Banner back to school 2

99+ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

IELTS Writing Task 1 trong bài thi IELTS đòi hỏi thí sinh mô tả và phân tích các dạng biểu đồ, bao gồm cả biểu đồ hình tròn – hay còn gọi là Pie chart. Để hoàn thành tốt phần thi này, việc sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng.

Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ phù hợp khi mô tả biểu đồ tròn, dẫn đến bài viết thiếu sự rõ ràng và không thể truyền tải đầy đủ thông tin.

Ở bài viết sau, mình sẽ cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng Pie chart hữu ích trong bài thi IELTS Writing Task 1, giúp bạn mở rộng vốn từ trong chủ đề này theo từng chuyên mục cụ thể, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác. 

Bài viết bao gồm:

  • 99+ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart thường gặp.
  • Ứng dụng từ vựng Pie chart vào bài IELTS Writing Task 1.
  • Download bộ từ vựng IELTS Writing Task 1: Pie chart.

Cùng mình bắt đầu nào!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ pie chart: Category (hạng mục, loại), distribution (sự phân bố), percentage (phần trăm), etc.
– Từ vựng miêu tả số liệu pie chart bằng phân số: One half (một nửa), three quarters (ba phần tư), two thirds (hai phần ba), etc.
– Từ vựng Pie chart – sự thay đổi và tốc độ thay đổi: Considerably (đáng kể), fluctuate (dao động), moderately (vừa phải, tương đối), etc.
– Từ vựng Pie chart – xu hướng giữ nguyên, ổn định: Consistent (kiên định, không thay đổi), remain stable (giữ nguyên, ổn định), etc.
– Từ vựng Pie chart – xu hướng gia tăng: Escalate (leo thang, tăng nhanh), surge (tăng vọt), increase (tăng lên), etc.
– Từ vựng Pie chart- xu hướng suy giảm: Downturn (suy thoái, sụp đổ), plummet (giảm mạnh), slump (sự suy thoái, sự đi xuống), etc.
– Collocation dùng trong Pie chart: Mark a decrease (đánh dấu sự giảm), show a trend (cho thấy xu hướng), reflect a rise (phản ánh sự tăng lên), etc.
– Idiom dùng trong Pie chart: A marginal difference (sự khác biệt nhỏ), to be on par with (tương đương với), to make up (chiếm, tạo thành tỷ lệ phần trăm), etc.

1. Danh sách 99+ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1 dạng thường gặp

Sau đây, mời các bạn đến với bộ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất, được tổng hợp từ các từ điển Cambridge, Oxford, … đi kèm những ví dụ minh họa.

1.1. Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ Pie chart 

Đầu tiên là những từ giúp người viết miêu tả bố cục biểu đồ Pie chart, chúng ta có một số từ như sau:

từ vựng Pie chart
Từ vựng miêu tả bố cục biểu đồ Pie chart
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Category/ˈkætɪɡəri/Hạng mục, loạiEach category is represented by a different color. (Mỗi hạng mục được biểu thị bằng một màu khác nhau.)
Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Sự phân bốThe chart shows the distribution of income across different sectors. (Biểu đồ cho thấy sự phân bố thu nhập giữa các ngành khác nhau.)
Equal/ˈiːkwəl/Bằng nhauThe budget is divided into equal parts for each department. (Ngân sách được chia thành các phần bằng nhau cho mỗi phòng ban.)
Majority/məˈdʒɒrɪti/Đa số, phần lớnThe majority of the expenses are for housing. (Phần lớn chi phí là dành cho nhà ở.)
Minority/maɪˈnɒrɪti/Thiểu số, phần nhỏA small minority of people prefer to walk. (Một thiểu số nhỏ người thích đi bộ.)
Percentage/pərˈsɛntɪdʒ/Phần trămThe percentage of renewable energy use has risen. (Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo đã tăng lên.)
Portion/ˈpɔːrʃən/Phần, tỉ lệA significant portion of the chart is dedicated to transportation. (Một phần đáng kể của biểu đồ dành cho giao thông vận tải.)
Proportion/prəˈpɔːrʃən/Tỉ lệThe proportion of students studying abroad has increased. (Tỷ lệ sinh viên du học đã tăng.)
Ratio/ˈreɪʃioʊ/Tỉ lệThe ratio of males to females is 3:2. (Tỉ lệ nam so với nữ là 3:2.)
Segment/ˈsɛɡmənt/Phân khúcThe largest segment represents 40% of the total. (Phân khúc lớn nhất chiếm 40% tổng số.)

1.2. Từ vựng miêu tả số liệu Pie chart bằng phân số 

Để miêu tả số liệu pie chart, thường chúng ta cũng có thể dùng những từ vựng chỉ phân số như dưới đây:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Four fifths/fɔːr fɪfθs/Bốn phần nămFour fifths of the students passed the exam. (Bốn phần năm học sinh đã vượt qua kỳ thi.)
One eighth/wʌn eɪtθ/Một phần támOne eighth of the cake was eaten. (Một phần tám chiếc bánh đã được ăn.)
One fifth/wʌn fɪfθ/Một phần nămOne fifth of the expenses are for healthcare. (Một phần năm chi phí dành cho chăm sóc sức khỏe.)
One half/wʌn hæf/Một nửaOne half of the budget is allocated to education. (Một nửa ngân sách được phân bổ cho giáo dục.)
One quarter/wʌn ˈkwɔːrtər/Một phần tưOne quarter of the population lives in rural areas. (Một phần tư dân số sống ở vùng nông thôn.)
One tenth/wʌn tɛnθ/Một phần mườiOne tenth of the water is used for industrial purposes. (Một phần mười lượng nước được sử dụng cho mục đích công nghiệp.)
One third/wʌn θɜːrd/Một phần baOne third of the participants preferred online learning. (Một phần ba người tham gia thích học trực tuyến.)
Three quarters/θriː ˈkwɔːrtərz/Ba phần tưThree quarters of the staff are women. (Ba phần tư nhân viên là phụ nữ.)
Three tenths/θriː tɛnθs/Ba phần mườiThree tenths of the workforce is engaged in agriculture. (Ba phần mười lực lượng lao động tham gia vào nông nghiệp.)
Two thirds/tuː θɜːrdz/Hai phần baTwo thirds of the sales come from Europe. (Hai phần ba doanh số đến từ châu Âu.)

1.3. Từ vựng Pie chart chỉ sự thay đổi và tốc độ thay đổi

Khi so sánh 2 biểu đồ tròn với nhau theo năm, bạn có thể sẽ được yêu cầu mô tả sự thay đổi và tốc độ thay đổi. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:

từ vựng Pie chart
Từ vựng Pie chart chỉ sự thay đổi và tốc độ thay đổi
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Considerably/kənˈsɪdərəbli/Đáng kểThe number of students has increased considerably.(Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.)
Dramatically/drəˈmætɪkli/Đáng kể, mạnh mẽSales dramatically increased during the holiday season.(Doanh số tăng mạnh mẽ trong mùa lễ.)
Fluctuate/ˈflʌktʃueɪt/Dao độngThe market share fluctuated over the decade. (Thị phần dao động trong thập kỷ qua.)
Gradually/ˈɡrædʒuəli/Dần dầnThe unemployment rate has been decreasing gradually. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm dần dần.)
Increase/ɪnˈkriːs/TăngThe percentage of renewable energy use increased significantly. (Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo tăng đáng kể.)
Markedly/ˈmɑːrkɪdli/Rõ rệtThe cost of living has risen markedly. (Chi phí sinh hoạt đã tăng rõ rệt.)
Moderately/ˈmɒdərətli/Vừa phải, tương đốiPrices have increased moderately over the last decade. (Giá cả đã tăng tương đối trong thập kỷ qua.)
Noticeably/ˈnoʊtɪsəbli/Rõ rệtThe prices of houses have noticeably risen in the past year. (Giá nhà đã tăng rõ rệt trong năm qua.)
Sharply/ˈʃɑːrpli/Đột ngột, rõ ràngThe unemployment rate sharply declined in the last quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm đột ngột trong quý cuối cùng.)
Significantly/sɪɡˈnɪfɪkəntli/Đáng kểThe company’s revenue has increased significantly over the past year. (Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua.)
Slightly/ˈslaɪtli/Hơi, một chútThe temperature has dropped slightly since last week. (Nhiệt độ đã giảm một chút kể từ tuần trước.)
Stabilize/ˈsteɪbəlaɪz/Ổn địnhThe rate of unemployment has stabilized. (Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định.)
Substantially/səbˈstænʃəli/Đáng kể, lớn laoThe population of the town has grown substantially. (Dân số của thị trấn đã tăng đáng kể.)
Considerably/kənˈsɪdərəbli/Đáng kểThe number of students has increased considerably.(Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.)

1.4. Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng giữ nguyên, ổn định

Để chỉ xu hướng giữ nguyên, ổn định theo thời gian của những đối tượng trong Pie chart, bạn có thể dùng những từ vựng sau:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Consistent/kənˈsɪstənt/Kiên định, không thay đổiThe company has shown consistent growth over the years. (Công ty đã thể hiện sự phát triển kiên định qua các năm.)
Flat/flæt/Bằng phẳng, không có sự thay đổiThe sales figures have been flat for the past three months. (Doanh số đã bằng phẳng trong ba tháng qua.)
Level/ˈlɛvəl/Ổn định, không có sự thay đổiThe unemployment rate has leveled off in recent months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định trong những tháng gần đây.)
Maintain/meɪnˈteɪn/Bảo tồn, duy trìThe company aims to maintain its market share. (Công ty có mục tiêu duy trì thị phần của mình.)
Remain stable/rɪˈmeɪn ˈsteɪbl/Giữ nguyên và ổn địnhThe prices of essential goods remained stable throughout the year. (Giá cả các mặt hàng thiết yếu giữ nguyên và ổn định suốt năm.)
Stable/ˈsteɪbl/Ổn địnhThe population of the city has remained stable for a decade. (Dân số của thành phố đã ổn định trong một thập kỷ.)
Stay constant/steɪ ˈkɒnstənt/Giữ nguyên, không thay đổiThe temperature stayed constant at around 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ giữ nguyên ở khoảng 25 độ C.)
Steady/ˈstɛdi/Ổn địnhThe production levels have remained steady over the past year. (Các mức sản xuất đã duy trì ổn định trong năm qua.)
Unchanged/ʌnˈtʃeɪndʒd/Không thay đổiThe proportion of male to female students remained unchanged. (Tỷ lệ nam nữ sinh viên không thay đổi.)
Unvarying/ʌnˈvɛəriɪŋ/Không thay đổi, không biến đổiThe quality of service has been unvarying for many years. (Chất lượng dịch vụ không thay đổi suốt nhiều năm qua.)

1.5. Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng gia tăng

Để nói về xu hướng gia tăng của đối tượng trong Pie chart, chúng ta có một số từ vựng như:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Consistent/kənˈsɪstənt/Kiên định, không thay đổiThe company has shown consistent growth over the years. (Công ty đã thể hiện sự phát triển kiên định qua các năm.)
Flat/flæt/Bằng phẳng, không có sự thay đổiThe sales figures have been flat for the past three months. (Doanh số đã bằng phẳng trong ba tháng qua.)
Level/ˈlɛvəl/Ổn định, không có sự thay đổiThe unemployment rate has leveled off in recent months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định trong những tháng gần đây.)
Maintain/meɪnˈteɪn/Bảo tồn, duy trìThe company aims to maintain its market share. (Công ty có mục tiêu duy trì thị phần của mình.)
Plateau/plæˈtoʊ/Ổn định ở mức caoThe profits plateaued after several years of growth. (Lợi nhuận ổn định ở mức cao sau vài năm tăng trưởng.)
Remain stable/rɪˈmeɪn ˈsteɪbl/Giữ nguyên và ổn địnhThe prices of essential goods remained stable throughout the year. (Giá cả các mặt hàng thiết yếu giữ nguyên và ổn định suốt năm.)
Stable/ˈsteɪbl/Ổn địnhThe population of the city has remained stable for a decade. (Dân số của thành phố đã ổn định trong một thập kỷ.)
Stay constant/steɪ ˈkɒnstənt/Giữ nguyên, không thay đổiThe temperature stayed constant at around 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ giữ nguyên ở khoảng 25 độ C.)
Steady/ˈstɛdi/Ổn địnhThe production levels have remained steady over the past year. (Các mức sản xuất đã duy trì ổn định trong năm qua.)
Unchanged/ʌnˈtʃeɪndʒd/Không thay đổiThe proportion of male to female students remained unchanged. (Tỷ lệ nam nữ sinh viên không thay đổi.)

1.6. Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng suy giảm

Ngược lại với gia tăng là suy giảm, mời bạn tham khảo một số từ thông dụng sau để nói về xu hướng này trong Pie chart:

từ vựng Pie chart
Từ vựng Pie chart chỉ xu hướng suy giảm
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Decline/dɪˈklaɪn/Sự suy giảm, giảm điThe decline in production affected the company’s profits. (Sự suy giảm sản xuất đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.)
Decrease/ˈdiːkriːs/Sự giảm sút, giảm điThere has been a decrease in the number of visitors this year. (Có một sự giảm đi trong số lượng khách thăm quan năm nay.)
Downturn/ˈdaʊntɜːrn/Sự suy thoái, sự sụp đổThe economy experienced a downturn during the recession. (Nền kinh tế đã trải qua một giai đoạn suy thoái trong suy thoái.)
Drop/drɒp/Sự giảm mạnh, giảm điThere was a sharp drop in customer satisfaction last quarter. (Có một sự giảm mạnh về sự hài lòng của khách hàng trong quý vừa qua.)
Fall/fɔːl/Sự giảm, sự sụt giảmThere was a fall in the number of tourists this season. (Có một sự giảm số lượng du khách trong mùa này.)
Plummet/ˈplʌmɪt/Rơi tự do, giảm mạnhSales plummeted after the new tax was introduced. (Doanh số giảm mạnh sau khi thuế mới được áp dụng.)
Slump/slʌmp/Sự suy thoái, sự đi xuốngThe stock market experienced a slump last week. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một giai đoạn suy thoái tuần qua.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.7. Collocation dùng trong pie chart

Kết hợp từ – collocation là một trong những từ vựng hay giúp bạn tăng cơ hội đạt band điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Demonstrate a rise/ˈdɛmənstreɪt ə raɪz/Chứng minh sự tăng lênThe data demonstrates a rise in consumer spending. (Dữ liệu chứng minh sự tăng chi tiêu của người tiêu dùng.)
Experience a decline/ɪkˈspɪriəns ə dɪˈklaɪn/Trải qua sự suy giảmThe company experienced a decline in profits last quarter. (Công ty đã trải qua một giai đoạn suy giảm lợi nhuận vào quý trước.)
Mark a decrease/mɑːrk ə ˈdiːkriːs/Đánh dấu sự giảmThe chart marks a decrease in household incomes. (Biểu đồ đánh dấu sự giảm thu nhập hộ gia đình.)
Note a fall/noʊt ə fɔːl/Chú ý đến sự giảmThe report notes a fall in stock prices. (Báo cáo chú ý đến sự giảm giá cổ phiếu.)
Observe an increase/əbˈzɜrv ən ˈɪnkriːs/Quan sát sự tăngResearchers observed an increase in temperature over the decade. (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy sự tăng nhiệt độ qua thập kỷ.)
Reflect a rise/rɪˈflɛkt ə raɪz/Phản ánh sự tăng lênThe statistics reflect a rise in unemployment rates. (Các số liệu phản ánh sự tăng tỷ lệ thất nghiệp.)
Register a decline/ˈrɛdʒɪstər ə dɪˈklaɪn/Ghi nhận sự suy giảmThe census registered a decline in the population of the region. (Cuộc điều tra ghi nhận sự suy giảm dân số của khu vực.)
Show a decline/ʃoʊ ə dɪˈklaɪn/Cho thấy sự suy giảmThe data shows a decline in student enrollment. (Dữ liệu cho thấy sự suy giảm số lượng sinh viên đăng ký học.)
Show a trend/ʃoʊ ə trɛnd/Cho thấy xu hướngThe chart shows a trend towards increased internet usage. (Biểu đồ cho thấy một xu hướng tăng sử dụng internet.)
Witness a decrease/ˈwɪtnɪs ə ˈdiːkriːs/Chứng kiến sự giảm điThe survey witnessed a decrease in customer satisfaction. (Cuộc khảo sát chứng kiến sự giảm sự hài lòng của khách hàng.)

1.8. Idiom dùng trong pie chart

Cuối cùng, các idiom trong Pie chart thường không phổ biến, nhưng nếu biết cách vận dụng phù hợp thì những thành ngữ cũng sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong IELTS Writing Task 1.

từ vựng Pie chart
Idiom dùng trong pie chart
idiomIPAÝ nghĩaVí dụ
A marginal difference/ə ˈmɑː(r)dʒɪnəl ˈdɪf(ə)r(ə)ns/Sự khác biệt nhỏThere is only a marginal difference between the two data points. (Chỉ có một sự khác biệt nhỏ giữa hai điểm dữ liệu.)
A significant proportion/ə sɪɡˈnɪfɪkənt prəˈpɔːʃ(ə)n/Một tỷ lệ đáng kểThe green section represents a significant proportion of the total expenditure. (Phần màu xanh lá cây đại diện cho một tỷ lệ đáng kể của tổng chi tiêu.)
The largest slice/ðə ˈlɑː(r)ʤɪst slaɪs/Phần lớn nhấtThe largest slice of the pie chart represents the sales of smartphones. (Phần lớn nhất của biểu đồ tròn đại diện cho doanh số bán smartphone.)
To account for/tu əˈkaʊnt fə(r)/Chiếm, chiếm số lượng lớnThe blue section accounts for 40% of the total revenue. (Phần màu xanh chiếm 40% tổng doanh thu.)
To be at odds with/tu biː ət ɒdz wɪð/Trái ngược vớiThe data from the survey is at odds with the previous findings. (Dữ liệu từ cuộc khảo sát trái ngược với những kết quả trước đó.)
To be on par with/tu biː ɒn pɑː(r) wɪð/Ngang bằng với, tương đương vớiThe two categories are on par with each other in terms of popularity. (Hai hạng mục này ngang bằng nhau về mức độ phổ biến.)
To constitute/tu ˈkɒnstɪtjuːt/Tạo thành, hình thànhThe red and yellow segments constitute the majority of the chart. (Các phần màu đỏ và vàng tạo thành phần lớn của biểu đồ.)
To deviate from/tu ˈdiːvɪeɪt frɒm/Lệch khỏi, không tuân thủThe actual sales figures deviate significantly from the projected numbers. (Các con số bán hàng thực tế lệch khá lớn so với số liệu dự kiến.)
To make up/tu meɪk ʌp/Chiếm, tạo thành tỷ lệ phần trămThe three smallest sectors make up only 10% of the entire population. (Ba phần nhỏ nhất tạo thành chỉ 10% dân số toàn bộ.)

Xem thêm:

2. Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Pie chart

Mời các bạn cùng mình đến với một bài mẫu IELTS Writing Task 1: Pie chart, với những từ vựng được lựa chọn ở trên và một số từ vựng hay giúp ghi điểm khác.

The charts below give information about the percentage of world forest and also the percentage of timber in five different regions.

từ vựng Pie chart
Biểu đồ Pie chart trong bài thi IELTS Writing Task 1

Bài mẫu:

The two diagrams illustrate the global distribution of forests and timber production across five continents: South America, Africa, Asia, Europe, and North America. Notably, North America is leading in forest cover and timber output.

The first pie chart reveals Africa as the continent with the most extensive forests, accounting for 27% of the global total. North America follows closely at 25%. Europe, South America, and Asia have slightly lower forest percentages, at 18%, 16%, and 14%, respectively.

Shifting to the second pie chart, North America remains dominant in timber production, contributing approximately 30%. It is followed by South America (23%), Europe (20%), and Asia (18%). Africa’s timber production is significantly lower, trailing behind at a mere 9%.

Từ vựng ghi điểm:

Output
/ˈaʊt.pʊt/
(noun). sản lượng, sản phẩm
E.g.: The chart illustrates the output of different industries in the country. (Biểu đồ mô tả sản lượng của các ngành công nghiệp khác nhau trong nước.)
Extensive
/ɪkˈsten.sɪv/
(adjective). mở rộng, bao gồm nhiều phạm vi
E.g.: The chart shows the extensive use of smartphones among different age groups. (Biểu đồ cho thấy việc sử dụng điện thoại thông minh mở rộng trong các nhóm tuổi khác nhau.)
Dominant
/ˈdɒm.ɪ.nənt/
(adjective). chiếm ưu thế
E.g.: According to the pie chart, the dominant source of energy in the country is fossil fuels. (Theo biểu đồ hình bánh, nguồn năng lượng chiếm ưu thế trong nước là nhiên liệu hóa thạch.)

Bản dịch: 

Hai sơ đồ minh họa sự phân bố toàn cầu về rừng và sản xuất gỗ trên khắp năm châu lục: Nam Mỹ, Châu Phi, Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ. Đáng chú ý, Bắc Mỹ đang dẫn đầu về độ che phủ rừng và sản lượng gỗ.

Biểu đồ tròn đầu tiên cho thấy Châu Phi là lục địa có diện tích rừng rộng lớn nhất, chiếm 27% tổng diện tích toàn cầu. Bắc Mỹ theo sát ở mức 25%. Châu Âu, Nam Mỹ và Châu Á có tỷ lệ rừng thấp hơn một chút, lần lượt là 18%, 16% và 14%.

Chuyển sang biểu đồ tròn thứ hai, Bắc Mỹ vẫn chiếm ưu thế về sản xuất gỗ, đóng góp khoảng 30%. Tiếp theo là Nam Mỹ (23%), Châu Âu (20%) và Châu Á (18%). Sản lượng gỗ của Châu Phi thấp hơn đáng kể, chỉ tụt lại phía sau ở mức 9%.

(Source: https://www.ieltsvietop.vn/blog/huong-dan-cach-viet-dang-pie-chart-ielts-writing-task-1/)

Xem thêm:

3. Download tài liệu từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1

File PDF tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Pie chart được mình tổng hợp lại trong liên kết dưới đây. Hãy tải về tài liệu hữu ích này và bắt đầu hành trình chinh phục điểm cao!

4. Lời kết

Với kho tàng từ vựng Pie chart trong bài thi IELTS Writing Task 1 được mình chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và kỹ năng cần thiết để dễ dàng xử lý các dạng đề liên quan. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào bài viết của bạn.

Để chuẩn bị tốt hơn, bạn cũng có thể cân nhắc tham gia những khóa học chất lượng như khóa học IELTS cùng các giáo viên giàu kinh nghiệm của IELTS Vietop. Những bài học bài bản với phương pháp hiệu quả, hệ thống bài tập phong phú, cam kết chất lượng đầu ra, sẽ giúp bạn đạt điểm cao Writing và chạm tới thành công.

Để được giải đáp mọi thắc mắt nếu có, bạn hãy để lại bình luận. Đội ngũ học thuật tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi.

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 10-07-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 10-07-2024

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên