Banner back to school 2

Danh sách 200+ từ vựng về thời trang phổ biến nhất [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Thời trang là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, và việc nắm vững từ vựng về thời trang không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những ai đang làm việc trong ngành thời trang, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ thời trang là cực kỳ cần thiết. Là một người từng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành, mình hiểu rằng điều này có thể tạo ra nhiều thử thách và đôi khi gây nhầm lẫn.

Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng gồm 200+ từ vựng chi tiết về các loại quần áo, phụ kiện và phong cách thời trang phổ biến.
  • Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện chuyên ngành.
  • Những xu hướng thời trang và cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh.

Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng thời trang của bạn ngay bây giờ!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng về thời trang trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về thời trang nữ: Dress (váy liền), skirt (chân váy), blouse (áo sơ mi nữ), heels (giày cao gót), handbag (túi xách tay), …
+ Từ vựng về thời trang nam: Suit (bộ vest), tie (cà vạt), shirt (áo sơ mi nam), trousers (quần dài), jeans (quần jeans), …
+ Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Shirt (áo sơ mi), T-shirt (áo thun), blouse (áo blouse), sweater (áo len), hoodie (áo khoác có mũ), …
– …

1. Danh sách các từ vựng về thời trang

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang rất phong phú, giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các yếu tố liên quan đến ngành công nghiệp thời trang.

Những từ này bao gồm các thuật ngữ về quần áo, phụ kiện, và các khía cạnh thiết kế như kiểu dáng, chất liệu, và họa tiết. Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực thời trang, từ mua sắm đến thiết kế và sản xuất.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ

Thời trang nữ bao gồm nhiều loại trang phục, phụ kiện và phong cách khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các món đồ thời trang dành cho phụ nữ:

từ vựng về thời trang
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
DressN/dres/Váy liền
SkirtN/skɜːt/Chân váy
BlouseN/blaʊz/Áo sơ mi nữ
HeelsN/hiːlz/Giày cao gót
HandbagN/ˈhænd.bæɡ/Túi xách tay
NecklaceN/ˈnek.ləs/Vòng cổ
EarringsN/ˈɪə.rɪŋz/Khuyên tai
BraceletN/ˈbreɪ.slət/Vòng tay
ScarfN/skɑːf/Khăn quàng
SunglassesN/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/Kính râm
CoatN/kəʊt/Áo khoác
JacketN/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác ngắn
TrousersN/ˈtraʊ.zəz/Quần dài
JeansN/dʒiːnz/Quần jeans
SweaterN/ˈswet.ər/Áo len
CardiganN/ˈkɑː.dɪ.ɡən/Áo len cài cúc
LeggingsN/ˈleɡ.ɪŋz/Quần legging
ShortsN/ʃɔːts/Quần short
BikiniN/bɪˈkiː.ni/Áo tắm hai mảnh
SwimsuitN/ˈswɪm.suːt/Áo tắm liền mảnh
HatN/hæt/
BeltN/belt/Thắt lưng
GlovesN/ɡlʌvz/Găng tay
BootsN/buːts/Giày bốt
SandalsN/ˈsæn.dəlz/Dép xăng đan
FlatsN/flæts/Giày bệt
BlazerN/ˈbleɪ.zər/Áo vest nữ
Tank topN/ˈtæŋk ˌtɒp/Áo ba lỗ
GownN/ɡaʊn/Đầm dạ hội
JumpsuitN/ˈdʒʌmp.suːt/Bộ liền quần

1.2. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam

Thời trang nam bao gồm nhiều loại trang phục, phụ kiện và phong cách khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các món đồ thời trang dành cho nam giới:

từ vựng về thời trang
Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SuitN/suːt/Bộ vest
TieN/taɪ/Cà vạt
ShirtN/ʃɜːt/Áo sơ mi nam
TrousersN/ˈtraʊ.zəz/Quần dài
JeansN/dʒiːnz/Quần jeans
T-shirtN/ˈtiː.ʃɜːt/Áo phông
BlazerN/ˈbleɪ.zər/Áo blazer
JacketN/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác ngắn
CoatN/kəʊt/Áo khoác dài
SweaterN/ˈswet.ər/Áo len
HoodieN/ˈhʊd.i/Áo hoodie
ShortsN/ʃɔːts/Quần short
VestN/vest/Áo gile
CapN/kæp/Mũ lưỡi trai
HatN/hæt/
SneakersN/ˈsniː.kərz/Giày thể thao
BootsN/buːts/Giày bốt
LoafersN/ˈləʊ.fəz/Giày lười
BeltN/belt/Thắt lưng
SocksN/sɒks/Tất
WatchN/wɒtʃ/Đồng hồ đeo tay
SunglassesN/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/Kính râm
WalletN/ˈwɒl.ɪt/Ví tiền
BackpackN/ˈbæk.pæk/Ba lô
GlovesN/ɡlʌvz/Găng tay
ScarfN/skɑːf/Khăn quàng cổ
BeanieN/ˈbiː.ni/Mũ len
CufflinksN/ˈkʌf.lɪŋks/Khuy măng sét
Tie clipN/taɪ klɪp/Kẹp cà vạt
Bow tieN/ˌbəʊ ˈtaɪ/Nơ đeo cổ

1.3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Quần áo là những món đồ mà mọi người mặc để che thân thể và bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo:

từ vựng về thời trang
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ShirtN/ʃɜːt/Áo sơ mi
T-shirtN/ˈtiː.ʃɜːt/Áo thun
BlouseN/blaʊz/Áo blouse
SweaterN/ˈswet.ər/Áo len
HoodieN/ˈhuː.di/Áo khoác có mũ
JacketN/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác
CoatN/koʊt/Áo choàng, áo khoác dài
SuitN/suːt/Đồ vest
DressN/dres/Đầm
SkirtN/skɜːrt/Váy
PantsN/pænts/Quần dài
TrousersN/ˈtraʊ.zərz/Quần dài (Anh)
JeansN/dʒiːnz/Quần jeans
ShortsN/ʃɔːrts/Quần soóc
UnderwearN/ˈʌn.də.weər/Quần lót
BraN/brɑː/Áo ngực
SocksN/sɒks/Tất
StockingsN/ˈstɒk.ɪŋz/Tất dài
PantyhoseN/ˈpæn.ti.hoʊz/Quần lót dài
TightsN/taɪts/Quần dài đúc
BeltN/belt/Dây nịt
TieN/taɪ/Cà vạt
ScarfN/skɑːrf/Khăn quàng cổ
GlovesN/ɡlʌvz/Găng tay
HatN/hæt/
CapN/kæp/Mũ lưỡi trai
BeanieN/ˈbiː.ni/Mũ len đội
HeadbandN/ˈhed.bænd/Băng đô
SunglassesN/ˈsʌŋ.ɡlɑːs.ɪz/Kính râm
WatchN/wɒtʃ/Đồng hồ

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ

Mũ là một phần không thể thiếu trong thời trang và bảo vệ trong nhiều trường hợp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại mũ:

từ vựng về thời trang
Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
HatN/hæt/Mũ nón
CapN/kæp/Mũ lưỡi trai
BeanieN/ˈbiː.ni/Mũ len đội ngược
BeretN/ˈber.eɪ/Mũ bé rê
BowlerN/ˈboʊ.lər/Mũ Bowler
FedoraN/ˈfɛ.dɔː.rə/Mũ Fedora
SunhatN/ˈsʌn.hæt/Mũ chống nắng
Cowboy hatN/ˈkaʊ.bɔɪ hæt/Mũ cao bôi
Top hatN/tɒp hæt/Mũ nón cao
TrilbyN/ˈtrɪl.bi/Mũ trilby
SombreroN/sɒmˈbreərəʊ/Mũ Sombrero
BoaterN/ˈboʊ.tər/Mũ Boater
Panama hatN/ˈpæn.ə.mə hæt/Mũ Panama
Baseball capN/ˈbeɪs.bɔːl kæp/Mũ baseball
VisorN/ˈvaɪ.zər/Mũ có mặt nạ
Bucket hatN/ˈbʌk.ɪt hæt/Mũ Bucket
FezN/fɛz/Mũ Fez
Newsboy capN/ˈnjuːz.bɔɪ kæp/Mũ Newsboy
TurbanN/ˈtɜː.bən/Mũ turban
Pork pie hatN/pɔːk paɪ hæt/Mũ Pork pie
HeadbandN/ˈhɛd.bænd/Băng đô
TiaraN/tiˈɑː.rə/Vương miện
CrownN/kraʊn/Vương miện
FascinatorN/ˈfæsɪ.neɪ.tər/Mũ hoa
HeadscarfN/ˈhɛd.skɑːrf/Khăn đầu
BandanaN/bænˈdænə/Khăn quàng đầu
BalaclavaN/bəˈlæ.klə.və/Mũ Balaclava
Woolly hatN/ˈwʊli hæt/Mũ len
CapuchonN/ˈkæp.juː.ʃɑːn/Mũ mũ trùm

1.5. Các loại giày dép trong tiếng Anh

Giày dép là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, đa dạng về kiểu dáng và mục đích sử dụng. Dưới đây là danh sách các loại giày dép phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh:

từ vựng về thời trang
Các loại giày dép trong tiếng Anh
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SneakersN/ˈsniː.kərz/Giày thể thao
SandalsN/ˈsænd.əlz/Dép lê
BootsN/buːts/Các loại giày cao cổ
LoafersN/ˈloʊ.fərz/Giày lười
OxfordsN/ˈɒk.sfərdz/Giày lịch sự
FlatsN/flæts/Giày bệt
HeelsN/hiːlz/Giày cao gót
SlippersN/ˈslɪp.ərz/Dép trong nhà
EspadrillesN/ˌes.pəˈdrɪlz/Giày dây
Flip-flopsN/ˈflɪp.flɒps/Dép xỏ ngón
BroguesN/broʊɡz/Giày da lỗ
ClogsN/klɒɡz/Giày gỗ (đúc)
MoccasinsN/ˈmɒk.ə.sɪnz/Giày mọi
Ballet flatsN/ˈbæ.leɪ ˌflæts/Giày múa ballet
WedgesN/wedʒɪz/Giày đế bệt dày
Platform shoesN/ˈplæt.fɔːrm ʃuːz/Giày cao gót dày
Boat shoesN/boʊt ʃuːz/Giày thuyền
MulesN/mjuːlz/Giày cao gót đế bằng
Chelsea bootsN/ˈtʃel.si buːts/Giày chelsea
TrainersN/ˈtreɪ.nərz/Giày thể thao (Anh)
Combat bootsN/ˈkɒm.bæt buːts/Giày quân đội
Running shoesN/ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/Giày chạy bộ
High-topsN/haɪ tɒps/Giày cao cổ
Low-topsN/loʊ tɒps/Giày thấp cổ
StilettosN/stɪˈletoʊz/Giày cao gót nhọn
SandalsN/ˈsændəlz/Dép lê

1.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiện

Thời trang là lĩnh vực đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều loại phụ kiện cần phải biết để thể hiện phong cách và cá tính. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiện:

từ vựng về thời trang
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiện
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ScarfN/skɑːrf/Cà vạt, khăn quàng
BeltN/belt/Thắt lưng
HatN/hæt/
GlovesN/ɡlʌvz/Găng tay
SunglassesN/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/Kính râm
NecklaceN/ˈnek.ləs/Dây chuyền
BraceletN/ˈbreɪ.slət/Vòng tay
EarringsN/ˈɪr.ɪŋz/Bông tai
RingN/rɪŋ/Nhẫn
PurseN/pɜːrs/
HandbagN/ˈhænd.bæɡ/Túi xách tay
WalletN/ˈwɒl.ɪt/Ví (nhỏ)
CufflinksN/ˈkʌf.lɪŋks/Cúc áo tay
Bow tieN/ˈboʊ taɪ/Cà vạt bướm
BroochN/broʊtʃ/Cài áo, khuyên
Pocket squareN/ˈpɑː.kɪt skweər/Khăn quàng túi áo
WatchN/wɒtʃ/Đồng hồ
TightsN/taɪts/Quần dài, quần legging
SocksN/sɒks/Vớ
UmbrellaN/ʌmˈbrelə/
HairpinN/ˈher.pɪn/Cái ghim tóc
HairbandN/ˈher.bænd/Băng đô, dây đeo tóc
TieN/taɪ/Cà vạt, cà vạt nam
BackpackN/ˈbæk.pæk/Balo
BriefcaseN/ˈbriːf.keɪs/Cặp, cặp da
EarmuffsN/ˈɪr.mʌfs/Nón tai
ShawlN/ʃɔːl/Khăn choàng, khăn quàng
PendantN/ˈpendənt/Dây chuyền treo cổ
BackpackN/ˈbæk.pæk/Cặp, cặp da
Messenger bagN/ˈmes.ɪn.dʒər bæɡ/Túi xách đeo chéo
HatboxN/ˈhæt.bɒks/Hộp đựng mũ, hộp mũ
WristwatchN/rɪst wɒtʃ/Đồng hồ đeo tay

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phong cách thời trang

Thời trang là biểu hiện cá nhân và phong cách của mỗi người. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề phong cách thời trang:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
FashionN/ˈfæʃ.ən/Thời trang
StyleN/staɪl/Phong cách
TrendN/trend/Xu hướng
DesignerN/dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế
CoutureN/kuːˈtjʊr/Thời trang cao cấp
ChicAdj/ʃiːk/Thanh lịch, tinh tế
ElegantAdj/ˈel.ɪ.ɡənt/Thanh nhã, lịch sự
SophisticatedAdj/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/Tinh tế, sành điệu
CasualAdj/ˈkæʒ.u.əl/Bình dị, thoải mái
FormalAdj/ˈfɔː.məl/Trang trọng, nghiêm túc
VintageAdj/ˈvɪn.tɪdʒ/Cổ điển
RetroAdj/ˈre.trəʊ/Cổ điển
Avant-gardeAdj/ˌævɒŋˈɡɑːrd/Tiên phong, tiên tiến
EdgyAdj/ˈedʒ.i/Có phong cách, sắc sảo
BohemianAdj/boʊˈhiː.mi.ən/Phóng khoáng, tự do
StreetwearN/ˈstriːt.wɛər/Thời trang đường phố
Haute coutureN/oʊt kuːˈtʊr/Thời trang cao cấp
RunwayN/ˈrʌn.weɪ/Sàn diễn thời trang
AccessoryN/əkˈsɛsəri/Phụ kiện
EnsembleN/ɑːnˈsɒm.bl/Bộ đồ, trang phục hoàn hảo
WardrobeN/ˈwɔːrˌdroʊb/Tủ quần áo
TailorN/ˈteɪ.lər/Thợ may, thợ sửa đồ
FitN/fɪt/Sự vừa vặn, phù hợp
FashionistaN/ˌfæʃ.ənˈiː.stə/Người yêu thời trang
StatementN/ˈsteɪt.mənt/Lời tuyên bố, sự tuyên bố
BoutiqueN/buːˈtiːk/Cửa hàng thời trang nhỏ
LogoN/ˈloʊ.ɡoʊ/Logo
FashionableAdj/ˈfæʃ.ənəbl/Thời thượng, hợp thời
IconicAdj/aɪˈkɒnɪk/Mang tính biểu tượng
ModestAdj/ˈmɒdɪst/Kín đáo, khiêm tốn
DapperAdj/ˈdæp.ər/Lịch lãm, tao nhã
TrendyAdj/ˈtren.di/Thịnh hành, theo xu hướng

Xem thêm: Từ vựng về shopping thường dùng trong IELTS

3. Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới

Thế giới thời trang hiện đại không thể thiếu những thương hiệu nổi tiếng, từng đi vào lòng người bằng những bộ sưu tập ấn tượng và phong cách độc đáo. Dưới đây là danh sách các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên toàn cầu:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
GucciN/ˈɡuːtʃi/Thương hiệu thời trang Ý
ChanelN/ʃəˈnɛl/Thương hiệu thời trang Pháp
Louis VuittonN/ˈluːi viːˈtɒn/Thương hiệu thời trang Pháp
PradaN/ˈprɑː.də/Thương hiệu thời trang Ý
VersaceN/vərˈsɑː.tʃi/Thương hiệu thời trang Ý
DiorN/diˈɔːr/Thương hiệu thời trang Pháp
BurberryN/ˈbɜː.bər.i/Thương hiệu thời trang Anh
ArmaniN/ɑːrˈmɑː.ni/Thương hiệu thời trang Ý
Dolce & GabbanaN/ˈdɒltʃeɪ ən ɡəˈbɑːnə/Thương hiệu thời trang Ý
Ralph LaurenN/rælf ˈlɔːrən/Thương hiệu thời trang Mỹ
HermesN/ˈɜːr.miz/Thương hiệu thời trang Pháp
Yves Saint LaurentN/iːv sænt lɔːˈrɒnt/Thương hiệu thời trang Pháp
ValentinoN/ˌvælənˈtiːnoʊ/Thương hiệu thời trang Ý
Tommy HilfigerN/ˈtɒmi ˈhɪl.fɪ.ɡər/Thương hiệu thời trang Mỹ
Calvin KleinN/ˈkælvɪn klaɪn/Thương hiệu thời trang Mỹ
BalenciagaN/ˌbælənˈsiːəɡə/Thương hiệu thời trang Tây Ban Nha
FendiN/ˈfɛndi/Thương hiệu thời trang Ý
GivenchyN/ʒiˈvɒnʃi/Thương hiệu thời trang Pháp

4. Những cụm từ, thành ngữ về chuyên ngành thời trang trong tiếng Anh

Thời trang là một lĩnh vực đa dạng và phong phú trong từ vựng tiếng Anh, phản ánh sự đa dạng trong phong cách và xu hướng thời trang. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến trong chuyên ngành thời trang:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Fashion statementPhr/ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/Một phát biểu thời trang, thường làm nổi bật cá tính hoặc xu hướng mới
High fashionPhr/haɪ ˈfæʃən/Thời trang cao cấp
Off the rackPhr/ɒf ðə ræk/Quần áo bán sẵn, không may đo
CatwalkPhr/ˈkæt.wɔːk/Sàn diễn thời trang
Haute couturePhr/oʊt kuˈtjʊər/Thời trang cao cấp, đặt may
Vintage fashionPhr/ˈvɪntɪdʒ ˈfæʃən/Thời trang cổ điển, thời trang đồ cũ
Ready-to-wearPhr/ˌrɛdi tʊ ˈwɛər/Quần áo sẵn sàng mặc, không cần may đo
RunwayPhr/ˈrʌnˌweɪ/Đường băng (sân bay) hay sàn diễn thời trang
FashionistaPhr/ˌfæʃəˈniːstə/Người yêu thích và có gu thời trang
Capsule wardrobePhr/ˈkæpsəl ˈwɔrdroʊb/Bộ sưu tập quần áo gọn nhẹ và dễ kết hợp
Statement piecePhr/ˈsteɪtmənt piːs/Món đồ nổi bật, làm điểm nhấn trong trang phục
Designer labelPhr/dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl/Nhãn hiệu thời trang của nhà thiết kế
TrendsetterPhr/ˈtrɛndˌsɛtər/Người dẫn dắt xu hướng thời trang
Fashion faux pasPhr/ˈfæʃən ˌfoʊ ˈpɑː/Sai lầm thời trang
Wardrobe malfunctionPhr/ˈwɔrdroʊb ˌmælˈfʌŋkʃən/Sự cố về trang phục, lỗi mốt
CouturePhr/kuːˈtjʊər/Thời trang cao cấp, đặt may
Fashion forwardPhr/ˈfæʃən ˈfɔrwərd/Có xu hướng thời trang, tiên phong trong thời trang
Mix and matchPhr/mɪks ənd mætʃ/Phối đồ
Street stylePhr/striːt staɪl/Phong cách đường phố
CouturierPhr/kuː.tjʊr.ɪər/Nhà thiết kế thời trang cao cấp
Fashion victimPhr/ˈfæʃən ˈvɪktɪm/Người bị ảnh hưởng xấu bởi thời trang
To be in voguePhr/tu bi ɪn voʊɡ/Đang thịnh hành, được ưa chuộng
To dress to killPhr/tu drɛs tu kɪl/Mặc rất hấp dẫn, lôi cuốn
To be well-heeledPhr/tu bi wɛl-hild/Có điều kiện tài chính, giàu có
Fashion forwardPhr/ˈfæʃən ˈfɔrwərd/Có xu hướng thời trang, tiên phong trong thời trang
To be fashionably latePhr/tu bi ˈfæʃənəbli leɪt/Đến muộn một cách thời trang, chủ động
To hit the runwayPhr/tu hɪt ðə ˈrʌnweɪ/Bước ra sàn diễn thời trang
To dress upPhr/tu drɛs ʌp/Lên đồ, ăn mặc đẹp
Fashion policePhr/ˈfæʃən pəˈliːs/Những người chỉ trích, phê phán mốt

5. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang

Dưới đây là một số mẫu câu khi tiếp đón khách vào cửa hàng thời trang.

5.1. Tiếp đón khi khách vào cửa tiệm

Khi khách hàng đến cửa hàng thời trang, việc chào đón và giao tiếp chuyên nghiệp là rất quan trọng để tạo dựng sự thoải mái và tin tưởng. Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng để chào đón và hỗ trợ khách hàng:

  • Welcome! Is there anything specific you’re looking for today? (Chào mừng bạn! Hôm nay bạn đến tìm mặt hàng gì đặc biệt?)
  • Let me know if you need any assistance or have any questions. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có câu hỏi gì nhé.)
  • Are you shopping for yourself or someone else? (Bạn đang mua sắm cho bản thân hay cho ai đó?)
  • Feel free to browse around. (Hãy thoải mái ngắm nhìn sản phẩm.)
  • Our new collection just arrived. Would you like to take a look? (Bộ sưu tập mới vừa về. Bạn có muốn xem không?)
  • Do you have a particular style in mind? (Bạn có phong cách cụ thể nào trong lòng không?)
  • We have a sale on selected items today. (Hôm nay chúng tôi có khuyến mãi cho một số mặt hàng được chọn.)
  • Let me show you our bestsellers. (Hãy để tôi chỉ cho bạn những mặt hàng bán chạy nhất của chúng tôi.)
  • Are you looking for something casual or formal? (Bạn đang tìm kiếm một phong cách bình thường hay trang trọng?)
  • If you need a fitting room, they are right over there. (Nếu bạn cần phòng thử đồ, chúng nằm ngay đằng kia.)
  • Feel free to ask if you need a different size or color. (Hãy yên tâm hỏi nếu bạn cần kích cỡ hoặc màu sắc khác.)
  • We offer free alterations on all purchases. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ chỉnh sửa miễn phí cho tất cả các mặt hàng mua.)
  • Let me know if you’d like me to hold anything for you. (Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giữ lại món nào cho bạn.)
  • Can I help you find something for a special occasion? (Tôi có thể giúp bạn tìm một món đồ cho dịp đặc biệt không?)
  • Thank you for visiting us today! (Cảm ơn bạn đã đến với chúng tôi hôm nay!)

5.2. Khi khách muốn thử quần áo

Khi khách hàng muốn thử quần áo trong cửa hàng, nhân viên có thể sử dụng những câu này để hỗ trợ và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.

  • Certainly! Let me show you to the fitting rooms. (Chắc chắn! Cho tôi dẫn bạn đến phòng thử quần áo.)
  • Would you like me to get another size for you? (Bạn có muốn tôi lấy size khác cho bạn không?)
  • Here are a few options in different colors/styles. Feel free to try them on. (Đây là vài lựa chọn khác nhau về màu sắc/kiểu dáng. Hãy thử xem sao.)
  • Let me know if you need any assistance while trying them on. (Hãy báo cho tôi nếu bạn cần sự trợ giúp khi thử quần áo.)
  • How’s the fit? (Cảm thấy vừa vặn không?)
  • Would you like to see yourself in a mirror? (Bạn muốn xem mình trong gương không?)
  • If you need a different size or color, just let me know. (Nếu bạn cần size hoặc màu sắc khác, chỉ cần thông báo cho tôi.)
  • Feel free to take your time and decide which one you like best. (Hãy thoải mái dành thời gian và quyết định xem bạn thích loại nào nhất.)
  • I can help you find accessories to match if you’d like. (Tôi có thể giúp bạn tìm phụ kiện phù hợp nếu bạn muốn.)
  • Do you need any recommendations or suggestions? (Bạn có cần gợi ý hoặc lời khuyên nào không?)

6. Mẫu câu dành cho khách hàng

Khi khách hàng muốn thử quần áo trong cửa hàng, họ có thể sử dụng những câu này để yêu cầu và giao tiếp với nhân viên bán hàng một cách hiệu quả.

  • Excuse me, could I try this shirt on, please? (Xin lỗi, tôi có thể thử chiếc áo sơ mi này được không?)
  • Is there a fitting room available? (Có phòng thử quần áo không?)
  • Do you have this dress in a smaller/larger size? (Bạn có chiếc váy này cỡ nhỏ/lớn hơn không?)
  • Could I see this blouse in a different color? (Tôi có thể xem chiếc áo blouse này trong màu sắc khác không?)
  • Are there any skirts that match this top? (Có váy nào phù hợp với chiếc áo này không?)
  • How do these pants fit? (Chiếc quần này vừa không?)
  • May I try on these shoes? (Tôi có thể thử những đôi giày này không?)
  • Could you help me find a belt that goes with these trousers? (Bạn có thể giúp tôi tìm một dây nịt phù hợp với quần này không?)
  • Do you have any suggestions for accessories to go with this outfit? (Bạn có gợi ý nào cho phụ kiện phù hợp với bộ trang phục này không?)
  • Would it be possible to exchange this jacket for a different size? (Có thể đổi chiếc áo khoác này sang size khác không?)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

7. Download bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời trang để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

8. Bài tập vận dụng

Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Chọn đáp án đúng.
  • Điền từ vào chỗ trống.

Cùng thực hành nhé!

Exercise 1: Choose the right answers

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

  1. A ………. is a piece of clothing worn over other clothes for warmth. 
  • A. scarf
  • B. blouse 
  • C. coat 
  • D. sandals
  1. ……….. are worn on the feet and are usually made of leather or synthetic materials. 
  • A. Gloves 
  • B. Sneakers 
  • C. Boots 
  • D. Hats
  1. A ……….. is a long, formal dress worn by women for special occasions. 
  • A. skirt 
  • B. gown 
  • C. jeans 
  • D. hoodie
  1. ……….. are worn on the hands to keep them warm. 
  • A. Belts 
  • B. Socks 
  • C. Gloves 
  • D. Ties
  1. ……….. are worn around the neck as a fashion accessory or for warmth.
  •  A. Scarves 
  • B. Sunglasses 
  • C. Earrings 
  • D. Bracelets
  1. A ……….. is a type of shoe with a high heel and a fastening strap across the instep. 
  • A. sandal 
  • B. loafer 
  • C. pump 
  • D. flip-flop
  1. ……….. are worn on the legs and are usually made of denim fabric. 
  • A. Trousers 
  • B. Tights 
  • C. Shorts 
  • D. Skirts
  1. A ……….. is a garment worn by men for formal occasions, usually with a suit. 
  • A. tie 
  • B. hoodie 
  • C. scarf 
  • D. vest
  1. ……….. are worn on the head to protect from the sun or as a fashion accessory. 
  • A. Hats 
  • B. Belts 
  • C. Gloves 
  • D. Socks
  1. ……….. are worn over the shoulders and are often used to complete an outfit. 
  • A. Jackets 
  • B. Coats 
  • C. Blazers 
  • D. Vests
Đáp ánGiải thích
1. CCoat có nghĩa là áo khoác, một món đồ mặc bên ngoài để giữ ấm.
2. CBoots có nghĩa là bốt, giày cổ cao.
3. BGown có nghĩa là váy dài, thường mặc vào các dịp đặc biệt.
4. CGloves có nghĩa là găng tay, mặc để giữ ấm tay.
5. AScarves có nghĩa là khăn quàng cổ, phụ kiện thời trang.
6. CPump có nghĩa là giày cao gót.
7. ATrousers có nghĩa là quần dài, thường làm bằng vải denim.
8. ATie có nghĩa là cà vạt, mặc trong các dịp trang trọng với bộ vest.
9. AHats có nghĩa là mũ, phụ kiện đội trên đầu.
10. AJackets có nghĩa là áo khoác, mặc bên ngoài để hoàn thiện trang phục.

Exercise 2: Fill in the blanks

(Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống)

  1. She bought a new ……… for the party.
  2. He wore a stylish ……… to the wedding.
  3. The fashion show featured the latest ……… trends.
  4. They sell a wide range of ……… at that boutique.
  5. She accessorized with a beautiful ……… around her neck.
  6. His ……… matched perfectly with his suit.
  7. The designer’s new ……… collection was well-received.
  8. She chose a pair of comfortable ……… for the long flight.
  9. He prefers casual ……… for everyday wear.
  10. The magazine featured an article on summer ……….
1. dress2. suit
3. fashion4. clothes
5. necklace6. shoes
7. clothing8. shoes
9. clothes10. fashion

9. Kết luận

Thời trang là một chủ đề thú vị và phổ biến, và việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu biết sâu hơn về các xu hướng và phong cách thời trang hiện đại. Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng về thời trang phổ biến. 

Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary hoặc các tài nguyên học tập tiếng Anh khác. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của IELTS Vietop. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!

Tài liệu tham khảo: 

  • Clothes Vocabulary in English: https://www.learnenglish.com/vocabulary/clothes/learn-clothes-vocabulary-in-english/ – Ngày truy cập: 15/07/2024
  • Women’s Clothes Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/womens-clothes-vocabulary – Ngày truy cập: 15/07/2024
  • Men’s Clothing Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/mens-clothing-vocabulary – Ngày truy cập: 15/07/2024

Trang Chu

Content Writer

 

 

 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên