm rãi, không có định hướng
E.g.: He just wandered around the town. 
(Anh ấy cứ đi lang thang trong thị trấn.)
Restlessness
/ˈrest.ləs.nəs/
(noun). quá chán nản tới độ bồn chồn, bứt rứt
E.g.: This leadership style causes employees’ restlessness. 
(Phong cách lãnh đạo này dẫn tới sự chán nản của nhân viên.)

Dịch nghĩa: Bạn có thường cảm thấy chán không?

Thật lòng mà nói thì có, tôi thường cảm thấy chán khá thường xuyên. Dù tôi cố gắng giữ bản thân bận rộn với nhiều hoạt động khác nhau, đôi khi chúng dường như không đủ hấp dẫn. Ngay cả khi tôi bận rộn, đầu óc tôi thường lang thang khắp nơi và tôi cảm thấy bồn chồn. Tôi nghĩ điều này là do tôi gặp khó khăn trong việc tìm những điều thật sự thu hút sự hứng thú của mình.

1.2. When would you feel bored?

I usually get bored when doing repetitive tasks or when I’m stuck in a routine without much variation. For instance, if I have to do the same household chores day after day, I would be tortured by boredom. It is important for me to have a mix of new activities with some level of excitement to keep things interesting. Therefore, I often seek new challenges or stimulating activities to look forward to.

Từ vựng ghi điểm:

Repetitive
/rɪˈpet.ə.tɪv/
(adjective). lặp đi lặp lại
E.g.: She hates doing repetitive tasks like folding laundry. 
(Cô ấy ghét làm những việc lặp đi lặp lại như xếp quần áo.)
Stuck in
/stʌk/
(phrasal verb). bị mắc kẹt
E.g.: I’m stuck in a trap. 
(Tôi bị mắc kẹt trong một cái bẫy.)
Torture
/ˈtɔː.tʃər/
(verb). tra tấn
E.g.: This boring lecture is torturing me for hours. 
(Bài giảng tẻ nhạt này đã tra tấn tôi hàng tiếng.)
Stimulating
/ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/
(adjective). kích thích, kích động
E.g.: Reading books can be very stimulating for the children’s mind. 
(Đọc sách có thể kích thích trí não của trẻ em.)

Dịch nghĩa: Bạn thường cảm thấy chán khi nào?

Tôi thường cảm thấy chán khi phải làm các công việc lặp đi lặp lại hoặc khi bị mắc kẹt trong một thói quen mà không có sự thay đổi. Ví dụ, nếu tôi phải làm các công việc nhà ngày qua ngày, tôi sẽ bị hành hạ bởi sự chán nản. Đối với tôi, việc có một sự kết hợp các hoạt động mới với một mức độ hứng thú nhất định là rất quan trọng để giữ mọi thứ thú vị. Vì vậy, tôi thường tìm kiếm những thử thách mới hoặc những hoạt động kích thích để có gì đó kỳ vọng, mong đợi.

1.3. Did you ever find school boring when you were a child?

Of course, like any other kid, I sometimes found school tedious, especially when it came to my least favorite subjects. In my case, it was Math. Numbers have never been a strength of mine, and I often felt clueless during the lectures. I would doodle in my notebook to pass the time, but they also made it harder for me to stay focused on the lesson.

Từ vựng ghi điểm:

Tedious
/ˈtiː.di.əs/
(adjective). tẻ nhạt, nhạt nhẽo
E.g.: Being a librarian must be a tedious job. 
(Làm thủ thư ắt hẳn là một công việc nhạt nhẽo.)
Clueless
/ˈkluː.ləs
(adjective). không biết gì, mông lung, mơ hồ
E.g.: I am completely clueless of what she is saying. 
(Tôi hoàn toàn  mông lung với những gì cô ấy đang nói.)
Doodle
/ˈduː.dəl/
(verb). vẽ bậy, vẽ hình trẻ con
E.g.: My kid loves doodling anywhere she can. 
(Con tôi thích vẽ vời ở mọi nơi có thể.)
Pass the time
/pæs ðə taɪm/
(idiom). vượt qua thời gian, giết thời gian
E.g.: I watch movies to pass the time. 
(Tôi coi phim để giết thời gian.)
Stay focused
/steɪ ˈfoʊ.kəst/
(phrasal verb). giữ tập trung
E.g.: This lesson is very important so stay focused. 
(Bài học này rất quan trọng nên hãy giữ tập trung.)

Dịch nghĩa: Bạn từng thấy trường học nhàm chán khi còn là một đứa trẻ không?

Tất nhiên, giống như bất kỳ đứa trẻ nào khác, đôi khi tôi thấy nhà trường nhàm chán, đặc biệt khi nó đến với những môn học tôi không thích. Trong trường hợp của tôi, đó là môn Toán. Số học chưa bao giờ là điểm mạnh của tôi và thường xuyên tôi cảm thấy mông lung trong các bài giảng. Tôi thường vẽ bậy trên sổ tay để giết thời gian, nhưng điều này cũng làm cho tôi khó tập trung vào bài học.

Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:

1.4. What sort of things do you find most boring now?

Now, as an adult, filling out forms or dealing with bureaucratic paperwork can be incredibly monotonous. Whether it’s applying for permits, updating records, or handling tax documents, time seems to drag on, and sometimes it takes me more than half a day to get things done. Moreover, I often have to wait in long queues or wait for information to be processed, which only adds to the tedium.

Từ vựng ghi điểm:

Bureaucratic
/ˌbjʊr.əˈkræt̬.ɪk/
(noun). công chức, quan liêu, quy trình hành chính nhà nước
E.g.: I have a lot of bureaucratic hassle that needs to be solved. 
(Tôi có rất nhiều vấn đề về hành chính cần phải được giải quyết.)
Paperwork
/ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/
(noun). công việc liên quan tới giấy tờ, đơn từ
E.g.: You are required to keep all the paperwork related to your properties. 
(Bạn buộc phải giữ các giấy tờ liên quan tới tài sản của bạn.)
Monotonous
/məˈnɑː.t̬ən.əs/
(adjective). không có sự thay đổi, tẻ nhạt
E.g.: He has worked in this monotonous job for 3 years. 
(Anh ấy đã làm công việc tẻ nhạt này trong 3 năm.)
Drag on
/dræɡ ɑːn/
(phrasal verb). kéo dài, kéo ra, làm cho lê thê
E.g.: The meeting seemed to drag on forever. 
(Buổi họp như muốn kéo dài mãi mãi.)
Tedium
/ˈtiː.di.əm/
(noun). sự nhàm chán, tẻ nhạt
E.g.: The tedium of doing the same task every day can be overwhelming. 
(Sự nhàm chán của làm một việc giống nhau mỗi ngày có thể quá sức chịu đựng.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ những điều gì khiến bạn cảm thấy chán nhất bây giờ?

Bây giờ, là một người lớn, việc điền các biểu mẫu hoặc xử lý các công việc văn phòng có tính chất hành chính rất nhàm chán. Cho dù đó là đăng ký giấy phép, cập nhật hồ sơ, hay xử lý các tài liệu thuế, thời gian dường như kéo dài vô tận và đôi khi tôi mất hơn nửa ngày để hoàn thành chúng. Hơn nữa, tôi thường phải đứng chờ đợi trong hàng dài hoặc chờ thông tin được xử lý, điều này chỉ làm tăng thêm sự nhàm chán.

1.5. What do you do to stop yourself from feeling bored?

When I feel bored at work or in class, I try to find small ways to re-engage myself. For instance, I might take a little stroll to stretch my muscles and clear my mind. If possible, I would prioritize tasks that I feel most engaging. This way keeps me motivated, and other tasks seem more achievable. These strategies help me stay refreshed, focused and productive throughout the day.

Từ vựng ghi điểm:

Re-engage
/ˌriː.ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). trở lại với một việc nào đó
E.g.: After a short break, I felt ready to re-engage with my work 
(Sau khi nghỉ một chút, tôi đã sẵn sàng quay trở lại công việc.)
Stroll
/stroʊl/
(noun). đi dạo, đi tản bộ
E.g.: A stroll after a meal is good for digestion. 
(Đi tản bộ sau bữa ăn tốt cho tiêu hóa.)
Stretch
/stretʃ/
(verb). kéo giãn
E.g.: You must stretch your legs before swimming lessons. 
(Bạn cần phải kéo giãn cơ chân trước khi học bơi.)
Clear mind
/klɪr maɪnd/
(idiom). thư giãn đầu óc
E.g.: A warm cup of tea would help me clear my mind. 
(Một tách trà ấm sẽ giúp tôi thư giãn đầu óc.)
Prioritize
/praɪˈɔːr.ə.taɪz/
(verb). ưu tiên, làm cho quan trọng
E.g.: I always prioritize family over strangers. 
(Tôi lúc nào cũng ưu tiên người nhà hơn người ngoài.)
Achievable
/əˈtʃiː.və.bəl/
(adjective). có thể đạt được
E.g.: With proper planning, your goals are achievable. 
(Với kế hoạch cụ thể, mục tiêu của bạn là có thể đạt được.)

Dịch nghĩa: Bạn làm gì để ngăn mình khỏi cảm thấy chán?

Khi tôi cảm thấy chán trong công việc hoặc lớp học, tôi cố gắng làm một vài việc nhỏ để giúp bản thân tập trung trở lại. Ví dụ, tôi có thể đi bộ một chút để kéo giãn cơ thể và làm mới tâm trí. Nếu có thể, tôi sẽ ưu tiên những tác vụ mà tôi cảm thấy thú vị nhất. Cách này giúp tôi duy trì động lực và các tác vụ khác trở nên dễ hoàn thành hơn. Những chiến lược này giúp tôi duy trì sự mới mẻ, tập trung và năng suất suốt cả ngày.

1.6. What kinds of things would make you feel bored?

There are plenty of mundane tasks I encounter daily that can make me feel bored. Simple things like waiting in long queues or sitting in traffic are prime examples. At work, I often get bored of doing repetitive tasks such as data entry. The feeling of being stuck with nothing productive to do can be quite frustrating. Time feels like it’s crawling by when such things happen!

Từ vựng ghi điểm:

Mundane
/mʌnˈdeɪn/
(adjective). bình thường đến mức không có gì thú vị
E.g.: The film was just another mundane romance movie. 
(Bộ phim chỉ là một bộ phim tình cảm bình thường.)
Waiting in queue
/ˈweɪ.t̬ɪŋ ɪn kjuː/
(phrasal verb). chờ trong hàng, xếp hàng đợi
E.g.: You must wait in the queue for any transaction at the bank. 
(Bạn phải xếp hàng đợi với bất kỳ giao dịch nào tại ngân hàng.)
Prime
/praɪm/
(adjective). tiêu biểu, xuất sắc, chủ yếu
E.g.: Regular exercise is a prime example of maintaining good health. 
(Thể dục thường xuyên là ví dụ tiêu biểu của cách giữ sức khỏe tốt.)
Frustrating
/frʌsˈtreɪ.tɪŋ/
(adjective). nản lòng, khó chịu
E.g.: It is frustrating seeing my enemy has many successes. 
(Thật là khó chịu khi thấy kẻ thù của tôi có nhiều thành công.)
Crawl
/krɑːl/
(verb). bò, di chuyển rất chậm
E.g.: The school day crawled by as I sat through the boring lecture. 
(Ngày đi học trải qua rất chậm khi tôi ngồi trong buổi học tẻ nhạt.)

Dịch nghĩa: Bạn thường cảm thấy chán bởi những thứ gì?

Có rất nhiều công việc hằng ngày mà tôi gặp phải và khiến tôi cảm thấy chán. Những điều đơn giản như xếp hàng chờ lâu hoặc đợi khi kẹt xe là những ví dụ điển hình. Tại nơi làm việc, tôi thường cảm thấy chán khi phải làm các nhiệm vụ lặp đi lặp lại như nhập dữ liệu. Cảm giác bị mắc kẹt mà không làm được gì gây ra sự bực bội kinh khủng. Thời gian dường như trôi qua rất chậm khi những điều này xảy ra!

1.7. What would you do if you feel bored?

Out of boredom, I usually turn to activities that stimulate my mind and keep me entertained, such as listening to music. Music is the perfect solution to help me unwind and lift my mood. Additionally, when I’m with other people, I find socializing to be particularly effective in alleviating boredom, as it provides meaningful interaction and enriches my day.

Từ vựng ghi điểm:

Out of boredom
/ˈaʊt ˌəv ˈbɔːr.dəm/
(idiom). trong sự chán nản
E.g.: I start counting clouds out of boredom. 
(Tôi bắt đầu đếm mây trong sự chán nản.)
Unwind
/ʌnˈwaɪnd/
(verb). giải thoát, làm cho thư giãn
E.g.:  I like to unwind with the wind by taking a walk. 
(Tôi thích được thư giãn trong làn gió khi đi bộ.)
Lift mood
/lɪft muːd/
(idiom). cải thiện tâm trạng
E.g.: Eating some sweets will lift my mood on a bad day. 
(Ăn đồ ngọt sẽ giúp cảm xúc của tôi tốt hơn trong một ngày tồi tệ.)
Socializing
/ˈsəʊ.ʃəl.aɪ.zɪŋ/
(noun). giao tiếp xã hội, xã giao
E.g.: I enjoy socializing with friends on weekends. 
(Tôi thích xã giao với bạn bè vào cuối tuần.)
Alleviate
/əˈliː.vi.eɪt/
(verb). giảm bớt, thuyên giảm
E.g.: Watching comedy helps alleviate stress after a long day. 
(Xem hài kịch giúp giảm áp lực sau một ngày dài.)

Dịch nghĩa: Bạn sẽ làm gì nếu bạn cảm thấy chán?

Trong sự chán nản, tôi thường chuyển sang những hoạt động kích thích trí não và giữ tôi vui vẻ như nghe nhạc. Âm nhạc là giải pháp hoàn hảo giúp tôi thư giãn và giải tỏa tâm trạng. Ngoài ra, khi tôi ở với người khác, tôi thấy việc giao tiếp với họ rất hiệu quả trong việc xoa dịu sự chán nản, bởi vì nó mang lại những tương tác ý nghĩa và làm phong phú ngày của tôi.

Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:

1.8. Do you think childhood is boring or adulthood is boring?

I think both childhood and adulthood have their moments of boredom, but in different ways. As a child, boredom often came from having to follow dull routines, like chores or homework. 

In adulthood, spending long hours at work can already feel tiresome. On top of that, there are other responsibilities like managing bills and paperwork, which only add to the monotony.

Từ vựng ghi điểm:

Follow routine
/ˈfɑː.loʊ ruːˈtiːn/
(idiom). tuân theo lịch trình
E.g.: Soldiers follow a strict routine in the camp. 
(Lính tuân theo một lịch trình khắt khe trong trại.)
Dull
/dʌl/
(adjective). không thú vị, đần độn
E.g.: The lecture was so dull that many students struggled to stay awake. 
(Bài giảng chán tới độ sinh viên khó lắm mới tỉnh được.)
Tiresome
/ˈtaɪr.səm/
(adjective). chán nản đến mệt mỏi
E.g.: It must be tiresome to raise five kids. 
(Chắc hẳn là rất mệt mỏi khi phải nuôi năm đứa trẻ.)
Monotony
/məˈnɒt.ən.i/
(noun). sự đơn điệu, tẻ nhạt
E.g.: The monotony of the daily commute can be quite exhausting. 
(Sự đơn điệu của giao tiếp hàng ngày có thể rất mệt mỏi.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ tuổi thơ chán hay tuổi trưởng thành chán?

Tôi nghĩ cả tuổi thơ và người lớn đều có những khoảnh khắc chán, nhưng mỗi giai đoạn lại có cách riêng của nó. Lúc còn là một đứa trẻ, sự chán nản thường đến từ việc phải làm theo các công việc hàng ngày nhàm chán, như làm việc nhà hay làm bài tập về nhà.

Trong khi là người trưởng thành, việc phải làm việc hàng giờ dài ở nơi công sở vốn dĩ đã làm mình cảm thấy mệt mỏi. Ngoài ra, có những trách nhiệm khác như quản lý hóa đơn và giấy tờ thủ tục còn thêm vào cuộc sống sự tẻ nhạt.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng topic feeling bored IELTS Speaking part 1

Để có thể có phần nói tự tin và trôi chảy nhất, các bạn hãy tham khảo và trang bị cho mình các từ vựng và cụm từ chủ đề thông dụng sau để phát âm chuẩn về các sự vật, sự việc hoặc miêu tả cá nhân.

Từ vựng topic feeling bored
Từ vựng topic feeling bored

2.1. Từ vựng chủ đề

Sau đây là một số từ vựng thông dụng với chủ đề feeling bored. Các bạn cùng xem qua và tham khảo những từ vựng phù hợp với phần nói của mình để áp dụng.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Fatigue/fəˈtiːɡ/Noun/ VerbMệt mỏi, làm cho ai mệt
Slog/slɑːɡ/VerbLàm một việc khó và chán
Distraction/dɪˈstræk.ʃən/NounSự đánh lạc hướng, mất tập trung
Distress/dɪˈstres/NounCảm giác lo âu, căng thẳng
Loiter/ˈlɔɪ.t̬ɚ/VerbLàm đồ thủ công
Irritating/ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪŋ/AdjectiveKhó chịu, phiền phức
Humdrum/ˈhʌm.drʌm/AdjectiveThờ ơ, vô cảm, mất hứng
Yawn/jɑːn/VerbNgáp
Daydream/ˈdeɪ.driːm/NounMơ mộng ban ngày
Lackluster/ˈlækˌlʌs.tər/AdjectiveUể oải, thiếu năng lượng
Spiritlessly/ˈspɪr.ət.ləs.li/AdverbMột cách thiếu tinh thần
Insipid/ɪnˈsɪp.ɪd/AdjectiveVô vị, vô cảm
Detachment/dɪˈtætʃ·mənt/NounCảm giác lạc lõng
Apathy/ˈæp.ə.θi/NounSự thờ ơ, vô cảm
Stale/steɪl/AdjectiveKhông còn mới mẻ, hứng thú
Languish/ˈlæŋ.ɡwɪʃ/VerbHao mòn, gầy mòn
Doldrums/ˈdoʊl.drəmz/NounThất bại đến chán nản
Wearily/ˈwɪr.əl.i/AdverbTrở nên mệt mỏi, chán nản
Stagnate/ˈstæɡ.neɪt/VerbTrì trệ, chậm trễ
Frustration/frʌsˈtreɪ.ʃən/NounSự khó chịu, thiếu tự tin
Daze/deɪz/VerbMơ màng, không tập trung
Spleen/spliːn/NounCảm giác ức chế, bực bội

Xem thêm: “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1

3. Cấu trúc sử dụng trong bài mẫu feeling bored IELTS Speaking part 1

Tiếp theo, mình sẽ chia sẻ một vài cấu trúc câu thông dụng để hỗ trợ bạn diễn tả ý tưởng của mình mạch lạc, liên kết và ghi điểm mạnh với giám khảo.

Cấu trúc topic feeling bored
Cấu trúc topic feeling bored

3.1. Sử dụng so sánh kép The more, the more

The more + adj + Clause 1, the more + adj + Clause 2

E.g.: The more relaxed I am, the more productive I become. (Tôi càng thư giãn thì tôi càng năng suất hơn.)

3.2. Sử dụng giới từ Beyond

Beyond + N, S + V

E.g.: Beyond the boring desk job, she found solace in cooking. (Bên cạnh công việc bàn giấy tẻ nhạt, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong việc nấu ăn.)

3.3. Sử dụng cấu trúc nói quá, phóng đại

It’s not just + Adj. It’s (+ intensifier) + Adj + !

E.g.: It’s not just boring. It’s mind-numbingly tedious. (Không chỉ là nhàm chán, nó là một sự tẻ nhạt đến phát điên.)

4. Download bài mẫu

Nếu cảm thấy bài mẫu vừa rồi đã cho bạn nhiều kiến thức hữu ích, hãy vào đường link bên dưới để sở hữu ngay bài tham khảo cho IELTS Speaking part 1 chủ đề feeling bored này. Theo đó, các bạn có thể tập luyện và củng cố kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân mọi lúc mọi nơi để có phần thi tốt nhất.

Xem thêm:

5. Kết luận

Với các bài mẫu IELTS Speaking part 1 topic feeling bored vừa rồi, chắc hẳn các bạn cũng phần nào hiểu rõ hơn cách để chinh phục dạng bài này. Để có phần nói tốt nhất có thể, mình xin chia sẻ một vài bí quyết như sau:

  • “Boring” là một từ vựng có rất nhiều từ đồng nghĩa như “tedious”, “dull”, “monotonous”. Hãy ghi nhớ và sử dụng các từ đồng nghĩa trong bài để tránh lặp từ.
  • Đừng quên sử dụng các cách diễn đạt để làm văn phong nói chuyện tự nhiên hơn như “to be honest”, “frankly”, …
  • Feeling bored là một chủ đề có thể tận dụng vốn từ vựng của sở thích, hoạt động hàng ngày, nên các bạn hãy tận dụng vốn từ vựng liên quan khi kể về các cách tránh sự nhàm chán.

Nếu bạn còn khúc mắc gì liên quan tới chủ đề này, đừng ngần ngại bình luận bên dưới để chúng mình có thể hỗ trợ bạn tận tình.

Ngoài ra, chuyên mục IELTS Speaking Sample của chúng mình còn có rất nhiều chủ đề thông dụng khác trong kỳ thi IELTS để các bạn tham khảo và luyện tập thêm.

Chúc các bạn học tập tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Thesaurus – Boring: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/boring – Ngày truy cập: 23.06.2024
  • Comparisons: nouns: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/comparison-nouns-more-money-the-most-points?q=the+more – Ngày truy cập: 23.06.2024
  • Beyond: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/beyond – Ngày truy cập: 23.06.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h