Trọn bộ 700+ từ vựng về cơ thể người [Update 2024]

Công Danh
Công Danh
27.06.2024

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - GV tại IELTS Vietop. IELTS 8.5 Overall

Hiểu và nắm vững từ vựng về cơ thể người không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức về y học và khoa học. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:

  • Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh, từ phần đầu, cổ, thân, tay, chân đến xương khớp.
  • Từ vựng về các cơ quan nội tạng và tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể.
  • Từ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉ, trạng thái cơ thể và các thành ngữ liên quan.
  • Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể.

Cùng vào bài với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, …
– Một số từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh:
+ Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ: Head (đầu), skull (đầu lâu), brain (não), hair (tóc), nose (mũi), …
+ Từ vựng tiếng Anh về phần thân: Chest (ngực), back (lưng), shoulder (vai), …
+ Từ vựng tiếng Anh về phần tay: Hand (bàn tay), finger (ngón tay), nail (móng tay), …
– …

1. Danh sách các từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh 

Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh là một chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Nó bao gồm các từ chỉ các bộ phận khác nhau của cơ thể, từ đầu, mắt, tay chân cho đến các cơ quan nội tạng. Hiểu biết về từ vựng này không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến y tế và sức khỏe.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ

Phần đầu và cổ của cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận quan trọng. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng về phần đầu và cổ
Từ vựngTừ loạiPhiên âm
HeadN/hɛd/Đầu
SkullN/skʌl/Sọ
BrainN/breɪn/Não
ScalpN/skælp/Da đầu
HairN/hɛər/Tóc
ForeheadN/ˈfɔː.hɛd/Trán
TempleN/ˈtɛm.pəl/Thái dương
EyebrowN/ˈaɪ.braʊ/Lông mày
EyelidN/ˈaɪ.lɪd/Mí mắt
EyelashN/ˈaɪ.læʃ/Lông mi
EyeN/aɪ/Mắt
PupilN/ˈpjuː.pəl/Con ngươi
IrisN/ˈaɪ.rɪs/Mống mắt
NoseN/noʊz/Mũi
NostrilN/ˈnɒs.trəl/Lỗ mũi
CheekN/tʃiːk/
CheekboneN/ˈtʃiːk.bəʊn/Gò má
MouthN/maʊθ/Miệng
LipN/lɪp/Môi
ToothN/tuːθ/Răng
TongueN/tʌŋ/Lưỡi
JawN/dʒɔː/Hàm
ChinN/tʃɪn/Cằm
EarN/ɪər/Tai
EardrumN/ˈɪər.drʌm/Màng nhĩ
NeckN/nɛk/Cổ
ThroatN/θroʊt/Họng
Adam’s appleN/ˌædəmz ˈæp.əl/Quả táo Adam
LarynxN/ˈlær.ɪŋks/Thanh quản
Vocal cordsN/ˈvoʊ.kəl kɔːrdz/Dây thanh quản
WindpipeN/ˈwɪnd.paɪp/Khí quản

1.2. Từ vựng tiếng Anh về phần thân

Phần thân của cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như các cơ quan nội tạng, xương, và các bộ phận bên ngoài. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến phần thân giúp chúng ta mô tả chi tiết hơn về cơ thể và các vấn đề y tế liên quan. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về phần thân:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về phần thân
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ChestN/ʧɛst/Ngực
BackN/bæk/Lưng
AbdomenN/ˈæbdəmən/Bụng
WaistN/weɪst/Eo
HipsN/hɪps/Hông
SpineN/spaɪn/Cột sống
RibcageN/ˈrɪbˌkeɪdʒ/Khung xương sườn
ShoulderN/ˈʃoʊldər/Vai
CollarboneN/ˈkɒlərˌboʊn/Xương đòn
NavelN/ˈneɪvəl/Rốn
SternumN/ˈstɜrnəm/Xương ức
PelvisN/ˈpɛlvɪs/Khung chậu
GroinN/ɡrɔɪn/Háng
Lower backN/ˈloʊər bæk/Lưng dưới
Upper backN/ˈʌpər bæk/Lưng trên
Shoulder bladeN/ˈʃoʊldər bleɪd/Xương bả vai
RibN/rɪb/Xương sườn
DiaphragmN/ˈdaɪəˌfræm/Cơ hoành
Abdominal musclesN/æbˈdɑːmɪnəl ˈmʌsəlz/Cơ bụng
LungsN/lʌŋz/Phổi
HeartN/hɑrt/Tim
LiverN/ˈlɪvər/Gan
StomachN/ˈstʌmək/Dạ dày
KidneysN/ˈkɪdniz/Thận
IntestinesN/ɪnˈtɛstənz/Ruột
BladderN/ˈblædər/Bàng quang
SpleenN/spliːn/Lách
PancreasN/ˈpæŋkriəs/Tuyến tụy
EsophagusN/ɪˈsɑːfəɡəs/Thực quản
GallbladderN/ˈɡɔːlˌblædər/Túi mật

1.3. Từ vựng tiếng Anh về phần tay 

Phần tay của cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có một chức năng và tên gọi riêng. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến phần tay sẽ giúp chúng ta dễ dàng mô tả chi tiết và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống y tế. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về phần tay:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về phần tay
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
HandN/hænd/Bàn tay
FingerN/ˈfɪŋɡər/Ngón tay
ThumbN/θʌm/Ngón cái
Index fingerN/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/Ngón trỏ
Middle fingerN/ˈmɪdəl ˈfɪŋɡər/Ngón giữa
Ring fingerN/rɪŋ ˈfɪŋɡər/Ngón áp út
Little fingerN/ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/Ngón út
PalmN/pɑːm/Lòng bàn tay
Back of handN/bæk əv hænd/Mu bàn tay
WristN/rɪst/Cổ tay
KnuckleN/ˈnʌkəl/Đốt ngón tay
NailN/neɪl/Móng tay
CuticleN/ˈkjuːtɪkəl/Lớp da quanh móng tay
FistN/fɪst/Nắm đấm
ForearmN/ˈfɔːrɑːrm/Cẳng tay
ElbowN/ˈɛlboʊ/Khuỷu tay
Upper armN/ˈʌpər ɑːrm/Bắp tay
BicepsN/ˈbaɪsɛps/Cơ bắp tay
TricepsN/ˈtraɪsɛps/Cơ tam đầu
TendonN/ˈtɛndən/Gân
LigamentN/ˈlɪɡəmənt/Dây chằng
JointN/dʒɔɪnt/Khớp
VeinN/veɪn/Tĩnh mạch
SkinN/skɪn/Da
BoneN/boʊn/Xương
MuscleN/ˈmʌsəl/Cơ bắp
ThumbprintN/ˈθʌmprɪnt/Dấu vân ngón cái
FingerprintN/ˈfɪŋɡərˌprɪnt/Dấu vân tay
Carpal tunnelN/ˈkɑːrpəl ˈtʌnəl/Ống cổ tay
HandshakeN/ˈhændˌʃeɪk/Cái bắt tay

1.4. Từ vựng tiếng Anh về phần chân

Chân là một bộ phận quan trọng của cơ thể, có nhiều phần và chức năng khác nhau. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về phần chân:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về phần chân
Từ vựngTừ loạiPhiên âm
FootN/fʊt/Bàn chân
FeetN/fiːt/Những bàn chân
ToeN/toʊ/Ngón chân
ToenailN/ˈtoʊ.neɪl/Móng chân
HeelN/hiːl/Gót chân
SoleN/soʊl/Lòng bàn chân
ArchN/ɑːrtʃ/Vòm bàn chân
Ball of the footN/bɔːl əv ðə fʊt/Đệm bàn chân
InstepN/ˈɪn.step/Mu bàn chân
AnkleN/ˈæŋ.kəl/Mắt cá chân
ShinN/ʃɪn/Ống chân
CalfN/kæf/Bắp chân
KneecapN/ˈniː.kæp/Xương bánh chè
ThighN/θaɪ/Đùi
HamstringN/ˈhæm.strɪŋ/Gân kheo
QuadricepsN/ˈkwɒd.rɪ.seps/Cơ tứ đầu đùi
Achilles tendonN/əˌkɪl.iːz ˈtɛn.dən/Gân Achilles
TibiaN/ˈtɪb.i.ə/Xương chày
FibulaN/ˈfɪb.jʊ.lə/Xương mác
FemurN/ˈfiː.mər/Xương đùi
PatellaN/pəˈtɛl.ə/Xương bánh chè
MetatarsalN/ˌmɛt.əˈtɑː.səl/Xương đốt bàn chân
PhalangesN/fəˈlæn.dʒiːz/Xương ngón chân
Plantar fasciaN/ˌplæn.tər ˈfæʃ.i.ə/Cân gan chân
LigamentN/ˈlɪɡ.ə.mənt/Dây chằng
TendonN/ˈtɛn.dən/Gân
CartilageN/ˈkɑːr.tlɪdʒ/Sụn
JointN/dʒɔɪnt/Khớp
MuscleN/ˈmʌs.əl/

1.5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các phần của cơ thể, các bệnh lý và cách chăm sóc xương khớp. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng liên quan đến xương khớp
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
BoneN/boʊn/Xương
JointN/dʒɔɪnt/Khớp
CartilageN/ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/Sụn
LigamentN/ˈlɪɡ.ə.mənt/Dây chằng
TendonN/ˈtɛn.dən/Gân
ArthritisN/ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/Viêm khớp
OsteoporosisN/ˌɑː.sti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/Loãng xương
Rheumatoid arthritisN/ˈruː.mə.tɔɪd ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/Viêm khớp dạng thấp
OsteoarthritisN/ˌɑː.sti.oʊ.ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/Thoái hóa khớp
Bone marrowN/boʊn ˈmɛroʊ/Tủy xương
Synovial fluidN/sɪˈnoʊ.vi.əl ˈfluː.ɪd/Dịch khớp
FemurN/ˈfiː.mər/Xương đùi
TibiaN/ˈtɪb.i.ə/Xương ống chân
FibulaN/ˈfɪb.jə.lə/Xương mác
SpineN/spaɪn/Cột sống
VertebraN/ˈvɜː.tɪ.brə/Đốt sống
PelvisN/ˈpɛl.vɪs/Khung chậu
ClavicleN/ˈklæv.ɪ.kəl/Xương đòn
ScapulaN/ˈskæp.jə.lə/Xương bả vai
SternumN/ˈstɜːr.nəm/Xương ức
HumerusN/ˈhjuː.mər.əs/Xương cánh tay
RadiusN/ˈreɪ.di.əs/Xương quay
UlnaN/ˈʌl.nə/Xương trụ
PatellaN/pəˈtɛl.ə/Xương bánh chè
MeniscusN/məˈnɪs.kəs/Sụn chêm
BursitisN/bɜːrˈsaɪ.tɪs/Viêm bao hoạt dịch
DislocationN/ˌdɪs.loʊˈkeɪ.ʃən/Trật khớp
FractureN/ˈfræk.tʃər/Gãy xương
SprainN/spreɪn/Bong gân
StrainN/streɪn/Căng cơ

1.6. Từ vựng về các cơ quan nội tạng

Các cơ quan nội tạng là những bộ phận quan trọng trong cơ thể con người, giúp duy trì các chức năng sinh học và sức khỏe. Dưới đây là từ vựng về các cơ quan nội tạng:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng về các cơ quan nội tạng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
HeartN/hɑːrt/Tim
BrainN/breɪn/Não
LungsN/lʌŋz/Phổi
LiverN/ˈlɪvər/Gan
KidneysN/ˈkɪdniz/Thận
StomachN/ˈstʌmək/Dạ dày
IntestinesN/ɪnˈtɛstɪnz/Ruột
PancreasN/ˈpæŋkriəs/Tụy
SpleenN/spliːn/Lách
GallbladderN/ˈɡɔːlˌblædər/Túi mật
BladderN/ˈblædər/Bàng quang
EsophagusN/ɪˈsɒfəɡəs/Thực quản
TracheaN/ˈtrækiə/Khí quản
AppendixN/əˈpɛndɪks/Ruột thừa
DiaphragmN/ˈdaɪəˌfræm/Cơ hoành
ProstateN/ˈprɒsteɪt/Tuyến tiền liệt
UterusN/ˈjuːtərəs/Tử cung
OvariesN/ˈoʊvəriz/Buồng trứng
TesticlesN/ˈtɛstɪklz/Tinh hoàn
TonsilsN/ˈtɒnslz/Amidan
LarynxN/ˈlærɪŋks/Thanh quản
HypothalamusN/ˌhaɪpoʊˈθæləməs/Vùng dưới đồi
Pituitary glandN/pɪˈtjuːɪtəri ɡlænd/Tuyến yên
Thyroid glandN/ˈθaɪrɔɪd ɡlænd/Tuyến giáp
Adrenal glandsN/əˈdriːnəl ɡlændz/Tuyến thượng thận
SkinN/skɪn/Da
Bone marrowN/bəʊn ˈmærəʊ/Tủy xương
Blood vesselsN/blʌd ˈvɛslz/Mạch máu
VeinsN/veɪnz/Tĩnh mạch
ArteriesN/ˈɑːtəriz/Động mạch

Xem thêm:

1.7. Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể

Trong cơ thể con người, có nhiều loại chất lỏng thực hiện các chức năng quan trọng như bảo vệ, vận chuyển dưỡng chất và duy trì cân bằng nội lực. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến các chất lỏng này giúp ta hiểu rõ hơn về sự hoạt động của cơ thể và sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các chất lỏng trong cơ thể:

từ vựng về cơ thể người
Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
BloodN/blʌd/Máu
PlasmaN/ˈplæzmə/Huyết tương
SerumN/ˈsɪrəm/Máu lọc, huyết thanh
LymphN/lɪmf/Mạch bạch huyết
SalivaN/səˈlaɪvə/Nước bọt
MucusN/ˈmjuːkəs/Dịch nhầy
TearsN/tɪərz/Nước mắt
SweatN/swɛt/Mồ hôi
UrineN/ˈjʊərɪn/Nước tiểu
Cerebrospinal fluidN/ˌsɛrəbroʊˈspaɪnəl fluːɪd/Dịch tủy sống
Amniotic fluidN/ˌæmniˈɑːtɪk fluːɪd/Dịch ối
Synovial fluidN/sɪˈnoʊviəl fluːɪd/Dịch khớp
Gastric juiceN/ˈɡæstrɪk dʒuːs/Nước dịch dạ dày
BileN/baɪl/Mật
SemenN/ˈsiːmən/Tinh dịch
Vaginal secretionN/ˈvædʒənl sɪˈkriːʃən/Dịch âm đạo
Breast milkN/brɛst mɪlk/Sữa mẹ
Interstitial fluidN/ˌɪntərˈstɪʃəl fluːɪd/Dịch ngoại tế bào
Cerebrospinal fluidN/ˌsɛrəbroʊˈspaɪnəl fluːɪd/Dịch tủy sống
Peritoneal fluidN/ˌpɛrɪtəˈniəl fluːɪd/Dịch bụng

Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉ, trạng thái cơ thể

Việc biết và sử dụng các từ vựng liên quan đến hoạt động, cử chỉ và trạng thái cơ thể giúp bạn mô tả và diễn đạt một cách chính xác và sinh động hơn về hành động và trạng thái của cơ thể trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng:

từ vựng về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉ, trạng thái cơ thể
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
WalkV/wɔːk/Đi bộ
RunV/rʌn/Chạy
JumpV/dʒʌmp/Nhảy
SkipV/skɪp/Nhích, bước qua
HopV/hɒp/Nhảy một chân
DanceV/dæns/Nhảy múa
SwimV/swɪm/Bơi
DiveV/daɪv/Lặn xuống
ClimbV/klaɪm/Leo lên
CrawlV/krɔːl/Bò đầy
StretchV/strɛtʃ/Kéo căng, duỗi ra
BendV/bɛnd/Cong, uốn cong
TwistV/twɪst/Xoắn, quay
ShakeV/ʃeɪk/Lắc, rung
WaveV/weɪv/Vẫy tay
PointV/pɔɪnt/Chỉ, chỉ tay
GestureV/ˈdʒes.tʃər/Cử chỉ, điệu bộ
BlinkV/blɪŋk/Nháy mắt
NodV/nɒd/Gật đầu
Shake handsPhr/ʃeɪk hændz/Bắt tay
HugV/hʌɡ/Ôm
KissV/kɪs/Hôn
YawnV/jɔːn/Ngáp
ScratchV/skrætʃ/Cào, gãi
ItchV/ɪtʃ/Ngứa
RubV/rʌb/Xoa, xoa bóp
SlapV/slæp/Vỗ, tát
PunchV/pʌntʃ/Đấm, đấm vào
KickV/kɪk/Đá
SitV/sɪt/Ngồi
StandV/stænd/Đứng
Lie downPhr/laɪ daʊn/Nằm xuống
RelaxV/rɪˈlæks/Thư giãn
SleepV/sliːp/Ngủ
Wake upPhr/weɪk ʌp/Thức dậy
BreatheV/briːð/Hít thở
SweatV/swet/Đổ mồ hôi
ShiverV/ˈʃɪvər/Rùng mình, run rẩy
SneezeV/sniːz/Hắt hơi
CoughV/kɒf/Ho
HiccupN/ˈhɪkʌp/Nấc cụt
FrownV/fraʊn/Nhăn mày, cau mày
SmileV/smaɪl/Mỉm cười
LaughV/læf/Cười
CryV/kraɪ/Khóc
SighV/saɪ/Thở dài
GrinV/ɡrɪn/Cười toe toét
ScowlV/skaʊl/Cằm giận, nhăn mặt
PoutV/paʊt/Chu môi, nhăn mày
GrimaceV/ˈɡrɪməs/Nhăn mặt, cau mày
TrembleV/ˈtrɛmbəl/Rùng mình, run rẩy
SquintV/skwɪnt/Nheo mắt
GlareV/ɡlɛr/Lườm

Xem thêm: “Bỏ túi” 100+ từ vựng tiếng Anh về hành động giúp bạn giao tiếp “như người bản xứ”

3. Thành ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Các thành ngữ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các tình huống và sự kiện một cách ví dụ rất hài hước và hữu ích. Chúng có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ của một nền văn hóa.

Thành ngữÝ nghĩa
All earsChăm chú, lắng nghe kỹ lưỡng
Pull someone’s legChọc phá, đùa giỡn
Keep an eye onTheo dõi, chăm sóc cẩn thận
Learn by heartHọc thuộc lòng
Give a handGiúp đỡ, hỗ trợ
In over one’s headKhông đủ năng lực, quá khó khăn
Head over heelsRất mê hoặc, rất yêu
Put one’s foot downQuyết định một cách mạnh mẽ
Get cold feetSợ hãi, mất can đảm
Cost an arm and a legRất đắt đỏ, tốn kém quá nhiều tiền
Twist someone’s armBắt buộc, ép buộc ai làm gì đó mà họ không muốn
See eye to eyeĐồng ý, có cùng quan điểm
On the tip of one’s tongueCó thể nhớ nhưng không thể nói ra, không thể nhớ chính xác
Break someone’s heartLàm tan nát trái tim ai đó, làm ai đó rất đau khổ
Play it by earChơi theo cảm tính, không có kế hoạch cụ thể
Jump down someone’s throatLàm ai đó tức giận, mắng nhiếc ai đó rất nặng
Get something off one’s chestBày tỏ cảm xúc, chia sẻ những điều nặng nề trong lòng
To put one’s finger on somethingTìm ra nguyên nhân, vấn đề chính
To have something on the tip of one’s tongueCó thể nhớ nhưng không thể nói ra, không nhớ chính xác
To have one’s heart in the right placeCó tấm lòng đúng mực

Xem thêm:

4. Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể

Trong giao tiếp hàng ngày, từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể thường xuyên được sử dụng để mô tả các tình huống, cảm giác hoặc vấn đề sức khỏe. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về từ vựng cơ thể trong tiếng Anh:

Mẫu câuÝ nghĩa
My head hurts a lot today.Hôm nay tôi bị đau đầu rất nhiều.
Can you raise your right hand, please?Bạn có thể giơ tay phải lên không?
She has a beautiful smile with perfect teeth.Cô ấy có nụ cười đẹp với hàm răng hoàn hảo.
I twisted my ankle while playing basketball.Tôi bị trẹo mắt cá chân khi chơi bóng rổ.
He has broad shoulders and a strong build.Anh ấy có bờ vai rộng và vóc dáng khỏe mạnh.
My back is sore from sitting too long.Lưng tôi bị đau do ngồi quá lâu.
Can you feel your heartbeat racing?Bạn có cảm nhận được nhịp tim của mình đang đập nhanh không?
She touched her forehead to check for a fever.Cô ấy chạm vào trán để kiểm tra xem có bị sốt không.
His legs are very strong from running daily.Chân anh ấy rất khỏe do chạy bộ hàng ngày.
I need to see a doctor about my aching stomach.Tôi cần gặp bác sĩ vì bị đau bụng.

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp

5. Download từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

6. Bài tập vận dụng

Cùng mình thực các bài tập dưới đây để nắm vững chủ đề từ vựng này nhé:

  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Choose the right answers

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. The organ responsible for pumping blood throughout the body is the ………. 

  • A. brain
  • B. lung
  • C. heart
  • D. liver

2. The ………. is the part of the body where food is digested. 

  • A. stomach 
  • B. kidney 
  • C. lung 
  • D. heart

3. The ………. is responsible for filtering and cleaning the blood. 

  • A. liver 
  • B. heart 
  • C. brain 
  • D. stomach

4. The ………. helps us to breathe by taking in oxygen and expelling carbon dioxide. 

A. liver 

B. kidney 

C. heart 

D. lung

5. The ………. is the body’s control center, responsible for processing information and controlling activities. 

  • A. kidney 
  • B. brain 
  • C. stomach 
  • D. liver

6. The ………. are the organs that produce urine by filtering waste from the blood. 

  • A. lungs 
  • B. stomachs 
  • C. kidneys 
  • D. hearts

7. The ………. are located in the mouth and are used for chewing food. 

  • A. eyes 
  • B. ears 
  • C. teeth 
  • D. hands

8. The ………. is the part of the body that connects the head to the torso. 

  • A. neck 
  • B. arm 
  • C. leg 
  • D. foot

9. The ………. are the joints that connect the upper arm to the forearm. 

  • A. shoulders 
  • B. elbows 
  • C. wrists 
  • D. knees

10. The ………. are the parts of the body used for walking and running. 

  • A. hands 
  • B. feet 
  • C. arms 
  • D. shoulders
Đáp ánGiải thích
1. CHeart có nghĩa là trái tim, cơ quan bơm máu đi khắp cơ thể.
2. AStomach có nghĩa là dạ dày, nơi tiêu hóa thức ăn.
3. ALiver có nghĩa là gan, cơ quan lọc và làm sạch máu.
4. DLung có nghĩa là phổi, giúp hô hấp bằng cách lấy oxy và thải CO2.
5. BBrain có nghĩa là não, trung tâm điều khiển cơ thể.
6. CKidneys có nghĩa là thận, cơ quan sản xuất nước tiểu bằng cách lọc máu.
7. CTeeth có nghĩa là răng, dùng để nhai thức ăn.
8. ANeck có nghĩa là cổ, phần nối đầu với thân.
9. BElbows có nghĩa là khuỷu tay, khớp nối cánh tay trên với cẳng tay.
10. BFeet có nghĩa là bàn chân, dùng để đi và chạy.

Exercise 2: Rewrite the sentences 

(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. arm/ upper/ limb/ between/ shoulder/ and/ elbow/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

2. heart/ vital/ organ/ pumps/ blood/ throughout/ body/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

3. lungs/ primary/ organs/ respiration/ in/ humans/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

4. brain/ control/ center/ of/ nervous/ system/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

5. stomach/ organ/ responsible/ for/ digestion/ of/ food/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

6. liver/ large/ gland/ in/ upper/ right/ abdomen/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

7. kidney/ bean-shaped/ organs/ filter/ waste/ from/ blood/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

8. skin/ largest/ organ/ of/ human/ body/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

9. eyes/ organs/ of/ vision/ in/ humans/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

10. bones/ provide/ structure/ and/ support/ for/ body/.

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

1. The arm is the upper limb between the shoulder and the elbow. 

=> Giải thích: Cánh tay là chi trên nằm giữa vai và khuỷu tay.

2. The heart is a vital organ that pumps blood throughout the body. 

=> Giải thích: Trái tim là cơ quan quan trọng bơm máu khắp cơ thể.

3. The lungs are the primary organs of respiration in humans. 

=> Giải thích: Phổi là cơ quan chính của hệ hô hấp ở con người.

4. The brain is the control center of the nervous system. 

=> Giải thích: Não là trung tâm điều khiển của hệ thần kinh.

5. The stomach is an organ responsible for the digestion of food. 

=> Giải thích: Dạ dày là cơ quan chịu trách nhiệm cho việc tiêu hóa thức ăn.

6. The liver is a large gland in the upper right abdomen. 

=> Giải thích: Gan là tuyến lớn ở phần bụng trên bên phải.

7. The kidneys are bean-shaped organs that filter waste from the blood. 

=> Giải thích: Thận là cơ quan hình hạt đậu lọc chất thải từ máu.

8. The skin is the largest organ of the human body. 

=> Giải thích: Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể con người.

9. The eyes are the organs of vision in humans. 

=> Giải thích: Mắt là cơ quan của thị giác ở con người.

10. The bones provide structure and support for the body. 

=> Giải thích: Xương cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể.

7. Lời kết

Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bộ từ vựng về cơ thể người. Việc nắm vững và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp chúng ta diễn đạt chính xác các bộ phận và chức năng của cơ thể.

Bộ từ vựng khá nhiều nhưng bạn cũng không cần quá lo lắng, mình sẽ chia sẻ thêm một số mẹo học từ vựng hiệu quả:

  • Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng một cách máy móc, bạn hãy thử sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc viết các câu mẫu để áp dụng vào các tình huống thực tế.
  • Xem các chương trình, tài liệu, hoặc video liên quan đến chủ đề cơ thể người để giúp bạn tiếp xúc với các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
  • Thực hiện các bài tập miêu tả cơ thể người hoặc các hoạt động thể chất sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng.
  • Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet sẽ giúp bạn ôn lại và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, bạn hãy truy cập các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu bạn có vướng mắc để được các thầy cô giáo của IELTS Vietop giải đáp nhé. Chúc các bạn học tốt.

Nguồn tham khảo:

  • Human Body Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/human-body-vocabulary – Ngày truy cập: 21/06/2024
  • The Human Body and Anatomy: https://www.learnenglish.de/vocabulary/body.html – Ngày truy cập: 21/06/2024
  • The human body: https://www.speaklanguages.com/english/vocab/the-human-body – Ngày truy cập: 21/06/2024
  • Human body idioms: https://www.linguahouse.com/learning-english/general-english/idioms-with-parts-of-the-body – Ngày truy cập: 21/06/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
19h - 20h
20h - 21h
21h - 22h