Banner back to school 2

Giật “deal” 999+ từ vựng về shopping thường dùng trong IELTS [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn là người yêu thích mua sắm, nghiện đi shopping nhưng lại cảm thấy bối rối và khó khăn trong việc giao tiếp với nhân viên bán hàng khi mua sắm ở nước ngoài bởi vốn từ vựng về shopping cực ít. Chính vì vậy, tại bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ :

  • Danh sách 999+ từ vựng tiếng Anh về mua sắm siêu dễ hiểu và dễ sử dụng cho bạn.
  • Mẫu câu giao tiếp tự tin trong mọi tình huống mua sắm, từ việc hỏi thăm sản phẩm, mặc cả giá cả đến thanh toán.
  • Cụm từ, thành ngữ, đoạn hội thoại, dạng bài tập liên quan đến chủ đề này.

Cùng mình khám phá thêm về chủ đề thú vị này ngay nào!

Nội dung quan trọng
– Những từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm cần biết:
+ Từ vựng về hoạt động mua sắm: Buy (mua), shop (mua sắm), …
+ Từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh: Grocery store (cửa hàng tạp hóa), bookstore (hiệu sách), clothing store (cửa hàng quần áo), …
+ Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán: Pay (thanh toán), cash (tiền mặt), credit card (thẻ tín dụng), …
+ Từ vựng về shopping online: Online shopping (mua sắm trực tuyến), website (trang web), add to cart (thêm vào giỏ hàng), …
– Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm: On sale (đang giảm giá), in stock (còn hàng), …
– Từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS:
+ Từ vựng IELTS chủ đề shopping: Retail (bán lẻ), discount (giảm giá), purchase (mua hàng), …
+ Từ vựng mô tả giá đắt: Expensive (đắt), pricey (đắt đỏ), costly (tốn kém), …
+ Từ vựng mô tả giá rẻ: Cheap (rẻ), affordable (phải chăng), …
+ Từ vựng liên quan khác về giá: Bargain (món hời), sale (đang giảm giá), value (giá trị), …
+ Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm: Boutique (cửa hàng nhỏ), supermarket (siêu thị), merchandise (hàng hóa), …

1. Danh sách những từ vựng về shopping phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về shopping là một phần quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi mua sắm. Nó bao gồm những từ ngữ và cụm từ phổ biến mà bạn sẽ gặp trong các cửa hàng, siêu thị và các trung tâm thương mại, từ việc hỏi giá, yêu cầu giảm giá đến cách thanh toán.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động mua sắm

Từ vựng về hoạt động mua sắm giúp bạn nắm vững các thuật ngữ cần thiết khi đi mua sắm. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ các khái niệm liên quan đến mua sắm. Dưới đây là từ vựng về hoạt động mua sắm:

từ vựng về shopping
Từ vựng về hoạt động mua sắm
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
PurchaseV/ˈpɜːr.tʃəs/Mua
ShopV/ʃɒp/Mua sắm
CartN/kɑːrt/Giỏ hàng
PriceN/praɪs/Giá
DiscountN/ˈdɪs.kaʊnt/Giảm giá
CashierN/kæʃˈɪər/Nhân viên thu ngân
ReceiptN/rɪˈsiːt/Hóa đơn
CheckoutN/ˈtʃek.aʊt/Quầy thanh toán
SaleN/seɪl/Giảm giá
BargainN/ˈbɑːr.ɡɪn/Mặc cả
ShoppingN/ˈʃɒp.ɪŋ/Sự mua sắm
StoreN/stɔːr/Cửa hàng
CustomerN/ˈkʌs.tə.mər/Khách hàng
Credit cardN/ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng
RefundN/ˈriː.fʌnd/Hoàn tiền
ExchangeV/ɪksˈtʃeɪndʒ/Đổi hàng
OnlineAdj/ˈɒn.laɪn/Trực tuyến
ReturnV/rɪˈtɜːrn/Trả lại
InventoryN/ˈɪn.vən.tɔːr.i/Hàng tồn kho
VendorN/ˈvɛn.dər/Người bán
WholesaleAdj/ˈhəʊl.seɪl/Bán buôn
RetailN/ˈriː.teɪl/Bán lẻ
GoodsN/ɡʊdz/Hàng hóa
LabelN/ˈleɪ.bəl/Nhãn
ShelfN/ʃɛlf/Kệ
BagN/bæɡ/Túi
AisleN/aɪl/Lối đi giữa các kệ hàng
BudgetN/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sách
CouponN/ˈkuː.pɒn/Phiếu giảm giá
OutletN/ˈaʊt.lɛt/Cửa hàng bán lẻ

1.2. Từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Các loại cửa hàng là nơi chúng ta có thể mua sắm các sản phẩm và dịch vụ khác nhau. Mỗi loại cửa hàng chuyên cung cấp một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ riêng biệt. Dưới đây là từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh:

từ vựng về shopping
Từ vựng về các loại cửa hàng
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SupermarketN/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/Siêu thị
Grocery storeN/ˈɡroʊ.sɚi stɔːr/Cửa hàng tạp hóa
BakeryN/ˈbeɪ.kə.ri/Tiệm bánh
PharmacyN/ˈfɑːr.mə.si/Hiệu thuốc
BookstoreN/ˈbʊk.stɔːr/Hiệu sách
Clothing storeN/ˈkloʊ.ðɪŋ stɔːr/Cửa hàng quần áo
Department storeN/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/Cửa hàng bách hóa
Electronics storeN/ɪˌlɛkˈtrɒn.ɪks stɔːr/Cửa hàng điện tử
Furniture storeN/ˈfɜːr.nɪ.tʃər stɔːr/Cửa hàng nội thất
Toy storeN/tɔɪ stɔːr/Cửa hàng đồ chơi
Hardware storeN/ˈhɑːrd.wer stɔːr/Cửa hàng dụng cụ
Pet storeN/pɛt stɔːr/Cửa hàng thú cưng
Jewelry storeN/ˈdʒuː.əl.ri stɔːr/Cửa hàng trang sức
Shoe storeN/ʃuː stɔːr/Cửa hàng giày
Flower shopN/ˈflaʊ.ər ʃɒp/Tiệm hoa
Beauty salonN/ˈbjuː.ti səˌlɑːn/Salon làm đẹp
Barber shopN/ˈbɑːr.bər ʃɒp/Tiệm cắt tóc nam
Convenience storeN/kənˈviː.ni.əns stɔːr/Cửa hàng tiện lợi
Antique storeN/ænˈtiːk stɔːr/Cửa hàng đồ cổ
Liquor storeN/ˈlɪk.ər stɔːr/Cửa hàng rượu
Music storeN/ˈmjuː.zɪk stɔːr/Cửa hàng nhạc cụ
Sports storeN/spɔːrts stɔːr/Cửa hàng thể thao
Thrift storeN/θrɪft stɔːr/Cửa hàng tiết kiệm
Stationery storeN/ˈsteɪ.ʃə.ner.i stɔːr/Cửa hàng văn phòng phẩm
Outlet storeN/ˈaʊt.lɛt stɔːr/Cửa hàng bán lẻ
BakeryN/ˈbeɪ.kə.ri/Tiệm bánh
MallN/mɔːl/Trung tâm mua sắm
BookstoreN/ˈbʊk.stɔːr/Hiệu sách
CafeN/kæˈfeɪ/Quán cà phê
MarketN/ˈmɑːr.kɪt/Chợ

1.3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán

Hoạt động thanh toán là quá trình hoàn tất giao dịch mua sắm bằng cách trả tiền cho các sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán:

từ vựng về shopping
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
PayV/peɪ/Thanh toán
CashN/kæʃ/Tiền mặt
Credit cardN/ˈkrɛdɪt kɑrd/Thẻ tín dụng
Debit cardN/ˈdɛbɪt kɑrd/Thẻ ghi nợ
TransactionN/trænˈzækʃən/Giao dịch
ReceiptN/rɪˈsiːt/Hóa đơn
InvoiceN/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
RefundN/ˈriːfʌnd/Hoàn tiền
ChangeN/tʃeɪndʒ/Tiền thối
CheckoutN/ˈtʃɛkaʊt/Quầy thanh toán
POS (Point of Sale)N/pɔɪnt əv seɪl/Điểm bán hàng
BillN/bɪl/Hóa đơn
Digital walletN/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɒlɪt/Ví điện tử
PaymentN/ˈpeɪmənt/Sự thanh toán
InstallmentN/ɪnˈstɔːlmənt/Trả góp
Due dateN/duː deɪt/Ngày đáo hạn
OverdueAdj/ˌoʊvərˈduː/Quá hạn
Bank transferN/bæŋk ˈtrænsfər/Chuyển khoản ngân hàng
Wire transferN/waɪr ˈtrænsfər/Chuyển khoản
Mobile paymentN/ˈmoʊbəl ˈpeɪmənt/Thanh toán di động
CashlessAdj/ˈkæʃlɪs/Không dùng tiền mặt
ContactlessAdj/ˈkɒntæktlɪs/Thanh toán không tiếp xúc
QR code paymentN/ˈkjuːɑːr koʊd ˈpeɪmənt/Thanh toán mã QR
BalanceN/ˈbæləns/Số dư
Online bankingN/ˈɒn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/Ngân hàng trực tuyến
SubscriptionN/səbˈskrɪpʃən/Sự đăng ký, đặt mua dài hạn
TokenizationN/ˌtəʊkənɪˈzeɪʃən/Mã hóa
AuthorizationN/ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/Sự ủy quyền
FraudN/frɔːd/Gian lận

