Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về trái cây [Update 2024]

Công Danh
Công Danh
25.06.2024

Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một phần quan trọng trong học tiếng Anh, không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp những kiến thức cơ bản về thực phẩm hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người học tiếng Anh mới bắt đầu, những ai quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, hay những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như IELTS hoặc TOEFL. Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng gồm 200+ từ vựng về các loại trái cây phổ biến.
  • Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp đơn giản và phức tạp.
  • Danh sách thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây hay dùng.

Cùng mình khám phá!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây: Fruit (trái cây), mango (xoài), apple (quả táo), …
– Từ vựng về các loại dưa: Melon (dưa), watermelon (dưa hấu), cantaloupe (dưa lưới), …
– Từ vựng về các loại quả họ cam: Orange (quả cam), tangerine (quả quýt), …
– Từ vựng về các loại quả họ berry: Strawberry (quả dâu), blueberry (quả việt quất), …
– Từ vựng về các loại rau củ quả: Carrot (cà rốt), broccoli (bông cải xanh), …
– Từ vựng về các loại rau củ quả màu đỏ: Tomato (cà chua), red bell pepper (ớt chuông đỏ), …
– Từ vựng về các loại rau củ quả màu vàng: Yellow bell pepper (ớt chuông vàng), yellow squash (bí ngô vàng), …

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về trái cây

Từ vựng tiếng Anh về trái cây bao gồm nhiều từ chỉ các loại trái cây phổ biến và đặc trưng ở nhiều vùng miền khác nhau. Những từ vựng này giúp bạn mở rộng vốn từ và khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày liên quan đến ẩm thực và sức khỏe. Cùng mình khám phá các từ vựng tiếng Anh về trái cây dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

Trái cây không chỉ là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất quan trọng mà còn đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
AppleN/ˈæp.əl/Quả táo
BananaN/bəˈnæn.ə/Quả chuối
OrangeN/ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam
MangoN/ˈmæŋ.ɡəʊ/Quả xoài
GrapeN/ɡreɪp/Quả nho
PineappleN/ˈpaɪnˌæp.əl/Quả dứa
LemonN/ˈlem.ən/Quả chanh
StrawberryN/ˈstrɔː.bər.i/Quả dâu tây
BlueberryN/ˈbluːˌbər.i/Quả việt quất
WatermelonN/ˈwɔː.təˌmel.ən/Quả dưa hấu
CherryN/ˈtʃer.i/Quả anh đào
PeachN/piːtʃ/Quả đào
PlumN/plʌm/Quả mận
KiwiN/ˈkiː.wi/Quả kiwi
ApricotN/ˈeɪ.prɪ.kɒt/Quả mơ
GrapefruitN/ˈɡreɪp.fruːt/Quả bưởi
MelonN/ˈmel.ən/Quả dưa
FigN/fɪɡ/Quả sung
CoconutN/ˈkəʊ.kə.nʌt/Quả dừa
PapayaN/pəˈpaɪ.ə/Quả đu đủ
GuavaN/ˈɡwɑː.və/Quả ổi
LycheeN/ˈliː.tʃiː/Quả vải
PomegranateN/ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/Quả lựu
CantaloupeN/ˈkæn.təˌluːp/Quả dưa lưới
PassionfruitN/ˈpæʃ.ən.fruːt/Quả chanh leo
PersimmonN/pəˈsɪm.ən/Quả hồng
RaspberryN/ˈrɑːz.bər.i/Quả mâm xôi
BlackberryN/ˈblæk.bər.i/Quả mâm xôi đen
TangerineN/ˌtæn.dʒəˈriːn/Quả quýt
DragonfruitN/ˈdræɡ.ən.fruːt/Quả thanh long

1.2. Từ vựng về các loại dưa

Các loại dưa không chỉ là những loại trái cây mát lành, giải nhiệt mà còn rất giàu dinh dưỡng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại dưa phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng về các loại dưa
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
WatermelonN/ˈwɔː.təˌmel.ən/Dưa hấu
CantaloupeN/ˈkæn.təˌluːp/Dưa lưới
HoneydewN/ˈhʌn.iˌdjuː/Dưa xanh
MelonN/ˈmel.ən/Dưa
Galia melonN/ˈɡæ.li.ə ˈmel.ən/Dưa Galia
Canary melonN/kəˈneə.ri ˈmel.ən/Dưa Canary
Casaba melonN/kəˈsɑː.bə ˈmel.ən/Dưa Casaba
Winter melonN/ˈwɪn.tə ˈmel.ən/Bí đao
Bitter melonN/ˈbɪt.ə ˈmel.ən/Khổ qua
Snap melonN/snæp ˈmel.ən/Dưa lê
Hami melonN/ˈhɑː.mi ˈmel.ən/Dưa Hami
Korean melonN/kəˈriːən ˈmel.ən/Dưa hàn quốc
Santa Claus melonN/ˈsæn.tə klɔːz ˈmel.ən/Dưa Santa Claus
Piel de Sapo melonN/piˈɛl de ˈsɑː.pəʊ ˈmel.ən/Dưa vỏ ếch
Charentais melonN/ʃɑːr.ənˈteɪ ˈmel.ən/Dưa Charentais
Musk melonN/mʌsk ˈmel.ən/Dưa thơm
Korean watermelonN/kəˈriːən ˈwɔː.təˌmel.ən/Dưa hấu hàn quốc
Golden melonN/ˈɡəʊl.dən ˈmel.ən/Dưa vàng
Sprite melonN/spraɪt ˈmel.ən/Dưa Sprite
Persian melonN/ˈpɜː.ʒən ˈmel.ən/Dưa Ba Tư
Orange flesh melonN/ˈɒr.ɪndʒ flɛʃ ˈmel.ən/Dưa cam
Christmas melonN/ˈkrɪs.məs ˈmel.ən/Dưa Giáng sinh
Frog skin melonN/frɒɡ skɪn ˈmel.ən/Dưa vỏ ếch
Crenshaw melonN/ˈkrɛn.ʃɔː ˈmel.ən/Dưa Crenshaw
Ananas melonN/ˈæn.ə.næs ˈmel.ən/Dưa Ananas
Pineapple melonN/ˈpaɪnˌæp.əl ˈmel.ən/Dưa dứa
Japanese melonN/ˌdʒæp.əˈniːz ˈmel.ən/Dưa Nhật Bản
Snow melonN/snəʊ ˈmel.ən/Dưa tuyết
Tiger melonN/ˈtaɪ.ɡər ˈmel.ən/Dưa hổ
Valencia melonN/vəˈlen.si.ə ˈmel.ən/Dưa Valencia

1.3. Từ vựng về các loại quả họ cam

Quả họ cam không chỉ thơm ngon mà còn giàu vitamin C và các chất dinh dưỡng khác. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng về các loại quả họ cam
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
OrangeN/ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam
MandarinN/ˈmæn.dər.ɪn/Quả quýt
TangerineN/ˌtæn.dʒəˈriːn/Quả quýt
ClementineN/ˈkle.mən.taɪn/Quả quýt đường
SatsumaN/ˌsætˈsuː.mə/Quả quýt Nhật
GrapefruitN/ˈɡreɪp.fruːt/Quả bưởi
PomeloN/ˈpɒm.ɪ.ləʊ/Quả bưởi
LimeN/laɪm/Quả chanh xanh
LemonN/ˈlem.ən/Quả chanh vàng
Blood orangeN/blʌd ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam đỏ
Seville orangeN/səˈvɪl ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam Seville
BergamotN/ˈbɜː.ɡəˌmɒt/Quả cam Bergamot
Key limeN/ˈkiː ˌlaɪm/Quả chanh Key
Kaffir limeN/ˈkæf.ɪər ˌlaɪm/Quả chanh Kaffir
Persian limeN/ˈpɜː.ʒən ˌlaɪm/Quả chanh Ba Tư
CitronN/ˈsɪt.rən/Quả thanh yên
YuzuN/ˈjuː.zuː/Quả quất Nhật
CalamondinN/ˌkæ.ləˈmɒn.dɪn/Quả tắc
Ugli fruitN/ˈʌɡ.li ˌfruːt/Quả cam sần
KumquatN/ˈkʌm.kwɒt/Quả quất
TangeloN/ˈtæn.dʒə.ləʊ/Quả cam lai quýt
MinneolaN/ˈmɪn.iˌəʊ.lə/Quả cam Minneola
DalandanN/dəˈlændən/Quả cam Dalandan
Cara CaraN/ˈkɑːrə ˈkɑːrə/Quả cam Cara Cara
Navel orangeN/ˈneɪ.vəl ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam navel
Temple orangeN/ˈtɛmpəl ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam Temple
Valencia orangeN/vəˈlen.si.ə ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam Valencia
Jaffa orangeN/ˈdʒæf.ə ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam Jaffa
Shonan goldN/ˈʃoʊnæn ɡoʊld/Quả cam Shonan
Bitter orangeN/ˈbɪt.ər ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam đắng

1.4. Từ vựng về các loại quả họ berry

Các loại quả họ berry không chỉ ngon miệng mà còn rất giàu dinh dưỡng, đặc biệt là chất chống oxy hóa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ berry phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng về các loại quả họ berry
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
StrawberryN/ˈstrɔː.bər.i/Quả dâu tây
BlueberryN/ˈbluːˌbər.i/Quả việt quất
RaspberryN/ˈrɑːz.bər.i/Quả mâm xôi
BlackberryN/ˈblæk.bər.i/Quả mâm xôi đen
CranberryN/ˈkræn.bər.i/Quả nam việt quất
GooseberryN/ˈɡuːz.bər.i/Quả lý gai
ElderberryN/ˈel.dərˌbær.i/Quả cơm cháy
MulberryN/ˈmʌl.bər.i/Quả dâu tằm
BoysenberryN/ˈbɔɪ.zənˌbær.i/Quả mâm xôi lai
LingonberryN/ˈlɪŋ.ɡənˌbær.i/Quả lingonberry
HuckleberryN/ˈhʌk.əlˌbær.i/Quả huckleberry
CloudberryN/ˈklaʊdˌbær.i/Quả cloudberry
Acai berryN/əˈsaɪ ˈbær.i/Quả acai
BilberryN/ˈbɪlˌbær.i/Quả việt quất châu Âu

1.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Rau củ quả là phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng về các loại rau củ quả
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
CarrotN/ˈkær.ət/Cà rốt
PotatoN/pəˈteɪ.təʊ/Khoai tây
TomatoN/təˈmɑː.təʊ/Cà chua
OnionN/ˈʌn.jən/Hành tây
CucumberN/ˈkjuː.kʌm.bər/Dưa chuột
LettuceN/ˈlet.ɪs/Rau diếp
BroccoliN/ˈbrɒk.əl.i/Bông cải xanh
SpinachN/ˈspɪn.ɪtʃ/Rau bina
CabbageN/ˈkæb.ɪdʒ/Bắp cải
CauliflowerN/ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/Súp lơ
EggplantN/ˈeɡ.plɑːnt/Cà tím
ZucchiniN/zʊˈkiː.ni/Bí ngòi
Bell pepperN/ˈbel ˌpep.ər/Ớt chuông
PeaN/piː/Đậu Hà Lan
Green beanN/ˌɡriːn ˈbiːn/Đậu que
CornN/kɔːn/Ngô, bắp
MushroomN/ˈmʌʃ.ruːm/Nấm
GarlicN/ˈɡɑː.lɪk/Tỏi
GingerN/ˈdʒɪn.dʒər/Gừng
BeetrootN/ˈbiːt.ruːt/Củ dền
RadishN/ˈræd.ɪʃ/Củ cải đỏ
PumpkinN/ˈpʌmp.kɪn/Bí ngô
Sweet potatoN/ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/Khoai lang
AsparagusN/əˈspær.ə.ɡəs/Măng tây
ArtichokeN/ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/Atisô
LeekN/liːk/Tỏi tây
TurnipN/ˈtɜː.nɪp/Củ cải trắng
CeleryN/ˈsel.ər.i/Cần tây
KaleN/keɪl/Cải xoăn
Brussels sproutN/ˈbrʌs.əlz spraʊt/Cải Brussels

1.6. Từ vựng về các loại rau củ quả màu đỏ

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả màu đỏ phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng về các loại rau củ quả màu đỏ
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
TomatoN/təˈmɑː.təʊ/Cà chua
Red bell pepperN/rɛd bɛl ˈpɛp.ər/Ớt chuông đỏ
Red chiliN/rɛd ˈtʃɪl.i/Ớt đỏ
Red cabbageN/rɛd ˈkæb.ɪdʒ/Bắp cải đỏ
RadishN/ˈræd.ɪʃ/Củ cải đỏ
BeetrootN/ˈbiːt.ruːt/Củ dền đỏ
Red onionN/rɛd ˈʌn.jən/Hành tím
Red potatoN/rɛd pəˈteɪ.təʊ/Khoai tây đỏ
Red appleN/rɛd ˈæp.əl/Táo đỏ
StrawberryN/ˈstrɔː.bər.i/Dâu tây
RaspberryN/ˈræz.bər.i/Quả mâm xôi đỏ
CherryN/ˈtʃɛr.i/Quả anh đào
PomegranateN/ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/Quả lựu
Red grapeN/rɛd ɡreɪp/Nho đỏ
Red currantN/rɛd ˈkʌr.ənt/Quả lý chua đỏ
WatermelonN/ˈwɔː.təˌmel.ən/Dưa hấu
Blood orangeN/blʌd ˈɒr.ɪndʒ/Cam đỏ
CranberryN/ˈkræn.bər.i/Quả nam việt quất
RhubarbN/ˈruː.bɑːb/Cây đại hoàng
Red grapefruitN/rɛd ˈɡreɪp.fruːt/Bưởi đỏ
Red pearN/rɛd peər/Lê đỏ
Red plumN/rɛd plʌm/Mận đỏ
Red dragon fruitN/rɛd ˈdræɡ.ən ˌfruːt/Thanh long đỏ
Red lettuceN/rɛd ˈlet.ɪs/Xà lách đỏ
Red spinachN/rɛd ˈspɪn.ɪtʃ/Rau dền đỏ
Red Swiss chardN/rɛd swɪs tʃɑːd/Cải cầu vồng đỏ
Red kaleN/rɛd keɪl/Cải xoăn đỏ
Red amaranthN/rɛd ˈæm.ə.rænθ/Rau dền đỏ
Red chili pepperN/rɛd ˈtʃɪl.i ˈpɛp.ər/Ớt cay đỏ
Red maizeN/rɛd meɪz/Ngô đỏ

Xem thêm: Bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất 2024

1.7. Từ vựng về các loại rau củ quả màu vàng

Các loại rau củ quả màu vàng không chỉ có màu sắc tươi sáng mà còn chứa nhiều vitamin. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả màu vàng phổ biến mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng về các loại rau củ quả màu vàng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Yellow bell pepperN/ˈjɛl.oʊ ˌbɛl ˈpɛp.ər/Ớt chuông vàng
Yellow tomatoN/ˈjɛl.oʊ təˈmeɪ.toʊ/Cà chua vàng
Yellow squashN/ˈjɛl.oʊ skwɒʃ/Bí vàng
CornN/kɔːrn/Ngô, bắp
Yellow potatoN/ˈjɛl.oʊ pəˈteɪ.toʊ/Khoai tây vàng
Yellow zucchiniN/ˈjɛl.oʊ zʊˈkiː.ni/Bí ngòi vàng
LemonN/ˈlem.ən/Chanh vàng
Yellow carrotN/ˈjɛl.oʊ ˈkær.ət/Cà rốt vàng
PineappleN/ˈpaɪnˌæp.əl/Quả dứa
Yellow appleN/ˈjɛl.oʊ ˈæp.əl/Táo vàng
Yellow pearN/ˈjɛl.oʊ peər/Lê vàng
Yellow plumN/ˈjɛl.oʊ plʌm/Mận vàng
Yellow watermelonN/ˈjɛl.oʊ ˈwɔː.təˌmel.ən/Dưa hấu vàng
Yellow grapefruitN/ˈjɛl.oʊ ˈɡreɪp.fruːt/Bưởi vàng
Yellow cherryN/ˈjɛl.oʊ ˈtʃɛr.i/Anh đào vàng
Yellow nectarineN/ˈjɛl.oʊ ˈnɛk.tər.iːn/Quả xuân đào vàng
Yellow pepperN/ˈjɛl.oʊ ˈpɛp.ər/Ớt vàng
Golden beetN/ˈɡoʊl.dən biːt/Củ dền vàng
Golden kiwiN/ˈɡoʊl.dən ˈkiː.wi/Kiwi vàng
Yellow raspberryN/ˈjɛl.oʊ ˈræz.bər.i/Quả mâm xôi vàng
Yellow grapeN/ˈjɛl.oʊ ɡreɪp/Nho vàng
Yellow papayaN/ˈjɛl.oʊ pəˈpaɪ.ə/Đu đủ vàng
Golden delicious appleN/ˈɡoʊl.dən dɪˈlɪʃ.əs ˈæp.əl/Táo vàng ngon
Yellow dragon fruitN/ˈjɛl.oʊ ˈdræɡ.ən fruːt/Thanh long vàng
Yellow passion fruitN/ˈjɛl.oʊ ˈpæʃ.ən fruːt/Chanh dây vàng
Yellow starfruitN/ˈjɛl.oʊ ˈstɑːr.fruːt/Khế vàng
Yellow figN/ˈjɛl.oʊ fɪɡ/Sung vàng
Golden melonN/ˈɡoʊl.dən ˈmɛl.ən/Dưa vàng
Yellow cherry tomatoN/ˈjɛl.oʊ ˈtʃɛr.i təˈmeɪ.toʊ/Cà chua bi vàng

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Một số thành ngữ về các loại trái cây thông dụng

Các thành ngữ về trái cây thường mang ý nghĩa phong phú và thú vị. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng liên quan đến các loại trái cây:

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Một số thành ngữ về các loại trái cây thông dụng
Thành ngữÝ nghĩa
The apple of one’s eyeNgười hoặc vật được yêu thích nhất
Go bananasTrở nên điên rồ hoặc phấn khích quá mức
A bad appleNgười xấu có ảnh hưởng tiêu cực đến người khác
An apple a day keeps the doctor awayĂn một quả táo mỗi ngày sẽ giúp bạn khỏe mạnh
The cherry on topĐiều làm cho thứ gì đó đã tốt trở nên tuyệt vời hơn
Life is a bowl of cherriesCuộc sống tốt đẹp và thú vị
A second bite at the cherryCơ hội thứ hai
As cool as a cucumberBình tĩnh, điềm tĩnh
A plum jobCông việc tốt, vị trí công việc lý tưởng
PeachyTốt đẹp, hoàn hảo
Sour grapesGhen tị, đố kỵ với điều mình không đạt được
Apples and orangesHai thứ hoàn toàn khác biệt
The grapes of wrathSự giận dữ phát sinh từ bất công
To bear fruitĐạt kết quả tốt, thành công
Forbidden fruitĐiều cấm kỵ hoặc hấp dẫn vì bị cấm
To cherry-pickLựa chọn cẩn thận những thứ tốt nhất
A bite at the cherryCơ hội để làm điều gì đó
Peach fuzzLớp lông tơ mềm (thường chỉ về râu hoặc tóc mềm của người trẻ)
In the pitsỞ trong tình trạng tồi tệ

Xem thêm: Học idioms hay, lấy ngay IELTS 7.0! Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0

3. Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về trái cây trong tiếng Anh

Trái cây không chỉ là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày mà còn thường xuất hiện trong các câu nói thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về trái cây trong tiếng Anh:

Mẫu câu tiếng Anh
I had a Kiwi smoothie for lunch.Tôi có thể xin một quả táo được không?
I love eating bananas for breakfast.Tôi thích ăn chuối vào bữa sáng.
Would you like some orange juice?Bạn có muốn uống một ít nước cam không?
Grapes are my favorite fruit.Nho là loại trái cây yêu thích của tôi.
This mango is very sweet.Quả xoài này rất ngọt.
Can you slice the watermelon for me?Bạn có thể cắt quả dưa hấu cho tôi không?
Pineapples are rich in vitamins.Dứa rất giàu vitamin.
I bought some fresh strawberries.Tôi đã mua một ít dâu tây tươi.
Peaches are in season now.Đào đang vào mùa bây giờ.
Cherries make a great topping for desserts.Anh đào là món trang trí tuyệt vời cho món tráng miệng.
Can you pass me the lemon?Bạn có thể đưa tôi quả chanh không?
I had a kiwi smoothie for lunch.Tôi đã uống sinh tố kiwi cho bữa trưa.
Blueberries are good for your health.Việt quất tốt cho sức khỏe của bạn.
Papayas are full of nutrients.Đu đủ rất nhiều dưỡng chất.
I like to add avocado to my salad.Tôi thích thêm quả bơ vào salad của mình.
Do you want some plum jam?Bạn có muốn một ít mứt mận không?
Raspberries are delicious in yogurt.Quả mâm xôi rất ngon khi ăn cùng sữa chua.
Coconut water is very refreshing.Nước dừa rất sảng khoái.
Pomegranate seeds are a great snack.Hạt lựu là món ăn nhẹ tuyệt vời.
Have you ever tried fig cake?Bạn đã bao giờ thử bánh làm từ quả sung chưa?
Guava juice is very popular in my country.Nước ép ổi rất phổ biến ở nước tôi.
Lychee is a tropical fruit.Quả vải là một loại trái cây nhiệt đới.
Apricots are great for baking.Quả mơ rất thích hợp để làm bánh.
Durian has a very strong smell.Sầu riêng có mùi rất nồng.
Starfruit has a unique shape.Quả khế có hình dáng độc đáo.
Persimmons are sweet when ripe.Quả hồng rất ngọt khi chín.
Mulberries can be used in pies.Quả dâu tằm có thể dùng làm bánh.
Cranberries are often used in sauces.Quả nam việt quất thường được dùng trong nước sốt.
Passionfruit is very aromatic.Quả chanh leo rất thơm.
Clementines are easy to peel.Quả quýt rất dễ bóc vỏ.

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

4. Download bộ từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây PDF

Link tải dưới đây là trọn bộ tài liệu hữu ích để bạn có thể học và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong việc nghiên cứu chuyên sâu về các loại trái cây khác nhau.

5. Lời kết

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm kiến thức văn hóa và ẩm thực của bạn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các tình huống cụ thể như mua sắm, nấu ăn, hoặc thảo luận về dinh dưỡng.

Vừa rồi, mình đã giúp bạn tích lũy 200+ từ vựng tiếng Anh về trái cây. Nếu bạn có câu hỏi cần giải đáp, hãy bình luận bên dưới để mình và đội ngũ IELTS Vietop hỗ trợ bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể học thêm một vài chủ đề từ vựng khác tại IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo

  • Fruit in English: https://www.vocabulary.cl/english/fruit.htm – Ngày truy cập: 24-06-2024.
  • Fruit Names in English – Build Your Vocabulary: https://byjus.com/english/fruits-names/- Ngày truy cập: 24-06-2024.
  • Types of fruit: https://dictionary.cambridge.org/topics/food/types-of-fruit/- Ngày truy cập: 24-06-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h