Tăng vốn từ cùng 120+ từ vựng tiếng Anh về môn học 2024

Công Danh
Công Danh
08.06.2024

Bạn có biết rằng việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học không chỉ giúp bạn học tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và công việc? Đặc biệt, đây cũng là nền tảng quan trọng nếu bạn muốn nghiên cứu sâu hơn về một lĩnh vực nào đó. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn:

  • 120+ từ vựng tiếng Anh về các môn học quen thuộc từ tiểu học đến đại học và các môn chuyên ngành.
  • Mẫu câu và đoạn hội thoại thường gặp hàng ngày.
  • Rèn luyện từ vựng bằng cách thực hành làm các dạng bài tập.

Vào bài thôi!

Nội dung quan trọng
– Tên các môn học ngoại ngữ bằng tiếng Anh: English (tiếng Anh), Spanish (tiếng Tây Ban Nha), French (tiếng Pháp), …
– Các từ vựng về môn khoa học tự nhiên: Physics (vật lý), chemistry (hóa học), biology (sinh học), …
– Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội: Sociology (xã hội học), psychology (tâm lý học), anthropology (nhân chủng học), …
– Từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất: Physical education (giáo dục thể chất), exercise science (khoa học thể dục), health education (giáo dục sức khỏe), …
– Từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật: Art (nghệ thuật), fine arts (mỹ thuật), performing arts (nghệ thuật biểu diễn), …
– Các môn học đại cương trong tiếng Anh: Mathematics (toán học), science (khoa học), biology (sinh học), …

1. Từ vựng tiếng Anh về môn học bắt buộc từ cấp tiểu học đến THPT 

Trong phần này, các bạn sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến những môn học bắt buộc mà học sinh phải theo học ở trường. Những môn học này bao gồm các lĩnh vực khác nhau như toán học, khoa học, văn học, lịch sử, và giáo dục thể chất.

từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ vựng tiếng Anh về môn học bắt buộc từ cấp tiểu học đến THPT
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
MathematicsN/ˌmæθəˈmætɪks/Toán học
ScienceN/ˈsaɪəns/Khoa học
HistoryN/ˈhɪstəri/Lịch sử
GeographyN/dʒiˈɒɡrəfi/Địa lý
LiteratureN/ˈlɪtrətʃər/Văn học
PhysicsN/ˈfɪzɪks/Vật lý
ChemistryN/ˈkemɪstri/Hóa học
BiologyN/baɪˈɒlədʒi/Sinh học
MusicN/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
ArtN/ɑːrt/Nghệ thuật
Physical educationN/ˌfɪzɪkl ˌedʒʊˈkeɪʃn/Giáo dục thể chất
Information technologyN/ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˌnɒlədʒi/Công nghệ thông tin
Foreign languageN/ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngoại ngữ
Social studiesN/ˈsəʊʃl ˈstʌdiz/Nghiên cứu xã hội
CivicsN/ˈsɪvɪks/Giáo dục công dân
TechnologyN/tekˈnɒlədʒi/Công nghệ
EconomicsN/ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế học
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cấp độ Cao đẳng, Đại học 

Trong bối cảnh học tập tại cấp độ Cao đẳng và Đại học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tài liệu học tập, các từ vựng này còn mở rộng khả năng nghiên cứu, trao đổi và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học thường gặp ở bậc Cao đẳng và Đại học, bao gồm các ngành học từ Khoa học, Kỹ thuật, Xã hội học, đến Kinh tế và Nghệ thuật.

2.1. Tên các môn học ngoại ngữ bằng tiếng Anh

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về tên các môn học Ngoại ngữ:

từ vựng tiếng Anh về môn học
Tên các môn học ngoại ngữ bằng tiếng Anh
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
EnglishN/ˈɪŋɡlɪʃ/Tiếng Anh
SpanishN/ˈspænɪʃ/Tiếng Tây Ban Nha
FrenchN/frɛntʃ/Tiếng Pháp
GermanN/ˈdʒɜːrmən/Tiếng Đức
ChineseN/ˈtʃaɪˌniːz/Tiếng Trung
JapaneseN/ˌdʒæpəˈniːz/Tiếng Nhật
KoreanN/kəˈriːən/Tiếng Hàn
ItalianN/ɪˈtæliən/Tiếng Ý
RussianN/ˈrʌʃən/Tiếng Nga
PortugueseN/ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/Tiếng Bồ Đào Nha
ArabicN/ˈærəbɪk/Tiếng Ả Rập
HindiN/ˈhɪndi/Tiếng Hindi
LatinN/ˈlætɪn/Tiếng Latin
GreekN/ɡriːk/Tiếng Hy Lạp
TurkishN/ˈtɜːrkɪʃ/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
DutchN/dʌtʃ/Tiếng Hà Lan
SwedishN/ˈswiːdɪʃ/Tiếng Thụy Điển
ThaiN/taɪ/Tiếng Thái
VietnameseN/ˌvjetnəˈmiːz/Tiếng Việt

2.2. Các từ vựng về môn khoa học tự nhiên 

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các môn Khoa học tự nhiên:

từ vựng tiếng Anh về môn học
Các từ vựng về môn khoa học tự nhiên
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
PhysicsN/ˈfɪzɪks/Vật lý
ChemistryN/ˈkemɪstri/Hóa học
BiologyN/baɪˈɒlədʒi/Sinh học
AstronomyN/əˈstrɒnəmi/Thiên văn học
GeologyN/dʒiˈɒlədʒi/Địa chất học
MeteorologyN/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/Khí tượng học
OceanographyN/ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi/Hải dương học
Environmental scienceN/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/Khoa học môi trường
EcologyN/iˈkɒlədʒi/Sinh thái học
BotanyN/ˈbɒtəni/Thực vật học
ZoologyN/zuˈɒlədʒi/Động vật học
GeneticsN/dʒəˈnetɪks/Di truyền học
MicrobiologyN/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/Vi sinh học
BiochemistryN/ˌbaɪəʊˈkemɪstri/Hóa sinh học
PaleontologyN/ˌpæliɒnˈtɒlədʒi/Cổ sinh vật học

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội 

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội:

từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SociologyN/ˌsəʊsiˈɒlədʒi/Xã hội học
PsychologyN/saɪˈkɒlədʒi/Tâm lý học
AnthropologyN/ˌænθrəˈpɒlədʒi/Nhân chủng học
Political scienceN/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/Khoa học chính trị
EconomicsN/ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế học
HistoryN/ˈhɪstəri/Lịch sử
GeographyN/dʒiˈɒɡrəfi/Địa lý
LawN/lɔː/Luật học
International relationsN/ɪntəˌnæʃənl rɪˈleɪʃənz/Quan hệ quốc tế
ArchaeologyN/ˌɑːkiˈɒlədʒi/Khảo cổ học
Cultural studiesN/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/Nghiên cứu văn hóa
Communication studiesN/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz/Nghiên cứu truyền thông
EducationN/ˌedʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục học
Human geographyN/ˈhjuːmən dʒiˈɒɡrəfi/Địa lý nhân văn
LinguisticsN/lɪŋˈɡwɪstɪks/Ngôn ngữ học
PhilosophyN/fɪˈlɒsəfi/Triết học
Social workN/ˈsəʊʃl wɜːrk/Công tác xã hội
CriminologyN/ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi/Tội phạm học
DemographyN/dɪˈmɒɡrəfi/Nhân khẩu học

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học

2.4. Từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất

Giáo dục thể chất không chỉ là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện của sinh viên. Môn học này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe vật lý mà còn giúp phát triển kỹ năng xã hội và tinh thần.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất:

từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Physical educationN/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục thể chất
Exercise scienceN/ˈɛksərˌsaɪz ˈsaɪəns/Khoa học thể dục
Health educationN/hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục sức khỏe
Fitness trainingN/ˈfɪtnəs ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện thể hình
Sports medicineN/spɔrts ˈmɛdɪsən/Y học thể thao
AthleticsN/æθˈlɛtɪks/Thể dục thể thao
GymnasticsN/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ
AerobicsN/ɛrˈoʊbɪks/Thể dục nhịp điệu
YogaN/ˈjoʊɡə/Yoga
Team sportsN/tim spɔrts/Đội thể thao
Individual sportsN/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔrts/Thể thao cá nhân
Nutrition educationN/njuˈtrɪʃən ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục dinh dưỡng
Strength and conditioningN/strɛŋkθ ənd ˌkɒndɪʃənɪŋ/Sức mạnh và điều hòa
DanceN/dæns/Nhảy múa
Outdoor educationN/ˈaʊtdɔr ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục ngoài trời
Recreational activitiesN/ˌrɛkriˈeɪʃənəl ækˈtɪvɪtiz/Hoạt động giải trí
Adapted physical educationN/əˈdæptɪd ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục thể chất thích ứng
Motor skills developmentN/ˈmoʊtər skɪlz dɪˈvɛləpmənt/Phát triển kỹ năng vận động
Exercise physiologyN/ˈɛksərˌsaɪz ˌfɪziˈɒlədʒi/Sinh lý học tập
Wellness educationN/ˈwɛlnəs ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/Giáo dục sức khỏe

Xem thêm:

2.5. Từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật

Môn học nghệ thuật không chỉ là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống giáo dục mà còn là nơi thú vị và sáng tạo cho sinh viên khám phá và phát triển khả năng sáng tạo của mình. Dưới đây là một bảng từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật:

từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ArtN/ɑrt/Nghệ thuật
Fine artsN/faɪn ɑrts/Mỹ thuật
Visual artsN/ˈvɪʒ.u.əl ɑrts/Nghệ thuật tạo hình
Performing artsN/pəˈfɔː.mɪŋ ɑrts/Nghệ thuật biểu diễn
MusicN/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
DanceN/dæns/Nhảy múa
TheaterN/ˈθiː.ə.tər/Rạp hát
DramaN/ˈdrɑː.mə/Kịch
SculptureN/ˈskʌlp.tʃər/Điêu khắc
PaintingN/ˈpeɪn.tɪŋ/Hội họa
DrawingN/ˈdrɔː.ɪŋ/Vẽ
DesignN/dɪˈzaɪn/Thiết kế
PhotographyN/fəˈtɑː.ɡrə.fi/Nhiếp ảnh
Film studiesN/fɪlm ˈstʌdiz/Nghiên cứu điện ảnh
Graphic designN/ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/Thiết kế đồ họa
CeramicsN/səˈræmɪks/Gốm sứ
PrintmakingN/ˈprɪnt.meɪ.kɪŋ/In ấn
CalligraphyN/kəˈlɪɡ.rə.fi/Thư pháp
ArchitectureN/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/Kiến trúc
Fashion designN/ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪn/Thiết kế thời trang

Xem thêm:

2.6. Các môn học đại cương trong tiếng Anh 

Dưới đây là một bảng từ vựng tiếng Anh về các môn học đại cương:

từ vựng tiếng Anh về môn học
Các môn học đại cương trong tiếng Anh

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
MacroeconomicsN/ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/Kinh tế vĩ mô
MicroeconomicsN/ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/Kinh tế vi mô 
CalculusN/ˈkæl.kjə.ləs/Toán cao cấp
EconometricsN/iˌkɒn.əˈmet.rɪks/Kinh tế lượng
Probability StatisticsN/ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti stəˈtɪs·tɪks/Toán xác suất
Fundamentals to LawsN/ˌfʌn.dəˈmen.təlz tə lɔːs/Pháp luật đại cương
Logics N/ˈlɒdʒ.ɪks/ Logic học 
History of Economic TheoriesN/ˈhɪs.tər.iris/Lịch sử các học thuyết kinh tế
Philosophy of Marxism and LeninismN/fɪˈlɒs.ə.fi əv ˈmɑːk.sɪ.zəm ən ˈlen.ɪ.nɪ.zəm/Triết học Mác Lênin
SocialismN/ˈsəʊʃəlɪzm/Chủ nghĩa xã hội
Foreign InvestmentN/ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư quốc tế
LogicsN/ˈlɒʤɪks/Logic học
Introduction to lawsN/ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/Pháp luật đại cương
Scientific socialismN/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/Chủ nghĩa xã hội khoa học
Political economics of marxism and leninismN/pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/Kinh tế chính trị Mác Lênin
International businessN/ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/Kinh doanh quốc tế
Basic MarketingN/ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/Marketing cơ bản
Research MarketingN/rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/Nghiên cứu Marketing
Supply chain managementN/səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/Quản trị chuỗi cung ứng
Public EconomicsN/ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế công cộng
E CommerceN/iː ˈkɒmɜːs/ Thương mại điện tử
Market economyN/ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/Kinh tế thị trường
CalculusN/ˈkælkjʊləs:/Toán cao cấp
Development economicsN/dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế phát triển

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

3. Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến môn học

Việc nắm vững các mẫu câu liên quan đến môn học là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp và hiểu được thông tin liên quan đến giáo dục. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh phổ biến liên quan đến môn học, cùng với nghĩa tương ứng:

Mẫu câuNghĩa
What is your favorite subject in school?Môn học nào là môn bạn yêu thích nhất trong trường?
I enjoy studying mathematics because it’s challenging.Tôi thích học toán vì nó thách thức.
How do you prepare for exams?Bạn chuẩn bị cho các kỳ thi như thế nào?
Our history teacher is very knowledgeable.Thầy giáo lịch sử của chúng ta rất hiểu biết.
Can you explain this concept one more time?Bạn có thể giải thích khái niệm này một lần nữa không?
I need to improve my English grammar.Tôi cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình.
The chemistry lab is well-equipped with modern tools.Phòng thí nghiệm hóa học được trang bị đầy đủ các công cụ hiện đại.
Studying abroad offers a valuable cultural experience.Học tập ở nước ngoài mang lại trải nghiệm văn hóa có giá trị.
Learning a new language opens up new opportunities.Học một ngôn ngữ mới mở ra những cơ hội mới.
I’m majoring in computer science at university.Tôi đang chuyên ngành Khoa học Máy tính tại trường đại học.

4. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn hội thoại thường gặp với chủ đề các môn học bằng tiếng Anh:

  • Tom: Hi, Mary! How was your day at school? (Chào, Mary! Ngày học của em thế nào?)
  • Mary: Hi, Tom! It was good, thanks. I had English, Math, and Science today. (Chào, Tom! Cũng tốt, cảm ơn. Hôm nay em học Tiếng Anh, Toán và Khoa học.)
  • Tom: Oh, nice! Which one is your favorite? (Ô, tốt quá! Môn nào là môn em thích nhất?)
  • Mary: I really enjoy Math. It’s challenging, but I like solving problems. (Em thực sự thích Toán. Nó thách thức, nhưng em thích giải quyết vấn đề.)
  • Tom: That’s cool. I prefer Science myself. I find it fascinating to learn about how things work in the world. (Thú vị thật. Tớ thì thích Khoa học. Tớ thấy thú vị khi học về cách các thứ hoạt động trong thế giới.)
  • Mary: Yeah, Science is interesting too. Hey, do you have any plans for the weekend? (Vâng, Khoa học cũng rất thú vị. À, Tom, cuối tuần này anh có kế hoạch gì không?)
  • Tom: Not really. I have to study for our History test on Monday. (Chưa có gì đặc biệt. Tớ phải ôn tập cho bài kiểm tra Lịch sử vào thứ Hai.)
  • Mary: Oh, right. I almost forgot about that. I should probably start studying too. (À, đúng rồi. Em hầu như quên mất. Em cũng nên bắt đầu ôn tập.)
  • Tom: Yeah, it’s always better to be prepared. Hey, maybe we can study together tomorrow? (Vâng, luôn tốt hơn khi chuẩn bị sẵn sàng. Hôm sau chúng ta có thể ôn tập cùng nhau được không?)
  • Mary: That sounds like a great idea! Let’s meet at the library in the afternoon. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời! Hẹn gặp anh ở thư viện vào buổi chiều nhé.)
  • Tom: Perfect! See you then. (Hoàn hảo! Hẹn gặp em vào ngày mai.)
  • Mary: See you tomorrow! (Hẹn gặp anh ngày mai!)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

5. Download trọn bộ từ vựng về các môn học PDF

Tải về ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh về môn học dưới đây để ôn tập bạn nhé!

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học

Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
  • Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng.
  • Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words in the following sentences

(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau)

từ vựng tiếng Anh về môn học
Bài tập điền từ thích hợp vào chỗ trống
  1. In a chemistry lab, students conduct experiments to study the properties of different chemicals ……….
  2. The teacher assigned a challenging ………. for homework that required students to analyze a complex mathematical problem.
  3. Studying history allows us to learn about past events and understand how they have shaped the ………. world.
  4. Biology is the ………. of living organisms and their interactions with each other and their environment.
  5. In literature class, students analyze poems and novels to understand the themes and ………. techniques used by authors.
1. substances2. assignment3. modern4. study5. literary

Exercise 2: Match the following vocabulary words with their corresponding definitions

(Bài tập 2: Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng)

Từ vựngĐịnh nghĩa
1. Equationa. The study of physical features of the earth and its atmosphere, and of human activity as it affects and is affected by these, including the distribution of populations and resources, land use, and industries.
2. Experimentb. A scientific procedure undertaken to make a discovery, test a hypothesis, or demonstrate a known fact.
3. Geographyc. A written or spoken composition that tells stories, expresses ideas, or conveys an artistic experience.
4. Literatured. The study of living organisms, divided into many specialized fields that cover their morphology, physiology, anatomy, behavior, origin, and distribution.
5. Biologye. A statement that the values of two mathematical expressions are equal.
1. e2. b3. a4. c5. d

Exercise 3: Arrange the following words to form complete sentences

(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh)

từ vựng tiếng Anh về môn học
Bài tập sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh

1. Equations/ solve/ can/ used/ mathematical/ be/ methods.

=> ………………………………………………………………………………………………

2. experiment/ conducting/ are/ The/ in/ laboratory/ students.

=> ………………………………………………………………………………………………

3. geography/ The/ population/ distribution/ of/ studies/ and/ landforms.

=> ………………………………………………………………………………………………

4. literature/ analyzing/ In/ students/ poems/ and/ novels/ class/ are.

=> ………………………………………………………………………………………………

5. biology/ study/ organisms/ living/ The/ of/ is.

=> ………………………………………………………………………………………………

1. Equations can be solved using mathematical methods. (Các phương trình có thể được giải bằng các phương pháp toán học.)

2. The students are conducting an experiment in the laboratory. (Các sinh viên đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)

3. Geography studies the distribution of population and landforms. (Địa lý học nghiên cứu sự phân bố của dân số và địa hình.)

4. In literature class, students are analyzing poems and novels. (Trong lớp văn học, học sinh đang phân tích các bài thơ và tiểu thuyết.)

5. The study of biology is the study of living organisms. (Việc nghiên cứu sinh học là việc nghiên cứu các sinh vật sống.)

7. Lời kết

Chúng ta vừa khám phá một loạt từ vựng tiếng Anh về môn học. Việc nắm vững từ vựng trong chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế, mà còn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các lĩnh vực học thuật khác nhau.

Trước khi kết thúc bài viết, mình chia sẻ các bạn một số mẹo hữu ích để học từ vựng tiếng Anh về các môn học có thể trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn dưới đây:

  • Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ tuyệt vời để học từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng ở một mặt và nghĩa của từ, ví dụ hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia.
  • Đọc sách, báo và tài liệu học thuật bằng tiếng Anh: Đọc các tài liệu liên quan đến môn học bằng tiếng Anh là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành. Bạn nên chú ý ghi lại những từ mới và tra cứu nghĩa của chúng.
  • Nghe podcast và xem video giáo dục: Podcast và video về các chủ đề học thuật không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.

Vậy là mình đã tích lũy lượng từ vựng đầy đủ cho chủ đề về môn học trong tiếng Anh. Nếu các bạn có thắc mắc về phần này, hãy để lại câu hỏi bên dưới, đội ngũ giáo viên IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp một cách nhanh nhất. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp bạn ở các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary.

Tài liệu tham khảo:

List Of School Subjects: https://games4esl.com/list-of-school-subjects/ – Ngày truy cập: 30-05-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h