Topic money – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Hương Ngọc
Hương Ngọc
25.05.2024

Topic money là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, bao gồm cả Speaking, Reading, ListeningWriting. Để tự tin chinh phục chủ đề money và đạt điểm cao, bạn cần nắm vững cách triển khai bài nói, từ vựng và cấu trúc thường sử dụng.

Để giúp bạn bứt phá trong bài thi IELTS Speaking, mình sẽ chia sẻ “bí kíp” độc đáo:

  • Audio bài mẫu giúp bạn học cách diễn đạt, ngữ điệu và cấu trúc câu để xử lý topic money một cách dễ dàng.
  • Từ vựng chuyên ngành về money để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp như: Budget, savings, investment, debt, tax, inflation, interest rate, …
  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu như câu bị động, câu điều kiện, câu so sánh, … để bài nói của bạn trở nên phong phú và thu hút hơn.

Nào, hãy cùng mình bắt đầu thôi!

1. Topic money – IELTS Speaking part 1

Trong phần thi IELTS Speaking part 1, topic money thường xuất hiện với những câu hỏi xoay quanh thói quen chi tiêu, quan điểm về tiền bạc, và kế hoạch tài chính cá nhân.

topic money ielts speaking part 1
Topic money – IELTS Speaking part 1

Mời bạn nghe Audio topic Money part 1 tại đây nhé!

1.1. How do you save money?

I’m quite particular about saving. Firstly, I prioritize budgeting. I track my income and expenses meticulously, using a budgeting app to categorize my spending. This helps me identify areas where I can cut back, like maybe eating out less often. Next, I leverage automated transfers. A fixed amount automatically gets deposited into my savings account every month. This is how I can ensure consistent savings.

Từ vựng ghi điểm:

Budgeting 
/ˈbʌdʒ.ɪt.ɪŋ/ 
(noun). lập ngân sách
E.g.: I need to start budgeting more carefully if I want to save money for a new car.
(Tôi cần lập ngân sách cẩn thận hơn nếu muốn tiết kiệm tiền mua xe mới.)
Meticulously
/mɪˈtɪk.jʊ.ləs.li/ 
(adverb). cẩn thận, tỉ mỉ
E.g.: The scientist meticulously examined the data to ensure its accuracy.
(Nhà khoa học đã kiểm tra dữ liệu một cách tỉ mỉ để đảm bảo độ chính xác.)
Categorize
/ˈkæt.ə.raɪz/ 
(verb). phân loại
E.g.: The librarian categorized the books by genre.
(Thủ thư phân loại sách theo thể loại.)

Dịch nghĩa: Bạn tiết kiệm tiền như thế nào?

Tôi khá cẩn thận trong việc tiết kiệm. Đầu tiên, tôi ưu tiên lập ngân sách. Tôi theo dõi thu nhập và chi tiêu một cách tỉ mỉ, sử dụng ứng dụng lập ngân sách để phân loại chi tiêu của mình. Điều này giúp tôi xác định các lĩnh vực có thể cắt giảm, chẳng hạn như ăn uống bên ngoài ít thường xuyên hơn. Tiếp theo, tôi tận dụng chuyển khoản tự động. Một số tiền cố định sẽ tự động được gửi vào tài khoản tiết kiệm của tôi mỗi tháng. Đây là cách cách giúp tôi có thể đảm bảo việc tiết kiệm nhất quán.

1.2. Do you prefer to save money or spend money?

It’s a healthy balance, really. I enjoy the occasional splurge, but I prioritize saving for my long-term goals. Perhaps it’s for a dream vacation or a down payment on a car. So while I’m not completely self-indulgent, saving responsibly is vital to prepare for tough times.

Từ vựng ghi điểm:

Splurge
/splɜːd͡ʒ/
(verb). tiêu xài hoang phí, phung phí
E.g.: She splurged on a new designer bag for her birthday. (Cô ấy đã tiêu xài hoang phí để mua một chiếc túi xách hàng hiệu mới cho sinh nhật.)
Self-indulgent
/ˌself.ɪnˈdʌl.dʒənt/
(adjective). buông thả
E.g.: I know it’s self-indulgent of me, but I’ll have another chocolate. (Tôi biết đó là sự buông thả bản thân, nhưng tôi sẽ ăn một viên sôcôla khác.)

Dịch nghĩa: Bạn thích tiết kiệm tiền hay tiêu tiền hơn?

Thực sự là một sự cân bằng hợp lý. Tôi thích thỉnh thoảng tiêu xài hoang phí, nhưng tôi ưu tiên tiết kiệm cho các mục tiêu dài hạn của mình. Có lẽ đó là cho một kỳ nghỉ mơ ước hoặc khoản thanh toán tạm ứng cho một chiếc xe hơi. Vì vậy, mặc dù tôi không hoàn toàn buông thả bản thân, nhưng việc tiết kiệm có trách nhiệm là điều tối quan trọng để đề phong cho những lúc khó khăn.

1.3. What do you think about payment apps or mobile payments?

I find payment apps incredibly convenient. They’re secure, fast, and eliminate the need to carry cash. Plus, some apps offer cashback rewards or discounts, which is an added bonus. Mobile payments have definitely streamlined the way we handle transactions.

Từ vựng ghi điểm:

Eliminate
/ɪˈlɪ.mɪ.neɪt/
(adjective). loại bỏ hoàn toàn, xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó
E.g.: We need to eliminate waste from our production process. (Chúng ta cần loại bỏ rác thải khỏi quy trình sản xuất của mình.)
Streamlined
/ˈstriːm.laɪnd/
(adjective). làm cho hiệu quả hơn, đơn giản hóa quy trình 
E.g.: The company has streamlined its operations to improve efficiency. (Công ty đã hợp lý hóa hoạt động để nâng cao hiệu quả.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ gì về các ứng dụng thanh toán hoặc thanh toán di động?

Tôi thấy các ứng dụng thanh toán vô cùng tiện lợi. Chúng an toàn, nhanh chóng và loại bỏ nhu cầu mang theo tiền mặt. Ngoài ra, một số ứng dụng còn cung cấp phần thưởng hoàn tiền hoặc chiết khấu, đây là một ưu đãi bổ sung. Thanh toán di động chắc chắn đã đơn giản hóa cách chúng ta xử lý giao dịch.

1.4. Do you use a credit card to buy things?

I use a credit card strategically. I only use credit cards to buy personal items or book travel tickets. It allows me to collect points or miles for travel, but I’m very disciplined about paying my balance in full each month. Credit card debt can spiral quickly, so I avoid carrying an outstanding balance.

Từ vựng ghi điểm:

Strategically
/straˈteɪ.dʒɪ.kəl.i/
(adjective). mang tính chiến lược
E.g.: The company is expanding strategically into new markets. (Công ty đang mở rộng chiến lược sang các thị trường mới.)
Outstanding balance
/ˌaʊtˈsten.diŋ ˈbæl.əns/
(noun). số dư nợ 
E.g.: Please make sure to pay your outstanding balance in full by the due date. (Vui lòng đảm bảo thanh toán số dư nợ chưa thanh toán đầy đủ vào hạn chót.)

Dịch nghĩa: Bạn có sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm không?

Tôi sử dụng thẻ tín dụng một cách chiến lược. Tôi chỉ sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm đồ cá nhân, hoặc đặt vé đi du lịch. Nó cho phép tôi tích lũy điểm hoặc dặm bay để đi du lịch, nhưng tôi rất có kỷ luật trong việc thanh toán số dư đầy đủ mỗi tháng. Nợ thẻ tín dụng có thể tăng nhanh chóng, vì vậy tôi tránh mang theo số dư nợ chưa thanh toán.

1.5. Do you think cash will still be popular in the future?

Cash usage might decline, but I wouldn’t say it will disappear entirely. It’s still relevant for smaller transactions or situations where internet access might be limited. However, the convenience and security of mobile payments will likely continue to grow in popularity.

Từ vựng ghi điểm:

Usage
/ˈjuː.sɪdʒ/ 
(noun). cách sử dụng
E.g.: The usage of this software is straightforward. (Cách sử dụng phần mềm này rất đơn giản.)
Decline
/dɪˈklaɪn/ 
(verb). suy giảm
E.g.: The company’s profits continued to decline. (Lợi nhuận của công ty tiếp tục suy giảm.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ tiền mặt sẽ vẫn phổ biến trong tương lai không?

Việc sử dụng tiền mặt có thể giảm, nhưng tôi không nghĩ nó sẽ hoàn toàn biến mất. Nó vẫn có liên quan cho các giao dịch nhỏ hơn hoặc những tình huống mà quyền truy cập internet có thể bị hạn chế. Tuy nhiên, sự tiện lợi và an toàn của thanh toán di động có khả năng sẽ tiếp tục tăng phổ biến.

Xem thêm:

1.6. Do you generally spend a lot of money?

I’m mindful of my spending. I prioritize needs over wants, and I try to find cost-effective alternatives whenever possible. There’s a certain satisfaction in being financially responsible and not living beyond my means.

Từ vựng ghi điểm:

Mindful of
/ˈmaɪnd.fəl ɒv/ 
(adjective). chú ý đến, lưu tâm đến
E.g.: She is always mindful of her surroundings. (Cô ấy luôn lưu tâm đến môi trường xung quanh mình.)
Cost-effective alternatives
/kɒst ɪˈfek.tɪv ɔːlˈtɜː.nə.tɪvz/ 
(noun). các giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí
E.g.: We should consider cost-effective alternatives to reduce expenses. (Chúng ta nên xem xét các giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí để giảm chi phí.)

Dịch nghĩa: Nhìn chung bạn có chi tiêu nhiều tiền không?

Tôi chú ý đến việc chi tiêu của mình. Tôi ưu tiên nhu cầu hơn sự mong muốn, và tôi cố gắng tìm kiếm các lựa chọn thay thế hiệu quả về chi phí bất cứ khi nào có thể. Có một sự hài lòng nhất định khi có trách nhiệm về tài chính và không sống vượt quá khả năng của mình.

1.7. Do your parents give pocket money to you to help with the housework?

The concept of pocket money for chores isn’t as common in my culture. However, contributing to household tasks is generally expected, fostering a sense of responsibility and teamwork within the family.

Từ vựng ghi điểm:

Pocket money
/ˈpɒk.ɪt ˈmʌn.i/ 
(noun). tiền tiêu vặt
E.g.: Parents often give their children pocket money to teach them about budgeting. (Cha mẹ thường cho con cái tiền tiêu vặt để dạy chúng về quản lý chi tiêu.)
Sense of responsibility
/sɛns əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ 
(noun). ý thức trách nhiệm
E.g.: Volunteering at the animal shelter helped her develop a strong sense of responsibility. (Tham gia tình nguyện tại trạm cứu hộ động vật đã giúp cô phát triển ý thức trách nhiệm cao.)

Dịch nghĩa: Bố mẹ bạn có cho bạn tiền tiêu vặt để giúp làm việc nhà không?

Khái niệm tiền tiêu vặt cho công việc nhà không phổ biến trong văn hóa của tôi. Tuy nhiên, việc đóng góp vào các công việc nhà thường được mong đợi, thúc đẩy ý thức trách nhiệm và tinh thần đồng đội trong gia đình.

1.8. Do people in your country give money as a gift to children?

Yes, money is a common gift for birthdays or special occasions. It allows children to develop a sense of financial responsibility by deciding how to spend or save money.

Từ vựng ghi điểm:

Occasions
/əˈkeɪʒənz/ 
(noun). dịp, sự kiện
E.g.: We celebrate special occasions with family gatherings. (Chúng ta ăn mừng các dịp đặc biệt bằng những buổi tụ họp gia đình.)
Sene of financial responsibility
/sɛns əv faɪˈnænʃəl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ 
(noun). ý thức trách nhiệm tài chính
E.g.: Developing a sense of financial responsibility is crucial for managing personal finances. (Phát triển ý thức trách nhiệm tài chính rất quan trọng để quản lý tài chính cá nhân.)

Dịch nghĩa: Ở đất nước bạn, mọi người có cho tiền như một món quà cho trẻ em không? 

Có, tiền là món quà phổ biến cho các dịp sinh nhật hoặc những dịp đặc biệt. Nó cho phép trẻ em phát triển ý thức trách nhiệm tài chính bằng cách quyết định cách chi tiêu hoặc tiết kiệm tiền.

1.9. How important is money to you?

Money is a tool, and it’s important to manage it effectively. Financial security brings peace of mind and allows me to pursue my goals like Travelling, purchasing a new laptop, or starting my own business. However, it’s not the sole measure of success or happiness.

Từ vựng ghi điểm:

Peace of mind
/piːs əv maɪnd/ 
(noun). sự yên tâm, sự thanh thản
E.g.: Buying insurance gives me peace of mind. (Việc mua bảo hiểm mang lại cho tôi sự yên tâm.)
Sole measure
/soʊl ˈmeʒ.ər/ 
(noun). biện pháp duy nhất
E.g.: The sole measure to resolve the issue was to negotiate directly. (Biện pháp duy nhất để giải quyết vấn đề là đàm phán trực tiếp.)

Dịch nghĩa: Tiền quan trọng như thế nào đối với bạn?

Tiền là một công cụ, và điều quan trọng là phải quản lý nó một cách hiệu quả. An ninh tài chính mang lại sự an tâm và cho phép tôi theo đuổi các mục tiêu của mình như: Du lịch, mua laptop mới. hoặc bắt đầu tự kinh doanh Tuy nhiên, nó không phải là thước đo duy nhất của thành công hay hạnh phúc.

1.10. Do you think you will have lots of money in the future?

That’s difficult to predict. However, I’m committed to continuous learning and developing my skills. Financial success often comes through hard work, perseverance, and a bit of luck. I’m confident that with careful planning and a strong work ethic, I can achieve a comfortable financial future.

Từ vựng ghi điểm:

Financial success
/faɪˈnæn.ʃəl səkˈsɛs/ 
(noun). thành công tài chính
E.g.: Achieving financial success often requires careful planning and discipline. (Đạt được thành công tài chính thường đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và kỷ luật.)
Work ethic
/wɜrk ˈɛθ.ɪk/ 
(noun). đạo đức làm việc
E.g.: A strong work ethic is essential for career advancement. (Một đạo đức làm việc tốt là rất cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.)

Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ mình sẽ có nhiều tiền trong tương lai không?

Điều đó khó dự đoán. Tuy nhiên, tôi cam kết học hỏi và phát triển kỹ năng của mình không ngừng. Thành công tài chính thường đến từ sự chăm chỉ, kiên trì và một chút may mắn. Tôi tin rằng với sự lập kế hoạch cẩn thận và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ, tôi có thể đạt được một tương lai tài chính thoải mái.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Topic money – IELTS Speaking part 2

Bài thi IELTS Speaking part 2 thường xuyên xuất hiện chủ đề về tiền bạc, đòi hỏi thí sinh khả năng diễn đạt lưu loát và mạch lạc. Bạn có thể tham khảo 2 bài mẫu cùng bí quyết ghi chép hiệu quả giúp bạn chinh phục chủ đề này một cách tự tin.

2.1. Bài mẫu 1: Describe something you want to buy but can’t afford

Hãy cùng mình học ngay bài mẫu describe something you want to buy but can’t afford chi tiết nào!

Describe something you want to buy but can’t afford - IELTS Speaking part 2
Describe something you want to buy but can’t afford – IELTS Speaking part 2

Take note ý tưởng:

Cue cardAnswer
What you would like to buy– A luxury car, specifically a Tesla Model S.
How much it costs– Approximately $100,000, including taxes and additional features.
Why you can’t afford it– Current financial priorities: Mortgage, daily living expenses, saving for retirement, and unexpected emergencies.
Explain if there is any other way you could acquire it– Save diligently over the years, explore financing options, look for a higher-paying job, or consider buying a used or less expensive model.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Audio bài mẫu 1 – IELTS Speaking part 2 sau đây:

One thing I would really like to buy but can’t afford at the moment is a luxury car, specifically a Tesla Model S. The cost of this car is approximately $100,000 when you include taxes and some additional features I would want.

The reason I can’t afford it right now is due to my current financial priorities. I have a mortgage that takes up a significant portion of my income each month. Additionally, there are daily living expenses such as groceries, utilities, and transportation costs that need to be covered. I’m also saving for retirement, which is a long-term financial goal that requires consistent contributions. Furthermore, I need to keep an emergency fund for unexpected expenses like medical bills or urgent home repairs.

However, there are a few ways I might be able to acquire this luxury car in the future. One option is to save diligently over the next several years. By setting aside a portion of my income each month specifically for this purchase, I could gradually build up the necessary funds. Additionally, looking for a higher-paying job or seeking promotions within my current career could help increase my income, making it easier to afford such a luxury. Finally, I could also consider buying a used Tesla Model S or a less expensive model, which would reduce the overall cost and make it more attainable.

In conclusion, while I can’t afford a Tesla Model S right now due to my financial obligations, with careful planning and consideration of various options, I hope to be able to make this dream purchase in the future.

Từ vựng ghi điểm:

Mortgage
/ˈmɔːr.ɡɪdʒ/
(noun). khoản vay thế chấp
E.g.: Many people take out a mortgage to buy a house, spreading the payments over many years. (Nhiều người vay một khoản vay thế chấp để mua một căn nhà, phân chia các khoản thanh toán trong nhiều năm.)
Daily living expenses
/ˈdeɪ.li ˈlɪv.ɪŋ ɪkˈspen.sɪz/
(noun phrase). chi phí sinh hoạt hàng ngày
E.g.: It’s important to budget for daily living expenses such as food, utilities, and transportation. (Quan trọng là phải lập ngân sách cho các chi phí sinh hoạt hàng ngày như thức ăn, tiện ích và phương tiện đi lại.)
Consistent
/kənˈsɪs.tənt/
(adjective). kiên định, nhất quán
E.g.: Consistent exercise is key to maintaining good physical health. (Việc tập thể dục đều đặn là chìa khóa để duy trì sức khỏe cơ thể tốt.)
Emergency fund
/ɪˈmɜː.dʒən.si fʌnd/
(noun phrase). quỹ khẩn cấp
E.g.: It’s advisable to have an emergency fund to cover unexpected expenses like medical bills or car repairs. (Việc có một quỹ dự trữ khẩn cấp để chi trả các chi phí bất ngờ như hóa đơn y tế hoặc sửa chữa xe hơi là khuyến nghị.)
Setting aside
/ˈsetɪŋ əˈsaɪd/
(phrase). dành riêng, cất giữ
E.g.: She’s setting aside money each month for her children’s education. (Cô ấy đang dành một số tiền mỗi tháng để dành cho việc giáo dục của con cái.)
Attainable
/əˈteɪ.nə.bəl/
(adjective). có thể đạt được
E.g.: It’s important to set attainable goals to maintain motivation and progress. (Quan trọng là đặt mục tiêu có thể đạt được để duy trì động lực và tiến triển.)

Bài dịch:

Một điều mà tôi thực sự muốn mua nhưng hiện tại không thể đủ điều kiện là một chiếc xe sang, cụ thể là một chiếc Tesla Model S. Chi phí của chiếc xe này khoảng 100,000 đô la Mỹ khi bạn tính cả thuế và một số tính năng bổ sung mà tôi muốn.

Lý do tôi không thể mua được ngay bây giờ là do ưu tiên tài chính hiện tại của tôi. Tôi có một khoản vay mua nhà chiếm một phần đáng kể của thu nhập hàng tháng. Ngoài ra, có các chi phí sinh hoạt hàng ngày như thực phẩm, tiện ích và chi phí di chuyển cần phải được chi trả. Tôi cũng đang tiết kiệm cho việc nghỉ hưu, đó là một mục tiêu tài chính dài hạn đòi hỏi sự đóng góp thường xuyên. Hơn nữa, tôi cần giữ một quỹ dự trữ cho các chi phí bất ngờ như hóa đơn y tế hoặc sửa chữa nhà khẩn cấp.

Tuy nhiên, có một số cách mà tôi có thể có được chiếc xe sang này trong tương lai. Một cách là tiết kiệm cẩn thận trong vài năm tới. Bằng cách để dành một phần thu nhập hàng tháng của tôi đặc biệt cho mục đích mua này, tôi có thể dần dần tích luỹ được số tiền cần thiết. Ngoài ra, tìm kiếm một công việc có thu nhập cao hơn hoặc tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp hiện tại của tôi có thể giúp tăng thu nhập, làm cho việc mua một món đồ xa xỉ như vậy trở nên dễ dàng hơn. Cuối cùng, tôi cũng có thể xem xét việc mua một chiếc Tesla Model S đã qua sử dụng hoặc một mẫu xe ít đắt tiền hơn, điều này sẽ làm giảm tổng chi phí và làm cho nó trở nên khả thi hơn.

Tóm lại, mặc dù tôi không thể mua được một chiếc Tesla Model S ngay bây giờ do các nghĩa vụ tài chính của mình, nhưng với kế hoạch cẩn thận và xem xét các phương án khác nhau, tôi hy vọng sẽ có thể thực hiện được mua sắm mơ ước này trong tương lai.

Xem thêm: Describe something you had to share with others – IELTS Speaking part 2, 3

2.2. Bài mẫu 2: Describe a time that you saved money for something

Hãy cùng mình học ngay bài mẫu describe describe a time that you saved money for something chi tiết nào!

Describe a time that you saved money for something - IELTS Speaking part 2
Describe a time that you saved money for something – IELTS Speaking part 2

Take note ý tưởng:

Cue cardAnswer
When it was– When I wanted to buy a new laptop.
What you saved money for– I saved money to buy a new laptop to replace the old one that was broken.
How you saved money– I saved money by putting aside a portion of my monthly salary into a savings account.
Explain why it was important for you to buy it– Buying a new laptop was important to me because it is an essential tool for my work and also helps me save time and increase productivity.

Bài mẫu:

Mời bạn cùng nghe Audio bài mẫu 2 – IELTS Speaking part 2 sau đây:

Last year, I encountered a pressing need for a new laptop. My old device, plagued by technical issues, was no longer functional, posing a significant obstacle to my daily activities. 

Determined to resolve this situation, I embarked on a diligent journey to accumulate the necessary funds for the purchase. Employing a methodical approach, I meticulously checked my expenditures, identifying specific areas where I could cut unnecessary spending. I canceled unused subscriptions, reduced dining out, limited impulse purchases, opted for generic brands, and lowered my utility bills by conserving energy. 

Concurrently, I implemented a structured financial plan, allocating a fixed portion of my monthly earnings into a dedicated savings account earmarked explicitly for the acquisition of a new laptop. This disciplined method, coupled with my determination, proved to be remarkably effective. Over 5 months, I diligently saved money, inching closer to my dream laptop – the newest model from Dell. The feeling of happiness and accomplishment that washed over me was indescribable as I saw my savings steadily grow, bringing me one step closer to realizing my goal. 

The decision to invest in a new laptop was not merely a matter of convenience but a strategic move essential for both my personal and professional life. Given the increasing demands of remote work and the need for seamless multitasking, acquiring a reliable and efficient device was crucial to sustaining my productivity and workflow. This investment was necessary to ensure that I could meet deadlines, manage projects effectively, and stay connected with colleagues and clients, ultimately sustaining my overall performance and work-life balance.

Từ vựng ghi điểm:

Encountered
/ɪnˈkaʊntəd/ 
(verb). gặp phải, trải qua
E.g.: After years of hard work and dedication, she finally encountered peace of mind when she achieved her goals. (Sau nhiều năm nỗ lực và cống hiến, cô ấy cuối cùng đã tìm thấy sự yên tâm khi đạt được mục tiêu của mình.)
Plagued
/pleɪgd/ 
(verb). bị hành hạ, bị quấy rầy
E.g.: Financial worries plagued him for years, preventing him from enjoying peace of mind. (Nỗi lo lắng về tài chính đã hành hạ anh trong nhiều năm, khiến anh không thể tận hưởng sự yên tâm.)
Diligent
/ˈdɪlɪdʒənt/ 
(adjective). chăm chỉ, cẩn thận
E.g.: Through diligent planning and preparation, she was able to achieve peace of mind about her upcoming exams. (Nhờ sự lập kế hoạch và chuẩn bị cẩn thận, cô ấy đã có được sự yên tâm về các kỳ thi sắp tới.)
Accumulate
/əˈkjʊmjəˌleɪt/ 
(verb). tích lũy, gom góp
E.g.: Over time, she accumulated peace of mind as she built a stable and fulfilling life for herself. (Theo thời gian, cô ấy dần dần đạt được sự yên tâm khi xây dựng một cuộc sống ổn định và viên mãn cho bản thân.)
Implemented
/ɪmˈpliˌmentɪd/ 
(verb). thực hiện, triển khai
E.g.: She implemented a number of strategies to reduce stress and anxiety, ultimately achieving peace of mind. (Cô ấy đã áp dụng một số chiến lược để giảm căng thẳng và lo lắng, cuối cùng đạt được sự yên tâm.)
Sustaining
/səˈsteɪnɪŋ/ 
(adjective). duy trì, kéo dài
E.g.: By cultivating healthy habits and positive relationships, she was able to sustain peace of mind throughout her life. (Bằng cách rèn luyện thói quen lành mạnh và xây dựng các mối quan hệ tích cực, cô ấy đã có thể duy trì sự yên tâm trong suốt cuộc đời.)

Bài dịch:

Năm ngoái, tôi đã phải đối mặt với nhu cầu cấp bách về một chiếc laptop mới. Thiết bị cũ của tôi, gặp phải vấn đề kỹ thuật, không còn hoạt động nữa, gây ra rào cản đáng kể đối với các hoạt động hàng ngày của tôi. 

Quyết tâm để giải quyết tình thế này, tôi đã bắt đầu một hành trình cẩn thận để tích luỹ số tiền cần thiết để mua. Bằng cách tiếp cận có phương pháp, tôi đã kiểm tra tỉ mỉ các khoản chi tiêu của mình và xác định các lĩnh vực có thể cắt giảm chi tiêu không cần thiết. Tôi đã hủy các gói đăng ký không sử dụng, giảm tần suất ăn ngoài, hạn chế mua sắm bốc đồng, chọn các thương hiệu chung thay vì các thương hiệu nổi tiếng, và giảm hóa đơn tiện ích bằng cách tiết kiệm năng lượng. 

Đồng thời, tôi thực hiện một kế hoạch tài chính có cấu trúc, phân bổ một phần cố định của thu nhập hàng tháng của tôi vào một tài khoản tiết kiệm dành riêng cho việc mua một chiếc laptop mới. Phương pháp kiên định này, kết hợp với quyết tâm của tôi, đã chứng minh là vô cùng hiệu quả. Trong hơn 5 tháng, tôi đã tích góp tiền một cách cần cù, từng chút một tiến gần hơn đến chiếc laptop mơ ước của tôi – một mẫu máy mới nhất của Dell. Cảm giác hạnh phúc và thành tựu lan tỏa trong tôi không thể diễn tả khi tôi thấy số tiền tiết kiệm của mình ngày càng tăng lên, đưa tôi gần hơn một bước đến việc thực hiện mục tiêu của mình. 

Quyết định đầu tư vào một chiếc laptop mới không chỉ là vấn đề tiện lợi mà còn là một bước đi chiến lược cần thiết cho cả cuộc sống cá nhân và công việc của tôi. Với những yêu cầu ngày càng tăng của công việc từ xa và sự cần thiết của việc đa nhiệm mượt mà, việc sở hữu một thiết bị đáng tin cậy và hiệu quả là rất quan trọng để duy trì năng suất và quy trình làm việc của tôi. Sự đầu tư này là cần thiết để đảm bảo rằng tôi có thể đáp ứng thời hạn, quản lý dự án hiệu quả, và giữ kết nối với đồng nghiệp cũng như khách hàng, cuối cùng nâng cao hiệu suất tổng thể và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Xem thêm: Describe a thing you cannot live without – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

3. Topic money – IELTS Speaking part 3

Topic money trong phần thi IELTS Speaking part 3 thường xoay quanh các khía cạnh kinh tế, tài chính cá nhân và tác động của tiền bạc đến cuộc sống xã hội. Đây là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng suy nghĩ logic, diễn đạt quan điểm cá nhân và phân tích sâu sắc các vấn đề liên quan đến tiền bạc trong xã hội hiện đại.

Topic money - IELTS Speaking part 3
Topic money – IELTS Speaking part 3

Mời bạn nghe Audio topic money IELTS Speaking part 3 tại đây nhé!

3.1. Do young people nowadays believe in saving money?

Nowadays, attitudes towards saving money among young people seem to vary. Some are quite conscious about saving for the future and understanding the importance of financial stability. However, others may prioritize immediate gratification and spending over saving. Factors like economic conditions, cultural influences, and personal financial education can all play a role in shaping young people’s beliefs about saving money.

Từ vựng ghi điểm:

Conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adjective). có ý thức, tỉnh táo
E.g.: She was conscious of the fact that everyone was staring at her. (Cô ấy ý thức được thực tế rằng mọi người đang nhìn cô ấy chằm chằm.)
Gratification
/ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự hài lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
E.g.: The immediate gratification of eating chocolate can be very satisfying. (Sự hài lòng tức thì của việc ăn sô cô la có thể rất thoả mãn.)

Dịch nghĩa: Các bạn trẻ ngày nay có tin vào việc tiết kiệm tiền không?

Ngày nay, thái độ của giới trẻ đối với việc tiết kiệm tiền có vẻ đa dạng. Một số người rất tỉnh táo về việc tiết kiệm cho tương lai, hiểu rõ về tầm quan trọng của sự ổn định tài chính. Tuy nhiên, một số khác có thể ưu tiên sự thỏa mãn ngay lập tức và tiêu tiền hơn là tiết kiệm. Các yếu tố như điều kiện kinh tế, ảnh hưởng văn hóa và giáo dục tài chính cá nhân đều có thể đóng vai trò trong việc hình thành niềm tin của giới trẻ về việc tiết kiệm tiền.

3.2. Is it important to have a savings account?

Absolutely, having a savings account is crucial for financial security. It provides a safe place to store money, allows for interest accumulation, and facilitates long-term financial planning. Moreover, having savings can provide a buffer for unexpected expenses or emergencies, promoting your peace and stability.

Từ vựng ghi điểm:

Buffer
/bʌfər/
(noun). vùng đệm, vùng giảm chấn
E.g.: A buffer will help mitigate strong impacts from the outside. ( Một buffer sẽ giúp giảm thiểu sự tác động mạnh từ bên ngoài.)
Stability
/stəˈbɪləti/
(noun). sự ổn định
E.g.: Stability in the job makes me feel more secure. (Sự ổn định trong công việc giúp tôi cảm thấy an tâm hơn.)

Dịch nghĩa: Việc có một tài khoản tiết kiệm có quan trọng không?

Việc có một tài khoản tiết kiệm là tuyệt đối quan trọng cho sự ổn định tài chính. Nó cung cấp một nơi an toàn để lưu trữ tiền, cho phép tích lũy lãi suất và thuận tiện cho việc lập kế hoạch tài chính dài hạn. Hơn nữa, việc có tiết kiệm có thể cung cấp một lớp bảo vệ cho các chi phí đột xuất hoặc tình huống khẩn cấp, giúp bạn bình tĩnh và ổn định trong mọi tình huống.

Xem thêm:

3.3. Can human beings live without money?

While theoretically possible, living without money in today’s society is extremely challenging. Money serves as a medium of exchange for goods and services, and it’s deeply ingrained in our economic systems. While some individuals may choose alternative lifestyles like bartering or communal living, most people rely on money to meet their basic needs and participate in society.

Từ vựng ghi điểm:

Challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adjective). đầy thách thức, khó khăn
E.g.: The project was challenging but very rewarding. (Dự án đầy thách thức nhưng rất đáng giá.)
Ingrained
/ɪnˈɡreɪnd/
(adjective). ăn sâu, thấm sâu
E.g.: These habits are deeply ingrained in our culture. (Những thói quen này đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta.)

Dịch nghĩa: Con người có thể sống không có tiền không?

Mặc dù lý thuyết có thể, nhưng việc sống không có tiền trong xã hội ngày nay là rất khó khăn. Tiền bạc phục vụ như một phương tiện trao đổi cho hàng hóa và dịch vụ, và nó đã được thấm nhuần trong hệ thống kinh tế của chúng ta. Mặc dù một số cá nhân có thể chọn lối sống thay thế như trao đổi hoặc sống cộng đồng, nhưng hầu hết mọi người phải phụ thuộc vào tiền bạc để đáp ứng nhu cầu cơ bản và tham gia vào xã hội.

Xem thêm:

3.4. Who do you think saves more money, men or women?

It’s difficult to generalize, as saving habits can vary widely among individuals regardless of gender. However, some studies suggest that women tend to be more conservative with money and prioritize saving for future needs, while men may be more inclined towards risk-taking and investment. Ultimately, saving habits are influenced by personal financial goals, attitudes, and socioeconomic factors rather than gender.

Từ vựng ghi điểm:

Generalize
/ˈdʒɛnərəlaɪz/
(verb). khái quát hóa
E.g.: It’s important to not generalize based on one experience. (Điều quan trọng là không nên khái quát hóa dựa trên một trải nghiệm duy nhất.)
Inclined
/ɪnˈklaɪnd/
(adjective). có khuynh hướng, có chiều hướng
E.g.: She is inclined to be more careful with her money. (Cô ấy có chiều hướng cẩn thận hơn với tiền của mình.)

Dịch nghĩa: Bạn nghĩ ai tiết kiệm nhiều hơn, nam hay nữ?

Rất khó để tổng quát hóa, vì thói quen tiết kiệm có thể thay đổi rộng rãi giữa các cá nhân bất kể giới tính. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ thường cẩn thận hơn với tiền bạc và ưu tiên tiết kiệm cho những nhu cầu tương lai, trong khi đàn ông có thể thiên về việc đầu tư và mạo hiểm. Cuối cùng, thói quen tiết kiệm được ảnh hưởng bởi mục tiêu tài chính cá nhân, thái độ và các yếu tố xã hội kinh tế hơn là giới tính.

3.5. Should children be encouraged to save money by their parents?

Teaching children the value of saving money from a young age is important for their financial literacy and future financial well-being. Parents can instill good saving habits by setting up savings accounts for their children, providing allowances with the expectation of saving a portion, and involving them in family discussions about budgeting and financial goals.

Từ vựng ghi điểm:

Financial literacy
/fəˈnænʃl ˈlɪtərəsi/
(noun). khả năng hiểu biết về tài chính, sự hiểu biết tài chính
E.g.: Improving financial literacy can help people make better financial decisions. (Nâng cao khả năng hiểu biết về tài chính có thể giúp mọi người đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.)
Well-being
/ˈwelˌbiːɪŋ/
(noun). trạng thái hạnh phúc, sức khỏe và sự thoải mái
E.g.: Regular exercise is essential for maintaining overall well-being. (Tập thể dục thường xuyên là rất cần thiết để duy trì trạng thái hạnh phúc, sức khỏe và sự thoải mái.)

Dịch nghĩa: Có nên khuyến khích trẻ em tiết kiệm tiền bởi cha mẹ không?

Việc dạy trẻ em giá trị tiết kiệm tiền từ khi còn nhỏ là quan trọng cho sự hiểu biết tài chính và tương lai tài chính của họ. Cha mẹ có thể truyền cảm hứng cho thói quen tiết kiệm tốt bằng cách mở tài khoản tiết kiệm cho con, cung cấp tiền trợ cấp với kỳ vọng phải tiết kiệm một phần và làm cho con tham gia vào các cuộc trò chuyện gia đình về lập ngân sách và mục tiêu tài chính.

3.6. What are the advantages and disadvantages of borrowing money to invest?

Borrowing money to invest can potentially yield higher returns than investing with only your own funds, as it allows you to leverage your investments. However, it also comes with risks. The main advantage is the potential for increased profits through leveraging, while the main disadvantage is the increased risk of loss, as you’ll need to repay the borrowed money regardless of investment performance. Additionally, borrowing introduces interest payments and the obligation to repay the loan, which can add financial strain if investments don’t perform as expected. It’s crucial to carefully assess risk tolerance and investment opportunities before deciding to borrow money for investment purposes.

Từ vựng ghi điểm:

Yield
/jiːld/
(noun). lợi suất, lợi nhuận
E.g.: Investing in government bonds often results in a lower yield compared to stocks. (Đầu tư vào trái phiếu chính phủ thường mang lại lợi suất thấp hơn so với cổ phiếu.)
Leveraging
/ˈlevərɪdʒɪŋ/
(verb). sử dụng đòn bẩy tài chính
E.g.: The company is leveraging its assets to secure new funding. (Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính từ tài sản của mình để đảm bảo nguồn vốn mới.)
Risk tolerance
/rɪsk ˈtɒlərəns/
(noun). khả năng chịu đựng rủi ro
E.g.: An investor’s risk tolerance is crucial when determining their investment strategy. (Khả năng chịu đựng rủi ro của một nhà đầu tư rất quan trọng khi xác định chiến lược đầu tư của họ.)

Dịch nghĩa: Ưu và nhược điểm của việc vay tiền để đầu tư là gì?

Vay tiền để đầu tư có thể tiềm ẩn lợi nhuận cao hơn so với việc đầu tư chỉ bằng vốn riêng, vì nó cho phép bạn tận dụng tài sản của mình. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với các rủi ro. Ưu điểm chính là khả năng tăng lợi nhuận thông qua việc tận dụng tài sản, trong khi nhược điểm chính là rủi ro tăng cao, vì bạn sẽ cần phải trả lại tiền mượn bất kể hiệu suất đầu tư. Ngoài ra, việc vay tiền mang lại các khoản thanh toán lãi suất và nghĩa vụ trả lại khoản vay, điều này có thể gây áp lực tài chính nếu đầu tư không thực hiện như mong đợi. Quan trọng là phải đánh giá cẩn thận sự chịu đựng rủi ro và cơ hội đầu tư trước khi quyết định vay tiền cho mục tiêu đầu tư.

Xem thêm các chủ đề Speaking thú vị:

4. Download bài mẫu

Bạn hoàn toàn có thể tải toàn bộ nội dung bài mẫu, cách trả lời của topic money IELTS Speaking part 1, 2, 3  để dễ dàng ôn luyện hơn nhé. Bạn chỉ cần ấn vào đường link bên dưới đây:

5. Kết bài

Topic money là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là từ Part 2 trở đi. Để giúp các bạn dễ dàng chinh phục chủ đề này, mình xin chia sẻ một số bí kíp sau:

Part 1:

  • Mặc dù part 1 là phần thi dễ nhất, bạn vẫn cần thể hiện sự quan tâm và hiểu biết về vấn đề tiền bạc.
  • Hãy sử dụng từ vựng đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Tránh sử dụng những từ ngữ quá học thuật hoặc chuyên ngành.

Part 2:

  • Hãy sử dụng những từ vựng chuyên ngành về tiền bạc như: Invest, yield, balance, … để thể hiện sự hiểu biết của bạn về chủ đề này.
  • Thay vì sử dụng những câu đơn giản, hãy linh động sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu bị động, câu tương phản, …

Part 3:

  • Hãy liên hệ câu trả lời của bạn trong part 3 với chủ đề đã được thảo luận trong part 2. Điều này sẽ thể hiện sự mạch lạc và logic trong suy nghĩ của bạn.
  • Đừng chỉ dừng lại ở những gì đã được thảo luận trong part 2, hãy mở rộng vấn đề và đưa ra những quan điểm mới mẻ, độc đáo của bạn.

Bên cạnh những bí kíp trên, bạn cũng nên:

  • Luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
  • Tham khảo thêm nhiều bài mẫu về chủ đề môi trường để học hỏi cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả.
  • Giữ tinh thần tự tin và thoải mái khi làm bài thi.

Chúc các bạn thành công trong kỳ thi IELTS!

Tài liệu tham khảo:

  • 35 CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING TOPIC: SPENDING MONEY: https://yschool.edu.vn/35-cum-tu-thong-dung-trong-ielts-speaking-topic-spending-money/ – Truy cập 24-05-2024
  • 1.200 Từ vựng IELTS cơ bản – Topic 7: MONEY MATTERS: https://bestflashcard.com/learning-english-vocabulary/v2-1200-tu-vung-ielts-07 – Truy cập 24-05-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h