Bổ sung 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí [Update 2024]

Công Danh
Công Danh
24.06.2024

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - GV tại IELTS Vietop. IELTS 8.5 Overall

Ngành cơ khí đóng vai trò then chốt trong việc tiến bộ công nghệ và phát triển sản xuất. Sự giao thoa văn hóa và quốc gia làm cho việc sử dụng tiếng Anh trở thành một yếu tố quan trọng để hoạt động hiệu quả trong ngành này.

Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:

  • Các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong thiết kế, chế tạo và bảo trì cơ khí.
  • Cập nhật những từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành cơ khí.
  • Sử dụng từ vựng phù hợp trong các bài tập rèn luyện thực tế.
  • Các tài liệu tham khảo và mẫu câu giao tiếp để bạn có thể áp dụng ngay trong công việc.

Vào bài thôi!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng về các dụng cụ cơ khí: Pliers (kìm), hammer (búa), drill (máy khoan), …
– Từ vựng về máy móc cơ khí: Engine (động cơ), gear (bánh răng), shaft (trục), …
– Từ vựng về các bộ phận, linh kiện máy móc: Coupling (khớp nối), flywheel (bánh xe đập), …

1. Ngành cơ khí tiếng Anh là gì?

Phiên âm: Mechanical engineering /məˌkæn.ɪ.kəl en.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/

Ngành cơ khí trong tiếng Anh là được gọi là mechanical engineering. Đây là một lĩnh vực chuyên sâu nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý vật lý để thiết kế, chế tạo và bảo trì các hệ thống cơ khí. Các chuyên gia trong ngành cơ khí thường là những người có kiến thức vững về cơ học, điện tử, điện lạnh và các kỹ thuật công nghệ cao khác để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ bền và an toàn của các thiết bị và máy móc.

Ngành cơ khí đóng vai trò then chốt trong nền kỹ thuật hiện đại, từ những thiết bị gia dụng đến những hệ thống phức tạp trong công nghiệp và không gian. Các kỹ sư thường phải áp dụng các phương pháp tính toán và mô phỏng để thiết kế và phát triển các sản phẩm đạt hiệu suất cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.

Xem thêm: 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Đây là bộ sưu tập từ vựng được tinh chỉnh đặc biệt để giúp bạn nắm vững những thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực cơ khí. Cho dù bạn đang tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến nhiệt động học, cơ học chất lỏng hay phân tích kết cấu, bộ tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí.

2.1. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí

Các dụng cụ cơ khí là những công cụ cần thiết cho các kỹ sư, thợ cơ khí và những người đam mê sửa chữa. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí:

tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Từ vựng về các dụng cụ cơ khí
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ToolN/tuːl/Dụng cụ, dao
Facing toolN/ˈfeɪsɪŋ tuːl/Dao tiện mặt đầu
Roughing turning toolN/ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/Dao tiện thô
Finishing turning toolN/ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/Dao tiện tinh
Pointed turning toolN/ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/Dao tiện tinh đầu nhọn
Board turning toolN/bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/Dao tiện tinh rộng bản
Left hand cutting toolN/left hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/Dao tiện trái
Right hand cutting toolN/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/Dao tiện phải
Straight turning toolN/streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/Dao tiện đầu thẳng
Cutting-off toolN/ˈkʌtɪŋ-ɒf tuːl/Dao tiện cắt đứt
Thread toolN/θred tuːl/Dao tiện ren
Chamfer toolN/ˈʧæmfə tuːl/Dao vát mép
Profile turning toolN/ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/Dao tiện định hình
Milling cutterN/ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay
Angle cutterN/ˈæŋgl ˈkʌtə/Dao phay góc
Cylindrical milling cutterN/sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay mặt trụ
Disk-type milling cutterN/dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay đĩa
Dovetail milling cutterN/ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay rãnh đuôi én
End millN/end mɪl/Dao phay ngón
Face milling cutterN/feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay mặt đầu
Form relieved cutterN/fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə/Dao phay hớt lưng
Gang milling cutterN/gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay tổ hợp
Helical tooth cutterN/ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/Dao phay răng xoắn
Inserted-blade milling cutterN/ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay răng ghép
Key-seat milling cutterN/kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay rãnh then
Plain milling cutterN/pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay đơn
Right-hand milling cutterN/raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay răng xoắn phải
Single-angle milling cutterN/ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay góc đơn
Slitting sawN/ˈslɪtɪŋ sɔː/Dao phay cắt đứt
Circular sawN/ˈsɜːkjʊlə sɔː/Dao phay cắt đứt
Slot milling cutterN/slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay rãnh
Shank-type cutterN/ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə/Dao phay ngón
Staggered tooth milling cutterN/ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay răng so le
T-slot cutterN/tiː-slɒt ˈkʌtə/Dao phay rãnh chữ T
Three-side milling cutterN/θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay dĩa 3 mặt cắt
Two-lipped end millsN/tuː-lɪpt ɛnd mɪlz/Dao phay rãnh then

2.2. Từ vựng tiếng Anh về máy móc cơ khí

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại máy móc cơ khí giúp bạn thuận tiện phân biệt chúng:

tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Từ vựng về máy móc cơ khí
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Automatic latheN/ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/Máy tiện tự động
Backing-off latheN/ˈbækɪŋ-ɒf leɪð/Máy tiện hớt lưng
Bench latheN/benʧ leɪð/Máy tiện để bàn
Boring latheN/ˈbɔːrɪŋ leɪð/Máy tiện-doa, máy tiện đứng
Camshaft latheN/ˈkæmʃɑːft leɪð/Máy tiện trục cam
Copying latheN/ˈkɒpiɪŋ leɪð/Máy tiện chép hình
Cutting-off latheN/ˈkʌtɪŋ-ɒf leɪð/Máy tiện cắt đứt
Engine latheN/ˈenʤɪn leɪð/Máy tiện ren vít vạn năng
Facing latheN/ˈfeɪsɪŋ leɪð/Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Machine latheN/məˈʃiːn leɪð/Máy tiện vạn năng
Multicut latheN/ˌmʌltɪˈkʌt leɪð/Máy tiện nhiều dao
Multiple-spindle latheN/ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪð/Máy tiện nhiều trục chính
Precision latheN/prɪˈsɪʒən leɪð/Máy tiện chính xác
Profile-turning latheN/ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪð/Máy tiện chép hình
Relieving latheN/rɪˈliːvɪŋ leɪð/Máy tiện hớt lưng
Screw-cutting latheN/skruː-ˈkʌtɪŋ leɪð/Máy tiện ren
Thread-cutting latheN/θred-ˈkʌtɪŋ leɪð/Máy tiện ren
Semi Automatic latheN/ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/Máy tiện bán tự động
Turret latheN/ˈtʌrɪt leɪð/Máy tiện rơ-vôn-ve
Wood latheN/wʊd leɪð/Máy tiện gỗ

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, linh kiện máy móc

Mình đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, linh kiện bạn cần lưu ý:

tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Từ vựng về các bộ phận, linh kiện máy móc
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
WorkpieceN/ˈwɜːkˌpiːs/Phôi
ChipN/ʧɪp/Phoi
Chief anglesN/ʧiːf ˈæŋglz/Các góc chính
Rake angleN/reɪk ˈæŋgl/Góc trước
FaceN/feɪs/Mặt trước
FlankN/flæŋk/Mặt sau
NoseN/nəʊz/Mũi dao
Auxiliary cutting edgeN/ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ/Lưỡi cắt phụ
Clearance angleN/ˈklɪərəns ˈæŋgl/Góc sau
Lip angleN/lɪp ˈæŋgl/Góc sắc 
Cutting angleN/ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl/Góc cắt 
Auxiliary clearance angleN/ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/Góc sau phụ
Plane approach angleN/pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/Góc nghiêng chính 
Auxiliary plane angleN/ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/Góc nghiêng phụ 
Plane point angleN/pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/Góc mũi dao 
Nose radiusN/nəʊz ˈreɪdiəs/Bán kính mũi dao
Built up edge (BUE)N/bɪlt ʌp eʤ/Lẹo dao
Tool lifeN/tuːl laɪf/Tuổi thọ của dao
Feed rateN/fiːd reɪt/Lượng chạy dao
Cutting forcesN/ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz/Lực cắt
Cutting fluidN/ˈkʌtɪŋ ˈflu(ː)ɪd/Dung dịch trơn nguội
Cutting speedN/ˈkʌtɪŋ spiːd/Tốc độ cắt
Depth of cutN/depθ ɒv kʌt/Chiều sâu cắt
Machined surfaceN/məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/Bề mặt đã gia công
Cross feedN/krɒs fiːd/Chạy dao ngang
Longitudinal feedN/ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/Chạy dao dọc
Lathe bedN/leɪð bed/Băng máy
CarriageN/ˈkærɪʤ/Bàn xe dao
Cross slideN/krɒs slaɪd/Bàn trượt ngang
Compound slideN/ˈkɒmpaʊnd slaɪd/Bàn trượt hỗn hợp
Tool holderN/tuːl ˈhəʊldə/Đài dao
SaddleN/ˈsædl/Bàn trượt
TailstockN/teɪl stɒk/Ụ sau
HeadstockN/hed stɒk/Ụ trước
Speed boxN/spiːd bɒks/Hộp tốc độ
Feed (gear) boxN/fiːd (gɪə) bɒks/Hộp chạy dao
Lead screwN/liːd skru/Trục vít me
Feed shaftN/fiːd ʃɑːft/Trục chạy dao
Main spindleN/meɪn ˈspɪndl/Trục chính
ChuckN/ʧʌk/Mâm cặp
Three-jaw chuckN/θriː-ʤɔː ʧʌk/Mâm cặp 3 chấu
Four-jaw chuckN/fɔː-ʤɔː ʧʌk/Mâm cặp 4 chấu
JawN/ʤɔː/Chấu kẹp
RestN/rest/Luy nét
Hand wheelN/hænd wiːl/Tay quay
Lathe centerN/leɪð ˈsentə/Mũi tâm
Dead centerN/dɛd ˈsentə/Mũi tâm chết (cố định)
Rotating centerN/rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/Mũi tâm quay
Dog plateN/dɒg pleɪt/Mâm cặp tốc
Lathe dogN/leɪð dɒg/Tốc máy tiện
Bent-tail dogN/bent-teɪl dɒg/Tốc chuôi cong
Face plateN/feɪs pleɪt/Mâm cặp hoa mai
TurretN/ˈtʌrɪt/Đầu rơ-vôn-ve
Form-relieved toothN/fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/Răng dạng hớt lưng
Inserted bladeN/ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/Răng ghép

Xem thêm:

3. Thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Bạn cần nắm vững kiến thức thuật ngữ chuyên ngành lĩnh vực cơ khí được mình tổng hợp theo từng mục nhỏ dưới đây:

3.1. Thuật ngữ về các nguyên lý

Nguyên lý là những kiến thức cơ bản mà bạn cần nắm vững, dưới đây mình đã tổng hợp cho bạn tên một vài nguyên lý cơ bản trong tiếng Anh nhé!

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Cutting theoryN/ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/Nguyên lý cắt
Design AutomationN/dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/Tự động hóa thiết kế
Electrical installationsN/ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/Trang thiết bị điện
Front viewN/frʌnt vjuː/Hình chiếu đứng
Labour safetyN/ˈleɪbə ˈseɪfti/An toàn lao động
Manufacturing automationN/ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/Tự động hóa sản xuất
Oblique projectionN/əˈbliːk prəˈʤekʃən/Phép chiếu xiên
Parallel projectionN/ˈpærəlel prəˈʤekʃən/Phép chiếu song song
Perspective projectionN/pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/Phép chiếu phối cảnh
Projection planeN/prəˈʤekʃən pleɪn/Mặt phẳng chiếu
Side viewN/saɪd vjuː/Hình chiếu cạnh
Top viewN/tɒp vjuː/Hình chiếu bằng

3.2. Thuật ngữ về lắp ráp

Bạn nên biết những thuật ngữ cơ bản về lắp ráp các linh kiện, máy móc trong tiếng Anh:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Adapter plate unitN/əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/Bộ gắn đầu tiêu chuẩn
Abrasive beltN/əˈbreɪsɪv belt/Băng tải gắn bột mài
AmplifierN/ˈæmplɪfaɪə/Bộ khuếch đại
Feed selectorN/fiːd sɪˈlɛktə/Bộ điều chỉnh lượng ăn dao
Aerodynamic controllerN/ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/Bộ kiểm soát khí động lực
Inductance-type pick-upN/ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/Bộ phát kiểu cảm kháng
Audio oscillatorN/ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/Bộ dao động âm thanh
Adjustable supportN/əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/Gối tựa điều chỉnh
ApronN/ˈeɪprən/Tấm chắn
AileronN/ˈeɪlərɒn/Cánh phụ cân bằng
Bed shaperN/bed ˈʃeɪpə/Băng may
Arbor supportN/ˈɑːbə səˈpɔːt/Ổ đỡ trục
Drill chuckN/drɪl ʧʌk/Đầu kẹp mũi khoan
CamshaftN/ˈkæmʃɑːft/Trục cam
Electric-contact gauge headN/ɪˈlɛktrɪk-ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/Đầu đo điện tiếp xúc
Driving pinN/ˈdraɪvɪŋ pɪn/Chốt xoay
End millN/end mɪl/Dao phay mặt đầu
ElevatorN/ˈelɪveɪtə/Cánh nâng
Expansion reamerN/ɪksˈpænʃən ˈriːmə/Dao chuốt nong rộng
End supportN/end səˈpɔːt/Giá đỡ phía sau
Feed shaftN/fiːd ʃɑːft/Trục chạy dao
Facing toolN/ˈfeɪsɪŋ tuːl/Dao tiện mặt đầu
Fixed supportN/fɪkst səˈpɔːt/Gối tựa cố định
Form toolN/fɔːm tuːl/Dao định hình
Front fender, mudguardN/frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/Chắn bùn trước
Index crankN/ˈɪndeks kræŋk/Thanh chia
JetN/ʤet/Ống phản lực
Hob slideN/hɒb slaɪd/Bàn trượt dao
JibN/ʤɪb/Băng tải
Key-seat milling cutterN/kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay răng then
Frontal plane of projectionN/ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/Mặt phẳng chính diện
Left-hand milling cutterN/l3ft-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/Dao phay chiều trái
MagazineN/ˌmægəˈziːn/Nơi trữ phôi
Change gear trainN/ʧeɪnʤ gɪə treɪn/Truyền động đổi rãnh
Motor fanN/ˈməʊtə fæn/Quạt máy động cơ
Adjustable wrenchN/əˈʤʌstəbl renʧ/Mỏ lết
Contact rollN/ˈkɒntækt rəʊl/Con lăn tiếp xúc
LatheN/leɪð/Máy tiện
Engine latheN/ˈenʤɪn leɪð/Máy tiện ren
Circular sawing machineN/ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/Máy cưa vòng
CNC vertical machineN/siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/Máy phay đứng CNC
CNC machine toolN/siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/Máy công cụ điều khiển số
Abrasive slurryN/əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/Bùn sệt mài
BurnisherN/ˈbɜːnɪʃə/Dụng cụ mài bóng
Grinding machineN/ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/Máy mài
Multi-rib grinding wheelN/ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/Bánh mài nhiều ren
Mounting of grinding wheelN/ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/Gá lắp đá mài

3.3. Thuật ngữ về bảo trì

Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh về bảo trì trong lĩnh vực cơ khí được mình tổng hợp từ các nguồn uy tín:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Preventive maintenanceN/prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/Bảo trì phòng ngừa
Breakdown maintenance/ Operation to break down (OTBD)N/ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn (əʊ-tiː-biː-diː)/Bảo trì khi có hư hỏng
Predictive maintenanceN/prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/Bảo trì dự đoán
Periodic maintenance/ Time based maintenance (TBM) / Fixed time maintenance (FTM)N/ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns/ taɪm beɪst ˈmeɪntənəns (tiː-biː-em)/ fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns (ef-tiː-em)/Bảo trì định kỳ
Lean maintenanceN/liːn ˈmeɪntənəns/Bảo trì tinh gọn
Corrective maintenanceN/kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/Bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh
Condition based maintenance (CBM)N/kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns (siː-biː-em)/Bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
Design out maintenance (DOM)N/dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/Bảo trì thiết kế lại
Proactive maintenanceN/prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/Bảo trì tiên phong
Lifetime extension (LTE)N/ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən (el-tiː-iː)/Bảo trì kéo dài tuổi thọ
Reliability center maintenance (RCM)N/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns (ɑː-siː-em)/Bảo trì tập trung vào độ tin cậy
Total productive maintenance (TPM)N/ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns (tiː-piː-em)/Bảo trì năng suất toàn bộ
Risk based maintenance (RBM)N/rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns (ɑː-biː-em)/Bảo trì dựa trên rủi ro
Plant shutdown & turnaround planningN/plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/Lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
Operator maintenanceN/ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/Bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành

3.4. Thuật ngữ về cơ khí thủy lực

Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản về cơ khí thủy lực:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Bore sizeN/bɔː saɪz/Đường kính trong xi lanh
Ordering codeN/ˈɔːdərɪŋ kəʊd/Mã đặt hàng
Mounting codeN/ˈmaʊntɪŋ kəʊd/Mã lắp ghép
Cylinder seal kitN/ˈsɪlɪndə siːl kɪt/Gioăng, phớt xi lanh
Rod end clevisN/rɒd end ˈklevɪs/Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U 
Rod end tangN/rɒd end tæŋ/Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ 
Stroke up to any practical lengthN/strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ/Hành trình làm việc theo yêu cầu
Cap end tangN/ˈkæp end tæŋ/Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ 
Double acting/ Single actingN/ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ/Xi lanh cần đôi/ xi lanh cần đơn
Rod end flangeN/rɒd end flænʤ/Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông 
Rod end spherical bearingN/rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu 
Cross tubeN/krɒs tjuːb/Kiểu lắp dạng ống trụ tròn 
Directional control valveN/dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv/Van phân phối
Counterbalance valveN/ˈkaʊntəˌbæləns vælv/Van đối trọng
Logic valveN/ˈlɒʤɪk vælv/Van logic
Mounting styleN/ˈmaʊntɪŋ staɪl/Mã lắp ghép đuôi xi lanh

Xem thêm:

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành cơ khí

Chắc chắn là bạn sẽ cần những mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí ở dưới đây để bày tỏ quan điểm với khách hàng hoặc chủ cửa hàng người nước ngoài.

Mẫu câu tiếng AnhThis machine uses a double-acting cylinder.
What is the bore size of this cylinder?Đường kính trong xi lanh này là bao nhiêu?
Please provide the ordering code for the required parts.Vui lòng cung cấp mã đặt hàng cho các bộ phận cần thiết.
Can you explain the mounting code for this equipment?Bạn có thể giải thích mã lắp ghép cho thiết bị này không?
Do we have the cylinder seal kit in stock?Chúng ta có sẵn gioăng, phớt xi lanh không?
How do you install the rod end clevis?Làm thế nào để lắp kiểu đầu xilanh hình chữ U?
What is the purpose of the counterbalance valve in this system?Mục đích của van đối trọng trong hệ thống này là gì?
This machine uses a double acting cylinder.Máy này sử dụng xi lanh cần đôi.
The rod end tang is not fitting properly.Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ không khớp đúng.
We need a directional control valve for the hydraulic system.Chúng ta cần một van phân phối cho hệ thống thủy lực.
Can you check the mounting style of the cap end tang?Bạn có thể kiểm tra mã lắp ghép đuôi xi lanh khớp trụ không?
Ensure the stroke is up to any practical length required.Đảm bảo hành trình làm việc theo yêu cầu thực tế.
The logic valve needs to be replaced.Van logic cần được thay thế.
What type of rod end spherical bearing is used here?Loại khớp cầu đầu xi lanh nào được sử dụng ở đây?
The cross tube must be aligned correctly.Ống trụ tròn phải được căn chỉnh đúng cách.
Does the CNC machine tool require preventive maintenance?Máy công cụ CNC có cần bảo trì phòng ngừa không?
How often should we perform periodic maintenance?Chúng ta nên thực hiện bảo trì định kỳ bao lâu một lần?
Are you familiar with lean maintenance practices?Bạn có quen thuộc với các phương pháp bảo trì tinh gọn không?
This machine uses a double-acting cylinder.Chúng ta cần thực hiện chương trình bảo trì tập trung vào độ tin cậy.
What is the expected lifetime extension after maintenance?Thời gian kéo dài tuổi thọ dự kiến sau khi bảo trì là bao lâu?
Have you completed the plant shutdown and turnaround planning?Bạn đã hoàn thành kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy chưa?

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

5. Download bộ từ vựng ngành cơ khí PDF

Link PDF ở dưới đây là tài liệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí phục vụ cho bạn học tập hiệu quả nhất. Tải về và cùng học thôi!

6. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Ngoài những từ vựng và thuật ngữ được mình tổng hợp ở trên, các bạn có thể tham khảo một vài đầu sách hay, chất lượng sau:

  • English for Work: Everyday Technical English – Nhà xuất bản Longman.
  • Basic Technical English – Oxford University phát hành.
  • Technical English – Vocabulary and Grammar – Phát hành bởi Summertown
  • Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh – Việt 40.000 từ – Nhà xuất bản Thanh Niên phát hành.
  • Tiếng Anh cơ khí – ĐH Bách Khoa Hà Nội phát hành.
  • English for the Automobile Industry – Nhà xuất bản Oxford.
  • Special English for Automobile Engineering – Tiếng Anh cơ khí ô tô – Nhà xuất bản Giao thông vận tải.

Xem thêm:

7. Bài tập mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lĩnh vực cơ khí

Bạn có thể tham khảo và rèn luyện các dạng bài tập sau để củng cố kiến thức từ vựng:

  • Ghép từ với định nghĩa phù hợp.
  • Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh.

Exercise 1: Match words with appropriate definitions

(Bài tập 1: Ghép từ với định nghĩa phù hợp)

AB
1. Alloya. A machine part with teeth that transmit motion and power between rotating shafts.
2. Castinga. A machine part with teeth that transmits motion and power between rotating shafts.
3. Weldingc. A material made by mixing two or more metals to enhance properties.
4. Geard. Joining two or more pieces of metal together by fusion.
5. Generatore. A device that converts mechanical energy into electrical energy.
1. c2. b3. d4. a5. e

Exercise 2: Translate Vietnamese into English

(Bài tập 2: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh)

  1. Quá trình gia công kim loại bao gồm nhiều phương pháp như cắt, mài, và tiện.
  2. Thép không gỉ là loại vật liệu chịu được ăn mòn và oxy hóa tốt.
  3. Độ bền của vật liệu sẽ được đánh giá thông qua các thử nghiệm cơ học.
  4. Máy phát điện chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện.
  5. Bánh răng là một trong những phụ tùng quan trọng trong máy móc và thiết bị cơ khí.

1. Metal machining processes include various methods such as cutting, grinding, and turning.

2. Stainless steel is a type of material that withstands corrosion and oxidation well.

3. The durability of materials is evaluated through mechanical testing.

4. A generator converts mechanical energy into electrical energy.

5. Gears are among the important components in machinery and mechanical equipment.

8. Lời kết

Nắm vững từ vựng ngành cơ khí không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này mà còn nhấn mạnh vai trò then chốt của nó trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ. 

Với tư cách là kỹ sư, sự thông thạo về những thuật ngữ này tạo điều kiện cho bạn diễn đạt chính xác các ý tưởng, giải quyết vấn đề hiệu quả cho các dự án toàn cầu.

Vậy là, mình đã tổng hợp cho bạn hơn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Nếu bạn có thắc mắc về bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ giáo viên tại IELTS Vietop sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian ngắn nhất. Bạn có thể xem thêm các chủ đề từ vựng khác ở IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Engineering – Mechanical: https://dictionary.cambridge.org/topics/technology/mechanical-engineering/ – Ngày truy cập: 16-6-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h