Banner back to school 2

Under the weather là gì? Phân biệt under the weather và sick

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi muốn nói về tình trạng đau, ốm, bạn thường sử dụng từ sick hay ill có phải không? Tuy nhiên, việc sử dụng các từ ngữ đơn giản có thể khiến bạn bị đánh giá thấp trong bài thi nói.

Để mình giúp bạn tìm hiểu về một từ vựng, idiom mới siêu hay để nói về tình trạng đau, ốm đó là under the weather. Vậy under the weather là gì? Cách sử dụng idiom under the weather như thế nào? Cùng mình tìm hiểu chi tiết ở bài viết hôm nay!

Nội dung quan trọng
– Under the weather là thành ngữ tiếng Anh phổ biến được dùng để mô tả cảm giác không khỏe nhẹ, mệt mỏi hoặc ốm vặt
– Phân biệt under the weather và sick:
+ Under the weather: Cảm thấy uể oải, không khỏe, không ổn về sức khoẻ chung chung, không phải một bệnh cụ thể.
+ Sick: Chỉ tình trạng mắc một bệnh cụ thể hoặc cảm thấy ốm đau về sức khỏe.
– Synonyms với under the weather: Ill (cảm thấy bệnh, không khỏe), unwell (không khỏe, cảm thấy không tốt), poorly (cảm thấy không khỏe, ốm đau), …

1. Under the weather là gì?

Cách phát âm: /ˈʌndər ðə ˈweðər/.

Theo từ Cambridge DictionaryOxford Dictionary, thì từ vựng under the weather được định nghĩa là feel slightly ill and not as well as usual

Như vậy, under the weather là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để mô tả cảm giác không khỏe nhẹ, mệt mỏi hoặc ốm vặt. Nó thường dùng để diễn đạt tình trạng sức khỏe không tốt mà không có chẩn đoán hoặc nguyên nhân cụ thể.

Under the weather là gì
Under the weather thể hiện tình trạng sức khỏe không tốt

E.g.:

  • I’m feeling a bit under the weather today, so I’m going to stay home from work. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe, nên sẽ nghỉ làm ở nhà.)
  • The kids have been under the weather all week. (Cả tuần nay bọn trẻ đều không được khỏe.)
  • I hope you’re not feeling under the weather for too long. (Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại!)
  • After spending all day in the rain, I was feeling a bit under the weather. (Sau khi dành cả ngày dưới mưa, tôi cảm thấy hơi không khỏe.)
  • John has been feeling under the weather lately, so he hasn’t been able to join us for lunch. (John gần đây cảm thấy không khỏe, nên anh ấy không thể tham gia bữa trưa với chúng tôi.)
  • She decided to skip the party because she was feeling under the weather. (Cô ấy quyết định bỏ qua buổi tiệc vì cảm thấy không khỏe.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Nguồn gốc idiom under the weather

Giả thuyết được nhiều người tin tưởng nhất cho rằng “Under the weather” bắt nguồn từ ngành hàng hải. Theo giả thuyết này, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt trên biển, một số thủy thủ có thể bị cảm lạnh, say sóng hoặc mệt mỏi. Do đó, họ được đưa xuống dưới boong tàu hoặc phần ổn định nhất của con tàu để nghỉ ngơi và tránh những tác động tiêu cực từ thời tiết.

Từ đó, xuất hiện cụm từ Under the weather rail để chỉ khu vực dưới boong tàu, nơi các thủy thủ thường lui tới khi cảm thấy không khỏe.

Theo thời gian, từ “rail” trong cụm từ này dần được rút gọn, chỉ còn lại Under the weather. Ý nghĩa của cụm từ cũng được mở rộng, không chỉ đơn thuần mô tả cảm giác không khỏe do thời tiết xấu trên biển mà còn bao hàm các tình trạng mệt mỏi, ốm vặt nói chung.

Ngày nay, Under the weather đã trở thành một thành ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh.

3. Phân biệt under the weather và sick

Under the weather và sick là 2 cụm từ thường xuyên xuất hiện và khiến bạn cảm thấy bối rối về cách dùng. Hãy cùng mình học cách dùng chi tiết bên dưới.

Under the weather là gì
Under the weather và sick
Tiêu chíUnder the weatherSick
Mức độ nghiêm trọngNhẹ, không rõ nguyên nhânCó thể nhẹ, trung bình hoặc nặng, có nguyên nhân cụ thể
Tính chấtTạm thời, thường tự khỏi sau vài ngàyCó thể tạm thời hoặc lâu dài, mãn tính
Ví dụ– I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.)
– The kids have been under the weather all week. (Cả tuần nay bọn trẻ đều không được khỏe.)
– I’m sick with a cold. (Tôi bị cảm lạnh.)
– She’s been sick in bed all day. (Cô ấy đã nằm ốm cả ngày.)
Cách sử dụngMô tả cảm giác không khỏe nhẹ, mệt mỏi, ốm vặt. Cũng có thể dùng để mô tả cảm giác buồn chán, tụt mood.Chỉ tình trạng mắc bệnh cụ thể, có thể xác định được nguyên nhân.
Lưu ýKhông dùng để mô tả bệnh nghiêm trọng. Có thể dùng để mô tả cảm giác buồn chán, tụt mood.Có thể bao gồm từ cảm lạnh nhẹ đến bệnh nghiêm trọng hoặc mãn tính.

Xem thêm:

4. Synonyms với under the weather thường gặp trong IELTS Speaking

Bảng tổng hợp những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ under the weather:

Under the weather là gì
Synonyms với under the weather thường gặp
SynonymsPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Ill/ɪl/Cảm thấy bệnh, không khỏeShe’s ill and needs to stay home. (Cô ấy bị bệnh và cần ở nhà.)
Unwell/ʌnˈwɛl/Không khỏe, cảm thấy không tốtHe felt unwell after eating the bad seafood. (Anh ấy cảm thấy không khỏe sau khi ăn hải sản không tốt.)
Poorly/ˈpʊrli/Cảm thấy không khỏe, ốm đauThe child is poorly and needs rest. (Đứa trẻ cảm thấy không khỏe và cần nghỉ ngơi.)
Sick/sɪk/Cảm thấy ốm đauI can’t go to work today; I’m sick. (Tôi không thể đi làm hôm nay; tôi bị ốm.)
Rough/rʌf/Cảm thấy yếu đuối, không khỏeI had a rough night, so I’m tired today. (Tôi có một đêm không ngon giấc, nên hôm nay tôi mệt mỏi.)
Crook/krʊk/Cảm thấy không khỏe, bệnh tậtHe’s been feeling crook for a few days. (Anh ấy cảm thấy không khỏe trong vài ngày.)
Ailing/ˈeɪlɪŋ/Đang cảm thấy yếu đuối hoặc ốm đauShe’s been ailing, and her health is a concern. (Cô ấy đang yếu và sức khỏe của cô ấy là một mối lo ngại.)
Not well/nɒt wɛl/Không cảm thấy khỏeI’m not well, so I won’t be able to attend the meeting. (Tôi không khỏe, nên tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp.)
Seedy/ˈsiːdi/Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏeAfter the long flight, he felt seedy and exhausted. (Sau chuyến bay dài, anh ấy cảm thấy yếu và kiệt sức.)
Below par/bɪˈləʊ pɑː/Dưới mức khỏe bình thườngHer performance has been below par lately. (Hiệu suất của cô ấy gần đây dưới mức bình thường.)
Queasy/ˈkwiːzi/Cảm thấy buồn nôn hoặc không thoải máiThe motion of the boat made her feel queasy. (Chuyển động của con thuyền khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.)
Out of sorts/aʊt əv sɔːts/Cảm thấy không thoải mái, không khỏeI’m out of sorts today, and I can’t concentrate. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe và không thể tập trung.)
Nauseous/ˈnɔːziəs/Cảm thấy buồn nônThe smell of the food made her nauseous. (Mùi thức ăn khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.)
Off-colour/ɒf ˈkʌlə/Cảm thấy không khỏe hoặc không bình thườngShe looked off-colour and pale. (Cô ấy trông không khỏe và xanh xao.)
Indisposed/ˌɪndɪˈspəʊzd/Không cảm thấy khỏe, ốm đauI’m feeling indisposed and won’t make it to the event. (Tôi cảm thấy không khỏe và sẽ không thể tham dự sự kiện.)
Peaky/ˈpiːki/Cảm thấy không khỏe hoặc yếu đuốiShe looks peaky; maybe she should see a doctor. (Cô ấy trông không khỏe; có lẽ cô ấy nên đi khám bác sĩ.)
Ropy/ˈrəʊpi/Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏeThe seafood I ate last night made me feel ropy. (Hải sản tôi ăn tối qua khiến tôi cảm thấy không khỏe.)
Wabbit/ˈwæbɪt/Cảm thấy mệt mỏi và yếu đuốiAfter the long hike, he was wabbit and needed rest. (Sau chuyến leo núi dài, anh ấy cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.)

5. Bài tập ứng dụng Under the weather

Cùng mình làm một số bài tập ứng dụng kiến thức về under the weather trong tiếng Anh. Các dạng bài tập như sau: 

  • Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng cụm từ under the weather.
  • Chọn sick hoặc under the weather điền vào chỗ trống. 
  • Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “under the weather” để miêu tả trạng thái.

Exercise 1: Fill in the blanks using the phrase under the weather

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng under the weather và các từ đồng nghĩa)

  1. She didn’t attend the party last night because she was feeling ………. 
  2. After a long week of work, I’m usually a bit ………. on weekends.
  3. He didn’t perform well in the game because he was ………. and had a headache.
  4. I can’t go to work today; I’m feeling a little ……….
  5. The sudden change in weather made me feel ……….

Đáp ánGiải thích
1. under the weatherTa thấy câu này nói về lý do cô ấy không tham dự buổi tiệc vì cô ấy cảm thấy không khỏe. Under the weather là cụm từ phù hợp nhất ở đây.
2. unwellCâu này nói về cảm giác không khỏe sau một tuần làm việc dài. Unwell có nghĩa là không khỏe, cảm thấy không tốt, là từ đồng nghĩa phù hợp.
3. feeling illCâu này nói về việc anh ấy không thể hiện tốt trong trò chơi vì cảm thấy không khỏe và bị đau đầu. Ill là từ nghĩa là cảm thấy bệnh, không khỏe, là từ đồng nghĩa phù hợp.
4. off-colourCâu này nói về việc không thể đi làm vì cảm thấy không khỏe. Off-colour có nghĩa cảm thấy không khỏe hoặc không bình thường, là từ đồng nghĩa phù hợp.
5. queasyCâu này nói về việc thay đổi thời tiết đột ngột khiến cảm thấy không thoải mái hoặc buồn nôn. Queasy nghĩa là cảm thấy buồn nôn hoặc không thoải mái, là từ đồng nghĩa phù hợp.

Exercise 2: Choose sick or under the weather to fill in the blank

(Bài tập 2: Chọn sick hoặc under the weather điền vào chỗ trống)

  1. She didn’t go to work yesterday because she was feeling ……….
  2. After eating the bad seafood, he felt ………. and had to lie down.
  3. I can’t join the picnic this weekend because I’ve been feeling ………. since Thursday.
  4. The sudden change in weather made many people in the office feel ……….
  5. My brother stayed home from school today because he woke up feeling ……….

