Banner back to school 2

Danh sách 500+ từ vựng về đồ dùng học tập phổ biến trong tiếng Anh [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hiểu và nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong môi trường học đường. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:

  • List 500+ từ vựng về đồ dùng học tập, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến đồ dùng học tập trong tiếng Anh.
  • Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để giao tiếp hiệu quả trong lớp học.

Cùng vào bài với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về về các thiết bị hỗ trợ học tập: Computer (máy tính), laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng), …
+ Từ vựng về về đồ dùng thủ công: Scissors (kéo), glue (keo), tape (băng dính), paintbrush (cọ vẽ), paint (sơn), …
+ Các từ trong tiếng Anh về đồ dùng học tập khác: Pencil (bút chì), highlighter (bút đánh dấu), notebook (quyển vở), binder (bìa kẹp hồ sơ), …
– …

1. Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì?

Đồ dùng học tập là những vật dụng cần thiết giúp học sinh và giáo viên thực hiện quá trình dạy và học hiệu quả hơn. Đồ dùng học tập trong tiếng Anh có nghĩa là school supplies.

Phiên âm: /skuːl səˈplɑɪz/.

Các từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh bao gồm từ vựng để mô tả những vật dụng hàng ngày như bút, sách, vở, thước kẻ, cặp sách và nhiều hơn nữa. Hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và mô tả những vật dụng cần thiết trong môi trường học tập.

E.g.:

  • I need to buy some new school supplies before the new school year starts. (Tôi cần mua một số đồ dùng học tập mới trước khi năm học mới bắt đầu.)
  • My backpack is full of school supplies. (Cặp sách của tôi đầy đồ dùng học tập.)
  • Can you help me find my pencil case? I think I lost it with all my other school supplies. (Bạn có thể giúp tôi tìm hộp bút của tôi không? Tôi nghĩ mình đã làm mất nó cùng với tất cả các đồ dùng học tập khác.)

2.  Danh sách các từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh

Việc biết từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh là rất cần thiết để bạn có thể mô tả và hiểu rõ về các vật dụng cần thiết trong quá trình học tập. Những từ này bao gồm các vật dụng thông thường như bút, vở, sách giáo khoa, cặp sách, máy tính bỏ túi, và các thiết bị khác như thước kẻ, bút dạ quang, máy tính xách tay, bảng trắng, … Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập.

2.1. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị hỗ trợ học tập

Các thiết bị hỗ trợ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thiết bị này:

từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng về các thiết bị hỗ trợ học tập
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ComputerN/kəmˈpjuː.tər/Máy tính
LaptopN/ˈlæp.tɒp/Máy tính xách tay
TabletN/ˈtæb.lət/Máy tính bảng
SmartphoneN/ˈsmɑːrt.fəʊn/Điện thoại thông minh
PrinterN/ˈprɪn.tər/Máy in
ScannerN/ˈskæn.ər/Máy quét
ProjectorN/prəˈdʒek.tər/Máy chiếu
HeadphonesN/ˈhed.fəʊnz/Tai nghe
MicrophoneN/ˈmaɪ.krə.fəʊn/Micro
WhiteboardN/ˈwaɪt.bɔːd/Bảng trắng
Interactive whiteboardN/ɪn.tərˈæk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/Bảng trắng tương tác
ChalkboardN/ˈtʃɔːk.bɔːd/Bảng đen
Overhead projectorN/ˈəʊ.və.hed prəˈdʒek.tər/Máy chiếu qua đầu
CalculatorN/ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/Máy tính bỏ túi
USB driveN/ˌjuː.esˈbiː draɪv/Ổ đĩa USB
External hard driveN/ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/Ổ cứng ngoài
E-readerN/ˈiːˌriː.dər/Thiết bị đọc sách điện tử
Document cameraN/ˈdɒk.jə.mənt ˈkæm.ər.ə/Máy quay tài liệu
SmartboardN/ˈsmɑːrt.bɔːrd/Bảng thông minh
Bluetooth speakerN/ˈbluː.tuːθ ˈspiː.kər/Loa Bluetooth
Learning appN/ˈlɜː.nɪŋ æp/Ứng dụng học tập
Learning management systemN/ˈlɜː.nɪŋ ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/Hệ thống quản lý học tập
Video conferencing toolN/ˈvɪd.i.əʊ ˈkɒn.fər.əns ˈtuːl/Công cụ hội thảo trực tuyến
Digital textbookN/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈtekst.bʊk/Sách giáo khoa điện tử
Online courseN/ˈɒn.laɪn kɔːrs/Khóa học trực tuyến
Virtual classroomN/ˈvɜː.tʃu.əl ˈklɑːs.ruːm/Lớp học ảo
Educational softwareN/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈsɒft.weər/Phần mềm giáo dục
Graphing calculatorN/ˈɡræf.ɪŋ ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/Máy tính đồ thị

2.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng thủ công

Đồ dùng học tập thủ công rất cần thiết cho các hoạt động sáng tạo và thủ công trong trường học. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này:

từ vựng về đồ dùng học tập
Từ vựng về đồ dùng thủ công
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ScissorsN/ˈsɪz.ərz/Kéo
GlueN/ɡluː/Keo
Glue stickN/ɡluː stɪk/Keo dán
TapeN/teɪp/Băng dính
Masking tapeN/ˈmɑː.skɪŋ teɪp/Băng keo giấy
PaintbrushN/ˈpeɪnt.brʌʃ/Cọ vẽ
PaintN/peɪnt/Sơn, màu nước
WatercolorN/ˈwɔː.təˌkʌl.ər/Màu nước
CrayonN/ˈkreɪ.ɒn/Bút sáp màu
Colored pencilN/ˈkʌl.ərd ˈpen.səl/Bút chì màu
MarkerN/ˈmɑː.kər/Bút lông màu
SharpenerN/ˈʃɑː.pən.ər/Gọt bút chì
EraserN/ɪˈreɪ.zər/Tẩy
RulerN/ˈruː.lər/Thước kẻ
ProtractorN/prəˈtræk.tər/Thước đo góc
CompassN/ˈkʌm.pəs/Compa
NotebookN/ˈnəʊt.bʊk/Sổ tay
SketchbookN/ˈsketʃ.bʊk/Sổ vẽ
Construction paperN/kənˈstrʌk.ʃən ˈpeɪ.pər/Giấy thủ công
Craft paperN/krɑːft ˈpeɪ.pər/Giấy làm thủ công
ClayN/kleɪ/Đất sét
Modeling clayN/ˈmɒd.əl.ɪŋ kleɪ/Đất nặn
BeadsN/biːdz/Hạt cườm
YarnN/jɑːrn/Len, sợi len
NeedleN/ˈniː.dəl/Kim
ThreadN/θred/Chỉ, sợi chỉ
FabricN/ˈfæb.rɪk/Vải
StaplerN/ˈsteɪ.plər/Dập ghim
Hole punchN/həʊl pʌntʃ/Dụng cụ bấm lỗ

2.3. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác

Đồ dùng học tập không chỉ giới hạn ở các dụng cụ thủ công mà còn bao gồm nhiều vật dụng khác hỗ trợ cho việc học tập và làm bài tập. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đồ dùng học tập khác:

từ vựng về đồ dùng học tập
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
PenN/pen/Bút mực
PencilN/ˈpen.səl/Bút chì
Mechanical pencilN/məˈkæn.ɪ.kəl ˈpen.səl/Bút chì bấm
HighlighterN/ˈhaɪ.laɪ.tər/Bút đánh dấu
NotebookN/ˈnəʊt.bʊk/Quyển vở
BinderN/ˈbaɪn.dər/Bìa kẹp hồ sơ
FolderN/ˈfəʊl.dər/Tệp hồ sơ, bìa hồ sơ
Paper clipN/ˈpeɪ.pər klɪp/Kẹp giấy
StaplerN/ˈsteɪ.plər/Dập ghim
Staple removerN/ˈsteɪ.pl rɪˈmuː.vər/Gỡ ghim
Hole punchN/həʊl pʌntʃ/Dụng cụ bấm lỗ
Sticky notesN/ˈstɪk.i nəʊts/Giấy nhớ, giấy ghi chú
Index cardN/ˈɪn.deks kɑːrd/Thẻ ghi chú
ClipboardN/ˈklɪp.bɔːrd/Bảng kẹp giấy
CalculatorN/ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/Máy tính bỏ túi
RulerN/ˈruː.lər/Thước kẻ
ProtractorN/prəˈtræk.tər/Thước đo góc
CompassN/ˈkʌm.pəs/Compa
BackpackN/ˈbæk.pæk/Ba lô
LunchboxN/ˈlʌntʃ.bɒks/Hộp đựng bữa trưa
Pencil caseN/ˈpen.səl keɪs/Hộp đựng bút
EraserN/ɪˈreɪ.zər/Cục tẩy
SharpenerN/ˈʃɑː.pən.ər/Gọt bút chì
Glue stickN/ɡluː stɪk/Keo dán
ScissorsN/ˈsɪz.ərz/Kéo
TapeN/teɪp/Băng dính
WhiteboardN/ˈwaɪt.bɔːrd/Bảng trắng
ChalkboardN/ˈtʃɔːk.bɔːrd/Bảng đen
ChalkN/tʃɔːk/Phấn

Xem thêm:

3. Đoạn văn mẫu ứng dụng từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh

Dưới đây là đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng về đồ dùng học tập:

Đoạn văn:

Every student needs a variety of school supplies to succeed in their studies. Essential items include pencils, pens, and erasers for writing and correcting mistakes. Notebooks and binders help keep notes and assignments organized, while highlighters are useful for emphasizing important information in textbooks.

Other important supplies include rulers for measuring, scissors for cutting, and glue sticks for pasting projects. A sturdy backpack is necessary to carry all these items to and from school. Additionally, a calculator is often required for math classes, and colored pencils or markers can be helpful for art projects or presentations. Having these basic school supplies ensures that students are well-prepared for their academic tasks and can effectively participate in classroom activities.

Dịch nghĩa:

Mỗi học sinh cần một loạt các đồ dùng học tập để thành công trong việc học của mình. Những món đồ cần thiết bao gồm bút chì, bút mực và gôm để viết và sửa lỗi. Sổ tay và bìa còng giúp giữ ghi chú và bài tập có tổ chức, trong khi bút dạ quang hữu ích để làm nổi bật thông tin quan trọng trong sách giáo khoa.

Các đồ dùng quan trọng khác bao gồm thước kẻ để đo, kéo để cắt và keo dán để dán các dự án. Một chiếc ba lô chắc chắn là cần thiết để mang tất cả những đồ dùng này đến và về từ trường. Ngoài ra, máy tính cầm tay thường được yêu cầu cho các lớp học toán, và bút chì màu hoặc bút dạ màu có thể hữu ích cho các dự án nghệ thuật hoặc thuyết trình. Có những đồ dùng học tập cơ bản này đảm bảo rằng học sinh được chuẩn bị tốt cho các nhiệm vụ học tập và có thể tham gia hiệu quả vào các hoạt động trong lớp học.Xem thêm

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp

4. Download từ vựng về đồ dùng học tập

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

5. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Điền từ vào chỗ trống
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Cùng thực hành nhé!

Exercise 1: Choose the right answers

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. Students use a ……….. to write down notes and assignments. 

  • A. calculator 
  • B. notebook 
  • C. ruler 
  • D. backpack

2. A ……….. is used to erase mistakes made with a pencil. 

  • A. pen 
  • B. marker 
  • C. eraser 
  • D. highlighter

3. To measure the length of an object, you need a ……….. 

  • A. book 
  • B. paper 
  • C. ruler 
  • D. pencil

4. Students keep their pencils and pens in a ……….. 

  • A. box 
  • B. case 
  • C. bag 
  • D. folder

6. A ……….. is used to cut paper or other materials. 

  • A. stapler 
  • B. glue 
  • C. scissors 
  • D. tape

Đáp ánGiải thích
1. BNotebook có nghĩa là quyển sổ tay, dùng để ghi chú và làm bài tập.
2. CEraser có nghĩa là cục tẩy, dùng để xóa lỗi viết bằng bút chì.
3. CRuler có nghĩa là thước đo, dùng để đo chiều dài của vật.
4. BCase có nghĩa là hộp đựng, dùng để đựng bút và bút chì.
5. CScissors có nghĩa là kéo, dùng để cắt giấy hoặc vật liệu khác.

Exercise 2: Rewrite the sentences 

(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. pencil/ tool/ for/ writing/ and/ drawing/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

2. notebook/ book/ of/ blank/ pages/ for/ writing/ notes/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

3. ruler/ tool/ used/ to/ measure/ length/ and/ draw/ straight/ lines/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

4. eraser/ object/ used/ to/ remove/ pencil/ marks/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

5. sharpener/ device/ used/ to/ sharpen/ pencils/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

6. backpack/ bag/ for/ carrying/ books/ and/ supplies/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

7. calculator/ electronic/ device/ for/ performing/ mathematical/ calculations/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

8. scissors/ tool/ used/ for/ cutting/ paper/ and/ other/ materials/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

9. glue/ adhesive/ substance/ used/ to/ stick/ things/ together/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

10. highlighter/ pen/ with/ a/ bright/ ink/ used/ to/ mark/ important/ text/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

1. A pencil is a tool for writing and drawing. 

=> Giải thích: Bút chì là một dụng cụ để viết và vẽ.

2. A notebook is a book of blank pages for writing notes. 

=> Giải thích: Quyển vở là một cuốn sách có các trang trắng để viết ghi chú.

3. A ruler is a tool used to measure length and draw straight lines. 

=> Giải thích: Thước kẻ là một dụng cụ được dùng để đo chiều dài và vẽ các đường thẳng.

4. An eraser is an object used to remove pencil marks. 

=> Giải thích: Tẩy là một vật dụng được dùng để xóa các vết bút chì.

5. A sharpener is a device used to sharpen pencils. 

=> Giải thích: Gọt bút chì là một thiết bị dùng để gọt nhọn bút chì.

6. A backpack is a bag for carrying books and supplies. 

=> Giải thích: Ba lô là một túi để mang sách và đồ dùng học tập.

7. A calculator is an electronic device for performing mathematical calculations. 

=> Giải thích: Máy tính là một thiết bị điện tử để thực hiện các phép tính toán học.

8. Scissors are a tool used for cutting paper and other materials. 

=> Giải thích: Kéo là một dụng cụ được dùng để cắt giấy và các vật liệu khác.

9. Glue is an adhesive substance used to stick things together. 

=> Giải thích: Keo là một chất dính được dùng để dán các vật lại với nhau.

10. A highlighter is a pen with a bright ink used to mark important text. 

=> Giải thích: Bút đánh dấu là một loại bút có mực sáng được dùng để đánh dấu văn bản quan trọng.

6. Lời kết

Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu từ vựng về đồ dùng học tập phổ biến trong tiếng Anh. Đồ dùng học tập là những vật dụng quen thuộc và cần thiết cho quá trình học tập hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và sử dụng các vật dụng này một cách hiệu quả.

Bộ từ vựng về đồ dùng học tập rất đa dạng và phong phú, từ các vật dụng cơ bản như bút, vở, cặp sách, đến các thiết bị hỗ trợ học tập hiện đại. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng một cách máy móc, bạn hãy thử sử dụng chúng trong các câu mẫu hoặc các tình huống thực tế như mô tả bàn học của mình hoặc liệt kê các đồ dùng học tập cần thiết cho một buổi học.
  • Xem các video hoặc đọc tài liệu về chủ đề học tập để tiếp cận với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
  • Thực hiện các bài tập viết hoặc nói về các chủ đề liên quan đến đồ dùng học tập để củng cố kỹ năng sử dụng từ vựng.

Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của IELTS Vietop. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • School-supplies: https://bestflashcard.com/learning-english-vocabulary/v2-2000-tu-tieng-anh-thong-dung-01-1 – Ngày truy cập: 07/04/2024
  • School-supplies: https://www.curso-ingles.com/en/resources/vocabulary/school-supplies – Ngày truy cập: 07/04/2024
  • School Vocabulary Words: https://7esl.com/category/visual-vocabulary/school-vocabulary/ – Ngày truy cập: 07/04/2024

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên