Chinh phục 150+ từ vựng tiếng Anh về hoa [Update 2024]

Công Danh
Công Danh
29.05.2024

Hoa luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, mang lại vẻ đẹp và hương thơm quyến rũ. Học từ vựng tiếng Anh về hoa không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mở ra cánh cửa khám phá thế giới tự nhiên đầy màu sắc. Trong bài viết này, mình và bạn sẽ cùng nhau khám phá và nâng cao kiến thức được chia thành các phần chính sau đây:

  • Nắm vững 150+ từ vựng tiếng Anh về các loại hoa.
  • Ý nghĩa một số loại hoa phổ biến và đặt tên hay cho nữ theo các loại hoa.
  • Đưa từ vựng về hoa vào thực tiễn với các mẫu câu giao tiếp hàng ngày.

Vào bài nào!

Nội dung quan trọng
– Hệ thống hóa từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của hoa như mùi hương, vẻ đẹp, …
– Hiểu thêm về ý nghĩa một số loài hoa và gợi ý tên đặt cho nữ liên quan tới hoa.
– Áp dụng từ vựng tiếng Anh về hoa vào cuộc sống hằng ngày.

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về hoa theo chủ đề

Dưới đây, mình sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng phổ biến và thông dụng về các loài hoa trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và thưởng thức vẻ đẹp của các loài hoa.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa

Để hiểu rõ hơn về các bộ phận của cây hoa trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản sau:

từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
FlowerN/ˈflaʊər/Bông hoa
PetalN/ˈpɛtl̩/Cánh hoa
SepalN/ˈsiːpəl/Hoa lá
StemN/stɛm/Thân cây
LeafN/liːf/
StamenN/ˈsteɪmən/Nhị
PistilN/ˈpɪstl̩/Bầu
AntherN/ˈænθər/Bột phấn
FilamentN/ˈfɪləmənt/Sợi nhị
OvaryN/ˈoʊvəri/Buồng nhụy
StyleN/staɪl/Trụ nhụy
ReceptacleN/rɪˈsɛptəkl/Phế
PedicelN/ˈpɛdɪsl/Cuống hoa
BractN/brækt/Lá bắc
CalyxN/ˈkeɪlɪks/Bao hoa
CorollaN/kəˈroʊlə/Hoa vàng
PerianthN/ˈpɛriˌænθ/Vỏ hoa
InflorescenceN/ˌɪnflɔˈrɛsns/Hoa đơn độc
BracteoleN/ˈbræktiˌoʊl/Lá bắc nhỏ
RachisN/ˈreɪkɪs/Thân hoa
AxisN/ˈæksɪs/Trục hoa
PollenN/ˈpɑlən/Phấn hoa
NectaryN/ˈnɛktəri/Lệ hoa
PetioleN/ˈpiːtiˌoʊl/Cuống lá
RachillaN/rəˈkɪlə/Thân hoa nhỏ
PeduncleN/ˈpɛdʌŋkl/Thân hoa
BractletN/ˈbræktlɪt/Lá bắc nhỏ
Floral tubeN/ˈflɔrəl tub/Ống hoa
ScapeN/skeɪp/Thân hoa
CapitulumN/kəˈpɪtjələm/Đầu hoa
InvolucreN/ɪnˈvɒləkr/Vỏ hoa
NoduleN/ˈnɒdjuːl/Mầm hoa
PerigoniumN/ˌpɛrɪˈɡoʊniəm/Vỏ hoa
SpadixN/ˈspeɪdɪks/Cụ
SpatheN/speɪθ/Chiết
PeduncularAdj/pɪˈdʌŋkjʊlər/Thuộc về thân hoa
CaulineAdj/ˈkɔːlaɪn/Thuộc về thân cây
InflorescentAdj/ˌɪnflɔˈrɛsnt/Mang hoa
FloweringAdj/ˈflaʊərɪŋ/Nở hoa
PetalousAdj/ˈpɛtləs/Có cánh hoa
PedicelledAdj/ˈpɛdɪsld/Có cuống hoa
NoddingAdj/ˈnɒdɪŋ/Ngả
CompoundAdj/ˈkɑːmpaʊnd/Phức hợp
InvolucrateAdj/ɪnˈvɒləkreɪt/Mang hoa
HeadedAdj/ˈhɛdɪd/Mang hoa
PinnateAdj/ˈpɪneɪt/Chia lá chẵn
BipinnateAdj/baɪˈpɪneɪt/Chia lá kép
TrifoliateAdj/ˈtraɪfoʊliət/Ba lá
PalmateAdj/ˈpælmeɪt/Đa lá
UmbellateAdj/ˈʌmbəˌleɪt/Chùm hoa

1.2. Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các loài hoa quen thuộc và tên gọi của chúng trong tiếng Anh:

từ vựng tiếng Anh về hoa
Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
RoseN/roʊz/Hoa hồng
LilyN/ˈlɪli/Hoa Lily
TulipN/ˈtjuːlɪp/Hoa Tulip
SunflowerN/ˈsʌnˌflaʊər/Hoa Hướng Dương
DaisyN/ˈdeɪzi/Hoa Cúc
OrchidN/ˈɔːrkɪd/Hoa Lan
DaisyN/ˈdeɪzi/Hoa Cúc
IrisN/ˈaɪrɪs/Hoa Diên Vĩ
HydrangeaN/haɪˈdreɪndʒə/Hoa cẩm tú cầu
PeonyN/ˈpiːəni/Hoa Mẫu Đơn
DaffodilN/ˈdæfədɪl/Hoa Thủy Tiên
MagnoliaN/mæɡˈnoʊliə/Hoa Mộc Lan
CarnationN/kɑːrˈneɪʃən/Hoa Cẩm Tú Cầu
Cherry blossomN/ˈtʃeri ˈblɑːsəm/Hoa Anh Đào
GerberaN/ˈdʒɜːrbərə/Hoa Đồng Tiền
ChrysanthemumN/krɪˈsænθəməm/Hoa Cúc
LavenderN/ˈlævəndər/Hoa Oải Hương
PoppyN/ˈpɑːpi/Hoa Anh Thảo
LotusN/ˈloʊtəs/Hoa Sen
CamelliaN/kəˈmɛliə/Hoa Trà
MarigoldN/ˈmærɪˌɡoʊld/Hoa Vàng
HibiscusN/haɪˈbɪskəs/Hoa Dâm Bụt
WisteriaN/wɪˈstɪriə/Hoa Tử Đằng
AzaleaN/əˈzeɪliə/Hoa Sơn Trà
JasmineN/ˈdʒæsmɪn/Hoa Nhài
VioletN/ˈvaɪələt/Hoa Tím
PansyN/ˈpænzi/Hoa Hoa Mắt
SnapdragonN/ˈsnæpˌdræɡən/Hoa Long Lanh
ZinniaN/ˈzɪniə/Hoa Trên Mây
AsterN/ˈæstər/Hoa Cúc Tím
BegoniaN/bɪˈɡoʊniə/Hoa Thược Dược
GeraniumN/dʒɪˈreɪniəm/Hoa Đồng Tiền
CosmosN/ˈkɒzməs/Hoa Thiên Hà
DianthusN/daɪˈænθəs/Hoa Dianthus
FoxgloveN/ˈfɑːksˌɡlʌv/Hoa Sắn
GladiolusN/ˌɡlædiˈoʊləs/Hoa Đăng Long
HoneysuckleN/ˈhʌnizʌkəl/Hoa Kim Ngân
Lily of the valleyN/ˈlɪli ʌv ðə ˈvæli/Hoa Linh Lan
Morning gloryN/ˈmɔːrnɪŋ ˈɡlɔːri/Hoa Màu Nắng
NasturtiumN/nəˈstɜːrʃəm/Hoa Cải Cúc
OrchidN/ˈɔːrkɪd/Hoa Lan
PeriwinkleN/ˈpɛriˌwɪŋkəl/Hoa Bạch Mã
PrimroseN/ˈprɪmroʊz/Hoa Anh Đào
SnapdragonN/ˈsnæpˌdræɡən/Hoa Long Lanh
Sweet peaN/swiːt piː/Hoa Bướm
Water lilyN/ˈwɔːtər ˈlɪli/Hoa Súng
YarrowN/ˈjæroʊ/Hoa Cúc Đỏ
AnemoneN/əˈnɛməni/Hoa Thủ

1.3. Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa

Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả và phân loại các loài hoa dựa trên đặc điểm sinh học và hình thái của chúng.

từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AnnualN/ˈænjuəl/Hoa một năm
PerennialN/pəˈrɛniəl/Hoa lâu năm
BiennialN/baɪˈɛniəl/Hoa hai năm
BulbN/bʌlb/Củ hoa
RhizomeN/ˈraɪzoʊm/Rễ
TuberN/ˈtubər/Củ
CormN/kɔːrm/Củ
StolonN/ˈstoʊlən/Thân bò
TendrilN/ˈtɛndrəl/Sợi leo
ScapeN/skeɪp/Thân hoa
SpikeN/spaɪk/Cành
RacemeN/ˈreɪsiːm/Bông
PanicleN/ˈpænɪkəl/Chùm
UmbelN/ˈʌmbəl/Chùm
CorymbN/ˈkɔːrɪmb/Chùm cụm
CapitulumN/kəˈpɪtjʊləm/Đầu
SolitaryAdj/ˈsɑːləˌtɛri/Đơn độc
InflorescenceN/ˌɪnflɔˈrɛsəns/Bông cụm
CompoundAdj/ˈkɒmpaʊnd/Phức hợp
SimpleAdj/ˈsɪmpəl/Đơn giản
DoubleAdj/ˈdʌbl̩/Đôi
TripleAdj/ˈtrɪpl̩/Ba

1.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của hoa

Từ vựng tiếng Anh để miêu tả vẻ đẹp của hoa không chỉ là cách để diễn đạt về sự quý phái và lãng mạn của chúng, mà còn là cách để chúng ta khám phá và tận hưởng sự phong phú và đa dạng trong thế giới hoa tươi.

từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoa
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ElegantAdj/ˈɛlɪɡənt/Lịch lãm
GracefulAdj/ˈɡreɪsfʊl/Duyên dáng
ExquisiteAdj/ɪkˈskwɪzɪt/Tinh tế
CharmingAdj/ˈtʃɑːrmɪŋ/Quyến rũ
DelicateAdj/ˈdɛlɪkət/Tinh tế, mảnh mai
AlluringAdj/əˈljʊrɪŋ/Cuốn hút
RadiantAdj/ˈreɪdiənt/Rực rỡ
EnchantingAdj/ɪnˈtʃɑːntɪŋ/Hấp dẫn
GorgeousAdj/ˈɡɔːrdʒəs/Lộng lẫy
StunningAdj/ˈstʌnɪŋ/Đẹp mắt
LovelyAdj/ˈlʌvli/Dễ thương
CaptivatingAdj/ˈkæptɪˌveɪtɪŋ/Mê hoặc
BreathtakingAdj/ˈbreθˌteɪkɪŋ/Nghẹt thở
MesmerizingAdj/ˈmɛzməˌraɪzɪŋ/Làm mê mẩn
SereneAdj/səˈriːn/Thanh bình
EtherealAdj/ɪˈθɪəriəl/Tinh tú
EnigmaticAdj/ˌɛnɪɡˈmætɪk/Bí ẩn
ResplendentAdj/rɪˈsplɛndənt/Lộng lẫy
MagnificentAdj/mæɡˈnɪfɪsnt/Hùng vĩ
OpulentAdj/ˈɒpjʊlənt/Phong phú
VivaciousAdj/vɪˈveɪʃəs/Sôi động
EtherealAdj/ɪˈθɪəriəl/Tinh tú
MajesticAdj/məˈdʒɛstɪk/Tráng lệ
PicturesqueAdj/ˌpɪktʃəˈrɛsk/Như tranh vẽ

1.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương của hoa

Mùi hương của hoa là một phần không thể tách rời của trải nghiệm thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ vựng để miêu tả mùi hương của hoa không chỉ là cách để diễn đạt về trải nghiệm cảm quan mà còn là cách để kỳ công mô tả và tận hưởng sự phức tạp của mỗi loại hương thơm.

từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
FragrantAdj/ˈfreɪɡrənt/Thơm
AromaticAdj/ˌærəˈmætɪk/Hương thơm
PerfumedAdj/ˈpɜːfjuːmd/Được phun nước hoa
FloralAdj/ˈflɔːrəl/Hương hoa
Sweet-scentedAdj/swiːt ˈsentɪd/Hương ngọt
Blossom-scentedAdj/ˈblɑːsəm ˈsentɪd/Hương hoa nở
Floral-scentedAdj/ˈflɔːrəl ˈsentɪd/Hương hoa
OdorousAdj/ˈəʊdərəs/Hương thơm
ScentedAdj/ˈsentɪd/Có mùi thơm
IntoxicatingAdj/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/Gây nghiện
AlluringAdj/əˈljʊrɪŋ/Lôi cuốn, quyến rũ
FreshAdj/frɛʃ/Tươi, mới
InvigoratingAdj/ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/Sảng khoái
DelicateAdj/ˈdɛlɪkət/Tinh tế, mảnh mai
FaintAdj/feɪnt/Nhẹ nhàng, mờ nhạt
OverpoweringAdj/ˌoʊvərˈpaʊərɪŋ/Áp đảo, quá mạnh
PleasantAdj/ˈplɛznt/Dễ chịu, dễ ngửi
RomanticAdj/roʊˈmæntɪk/Lãng mạn
EarthyAdj/ˈɜːrθi/Hương đất, tự nhiên
HerbalAdj/ˈhɜːrbəl/Hương thảo mộc
CitrusyAdj/ˈsɪtrəsi/Hương cam
WoodsyAdj/ˈwʊdzi/Hương gỗ
FloweryAdj/ˈflaʊəri/Hương hoa

1.6. Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc của hoa

Từ những bông hoa đỏ rực rỡ của hoa hồng đến sắc tím thần thánh của hoa Violet, mỗi màu sắc đều mang lại một ý nghĩa riêng và tạo ra một ấn tượng đặc biệt. Bằng cách nắm vững từ vựng tiếng Anh về các màu sắc của hoa, chúng ta có thể mô tả và hiểu rõ hơn về vẻ đẹp phong phú của thế giới hoa tươi.

từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CrimsonN/ˈkrɪm.zən/Màu đỏ thẫm
ScarletN/ˈskɑːr.lət/Đỏ rực
RubyN/ˈruː.bi/Màu ngọc lục bảo
BurgundyN/ˈbɜːr.ɡən.di/Màu đỏ đậm
MagentaN/məˈdʒen.tə/Màu đỏ tía
FuchsiaN/ˈfjuː.ʃə/Màu hồng đậm
LavenderN/ˈlæv.ən.dər/Màu hoa oải hương
VioletN/ˈvaɪ.ə.lət/Màu tím
LilacN/ˈlaɪ.lək/Màu chàm
MauveN/məʊv/Màu hồng tím nhạt
MaroonN/məˈruːn/Màu đỏ nâu
PinkN/pɪŋk/Màu hồng
CoralN/ˈkɔː.rəl/Màu san hô
TurquoiseN/ˈtɜː.kwɔɪz/Màu xanh ngọc
CyanN/saɪˈæn/Màu xanh lam
TealN/tiːl/Màu xanh nhạt
AquaN/ˈæk.wə/Màu xanh dương
IndigoN/ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/Màu chàm biếc
OliveN/ˈɒl.ɪv/Màu ô liu
GoldN/ɡoʊld/Màu vàng
SilverN/ˈsɪl.vər/Màu bạc
BronzeN/brɒnz/Màu đồng
IvoryN/ˈaɪ.vər.i/Màu ngà
EbonyN/ˈeb.ən.i/Màu éb
PearlN/pɜːl/Màu ngọc trai

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Khám phá ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh

Mỗi loài hoa đều mang một ý nghĩa riêng biệt, từ tình yêu, sự kiên nhẫn đến lòng biết ơn. Cùng tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc này qua từng cái tên tiếng Anh.

Loài hoaÝ nghĩa
Hoa Hồng – Rose– Hoa hồng, với vẻ đẹp tinh tế và hương thơm quyến rũ, mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và đa dạng. Được coi là biểu tượng phổ biến nhất của tình yêu nồng nàn và lãng mạn, hoa hồng đỏ thể hiện cảm xúc mãnh liệt, đam mê và sự khẳng định tình yêu chân thành. Hoa hồng trắng lại đại diện cho sự tinh khiết, trong sáng và tình yêu vĩnh cửu, thường xuất hiện trong các lễ cưới và kỷ niệm.
– Bên cạnh đó, hoa hồng vàng biểu trưng cho tình bạn chân thành và niềm vui, mang lại sự ấm áp và lòng trung thành. Mỗi màu sắc của hoa hồng không chỉ làm đẹp thêm cho cuộc sống mà còn truyền tải những thông điệp ý nghĩa, từ niềm tin và đam mê đến sự tưởng nhớ và tri ân.
Hoa Sen – Lotus– Hoa sen, biểu tượng tinh khiết và thanh cao, mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và cao quý. Dù sinh trưởng trong bùn lầy, hoa sen vẫn giữ được vẻ đẹp thuần khiết và không tì vết, tượng trưng cho sự thanh tịnh và tinh tế giữa cuộc sống đầy thử thách.
– Không chỉ vậy, hoa sen còn gắn liền với hình ảnh của sự thanh khiết và thoát tục, là biểu tượng của phẩm chất cao đẹp và lòng kiên trì, nhắc nhở con người về sức mạnh nội tâm và khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh.
Hoa Hướng Dương – Sunflower– Hoa hướng dương, với hình dáng rực rỡ và khả năng luôn hướng về phía mặt trời, mang trong mình nhiều ý nghĩa tích cực và sâu sắc. Loài hoa này là biểu tượng của lòng trung thành, sự kiên định và sức sống mạnh mẽ. Khả năng hướng về ánh sáng mặt trời khiến hoa hướng dương trở thành biểu tượng của sự lạc quan và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Hoa Lan – Orchids– Hoa lan, với vẻ đẹp thanh tao và hương thơm dịu dàng, là biểu tượng của sự tinh tế, thanh lịch và quý phái. Trong văn hóa nhiều nước, hoa lan được coi là đại diện cho vẻ đẹp hoàn mỹ và sự cao quý. Loài hoa này thường được liên kết với tình yêu thuần khiết, sự khiêm tốn và lòng trung thành.
– Hoa lan còn mang ý nghĩa của sự kiên nhẫn và mạnh mẽ, bởi quá trình trồng và chăm sóc đòi hỏi sự tỉ mỉ và thời gian. Những bông hoa lan nở rộ sau một thời gian dài chăm sóc kỹ lưỡng biểu thị cho sự đạt được thành tựu sau nhiều nỗ lực và kiên trì. Trong tình yêu, hoa lan tượng trưng cho sự lãng mạn, sự ngưỡng mộ và tình cảm chân thành.

3. Tên tiếng Anh cho nữ theo loài hoa

Trong thế giới hoa, không chỉ có sự đa dạng về hình dáng và màu sắc mà còn là sự phong phú về ý nghĩa và tượng trưng. Mỗi loài hoa mang lại một cảm xúc và thông điệp riêng biệt, và tên tiếng Anh dựa trên các loài hoa đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc đặt tên cho các bé gái.

Tên tiếng AnhTên tiếng ViệtÝ nghĩa
AmaryllisHoa Loa Kèn ĐỏGiống hoa Amaryllis được xem là biểu tượng của chiến thắng và sự xinh đẹp của phái nữ.
CamelliaHoa TràĐây là cái tên vô cùng lý tưởng cho bé gái. Trong các loài hoa thì hoa trà đại diện cho sự ngưỡng mộ và sự hoàn hảo.
DaffodilHoa Thủy TiênHoa thủy tiên (hoa thuỷ tiên vàng) biểu trưng cho một cô gái đẹp.
DaisyHoa Cúc TrắngĐây là cái tên đầy nét nữ tính, gắn liền với sự ngây thơ và vẻ đẹp tinh khiết. Cúc còn tượng trưng cho sự khởi đầu mới và tình mẫu tử thiêng liêng.
IrisHoa Diên VĩBa cánh hoa thẳng đứng của hoa diên vĩ được cho là tượng trưng cho đức tin, sự dũng cảm và trí tuệ.
HyacinthHoa Dạ Lan HươngHoa dạ lan hương là một trong những loài hoa thơm nhất của mùa xuân.
KamalaHoa SenTheo tiếng Phạn, cái tên này có nghĩa là hoa sen và cũng chính là tên của một vị nữ thần. Vì thế, đây quả thực là một cái tên đẹp cho em bé.
LilyHoa Huệ TâyĐây là một cái tên đẹp dành cho bé gái khi biểu trưng cho sự tinh khiết, hồn nhiên nhưng vẫn ẩn chứa một vẻ đẹp quyến rũ.
RoseHoa HồngĐây có thể coi là một cái tên không bao giờ lỗi thời. Bản thân loài hoa này vốn đã mang rất nhiều ý nghĩa, tùy theo màu sắc mà chúng được kết hợp với tình yêu, tình bạn, lòng biết ơn, sự khiêm tốn, sự quyến rũ hoặc sự nhiệt tình.
VioletHoa VioletViolet là tên của một loài hoa gắn liền với sự trong trắng, với tình yêu đích thực và cả sự phong phú.

4. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ vựng về hoa trong giao tiếp:

Mẫu câuNghĩa
The roses in the garden are blooming beautifully.Những bông hoa hồng trong vườn đang nở rộ đẹp đẽ.
Would you like some fresh flowers for the table?Bạn muốn một ít hoa tươi để bày trên bàn không?
I bought a bouquet of tulips for my mother’s birthday.Tôi đã mua một bó hoa tulip cho sinh nhật của mẹ.
Sunflowers always remind me of sunny days.Hoa hướng dương luôn nhắc nhở tôi về những ngày nắng.
The fragrance of jasmine fills the air in the garden.Hương thơm của hoa nhài lan tỏa trong không khí ở vườn.
We’re planning to plant daisies along the pathway.Chúng tôi đang lên kế hoạch trồng hoa cúc dọc theo lối đi.
She loves to receive bouquets of wildflowers.Cô ấy thích nhận những bó hoa hoa dại.
His favorite flower is the lily because of its purity.Hoa yêu thích của anh ấy là hoa Lily vì sự trong sáng của nó.
Let’s decorate the room with some colorful blossoms.Hãy trang trí phòng với những bông hoa nở đầy màu sắc.
Do you know the name of that delicate flower over there?Bạn có biết tên của bông hoa tinh tế kia không?

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

5. Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Nhận ngay bộ tài liệu chi tiết với hơn 150 từ vựng về hoa để tiện học tập và tra cứu ở dưới đây!

6. Lời kết

Hoa là biểu tượng của sự đẹp đẽ và tinh tế, và từ vựng tiếng Anh về hoa không chỉ là cách để mô tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn là cách để tận hưởng và chia sẻ niềm đam mê với thế giới xung quanh. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ là cách để mở rộng vốn từ vựng mà còn là cách để thể hiện sự tôn trọng và sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp của tự nhiên.

Nếu bạn cần lời giải đáp thắc mắc, đừng ngại ngần, hãy bình luận bên dưới để đội ngũ IELTS Vietop hỗ trợ bạn nhé! Hẹn gặp bạn ở các chủ đề từ vựng hay và độc đáo khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary.

Tài liệu tham khảo:

  • 100 Beautiful Flower Names: For Girls & Boys: https://momlovesbest.com/baby-flower-names – Ngày truy cập: 28-05-2024.
  • Names of Flowers – Explore the Various Flowers from All around the World: https://byjus.com/english/flower-names/ – Ngày truy cập: 28-05-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h