Đáp ánGiải thích
1. sick/ under the weatherCả hai từ đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này, vì cả hai đều diễn tả trạng thái không khỏe.
2. sick Cả hai từ đều có thể sử dụng, nhưng sick thường được sử dụng khi nguyên nhân là do ăn uống.
3. under the weatherUnder the weather phù hợp hơn trong trường hợp này vì nó diễn tả một cảm giác không khỏe kéo dài.
4. under the weatherUnder the weather phù hợp hơn trong trường hợp này vì nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác không khỏe do thời tiết thay đổi.
5. sickSick phù hợp hơn trong trường hợp này vì nó trực tiếp diễn tả tình trạng ốm của người em.

Exercise 3: Identify the appropriate situation to use the idiom “under the weather” to describe the state

(Bài tập 3: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “under the weather” để miêu tả trạng thái)

1. Sam worked overnight yesterday to finish all of his tasks before the deadline, even though he’s already lacking sleep.YesNo
2. Vincent caught a cold after running in the strong rain.YesNo
3. John’s car was bumped into, and the headlights were destroyed.YesNo
4. Mark received a salary raise for his good work.YesNo
5. It was Kenneth’s birthday party, so he went wild and drank so much beer until he passed out.YesNo

Đáp ánGiải thích
1. yesSam làm việc quá sức và không ngủ đủ giấc, dẫn đến việc cảm thấy mệt mỏi và không khỏe. Trong trường hợp này, under the weather được sử dụng để diễn tả tình trạng sức khỏe kém do thiếu ngủ và làm việc quá sức. Hiện tại, Sam cảm thấy không khỏe và cần nghỉ ngơi để phục hồi.
2. noVincent đã bị cảm lạnh sau khi chạy trong mưa lớn. Tình trạng cảm lạnh làm cho Vincent cảm thấy không khỏe và mệt mỏi, nên under the weather là cách diễn tả chính xác cho cảm giác này. Đây là một tình huống điển hình khi người ta cảm thấy không khỏe vì lý do sức khỏe.
3. noĐây là một tình huống liên quan đến sự cố với xe hơi và không miêu tả tình trạng sức khỏe. Under the weather không phù hợp trong trường hợp này vì nó không liên quan đến cảm giác không khỏe hay ốm đau mà chỉ liên quan đến tình huống tức giận hoặc bực bội.
4. yesĐây là một tình huống tích cực, miêu tả sự hài lòng và thành công trong công việc. Under the weather không phù hợp vì nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không khỏe hoặc ốm đau, không phải khi người ta cảm thấy vui vẻ hoặc thành công.
5. yesKenneth đã uống quá nhiều bia và cảm thấy mệt mỏi, không khỏe vào ngày hôm sau vì cơn say rượu. Trong trường hợp này, under the weather mô tả tình trạng không khỏe do hậu quả của việc uống rượu quá nhiều. Đây là một cách diễn tả phổ biến cho cảm giác ốm yếu sau khi tham gia vào các hoạt động vui chơi quá mức.



6. Kết luận

Vậy là bạn đã nắm được khái niệm under the weather là gì? Cách sử dụng idiom under the weather vào các tình huống thực tế. 

Một số lưu ý mà bạn cần nhớ khi học idiom:

  • Under the weather không nên được sử dụng để mô tả các bệnh nghiêm trọng.
  • Under the weather có thể được thay thế bằng các từ ngữ khác như: Not feeling well, feeling unwell, feeling out of sorts, feeling under the par, … tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng với bài viết này, các bạn đã nắm được đầy đủ kiến thức về idiom under the weather. Hãy áp dụng linh hoạt để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo: 

  • Under the Weather: Meaning and Example Sentences – https://languagetool.org/insights/post/under-the-weather-meaning/ – Truy cập 20/7/2024.
  • Meaning of under the weather in English – https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/under-the-weather – Truy cập 20/7/2024.
  • 11 Synonyms & Antonyms for UNDER THE WEATHER – https://www.thesaurus.com/browse/under-the-weather – Truy cập 20/7/2024.

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên