Danh sách 600+ từ vựng về cảm xúc [Update 2024]

Công Danh
Công Danh
27.06.2024

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - GV tại IELTS Vietop. IELTS 8.5 Overall

Trong cuộc sống hàng ngày, cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản thân và tương tác với người khác. Để diễn đạt một cách chính xác và đầy đủ về các tình cảm và tâm trạng, việc sử dụng từ vựng phong phú về cảm xúc là không thể thiếu. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:

  • List 600+ từ vựng về cảm xúc, bao gồm cả từ vựng tích cực và tiêu cực.
  • Các thành ngữ và cụm từ phổ biến liên quan đến cảm xúc trong tiếng Anh.
  • Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Cùng vào bài với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, …
– Một số từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về cảm xúc tích cực: Joyful (vui mừng), elated (phấn chấn), content (hài lòng), blissful (vui vẻ), …
+ Từ vựng về cảm xúc tiêu cực: Sad (buồn), angry (tức giận), frustrated (thất vọng), anxious (lo lắng), …
+ Các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác: Over the moon (Vui sướng, hạnh phúc), on cloud nine (rất vui vẻ, hạnh phúc), walking on air (cảm giác hạnh phúc tột cùng), …
– …

1. Danh sách các từ vựng về cảm xúc con người bằng tiếng Anh

Việc biểu hiện cảm xúc là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ vựng chỉ cảm xúc con người bằng tiếng Anh giúp chúng ta diễn đạt và hiểu được trạng thái tinh thần của bản thân và người khác một cách chính xác và sâu sắc hơn.

1.1. Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Cảm xúc tích cực là những trạng thái cảm xúc mang lại niềm vui, hạnh phúc và sự hài lòng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực:

từ vựng về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
HappyAdj/ˈhæpi/Vui vẻ
JoyfulAdj/ˈdʒɔɪ.fəl/Vui sướng
ContentAdj/kənˈtɛnt/Hài lòng
PleasedAdj/pliːzd/Hài lòng
CheerfulAdj/ˈtʃɪər.fəl/Vui tươi
ExcitedAdj/ɪkˈsaɪ.tɪd/Hào hứng
DelightedAdj/dɪˈlaɪ.tɪd/Vui mừng
GratefulAdj/ˈɡreɪt.fəl/Biết ơn
HopefulAdj/ˈhoʊp.fəl/Đầy hy vọng
BlissfulAdj/ˈblɪs.fəl/Hạnh phúc
ElatedAdj/ɪˈleɪ.tɪd/Phấn chấn
ThrilledAdj/θrɪld/Phấn khích
EnthusiasticAdj/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/Nhiệt tình
OptimisticAdj/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/Lạc quan
SatisfiedAdj/ˈsætɪsfaɪd/Thỏa mãn
PeacefulAdj/ˈpiːs.fəl/Thanh thản
SereneAdj/səˈriːn/Thanh bình
JubilantAdj/ˈdʒuː.bɪ.lənt/Vui mừng rỡ
RelaxedAdj/rɪˈlækst/Thư giãn
ProudAdj/praʊd/Tự hào
AmusedAdj/əˈmjuːzd/Vui vẻ, thích thú
InspiredAdj/ɪnˈspaɪərd/Đầy cảm hứng
EncouragedAdj/ɪnˈkʌr.ɪdʒd/Được khích lệ
ConfidentAdj/ˈkɒn.fɪ.dənt/Tự tin
AffectionateAdj/əˈfɛk.ʃən.ɪt/Yêu thương
LovingAdj/ˈlʌv.ɪŋ/Đầy tình thương
CompassionateAdj/kəmˈpæʃ.ən.ət/Thương xót
GraciousAdj/ˈɡreɪ.ʃəs/Tử tế
AppreciativeAdj/əˈpriː.ʃə.tɪv/Biết ơn
PlayfulAdj/ˈpleɪ.fəl/Vui tươi, vui đùa

1.2. Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực

Cảm xúc tiêu cực là những trạng thái cảm xúc mang lại sự buồn bã, lo lắng và khó chịu. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực:

từ vựng về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SadAdj/sæd/Buồn
AngryAdj/ˈæŋɡri/Tức giận
FrustratedAdj/ˈfrʌs.treɪ.tɪd/Bực bội
AnxiousAdj/ˈæŋk.ʃəs/Lo lắng
DepressedAdj/dɪˈprest/Trầm cảm
DisappointedAdj/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/Thất vọng
UpsetAdj/ʌpˈsɛt/Khó chịu, bực bội
WorriedAdj/ˈwʌr.id/Lo lắng
FearfulAdj/ˈfɪər.fəl/Sợ hãi
GuiltyAdj/ˈɡɪl.ti/Có tội, tội lỗi
LonelyAdj/ˈləʊn.li/Cô đơn
HopelessAdj/ˈhoʊp.lɪs/Tuyệt vọng
JealousAdj/ˈdʒel.əs/Ghen tỵ
HurtAdj/hɜːt/Tổn thương
ResentfulAdj/rɪˈzent.fəl/Oán giận
BitterAdj/ˈbɪt.ər/Cay đắng
EnviousAdj/ˈen.vi.əs/Đố kỵ
InsecureAdj/ˌɪn.sɪˈkjʊər/Bất an
HumiliatedAdj/hjuːˈmɪl.i.eɪ.tɪd/Bị làm nhục
EmbarrassedAdj/ɪmˈbær.əst/Xấu hổ
IrritatedAdj/ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/Khó chịu
MiserableAdj/ˈmɪz.ər.ə.bəl/Khổ sở
RegretfulAdj/rɪˈɡret.fəl/Hối tiếc
AshamedAdj/əˈʃeɪmd/Xấu hổ, tủi nhục
OverwhelmedAdj/ˌəʊ.vəˈwelmd/Quá tải cảm xúc
StressedAdj/strest/Căng thẳng
AgitatedAdj/ˈædʒ.ɪ.teɪ.tɪd/Kích động
DesperateAdj/ˈdes.pər.ət/Tuyệt vọng
TerrifiedAdj/ˈter.ɪ.faɪd/Khiếp sợ
AnnoyedAdj/əˈnɔɪd/Bực mình

1.3. Các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp biểu đạt các trạng thái tâm lý khác nhau của con người. Dưới đây là các tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác:

từ vựng về cảm xúc
Tính từ trong tiếng Anh chỉ cảm xúc thông dụng khác
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
AngryAdj/ˈæŋ.ɡri/Tức giận
AnnoyedAdj/əˈnɔɪd/Khó chịu
AnxiousAdj/ˈæŋk.ʃəs/Lo lắng
BoredAdj/bɔːrd/Buồn chán
ConfusedAdj/kənˈfjuːzd/Bối rối
DepressedAdj/dɪˈprest/Trầm cảm
DisappointedAdj/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Thất vọng
DisgustedAdj/dɪsˈɡʌstɪd/Ghê tởm
EmbarrassedAdj/ɪmˈbærəst/Xấu hổ
FrustratedAdj/ˈfrʌs.treɪ.tɪd/Nản lòng
FuriousAdj/ˈfjʊəriəs/Phẫn nộ
GuiltyAdj/ˈɡɪlti/Tội lỗi
JealousAdj/ˈdʒɛləs/Ghen tị
LonelyAdj/ˈloʊn.li/Cô đơn
NervousAdj/ˈnɜː.vəs/Lo sợ
OverwhelmedAdj/ˌoʊ.vərˈwelmd/Quá tải
PuzzledAdj/ˈpʌzld/Lúng túng
RelievedAdj/rɪˈliːvd/Nhẹ nhõm
SadAdj/sæd/Buồn
ScaredAdj/skɛrd/Sợ hãi
ShockedAdj/ʃɑːkt/Sốc
StressedAdj/strɛst/Căng thẳng
SurprisedAdj/səˈpraɪzd/Ngạc nhiên
TerrifiedAdj/ˈter.ɪ.faɪd/Khiếp sợ
UncomfortableAdj/ʌnˈkʌmfərtəbl/Khó chịu
UpsetAdj/ʌpˈsɛt/Buồn bã
WorriedAdj/ˈwɜːrid/Lo lắng
AmazedAdj/əˈmeɪzd/Kinh ngạc
AstonishedAdj/əˈstɒnɪʃt/Sửng sốt
BewilderedAdj/bɪˈwɪldərd/Hoang mang

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh giúp diễn tả các trạng thái cảm xúc một cách rõ ràng và chi tiết hơn. Dưới đây là những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh:

từ vựng về cảm xúc
Cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
On cloud ninePhrase/ɒn klaʊd naɪn/Rất vui vẻ, hạnh phúc
Over the moonPhrase/ˈoʊ.vər ðə muːn/Vui sướng, hạnh phúc
In seventh heavenPhrase/ɪn ˈsɛvənθ ˈhɛvən/Rất hạnh phúc
Walking on airPhrase/ˈwɔː.kɪŋ ɒn ɛər/Cảm giác hạnh phúc tột cùng
On top of the worldPhrase/ɒn tɒp ɒv ðə wɜːrld/Rất vui sướng, hạnh phúc
In high spiritsPhrase/ɪn haɪ ˈspɪrɪts/Tinh thần phấn chấn
Full of the joys of springPhrase/fʊl əv ðə dʒɔɪz əv sprɪŋ/Tràn đầy niềm vui
Thrilled to bitsPhrase/θrɪld tə bɪts/Vui sướng vô cùng
On edgePhrase/ɒn ɛdʒ/Lo lắng, bồn chồn
Down in the dumpsPhrase/daʊn ɪn ðə dʌmps/Buồn chán, thất vọng
Feel bluePhrase/fiːl bluː/Buồn bã
A bundle of nervesPhrase/ə ˈbʌndl əv nɜːrvz/Rất lo lắng
Butterflies in my stomachPhrase/ˈbʌtəflaɪz ɪn maɪ ˈstʌmək/Cảm giác hồi hộp
Beside oneself with joyPhrase/bɪˈsaɪd wʌnˈsɛlf wɪð dʒɔɪ/Rất vui mừng
Jump for joyPhrase/dʒʌmp fər dʒɔɪ/Nhảy lên vì vui sướng
Tears of joyPhrase/tɪrz əv dʒɔɪ/Nước mắt hạnh phúc
Overcome with emotionPhrase/ˌoʊvərˈkʌm wɪð ɪˈmoʊʃən/Tràn ngập cảm xúc
At the end of one’s tetherPhrase/æt ði ɛnd əv wʌnz ˈtɛðər/Kiệt sức, không còn chịu nổi
Cry one’s eyes outPhrase/kraɪ wʌnz aɪz aʊt/Khóc rất nhiều
Go through the roofPhrase/ɡoʊ θruː ðə ruːf/Rất tức giận
Hit the roofPhrase/hɪt ðə ruːf/Rất tức giận
Break down in tearsPhrase/breɪk daʊn ɪn tɪrz/Bật khóc
Grin from ear to earPhrase/ɡrɪn frəm ɪər tʊ ɪər/Cười tươi rói
Heart skips a beatPhrase/hɑːrt skɪps ə biːt/Tim đập nhanh vì vui sướng
Walking on sunshinePhrase/ˈwɔː.kɪŋ ɒn ˈsʌn.ʃaɪn/Rất vui vẻ, hạnh phúc
Be on tenterhooksPhrase/biː ɒn ˈtɛntəhʊks/Lo lắng, hồi hộp
A sigh of reliefPhrase/ə saɪ əv rɪˈliːf/Thở phào nhẹ nhõm
Light up like a Christmas treePhrase/laɪt ʌp laɪk ə ˈkrɪsməs triː/Rất vui mừng
Have a lump in one’s throatPhrase/hæv ə lʌmp ɪn wʌnz θroʊt/Nghẹn ngào, xúc động
Feel down and outPhrase/fiːl daʊn ənd aʊt/Cảm thấy buồn chán và thất vọng

Xem thêm: Tổng hợp 88+ Idioms về cảm xúc hay nhất 2024

3. Mẫu câu áp dụng tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Mình đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp về chủ đề thông dụng bên dưới để giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện bằng tiếng Anh với chủ đề này.

3.1. Các mẫu câu hỏi tâm trạng, cảm xúc

Tâm trạng và cảm xúc là những yếu tố quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các mẫu câu hỏi về tâm trạng và cảm xúc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc của người khác và giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là các mẫu câu hỏi tâm trạng, cảm xúc:

Mẫu câu hỏiÝ nghĩa
How are you feeling today?Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
What’s on your mind?Bạn đang nghĩ gì vậy?
Are you okay?Bạn ổn chứ?
How do you feel about that?Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?
What’s bothering you?Điều gì đang làm phiền bạn?
How’s everything going?Mọi thứ diễn ra thế nào rồi?
Do you want to talk about it?Bạn có muốn nói về điều đó không?
Is something wrong?Có điều gì không ổn sao?
Are you feeling any better?Bạn cảm thấy khá hơn chút nào chưa?
How was your day?Ngày hôm nay của bạn thế nào?

3.2. Các mẫu câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các tính từ miêu tả cảm xúc là cách hiệu quả để diễn đạt những tâm trạng và cảm xúc của chúng ta. Dưới đây là các mẫu câu trả lời sử dụng tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh:

Câu trả lờiÝ nghĩa
I’m feeling ecstatic today.Hôm nay tôi cảm thấy rất hạnh phúc, vui mừng.
I’m absolutely thrilled about the news.Tôi hoàn toàn phấn khích về tin tức đó.
I’m feeling quite content with how things are going.Tôi cảm thấy khá hài lòng với cách mọi thứ diễn ra.
I’m feeling a bit overwhelmed with all the work.Tôi cảm thấy hơi bị áp đặt bởi tất cả công việc.
I’m feeling rather frustrated with the situation.Tôi cảm thấy khá nản lòng với tình hình hiện tại.
I’m feeling extremely anxious about the presentation.Tôi cảm thấy cực kỳ lo lắng về bài thuyết trình.
I’m feeling somewhat uneasy about the upcoming trip.Tôi cảm thấy hơi bất an về chuyến đi sắp tới.
I’m feeling utterly exhausted after a long day.Tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau một ngày dài làm việc.
I’m feeling really disappointed with the outcome.Tôi cảm thấy thực sự thất vọng về kết quả.
I’m feeling incredibly grateful for your help.Tôi cảm thấy rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn.

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

4. Download bộ từ vựng chủ đề cảm xúc PDF

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

          

5. Đoạn văn mẫu sử dụng các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

Dưới đây là bài viết mẫu miêu tả cảm xúc con người:

Đoạn văn:

Understanding emotions is a fundamental aspect of human experience. From the depths of joy to the peaks of sorrow, our emotional landscape shapes our perceptions and interactions with the world around us.

Emotions can be complex and multifaceted, ranging from happiness and excitement to sadness and anger. Each emotion carries its own unique set of sensations and expressions, allowing us to navigate the ups and downs of life.

One of the most fascinating aspects of emotions is their universality. While cultural differences may influence how emotions are expressed and interpreted, the core essence of feelings transcends borders and languages. Whether we’re laughing with friends or shedding tears of empathy, emotions serve as a powerful bridge connecting us to one another.

Dịch nghĩa:

Hiểu biết về cảm xúc là một khía cạnh căn bản của trải nghiệm con người. Từ những khoảnh khắc hạnh phúc đến những thời điểm buồn bã, cảnh quan cảm xúc của chúng ta tạo nên nhận thức và tương tác với thế giới xung quanh.

Cảm xúc có thể phức tạp và đa diện, từ niềm hạnh phúc và sự phấn khích đến nỗi buồn và sự tức giận. Mỗi cảm xúc mang theo một bộ cảm nhận và biểu hiện đặc trưng riêng, cho phép chúng ta điều hướng qua các thăng trầm của cuộc sống.

Một trong những khía cạnh thú vị nhất của cảm xúc là tính phổ quát của chúng. Mặc dù sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức biểu hiện và hiểu cảm xúc, nhưng bản chất cốt lõi của tình cảm vượt qua ranh giới và ngôn ngữ. Dù chúng ta đang cười vui cùng bạn bè hay rơi nước mắt đồng cảm, cảm xúc đóng vai trò là một cây cầu mạnh mẽ kết nối chúng ta với nhau.

6. Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá bộ từ vựng về cảm xúc và chúng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu biết về từ vựng liên quan sẽ giúp chúng ta diễn đạt và hiểu rõ hơn về những trạng thái tinh thần của mình cũng như của người khác.

Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của IELTS Vietop. 

Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!

Tài liệu tham khảo:

  • Emotion: https://www.vocabulary.com/lists/274029 – Ngày truy cập: 12/06/2024
  • Emotion: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/emotions-vocabulary-english – Ngày truy cập: 12/06/2024
  • Negative Emotion: https://www.englishclass101.com/english-vocabulary-lists/feeling-sad-learn-the-top-21-words-for-negative-emotions – Ngày truy cập: 12/06/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h