Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình [Update 2024]

Công Danh
Công Danh
26.06.2024

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - GV tại IELTS Vietop. IELTS 8.5 Overall

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giao tiếp và hiểu biết về quan hệ gia đình. Từ vựng này giúp chúng ta mô tả và miêu tả đầy đủ về các thành viên trong gia đình, quan hệ họ với nhau, và cảm xúc mà chúng ta có thể trải qua với gia đình. 

Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp:

  • Các từ vựng, cụm từ và các mẫu câu tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, cuộc sống và các hoạt động liên quan.
  • Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình.
  • Download bộ từ vựng về gia đình.
  • Bài tập vận dụng.

Học thôi!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng về thành viên trong gia đình: Spouse (Vợ/ chồng), sibling (anh em ruột), stepfather (cha kế), …
– Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình: Maternal (thuộc về bên mẹ), paternal (thuộc về cha), grand (liên quan đến ông bà), …
– Từ vựng tiếng Anh các loại gia đình: Nuclear family (gia đình hạt nhân), single-parent family (gia đình một phụ huynh), same-sex family (gia đình đồng tính), …
– Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống gia đình: Divorce (ly hôn), separation (ly thân), parenthood (việc nuôi dạy con), …
– Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong gia đình: Start a family (lập gia đình), have children (có con), give birth (sinh em bé), …

1. Tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Mình đã tổng hợp và phân loại các chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình, chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về nhiều từ mới đó!

1.1. Thành viên trong gia đình (Family members)

Phần này tập trung vào từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình. Bạn sẽ tìm thấy các từ và cụm từ mô tả về gia đình hạt nhân, cũng như về gia đình đa thế hệ, đem lại cái nhìn tổng quan về các thành viên trong gia đình.

1.1.1. Đối với từ vựng gia đình hạt nhân (Nuclear family) – thế hệ lớn hơn mình

Phần này cung cấp từ vựng và thuật ngữ liên quan đến gia đình hạt nhân, bao gồm bố, mẹ.

từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng chủ đề Nuclear family
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ParentsNoun/ˈper.ənts/Cha mẹ
SpouseNoun/spaʊs/Vợ/ chồng
HusbandNoun/ˈhʌz.bənd/Chồng
WifeNoun/waɪf/Vợ

1.1.2. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình đa thế hệ (Extended family) – thế hệ con cháu

Phần này giới thiệu các từ vựng và cụm từ mô tả về gia đình đa thế hệ, bao gồm chú bác, cô dì và các thành viên gia đình khác trong thế hệ con cháu.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
GrandchildrenNoun/ˈɡræn(d)ˌtʃɪl.drən/Cháu
CousinNoun/ˈkʌz.ən/Anh em họ
SiblingNoun/ˈsɪb.lɪŋ/Anh em ruột
BrotherNoun/ˈbrʌð.ər/Anh trai
SisterNoun/ˈsɪs.tər/Chị gái
NephewNoun/ˈnef.juː/Cháu trai (con anh/ em) 
NieceNoun/niːs/Cháu gái (con anh/ em) 
Son-in-lawNoun/ˈsʌn.ɪn.lɔː/Con rể
Daughter-in-lawNoun/ˈdɔː.t̬ər.ɪn.lɔː/Con dâu
ChildrenNoun/ˈtʃɪl.drən/Con cái
SonNoun/sʌn/Con trai
DaughterNoun/ˈdɔː.t̬ər/Con gái
GodsonNoun/ˈɡɑːdˌsʌn/Cháu trai ruột (người đỡ đầu trong gia đình)
GoddaughterNoun/ˈɡɑːdˌdɔː.t̬ər/Cháu gái ruột (người đỡ đầu trong gia đình)
UncleNoun/ˈʌŋ.kəl/Chú (anh của bố/ mẹ) 
AuntNoun/ænt/Cô (em của bố/ mẹ) 
In-lawsNoun/ˈɪnˌlɔːz/Họ hàng chồng/ vợ 
GodfatherNoun/ˈɡɑːdˌfɑː.ðər/Chú ruột (người đỡ đầu trong gia đình)
GodmotherNoun/ˈɡɑːdˌmʌð.ər/Cô ruột (người đỡ đầu trong gia đình)

1.1.3. Từ vựng tiếng Anh về gia đình có bố hoặc mẹ kế (Step family)

Phần này cung cấp từ vựng và thuật ngữ liên quan đến gia đình có bố hoặc mẹ kế, bao gồm các từ vựng về bố kế, mẹ kế, anh chị em kế và các mối quan hệ gia đình liên quan.

từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Step family
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
StepfatherNoun/ˈstepˌfɑː.ðər/Cha kế
StepmotherNoun/ˈstepˌmʌð.ər/Mẹ kế
StepsonNoun/ˈstepˌsʌn/Con trai kế
StepdaughterNoun/ˈstepˌdɔː.t̬ər/Con gái kế
Half-brotherNoun/ˈhæfˌbrʌð.ər/Anh ruột (khác bố hoặc mẹ)
Half-sisterNoun/ˈhæfˌsɪs.tər/Chị ruột (khác bố hoặc mẹ)

1.2. Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình (Family relationships)

Các mối quan hệ giữa bố mẹ và con cái, hay giữa anh chị em với nhau sẽ được liệt kê đầy đủ ngay dưới đây:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
FilialAdjective/ˈfɪl.i.əl/Thuộc về con cái, liên quan đến con cái
PaternalAdjective/pəˈtɜːr.nəl/Thuộc về cha
MaternalAdjective/məˈtɜːr.nəl/Thuộc về mẹ
SiblingAdjective/ˈsɪb.lɪŋ/Liên quan đến anh chị em ruột
FraternalAdjective/freɪˈtɜːr.nəl/Liên quan đến anh em sinh đôi (nam-nữ)
SororalAdjective/səˈrɔːr.əl/Liên quan đến chị/em gái sinh đôi (nữ-nữ)
GrandAdjective/ɡrænd/Liên quan đến ông bà
PaternalAdjective/pəˈtɜːr.nəl/Thuộc về bên cha
MaternalAdjective/məˈtɜːr.nəl/Thuộc về bên mẹ
ExtendedAdjective/ɪkˈstend.ɪd/Mở rộng, liên quan đến gia đình mở rộng, bao gồm nhiều thế hệ và họ hàng xa
BlendedAdjective/ˈblend.ɪd/Liên quan đến gia đình hỗn hợp, gia đình tái hôn
In-lawAdjective/ˈɪn.lɔː/Liên quan đến anh chị/ em vợ/ chồng (qua hôn nhân) 
StepAdjective/step/Liên quan đến gia đình kế
HalfAdjective/hæf/Liên quan đến anh chị em cùng mẹ hoặc cùng cha (nhưng không cùng cha mẹ)
AdoptedAdjective/əˈdɑːp.tɪd/Liên quan đến con nuôi
FosterAdjective/ˈfɔː.stər/Liên quan đến con nuôi (qua gia đình nuôi dưỡng)
GodAdjective/ɡɑːd/Liên quan đến mối quan hệ ruột (người đỡ đầu trong gia đình)
BiologicalAdjective/ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/Liên quan đến mối quan hệ huyết thống (cha mẹ ruột)

Xem thêm: Từ vựng về chủ đề Relationship and Family [Update 2024]

1.3. Từ vựng tiếng Anh các loại gia đình (Types of families)

Thông thường, mọi người hay đề cập đến gia đình hạt nhân hay gia đình đa thế hệ. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều loại gia đình phổ biến khác. Cùng xem ngay nào!

từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Types of families
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Nuclear familyNoun/ˈnjuː.kliː.ər ˈfæm.əl.i/Gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái (nếu có)
Single-parent familyNoun/ˈsɪŋ.ɡəl ˈpɛr.ənt ˈfæm.əl.i/Gia đình một phụ huynh, chỉ có một người làm vai trò cha hoặc mẹ
Extended familyNoun/ɪkˈstɛn.dɪd ˈfæm.əl.i/Gia đình mở rộng, bao gồm nhiều thế hệ và họ hàng xa
Blended familyNoun/ˈblɛn.dɪd ˈfæm.əl.i/Gia đình tái hôn, bao gồm các thành viên từ các cuộc hôn nhân trước đó
Same-sex familyNoun/seɪm sɛks ˈfæm.əl.i/Gia đình đồng tính, bao gồm các cặp đồng tính và con cái của họ
Adoptive familyNoun/əˈdɒp.tɪv ˈfæm.əl.i/Gia đình nuôi, bao gồm cha mẹ nuôi và con nuôi
Foster familyNoun/ˈfɒs.tər ˈfæm.əl.i/Gia đình nuôi dưỡng, bao gồm cha mẹ nuôi và con nuôi
Childless familyNoun/ˈtʃaɪld.ləs ˈfæm.əl.i/Gia đình không có con
Multigenerational familyNoun/ˌmʌl.ti.ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən.əl ˈfæm.əl.i/Gia đình đa thế hệ, bao gồm nhiều thế hệ sống chung với nhau
Child-centered familyNoun/ˈtʃaɪld ˈsɛn.tərd ˈfæm.əl.i/Gia đình tập trung vào trẻ, có sự tập trung cao đối với việc nuôi dạy con cái
Communal familyNoun/ˈkɒm.juː.nəl ˈfæm.əl.i/Gia đình cộng đồng, bao gồm nhóm người sống chung và chia sẻ trách nhiệm
Intercultural familyNoun/ˌɪn.tərˈkʌl.tʃər.əl ˈfæm.əl.i/Gia đình đa văn hóa, bao gồm các thành viên có nguồn gốc văn hóa khác nhau

1.4. Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống gia đình (Family life)

Các từ vựng về các hoạt động xoay quanh cuộc sống gia đình từ lúc kết hôn đến sinh con, nuôi dạy con cái được tổng hợp ngay dưới đây:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
MarriageNoun/ˈmær.ɪdʒ/Hôn nhân, cuộc sống hôn nhân
WeddingNoun/ˈwɛd.ɪŋ/Đám cưới
HoneymoonNoun/ˈhʌn.iˌmuːn/Tuần trăng mật
AnniversaryNoun/ˌæn.ɪˈvɜːr.si/Kỷ niệm, ngày kỷ niệm
ParenthoodNoun/ˈper.ənt.hʊd/Việc làm cha mẹ, việc nuôi dạy con
ParentingNoun/ˈper.ənt.ɪŋ/Việc nuôi dạy con
DivorceNoun/dɪˈvɔːrs/Ly hôn
SeparationNoun/ˌsɛp.əˈreɪ.ʃən/Ly thân
TogethernessNoun/tuːˈɡeð.ə.nəs/Sự đoàn kết, sự gắn bó
PatienceNoun/ˈpeɪ.ʃəns/Kiên nhẫn
NurturingAdjective/ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/Nuôi dưỡng, chăm sóc
RespectNoun/rɪˈspɛkt/Tôn trọng

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong gia đình

Cùng khám phá những cụm từ thông dụng để có thể diễn đạt một cách trôi chảy về các hoạt động và mối quan hệ trong gia đình, từ việc chăm sóc gia đình, sinh con đến chia sẻ công việc nhà trong bảng sau:

từ vựng tiếng Anh về gia đình
Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong gia đình
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Start a familyPhrase/stɑːrt ə ˈfæm.əl.i/Lập gia đình
Have childrenPhrase/hæv ˈtʃɪl.drən/Có con
Adopt a childPhrase/əˈdɒpt ə tʃaɪld/Nhận nuôi một đứa trẻ
Raise childrenPhrase/reɪz ˈtʃɪl.drən/Nuôi dạy con
Give birthPhrase/ɡɪv bɜːθ/Sinh em bé
Be pregnantPhrase/biː ˈprɛɡ.nənt/Mang bầu
BreastfeedVerb/ˈbrɛstˌfiːd/Cho con bú
Bottle-feedVerb/ˈbɒt.l̩ fiːd/Cho ăn bằng bình sữa

Xem thêm:

3. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Cùng mình luyện tập từ vựng chủ đề gia đình đã được liệt kê bên trên bằng một số mẫu câu giao tiếp dưới đây nào! 

3.1. Câu hỏi về gia đình

Trước hết, mình đã liệt kê một số câu hỏi chung về gia đình như về thành viên, mối quan hệ giữa mọi người và vai trò của một người trong gia đình.

từ vựng tiếng Anh về gia đình
Câu hỏi về gia đình
  • Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)
  • How many people are there in your extended family? (Gia đình đa thế hệ của bạn có bao nhiêu người?)
  • Are you close to your cousins? (Bạn thân thiết với anh chị em họ không?)
  • How do you usually spend quality time with your family? (Bạn thường dành thời gian với gia đình như thế nào?)
  • Who is the head of your family? (Ai là người đứng đầu gia đình của bạn?)
  • Have you ever had a family reunion? (Bạn đã từng tham gia buổi tụ họp gia đình chưa?)
  • How do you contribute to your family’s daily life? (Bạn đóng góp như thế nào vào cuộc sống hàng ngày của gia đình?)

Xem thêm: Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3

3.2. Câu hỏi về hoạt động gia đình

Các hoạt động nhằm gắn kết tình cảm hay duy trì truyền thống, và các kỉ niệm đẹp giữa mọi người với nhau cũng là những chủ đề hay để thảo luận đó!

  • What are some activities your family enjoys doing together? (Có những hoạt động nào mà gia đình bạn thích thực hiện cùng nhau?)
  • How often does your family have meals together? (Gia đình bạn thường xuyên ăn cùng nhau như thế nào?)
  • Do you have any family traditions or rituals? (Bạn có những truyền thống hoặc nghi lễ gia đình nào không?)
  • What is your favorite memory of a family outing or vacation? (Kỷ niệm gia đình nào trong các chuyến dạo chơi hoặc kỳ nghỉ bạn thích nhất?)
  • Do you participate in household chores? If yes, what are your responsibilities? (Bạn tham gia vào việc nhà không? Nếu có, nhiệm vụ của bạn là gì?)
  • How do you celebrate special occasions, such as birthdays or holidays, in your family? (Bạn và gia đình bạn tổ chức các dịp đặc biệt như sinh nhật hay ngày lễ như thế nào?)
  • Do you have any regular family activities or traditions on weekends? (Bạn có những hoạt động gia đình định kỳ hoặc truyền thống vào cuối tuần không?)
  • How do you support and encourage each other’s hobbies and interests within your family? (Bạn và gia đình bạn hỗ trợ và khuyến khích sở thích và quan tâm của nhau như thế nào?)
  • Have you ever taken a family trip together? If yes, where did you go and how was the experience? (Bạn đã từng đi du lịch cùng gia đình chưa? Nếu có, bạn đã đi đâu và trải nghiệm như thế nào?)
  • What are some values that you believe are important to cultivate within your family? (Có những giá trị nào mà bạn cho là quan trọng để truyền đạt trong gia đình?)

3.3. Câu hỏi tiếng anh về gia đình và công việc

Gia đình và công việc tưởng là khía cạnh tách rời nhưng thực tế gia đình lại là chỗ dựa vững chắc và là nguồn hỗ trợ mạnh mẽ cho công việc với mỗi thành viên đó!

từ vựng tiếng Anh về gia đình
Câu hỏi tiếng anh về gia đình và công việc
  • How does your family support your career or work goals? (Gia đình của bạn hỗ trợ như thế nào cho mục tiêu nghề nghiệp hoặc công việc của bạn?)
  • Do any of your family members work in the same industry as you? (Có ai trong gia đình bạn làm việc trong cùng ngành nghề với bạn không?)
  • How do you balance your family responsibilities with your work commitments? (Bạn làm thế nào để cân bằng trách nhiệm gia đình với cam kết công việc của mình?)
  • Has your family influenced your career choices or decisions? (Gia đình có ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp hoặc quyết định của bạn không?)
  • What is your family’s opinion about your current job or career path? (Ý kiến của gia đình bạn về công việc hiện tại hoặc con đường nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • Do you discuss work-related matters with your family? (Bạn có thảo luận về các vấn đề liên quan đến công việc với gia đình không?)
  • How do you manage work-life balance within your family? (Bạn quản lý cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình như thế nào?)
  • Have you ever received career advice or guidance from your family members? (Bạn đã từng nhận được lời khuyên hoặc hướng dẫn nghề nghiệp từ các thành viên trong gia đình chưa?)
  • What role does your family play in your professional development? (Gia đình đóng vai trò gì trong sự phát triển nghề nghiệp của bạn?)
  • How do you celebrate career milestones or achievements with your family? (Bạn và gia đình bạn tổ chức như thế nào để kỷ niệm các bước đột phá hoặc thành tựu trong sự nghiệp?)

3.4. Câu hỏi về truyền thống nghệ thuật của gia đình

Với nhiều gia đình có truyền thống nghệ thuật, các chủ đề có thể bàn luận cũng rất mới mẻ, phong phú và đầy thú vị đó!

  • Are there any artistic talents or skills that run in your family? (Có những tài năng hoặc kỹ năng nghệ thuật nào được truyền từ trong gia đình của bạn không?)
  • Do you have any family members who are involved in the arts, such as painting, music, or theater? (Có ai trong gia đình bạn tham gia vào lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, âm nhạc hay kịch nghệ không?)
  • Are there any family traditions or rituals related to art or creativity in your family? (Có những truyền thống hoặc nghi lễ gia đình liên quan đến nghệ thuật hay sáng tạo không?)
  • How do you and your family express creativity together? (Bạn và gia đình bạn thể hiện sự sáng tạo cùng nhau như thế nào?)
  • Have you ever collaborated with your family members on an artistic project? (Bạn đã từng hợp tác với các thành viên trong gia đình để thực hiện một dự án nghệ thuật chung chưa?)
  • Are there any specific art forms or mediums that your family particularly enjoys or appreciates? (Có những hình thức nghệ thuật hoặc phương tiện cụ thể nào mà gia đình bạn đặc biệt thích hoặc đánh giá cao?)
  • How does art or creativity contribute to your family’s bond and relationships? (Nghệ thuật hoặc sự sáng tạo đóng góp như thế nào vào sự gắn kết và mối quan hệ trong gia đình bạn?)
  • Have any family members pursued a professional career in the arts? (Có thành viên nào trong gia đình đã theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật không?)
  • How do you support and encourage each other’s artistic endeavors within your family? (Bạn và gia đình bạn hỗ trợ và khuyến khích nhau trong những hoạt động nghệ thuật như thế nào?)
  • What are some memorable artistic experiences or projects that you have shared with your family? (Có những trải nghiệm nghệ thuật hay dự án đáng nhớ nào mà bạn đã chia sẻ cùng gia đình?)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

4. Download bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình PDF

Danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!

5. Bài tập về từ vựng tiếng Anh về gia đình có đáp án

Để mở rộng vốn từ và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh về gia đình, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập sau đây:

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. A ……….. is a person you are married to or in a committed relationship with.
  2. A ……….. is the son of one’s sibling or sibling-in-law.
  3. A ……….. is a male sibling with whom one shares only one biological parent.
  4. A ……….. refers to a brother or sister, someone who shares at least one biological or adoptive parent.
  5. A ……….. is a family unit consisting of two parents of the same gender.
1. Spouse2. Nephew3. Half-brother4. Sibling5. Same-sex family

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. Where did you go after your wedding for a romantic getaway?

  • A. Honeymoon
  • B. Blended family
  • C. Stepfather

2. What is the term used to describe a family that consists of a couple and their children from previous relationships?

  • A. Stepfather
  • B. Blended family
  • C. Divorce

3. What is the term for a man who is married to someone’s mother but is not their biological father?

  • A. Divorce
  • B. Honeymoon
  • C. Stepfather

4. What is the legal dissolution of a marriage called?

  • A. Divorce
  • B. Single-parent family
  • C. Honeymoon

5. What is the term for a family in which one parent raises the child or children without the other parent present? 

  • A. Honeymoon
  • B. Single-parent family
  • C. Divorce
Đáp ánGiải thích
1. A Honeymoon là một kỳ nghỉ lãng mạn sau đám cưới.
2. BBlended family dùng để mô tả một gia đình bao gồm một cặp vợ chồng và con cái của họ từ các mối quan hệ trước đó.
3. CStepfather để chỉ một người đàn ông kết hôn với mẹ của ai đó nhưng không phải là cha ruột của họ.
4. ASự tan vỡ hợp pháp của một cuộc hôn nhân được gọi là Divorce.
5. BSingle-parent family chỉ gia đình mà một bên cha/mẹ nuôi con hoặc con cái không có mặt bên cha/ mẹ kia.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. / support/ My/ of/ have/ been/ a/ life./ source/ love/ always/ and/ parents/ in/ my/ 

⇒ …………………………………………………………………..

2. / I/ a/ close/ bond/ with/ have/ him./ my/ uncle/ and/ with/ spending/ time/ enjoy/

⇒ …………………………………………………………………..

3. / godfather/ My/ has/ played/ second/ upbringing/ to/ a/ role/ in/ me./ my/ has/ like/ a/ father/ significant/ been/ and/

⇒ …………………………………………………………………..

4. / have/ I/ a/ family/ wonderful/ aunt/ makes/ always/ enjoyable./ who/ gatherings/ and/ lively/

⇒ …………………………………………………………………..

5. / with/ I/ other./ have/ a/ great/ support/ relationship/ my/ and/ share/ and/ sister-in-law,/ we/ often/ advice/ each/ 

⇒ …………………………………………………………………..

1. My parents have always been a source of love and support in my life.

⇒ Giải thích: Cha mẹ luôn là nguồn yêu thương và hỗ trợ trong cuộc sống của tôi.

2. I have a close bond with my uncle and enjoy spending time with him.

⇒ Giải thích: Tôi có mối quan hệ thân thiết với chú tôi và thích dành thời gian với ông ấy.

3. My godfather has played a significant role in my upbringing and has been like a second father to me.

⇒ Giải thích: Cha đỡ đầu của tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong quá trình nuôi dạy tôi và giống như người cha thứ hai đối với tôi.

4. I have a wonderful aunt who always makes family gatherings lively and enjoyable.

⇒ Giải thích: Tôi có một người dì tuyệt vời luôn khiến những buổi họp mặt gia đình trở nên sôi nổi và thú vị.

5. I have a great relationship with my sister-in-law, and we often share advice and support each other.

⇒ Giải thích: Tôi có mối quan hệ rất tốt với chị dâu, chúng tôi thường chia sẻ lời khuyên và hỗ trợ lẫn nhau.

6. Kết luận

Gia đình rất thân thuộc và quan trọng với mỗi người chúng ta. Chính vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh hay mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề này là rất cần thiết. Nắm vững và hiểu sâu về cách sử dụng từ sẽ giúp chúng ta giao tiếp và nâng cao khả năng hiểu biết về chủ đề này.

Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha!

Tài liệu tham khảo:

  • Family Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/family-vocabulary – Ngày truy cập: 06/06/2024  
  • Family Vocabulary: https://www.englishclub.com/vocabulary/family.php – Ngày truy cập: 06/06/2024
  • English Vocabulary: Family Members and Different Types of Family: https://www.eslbuzz.com/english-vocabulary-family-members-and-different-types-of-family/#Different_Types_of_Family – Ngày truy cập: 06/06/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h