1.4. Từ vựng về shopping online

Mua sắm trực tuyến là quá trình mua các sản phẩm hoặc dịch vụ qua Internet. Dưới đây là từ vựng về shopping online:

từ vựng về shopping
Từ vựng về shopping online
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Online shoppingN/ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/Mua sắm trực tuyến
E-commerceN/ˌiːˈkɒm.ɜːs/Thương mại điện tử
WebsiteN/ˈwɛb.saɪt/Trang web
CheckoutN/ˈtʃɛk.aʊt/Thanh toán
Add to cartV/æd tə kɑːrt/Thêm vào giỏ hàng
Shopping cartN/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/Giỏ hàng
Payment gatewayN/ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/Cổng thanh toán
ShippingN/ˈʃɪp.ɪŋ/Vận chuyển
DeliveryN/dɪˈlɪv.ər.i/Giao hàng
OrderN/ˈɔːr.dər/Đơn hàng
ConfirmationN/ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/Xác nhận
WishlistN/ˈwɪʃ.lɪst/Danh sách mong muốn
Customer reviewsN/ˈkʌs.tə.mər rɪˈvjuːz/Đánh giá của khách hàng
Discount codeN/ˈdɪs.kaʊnt koʊd/Mã giảm giá
Free shippingN/friː ˈʃɪp.ɪŋ/Miễn phí vận chuyển
Return policyN/rɪˈtɜːn ˈpɒl.ɪ.si/Chính sách hoàn trả
Stock availabilityN/stɒk əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/Tình trạng còn hàng
Secure paymentN/sɪˈkjʊər ˈpeɪ.mənt/Thanh toán an toàn
Online storeN/ˈɒn.laɪn stɔːr/Cửa hàng trực tuyến
AccountN/əˈkaʊnt/Tài khoản
User profileN/ˈjuː.zər ˈprəʊ.faɪl/Hồ sơ người dùng
Flash saleN/flæʃ seɪl/Giảm giá chớp nhoáng
Tracking numberN/ˈtræk.ɪŋ ˈnʌm.bər/Số theo dõi vận chuyển
Estimated delivery dateN/ˈɛs.tɪ.meɪ.tɪd dɪˈlɪv.ər.i deɪt/Ngày giao hàng dự kiến
Out of stockAdj/aʊt əv stɒk/Hết hàng
RefundN/ˈriː.fʌnd/Hoàn tiền
Customer supportN/ˈkʌs.tə.mər səˈpɔːrt/Hỗ trợ khách hàng
Virtual shopping cartN/ˈvɜː.tʃu.əl ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/Giỏ hàng ảo
Product descriptionN/ˈprɒd.ʌkt dɪˈskrɪp.ʃən/Mô tả sản phẩm
Search barN/sɜːrtʃ bɑːr/Thanh tìm kiếm

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm

Các cụm từ vựng liên quan đến mua sắm giúp chúng ta diễn đạt các hoạt động và trải nghiệm mua sắm một cách chi tiết hơn. Dưới đây là các cụm từ vựng chủ đề mua sắm:

từ vựng về shopping
Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm
Cụm từLoại từPhiên âmNghĩa
Go shoppingV/ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ/Đi mua sắm
Window shoppingN/ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/Xem hàng hóa (không mua)
Shop aroundV/ʃɒp əˈraʊnd/Đi khảo giá
In stockAdj/ɪn stɒk/Còn hàng
Out of stockAdj/aʊt əv stɒk/Hết hàng
On saleAdj/ɒn seɪl/Đang giảm giá
Clearance saleN/ˈklɪərəns seɪl/Bán thanh lý
Shop onlineV/ʃɒp ˈɒnlaɪn/Mua sắm trực tuyến
Place an orderV/pleɪs ən ˈɔrdər/Đặt hàng
Make a purchaseV/meɪk ə ˈpɜrtʃəs/Thực hiện mua hàng
Compare pricesV/kəmˈpɛər ˈpraɪsɪz/So sánh giá cả
Return an itemV/rɪˈtɜrn ən ˈaɪtəm/Trả lại hàng
Exchange an itemV/ɪksˈtʃeɪndʒ ən ˈaɪtəm/Đổi hàng
Special offerN/ˈspɛʃəl ˈɒfər/Ưu đãi đặc biệt
Loyalty programN/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/Chương trình khách hàng thân thiết
Free trialN/friː traɪəl/Thử miễn phí
Discounted priceN/ˈdɪskaʊntɪd praɪs/Giá đã giảm
Bargain hunterN/ˈbɑːrɡɪn ˈhʌntər/Người săn hàng giá rẻ
Store hoursN/stɔːr aʊrz/Giờ mở cửa
Gift cardN/ɡɪft kɑrd/Thẻ quà tặng
Customer serviceN/ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs/Dịch vụ khách hàng
Shopping spreeN/ˈʃɒpɪŋ spriː/Cuộc mua sắm thoải mái
Payment methodN/ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/Phương thức thanh toán
Price tagN/praɪs tæɡ/Nhãn giá
Limited editionN/ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/Phiên bản giới hạn
Shipping addressN/ˈʃɪpɪŋ əˈdrɛs/Địa chỉ giao hàng
Estimated delivery dateN/ˈɛstɪmeɪtɪd dɪˈlɪvəri deɪt/Ngày giao hàng dự kiến
Order confirmationN/ˈɔrdər kənˌfɜrməˈʃən/Xác nhận đơn hàng

Xem thêm: 199+ idioms thông dụng trong bài thi IELTS [Update 2024]

3. Danh sách các từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS

Mua sắm là một hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS SpeakingWriting. Để đạt điểm cao trong các bài thi này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu về chủ đề mua sắm.

3.1. Từ vựng IELTS chủ đề shopping

Từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS bao gồm những thuật ngữ thường gặp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Những từ vựng này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các phần thi liên quan đến mua sắm. Dưới đây là từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS:

từ vựng về shopping
Từ vựng IELTS chủ đề shopping
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
RetailN/ˈriːteɪl/Bán lẻ
ConsumerN/kənˈsjuːmər/Người tiêu dùng
BoutiqueN/buːˈtiːk/Cửa hàng thời trang cao cấp
ShopaholicN/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/Người nghiện mua sắm
PurchaseN/ V/ˈpɜːtʃəs/Sự mua hàng/ Mua
SaleN/seɪl/Bán hàng, giảm giá
DiscountN/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
Retail therapyN/ˈriːteɪl ˈθerəpi/Việc mua sắm để giảm stress
ShopperN/ˈʃɒpər/Người mua sắm
Window shoppingN/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/Ngắm hàng qua kính cửa hàng
BargainN/ V/ˈbɑːrɡɪn/Món hời, mặc cả
Impulse buyingN/ˈɪmpʌls ˈbaɪɪŋ/Mua sắm bốc đồng
Shopping mallN/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/Trung tâm thương mại
OutletN/ˈaʊtlet/Cửa hàng bán hàng giảm giá
CashierN/ˈkæʃɪər/Thu ngân
Loyalty cardN/ˈlɔɪəlti kɑːd/Thẻ thành viên
Shop assistantN/ˈʃɒp əˈsɪstənt/Nhân viên bán hàng
CounterN/ˈkaʊntər/Quầy thanh toán
Online shoppingN/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm trực tuyến
ReceiptN/rɪˈsiːt/Hóa đơn
ReturnN/ V/rɪˈtɜːn/Sự trả lại/ Trả lại
RefundN/ V/ˈriːfʌnd/Sự hoàn tiền/ Hoàn tiền
Customer serviceN/ˈkʌstəmər ˈsɜːvɪs/Dịch vụ khách hàng
Department storeN/dɪˈpɑːtmənt stɔːr/Cửa hàng bách hóa
Online reviewN/ˈɒnlaɪn rɪˈvjuː/Đánh giá sản phẩm trực tuyến
Virtual shoppingN/ˈvɜːtʃʊəl ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm ảo
Shopping spreeN/ˈʃɒpɪŋ spriː/Cuộc mua sắm nhiệt tình
Brand loyaltyN/brænd ˈlɔɪəlti/Sự trung thành với thương hiệu
Credit cardN/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụng
Debit cardN/ˈdɛbɪt kɑːd/Thẻ ghi nợ

3.2. Từ vựng mô tả giá đắt

Dưới đây là từ vựng mô tả giá đắt giúp bạn diễn tả những mặt hàng có giá cao một cách chính xác và phong phú hơn:

từ vựng về shopping
Từ vựng mô tả giá đắt
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ExpensiveAdj/ɪkˈspensɪv/Đắt tiền, đắt đỏ
CostlyAdj/ˈkɒstli/Đắt tiền, tốn kém
PriceyAdj/ˈpraɪsi/Đắt đỏ
High-pricedAdj/haɪ praɪst/Đắt tiền, đắt đỏ
PremiumAdj/ˈpriːmiəm/Cao cấp, chất lượng cao
LavishAdj/ˈlævɪʃ/Hoành tráng, xa xỉ
ExorbitantAdj/ɪɡˈzɔːbɪtənt/Cắt cổ, quá đắt
PricyAdj/ˈpraɪsi/Đắt tiền, đắt đỏ
OverpricedAdj/ˌəʊvəˈpraɪst/Đắt hơn giá trị thực
LuxuryN/ˈlʌkʃəri/Sự sang trọng, xa xỉ
ExtravagantAdj/ɪkˈstrævəɡənt/Hoang phí, xa xỉ
Sky-highAdj/ˌskaɪˈhaɪ/Rất cao, phi mã
Sticker shockN/ˈstɪkər ʃɒk/Sự bất ngờ về giá cả
UpmarketAdj/ˈʌpmɑːrkɪt/Thị trường cao cấp
ExclusiveAdj/ɪkˈskluːsɪv/Độc quyền, đặc biệt
Luxury itemN/ˈlʌkʃəri ˈaɪtəm/Hàng xa xỉ, hàng sang trọng
DesignerN/dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế
OpulentAdj/ˈɒpjʊlənt/Phong phú, giàu có
DeluxeAdj/dɪˈlʌks/Sang trọng, xa xỉ
SumptuousAdj/ˈsʌmptʃuəs/Phong phú, xa hoa
GrandAdj/ɡrænd/Tráng lệ, hùng vĩ
SplurgeV/N/splɜːdʒ/Phung phí, chi tiêu phung phí
High-endAdj/haɪ ɛnd/Cao cấp, hàng đầu
RitzyAdj/ˈrɪtsi/Sang trọng, xa hoa
CoutureN/kuːˈtjʊər/Thời trang cao cấp
GourmetAdj/ˈɡʊrmeɪ/Thượng hạng, thượng lưu
FancyAdj/ˈfænsi/Sang trọng, lịch sự
SwankyAdj/ˈswæŋki/Sang trọng, hiện đại
ClassyAdj/ˈklæsi/Lịch lãm, sang trọng
LavishlyAdv/ˈlævɪʃli/Một cách hoành tráng, xa xỉ

3.3. Từ vựng mô tả giá rẻ

Dưới đây là danh sách từ vựng mô tả giá rẻ:

từ vựng về shopping
Từ vựng mô tả giá rẻ
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CheapAdj/tʃiːp/Rẻ
InexpensiveAdj/ˌɪnɪkˈspensɪv/Rẻ, không tốn kém
AffordableAdj/əˈfɔːdəbl/Phải chăng, giá cả phải chăng
EconomicalAdj/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/Tiết kiệm, hợp lý
Budget-friendlyAdj/ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/Thân thiện với ngân sách
ReasonableAdj/ˈriːzənəbl/Hợp lý, phải chăng
Cost-effectiveAdj/ˈkɒst ɪˈfektɪv/Hiệu quả về chi phí
Wallet-friendlyAdj/ˈwɒlɪt ˈfrɛndli/Thân thiện với ví tiền
BargainN/ˈbɑːɡɪn/Món hời, hàng giá rẻ
DiscountedAdj/ˈdɪskaʊntɪd/Giảm giá, được giảm giá
On saleAdj/ɒn seɪl/Đang giảm giá
Marked downAdj/mɑːkt daʊn/Đã giảm giá
Value for moneyN/ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/Tương xứng với số tiền bỏ ra
ThriftyAdj/ˈθrɪfti/Tiết kiệm
Pocket-friendlyAdj/ˈpɒkɪt ˈfrɛndli/Thân thiện với túi tiền
ModestAdj/ˈmɒdɪst/Khiêm tốn, giản dị
Low-costAdj/ləʊ kɒst/Chi phí thấp
Inexpensive optionN/ˌɪnɪkˈspensɪv ˈɒpʃən/Lựa chọn rẻ tiền
BudgetN/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách, kinh phí
Affordable priceN/əˈfɔːdəbl praɪs/Giá cả phải chăng
Sale priceN/seɪl praɪs/Giá bán trong chương trình giảm giá
Promotional priceN/prəˈməʊʃənl praɪs/Giá khuyến mãi
Reduced priceN/rɪˈdjuːst praɪs/Giá giảm, giá giảm xuống
Clearance saleN/ˈklɪərəns seɪl/Bán thanh lý
CheaperAdj/ˈtʃiːpər/Rẻ hơn
Discount storeN/ˈdɪskaʊnt stɔːr/Cửa hàng bán hàng giảm giá
Rock-bottom priceN/rɒk ˈbɒtəm praɪs/Giá cực rẻ
StealN/stiːl/Món hời, món rẻ
ReducedAdj/rɪˈdjuːst/Giảm, giảm bớt

3.4. Từ vựng liên quan khác về giá

Ngoài những từ vựng dùng để mô tả giá đắt, giá rẻ của một món hàng hoặc một dịch vụ nào đó, mình gợi ý thêm cho bạn những từ vựng liên quan khác về giá:

từ vựng về shopping
Từ vựng liên quan khác về giá
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
PriceN/praɪs/Giá
CostN/kɒst/Chi phí
RateN/reɪt/Mức giá, tỷ lệ
FeeN/fiː/Phí
ChargeN/ V/tʃɑːrdʒ/Phí/ Tính phí
ExpenseN/ɪkˈspɛns/Chi phí
ValueN/ˈvæljuː/Giá trị
WorthN/wɜːrθ/Giá trị, đáng giá
QuoteN/ V/kwəʊt/Bảng giá/ Định giá
EstimateN/ V/ˈɛstɪmət/Ước tính, định giá
PricingN/ˈpraɪsɪŋ/Việc định giá
TariffN/ˈtærɪf/Biểu thuế, bảng giá
InflationN/ɪnˈfleɪʃən/Lạm phát
DepreciationN/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/Sự giảm giá trị
AppreciationN/əˌpriːʃiˈeɪʃən/Sự tăng giá trị
Fixed priceN/fɪkst praɪs/Giá cố định
Variable priceN/ˈvɛəriəbl praɪs/Giá biến động
Price tagN/praɪs tæɡ/Nhãn giá
Market priceN/ˈmɑːrkɪt praɪs/Giá thị trường
Wholesale priceN/ˈhoʊlseɪl praɪs/Giá bán buôn
Retail priceN/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ
Base priceN/beɪs praɪs/Giá cơ bản
Final priceN/ˈfaɪnəl praɪs/Giá cuối cùng
List priceN/lɪst praɪs/Giá niêm yết
Unit priceN/ˈjuːnɪt praɪs/Giá mỗi đơn vị
Competitive priceN/kəmˈpɛtɪtɪv praɪs/Giá cạnh tranh
Fair priceN/feər praɪs/Giá hợp lý
Selling priceN/ˈsɛlɪŋ praɪs/Giá bán
Going rateN/ˈɡoʊɪŋ reɪt/Giá hiện hành

3.5. Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm

Dưới đây là các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề cửa hàng và sản phẩm:

từ vựng về shopping
Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
RetailerN/ˈriːteɪlə/Nhà bán lẻ
ConsumerN/kənˈsjuːmə/Người tiêu dùng
MerchandiseN/ˈmɜːʧəndaɪz/Hàng hóa
InventoryN/ˈɪnvəntəri/Hàng tồn kho
WholesaleN/ˈhəʊlseɪl/Bán buôn
ReceiptN/rɪˈsiːt/Biên lai
DiscountN/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
CheckoutN/ˈʧɛkaʊt/Quầy thanh toán
RefundN/ˈriːfʌnd/Hoàn tiền
ExchangeV/ɪksˈʧeɪnʤ/Đổi hàng
BargainN/ˈbɑːɡɪn/Món hời
CustomerN/ˈkʌstəmə/Khách hàng
CashierN/kæˈʃɪə/Thu ngân
MallN/mɔːl/Trung tâm mua sắm
AisleN/aɪl/Lối đi giữa các giá hàng
BoutiqueN/buːˈtiːk/Cửa hàng thời trang nhỏ
RetailN/ˈriːteɪl/Bán lẻ
Price tagN/praɪs tæg/Thẻ giá
Shopping cartN/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/Giỏ hàng
SaleN/seɪl/Bán hàng
PromotionN/prəˈməʊʃən/Khuyến mãi
OutletN/ˈaʊtlɛt/Cửa hàng đại lý
VendorN/ˈvɛndə/Người bán hàng
StallN/stɔːl/Gian hàng
TransactionN/trænˈzækʃən/Giao dịch
WarrantyN/ˈwɒrənti/Bảo hành
Loyalty cardN/ˈlɔɪəlti kɑːd/Thẻ thành viên
ShopaholicN/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/Người nghiện mua sắm
E-commerceN/ˌiːˈkɒmɜːs/Thương mại điện tử
MarketN/ˈmɑːkɪt/Chợ
ProductN/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
BrandN/brænd/Thương hiệu
ManufacturerN/ˌmænjʊˈfæktʃərə/Nhà sản xuất
QualityN/ˈkwɒlɪti/Chất lượng
PackagingN/ˈpækɪʤɪŋ/Bao bì
Shelf lifeN/ʃɛlf laɪf/Thời hạn sử dụng
Consumer goodsN/kənˈsjuːmə gʊdz/Hàng tiêu dùng
Durable goodsN/ˈdjʊərəbl gʊdz/Hàng lâu bền
Perishable goodsN/ˈpɛrɪʃəbl gʊdz/Hàng dễ hỏng
StockN/stɒk/Hàng trong kho
Supply chainN/səˈplaɪ ʧeɪn/Chuỗi cung ứng
ImportV/ˈɪmpɔːt/Nhập khẩu
ExportV/ˈɛkspɔːt/Xuất khẩu
Wholesale priceN/ˈhəʊlseɪl praɪs/Giá bán buôn
Retail priceN/ˈriːteɪl praɪs/Giá bán lẻ

Xem thêm:

4. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong hoạt động shopping

Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm ở nước ngoài, từ việc hỏi giá cả, thử đồ cho đến thanh toán. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất trong hoạt động shopping mà bạn có thể tham khảo và sử dụng.

4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping tại cửa hàng quần áo, siêu thị

Dưới đây là một số câu hỏi và cách trả lời cơ bản dành cho nhân viên hoặc khách hàng khi đi mua sắm tại siêu thị hay cửa hàng bán quần áo, đồ hiệu:

4.1.1. Mua sắm tại siêu thị

Nhân viên cửa hàng:

Câu hỏiNghĩa
Can I help you find something?Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?
Are you looking for anything specific?Bạn đang tìm kiếm gì cụ thể không?
Do you need any assistance?Bạn có cần sự trợ giúp không?
Is there anything else I can help you with?Còn điều gì khác mà tôi có thể giúp bạn không?
Would you like a bag for your items?Bạn có muốn túi để đựng đồ không?
Do you have a membership card?Bạn có thẻ thành viên không?
Are you ready to check out?Bạn đã sẵn sàng thanh toán chưa?
Would you like to sign up for our rewards program?Bạn có muốn đăng ký chương trình thưởng của chúng tôi không?
How would you like to pay?Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
Can I help you carry your bags to your car?Tôi có thể giúp bạn mang túi ra xe không?

Khách hàng:

Câu hỏiNghĩa
Where can I find the bread section?Khu vực bánh mì ở đâu?
Do you have any discounts today?Hôm nay có giảm giá không?
Can you help me find this item?Bạn có thể giúp tôi tìm món hàng này không?
Is this product on sale?Sản phẩm này có đang giảm giá không?
How much does this cost?Cái này giá bao nhiêu?
Where is the customer service desk?Quầy dịch vụ khách hàng ở đâu?
Can I pay with a credit card?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Do you have a loyalty program?Ở đây có chương trình khách hàng thân thiết không?
Can I return this item if needed?Tôi có thể trả lại món hàng này nếu cần không?
What are your opening hours?Giờ mở cửa của siêu thị là gì?

4.1.2. Mua sắm tại cửa hàng quần áo

Nhân viên cửa hàng:

Câu hỏiNghĩa
How can I assist you today?Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Are you looking for something specific?Bạn đang tìm kiếm món đồ cụ thể nào không?
What size are you looking for?Bạn đang tìm size nào?
Would you like to try this on?Bạn có muốn thử món đồ này không?
How does it fit?Món đồ này có vừa không?
Can I help you find a different size?Tôi có thể giúp bạn tìm size khác không?
Is there anything else you need?Có gì khác bạn cần không?
Our fitting rooms are over here.Phòng thử đồ của chúng tôi ở đây.
We have a sale on these items today.Hôm nay chúng tôi có giảm giá cho những món này.
Would you like to sign up for our newsletter?Bạn có muốn đăng ký nhận bản tin của chúng tôi không?

Khách hàng:

Câu hỏiNghĩa
Where can I find the fitting room?Tôi có thể tìm phòng thử đồ ở đâu?
Do you have this in a different color?Bạn có sản phẩm này màu khác không?
What sizes do you have available?Cửa hàng có những size nào cho sản phẩm này?
Can I try this on?Tôi có thể thử sản phẩm này không?
Is there a discount on these items?Có giảm giá cho các mặt hàng này không?
Do you have any recommendations for me?Bạn có gợi ý gì cho tôi không?
How much does this shirt cost?Áo sơ mi này giá bao nhiêu?
Can I return this if it doesn’t fit?Nếu không vừa có thể đổi trả lại được không?
Where can I pay for these items?Tôi có thể thanh toán sản phẩm ở đâu?
What is your refund policy?Chính sách hoàn trả của cửa hàng như thế nào?

4.2. Những câu hỏi tiếng Anh về shopping thông dụng

Dưới đây là một số câu hỏi tiếng Anh dành cho bạn khi đi shopping thông dụng:

Câu hỏiNghĩa
How much does this cost?Cái này giá bao nhiêu?
Do you accept credit cards?Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Can I try this on?Tôi có thể thử cái này không?
Where is the fitting room?Phòng thử đồ ở đâu?
Do you have this in a different size/ color?Bạn có cái này với kích cỡ/ màu khác không?
What time do you close?Bạn đóng cửa lúc mấy giờ?
Is this on sale?Cái này có đang giảm giá không?
Can I get a receipt, please?Tôi có thể lấy hóa đơn không?
Do you have any discounts?Bạn có bất kỳ ưu đãi nào không?
Can you help me find this item?Bạn có thể giúp tôi tìm món này không?
Where is the checkout counter?Quầy thanh toán ở đâu?
Is there a warranty for this product?Sản phẩm này có bảo hành không?
Can I return or exchange this item?Tôi có thể trả lại hoặc đổi món này không?
Do you have a loyalty program?Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?
Is there free parking available?Có chỗ đậu xe miễn phí không?

4.3. Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping minh họa

Mình sẽ ví dụ cho bạn một đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản khi đi mua sắm dưới đây. Đoạn hội thoại này gồm các câu hỏi và trả lời thông dụng khi mua sắm, giúp bạn làm quen với ngữ cảnh thực tế:

  • Customer: Excuse me, where can I find the men’s shoes? (Xin lỗi, tôi có thể tìm giày nam ở đâu?)
  • Salesperson: The men’s shoes are on the third floor. (Giày nam ở tầng ba.)
  • Customer: Thank you. Do you have size 42? (Cảm ơn. Bạn có size 42 không?)
  • Salesperson: Yes, we do. What style are you looking for? (Có, chúng tôi có. Bạn đang tìm phong cách nào?)
  • Customer: I am looking for casual sneakers. (Tôi đang tìm giày thể thao thường ngày.)
  • Salesperson: We have a great selection over here. (Chúng tôi có rất nhiều lựa chọn tuyệt vời ở đây.)
  • Customer: Can I try these on? (Tôi có thể thử đôi này không?)
  • Salesperson: Of course, the seating area is right here. (Chắc chắn rồi, khu vực ngồi thử giày ở ngay đây.)
  • Customer: They fit perfectly. How much are they? (Chúng vừa hoàn hảo.Chúng giá bao nhiêu?)
  • Salesperson: They are $80. (Chúng giá $80.)
  • Customer: Do you have any discounts available? (Bạn có ưu đãi nào không?)
  • Salesperson: Yes, if you sign up for our membership, you get a 10% discount. (Có, nếu bạn đăng ký thành viên, bạn sẽ được giảm giá 10%.)
  • Customer: Great! I’ll sign up and take these. (Tuyệt! Tôi sẽ đăng ký và mua đôi này.)
  • Salesperson: Wonderful. Here is your membership form. (Tuyệt vời. Đây là mẫu đăng ký thành viên của bạn.)
  • Customer: Thank you! Here’s the form. Can I pay by card? (Cảm ơn bạn! Đây là mẫu đơn. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
  • Salesperson: Yes, you can. Thank you for shopping with us! (Có, bạn có thể. Cảm ơn bạn đã mua sắm với chúng tôi!)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

5. Download từ vựng về mua sắm – shopping

Bạn hãy nhanh chóng tải ngay link PDF đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về shopping để thuận tiện ôn và học tập bạn nhé!

6. Bài tập vận dụng

Bằng cách thực hiện các dạng bài tập cụ thể, các bạn có thể rèn luyện và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp mà bạn có thể áp dụng:

  • Điền từ vào chỗ trống trong câu với từ vựng có sẵn liên quan đến shopping.
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Fill in the blanks in the sentence with available vocabulary related to shopping

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống trong câu với từ vựng có sẵn liên quan đến shopping)

clothessupermarketshoescomputerpairfruitsjacket
  1. I need to buy some ………. for school tomorrow.
  2. She bought a beautiful ………. dress for the party.
  3. We usually get our groceries from the local ………. store.
  4. He found a great deal on a new ………. at the electronics store.
  5. My mom bought a new pair of ………. yesterday.
  6. They sell fresh ………. and vegetables at the market.
  7. She needs to buy a ………. of shoes for work.
1. clothes2. jacket3. supermarket4. computer5. shoes6. fruits7. pair

Exercise 2: Arrange these words to complete the sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

1. discounts/ on/ toys/ are/ offering/ store/ the/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

2. found/ I/ perfect/ gift/ the/ for/ occasion/ special/ her/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

3. going/ to/ I’m/ check/ out/ the/ new/ shoe/ store/ downtown/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

4. on/ is/ sale/ this/ season/ swimwear/ fashionable/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

5. grocery/ list/ to/ need/ I/ make/ a/ for/ our/ trip/ .

=>…………………………………………………………………………………………………

1. The store is offering discounts on toys. (Cửa hàng đang giảm giá đồ chơi.)

2. I found the perfect gift for her special occasion. (Tôi đã tìm được món quà hoàn hảo cho dịp đặc biệt của cô ấy.)

3. I’m going to check out the new shoe store downtown. (Tôi sẽ đến thăm cửa hàng giày mới ở trung tâm thành phố.)

4. Fashionable swimwear is on sale this season. (Đồ bơi thời trang đang được giảm giá mùa này.)

5.I need to make a grocery list for our trip. (Tôi cần lập danh sách mua sắm cho chuyến đi của chúng ta.)

7. Lời kết

Mua sắm là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cho dù chúng ta đang tìm kiếm thực phẩm, quần áo hay đồ điện tử. Hiểu được từ vựng về shopping có thể làm cho trải nghiệm trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Từ việc biết cách hỏi giá đến hiểu các loại cửa hàng khác nhau, những từ này sẽ giúp bạn tự tin trong bất kỳ tình huống mua sắm nào.

Hy vọng bảng từ vựng cơ bản mình đã cung cấp ở trên sẽ giúp bạn có vốn từ vựng cần thiết để đi mua sắm. Nếu bạn có thắc mắc về bài viết này, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để mình và IELTS Vietop hỗ trợ bạn nhé! Chúc bạn có một chuyến đi mua sắm thật vui!

Tài liệu tham khảo:

  • Shopping Vocabulary: https://www.ieltsjacky.com/shopping-vocabulary.html – Ngày truy cập: 09-07-2024.
  • Shopping expressions and phrases for learners: https://www.learn-english-today.com/vocabulary/shopping-vocabulary.html – Ngày truy cập: 09-07-2024.

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên