Banner back to school 2

Tổng hợp 200+ từ vựng Starters thường xuyên xuất hiện trong bài thi [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Từ vựng Starters là nền tảng quan trọng, là những “viên gạch” đầu tiên xây dựng nên bức tường kiến thức tiếng Anh vững chắc. Nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống đơn giản, tạo tiền đề cho việc học tập và sử dụng tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.

Tuy nhiên, đối với các bạn mới bắt đầu, việc học thường gặp nhiều khó khăn do chưa có phương pháp học tập phù hợp. Hơn nữa, khối lượng từ vựng khổng lồ, không biết bắt đầu từ đâu.

Hiểu được những trăn trở đó, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ về bộ từ vựng Starters thông dụng nhất. Cùng mình học bài và ứng dụng vào các tình huống thực tế thôi nào.

Nội dung quan trọng
– 200+ từ vựng Starters: Alphabet (Bảng chữ cái), badminton (cầu lông), ball (quả bóng), ear (tai), eat (ăn), egg (trứng), dining room (phòng ăn), dinner (bữa tối), hair (tóc), …
– Thành ngữ có chứa từ vựng Starters: A penny for your thoughts (Hỏi ai đó đang nghĩ gì), a picture is worth a thousand words (một hình ảnh bằng ngàn lời nói), put your thinking cap on (hãy suy nghĩ thật kỹ về điều gì đó), …

1. Danh sách các từ vựng Starters từ A-Z

Bộ từ vựng Starters là tập hợp những từ ngữ tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu, đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả

Ngoài ra, bộ từ vựng này được thiết kế phù hợp với trình độ của trẻ em ở độ tuổi tiểu học, giúp các em dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh đầu tiên. 

Từ vựng Starters bao gồm các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày như sau:

1.1. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ A

Danh sách các từ vựng Starters đầu tiên mà chúng ta sẽ học là các từ bắt đầu bằng chữ A gồm:

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ A
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
A/ə/Một
About/əˈbaʊt/Về, liên quan đến
Add/æd/Thêm vào
Afternoon/ˌæftərˈnuːn/Buổi chiều
Again/əˈɡɛn/Lại, lần nữa
Alex/ˈælɪks/Alex
Alice/ˈælɪs/Alice (Tên riêng)
Alien/ˈeɪliən/Người ngoài hành tinh
Alphabet/ˈælfəˌbɛt/Bảng chữ cái
An/ən/Một
And/ænd/
Angry/ˈæŋɡri/Giận dữ
Animal/ˈænɪməl/Động vật
Ann/ Anna/æn/ /ˈænə/Ann/ Anna (Tên riêng)
Answer/ˈænsər/Trả lời, câu trả lời
Apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ (UK: Flat)
Apple/ˈæpəl/Quả táo
Arm/ɑrm/Cánh tay
Armchair/ˈɑːrmˌʧɛr/Ghế bành
Ask/æsk/Hỏi
At/æt/Tại, ở

1.2. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ B

Bộ từ vựng Starters bằng chữ B sẽ mang đến cho bạn các từ ngữ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp tự tin giao tiếp và thể hiện bản thân bằng tiếng Anh như: Baby, badminton, bag, …

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Baby/ˈbeɪbi/Em bé
Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lông
Bag/bæɡ/Túi, cặp
Ball/bɔːl/Quả bóng
Balloon/bəˈluːn/Bóng bay
Banana/bəˈnænə/Quả chuối
Baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày
Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/Mũ bóng chày
Basketball/ˈbæskɪtbɔːl/Bóng rổ
Bat (as sports equipment)/bæt/Gậy (trong thể thao)
Bath/bæθ/Bồn tắm
Bathroom/ˈbæθruːm/Phòng tắm
Be/biː/Là, thì, ở
Beach/biːʧ/Bãi biển
Bean/biːn/Đậu
Bear/bɛr/Con gấu
Beautiful/ˈbjuːtɪfəl/Đẹp
Bed/bɛd/Giường
Bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ
Bee/biː/Con ong
Behind/bɪˈhaɪnd/Đằng sau
Ben/bɛn/(Tên riêng) Ben
Between/bɪˈtwiːn/Ở giữa
Big/bɪɡ/To, lớn
Bike/baɪk/Xe đạp
Bill/bɪl/(Tên riêng) Bill
Bird/bɜrd/Con chim
Birthday/ˈbɜrθˌdeɪ/Sinh nhật
Black/blæk/Màu đen
Blue/bluː/Màu xanh dương
Board/bɔːrd/Bảng
Board game/bɔːrd ɡeɪm/Trò chơi trên bảng
Boat/boʊt/Thuyền
Body/ˈbɑːdi/Cơ thể
Book/bʊk/Sách
Bookcase/ˈbʊkkeɪs/Kệ sách
Bookshop/ˈbʊkʃɒp/Hiệu sách
Boots/buːts/Đôi ủng
Bounce/baʊns/Nảy, tung lên
Box/bɒks/Hộp
Boy/bɔɪ/Cậu bé
Bread/brɛd/Bánh mì
Breakfast/ˈbrɛkfəst/Bữa sáng
Brother/ˈbrʌðər/Anh, em trai
Brown/braʊn/Màu nâu
Burger/ˈbɜːrɡər/Bánh mì kẹp thịt
Bus/bʌs/Xe buýt
But/bʌt/Nhưng
Bye/baɪ/Tạm biệt

1.3. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ C

Bộ từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ C bao gồm nhiều từ ngữ quen thuộc và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu: Cake, car, catch, …

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ C
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Cake/keɪk/Bánh ngọt
Camera/ˈkæmərə/Máy ảnh
Can/kæn/Có thể
Candy (UK: Sweet(s))/ˈkændi/Kẹo
Car/kɑːr/Xe ô tô
Carrot/ˈkærət/Cà rốt
Cat/kæt/Con mèo
Catch/kæʧ/Bắt (ví dụ: quả bóng)
Chair/ʧɛr/Ghế
Chicken/ˈʧɪkən/Gà, thịt gà
Child/ Children/ʧaɪld/, /ˈʧɪldrən/Trẻ em
Chips (US: Fries)/ʧɪps/Khoai tây chiên
Chocolate/ˈʧɒklət/Sô cô la
Choose/ʧuːz/Chọn
Clap/klæp/Vỗ tay
Class/klæs/Lớp học
Classmate/ˈklæsˌmeɪt/Bạn cùng lớp
Classroom/ˈklæsˌrum/Phòng học
Clean/kliːn/Sạch sẽ, làm sạch
Clock/klɒk/Đồng hồ
Close/kloʊz/Đóng
Closed/kloʊzd/Đã đóng
Clothes/kloʊðz/Quần áo
Coconut/ˈkoʊkəˌnʌt/Dừa
Colour (US: Color)/ˈkʌlər/Màu sắc, tô màu
Come/kʌm/Đến
Complete/kəmˈpliːt/Hoàn thành
Computer/kəmˈpjuːtər/Máy tính
Cool/kuːl/Mát mẻ, tuyệt vời
Correct/kəˈrɛkt/Đúng, chính xác
Count/kaʊnt/Đếm
Cousin/ˈkʌzən/Anh chị em họ
Cow/kaʊ/Con bò
Crayon/ˈkreɪən/Bút màu
Crocodile/ˈkrɒkəˌdaɪl/Cá sấu
Cross/krɒs/Dấu chữ thập, băng qua
Cupboard/ˈkʌbərd/Tủ, chạn

1.4. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ D

Tiếp theo, chúng ta sẽ học các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ D dành cho các bạn mới bắt đầu: Dad, dan, dining room, dinner, …

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Dad/dæd/Bố
Dan/dæn/Dan (Tên riêng)
Day/deɪ/Ngày
Desk/dɛsk/Bàn làm việc
Dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/Phòng ăn
Dinner/ˈdɪnər/Bữa tối
Dirty/ˈdɜrti/Bẩn
Do/duː/Làm
Dog/dɔːɡ/Con chó
Doll/dɒl/Búp bê
Donkey/ˈdɒŋki/Con lừa
Don’t worry/doʊnt ˈwʌri/Đừng lo
Door/dɔːr/Cửa
Double/ˈdʌbəl/Đôi, kép
Draw/drɔː/Vẽ
Drawing/ˈdrɔːɪŋ/Bức vẽ
Dress/drɛs/Váy
Drink/drɪŋk/Uống, đồ uống
Drive/draɪv/Lái xe
Duck/dʌk/Con Vịt

1.5. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ E

Từ vựng cấp độ Starters bắt đầu bằng chữ E đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp bạn giao tiếp và thể hiện bản thân trong nhiều tình huống khác nhau. Các từ vựng mà bạn học được đó là: Eat, egg, elephant, …

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ E
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ear/ɪr/Tai
Eat/iːt/Ăn
Egg/ɛɡ/Trứng
Elephant/ˈɛləfənt/Con voi
End/ɛnd/Kết thúc, phần cuối
English/ˈɪŋɡlɪʃ/Tiếng Anh, thuộc về nước Anh
Enjoy/ɪnˈʤɔɪ/Thưởng thức, tận hưởng
Eraser (UK: Rubber)/ɪˈreɪzər/Cục tẩy
Eva/ˈiːvə/Eva (Tên riêng)
Evening/ˈivnɪŋ/Buổi tối
Example/ɪɡˈzæmpəl/Ví dụ
Eye/aɪ/Mắt

1.6. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ F

Tiếp nối hành trình chinh phục từ vựng, bạn hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ F đầy thú vị:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Face/feɪs/Khuôn mặt
Family/ˈfæməli/Gia đình
Fantastic/fænˈtæstɪk/Tuyệt vời, xuất sắc
Father/ˈfɑːðər/Bố
Favourite/ˈfeɪvərɪt/Yêu thích
Find/faɪnd/Tìm thấy
Fish/fɪʃ/(số ít và số nhiều)
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Flat (US: Apartment)/flæt/Căn hộ
Floor/flɔːr/Sàn nhà
Flower/ˈflaʊər/Hoa
Fly/flaɪ/Bay
Food/fuːd/Thức ăn
Foot/ Feet/fʊt/, /fiːt/Chân/ Chân (số nhiều)
Football (US: Soccer)/ˈfʊtbɔːl/Bóng đá
For/fɔːr/Cho, để
Friend/frɛnd/Bạn bè
Fries (UK: Chips)/fraɪz/Khoai tây chiên
Frog/frɒɡ/Con ếch
From/frʌm/Từ
Fruit/fruːt/Trái cây
Fun/fʌn/Vui vẻ, niềm vui
Funny/ˈfʌni/Hài hước

1.7. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ G

Từ vựng Starters Cambridge bắt đầu bằng chữ G mà chúng ta sẽ được học đó là: Game, garden, giraffe, …

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ G
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Game/ɡeɪm/Trò chơi
Garden/ˈɡɑːrdən/Khu vườn
Get/ɡɛt/Nhận, lấy
Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ
Girl/ɡɜːrl/Cô gái
Give/ɡɪv/Cho, tặng
Glasses/ˈɡlæsɪz/Kính mắt
Go/ɡoʊ/Đi
Go to bed/ɡoʊ tə bɛd/Đi ngủ
Go to sleep/ɡoʊ tə sliːp/Đi ngủ
Goat/ɡoʊt/Con dê
Good/ɡʊd/Tốt, giỏi
Goodbye/ɡʊdˈbaɪ/Tạm biệt
Grace/ɡreɪs/Grace (Tên riêng)
Grandfather/ˈɡrænfɑːðər/Ông
Grandma/ˈɡrænmɑː/ (nội, ngoại)
Grandmother/ˈɡrænmʌðər/
Grandpa/ˈɡrænpɑː/Ông (nội, ngoại)
Grape/ɡreɪp/Quả nho
Gray (UK: Grey)/ɡreɪ/Màu xám
Great/ɡreɪt/Tuyệt vời
Green/ɡriːn/Màu xanh lá cây
Grey (US: Gray)/ɡreɪ/Màu xám
Guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn guitar

1.8. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ H

Bộ từ vựng Starters bao gồm những từ thông dụng, đơn giản, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày như: Hair, hall, …

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Hair/hɛr/Tóc
Hall/hɔːl/Hành lang
Hand/hænd/Tay
Handbag/ˈhændˌbæɡ/Túi xách
Happy/ˈhæpi/Vui vẻ, hạnh phúc
Hat/hæt/
Have/hæv/
Have got/hæv ɡɒt/
He/hiː/Anh ấy
Head/hɛd/Đầu
Helicopter/ˈhɛlɪˌkɑːptər/Máy bay trực thăng
Hello/hɛˈloʊ/Xin chào
Her (possessive)/hɜr/Của cô ấy
Her (pronoun)/hɜr/Cô ấy
Here/hɪr/Ở đây
Hers/hɜrz/Của cô ấy
Hi/haɪ/Chào
Him/hɪm/Anh ấy
Hippo/ˈhɪpoʊ/Hà mã
His (possessive)/hɪz/Của anh ấy
Hit/hɪt/Đánh
Hobby/ˈhɒbi/Sở thích
Hockey/ˈhɒki/Môn khúc côn cầu
Hold/hoʊld/Cầm, giữ
Home/hoʊm/Nhà, ở nhà
Hooray/hʊˈreɪ/Hoan hô, hoan nghênh
Horse/hɔːrs/Con ngựa
House/haʊs/Ngôi nhà
How/haʊ/Như thế nào
How many/haʊ ˈmɛni/Bao nhiêu
How old/haʊ oʊld/Bao nhiêu tuổi
Hugo/ˈhjuːɡoʊ/(Tên riêng) Hugo

1.9. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ I

Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ I bao gồm những từ cơ bản và thường gặp trong các bài kiểm tra Starters của Cambridge. Dưới đây là một số từ vựng bắt đầu bằng chữ I mà các em học sinh nên nắm vững:

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ I
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
I/aɪ/Tôi
Ice cream/aɪs kriːm/Kem
In/ɪn/Trong, vào (vị trí, thời gian)
In front of/ɪn frʌnt ʌv/Phía trước
It/ɪt/(động vật hoặc vật không sống)
Its/ɪts/Của nó (động vật hoặc vật không sống)

1.10. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ J

Dưới đây là danh sách từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ J, phù hợp cho các em học sinh trong các kỳ thi Starters của Cambridge:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoác
Jeans/dʒiːnz/Quần jean
Jellyfish/ˈdʒɛlɪfɪʃ/Sứa
Jill/dʒɪl/Jill (Tên riêng)
Juice/dʒuːs/Nước ép, nước trái cây
Jump/dʒʌmp/Nhảy

1.11. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ K

Cùng mình học các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ K bên dưới:

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ K
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Keyboard/ˈkiːˌbɔːrd/Bàn phím (máy tính)
Kick/kɪk/Đá
Kid/kɪd/Đứa trẻ
Kim/kɪm/Kim (Tên riêng)
Kitchen/ˈkɪtʃən/Bếp
Kite/kaɪt/Con diều
Kiwi/ˈkiːwiː/Trái kiwi
Know/noʊ/Biết

1.12. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ L

Tiếp nối hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh Starters, bạn hãy cùng mình hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng bắt đầu bằng chữ L:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Lamp/læmp/Đèn bàn, đèn
Learn/lɜːrn/Học
Leg/lɛɡ/Chân (người hoặc động vật)
Lemon/ˈlɛmən/Quả chanh
Lemonade/ˌlɛməˈneɪd/Nước chanh
Lesson/ˈlɛsən/Bài học
Let’s/lets/Hãy (viết tắt của “let us”)
Letter (alphabet)/ˈlɛtər/Chữ cái
Like/laɪk/Thích
Lime/laɪm/Quả chanh dây
Line/laɪn/Dòng, đường
Listen/ˈlɪsən/Nghe
Live/lɪv/Sống, sống lại
Living room/ˈlɪvɪŋ ˌruːm/Phòng khách
Lizard/ˈlɪzərd/Thằn lằn
Long/lɒŋ/Dài
Look/lʊk/Nhìn
Look at/lʊk æt/Nhìn vào
Lorry (US: Truck)/ˈlɒri/Xe tải
Lots/lɒts/Nhiều
Lots of/lɒts ɒv/Rất nhiều
Love/lʌv/Yêu
Lucy/ˈluːsi/Lucy (Tên riêng)
Lunch/lʌntʃ/Bữa trưa

1.13. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ M

Dưới đây là một số từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ M mà các em học sinh nên biết để chuẩn bị cho các kỳ thi Starters của Cambridge:

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ M
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Make/meɪk/Làm, chế tạo
Man/ Men/mæn/ /men/Người đàn ông/ Những người đàn ông
Mango/ˈmæŋɡoʊ/Quả xoài
Many/ˈmɛni/Nhiều
Mark/mɑːrk/Mark (Tên riêng)
Mat/mæt/Chiếu, thảm
Matt/mæt/Matt (Tên riêng)
May (girl’s name)/meɪ/May (Tên riêng)
Me/miː/Tôi
Me too/miː tuː/Tôi cũng vậy
Meat/miːt/Thịt
Meatballs/ˈmiːtˌbɔːlz/Cá viên xíu mại
Milk/mɪlk/Sữa
Mine/maɪn/Của tôi, của mình
Mirror/ˈmɪrər/Gương
Miss/mɪs/Tiêu thụ, bỏ lỡ, nhớ, xóa.

1.14. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ N

Trước khi tham gia vào các kỳ thi Starters của Cambridge, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng bắt đầu bằng chữ N mà các em học sinh nên biết:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Name/neɪm/Tên
New/njuː/Mới
Next to/nɛkst tuː/Kế bên
Nice/naɪs/Đẹp, dễ thương
Nick/nɪk/Nick (Tên riêng)
Night/naɪt/Đêm
No/nəʊ/Không
Nose/noʊz/Mũi
Not/nɒt/Không (phủ định)
Now/naʊ/Bây giờ
Number/ˈnʌmbər/Số

1.15. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ O

Dưới đây là một số từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ O mà các bạn cần phải nắm:

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ O
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Of/ʌv/Của (giới từ)
Oh/oʊ/Ôi
Oh dear/oʊ dɪər/Ôi chết
OK/oʊˈkeɪ/Được, tốt
Old/oʊld/Cũ, già
On/ɒn/Trên (giới từ)
One/wʌn/Một, người nào đó, cái gì đó
Onion/ˈʌnjən/Hành tây
Open/ˈoʊpən/Mở
Or/ɔːr/Hoặc
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Cam, màu cam
Our/aʊər/Của chúng ta
Ours/aʊərz/Của chúng ta

1.16. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ P

Các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ P là những từ cơ bản và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, giúp các em học sinh mở rộng vốn từ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Page/peɪdʒ/Trang
Paint/peɪnt/Sơn, vẽ
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Bức tranh
Paper/ˈpeɪpər/Giấy
Pardon/ˈpɑːrdn/Làm ơn, xin lỗi
Park/pɑːrk/Công viên
Part/pɑːrt/Phần
Pat/pæt/Pat (Tên riêng)
Pea/piː/Đậu hà lan
Pear/per/Quả lê
Pen/pen/Bút
Pencil/ˈpɛnsəl/Bút chì
Person/ People/ˈpɜːrsən/, /ˈpiːpl/Người, mọi người
Pet/pet/Thú cưng
Phone/fəʊn/Điện thoại
Photo/ˈfəʊtəʊ/Bức ảnh, hình ảnh
Piano/piˈænoʊ/Đàn piano
Pick up/pɪk ʌp/Nhặt lên, đón
Picture/ˈpɪktʃər/Bức tranh, hình ảnh
Pie/paɪ/Bánh ngọt
Pineapple/ˈpaɪnæpl/Quả dứa
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Plane/pleɪn/Máy bay
Play/pleɪ/Chơi, diễn
Playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi
Please/pliːz/Xin vui lòng
Point/pɔɪnt/Chỉ điểm, điểm
Polar bear/ˈpoʊlər bɛər/Gấu bắc cực
Poster/ˈpoʊstər/Áp phích, poster
Potato/pəˈteɪtəʊ/Khoai tây
Purple/ˈpɜːrpl/Màu tím
Put/pʊt/Đặt, để

1.17. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ Q, R

Dưới đây là danh sách từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ Q và R thường xuyên xuất hiện trong đề thi.

từ vựng Starters
Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ Q, R
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Question/ˈkwɛstʃən/Câu hỏi
Radio/ˈreɪdiəʊ/Đài phát thanh
Read/riːd/Đọc
Really/ˈrɪəli/Thực sự, rất
Red/rɛd/Màu đỏ
Rice/raɪs/Gạo
Ride/raɪd/Cưỡi, đi xe
Right/raɪt/Đúng, phải (định hướng)
Robot/ˈroʊbɒt/Robot
Room/ruːm/Phòng
Rubber/ˈrʌbər/Cái gôm (mỹ), cao su
Rug/rʌɡ/Thảm
Ruler/ˈruːlər/Thước đo
Run/rʌn/Chạy

1.18. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ S

Chủ đề tiếp theo mà chúng ta sẽ được học đó là các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ S:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Sad/sæd/Buồn
Sam/sæm/Sam (Tên riêng)
Sand/sænd/Cát
Sausage/ˈsɒsɪdʒ/Xúc xích
Say/seɪ/Nói
Scary/ˈskɛri/Đáng sợ
School/skuːl/Trường học
Sea/siː/Biển
See/siː/Nhìn thấy
See you/siː juː/Gặp lại bạn
Sentence/ˈsɛntəns/Câu (ngữ pháp)
She/ʃiː/Cô ấy, bà ấy
Sheep/ʃiːp/Con cừu
Shell/ʃɛl/Vỏ sò, vỏ ốc
Ship/ʃɪp/Tàu
Shirt/ʃɜːt/Áo sơ mi
Shoe/ʃuː/Giày
Shop (US: Store)/ʃɒp/Cửa hàng
Short/ʃɔːt/Ngắn, thấp
Shorts/ʃɔːts/Quần short
Show/ʃoʊ/Biểu diễn, trình bày
Silly/ˈsɪli/Ngu ngốc, ngớ ngẩn
Sing/sɪŋ/Hát
Sister/ˈsɪstər/Chị gái, em gái
Sit/sɪt/Ngồi
Skateboard/ˈskeɪtbɔːrd/Ván trượt
Skateboarding/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/Môn trượt ván
Skirt/skɜːt/Váy
Sleep/sliːp/Ngủ
Small/smɔːl/Nhỏ
Smile/smaɪl/Nụ cười
Snake/sneɪk/Con rắn
So/səʊ/Vậy, thế
Soccer/ˈsɒkər/Bóng đá (Anh)
Sock/sɒk/Tất
Sofa/ˈsəʊfə/Ghế sofa
Some/sʌm/Một ít, một số
Song/sɒŋ/Bài hát
Sorry/ˈsɒri/Xin lỗi, tiếc nuối
Spell/spɛl/Đánh vần
Spider/ˈspaɪdər/Nhện
Sport/spɔːt/Thể thao
Stand/stænd/Đứng
Start/stɑːt/Bắt đầu
Stop/stɒp/Dừng
Store (UK: Shop)/stɔːr/Cửa hàng
Story/ˈstɔːri/Chuyện, câu chuyện
Street/striːt/Đường phố
Sue/suː/Sue (Tên riêng)
Sun/sʌn/Mặt trời
Sweet(s)/swiːt(s)/Kẹo
Swim/swɪm/Bơi

1.19. Từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ U, W, Y, Z

Cuối cùng là các từ vựng Starters bắt đầu bằng chữ U, W, Y, Z:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Ugly/ˈʌɡli/Xấu
Under/ˈʌndər/Dưới
Understand/ˌʌndərˈstænd/Hiểu, nhận thức
Us/ʌs/Chúng tôi, chúng ta
Very/ˈvɛri/Rất
W/ˈdʌbəljuː/W (chữ cái)
Walk/wɔːk/Đi bộ
Wall/wɔːl/Tường
Want/wɒnt/Muốn
Watch/wɒtʃ/Đồng hồ, xem
Water/ˈwɔːtər/Nước
Watermelon/ˈwɔːtərmɛlən/Dưa hấu
Wave/weɪv/Gợi, vẫy tay
We/wiː/Chúng tôi
Wear/wɛər/Mặc
Well/wɛl/Tốt, giỏi, khỏe
Well done/wɛl dʌn/Làm tốt, hoàn thành tốt
What/wɒt/Cái gì, gì
Where/wɛər/Ở đâu, nơi đâu
Which/wɪtʃ/Cái nào, mà, một trong những
White/waɪt/Màu trắng
Who/huː/Ai
Whose/huːz/Của ai
Window/ˈwɪndəʊ/Cửa sổ
With/wɪð/Với
Woman/ Women/ˈwʊmən/, /ˈwɪmɪn/Phụ nữ, những người phụ nữ
Word/wɜːd/Từ
Would like/wʊd laɪk/Muốn
Wow/waʊ/Wow, trơi ơi
Write/raɪt/Viết
Y/waɪ/Y (chữ cái)
Year/jɪər/Năm
Yellow/ˈjɛloʊ/Màu vàng
Yes/jɛs/Đúng, phải
You/juː/Bạn, ngươi, anh/ chị
Young/jʌŋ/Trẻ, non nớt
Your/jɔːr/Của bạn, của anh/ chị
Yours/jɔːrz/Của bạn, của anh/ chị
Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn
Zoo/zuː/Sở thú

Xem thêm:

2. Thành ngữ có chứa từ vựng Starters

Dưới đây là một số thành ngữ có chứa từ vựng Starters mà bạn có thể học thêm:

từ vựng Starters
Idioms có chứa từ vựng Starters
Thành ngữPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
A penny for your thoughts/ə ˈpɛni fɔːr jʊər ˈθɔːts/Hỏi ai đó đang nghĩ gì
A picture is worth a thousand words/ə ˈpɪktʃər ɪz wɜːθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/Một hình ảnh bằng ngàn lời nói
Put your thinking cap on/pʊt jʊər ˈθɪŋkɪŋ kæp ɒn/Hãy suy nghĩ thật kỹ về điều gì đó
Piece of cake/piːs ɒv keɪk/Việc gì đó rất dễ dàng
Point in time/pɔɪnt ɪn taɪm/Một khoảnh khắc cụ thể
Cost an arm and a leg/kɒst ən ɑːm ænd ə lɛg/Đắt đỏ, tốn kém
Break a leg/breɪk ə lɛg/Chúc may mắn
Raining cats and dogs/ˈreɪnɪŋ kæts ænd dɒgz/Mưa xối xả
See eye to eye/siː aɪ tʊ aɪ/Đồng ý với ai đó
Under the weather/ˈʌndə ðə ˈwɛðər/Không cảm thấy khỏe
Once in a blue moon/wʌns ɪn ə bluː muːn/Rất hiếm khi
Let the cat out of the bag/lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ/Tiết lộ một bí mật
Cost a pretty penny/kɒst ə ˈprɪti ˈpɛni/Rất đắt
Miss the boat/mɪs ðə bəʊt/Lỡ cơ hội
Hit the nail on the head/hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/Nói chính xác, đúng vấn đề
Keep your chin up/kiːp jʊər tʃɪn ʌp/Giữ vững tinh thần, đừng nản chí
All ears/ɔːl ɪəz/Chăm chú, lắng nghe
Give someone a hand/ɡɪv ˈsʌmwʌn ə hænd/Giúp ai đó
Play it by ear/pleɪ ɪt baɪ ɪər/Tùy cơ hội, tùy tình huống, tùy cảm nhận

Xem thêm: Idioms for IELTS Speaking 7.0

3. Mẫu hội thoại tiếng Anh có chứa từ vựng Starters

Các từ vựng Starters cũng được sử dụng trong các hội thoại:

từ vựng Starters
Đoạn hội thoại tiếng Anh có chứa từ vựng Starters

Đoạn hội thoại 1: At Home

  • Tom: Can you hand me the apple on the table? (Bạn có thể đưa tôi quả táo trên bàn được không?)
  • Anna: Sure! Here you go. (Chắc chắn rồi! Đây bạn.)
  • Tom: Thanks. I’m going to sit in the armchair and read. (Cảm ơn. Tôi sẽ ngồi ghế bành và đọc sách.)
  • Anna: Sounds like a good plan. (Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt đấy.)

Đoạn hội thoại 2: At School

  • Mike: Do you know where our new classmate is? (Bạn có biết bạn học mới của chúng ta ở đâu không?)
  • Jane: I think she’s in the classroom with the teacher. (Tôi nghĩ bạn ấy đang ở trong lớp học với giáo viên.)
  • Mike: Oh, okay. I hope she likes it here. (Ồ, được rồi. Tôi hy vọng bạn ấy sẽ thích ở đây.)

Đoạn hội thoại 3: At Home

  • Mom: Can you clean the bathroom, please? (Con có thể lau dọn phòng tắm được không?)
  • Sam: Sure, Mom. I’ll do it after I take a bath. (Được thôi, mẹ. Con sẽ làm sau khi con tắm.)
  • Mom: Thank you, Sam. (Cảm ơn con, Sam.)
  • Sam: No problem. (Không có gì đâu.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp

4. Download file từ vựng Starters miễn phí

Dưới đây là file tổng hợp các từ vựng mà mình đã chia sẻ ở trên, bạn hãy tải về và học bài để củng cố kiến thức nhé!

5. Kết luận

Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học khám phá kho tàng từ vựng Starters đầy bổ ích! Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và tự tin giao tiếp trong các tình huống cơ bản.

Để ôn tập hiệu quả và tiếp tục chinh phục những bộ từ vựng nâng cao, hãy ghi nhớ những lưu ý sau:

  • Thường xuyên ôn tập: Hãy dành thời gian ôn tập từ vựng để củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu dài. Sử dụng các phương pháp học tập đa dạng như: Flashcard, trò chơi, bài tập, … để việc học thêm phần thú vị.
  • Áp dụng vào thực tế: Hãy cố gắng áp dụng từ vựng đã học vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. 
  • Mở rộng vốn từ vựng: Sau khi đã nắm vững từ vựng Starters, hãy tiếp tục học hỏi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Tham khảo những tài liệu học tập khác, đọc sách báo tiếng Anh, xem phim ảnh, … để trau dồi khả năng ngôn ngữ của bạn.

Thời gian đầu bạn sẽ bạn sẽ cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn đừng lo lắng, dần dần bạn sẽ quen với nhịp độ học. Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn đừng quên comment để IELTS Vietop giải đáp. Đặc biệt, hãy ghé sang chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm những từ vựng mới.

Chúc bạn học tốt.

Tài liệu tham khảo:

Pre A1 Starters, A1 Movers and A2 Flyers – https://www.cambridgeenglish.org/Images/149680-yle-movers-word-list.pdf – Truy cập 5/7/2024.

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên